TÊN GỐC: HYDROCORTISONE/BENZOYL PEROXIDE – BÔI (HYE-droe-KOR-ti-sone/BEN-zoh-ill per-OX-ide)
TÊN THƯƠNG MẠI: Vanoxide-HC
Sử Dụng Thuốc | Cách Sử Dụng | Tác Dụng Phụ | Các Biện Pháp Cảnh Báo | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Ghi Chú | Quên Liều | Bảo Quản
SỬ DỤNG:
Sản phẩm này được sử dụng để điều trị mụn trứng cá và da dầu. Sản phẩm chứa hai thành phần, hydrocortisone và benzoyl peroxide. Hydrocortisone là một corticosteroid giúp giảm viêm da có thể xảy ra với mụn trứng cá. Benzoyl peroxide giúp giảm số lượng vi khuẩn gây mụn. Nó cũng giúp làm lành mụn bằng cách làm khô và bong tróc da.
CÁCH SỬ DỤNG:
Lắc kỹ bình chứa trước mỗi lần sử dụng. Rửa tay trước và sau khi sử dụng thuốc. Thoa thuốc lên các vùng da bị mụn, thường là 1 đến 3 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Trước khi thoa mỗi liều, nhẹ nhàng rửa khu vực bị ảnh hưởng bằng một chất tẩy rửa nhẹ, sau đó vỗ khô. Thoa một lượng nhỏ thuốc lên khu vực bị ảnh hưởng và xoa nhẹ.
Không băng, che, hoặc quấn vùng da này trừ khi bác sĩ chỉ định. Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và phản ứng của bạn với việc điều trị. Mụn của bạn có thể tồi tệ hơn trước khi cải thiện. Có thể mất 3 tuần sử dụng để thấy cải thiện mụn, và mất 8 đến 12 tuần để đạt hiệu quả đầy đủ.
Không sử dụng lượng thuốc lớn hoặc thoa thuốc nhiều hơn chỉ định. Làm như vậy sẽ không giúp mụn nhanh khỏi mà có thể làm tăng tác dụng phụ.
Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt, trong mũi, miệng hoặc trên các vùng da bị tổn thương vì có thể gây kích ứng. Nếu điều này xảy ra, rửa kỹ với nước. Benzoyl peroxide có thể làm bleach tóc hoặc vải. Sử dụng cẩn thận và tránh tiếp xúc với tóc, quần áo và đồ đạc.
Sử dụng thuốc đều đặn để có hiệu quả tối đa. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày.
Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn tiếp tục hoặc xấu đi.
TÁC DỤNG PHỤ:
Các phản ứng da như bong tróc, ngứa, kích ứng và đỏ có thể xảy ra, đặc biệt là khi bắt đầu điều trị. Bạn có thể cần thoa một lượng thuốc nhỏ hơn hoặc sử dụng ít thường xuyên hơn. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Các tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm mỏng da/thay đổi sắc tố da, “mụn lông” (viêm nang lông) hoặc vết rạn da. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trên vẫn tồn tại hoặc xấu đi, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
CẢNH BÁO:
Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với benzoyl peroxide hoặc hydrocortisone; hoặc với các corticosteroid khác (ví dụ, prednisone, triamcinolone); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính (chẳng hạn như chất bảo quản paraben), có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về lịch sử bệnh của bạn, đặc biệt là các bệnh nhiễm trùng da (đặc biệt là nhiễm trùng virus như bệnh thủy đậu).
Không sử dụng thuốc này trên vùng da có nhiễm trùng hoặc vết thương. Nếu bạn thoa thuốc lên vùng bị nhiễm trùng, nhiễm trùng có thể trở nên nghiêm trọng hơn. Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu tình trạng đỏ, sưng, hoặc kích ứng không được cải thiện.
Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc corticosteroid nếu dùng quá liều. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều thuốc mà không tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn đang sử dụng, đặc biệt là dapsone sử dụng trên da.
Hãy giữ danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU:
Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ nuốt phải hoặc quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
GHI CHÚ:
Thoa thuốc này cẩn thận và rửa tay sau khi sử dụng. Thuốc này có thể làm tóc hoặc quần áo/vải bị ố hoặc bạc màu.
Hãy thông báo cho tất cả các bác sĩ của bạn về việc bạn đang sử dụng (hoặc đã sử dụng) thuốc này.
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình liều thông thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
BẢO QUẢN:
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không đông lạnh. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.