Blog Trang 35

Thuốc Hydrocortisone/iodoquinol – Alcortin A, Vytone

Tên chung: Hydrocortisone/Iodoquinol – dùng ngoài da (HYE-droe-KOR-ti-sone/eye-oh-doh-KWIN-ohl)
Tên thương hiệu: Alcortin A, Vytone

Công dụng:
Thuốc kết hợp này được sử dụng để điều trị một số tình trạng da (ví dụ, eczema, nhiễm nấm da như nấm da, nấm chân, nấm háng). Sản phẩm này chứa 2 loại thuốc. Iodoquinol là một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm và vi khuẩn. Hydrocortisone là một corticosteroid nhẹ giúp giảm sưng, đỏ và ngứa trên vùng da bị ảnh hưởng.

Cách sử dụng:
Sử dụng thuốc chỉ trên da. Làm sạch và lau khô kỹ khu vực cần điều trị. Thoa một lớp mỏng thuốc lên khu vực bị ảnh hưởng và xoa nhẹ, thường từ 3 đến 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Rửa tay sau khi sử dụng, trừ khi bạn dùng thuốc để điều trị tay.
Không quấn, phủ hoặc băng khu vực điều trị trừ khi bác sĩ chỉ định. Không sử dụng tã hoặc quần tã chật cho trẻ em đang điều trị ở khu vực tã.
Không thoa thuốc vào mắt, mũi, miệng hoặc bên trong âm đạo. Nếu thuốc dính vào những vùng này, rửa kỹ bằng nước.
Không sử dụng thuốc quá liều hoặc lâu hơn chỉ định. Việc làm như vậy có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Sử dụng thuốc đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để giúp nhớ, hãy sử dụng thuốc vào những giờ cố định mỗi ngày.
Tiếp tục sử dụng thuốc cho đến khi hết liều thuốc đã kê đơn, ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất sau vài ngày. Ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến việc nhiễm trùng quay lại.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không thuyên giảm hoặc có dấu hiệu trầm trọng hơn.

Tác dụng phụ:
Có thể xuất hiện khô da. Nếu tác dụng phụ này kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích của thuốc lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau: kích ứng da, bỏng rát, mọc tóc quá mức, da mỏng đi, đổi màu da, mụn trứng cá, rạn da, “mụn tóc” (nhiễm trùng nang lông).
Việc sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc lặp lại có thể gây ra nhiễm trùng mới. Liên hệ bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng mới nào trên da.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm, nhưng nếu bạn nhận thấy các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, như phát ban, ngứa/phù (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy đi cấp cứu ngay.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê trên đây, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO:

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với iodoquinol hoặc hydrocortisone, hoặc với các 8-hydroxyquinolines khác (ví dụ, clioquinol), hoặc với các corticosteroid khác (ví dụ, triamcinolone), hoặc với i-ốt, hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các bệnh về hệ miễn dịch, tuần hoàn máu kém, lao da, nhiễm virus da/mắt (ví dụ, herpes, thủy đậu).
Thuốc này có thể làm ố da hoặc quần áo. Hãy sử dụng cẩn thận để tránh tiếp xúc với quần áo.
Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của corticosteroid nếu dùng quá liều. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.
Chưa rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng thuốc nào trước khi kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/thảo dược bạn đang sử dụng, đặc biệt là: thuốc làm suy yếu hệ miễn dịch (ví dụ, cyclosporine), các sản phẩm corticosteroid khác (ví dụ, prednisone).
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm các xét nghiệm chức năng tuyến giáp và một số xét nghiệm phenylketon niệu), có thể gây kết quả xét nghiệm sai lệch. Hãy đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này hoặc đã sử dụng trong tháng qua.
Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể có. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ danh sách tất cả các thuốc bạn đang dùng và chia sẻ danh sách với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU:
Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ bị nuốt phải hoặc quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Đừng sử dụng thuốc này cho một tình trạng da khác trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Trong trường hợp đó, thuốc khác có thể cần thiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình liều thông thường. Không tăng gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN:
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh nhiệt.
Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ định. Hãy vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Thuốc Hydrocortisone/benzoyl peroxide – Vanoxide-HC

TÊN GỐC: HYDROCORTISONE/BENZOYL PEROXIDE – BÔI (HYE-droe-KOR-ti-sone/BEN-zoh-ill per-OX-ide)
TÊN THƯƠNG MẠI: Vanoxide-HC

Sử Dụng Thuốc | Cách Sử Dụng | Tác Dụng Phụ | Các Biện Pháp Cảnh Báo | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Ghi Chú | Quên Liều | Bảo Quản

SỬ DỤNG:
Sản phẩm này được sử dụng để điều trị mụn trứng cá và da dầu. Sản phẩm chứa hai thành phần, hydrocortisone và benzoyl peroxide. Hydrocortisone là một corticosteroid giúp giảm viêm da có thể xảy ra với mụn trứng cá. Benzoyl peroxide giúp giảm số lượng vi khuẩn gây mụn. Nó cũng giúp làm lành mụn bằng cách làm khô và bong tróc da.

CÁCH SỬ DỤNG:
Lắc kỹ bình chứa trước mỗi lần sử dụng. Rửa tay trước và sau khi sử dụng thuốc. Thoa thuốc lên các vùng da bị mụn, thường là 1 đến 3 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Trước khi thoa mỗi liều, nhẹ nhàng rửa khu vực bị ảnh hưởng bằng một chất tẩy rửa nhẹ, sau đó vỗ khô. Thoa một lượng nhỏ thuốc lên khu vực bị ảnh hưởng và xoa nhẹ.
Không băng, che, hoặc quấn vùng da này trừ khi bác sĩ chỉ định. Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và phản ứng của bạn với việc điều trị. Mụn của bạn có thể tồi tệ hơn trước khi cải thiện. Có thể mất 3 tuần sử dụng để thấy cải thiện mụn, và mất 8 đến 12 tuần để đạt hiệu quả đầy đủ.
Không sử dụng lượng thuốc lớn hoặc thoa thuốc nhiều hơn chỉ định. Làm như vậy sẽ không giúp mụn nhanh khỏi mà có thể làm tăng tác dụng phụ.
Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt, trong mũi, miệng hoặc trên các vùng da bị tổn thương vì có thể gây kích ứng. Nếu điều này xảy ra, rửa kỹ với nước. Benzoyl peroxide có thể làm bleach tóc hoặc vải. Sử dụng cẩn thận và tránh tiếp xúc với tóc, quần áo và đồ đạc.
Sử dụng thuốc đều đặn để có hiệu quả tối đa. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày.
Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn tiếp tục hoặc xấu đi.

TÁC DỤNG PHỤ:
Các phản ứng da như bong tróc, ngứa, kích ứng và đỏ có thể xảy ra, đặc biệt là khi bắt đầu điều trị. Bạn có thể cần thoa một lượng thuốc nhỏ hơn hoặc sử dụng ít thường xuyên hơn. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Các tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm mỏng da/thay đổi sắc tố da, “mụn lông” (viêm nang lông) hoặc vết rạn da. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trên vẫn tồn tại hoặc xấu đi, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO:
Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với benzoyl peroxide hoặc hydrocortisone; hoặc với các corticosteroid khác (ví dụ, prednisone, triamcinolone); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính (chẳng hạn như chất bảo quản paraben), có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về lịch sử bệnh của bạn, đặc biệt là các bệnh nhiễm trùng da (đặc biệt là nhiễm trùng virus như bệnh thủy đậu).
Không sử dụng thuốc này trên vùng da có nhiễm trùng hoặc vết thương. Nếu bạn thoa thuốc lên vùng bị nhiễm trùng, nhiễm trùng có thể trở nên nghiêm trọng hơn. Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu tình trạng đỏ, sưng, hoặc kích ứng không được cải thiện.
Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc corticosteroid nếu dùng quá liều. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều thuốc mà không tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn đang sử dụng, đặc biệt là dapsone sử dụng trên da.
Hãy giữ danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ nuốt phải hoặc quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ:
Thoa thuốc này cẩn thận và rửa tay sau khi sử dụng. Thuốc này có thể làm tóc hoặc quần áo/vải bị ố hoặc bạc màu.
Hãy thông báo cho tất cả các bác sĩ của bạn về việc bạn đang sử dụng (hoặc đã sử dụng) thuốc này.
Không chia sẻ thuốc này với người khác.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình liều thông thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN:
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không đông lạnh. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Thuốc Hydrocortisone valerate

Hydrocortisone valerate có phải là thuốc generic không?
Có, có sẵn thuốc generic.

Tôi có cần toa thuốc để mua hydrocortisone valerate không?
Có.

Hydrocortisone valerate có công dụng gì?
Hydrocortisone valerate được sử dụng để giảm ngứa và viêm do nhiều tình trạng da khác nhau, chẳng hạn như côn trùng cắn, phản ứng dị ứng và chàm (eczema).

Tác dụng phụ của hydrocortisone valerate là gì?
Những tác dụng phụ phổ biến của hydrocortisone valerate bao gồm:

  • cảm giác rát,
  • ngứa,
  • kích ứng, và
  • khô da tại các vị trí bôi thuốc.

Tác dụng phụ thường gặp hơn khi sử dụng băng occlusion hoặc bôi thuốc với lượng lớn. Việc bôi corticosteroid lên da bị nhiễm trùng có thể làm trầm trọng thêm nhiễm trùng. Sử dụng thuốc lâu dài có thể dẫn đến teo da và thay đổi sắc tố da. Việc sử dụng hydrocortisone kéo dài có thể làm giảm khả năng sản xuất corticosteroid của tuyến thượng thận. Việc ngừng đột ngột hydrocortisone ở những người này có thể gây ra triệu chứng thiếu hụt corticosteroid, bao gồm:

  • buồn nôn,
  • nôn mửa, và
  • sốc.

Hydrocortisone valerate có thể gây ức chế nhẹ, có thể hồi phục sự sản xuất corticosteroid ở bệnh nhân trưởng thành khi dùng trong 5 ngày và vùng da được bọc kín (occluded); khi bôi 15 gram hai lần một ngày lên 25% đến 60% diện tích cơ thể; hoặc khi bôi ba lần một ngày lên 20% đến 30% diện tích cơ thể trong 3-4 tuần.

Liều dùng của hydrocortisone valerate là gì?
Westcort nên được bôi một cách tiết kiệm lên các vùng da bị ảnh hưởng, một hoặc hai lần mỗi ngày. Sử dụng lượng thuốc tối thiểu cần thiết.

Thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với hydrocortisone valerate?
Chưa có tương tác thuốc đáng kể nào được mô tả với hydrocortisone valerate.

Hydrocortisone valerate có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?
Việc sử dụng hydrocortisone valerate ở phụ nữ mang thai chưa được đánh giá đầy đủ.
Chưa biết liệu hydrocortisone valerate có được tiết ra trong sữa mẹ hay không.

Tôi còn cần biết gì về hydrocortisone valerate?
Các dạng bào chế của hydrocortisone valerate có sẵn là gì?
Kem hoặc thuốc mỡ: 0,2%.

Tôi nên lưu trữ hydrocortisone valerate như thế nào?
Westcort nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 59-86°F (15-30°C).

Tóm tắt:
Hydrocortisone valerate là một corticosteroid được sử dụng tại chỗ (bôi lên da) để giảm viêm và ngứa do nhiều tình trạng da khác nhau (ví dụ, côn trùng cắn, chàm, và phản ứng dị ứng). Các tác dụng phụ bao gồm khô da, kích ứng, ngứa, và rát tại vị trí bôi thuốc. Các tương tác thuốc, liều dùng và thông tin về sự an toàn khi sử dụng trong thai kỳ và cho con bú cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc Hydrocortisone sodium succinate – A-Hydrocort, Solu-Cortef

Tên thuốc gốc: Hydrocortisone sodium succinate – Tiêm (HYE-droe-KOR-ti-sone SOE-dee-um SUX-i-nate)
Tên thương hiệu: A-Hydrocort, Solu-Cortef

Sử dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Cách bảo quản

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị các tình trạng như phản ứng dị ứng nặng, viêm khớp, các bệnh về máu, các vấn đề về hô hấp, một số bệnh ung thư, bệnh về mắt, rối loạn đường tiêu hóa và các bệnh về da. Nó giúp giảm phản ứng phòng vệ tự nhiên của cơ thể và giảm các triệu chứng như sưng tấy và phản ứng dị ứng. Hydrocortisone là một hormone corticosteroid (glucocorticoid). Dạng tiêm của hydrocortisone được sử dụng khi một loại thuốc tương tự không thể uống hoặc khi cần điều trị rất nhanh, đặc biệt là ở bệnh nhân có các tình trạng y tế nghiêm trọng. Thuốc này cũng có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc khác như một sự thay thế cho một số hormone.

CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này được tiêm chậm vào tĩnh mạch hoặc trực tiếp vào cơ bắp theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng thuốc dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị. Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc này thường xuyên hơn so với chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn đã sử dụng thuốc này trong thời gian dài, đừng ngừng sử dụng thuốc đột ngột mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Liều lượng của bạn có thể cần phải giảm dần để giảm các triệu chứng như yếu, giảm cân, buồn nôn hoặc mệt mỏi cực độ. Nếu bạn tự tiêm thuốc tại nhà, hãy học tất cả các hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng từ nhân viên y tế. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm này xem có hạt hoặc sự thay đổi màu sắc không. Nếu có, đừng sử dụng thuốc. Học cách bảo quản và vứt bỏ vật dụng y tế một cách an toàn. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ:
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm đau dạ dày, đau đầu, chóng mặt, thay đổi chu kỳ kinh nguyệt, khó ngủ, tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, hoặc đau/đỏ/sưng tại chỗ tiêm. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này tiếp tục hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn vượt trội hơn so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: đau xương/cơ, dễ bầm tím/chảy máu, phân đen, nôn có vẻ giống như bã cà phê, đau bụng dữ dội, khát nước/tiểu nhiều, nhịp tim nhanh/chậm/thình thịch/bất thường, khó thở, sưng mắt cá chân/chân, đau gân, tăng cân liên tục, mặt phù, mọc tóc bất thường, da mỏng, lành vết thương chậm, dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt/cough/nghẹt họng kéo dài, đau khi đi tiểu, đau mắt/tiết dịch), yếu/đau cơ, thay đổi tâm trạng/tinh thần (ví dụ: thay đổi tâm trạng, trầm cảm, kích động), thay đổi thị lực, co giật, sự phát triển bất thường của da.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là hiếm, nhưng nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ khác không được liệt kê trên đây, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

CẨN THẬN:
Trước khi sử dụng hydrocortisone, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này, hoặc với các corticosteroid khác (ví dụ: prednisone); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: nhiễm nấm hiện tại.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các bệnh nhiễm trùng khác (ví dụ: lao, giun kim), vấn đề về chảy máu, cục máu đông, xương dễ gãy (loãng xương), huyết áp cao, một số vấn đề về tim (ví dụ: suy tim sung huyết, nhồi máu cơ tim gần đây), bệnh tiểu đường, các bệnh về mắt (ví dụ: đục thủy tinh thể, nhiễm herpes, glaucom), bệnh thận, bệnh gan nặng (xơ gan), các tình trạng tâm lý/tâm trạng (ví dụ: loạn tâm thần, lo âu, trầm cảm), co giật, vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ: viêm túi thừa, loét, viêm đại tràng loét), vấn đề về tuyến giáp, các vấn đề về khoáng chất chưa được điều trị (ví dụ: thiếu kali hoặc canxi).

Thuốc này có thể gây chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn.

Thuốc này có thể làm che giấu dấu hiệu nhiễm trùng hoặc làm tăng nguy cơ phát triển các nhiễm trùng rất nghiêm trọng. Thông báo cho bác sĩ bất kỳ chấn thương hoặc dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: viêm họng/cough/sốt kéo dài, đau khi đi tiểu, đau cơ) xảy ra trong khi sử dụng thuốc này hoặc trong vòng 12 tháng sau khi ngừng sử dụng.

Sử dụng thuốc corticosteroid trong thời gian dài có thể làm cơ thể bạn khó phản ứng với stress thể chất. Do đó, trước khi phẫu thuật hoặc điều trị khẩn cấp, hoặc nếu bạn mắc bệnh nghiêm trọng/chấn thương, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc này hoặc đã sử dụng thuốc này trong vòng 12 tháng qua. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc giảm cân bất thường. Nếu bạn sử dụng thuốc này trong thời gian dài, hãy mang theo thẻ cảnh báo hoặc vòng tay y tế nhận diện việc sử dụng thuốc này.

Không nên tiêm phòng, tiêm chủng, hoặc xét nghiệm da trừ khi được bác sĩ chỉ định rõ ràng. Vắc xin sống có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng (ví dụ: nhiễm trùng) nếu tiêm khi bạn đang sử dụng thuốc này. Tránh tiếp xúc với những người vừa tiêm vắc xin bại liệt uống hoặc vắc xin cúm hít qua mũi.

Tránh tiếp xúc với những người bị thủy đậu hoặc bệnh sởi trừ khi bạn đã mắc các bệnh này trước đó (ví dụ: khi còn nhỏ). Nếu bạn tiếp xúc với một trong những bệnh nhiễm trùng này và chưa từng mắc phải, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

Nếu bạn có tiền sử bị loét, hoặc nếu bạn sử dụng liều cao aspirin hoặc thuốc điều trị viêm khớp khác, hạn chế uống rượu khi sử dụng thuốc này để giảm nguy cơ chảy máu dạ dày/ruột. Hãy tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Nếu bạn bị tiểu đường, thuốc này có thể làm tăng mức đường huyết. Kiểm tra lượng glucose trong máu của bạn thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có các triệu chứng như khát nước và tiểu nhiều. Thuốc chống tiểu đường hoặc chế độ ăn của bạn có thể cần phải điều chỉnh.

Cẩn trọng khi sử dụng thuốc này ở người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt là loãng xương. Hãy trao đổi với bác sĩ về các cách ngăn ngừa mất xương.

Thuốc này có thể làm chậm quá trình phát triển của trẻ em nếu sử dụng trong thời gian dài. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết. Hãy gặp bác sĩ thường xuyên để theo dõi chiều cao và sự phát triển của trẻ.

Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết trong thai kỳ. Đã có báo cáo hiếm gặp về tác hại đối với thai nhi khi sử dụng corticosteroid trong thai kỳ. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Trẻ sơ sinh sinh ra từ các bà mẹ sử dụng thuốc này trong thời gian dài có thể có mức độ corticosteroid hormone thấp. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy các triệu chứng như buồn nôn/vomiting kéo dài, tiêu chảy nghiêm trọng, hoặc yếu ở trẻ sơ sinh.

Thuốc này đi vào sữa mẹ. Mặc dù chưa có báo cáo nào về tác hại đối với trẻ bú sữa mẹ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠI LIÊN CHIẾT THUỐC:

Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc của bạn hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ nó với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: aldesleukin, thuốc tránh thai (viên, miếng dán, vòng), thuốc điều trị tiểu đường, thuốc có thể gây chảy máu/bầm tím (bao gồm thuốc chống kết tập tiểu cầu như clopidogrel, thuốc làm loãng máu như dabigatran/warfarin, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như aspirin/celecoxib/ibuprofen), estrogen, mifepristone, thuốc ảnh hưởng đến các enzym gan làm loại bỏ hydrocortisone khỏi cơ thể (ví dụ: aprepitant, thuốc chống nấm azole như ketoconazole, rifamycins như rifampin, một số thuốc chống co giật như phenytoin và phenobarbital), các sản phẩm thảo dược (ví dụ: cam thảo).

Nếu bác sĩ đã chỉ định bạn sử dụng aspirin liều thấp để ngăn ngừa nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ (thường ở liều 81-325 miligam mỗi ngày), bạn nên tiếp tục dùng nó trừ khi bác sĩ có chỉ dẫn khác. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Thuốc này có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm xét nghiệm da), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy đảm bảo nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.

QUÁ LIỀU:

Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:

Không chia sẻ thuốc này với người khác.

Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ: đếm tế bào máu, mức glucose/m khoáng chất trong máu, huyết áp, mật độ xương, đo chiều cao/cân nặng, kiểm tra mắt, X-quang) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình hoặc kiểm tra tác dụng phụ trong quá trình điều trị lâu dài. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Những thay đổi trong lối sống giúp giảm nguy cơ mất xương (loãng xương) trong quá trình điều trị lâu dài bao gồm việc tập thể dục tác động trọng lượng, cung cấp đủ canxi và vitamin D, ngừng hút thuốc, và hạn chế uống rượu. Hãy trao đổi với bác sĩ về những thay đổi trong lối sống có thể mang lại lợi ích cho bạn.

Nếu bạn sử dụng thuốc này trong thời gian dài, bạn nên mang theo hoặc đeo một thẻ nhận diện cho biết bạn đang sử dụng thuốc này.

QUÊN LIỀU:

Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại.

LƯU TRỮ:

Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm.

Sau khi pha trộn và pha loãng, thuốc có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng trong tối đa 72 giờ nếu được bảo vệ khỏi ánh sáng. Tham khảo ý kiến dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Vứt bỏ bất kỳ dung dịch thuốc chưa sử dụng.

Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm này một cách đúng đắn khi nó hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.

Thuốc Hydrocortisone trực tràng

Tên thuốc gốc: Hydrocortisone trực tràng

Tên thương hiệu và các tên khác: Anusol HC, Cortifoam, Anucort-HC, Peranex HC, Proctol, Proctomyxin, Proctosedyl, Proctosedyl Ointment, Xyralid RC, Cortenema

Lớp thuốc: Corticosteroids, Tiêu hóa

Hydrocortisone trực tràng là gì và được dùng để làm gì?
Hydrocortisone là một dạng tổng hợp của cortisol, hormone steroid tự nhiên được sản xuất trong vùng vỏ của tuyến thượng thận, vì vậy nó còn được gọi là corticosteroid. Hydrocortisone trực tràng được sử dụng trong điều trị viêm loét đại tràng, một bệnh viêm ruột, đặc biệt là các dạng ảnh hưởng đến phần trái và dưới của đại tràng.

Hydrocortisone trực tràng được hấp thu ở đại tràng và hoạt động cả tại chỗ và toàn thân. Hydrocortisone trực tràng giúp giảm viêm đại tràng bằng cách:

  • Ngăn ngừa sự di chuyển và tập hợp của các bạch cầu đa nhân (PMN), các loại tế bào trắng như bạch cầu trung tính, bạch cầu ưa acid và bạch cầu ưa base, những tế bào này giải phóng các chất gây viêm.
  • Giảm tính thấm mao mạch để ngăn ngừa sự rò rỉ của các tế bào viêm và protein (cytokine) vào vùng viêm.

Hydrocortisone trực tràng được sử dụng như một liệu pháp bổ trợ trong điều trị bệnh nhân người lớn với các loại viêm loét đại tràng sau:

  • Viêm trực tràng loét (viêm trực tràng)
  • Viêm trực tràng-sigmoid (viêm trực tràng và đại tràng sigma)
  • Viêm loét đại tràng bên trái (viêm đại tràng xuống)

Cảnh báo
Không sử dụng hydrocortisone trực tràng nếu bạn:

  • Có dị ứng đã được ghi nhận với hydrocortisone hoặc các thành phần khác trong công thức thuốc.
  • Có nhiễm trùng nấm toàn thân; hydrocortisone có thể làm triệu chứng nặng thêm.
  • Ngay sau khi phẫu thuật hoặc trong giai đoạn hậu phẫu sau khi thực hiện phẫu thuật tạo hình ruột (ileostomy).
  • Trong trường hợp có bất kỳ sự tắc nghẽn, áp xe, thủng, viêm phúc mạc, nối ruột mới hoặc rò rỉ lớn.
  • Trong trường hợp viêm loét đại tràng nặng, việc trì hoãn phẫu thuật trong khi chờ đợi phản ứng điều trị với hydrocortisone trực tràng là nguy hiểm.

Tác dụng phụ của hydrocortisone trực tràng
Các tác dụng phụ phổ biến của hydrocortisone trực tràng bao gồm:

  • Rát
  • Khô
  • Viêm nang lông (folliculitis)
  • Giảm sắc tố (hypopigmentation)
  • Ngứa
  • Đau
  • Chảy máu trực tràng
  • Nhiễm trùng thứ phát

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi bác sĩ để được tư vấn về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi. Bạn cũng có thể báo cáo tác dụng phụ hoặc các vấn đề sức khỏe cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.

Liều lượng của hydrocortisone trực tràng
Kem:
1%, 0.5%, 1%, 2%, 2.5%

Sự pha loãng cho thuốc enema:
100mg/60mL

Bọt:
10% (15g)

Thuốc đặt trực tràng:
25mg, 30mg

Đối với người lớn:

  • Sự pha loãng enema:
    1 enema vào buổi tối trong 21 ngày hoặc cho đến khi đạt được sự thuyên giảm; có thể cần điều trị 2-3 tháng; giảm dần liều để ngừng điều trị lâu dài; sự cải thiện về độ toàn vẹn của niêm mạc có thể được thấy trước sự cải thiện lâm sàng.
  • Bọt/Kem/Thuốc đặt trực tràng:
    Áp dụng vào trực tràng dưới đối với bệnh nhân không thể giữ thuốc enema steroid.
    1 ống thuốc được áp dụng trực tràng mỗi ngày hoặc mỗi 12 giờ trong 2-3 tuần, sau đó có thể áp dụng cách ngày nếu cần thiết; sử dụng liều thấp nhất để duy trì phản ứng lâm sàng; ngừng sử dụng nếu không thấy cải thiện về tình trạng trực tràng sau 2-3 tuần.
    1 ống = 900mg; chứa 90mg hydrocortisone acetate (= 80mg hydrocortisone).

Đối với trẻ em:
An toàn và hiệu quả chưa được xác định.

Thuốc tương tác với hydrocortisone trực tràng
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, người có thể tư vấn cho bạn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu sử dụng, đột ngột ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với hydrocortisone trực tràng bao gồm:

  • Aldesleukin

Danh sách các tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, bạn có thể tham khảo công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.

Quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn về tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cùng với liều lượng của từng thuốc, và giữ một danh sách thông tin này. Hãy tham khảo bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú
Chưa có đủ nghiên cứu kiểm soát và có chất lượng cao về việc sử dụng hydrocortisone ở phụ nữ có khả năng sinh đẻ, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Hydrocortisone trực tràng có thể được sử dụng ở phụ nữ mang thai nếu lợi ích tiềm năng vượt trội so với các rủi ro tiềm ẩn đối với mẹ và thai nhi.
Chưa biết liệu hydrocortisone trực tràng có đi vào sữa mẹ hay không, và cần sử dụng thận trọng ở các bà mẹ đang cho con bú.

Những điều khác bạn nên biết về hydrocortisone trực tràng

  • Luôn làm theo hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
  • Không được chèn bất kỳ phần nào của bình xịt trực tiếp vào hậu môn.

Tóm tắt
Hydrocortisone trực tràng là một loại thuốc kê đơn dưới dạng kem hoặc thuốc đặt dùng để điều trị và giảm viêm ở đại tràng và trực tràng do viêm loét đại tràng (UC). Các tác dụng phụ phổ biến của hydrocortisone trực tràng bao gồm rát, khô, viêm nang lông (folliculitis), giảm sắc tố (hypopigmentation), ngứa, đau, chảy máu trực tràng và nhiễm trùng thứ phát. Không sử dụng nếu bạn có nhiễm trùng nấm toàn thân vì triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc bôi ngoài da Hydrocortisone probutate – Pandel

TÊN CHUNG: Hydrocortisone probutate – DÙNG BÔI (HYE-droe-KOR-ti-sone proe-BUE-tate)
TÊN THƯƠNG MẠI: Pandel

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị một số bệnh về da (ví dụ: eczema, viêm da, dị ứng, phát ban). Hydrocortisone probutate giúp giảm sưng, ngứa và đỏ do các tình trạng này gây ra. Đây là một corticosteroid có độ mạnh trung bình. Không sử dụng thuốc này để điều trị hăm tã.

CÁCH SỬ DỤNG:
Sử dụng thuốc này chỉ trên da. Tuy nhiên, không sử dụng thuốc trên mặt, vùng bẹn hoặc dưới cánh tay trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Rửa và lau khô tay trước khi sử dụng. Làm sạch và làm khô vùng da bị ảnh hưởng. Thoa một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị ảnh hưởng và nhẹ nhàng xoa đều, thường từ 1-2 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không băng, che hoặc quấn vùng da đã thoa thuốc trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Sau khi thoa thuốc, rửa tay sạch. Tránh để thuốc dính vào mắt, mũi hoặc miệng. Nếu thuốc dính vào các khu vực này, rửa ngay bằng nhiều nước. Chỉ sử dụng thuốc này cho tình trạng mà bác sĩ đã kê đơn. Không sử dụng lâu hơn thời gian bác sĩ chỉ định. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp tục hoặc nặng hơn sau 2 tuần.

TÁC DỤNG PHỤ:
Cảm giác châm chích, bỏng rát, kích ứng, khô da, tê, ngứa hoặc đỏ da tại nơi thoa thuốc có thể xảy ra. Mụn trứng cá, mọc lông quá mức, “mụn lông” (viêm nang lông), da mỏng/loang lổ màu hoặc vết rạn da cũng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào này tiếp tục hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay.
Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì ông/bà đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Hiếm khi, thuốc này có thể bị hấp thụ vào máu từ da, gây ra các tác dụng phụ do quá liều corticosteroid. Các tác dụng phụ này có khả năng cao hơn ở trẻ em và những người sử dụng thuốc trong thời gian dài hoặc trên diện tích da lớn. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây: mệt mỏi bất thường, giảm cân, đau đầu, sưng mắt cá chân/chân, khát nước nhiều/tăng tiểu tiện, vấn đề về thị lực.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm, nhưng nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO:
Trước khi sử dụng hydrocortisone probutate, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các corticosteroid khác (ví dụ: prednisone, triamcinolone); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn.
Không sử dụng thuốc nếu có nhiễm trùng hoặc vết thương ở khu vực cần điều trị. Nhiễm trùng da có thể trở nên tồi tệ hơn khi sử dụng thuốc này. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu tình trạng đỏ, sưng hoặc kích ứng không cải thiện.
Hiếm khi, việc sử dụng thuốc corticosteroid trong thời gian dài hoặc trên diện tích da lớn có thể làm cho cơ thể khó phản ứng với căng thẳng vật lý. Vì vậy, trước khi phẫu thuật hoặc điều trị khẩn cấp, hoặc nếu bạn bị bệnh nặng/chấn thương, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết bạn đang sử dụng thuốc này hoặc đã sử dụng trong vài tháng qua.
Mặc dù không có khả năng cao, thuốc này có thể làm chậm sự phát triển của trẻ nếu sử dụng lâu dài. Hiệu quả đối với chiều cao cuối cùng của người trưởng thành chưa được biết rõ. Hãy kiểm tra chiều cao của trẻ thường xuyên để theo dõi.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về các nguy cơ và lợi ích.
Chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ khi bôi trên da hay không. Các thuốc tương tự có thể đi vào sữa mẹ khi uống. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠI HỢP THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể theo dõi bạn về vấn đề này. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các thuốc kê đơn hoặc không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn đang sử dụng.
Hãy giữ danh sách tất cả các thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ nuốt phải hoặc quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Đừng sử dụng nó sau này cho các vấn đề da khác trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Trong trường hợp đó, thuốc khác có thể cần thiết.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (như xét nghiệm chức năng tuyến thượng thận) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến triển của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ, đặc biệt nếu bạn sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc bôi trên diện tích lớn của cơ thể. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Thông báo cho tất cả bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng hoặc đã sử dụng thuốc này.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường của bạn. Không dùng gấp đôi liều để bù.

LƯU TRỮ:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm.
Giữ tất cả thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không vứt thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Vứt bỏ thuốc này một cách an toàn khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc an toàn.

Thuốc Hydrocortisone (Cortef)

Hydrocortisone, uống là gì và nó hoạt động như thế nào (cơ chế tác dụng)?

Hydrocortisone là một corticosteroid tự nhiên được sản xuất bởi tuyến thượng thận. Các corticosteroid có đặc tính chống viêm mạnh mẽ và được sử dụng trong nhiều tình trạng viêm khác nhau, chẳng hạn như:

  • Viêm khớp,
  • Viêm ruột (colitis),
  • Hen suyễn,
  • Viêm phế quản,
  • Một số phát ban da, và
  • Các tình trạng dị ứng hoặc viêm ở mũi và mắt.

Có nhiều dạng chế phẩm của corticosteroid bao gồm viên uống, viên nang, dung dịch, kem và gel bôi ngoài da, thuốc xịt mũi, thuốc nhỏ mắt và dung dịch tiêm. Hydrocortisone dạng uống (viên nén và dung dịch) được đề cập trong bài viết này.

Yêu cầu về liều lượng corticosteroid thay đổi tùy theo từng cá nhân và bệnh lý đang điều trị. Nói chung, liều thấp nhất có hiệu quả sẽ được sử dụng. Corticosteroid khi được dùng với liều nhiều lần trong ngày sẽ hiệu quả hơn nhưng cũng có độc tính cao hơn so với việc sử dụng liều tổng cộng trong một lần mỗi ngày hoặc cách ngày. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã phê duyệt hydrocortisone vào tháng 12 năm 1952.

Tên thương hiệu của hydrocortisone, dạng uống là gì?

  • A-Hydrocort, Solu-CORTEE, Cortef

Hydrocortisone, dạng uống có phải thuốc generic không?

  • CÓ SẴN DƯỚI DẠNG GENERIC: Có

Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng hydrocortisone, dạng uống không?

Tác dụng phụ của hydrocortisone, dạng uống là gì?

Tác dụng phụ của hydrocortisone phụ thuộc vào liều lượng, thời gian và tần suất sử dụng. Các liệu trình ngắn thường ít có tác dụng phụ và thường được dung nạp tốt. Tuy nhiên, khi dùng liều cao kéo dài, các tác dụng phụ có thể nghiêm trọng và dự đoán trước. Khi có thể, nên sử dụng liều hydrocortisone thấp nhất và trong thời gian ngắn nhất để giảm thiểu tác dụng phụ. Dùng liều cách ngày cũng có thể giúp giảm tác dụng phụ.

Các tác dụng phụ của hydrocortisone và các corticosteroid khác có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng, bao gồm:

  • Giữ nước,
  • Tăng cân,
  • Tăng huyết áp,
  • Mất kali,
  • Đau đầu,
  • Yếu cơ,
  • Phù mặt và mọc lông trên mặt,
  • Da mỏng và dễ bầm tím,
  • Glaucoma (tăng nhãn áp),
  • Đục thủy tinh thể,
  • Loét dạ dày,
  • Tình trạng tiểu đường nặng hơn,
  • Kinh nguyệt không đều,
  • Tăng trưởng chậm ở trẻ em,
  • Co giật, và
  • Rối loạn tâm lý.

Các rối loạn tâm lý có thể bao gồm:

  • Trầm cảm,
  • Hưng phấn,
  • Mất ngủ,
  • Biến đổi tâm trạng,
  • Thay đổi nhân cách, và
  • Hành vi loạn thần.

Hydrocortisone và các corticosteroid khác có thể làm giảm dấu hiệu nhiễm trùng và suy giảm khả năng đáp ứng miễn dịch tự nhiên của cơ thể đối với nhiễm trùng. Người sử dụng corticosteroid có nguy cơ cao bị nhiễm trùng và có thể mắc các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng hơn người khỏe mạnh. Ví dụ, virus thủy đậu và sởi có thể gây bệnh nặng và thậm chí tử vong ở những bệnh nhân sử dụng liều cao hydrocortisone. Vắc xin virus sống, chẳng hạn như vắc xin bệnh đậu mùa, nên tránh ở bệnh nhân dùng liều cao hydrocortisone vì ngay cả virus trong vắc xin cũng có thể gây bệnh cho những bệnh nhân này.

Một số tác nhân nhiễm trùng, như lao (TB) và sốt rét, có thể tiềm ẩn trong cơ thể bệnh nhân trong nhiều năm. Hydrocortisone và các corticosteroid khác có thể kích hoạt lại các nhiễm trùng tiềm ẩn này và gây bệnh nghiêm trọng. Bệnh nhân có lao tiềm ẩn có thể cần dùng thuốc chống lao trong suốt quá trình điều trị bằng corticosteroid kéo dài.

Sử dụng hydrocortisone lâu dài có thể ức chế khả năng sản xuất corticosteroid của tuyến thượng thận. Ngừng sử dụng hydrocortisone đột ngột có thể gây ra các triệu chứng thiếu hụt corticosteroid, kèm theo buồn nôn, nôn và thậm chí sốc. Do đó, việc ngừng thuốc thường được thực hiện bằng cách giảm liều dần dần. Việc giảm liều dần dần không chỉ giúp giảm các triệu chứng thiếu hụt corticosteroid mà còn giảm nguy cơ bùng phát đột ngột bệnh đang điều trị.

Hydrocortisone làm giảm khả năng hấp thụ canxi và sự hình thành xương mới. Người điều trị lâu dài bằng hydrocortisone và các corticosteroid khác có thể phát triển loãng xương và tăng nguy cơ gãy xương. Việc bổ sung canxi và vitamin D là cần thiết để làm chậm quá trình này.

Trong một số trường hợp hiếm gặp, việc điều trị bằng hydrocortisone hoặc các corticosteroid khác có thể gây hủy hoại các khớp lớn (hoại tử vô trùng). Những bệnh nhân này có thể gặp đau khớp nghiêm trọng và có thể cần thay khớp. Nguyên nhân của tình trạng này hiện vẫn chưa rõ.

Liều lượng của hydrocortisone, dạng uống là gì?

Hydrocortisone nên được uống cùng với thức ăn. Liều lượng khuyến cáo dao động từ 10 mg đến 300 mg mỗi ngày, tùy thuộc vào bệnh lý, chia thành 3 đến 4 lần uống trong ngày.

Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với hydrocortisone, dạng uống?

Bằng cách can thiệp vào phản ứng miễn dịch của cơ thể, hydrocortisone có thể làm giảm hiệu quả của các vắc-xin. Hydrocortisone cũng có thể can thiệp vào xét nghiệm phản ứng da với tuberculin và gây kết quả âm tính giả ở những bệnh nhân nhiễm lao.

Rifampin và phenytoin (Dilantin, Dilantin-125) có thể làm tăng tốc độ thải hydrocortisone khỏi cơ thể, giảm hiệu quả của thuốc. Troleandomycin và ketoconazole có thể làm giảm sự thải trừ hydrocortisone, có thể dẫn đến tác dụng phụ gia tăng.

Hydrocortisone, dạng uống có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?

Hydrocortisone chưa được đánh giá đầy đủ trong thai kỳ.

Hydrocortisone có thể xuất hiện trong sữa mẹ và có thể gây tác dụng phụ cho trẻ. Do đó, các bà mẹ đang dùng hydrocortisone nên ngừng cho con bú.

Những điều cần biết khác về hydrocortisone, dạng uống là gì?

Các dạng chế phẩm của hydrocortisone, dạng uống có sẵn là gì?

  • Viên nén: 5 mg, 10 mg và 20 mg;
  • Dung dịch uống: 10 mg/5 ml.

Cách bảo quản hydrocortisone, dạng uống như thế nào? Hydrocortisone nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 20°C đến 25°C (68°F – 77°F), trong một container kín.

Tóm tắt: Hydrocortisone dạng uống (Cortef) là thuốc được kê đơn để điều trị nhiều tình trạng viêm và dị ứng. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, an toàn khi dùng trong thai kỳ, cũng như các cảnh báo và biện pháp phòng ngừa cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc Hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da

Tên chung: hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da

Tên thương hiệu: Cortisporin Cream

Lớp thuốc: Thuốc kháng khuẩn, Bôi ngoài da

Hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da là gì, và nó được sử dụng để làm gì?

Hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da là một sản phẩm kết hợp được sử dụng để điều trị các bệnh ngoài da nhạy cảm với corticosteroid (dermatoses) có kèm nhiễm trùng thứ phát ở người lớn. Hydrocortisone kiểm soát viêm do các bệnh ngoài da, trong khi neomycin và polymyxin là hai loại kháng sinh điều trị nhiễm trùng vi khuẩn xảy ra thứ phát do các tổn thương và vết loét ngoài da do bệnh ngoài da gây ra.

  • Hydrocortisone là một corticosteroid, một chế phẩm tổng hợp của cortisol, hormone steroid tự nhiên được sản xuất ở vỏ tuyến thượng thận.
  • Neomycin là một kháng sinh aminoglycosid phổ rộng có tác dụng tiêu diệt (diệt khuẩn) cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Neomycin ngăn chặn sự tổng hợp protein mà vi khuẩn cần để phát triển và sinh tồn, liên kết với tiểu đơn vị 30S trong ribosome của vi khuẩn (hạt tế bào tổng hợp protein), ngăn cản sự hình thành chuỗi peptide, gây tổn thương và chết tế bào vi khuẩn.
  • Polymyxin là một thuốc diệt khuẩn liên kết với các phân tử béo trên màng ngoài của vi khuẩn Gram âm, làm tăng tính thấm của màng tế bào và gây rò rỉ nội dung tế bào dẫn đến chết vi khuẩn. Polymyxin không có tác dụng đối với vi khuẩn Gram dương.

Hydrocortisone: Hydrocortisone là một thuốc chống viêm mạnh, ức chế sự giải phóng các chất gây viêm, co mạch máu và giảm sự di chuyển của các tế bào viêm đến vùng viêm.

Neomycin và Polymyxin kết hợp lại có tác dụng diệt nhiều vi khuẩn Gram âm và Gram dương như:

  • Staphylococcus aureus
  • Escherichia coli
  • Haemophilus influenzae
  • Klebsiella-Enterobacter species
  • Neisseria species
  • Pseudomonas aeruginosa

Cảnh báo

  • Không sử dụng hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da cho những bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của công thức.
  • Hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da chỉ dùng ngoài da. Không áp dụng vào mắt hoặc ống tai ngoài nếu màng nhĩ bị thủng.
  • Không sử dụng hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da trên các tổn thương da do bệnh lao, nấm, hoặc các tổn thương do nhiễm virus như herpes simplex, varicella hoặc vaccinia.
  • Không sử dụng hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da trên diện rộng của da trong thời gian dài, vì có thể làm tăng hấp thu toàn thân, có thể gây độc cho tai và thận.
  • Hấp thu toàn thân từ corticosteroid bôi ngoài da có thể gây suy tuyến thượng thận. Hấp thu toàn thân có thể tăng khi sử dụng lâu dài trên diện tích lớn của da và khi dùng băng kín. Nếu sử dụng lâu dài, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp để giảm thiểu hấp thu toàn thân và theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng Cushing.
  • Tránh sử dụng hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da ở bệnh nhân nhi vì hấp thu toàn thân có thể cao hơn ở trẻ em so với người lớn.
  • Như với bất kỳ kháng sinh nào, việc sử dụng kéo dài có thể dẫn đến nhiễm trùng siêu khuẩn do các vi sinh vật không nhạy cảm, bao gồm nhiễm nấm. Nếu bệnh nhân phát triển nhiễm trùng siêu khuẩn, cần điều trị thích hợp.
  • Theo dõi các tổn thương nhiễm trùng vì việc áp dụng corticosteroid chống viêm có thể làm tăng sự lan rộng của nhiễm trùng. Nếu nhiễm trùng lan rộng, ngừng sử dụng hydrocortisone và chỉ sử dụng các thuốc kháng khuẩn thích hợp.
  • Corticosteroid bôi ngoài da có thể không đủ hiệu quả đối với các tình trạng da toàn thân, có thể yêu cầu điều trị corticosteroid toàn thân.

Tác dụng phụ của hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da

Các tác dụng phụ phổ biến của hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da bao gồm:

  • Phát ban
  • Ngứa (pruritus)
  • Đỏ da (erythema)
  • Nhạy cảm da
  • Kích ứng da
  • Cảm giác bỏng
  • Khô da (xerosis)
  • Mất sắc tố (hypopigmentation)
  • Vết rạn da (striae)
  • Viêm nang lông (folliculitis)
  • Phát ban nhiệt (miliaria)
  • Viêm da dị ứng tiếp xúc
  • Mềm da (maceration)
  • Mụn nhọt
  • Lão hóa da (atrophy)
  • Tăng trưởng lông quá mức (hypertrichosis)
  • Nhiễm trùng siêu khuẩn
  • Viêm da quanh miệng (perioral dermatitis)
  • Phản ứng dị ứng nặng (anaphylactoid)
  • Độc tính tai và/hoặc thận do hấp thu toàn thân

Hãy gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi sử dụng thuốc này:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc mạnh, cảm giác loạn nhịp trong ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột.
  • Đau đầu dữ dội, lú lẫn, nói ngọng, yếu cơ nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững.
  • Phản ứng nghiêm trọng với hệ thần kinh gồm cơ bắp rất cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác như sắp ngất xỉu.
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm nhìn mờ, nhìn hẹp, đau mắt hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh ánh sáng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi bác sĩ để được tư vấn về tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng có hại.

Liều dùng của hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da

Kem bôi ngoài da
(0.5%/3.5 mg/10,000 đơn vị)/1 gram

Dành cho người lớn:
Dermatoses đáp ứng steroid với nhiễm trùng

  • Bôi một lớp kem mỏng lên vùng da bị ảnh hưởng 2 đến 4 lần mỗi ngày trong tối đa 7 ngày.
  • Sử dụng tiết kiệm.

Dành cho trẻ em:

  • Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả.

Quá liều:

  • Sử dụng kem hydrocortisone/neomycin/polymyxin ngoài da đúng cách sẽ không gây quá liều.
  • Sử dụng quá mức các sản phẩm hydrocortisone bôi ngoài da có thể dẫn đến hấp thu toàn thân và gây tác dụng phụ toàn thân của corticosteroid.
  • Sử dụng quá mức kháng sinh như neomycin và polymyxin có thể gây sự phát triển quá mức của các vi sinh vật không nhạy cảm và phát triển kháng thuốc.
  • Không có thông tin về quá liều đường uống của hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da. Quá liều có thể được điều trị bằng cách điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Các thuốc tương tác với hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da

  • Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng để nhận lời khuyên về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bắt đầu sử dụng, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da không có tương tác nghiêm trọng với các thuốc khác.

Mang thai và cho con bú

  • Chưa có các nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt về việc sử dụng hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da cho phụ nữ mang thai. Mặc dù có sự hấp thu hệ thống tối thiểu từ việc bôi ngoài da, các sản phẩm có corticosteroid nên được sử dụng trong thai kỳ chỉ khi lợi ích tiềm năng vượt trội hơn các nguy cơ tiềm tàng cho thai nhi.
  • Hydrocortisone được bài tiết qua sữa mẹ khi uống. Việc hấp thu hệ thống từ bôi ngoài da có thể dẫn đến việc hydrocortisone bài tiết vào sữa mẹ. Các bà mẹ cho con bú nên sử dụng hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da một cách thận trọng và tránh bôi ở khu vực ngực.

Những điều cần lưu ý về hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da

  • Sử dụng kem hydrocortisone/neomycin/polymyxin đúng theo hướng dẫn.
  • Hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da chỉ dành cho sử dụng ngoài da. Tránh tiếp xúc với mắt.
  • Nếu bạn gặp phải tình trạng kích ứng, đỏ, sưng hoặc đau kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, ngừng sử dụng kem hydrocortisone/neomycin/polymyxin và báo cáo với bác sĩ.
  • Lưu trữ kem hydrocortisone/neomycin/polymyxin xa tầm tay trẻ em.
  • Trong trường hợp nuốt phải và quá liều, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế hoặc liên hệ với Trung tâm Chống độc.

Tóm tắt
Hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da là một sản phẩm kết hợp được sử dụng để điều trị các rối loạn da đáp ứng với corticosteroid (dermatoses) có nhiễm trùng thứ phát ở người lớn. Các tác dụng phụ phổ biến của hydrocortisone/neomycin/polymyxin bôi ngoài da bao gồm phát ban, ngứa (pruritus), đỏ da (erythema), nhạy cảm da, kích ứng da, cảm giác bỏng, khô da (xerosis), mất sắc tố (hypopigmentation), vết rạn da (striae), viêm nang lông (folliculitis), và nhiều tác dụng phụ khác.

Thuốc Cortenema (hydrocortisone enema)

Hydrocortisone enema được sử dụng để làm gì?

Hydrocortisone enema được sử dụng qua đường trực tràng để điều trị viêm trực tràng loét, trĩ viêm, và ngứa, bỏng, viêm vùng hậu môn do nhiều tình trạng ảnh hưởng đến khu vực này.

Các tên thương hiệu có sẵn cho hydrocortisone enema?

Cortenema

Hydrocortisone enema có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng hydrocortisone enema không?

Tác dụng phụ của hydrocortisone enema là gì?

Tác dụng phụ của hydrocortisone enema bao gồm:

  • Đau tại chỗ
  • Bỏng
  • Chảy máu trực tràng

Các tác dụng phụ khác bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng
  • Giảm khả năng lành vết thương
  • Chóng mặt
  • Đau đầu

Một số tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Tăng huyết áp
  • Giữ nước
  • Suy tim
  • Giữ natri
  • Hạ kali
  • Loét dạ dày
  • Tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường
  • Suy tuyến thượng thận
  • Ức chế tăng trưởng ở trẻ em

Liều lượng của hydrocortisone enema là gì?

Đối với viêm trực tràng, liều dùng thông thường là một lần thụt vào buổi tối trong 21 ngày hoặc cho đến khi triệu chứng thuyên giảm.

Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với hydrocortisone enema?

Nguy cơ tương tác thuốc từ hydrocortisone enema là thấp vì thuốc được sử dụng qua đường trực tràng.

Hydrocortisone enema có an toàn khi tôi mang thai hoặc cho con bú không?

Hydrocortisone enema chưa được đánh giá đầy đủ trong thai kỳ. Hydrocortisone enema khi dùng đường uống có thể xuất hiện trong sữa mẹ và gây tác dụng phụ cho trẻ. Chưa rõ liệu hydrocortisone dùng qua đường trực tràng có được hấp thu đủ để xuất hiện trong sữa mẹ hay không.

Những điều khác tôi cần biết về hydrocortisone enema?

Các dạng chuẩn bị của hydrocortisone enema có sẵn là gì?

  • Enema: 100 mg/60 ml

Cách bảo quản hydrocortisone enema như thế nào?

Hydrocortisone enema nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).

Tóm tắt

Cortenema (hydrocortisone enema) là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị viêm trực tràng loét, trĩ viêm và ngứa, bỏng, viêm hậu môn do các tình trạng khác ảnh hưởng đến khu vực này. Tác dụng phụ của Cortenema bao gồm đau đầu, chóng mặt, chảy máu trực tràng, bỏng và đau tại chỗ.

Thuốc Hydrocortisone

Hydrocortisone acetate – tiêm là gì và cơ chế hoạt động như thế nào?

Hydrocortisone là một corticosteroid (thuốc steroid) được sử dụng để điều trị viêm do một số bệnh và tình trạng. Thuốc trong hydrocortisone giống như cortisol, một hormone tự nhiên được sản xuất bởi tuyến thượng thận. Corticosteroid có tác dụng chống viêm mạnh mẽ và cũng ức chế phản ứng miễn dịch. FDA đã phê duyệt tiêm hydrocortisone vào tháng 4 năm 1955.

Các tên thương mại có sẵn cho tiêm hydrocortisone acetate là gì?

  • Solu-Cortef
  • A-Hydrocort

Tiêm hydrocortisone acetate có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

  • CÓ: Có thuốc generic

Tôi có cần đơn thuốc để mua tiêm hydrocortisone acetate không?

Tác dụng phụ của tiêm hydrocortisone acetate là gì?

Các tác dụng phụ của corticosteroid bao gồm:

  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Chóng mặt
  • Khó ngủ hoặc duy trì giấc ngủ
  • Lo âu
  • Trầm cảm
  • Tăng tiết mồ hôi
  • Tăng trưởng lông
  • Mặt trăng (moon face)
  • Mụn
  • Da mỏng
  • Dễ bầm tím hoặc chảy máu
  • Các đốm tím nhỏ trên da
  • Kinh nguyệt không đều
  • Vấn đề về mắt
  • Đau cơ hoặc yếu cơ
  • Giữ nước (sưng bàn chân, mắt cá chân hoặc chân)
  • Phân đen hoặc nhão
  • Huyết áp cao
  • Tăng đường huyết
  • Loãng xương
  • Gãy xương

Các tác dụng phụ của hydrocortisone phụ thuộc vào liều lượng, thời gian sử dụng và tần suất tiêm. Các đợt điều trị ngắn với hydrocortisone thường được dung nạp tốt với ít tác dụng phụ và nhẹ. Tuy nhiên, khi sử dụng lâu dài với liều cao, hydrocortisone thường gây ra các tác dụng phụ có thể dự đoán và nghiêm trọng. Khi có thể, nên sử dụng liều hydrocortisone thấp nhất và thời gian ngắn nhất để giảm thiểu tác dụng phụ.

Hydrocortisone và các corticosteroid khác có thể làm mờ các dấu hiệu nhiễm trùng và ức chế phản ứng miễn dịch tự nhiên của cơ thể đối với nhiễm trùng. Bệnh nhân sử dụng corticosteroid có thể dễ bị nhiễm trùng hơn và có thể phát triển các nhiễm trùng nghiêm trọng hơn so với những người khỏe mạnh. Ví dụ, virus thủy đậu và sởi có thể gây ra các bệnh nghiêm trọng và thậm chí tử vong ở bệnh nhân sử dụng liều cao hydrocortisone. Các vắc xin virus sống, chẳng hạn như vắc xin đậu mùa, nên tránh ở bệnh nhân dùng hydrocortisone liều cao, vì ngay cả virus vắc xin cũng có thể gây bệnh ở những bệnh nhân này.

Một số tác nhân nhiễm trùng, như bệnh lao (TB) và sốt rét, có thể tiềm ẩn trong cơ thể bệnh nhân trong nhiều năm. Hydrocortisone và các corticosteroid khác có thể kích hoạt lại các nhiễm trùng tiềm ẩn này và gây ra bệnh nghiêm trọng. Bệnh nhân có bệnh lao tiềm ẩn có thể cần thuốc chống lao trong khi điều trị corticosteroid kéo dài. Việc sử dụng hydrocortisone kéo dài có thể ức chế khả năng sản xuất corticosteroid của tuyến thượng thận. Việc dừng đột ngột hydrocortisone ở những bệnh nhân này có thể gây ra các triệu chứng thiếu corticosteroid, kèm theo buồn nôn, nôn và thậm chí sốc. Do đó, việc ngừng hydrocortisone thường phải được giảm dần. Việc giảm dần hydrocortisone không chỉ giúp giảm thiểu các triệu chứng thiếu corticosteroid mà còn giảm nguy cơ bùng phát đột ngột của bệnh đang điều trị. Chức năng tuyến thượng thận có thể không phục hồi hoàn toàn trong nhiều tháng sau khi dừng hydrocortisone. Những bệnh nhân này cần điều trị hydrocortisone bổ sung trong các thời kỳ căng thẳng, chẳng hạn như khi phẫu thuật, để tránh các triệu chứng thiếu corticosteroid và sốc khi tuyến thượng thận không sản xuất corticosteroid.

Hydrocortisone làm giảm sự hấp thu canxi và hình thành xương mới. Bệnh nhân điều trị kéo dài với hydrocortisone và các corticosteroid khác có thể phát triển loãng xương và nguy cơ gãy xương cao hơn. Việc bổ sung canxi và vitamin D được khuyến khích để làm chậm quá trình loãng xương này. Điều trị mạnh mẽ hơn có thể cần thiết nếu bệnh loãng xương xảy ra.

Trong một số trường hợp hiếm gặp, việc sử dụng hydrocortisone hoặc các corticosteroid khác có thể gây tổn thương các khớp lớn (hoại tử vô trùng). Những bệnh nhân này sẽ cảm thấy đau dữ dội ở các khớp liên quan và có thể cần thay khớp. Nguyên nhân của sự hủy hoại này chưa được làm rõ.

Liều lượng tiêm hydrocortisone acetate là bao nhiêu?

Tiêm hydrocortisone có thể được tiêm vào một cơ lớn như mông hoặc hông, vào tĩnh mạch, hoặc thêm vào túi dịch truyền tĩnh mạch (IV). Liều lượng thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh cần điều trị. Liều tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm vào cơ bắp cho người lớn dao động từ 100-500 mg, được tiêm mỗi 2, 4 hoặc 6 giờ khi cần.

Tiêm hydrocortisone acetate có an toàn khi tôi mang thai hoặc cho con bú không?

Có báo cáo về các dị tật bẩm sinh bao gồm hở hàm ếch, thai chết lưu và sảy thai sớm ở một số bệnh nhân sử dụng corticosteroid. Do đó, tiêm hydrocortisone chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ khi lợi ích tiềm năng vượt trội so với nguy cơ tiềm tàng đối với thai nhi.

MẸ CHO CON BÚ: Hydrocortisone được bài tiết vào sữa mẹ và nên được sử dụng cẩn thận ở những bà mẹ đang cho con bú.

Những điều khác tôi cần biết về tiêm hydrocortisone acetate?

Các dạng tiêm hydrocortisone acetate có sẵn là gì?

  • Bột tiêm: 100 mg, 250 mg, 500 mg, và 1000 mg

Tiêm hydrocortisone acetate nên được bảo quản như thế nào?

Các sản phẩm chưa mở nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).

Tóm tắt

Tiêm hydrocortisone (Solu-Cortef, A-Hydrocort) là một loại thuốc steroid (corticosteroid) được sử dụng trong điều trị nhiều tình trạng gây viêm như viêm khớp dạng thấp, viêm loét đại tràng, các tình trạng da nghiêm trọng, dị ứng và hen suyễn. Có nhiều tác dụng phụ từ việc tiêm hydrocortisone. Các tương tác thuốc, liều lượng, cách bảo quản và thông tin về thai kỳ và cho con bú cần được xem xét trước khi sử dụng hoặc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuốc Hydrocortisone

Tên gốc: hydrocortisone

Tên thương mại và các tên khác: Alkindi Sprinkle, Cortef, SoluCortef

Nhóm thuốc: Corticosteroids

Hydrocortisone là gì và dùng để làm gì?
Hydrocortisone là một dạng tổng hợp của cortisol, hormone steroid tự nhiên được sản xuất trong vùng vỏ thượng thận, vì vậy được gọi là corticosteroid. Hydrocortisone được sử dụng để kiểm soát hoặc giảm viêm do nhiều tình trạng khác nhau, điều trị suy tuyến thượng thận mãn tính và thay thế việc sản xuất cortisol tự nhiên không đủ.

Hydrocortisone có tác dụng trao đổi chất đa dạng và cũng điều chỉnh phản ứng miễn dịch của cơ thể. Hydrocortisone hoạt động theo nhiều cách để giảm viêm:

  • Kiểm soát tỷ lệ tổng hợp protein
  • Ức chế sự giải phóng các chất gây viêm
  • Ngăn chặn sự di chuyển và kết tụ của các tế bào bạch cầu đa nhân (PMN), các loại tế bào bạch cầu như tế bào trung tính, tế bào ái toan và tế bào ái kiềm, các tế bào này giải phóng các chất gây viêm
  • Giảm tính thấm mao mạch để ngăn chặn sự rò rỉ các tế bào viêm và protein (cytokines) vào khu vực viêm
  • Ức chế hoạt động của histamine, một hóa chất gây viêm do các tế bào miễn dịch giải phóng
  • Ổn định màng tế bào và lysosome, các bào quan trong tế bào chứa các enzyme tiêu hóa
  • Ngăn chặn sự di chuyển của các nguyên bào sợi, các tế bào tạo ra chất nền ngoài tế bào, cấu trúc hỗ trợ của mô, và ngăn ngừa sự hình thành mô sẹo

Hydrocortisone có thể được sử dụng toàn thân dưới dạng thuốc uống hoặc tiêm và cũng có sẵn dưới dạng bôi ngoài da để điều trị các tình trạng dị ứng da. Hydrocortisone chủ yếu là thuốc kê đơn, mặc dù một số dạng bôi ngoài da có sẵn không cần kê đơn (OTC). Các ứng dụng hydrocortisone bôi ngoài da có thể được sử dụng cho cả bệnh nhân người lớn và trẻ em để điều trị:

  • Viêm da cơ địa
  • Dermatoses corticosteroid (tổn thương da)

Các ứng dụng hydrocortisone toàn thân bao gồm:

Đối với người lớn:

  • Viêm
  • Status asthmaticus (hen suyễn cấp tính nặng)
  • Suy tuyến thượng thận mãn tính
  • Khủng hoảng tuyến thượng thận cấp tính (chưa được phê duyệt)
  • COVID-19 ở người lớn (chưa được phê duyệt)
  • Nhiều tình trạng chuyển hóa và viêm bao gồm:
    • Rối loạn nội tiết
    • Rối loạn thấp khớp
    • Bệnh collagen
    • Bệnh da liễu
    • Tình trạng dị ứng
    • Bệnh mắt
    • Bệnh hô hấp
    • Bệnh huyết học
    • Bệnh ác tính (ung thư)
    • Bệnh phù nề (tình trạng gây phù)
    • Bệnh tiêu hóa
    • Viêm màng não lao
    • Bệnh giun xoắn có tổn thương thần kinh hoặc tim

Đối với trẻ em:

  • Viêm
  • Suy vỏ thượng thận
  • Khủng hoảng tuyến thượng thận cấp tính
  • Các tình trạng khác bao gồm:
    • Tăng sinh thượng thận bẩm sinh (dành cho bệnh hiếm)
    • Quản lý giảm nhẹ của ung thư bạch cầu trẻ em cấp tính
    • Thiếu máu giảm sản bẩm sinh
    • Phản ứng quá mẫn với thuốc
    • Viêm khớp dạng thấp thiếu niên

Cảnh báo

  • Không dùng hydrocortisone cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với corticosteroids hoặc các thành phần khác trong hydrocortisone.
  • Không dùng cho bệnh nhân có nhiễm trùng nghiêm trọng chưa được điều trị ngoại trừ viêm màng não lao hoặc sốc nhiễm khuẩn.
  • Không sử dụng tiêm bắp cho bệnh nhân bị giảm tiểu cầu vô căn.
  • Không dùng hydrocortisone dạng tiêm vào tủy sống.
  • Không dùng các dạng có chứa benzyl alcohol cho trẻ sơ sinh thiếu tháng.
  • Không dùng cho bệnh nhân có nhiễm trùng nấm hệ thống, hydrocortisone có thể làm nặng thêm triệu chứng.
  • Không tiêm vắc-xin sống hoặc vắc-xin sống giảm độc lực cho bệnh nhân đang dùng liều corticosteroids ức chế miễn dịch.
  • Dùng cẩn thận cho bệnh nhân mắc bệnh xơ gan, herpes simplex mắt, tăng huyết áp, viêm túi thừa, nhược cơ, bệnh loét dạ dày, viêm loét đại tràng, xu hướng loạn thần, suy thận, mang thai, tiểu đường, suy tim sung huyết, rối loạn huyết khối, bệnh tiêu hóa.
  • Dùng cẩn thận cho bệnh nhân chấn thương đầu; có báo cáo cho thấy tỷ lệ tử vong tăng ở bệnh nhân sử dụng corticosteroids liều cao; không dùng trong quản lý chấn thương đầu

Những tác dụng phụ của hydrocortisone là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp của hydrocortisone toàn thân bao gồm:

Phản ứng dị ứng bao gồm:

  • Sưng mô dưới da và niêm mạc (phù mạch)
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ)

Tác dụng lên tim bao gồm:

  • Ngừng tim
  • Rối loạn nhịp tim (loạn nhịp)
  • Nhịp tim nhanh (tăng nhịp tim)
  • Nhịp tim chậm (chậm nhịp tim)
  • Suy tim sung huyết
  • Rách cơ tim (ở bệnh nhân đã từng bị nhồi máu cơ tim)
  • Tăng huyết áp (cao huyết áp)
  • Phì đại tim (to tim)
  • Phù phổi
  • Ngất xỉu (syncope)
  • Tắc nghẽn mạch máu do cục máu đông (tắc mạch)
  • Viêm tĩnh mạch với cục máu đông (viêm tĩnh mạch huyết khối)
  • Viêm mạch máu (viêm mạch)
  • Hạt mỡ trong mạch máu (thuyên tắc mỡ)
  • Mụn trứng cá
  • Chậm lành vết thương
  • Da mỏng dễ vỡ
  • Đỏ mặt (erythema)
  • Nổi mày đay (urticaria)

Rối loạn chất lỏng và điện giải bao gồm:

  • Giữ natri và dịch
  • Mất kali (hạ kali máu)
  • Kiềm hóa hạ kali
  • Ức chế tuyến thượng thận
  • Hội chứng Cushing, tình trạng do sử dụng corticosteroid quá mức trong thời gian dài
  • Đau khớp (khớp đau)
  • Mất xương (loãng xương)
  • Bệnh cơ (myopathy)
  • Đục thủy tinh thể
  • Chảy máu mũi (chảy máu cam)
  • Rối loạn bàng quang
  • Đầy bụng
  • Tăng cảm giác thèm ăn
  • Chứng khó tiêu
  • Buồn nôn
  • Loét dạ dày có thể thủng và chảy máu
  • Viêm tụy (pancreatitis)
  • Phì đại gan (gan to)
  • Tăng men gan
  • Tiểu đường
  • Tăng trưởng tóc ở nam giới bất thường ở phụ nữ (hirsutism)
  • Rối loạn kinh nguyệt
  • Tăng đường huyết (tăng glucose trong máu)
  • Mê sảng
  • Trầm cảm
  • Mất ngủ
  • Loạn thần
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi chung
  • Chóng mặt
  • Tăng áp lực nội sọ (u não giả) khi ngừng thuốc
  • Mất cân bằng nitơ âm tính do phân hủy protein

Các báo cáo sau khi tiếp thị:

  • Lắng đọng mỡ bất thường trên hoặc ngoài màng tủy sống (lipomatosis ngoài màng cứng)
  • Tích tụ dịch dưới võng mạc (viêm màng bồ đào trung tâm)
  • Tăng bạch cầu (bạch cầu cao)
  • Số lượng tiểu cầu thấp (tiểu cầu giảm) ở người lớn
  • Purpura giảm tiểu cầu vô căn (bầm tím) ở người lớn
  • Các loại thiếu máu như:
    • Erythroblastopenia
    • Thiếu máu giảm sản bẩm sinh (thiếu máu erythroid)

Tác dụng phụ của ứng dụng bôi ngoài da bao gồm:

  • Teo da
  • Vết rạn da (striae)
  • Tổn thương da dạng mụn
  • Viêm da quanh miệng (viêm da quanh miệng)
  • Viêm nang lông (viêm nang lông)
  • Ngứa
  • Thay đổi sắc tố da
  • Ức chế trục hạ đồi-tuyến yên-tuyến thượng thận (HPA) (khi sử dụng thuốc mạnh hơn trong thời gian dài hơn 2 tuần)

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi bác sĩ để được tư vấn về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng có hại.

Liều dùng của hydrocortisone là gì?

Viên nén (Cortef, generic):

  • 5mg
  • 10mg
  • 20mg

Bột tiêm (SoluCortef):

  • 100mg/lọ
  • 250mg/lọ
  • 500mg/lọ
  • 1g/lọ

Viên nang, hạt uống phóng thích ngay (Alkindi Sprinkle) — sử dụng cho trẻ em:

  • 0.5mg
  • 1mg
  • 2mg
  • 5mg

Ứng dụng bôi ngoài da (từ 0.1% đến 2.5%):

  • Kem
  • Dung dịch
  • Gel
  • Mỡ
  • Dung dịch

Liều dùng cho người lớn:

  • Viêm
    • 15-240 mg uống, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch (PO/IM/IV) mỗi 12 giờ
    • 100-500 mg/liều IV/IM mỗi 2 giờ, 4 giờ hoặc 6 giờ
  • Cơn hen suyễn nặng (Status Asthmaticus)
    • 1-2 mg/kg tiêm tĩnh mạch (IV) mỗi 6 giờ trong 24 giờ; duy trì: 0.5-1 mg/kg mỗi 6 giờ
  • Thiếu hụt vỏ thượng thận mãn tính (Chronic Adrenal Insufficiency)
    • 15-25 mg/ngày uống chia mỗi 8-12 giờ
  • Điều trị khủng hoảng vỏ thượng thận cấp tính (Acute Adrenal Crisis) (sử dụng ngoài chỉ định)
    • 100 mg tiêm tĩnh mạch (IV) bolus, sau đó 300 mg/ngày tiêm tĩnh mạch chia mỗi 8 giờ hoặc truyền liên tục trong 48 giờ
    • Khi bệnh nhân ổn định: 50 mg uống mỗi 8 giờ trong 6 liều, sau đó giảm dần xuống 30-50 mg/ngày uống chia liều
  • COVID-19 (sử dụng ngoài chỉ định)
    • Nếu dexamethasone không có sẵn, hydrocortisone 160 mg PO/IV mỗi ngày trong tối đa 10 ngày hoặc cho đến khi xuất viện, tùy điều kiện nào đến trước, sử dụng kết hợp với chăm sóc tiêu chuẩn
  • Các bệnh lý chuyển hóa và viêm khác:
    • Liều uống thông thường: 10-320 mg/ngày chia mỗi 6-8 giờ
    • Liều IV/IM thông thường (succinate natri): 100-500 mg ban đầu khi cần, có thể lặp lại mỗi 2 giờ, 4 giờ hoặc 6 giờ khi cần

Liều dùng cho trẻ em:

  • Viêm:
    • Trẻ dưới 12 tuổi: 2.5-10 mg/kg/ngày uống chia mỗi 6-8 giờ hoặc 1-5 mg/kg/ngày tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch chia mỗi 12-24 giờ
    • Trẻ từ 12 tuổi trở lên: 15-240 mg uống/tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch/tiêm dưới da (PO/IM/IV/SC) mỗi 12 giờ
  • Cơn hen suyễn nặng (Status Asthmaticus):
    • 1-2 mg/kg tiêm tĩnh mạch (IV) mỗi 6 giờ trong 24 giờ; không vượt quá 250 mg
    • Duy trì IV: 2 mg/kg/ngày IV chia mỗi 6 giờ
    • Duy trì uống: 0.5-1 mg/kg mỗi 6 giờ
  • Thiếu hụt vỏ thượng thận (Adrenocortical Insufficiency):
    • 8-10 mg/m²/ngày uống/tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch (PO/IM/IV) chia mỗi 8 giờ
  • Khủng hoảng vỏ thượng thận cấp tính (Acute Adrenal Crisis):
    • Trẻ từ 1 tháng – 1 năm: 25 mg tiêm tĩnh mạch (IV) bolus, sau đó 50 mg/m²/ngày tiêm tĩnh mạch liên tục hoặc chia mỗi 6-8 giờ
    • Lựa chọn thay thế: 1-2 mg/kg tiêm tĩnh mạch bolus, sau đó 25-150 mg/kg/ngày tiêm tĩnh mạch chia mỗi 6-8 giờ
    • Trẻ từ 1-12 tuổi: 50-100 mg tiêm tĩnh mạch (IV) bolus nhanh, sau đó 50 mg/m²/ngày tiêm tĩnh mạch liên tục hoặc chia mỗi 6-8 giờ
    • Lựa chọn thay thế: 1-2 mg/kg tiêm tĩnh mạch bolus, sau đó 150-250 mg/ngày chia mỗi 6-8 giờ

Thuốc nào tương tác với hydrocortisone?
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, để họ có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu dùng, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Tương tác nghiêm trọng của hydrocortisone bao gồm:

  • Mifepristone
    Hydrocortisone có tương tác nghiêm trọng với ít nhất 75 loại thuốc khác nhau.
    Hydrocortisone có tương tác vừa phải với ít nhất 240 loại thuốc khác nhau.
    Hydrocortisone có tương tác nhẹ với ít nhất 128 loại thuốc khác nhau.

Các tương tác thuốc được liệt kê trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, bạn có thể tham khảo công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc trên RxList.

Mang thai và cho con bú
Không có các nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt về việc sử dụng hydrocortisone cho phụ nữ có khả năng mang thai, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Hydrocortisone có thể được sử dụng cho phụ nữ mang thai nếu lợi ích tiềm năng vượt trội so với rủi ro tiềm ẩn đối với mẹ và thai nhi.
Hydrocortisone toàn thân có mặt trong sữa mẹ và cần được sử dụng thận trọng ở phụ nữ đang cho con bú.
Có một số đề xuất (mặc dù chưa được chứng minh đầy đủ) rằng sử dụng corticosteroid trong thời kỳ mang thai có thể làm tăng nhẹ nguy cơ sứt môi.

Những điều khác bạn cần biết về hydrocortisone

  • Tắc nghẽn mạch máu do cục máu đông (thrombophlebitis) và tổn thương hoặc yếu cơ (myopathy) có thể xảy ra.
  • Corticosteroid liều cao liên quan đến việc tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương do loãng xương.
  • Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phản vệ) đã được báo cáo.
  • Làm chậm quá trình lành vết thương có thể xảy ra.
  • Bệnh nhân sử dụng corticosteroid nên tránh tiếp xúc với người bị bệnh thủy đậu hoặc sởi nếu chưa được tiêm vắc xin.
  • Lao tiềm ẩn có thể bị tái hoạt (bệnh nhân có kết quả xét nghiệm tuberculin dương tính nên được theo dõi).
  • Việc sử dụng corticosteroid kéo dài có thể dẫn đến các vấn đề về mắt như tăng áp lực nội nhãn, glaucoma hoặc đục thủy tinh thể.
  • Vắc xin đã chết hoặc đã bị vô hiệu hóa có thể được tiêm với sự thận trọng; tuy nhiên, phản ứng đối với các vắc xin này không thể dự đoán.
  • Các thủ tục tiêm chủng có thể được thực hiện ở bệnh nhân đang sử dụng hydrocortisone như liệu pháp thay thế ở liều thấp do thiếu hụt tự nhiên (ví dụ, bệnh Addison).
  • Khủng hoảng u tủy thượng thận (pheochromocytoma), một loại ung thư ảnh hưởng đến tuyến thượng thận, có thể xảy ra sau khi sử dụng corticosteroid toàn thân, và có thể dẫn đến tử vong.
  • Tác dụng của corticosteroid sẽ mạnh hơn ở bệnh nhân suy giáp và bệnh nhân xơ gan; có thể cần điều chỉnh liều khi có thay đổi về tình trạng tuyến giáp.
  • Myopathy đã được báo cáo khi dùng corticosteroid liều cao; chủ yếu ở bệnh nhân có rối loạn truyền dẫn thần kinh cơ; thường ảnh hưởng đến cơ mắt và/hoặc cơ hô hấp.
  • Sự xuất hiện của sarcoma Kaposi, một loại ung thư, liên quan đến việc sử dụng corticosteroid kéo dài; nên cân nhắc ngừng điều trị nếu xảy ra.
  • Da mỏng và dễ tổn thương (atrophy) có thể xảy ra tại vị trí tiêm.
  • Corticosteroid nên được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân bị nhiễm trùng mắt do herpes simplex vì có thể gây thủng giác mạc.
  • Sử dụng corticosteroid kéo dài có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng thứ phát.
  • Sử dụng corticosteroid có thể dẫn đến giữ natri với phù nề và mất kali; cần thận trọng ở bệnh nhân có huyết áp cao, suy tim sung huyết hoặc suy thận.
  • An toàn và hiệu quả của việc tiêm corticosteroid ngoài màng cứng chưa được xác định, và corticosteroid không được phê duyệt cho việc sử dụng này. Các sự kiện thần kinh nghiêm trọng, một số có thể dẫn đến tử vong, đã được báo cáo khi tiêm corticosteroid ngoài màng cứng.

Tóm tắt
Hydrocortisone được sử dụng như một loại thuốc uống, tiêm và kem bôi ngoài da để điều trị các tình trạng dị ứng da như viêm da dị ứng, bệnh lý da do corticosteroid (tổn thương da) và viêm. Các tác dụng phụ của hydrocortisone bao gồm phản ứng dị ứng, ngừng tim, rối loạn nhịp tim (arrhythmia), phù phổi, ngất (syncope), tắc nghẽn mạch máu do cục máu đông (thromboembolism) và nhiều tác dụng khác. Các tương tác nghiêm trọng của hydrocortisone bao gồm mifepristone. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc Hydrocodone

Tên gốc: hydrocodone

Tên thương mại: Zohydro ER

Nhóm thuốc: Thuốc giảm đau opioid

Hydrocodone là gì và dùng để làm gì?
Hydrocodone là một loại thuốc giảm đau opioid, tương tự như oxycodone, morphine, methadone, fentanyl và các opioid khác.

Hydrocodone được kê đơn để điều trị đau nặng lâu dài khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, không dung nạp được hoặc có khả năng không đủ mạnh để kiểm soát cơn đau một cách đầy đủ.
Hydrocodone, giống như các opioid khác, kích thích các thụ thể trên các dây thần kinh trong não để tăng ngưỡng đau (lượng kích thích cần thiết để cảm nhận đau) và giảm sự nhận thức về đau (mức độ quan trọng của cơn đau). Khác với các sản phẩm hydrocodone khác như Vicodin chứa acetaminophen, Zohydro ER chỉ chứa hydrocodone.

FDA đã phê duyệt Zohydro vào tháng 10 năm 2013.

Tác dụng phụ của hydrocodone là gì?
Các phản ứng phụ thường gặp bao gồm:

  • Chóng mặt
  • Buồn ngủ
  • Mệt mỏi
  • Buồn nôn
  • Nôn

Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm:

  • Buồn ngủ
  • Táo bón
  • Co thắt niệu quản, có thể dẫn đến khó tiểu.

Các cảnh báo đối với bệnh nhân bao gồm:

  • Hydrocodone có thể làm suy giảm khả năng tư duy và các khả năng thể chất cần thiết để lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Hydrocodone có thể làm chậm nhịp thở và nên được sử dụng cẩn thận ở người già, bệnh nhân suy yếu và bệnh nhân có vấn đề về phổi nghiêm trọng.
  • Hydrocodone có thể gây nghiện. Sự phụ thuộc về tâm lý và thể chất có thể xảy ra khi sử dụng lâu dài.

Liều dùng của hydrocodone là gì?
Liều khởi đầu cho người lớn là 10 mg uống mỗi 12 giờ.
Liều có thể được tăng lên mỗi 3 đến 7 ngày thêm 10 mg mỗi 12 giờ nếu cần thiết để kiểm soát cơn đau.
Viên nang phải được nuốt nguyên vẹn, không nhai.

Mang thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về hydrocodone trên phụ nữ mang thai.
Hydrocodone được bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy cần sử dụng cẩn thận đối với các bà mẹ đang cho con bú.

Thông tin thêm về hydrocodone

Các dạng bào chế của hydrocodone (Zohydro ER) có sẵn là gì?
Viên nang (Giải phóng kéo dài): 10, 15, 20, 30, 40 và 50 mg

Làm thế nào để bảo quản hydrocodone (Zohydro ER)?
Hydrocodone nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt
Hydrocodone là thuốc giảm đau gây nghiện được kê đơn để giảm đau vừa đến nặng. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm nôn mửa, buồn nôn, chóng mặt và chóng mặt. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc Hydrocodone/acetaminophen

Tên chung: hydrocodone bitartrate và acetaminophen

Tên thương mại: Vicodin, Vicodin ES, Vicodin HP, Lortab, Lorcet, Lorcet Plus, Norco, Zydone, Hycet, Maxidone, Stagesic, Verdrocet, Xodol, Zamicet, Zolvit và Anexsia (tên thương hiệu đã ngừng sản xuất)

Lớp thuốc: Thuốc giảm đau, kết hợp opioid

Hydrocodone/acetaminophen là gì và được sử dụng để làm gì? Hydrocodone là một thuốc giảm đau opioid và là thuốc chống ho, tương tự như codeine. Hydrocodone ngăn chặn các thụ thể trên các tế bào thần kinh trong não, làm giảm cảm giác đau.

Acetaminophen là một thuốc giảm đau không phải opioid và thuốc hạ sốt. Acetaminophen hoạt động bằng cách nâng cao ngưỡng đau, nghĩa là để cảm nhận được cơn đau, cần phải có sự kích thích mạnh hơn từ các dây thần kinh chịu trách nhiệm về cảm giác đau. Nó giảm sốt thông qua tác động lên trung tâm điều hòa nhiệt độ trong não.

Thường thì hydrocodone và acetaminophen được kết hợp để đạt hiệu quả giảm đau, như trong Vicodin và Lortab. FDA đã phê duyệt Vicodin vào tháng 1 năm 1983.

Cảnh báo Cần trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn dùng quá liều hydrocodone/acetaminophen. Khi bắt đầu sử dụng hydrocodone/acetaminophen, khi thay đổi liều, hoặc khi dùng quá liều, có thể xảy ra các vấn đề hô hấp nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng, có thể dẫn đến tử vong. Việc sử dụng hydrocodone/acetaminophen cùng với các thuốc opioid khác, benzodiazepine, rượu hoặc các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương khác (bao gồm ma túy) có thể gây buồn ngủ nghiêm trọng, giảm nhận thức, khó thở, hôn mê và tử vong. Không bao giờ cho người khác sử dụng hydrocodone/acetaminophen của bạn. Họ có thể tử vong nếu sử dụng thuốc này. Cần bảo quản hydrocodone/acetaminophen tránh xa trẻ em và ở nơi an toàn để ngừa việc trộm cắp hoặc lạm dụng. Bán hoặc cho đi hydrocodone/acetaminophen là vi phạm pháp luật. Không sử dụng hydrocodone/acetaminophen nếu bạn có:

  • Hen suyễn nghiêm trọng, khó thở hoặc các vấn đề về phổi khác.
  • Tắc nghẽn ruột hoặc thu hẹp dạ dày hoặc ruột.
  • Mẫn cảm với hydrocodone, acetaminophen, hoặc bất kỳ thành phần nào trong hydrocodone/acetaminophen.

Tác dụng phụ của hydrocodone/acetaminophen Các tác dụng phụ thường gặp của hydrocodone/acetaminophen bao gồm:

  • Chóng mặt,
  • Buồn ngủ,
  • Mệt mỏi,
  • Buồn nôn,
  • Nôn mửa,
  • Đau dạ dày,
  • Táo bón,
  • Đau đầu.

Các tác dụng phụ nghiêm trọng của hydrocodone/acetaminophen bao gồm:

  • Phát ban,
  • Khó thở,
  • Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng,
  • Thở chậm với các khoảng dừng lâu,
  • Môi xanh,
  • Khó tỉnh lại,
  • Phát ban đỏ hoặc nổi mẩn có thể phồng rộp và bong tróc da,
  • Thở khò khè,
  • Thở hổn hển,
  • Thở nông, ngừng thở,
  • Chóng mặt,
  • Đau dạ dày trên,
  • Mệt mỏi,
  • Mất cảm giác thèm ăn,
  • Nước tiểu sẫm màu,
  • Phân có màu đất sét,
  • Vàng da hoặc mắt,
  • Nôn mửa,
  • Mất cảm giác thèm ăn,
  • Chóng mặt,
  • Mệt mỏi nặng hơn,
  • Yếu,
  • Lo âu,
  • Ảo giác,
  • Sốt,
  • Đổ mồ hôi,
  • Rùng mình,
  • Nhịp tim nhanh,
  • Cứng cơ,
  • Run rẩy,
  • Mất phối hợp,
  • Tiêu chảy,
  • Co thắt niệu quản, có thể dẫn đến khó đi tiểu.

Hydrocodone có thể làm suy giảm khả năng suy nghĩ và các khả năng vận động cần thiết để lái xe hoặc điều khiển máy móc. Hydrocodone có thể làm giảm khả năng thở và nên được sử dụng cẩn thận ở người cao tuổi, bệnh nhân suy yếu và bệnh nhân có bệnh phổi nghiêm trọng.

Hydrocodone có thể gây nghiện. Sự phụ thuộc về tinh thần và thể chất có thể xảy ra nhưng ít có khả năng nếu chỉ sử dụng để giảm đau trong thời gian ngắn.

Acetaminophen có thể gây suy gan nghiêm trọng nếu sử dụng quá liều và khi kết hợp với việc sử dụng rượu lâu dài hoặc các thuốc khác cũng làm suy giảm chức năng gan.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng phụ.

Liều lượng của hydrocodone/acetaminophen là bao nhiêu?
Liều thường dùng cho người lớn là 1 đến 2 viên thuốc hoặc viên nang (hydrocodone 2,5 đến 10 mg; acetaminophen 300 đến 750 mg) mỗi 4 đến 6 giờ, hoặc 15 mL dung dịch mỗi 4 đến 6 giờ khi cần thiết.

Nghiện/Quá liều
Hydrocodone
Quá liều cấp tính với viên nén hydrocodone bitartrate và acetaminophen có thể biểu hiện qua suy hô hấp, buồn ngủ tiến triển thành hôn mê hoặc trạng thái mê man, cơ bắp giãn, da lạnh và ẩm ướt, đồng tử co lại, và trong một số trường hợp có thể dẫn đến phù phổi, nhịp tim chậm, huyết áp thấp, tắc nghẽn đường thở một phần hoặc hoàn toàn, ngáy không bình thường và tử vong. Trong trường hợp quá liều, có thể thấy giãn đồng tử thay vì co đồng tử do thiếu oxy.

Acetaminophen
Hoại tử gan phụ thuộc vào liều là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của quá liều acetaminophen, có thể gây tử vong. Các vấn đề như hoại tử ống thận, hôn mê hạ đường huyết và rối loạn đông máu cũng có thể xảy ra.
Các triệu chứng ban đầu của quá liều có thể gây hại cho gan bao gồm buồn nôn, nôn mửa, đổ mồ hôi, và cảm giác mệt mỏi chung. Bằng chứng lâm sàng và xét nghiệm về độc tính gan có thể không rõ ràng cho đến 48 đến 72 giờ sau khi uống thuốc.

