Hydrocortisone acetate – tiêm là gì và cơ chế hoạt động như thế nào?
Hydrocortisone là một corticosteroid (thuốc steroid) được sử dụng để điều trị viêm do một số bệnh và tình trạng. Thuốc trong hydrocortisone giống như cortisol, một hormone tự nhiên được sản xuất bởi tuyến thượng thận. Corticosteroid có tác dụng chống viêm mạnh mẽ và cũng ức chế phản ứng miễn dịch. FDA đã phê duyệt tiêm hydrocortisone vào tháng 4 năm 1955.
Các tên thương mại có sẵn cho tiêm hydrocortisone acetate là gì?
- Solu-Cortef
- A-Hydrocort
Tiêm hydrocortisone acetate có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
- CÓ: Có thuốc generic
Tôi có cần đơn thuốc để mua tiêm hydrocortisone acetate không?
- Có
Tác dụng phụ của tiêm hydrocortisone acetate là gì?
Các tác dụng phụ của corticosteroid bao gồm:
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Chóng mặt
- Khó ngủ hoặc duy trì giấc ngủ
- Lo âu
- Trầm cảm
- Tăng tiết mồ hôi
- Tăng trưởng lông
- Mặt trăng (moon face)
- Mụn
- Da mỏng
- Dễ bầm tím hoặc chảy máu
- Các đốm tím nhỏ trên da
- Kinh nguyệt không đều
- Vấn đề về mắt
- Đau cơ hoặc yếu cơ
- Giữ nước (sưng bàn chân, mắt cá chân hoặc chân)
- Phân đen hoặc nhão
- Huyết áp cao
- Tăng đường huyết
- Loãng xương
- Gãy xương
Các tác dụng phụ của hydrocortisone phụ thuộc vào liều lượng, thời gian sử dụng và tần suất tiêm. Các đợt điều trị ngắn với hydrocortisone thường được dung nạp tốt với ít tác dụng phụ và nhẹ. Tuy nhiên, khi sử dụng lâu dài với liều cao, hydrocortisone thường gây ra các tác dụng phụ có thể dự đoán và nghiêm trọng. Khi có thể, nên sử dụng liều hydrocortisone thấp nhất và thời gian ngắn nhất để giảm thiểu tác dụng phụ.
Hydrocortisone và các corticosteroid khác có thể làm mờ các dấu hiệu nhiễm trùng và ức chế phản ứng miễn dịch tự nhiên của cơ thể đối với nhiễm trùng. Bệnh nhân sử dụng corticosteroid có thể dễ bị nhiễm trùng hơn và có thể phát triển các nhiễm trùng nghiêm trọng hơn so với những người khỏe mạnh. Ví dụ, virus thủy đậu và sởi có thể gây ra các bệnh nghiêm trọng và thậm chí tử vong ở bệnh nhân sử dụng liều cao hydrocortisone. Các vắc xin virus sống, chẳng hạn như vắc xin đậu mùa, nên tránh ở bệnh nhân dùng hydrocortisone liều cao, vì ngay cả virus vắc xin cũng có thể gây bệnh ở những bệnh nhân này.
Một số tác nhân nhiễm trùng, như bệnh lao (TB) và sốt rét, có thể tiềm ẩn trong cơ thể bệnh nhân trong nhiều năm. Hydrocortisone và các corticosteroid khác có thể kích hoạt lại các nhiễm trùng tiềm ẩn này và gây ra bệnh nghiêm trọng. Bệnh nhân có bệnh lao tiềm ẩn có thể cần thuốc chống lao trong khi điều trị corticosteroid kéo dài. Việc sử dụng hydrocortisone kéo dài có thể ức chế khả năng sản xuất corticosteroid của tuyến thượng thận. Việc dừng đột ngột hydrocortisone ở những bệnh nhân này có thể gây ra các triệu chứng thiếu corticosteroid, kèm theo buồn nôn, nôn và thậm chí sốc. Do đó, việc ngừng hydrocortisone thường phải được giảm dần. Việc giảm dần hydrocortisone không chỉ giúp giảm thiểu các triệu chứng thiếu corticosteroid mà còn giảm nguy cơ bùng phát đột ngột của bệnh đang điều trị. Chức năng tuyến thượng thận có thể không phục hồi hoàn toàn trong nhiều tháng sau khi dừng hydrocortisone. Những bệnh nhân này cần điều trị hydrocortisone bổ sung trong các thời kỳ căng thẳng, chẳng hạn như khi phẫu thuật, để tránh các triệu chứng thiếu corticosteroid và sốc khi tuyến thượng thận không sản xuất corticosteroid.
Hydrocortisone làm giảm sự hấp thu canxi và hình thành xương mới. Bệnh nhân điều trị kéo dài với hydrocortisone và các corticosteroid khác có thể phát triển loãng xương và nguy cơ gãy xương cao hơn. Việc bổ sung canxi và vitamin D được khuyến khích để làm chậm quá trình loãng xương này. Điều trị mạnh mẽ hơn có thể cần thiết nếu bệnh loãng xương xảy ra.
Trong một số trường hợp hiếm gặp, việc sử dụng hydrocortisone hoặc các corticosteroid khác có thể gây tổn thương các khớp lớn (hoại tử vô trùng). Những bệnh nhân này sẽ cảm thấy đau dữ dội ở các khớp liên quan và có thể cần thay khớp. Nguyên nhân của sự hủy hoại này chưa được làm rõ.
Liều lượng tiêm hydrocortisone acetate là bao nhiêu?
Tiêm hydrocortisone có thể được tiêm vào một cơ lớn như mông hoặc hông, vào tĩnh mạch, hoặc thêm vào túi dịch truyền tĩnh mạch (IV). Liều lượng thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh cần điều trị. Liều tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm vào cơ bắp cho người lớn dao động từ 100-500 mg, được tiêm mỗi 2, 4 hoặc 6 giờ khi cần.
Tiêm hydrocortisone acetate có an toàn khi tôi mang thai hoặc cho con bú không?
Có báo cáo về các dị tật bẩm sinh bao gồm hở hàm ếch, thai chết lưu và sảy thai sớm ở một số bệnh nhân sử dụng corticosteroid. Do đó, tiêm hydrocortisone chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ khi lợi ích tiềm năng vượt trội so với nguy cơ tiềm tàng đối với thai nhi.
MẸ CHO CON BÚ: Hydrocortisone được bài tiết vào sữa mẹ và nên được sử dụng cẩn thận ở những bà mẹ đang cho con bú.
Những điều khác tôi cần biết về tiêm hydrocortisone acetate?
Các dạng tiêm hydrocortisone acetate có sẵn là gì?
- Bột tiêm: 100 mg, 250 mg, 500 mg, và 1000 mg
Tiêm hydrocortisone acetate nên được bảo quản như thế nào?
Các sản phẩm chưa mở nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).
Tóm tắt
Tiêm hydrocortisone (Solu-Cortef, A-Hydrocort) là một loại thuốc steroid (corticosteroid) được sử dụng trong điều trị nhiều tình trạng gây viêm như viêm khớp dạng thấp, viêm loét đại tràng, các tình trạng da nghiêm trọng, dị ứng và hen suyễn. Có nhiều tác dụng phụ từ việc tiêm hydrocortisone. Các tương tác thuốc, liều lượng, cách bảo quản và thông tin về thai kỳ và cho con bú cần được xem xét trước khi sử dụng hoặc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.