Trang chủSức khỏe đời sốngThuốc kháng retrovirus: Thuốc cho HIV và AIDS

Thuốc kháng retrovirus: Thuốc cho HIV và AIDS

Các loại thuốc HIV có thể giúp giảm tải lượng virus, chống lại các nhiễm trùng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn. Chúng có thể giảm khả năng lây truyền HIV, nhưng nếu bạn uống thuốc không đúng cách, bạn vẫn có thể lây truyền HIV cho người khác. Chúng không phải là phương pháp chữa bệnh cho HIV.

Mục tiêu của các loại thuốc này là:

  • Kiểm soát sự phát triển của virus
  • Cải thiện chức năng của hệ miễn dịch
  • Làm chậm hoặc ngừng triệu chứng
  • Ngăn ngừa sự lây truyền HIV cho người khác

FDA đã phê duyệt hơn hai chục loại thuốc kháng retrovirus để điều trị nhiễm HIV. Chúng thường được chia thành sáu nhóm vì chúng hoạt động theo những cách khác nhau. Các bác sĩ thường khuyên nên dùng kết hợp hoặc “cocktail” ít nhất hai loại thuốc. Điều này được gọi là liệu pháp kháng retrovirus, hay ART.

Bác sĩ của bạn sẽ cho bạn biết cụ thể cách bạn nên uống thuốc. Bạn cần tuân theo hướng dẫn một cách chính xác, và bạn không nên bỏ lỡ ngay cả một liều. Nếu bạn bỏ lỡ liều, bạn có thể phát triển các chủng HIV kháng thuốc, và thuốc của bạn có thể ngừng hoạt động.

Một số loại thuốc và thực phẩm bổ sung khác không tương thích tốt với thuốc HIV, vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn cho bác sĩ biết về mọi thứ bạn đang sử dụng.

Các chất ức chế phiên mã ngược nucleoside/nucleotide (NRTIs)

NRTIs buộc virus HIV sử dụng các phiên bản sai của các thành phần cấu tạo, khiến các tế bào nhiễm bệnh không thể sản xuất thêm HIV.

  • Abacavir, hay ABC (Ziagen)
  • Emtricitabine, hay FTC (Emtriva)
  • Lamivudine, hay 3TC (Epivir)
  • Tenofovir alafenamide, hay TAF (Vemlidy)
  • Tenofovir disoproxil fumarate, hay TDF (Viread)
  • Zidovudine, hay ZDV (Retrovir)

Các chất ức chế phiên mã ngược không nucleoside (NNRTIs)

Những chất này còn được gọi là “non-nukes.” NNRTIs gắn vào một protein cụ thể để virus HIV không thể tự nhân bản.

  • Doravirine, hay DOR (Pifeltro)
  • Efavirenz, hay EFV (Sustiva)
  • Etravirine, hay ETR (Intelence)
  • Nevirapine, hay NVP (Viramune)
  • Rilpivirine, hay RPV (Edurant)

Các chất ức chế protease (PIs)

Những loại thuốc này chặn một protein mà các tế bào nhiễm bệnh cần để lắp ráp các phần tử virus HIV mới.

  • Atazanavir, hay ATV (Reyataz)
  • Darunavir, hay DRV (Prezista)
  • Lopinavir + ritonavir, hay LPV/r (Kaletra)
  • Ritonavir, hay RTV (Norvir)

Các chất ức chế integrase

Những loại thuốc này ngăn virus HIV tự nhân bản bằng cách chặn một protein quan trọng cho phép virus đưa DNA của nó vào DNA của tế bào khỏe mạnh. Chúng còn được gọi là các chất ức chế chuyển nhượng sợi integrase (INSTIs).

  • Bictegravir, hay BIC (kết hợp với các thuốc khác như Biktarvy)
  • Cabotegravirrilpivirine (Cabenuva)
  • Dolutegravir, hay DTG (Tivicay)
  • Elvitegravir, hay EVG (Vitekta)
  • Raltegravir, hay RAL (Isentress)

Các chất ức chế fusion

Khác với NRTIs, NNRTIs, PIs và INSTIs, những loại thuốc này ngăn HIV xâm nhập vào các tế bào khỏe mạnh.

  • Enfuvirtide, hay ENF hoặc T-20 (Fuzeon)

Các chất ức chế capsid

Đây là một lớp thuốc mới hoạt động bằng cách chặn lớp vỏ protein của virus HIV-1 được gọi là capsid. Lenacapavir (Sunlenca) có liều khởi đầu là viên uống và tiêm dưới da, sau đó là các mũi tiêm duy trì mỗi sáu tháng. Nó được dùng kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác và được sử dụng cho người lớn nhiễm HIV mà liệu pháp điều trị hiện tại không kiểm soát tốt.

Các chất ức chế gắn gp120

Đây là một lớp thuốc mới chỉ có một loại thuốc, fostemsavir, hay FTR (Rukobia). Nó nhắm vào glycoprotein 120 trên bề mặt của virus, ngăn chặn nó gắn vào các tế bào T CD4 của hệ miễn dịch cơ thể bạn. Nó dành cho người lớn đã thử nhiều thuốc HIV và HIV của họ đã kháng lại các liệu pháp khác.