Thuốc nào tương tác với hydrocodone/acetaminophen?
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bác sĩ sẽ tư vấn về bất kỳ sự tương tác thuốc nào có thể xảy ra. Tuyệt đối không bắt đầu dùng thuốc, ngừng đột ngột hoặc thay đổi liều thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

  • Bệnh nhân đang dùng các thuốc gây nghiện khác, thuốc kháng histamine, thuốc an thần, thuốc chống lo âu, hoặc các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương (bao gồm rượu) cùng lúc với NORCO có thể gặp phải tình trạng ức chế hệ thần kinh trung ương gia tăng. Khi điều trị kết hợp, liều của một hoặc cả hai thuốc cần phải giảm đi.
  • Việc sử dụng thuốc ức chế MAO hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng với các chế phẩm hydrocodone có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống trầm cảm hoặc hydrocodone.
  • Acetaminophen có thể tạo ra kết quả dương tính giả trong các xét nghiệm nước tiểu đối với axit 5-hydroxyindoleacetic.

Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều của bất kỳ thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ, nhà cung cấp dịch vụ y tế hoặc dược sĩ. Dưới đây là các tương tác thuốc hoặc tác dụng phụ:

Hydrocodone/Acetaminophen có tương tác nghiêm trọng với các thuốc sau:

  • Alvimopan

Hydrocodone/Acetaminophen có tương tác nghiêm trọng với ít nhất 94 thuốc khác.
Hydrocodone/Acetaminophen có tương tác vừa phải với ít nhất 156 thuốc khác.
Hydrocodone/Acetaminophen có tương tác nhẹ với ít nhất 51 thuốc khác.

Các tương tác thuốc được liệt kê trên không phải là tất cả các tương tác có thể xảy ra hoặc tác dụng phụ. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy truy cập vào Trình kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.

Điều quan trọng là luôn luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn về tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn sử dụng, cũng như liều lượng của mỗi loại thuốc, và giữ một danh sách thông tin này. Kiểm tra với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về hydrocodone và acetaminophen trên phụ nữ mang thai.
Hydrocodone/acetaminophen được bài tiết qua sữa mẹ, do đó, cần sử dụng cẩn thận đối với các bà mẹ đang cho con bú.

Những điều gì khác bạn cần biết về hydrocodone/acetaminophen?
Các dạng bào chế của hydrocodone/acetaminophen có sẵn là gì?
Viên nén, viên nang và dung dịch. Trong số nhiều thương hiệu, liều acetaminophen dao động từ 300 đến 750 mg, và liều hydrocodone dao động từ 2,5 đến 10 mg.

Vicodin đã được tái công thức gần đây, và thành phần acetaminophen đã được giảm xuống còn 300 mg trong tất cả các chế phẩm, tuy nhiên, các chế phẩm generic vẫn có thể chứa 500 và 750 mg acetaminophen.

Làm thế nào để bảo quản hydrocodone/acetaminophen?
Hydrocodone/acetaminophen nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt
Hydrocodone/acetaminophen là một thuốc giảm đau gây nghiện và thuốc ức chế ho. Hydrocodone/acetaminophen được chỉ định để điều trị cơn đau vừa và vừa nặng. Các tác dụng phụ bao gồm chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi, buồn nôn và nôn. Có nguy cơ quá liều cấp tính khi sử dụng viên nén hydrocodone bitartrate và acetaminophen.

Thuốc Hydrocodone/homatropine (Tussigon)

Hydrocodone homatropine là gì?
Hydrocodone là một thuốc giảm đau opioid, thuốc ức chế ho có tác dụng tương tự như codeine, oxycodone, morphine, methadone, fentanyl và các opioid khác.

Hydrocodone homatropine có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Có.

Hydrocodone homatropine được sử dụng để làm gì?
Hydrocodone homatropine được kê đơn để điều trị ho ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.

Tác dụng phụ của hydrocodone homatropine là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của hydrocodone bao gồm:

  • Chóng mặt
  • Hoa mắt
  • Mê man
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa

Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:

  • Buồn ngủ
  • Táo bón
  • Co thắt niệu quản
  • Khó khăn trong việc đi tiểu

Hydrocodone có thể làm suy giảm khả năng tư duy và khả năng vận động cần thiết để lái xe hoặc vận hành máy móc. Hydrocodone có thể ức chế hô hấp và cần sử dụng cẩn thận ở người cao tuổi, bệnh nhân suy yếu và những người có bệnh lý phổi nghiêm trọng. Hydrocodone có thể gây nghiện. Sự phụ thuộc về tinh thần và thể chất có thể xảy ra khi sử dụng lâu dài.

Homatropine có thể làm tăng áp lực trong mắt, điều này rất nguy hiểm đối với những người bị glaucom.

Liều lượng của hydrocodone homatropine là bao nhiêu?
Liều dùng cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi là một viên (5 mg/1,5 mg) uống mỗi 4 đến 6 giờ. Liều tối đa là 30 mg/9 mg (6 viên) trong 24 giờ.
Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi nhận 1/2 viên (2,5 mg/0,75 mg) mỗi 4 đến 6 giờ, không vượt quá 3 viên (15 mg/4,5 mg).

Những thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với hydrocodone homatropine?
Kết hợp rượu và các thuốc an thần khác với hydrocodone có thể dẫn đến tăng cường tình trạng buồn ngủ và thậm chí gây nhầm lẫn. Hydrocodone không nên được sử dụng cùng với các thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm ức chế monoamine oxidase (MAOI), ví dụ như isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), tranylcypromine (Parnate), selegiline (Eldepryl) và procarbazine (Matulane), hoặc các thuốc khác ức chế monoamine oxidase như linezolid (Zyvox). Các kết hợp này có thể dẫn đến nhầm lẫn, huyết áp cao, run, hoạt động thái quá, hôn mê và tử vong.

Hydrocodone không nên được sử dụng trong vòng 14 ngày sau khi ngừng sử dụng MAOI.

Hydrocodone homatropine có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi đang cho con bú không?
Không có đủ nghiên cứu về hydrocodone trên phụ nữ mang thai. Hydrocodone được bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy cần sử dụng cẩn thận đối với bà mẹ đang cho con bú.

Các dạng bào chế của hydrocodone homatropine có sẵn là gì?
Có dạng viên nén với thành phần hydrocodone bitartrate và homatropine methylbromide.

Cách bảo quản hydrocodone homatropine như thế nào?
Hydrocodone homatropine nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Hydrocodone homatropine hoạt động như thế nào?
Hydrocodone, giống như các opioid khác, kích thích các thụ thể trên các dây thần kinh trong não để tăng ngưỡng cảm nhận đau (lượng kích thích cần thiết để cảm nhận cơn đau) và giảm cảm nhận về cơn đau (tầm quan trọng của cơn đau). Nó cũng tác động trực tiếp lên trung tâm ho trong não để giảm ho.
Homatropine ngăn chặn tác động của acetylcholine, một chất hóa học (chất dẫn truyền thần kinh) mà các dây thần kinh sử dụng để giao tiếp. Nó được thêm vào với liều thấp để ngăn ngừa tình trạng quá liều cố ý hydrocodone.

Hydrocodone homatropine được FDA phê duyệt vào thời điểm nào?
FDA đã phê duyệt hydrocodone homatropine vào tháng 7 năm 1985.

Tóm tắt
Hydrocodone/homatropine (Tussigon; Hycodan [ngừng phát hành ở Mỹ]) là một thuốc giảm đau narcotic được kê đơn để giảm ho ở người lớn. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cũng như các cảnh báo và lưu ý cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc Hydrocodone và ibuprofen

Tên thuốc: hydrocodone và ibuprofen

Tên thương mại: Vicoprofen, Reprexain, Xylon

Lớp thuốc: Thuốc giảm đau, kết hợp NSAID/Opioid

Hydrocodone và ibuprofen là gì và được sử dụng để làm gì?
Vicoprofen là sự kết hợp giữa một thuốc giảm đau opioid (hydrocodone bitartrate, một loại thuốc giảm đau liên quan đến thuốc gây nghiện) và một thuốc chống viêm không steroid (ibuprofen). Cả hai loại thuốc này đều hiệu quả trong việc kiểm soát đau. Hydrocodone và ibuprofen (Vicoprofen) là một thuốc giảm đau opioid được kê đơn để quản lý cơn đau từ vừa đến nặng, sử dụng trong thời gian ngắn. Một viên Vicoprofen được ước tính có hiệu quả tương đương với hai viên Tylenol #3 (acetaminophen 300 mg cộng với codeine 30 mg). Vicoprofen đã được FDA phê duyệt vào năm 1997.

Tác dụng phụ của hydrocodone và ibuprofen là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp của hydrocodone bao gồm:

  • Chóng mặt
  • Hoa mắt
  • Mê man
  • Buồn nôn
  • Rối loạn tiêu hóa (đầy bụng, khó tiêu)
  • Nôn mửa
  • Lo âu
  • Lo lắng
  • Buồn ngủ

Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm táo bón và co thắt niệu quản, có thể gây khó khăn trong việc đi tiểu.

Các tác dụng phụ phổ biến của ibuprofen liên quan đến hệ tiêu hóa. Nó có thể gây loét dạ dày, đau bụng, co thắt, buồn nôn, viêm dạ dày, và thậm chí chảy máu đường tiêu hóa nghiêm trọng. Đôi khi, loét dạ dày và chảy máu có thể xảy ra mà không có đau bụng, và phân có màu đen như nhựa đường, yếu đuối, và chóng mặt khi đứng có thể là dấu hiệu duy nhất của chảy máu nội bộ. Phát ban, suy thận, ù tai (tinnitus), và chóng mặt cũng có thể xảy ra.

Hydrocodone có thể ức chế hô hấp và cần được sử dụng cẩn thận ở người cao tuổi, bệnh nhân suy yếu và những người có tiền sử loét hoặc bệnh phổi nghiêm trọng. Hydrocodone có thể làm giảm khả năng tư duy và khả năng vận động cần thiết để lái xe hoặc vận hành máy móc. Hydrocodone có thể gây nghiện. Sự phụ thuộc về tinh thần và thể chất có thể xảy ra, nhưng ít khả năng xảy ra khi sử dụng cho việc giảm đau trong thời gian ngắn.

Liều lượng của hydrocodone và ibuprofen là bao nhiêu?
Liều thông thường của Vicoprofen là một viên mỗi 4 đến 6 giờ khi cần thiết để giảm đau. Nhà sản xuất khuyến nghị tối đa là 5 viên mỗi ngày và thời gian điều trị nên ngắn (dưới 10 ngày).

Những thuốc nào tương tác với hydrocodone và ibuprofen?

Hydrocodone, giống như các thuốc giảm đau gây nghiện khác, tương tác với các thuốc và chất làm chậm quá trình của não, như rượu, barbiturate, thuốc giãn cơ vân bao gồm carisoprodol (Soma), cyclobenzaprine (Flexeril), và benzodiazepines (ví dụ, lorazepam [Ativan], clonazepam [Klonopin]).

Các opioid như hydrocodone có thể làm chậm động tác ruột. Khi kết hợp với các thuốc có hoạt tính kháng cholinergic, tác dụng này lên ruột có thể được làm tăng lên, dẫn đến táo bón nghiêm trọng. Các thuốc này bao gồm dicyclomine (Bentyl), một số thuốc kháng histamine (ví dụ, carbinoxamine [Rondec], clemastine [Tavist], diphenhydramine [Benadryl], promethazine [Phenergan]); một số phenothiazines (ví dụ, thioridazine [Mellaril], triflupromazine [Stelazine]); một số thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ, amitriptyline [Elavil, Endep], amoxapine [Asendin], clomipramine [Anafranil], protriptyline [Vivactil]); clozapine (Clozaril), cyclobenzaprine (Flexeril), và disopyramide (Norpace). Việc sử dụng thuốc chống tiêu chảy (ví dụ, diphenoxylate [Lomotil], loperamide [Imodium]) ở những người đang sử dụng thuốc giảm đau opioid như hydrocodone có thể dẫn đến táo bón nghiêm trọng và có thể gây buồn ngủ nhiều hơn.

Cimetidine (Tagamet), khi sử dụng cùng với các thuốc giảm đau opioid như hydrocodone, có thể gây lú lẫn, mất phương hướng, co giật hoặc suy hô hấp do làm tăng nồng độ thuốc opioid trong máu.

Ibuprofen, có tác dụng làm loãng máu (thuốc chống đông), cần được sử dụng cẩn thận ở bệnh nhân đang dùng các thuốc chống đông máu khác như warfarin, vì có nguy cơ chảy máu cao hơn. Việc sử dụng đồng thời ibuprofen và clopidogrel (Plavix) cũng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Bệnh nhân đang sử dụng lithium (Eskalith, Lithobid) có thể phát triển mức lithium trong máu cao nguy hiểm nếu sử dụng ibuprofen cùng lúc. Ibuprofen có thể làm tăng độc tính của methotrexate (Rheumatrex, Trexall) khi sử dụng chung.

Thai kỳ và cho con bú
Hydrocodone và ibuprofen có thể qua được nhau thai. Tuy nhiên, không có đủ thông tin về tác dụng của hydrocodone và ibuprofen đối với thai nhi. Các bác sĩ có thể chọn sử dụng hydrocodone và ibuprofen nếu lợi ích vượt trội so với các rủi ro tiềm ẩn.

Chưa biết liệu hydrocodone có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.

Những điều khác tôi cần biết về hydrocodone và ibuprofen?

Các dạng bào chế của hydrocodone và ibuprofen có sẵn là gì?
Viên nén: hydrocodone bitartrate 7,5 mg và ibuprofen 200 mg.

Tôi nên bảo quản hydrocodone và ibuprofen như thế nào?
Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt
Hydrocodone và ibuprofen là một thuốc giảm đau opioid được kê đơn để quản lý cơn đau từ vừa đến nặng, sử dụng trong thời gian ngắn. Các tác dụng phụ thường gặp của hydrocodone bao gồm chóng mặt, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa (đầy bụng, khó tiêu), nôn mửa, lo âu, lo lắng và buồn ngủ.

Thuốc Hydrochlorothiazide

Tên thuốc: Hydrochlorothiazide

Tên thương mại: Hydrodiuril, Ezide, Hydro-Par, và Microzid (đã ngừng sản xuất)

Lớp thuốc: thuốc lợi tiểu

Hydrochlorothiazide là gì và được sử dụng để làm gì?

Hydrochlorothiazide được sử dụng để điều trị sự tích tụ chất lỏng dư thừa và sưng (phù) trong cơ thể do suy tim, xơ gan, suy thận mãn tính, thuốc corticosteroid và hội chứng thận hư. Nó cũng được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác để điều trị huyết áp cao.

Mặc dù hydrochlorothiazide được chấp thuận để điều trị phù do xơ gan, nhưng thuốc ít được sử dụng vì có các thuốc lợi tiểu khác hiệu quả hơn.

Hydrochlorothiazide có thể được sử dụng để điều trị sỏi thận chứa canxi vì nó giảm lượng canxi được thải qua thận trong nước tiểu và do đó giảm lượng canxi trong nước tiểu, ngăn ngừa sự hình thành sỏi.

Tác dụng phụ của hydrochlorothiazide là gì?

Các tác dụng phụ của hydrochlorothiazide bao gồm:

  • Yếu sức
  • Huyết áp thấp
  • Nhạy cảm với ánh sáng (phát ban do ánh sáng mặt trời)
  • Rối loạn chức năng tình dục (liệt dương)
  • Buồn nôn
  • Đau bụng

Các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:

  • Rối loạn điện giải
  • Viêm tụy
  • Vàng da
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ)

Bệnh nhân dị ứng với sulfa có thể cũng dị ứng với hydrochlorothiazide do cấu trúc hóa học tương tự giữa các thuốc.

Hydrochlorothiazide có thể làm trầm trọng thêm suy thận và được sử dụng cẩn thận ở những bệnh nhân có bệnh thận. Hydrochlorothiazide có thể làm giảm mức kali, natri và magie trong máu. Mức kali và magie thấp có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim, đặc biệt ở những bệnh nhân đang sử dụng digoxin (Lanoxin). Trong quá trình điều trị bằng hydrochlorothiazide, việc bổ sung kali là phổ biến để ngăn ngừa mức kali thấp.

Mức axit uric trong máu có thể tăng lên trong quá trình điều trị bằng hydrochlorothiazide, và sự gia tăng này có thể gây ra một cơn gút cấp ở một số người. Các thuốc lợi tiểu thiazide có thể làm tăng mức đường huyết (glucose) và gây ra bệnh tiểu đường.

Liều lượng của hydrochlorothiazide là bao nhiêu?

Hydrochlorothiazide có thể uống với hoặc không với thức ăn. Liều thông thường cho người lớn điều trị huyết áp cao là 12,5 đến 50 mg mỗi ngày. Liều thông thường cho người lớn điều trị phù là 25-100 mg mỗi ngày hoặc chia thành nhiều liều.

Các thuốc hoặc thực phẩm bổ sung có tương tác với hydrochlorothiazide?

Hydrochlorothiazide làm giảm sự đào thải lithium (Lithobid, Eskalith) qua thận và có thể gây ngộ độc lithium. Các thuốc chống viêm không steroid (NSAID), ví dụ như ibuprofen (Motrin), có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của hydrochlorothiazide. Mức đường huyết có thể tăng lên khi sử dụng hydrochlorothiazide, do đó cần điều chỉnh liều của các thuốc điều trị tiểu đường. Khi kết hợp hydrochlorothiazide với corticosteroid có thể làm tăng nguy cơ giảm mức kali trong máu và các điện giải khác. Mức kali thấp trong máu (hạ kali máu) có thể làm tăng độc tính của digoxin (Lanoxin). Cholestyramine (Questran, Questran Light) và colestipol (Colestid) gắn với hydrochlorothiazide và làm giảm khả năng hấp thu của thuốc này từ đường tiêu hóa từ 43% đến 85%.

Hydrochlorothiazide có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?

Không có nghiên cứu đầy đủ về hydrochlorothiazide đối với phụ nữ mang thai. Các thuốc thiazide có thể làm tăng nguy cơ vàng da ở thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, giảm mức tiểu cầu và có thể gây ra các tác dụng phụ khác đã xảy ra ở người lớn.

Hydrochlorothiazide được bài tiết vào sữa mẹ. Việc sử dụng hydrochlorothiazide với liều cao có thể làm giảm sản xuất sữa mẹ. Tuy nhiên, nếu cần thiết, hydrochlorothiazide vẫn được coi là an toàn khi sử dụng trong thời gian cho con bú.

Những điều khác tôi cần biết về hydrochlorothiazide là gì?

Tôi có cần đơn thuốc để mua hydrochlorothiazide không?
Có.

Các dạng bào chế của hydrochlorothiazide có sẵn là gì?
Viên nén: 12,5 mg, 25 mg, 50 mg và 100 mg
Viên nang: 12,5 mg

Tôi nên bảo quản hydrochlorothiazide như thế nào?
Hydrochlorothiazide nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F), trong một bình chứa kín và chống ánh sáng.

Hydrochlorothiazide hoạt động như thế nào?
Hydrochlorothiazide là một thuốc lợi tiểu (thuốc tẩy nước) được sử dụng để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp) và sự tích tụ chất lỏng (phù). Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tái hấp thu muối và chất lỏng từ nước tiểu trong thận, dẫn đến tăng lượng nước tiểu (lợi tiểu). Cơ chế hoạt động của nó trong việc giảm huyết áp cao vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.
Hydrochlorothiazide được sử dụng kết hợp với nhiều loại thuốc khác.

Khi nào hydrochlorothiazide được FDA phê duyệt?
FDA đã phê duyệt hydrochlorothiazide vào tháng 2 năm 1959.

Tóm tắt
Hydrochlorothiazide là một thuốc lợi tiểu được kê đơn để điều trị huyết áp cao, phù do suy tim, xơ gan, suy thận mãn tính, hội chứng thận hư, và thuốc corticosteroid. Các tác dụng phụ của hydrochlorothiazide bao gồm yếu sức, huyết áp thấp, nhạy cảm với ánh sáng (phát ban do ánh sáng mặt trời), rối loạn chức năng tình dục (liệt dương), buồn nôn và đau bụng. Các thuốc thiazide có thể làm tăng nguy cơ vàng da ở thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, giảm mức tiểu cầu và có thể gây ra các tác dụng phụ khác.

Thuốc Hydralazine

Tên Gốc: Hydralazine

Tên Thương Mại: Apresoline

Hydralazine là gì và được sử dụng để làm gì?
Hydralazine (Apresoline) là một loại thuốc hạ huyết áp được sử dụng để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp) cơ bản, có thể sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác. Nó cũng được dùng để điều trị cơn tăng huyết áp nguy kịch và suy tim sung huyết. Hydralazine là một chất giãn mạch ngoại vi, giúp làm giãn các mạch máu mang máu từ tim đến các cơ quan và mô trong cơ thể.

Cơ chế chính xác của việc hydralazine làm giãn cơ trơn mạch máu vẫn chưa được hiểu rõ. Hydralazine ảnh hưởng đến sự di chuyển của canxi trong các mạch máu. Canxi là yếu tố cần thiết cho sự co cơ, vì vậy sự rối loạn trong sự di chuyển của canxi có thể gây ra sự giãn cơ trơn trong các mạch máu. Hydralazine tác động chủ yếu lên các tiểu động mạch (các động mạch nhỏ), và các hiệu quả chung của việc điều trị bao gồm giảm huyết áp động mạch và giảm sức cản mạch ngoại vi.

Ngoài việc điều trị huyết áp cao, hydralazine còn được chứng minh có hiệu quả trong điều trị suy tim sung huyết (CHF). Mặc dù các thuốc ức chế ACE thường được ưu tiên trong điều trị CHF, hydralazine kết hợp với isosorbide dinitrate (Isordil, Isordil Titradose, Dilatrate-SR) là một lựa chọn thay thế cho những bệnh nhân không thể dung nạp các thuốc ức chế ACE.

Hydralazine được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận sử dụng vào năm 1952 như một thuốc hạ huyết áp. Nó được sử dụng phổ biến trong điều trị huyết áp cao trong thai kỳ. Hydralazine tiêm hoặc truyền được sử dụng để điều trị các trường hợp huyết áp cao nguy kịch trong thai kỳ.

Tác dụng phụ của hydralazine là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của hydralazine bao gồm:

  • Đau đầu
  • Chán ăn
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Tim đập mạnh
  • Tachycardia (nhịp tim nhanh)
  • Đau ngực (đau thắt ngực)

Các tác dụng phụ ít phổ biến hơn bao gồm:

  • Táo bón
  • Tắc ruột liệt
  • Huyết áp thấp
  • Phù
  • Phản ứng tăng huyết áp ngược
  • Khó thở
  • Viêm dây thần kinh ngoại vi
  • Ngứa ran
  • Run rẩy
  • Chuột rút cơ
  • Phản ứng tâm lý
  • Khó đi tiểu
  • Rối loạn máu
  • Phản ứng quá mẫn
  • Nghẹt mũi
  • Mặt đỏ
  • Sản xuất nước mắt bất thường (lacrimation)
  • Viêm kết mạc

Liều lượng của hydralazine là gì?

Tăng huyết áp ở bệnh nhân người lớn:

Bắt đầu điều trị với liều thấp và tăng dần tùy theo đáp ứng của từng bệnh nhân. Chế độ bắt đầu thường được khuyến nghị là 10 mg uống 4 lần mỗi ngày trong 2-4 ngày đầu, sau đó tăng lên 25 mg uống 4 lần mỗi ngày trong tuần đầu tiên.
Trong tuần thứ hai và các tuần tiếp theo, tăng liều lên 50 mg uống 4 lần mỗi ngày (tăng dần 10-25 mg/lần mỗi 2-5 ngày).
Liều tối đa hàng ngày được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng là 300 mg.

Suy tim sung huyết:

Liều ban đầu để điều trị suy tim là 10-25 mg uống 3-4 lần mỗi ngày.
Liều thông thường là 225-300 mg mỗi ngày, chia thành 3-4 lần uống.
Đối với trường hợp khẩn cấp tăng huyết áp ở trẻ em, liều là 0,5 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 4 giờ.

Thuốc nào tương tác với hydralazine?

Các thuốc giao cảm như:

  • Cocain
  • Dobutamin (Dobutrex)
  • Dopamin (Intropin)
  • Norepinephrine (Levophed)
  • Epinephrine (Adrenalin)
  • Metaraminol (Aramine)
  • Methoxamine
  • Phenylephrine (NeoSynephrine, Neofrin)
  • Phenylpropanolamine
  • Ephedra (Ma Huang)
  • Ephedrin có thể làm giảm hiệu quả của hydralazine.
    Việc sử dụng đồng thời các thuốc này có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của hydralazine.

Thai kỳ và cho con bú
Hydralazine chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích tiềm năng vượt trội hơn so với nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi. Hydralazine được xếp vào nhóm nguy cơ thai kỳ C của FDA (Các nghiên cứu trên động vật đã cho thấy ảnh hưởng tiêu cực đến thai nhi và chưa có nghiên cứu đủ và có kiểm soát trên con người, nhưng những lợi ích tiềm năng có thể cho phép sử dụng thuốc này ở phụ nữ mang thai dù có những nguy cơ tiềm ẩn). Nó được sử dụng để điều trị huyết áp cao trong thai kỳ.

Hydralazine được bài tiết qua sữa mẹ. Cần sử dụng hydralazine một cách thận trọng ở phụ nữ cho con bú nếu cần thiết.

Những điều cần biết khác về hydralazine-oral

Các dạng bào chế của hydralazine-oral có sẵn:

  • Viên nén: 10 mg, 25 mg, 50 mg, 100 mg
  • Dung dịch tiêm: 20 mg/ml

Cách bảo quản hydralazine-oral: Viên nén và dung dịch tiêm có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).

Tóm tắt
Hydralazine (Apresoline) là một loại thuốc được chỉ định để điều trị cơn tăng huyết áp nguy kịch, suy tim sung huyết và huyết áp cao, có thể sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác. Các tác dụng phụ thường gặp của hydralazine bao gồm: đau đầu, chán ăn, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, tim đập mạnh, nhịp tim nhanh (tachycardia), và đau thắt ngực.

Thuốc Hydralazine

TÊN GỐC: HYDRALAZINE – TIÊM (hi-DRAL-uh-zeen)

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều quên | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này làm giãn nở và mở rộng mạch máu, giúp hạ huyết áp. Nó được sử dụng để điều trị tăng huyết áp (huyết áp cao).

CÁCH SỬ DỤNG: Sử dụng thuốc này chính xác như chỉ dẫn của bác sĩ. Cố gắng sử dụng thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày. Không ngừng sử dụng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Một số tình trạng có thể trở nên tồi tệ hơn khi thuốc bị ngừng đột ngột. Liều thuốc của bạn có thể cần giảm dần. Quan trọng là tiếp tục sử dụng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Hầu hết những người bị huyết áp cao không cảm thấy ốm.

TÁC DỤNG PHỤ: Chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu, táo bón, mất cảm giác thèm ăn, mệt mỏi và nghẹt mũi có thể xảy ra khi cơ thể bạn làm quen với thuốc. Để tránh chóng mặt và cảm giác choáng khi đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm, hãy đứng dậy từ từ. Hạn chế uống đồ uống có cồn vì nó sẽ làm nặng thêm các tác dụng phụ này. Mặc dù không phổ biến, nhưng nếu bạn có các triệu chứng như: đau ngực, đau cơ, khó thở, phát ban da, sưng tay hoặc chân, vàng da hoặc mắt, sưng hạch, đau khớp, thay đổi lượng nước tiểu, hãy thông báo cho bác sĩ. Thuốc này có thể gây tê hoặc ngứa ran ở ngón tay và ngón chân. Nếu điều này xảy ra, hãy thông báo cho bác sĩ. Bác sĩ có thể khuyến cáo bổ sung vitamin B6 (pyridoxine). Nếu bạn gặp các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO: Hãy cho bác sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các bệnh tim, vấn đề mạch máu, bệnh thận, dị ứng (đặc biệt là dị ứng thuốc). Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết trong thời kỳ mang thai. Chưa rõ liệu hydralazine có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các thuốc kê toa và không kê toa bạn đang sử dụng, đặc biệt là: propranolol, metoprolol, diazoxide. Không bắt đầu hoặc ngừng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc địa phương hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: nhịp tim nhanh và đau đầu.

LƯU Ý: Quan trọng là phải kiểm tra huyết áp của bạn thường xuyên trong khi sử dụng thuốc này. Học cách theo dõi huyết áp của bạn. Hãy trao đổi với bác sĩ về vấn đề này.

LIỀU BỊ QUÊN: Nếu bạn quên một liều, hãy dùng thuốc ngay khi nhớ ra; không sử dụng nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, thay vào đó, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình liều dùng thông thường của bạn. Không “uống gấp đôi” liều để bù đắp. Hãy liên hệ với bác sĩ nếu bạn bỏ qua 2 liều trở lên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng mặt trời.