Các chất đối kháng CCR5

Maraviroc, hay MVC (Selzentry), cũng ngăn HIV trước khi nó xâm nhập vào một tế bào khỏe mạnh, nhưng theo cách khác so với các chất ức chế fusion. Nó chặn một loại “móc” cụ thể trên bề mặt của một số tế bào để virus không thể gắn vào.

Các chất ức chế gắn sau hoặc Kháng thể đơn dòng

Đây là một lớp thuốc kháng virus mới, hoạt động bằng cách ngăn các tế bào nhiễm HIV trong cơ thể bạn lây lan virus sang những tế bào chưa nhiễm. Ibalizumab-uiyk (Trogarzo) được tiêm truyền tĩnh mạch. Nó được sử dụng cụ thể cho người lớn sống với HIV đã thử nhiều thuốc HIV và HIV của họ đã kháng lại các liệu pháp khác.

Các chất tăng cường dược lý, hay “thuốc tăng cường”

Ritonavir (RTV), khi được dùng với liều thấp, tăng mức thuốc trong máu của lopinavir (LPV) và thuốc LPV/r (Kaletra).

Cobicistat (Tybost) cũng làm điều tương tự khi kết hợp với atazanavir, darunavir, elvitegravir.

  • Atazanavir + cobicistat, hay ATV/c (Evotaz)
  • Darunavir + cobicistat, hay DRV/c (Prezcobix)
  • Elvitegravir + TDF + FTC + cobicistat, hay EVG/c/TDF/FTC (Stribild)
  • Elvitegravir + TAF + FTC + cobicistat, hay EVG/c/TAF/FTC (Genvoya)

Vì những “thuốc tăng cường” này có thể tăng mức của các thuốc khác và gây hại tiềm ẩn, bạn nên luôn cho bác sĩ biết về các thuốc bạn đang dùng.

Các kết hợp liều cố định

Một số nhà sản xuất thuốc kết hợp các loại thuốc cụ thể vào một viên thuốc duy nhất để dễ dàng sử dụng hơn, bao gồm:

Dựa trên chất ức chế chuyển nhượng sợi integrase (INSTI):

  • Bictegravir + tenofovir alafenamide + emtricitabine, hay BIC/TAF/FTC (Biktarvy)
  • Dolutegravir + abacavir + lamivudine, hay DTG/ABC/3TC (Triumeq)
  • Dolutegravir + rilpivirine, hay DTG/RPV (Juluca)
  • Dolutegravir + lamivudine, hay DTG/3TC (Dovato)
  • Elvitegravir + cobicistat + tenofovir alafenamide + emtricitabine, hay EVG/c/TAF/FTC (Genvoya)
  • Elvitegravir + cobicistat + tenofovir disoproxil fumarate + emtricitabine, hay EVG/c/TDF/FTC (Stribild)

Dựa trên chất ức chế protease (PI):

  • Atazanavir + cobicistat, hay ATV/c (Evotaz)
  • Darunavir + cobicistat, hay DRV/c (Prezcobix)
  • Darunavir + cobicistat + tenofovir alafenamide + emtricitabine, hay DRV/c/TAF/FTC (Symtuza)

Dựa trên chất ức chế phiên mã ngược nucleoside/nucleotide (NRTI):

  • Lamivudine + tenofovir disoproxil fumarate, hay 3TC/TDF (Descovy)
  • Abacavir + lamivudine, hay ABC/3TC (Epzicom)

Các điều trị HIV khác

  • Bệnh HIV cũng có thể đi kèm với bệnh viêm gan C, và một số thuốc điều trị viêm gan C cũng có thể hữu ích cho bệnh nhân HIV, ví dụ như sofosbuvirledipasvir (Harvoni) hay glecaprevir/pibrentasvir (Mavyret).

Nguy cơ và tác dụng phụ của thuốc HIV

Nhiều người có thể gặp một số tác dụng phụ nhất định khi bắt đầu điều trị HIV. Các tác dụng phụ có thể bao gồm:

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Mệt mỏi
  • Nhức đầu
  • Ngủ gà

Hầu hết các tác dụng phụ sẽ giảm đi khi cơ thể bạn bắt đầu quen với thuốc. Nói chung, bạn không nên ngừng dùng thuốc mà không tham khảo ý kiến bác sĩ, vì điều này có thể dẫn đến kháng thuốc.

Các thuốc khác có thể dẫn đến những tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, bao gồm:

  • Suy thận
  • Bệnh gan
  • Bệnh lý thần kinh ngoại biên (gây cảm giác tê và ngứa ran)
  • Các vấn đề về sức khỏe tâm thần

Kết luận

Liệu pháp kháng retrovirus (ART) có thể kiểm soát virus HIV và ngăn chặn bệnh tiến triển thành AIDS. ART có thể giúp bạn sống một cuộc sống khỏe mạnh hơn, lâu hơn và giảm khả năng lây truyền HIV. Việc tìm ra loại thuốc và kế hoạch điều trị tốt nhất cho bạn sẽ cần sự tư vấn từ bác sĩ và có thể bao gồm một số loại thuốc khác nhau.

Hãy nhớ rằng việc duy trì thói quen dùng thuốc theo chỉ định là rất quan trọng để điều trị hiệu quả và bảo vệ sức khỏe của bạn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây