Trang chủSức khỏe đời sốngBarrett thực quản: triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị

Barrett thực quản: triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị

Barrett thực quản là gì?

Barrett thực quản là một tình trạng mà mô lót bình thường của thực quản – ống dẫn thức ăn từ miệng xuống dạ dày – trở nên giống như niêm mạc của ruột, dày hơn và có màu đỏ. Các chuyên gia nghi ngờ rằng tổn thương do trào ngược axit có thể liên quan đến tình trạng này.

Có một số thay đổi xảy ra trong cơ thể dẫn đến Barrett thực quản. Giữa thực quản và dạ dày có một van gọi là cơ thắt dưới thực quản (LES). Van này giữ cho các chất trong dạ dày không trào ngược lên thực quản, ngăn chặn dòng trào ngược của axit dạ dày. Theo thời gian, cơ thắt LES có thể ngừng hoạt động, dẫn đến tổn thương do axit và hóa chất trong thực quản, gọi là bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD).

Ở những người có triệu chứng GERD mãn tính, trào ngược axit có thể làm tổn thương niêm mạc thực quản, gây ra tình trạng Barrett thực quản.

Ai có nguy cơ mắc bệnh Barrett thực quản?

Ở Bắc Mỹ, có khoảng 30 triệu người mắc bệnh GERD, đây là bệnh đường tiêu hóa mãn tính phổ biến nhất. Barrett thực quản xảy ra ở khoảng 5% bệnh nhân có tình trạng GERD kéo dài hoặc viêm thực quản.

Hầu hết những người bị trào ngược axit không phát triển Barrett thực quản. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân bị trào ngược axit thường xuyên, các tế bào bình thường trong thực quản có thể dần dần được thay thế bởi các tế bào tương tự như tế bào ruột, dẫn đến Barrett thực quản.

Ngoài ra, không phải ai bị GERD cũng phát triển Barrett thực quản. Và không phải ai bị Barrett thực quản cũng mắc GERD. Tuy nhiên, GERD kéo dài là yếu tố nguy cơ chính của Barrett thực quản.

Triệu chứng của Barrett thực quản

Barrett thực quản không có triệu chứng cụ thể, nhưng người mắc Barrett thực quản có thể có các triệu chứng tương tự như những người mắc GERD, bao gồm:

  • Khó nuốt thức ăn
  • Ợ nóng thường xuyên
  • Đau ngực
  • Cảm giác chua hoặc nóng rát trong cổ họng
  • Ho kéo dài
  • Có máu trong phân
  • Giảm cân
  • Buồn nôn
  • Viêm thanh quản

Yếu tố nguy cơ của Barrett thực quản

Mặc dù tình trạng này nói chung là hiếm, có một số yếu tố có thể khiến bạn dễ mắc Barrett thực quản hơn. Một trong những yếu tố đó là khởi phát GERD từ khi còn trẻ, nếu bạn đã có triệu chứng ợ nóng trong 10 năm hoặc lâu hơn.

Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm:

  • Béo phì: Đặc biệt là lượng mỡ bụng cao có thể làm tăng khả năng mắc Barrett thực quản.
  • Hút thuốc: Điều này làm tăng sản xuất axit dạ dày và làm giảm lượng nước bọt, vốn có tác dụng trung hòa axit. Hút thuốc cũng làm yếu cơ thắt dưới thực quản (LES).
  • Tiền sử gia đình: Một số nghiên cứu cho rằng yếu tố di truyền từ gia đình có thể là yếu tố nguy cơ tiềm ẩn của Barrett thực quản.
  • Tuổi tác: Mặc dù trên 50 tuổi làm tăng nguy cơ mắc Barrett thực quản, hầu hết mọi người được chẩn đoán ở độ tuổi 60. Tuổi trung bình khi chẩn đoán Barrett thực quản là 55.
  • GERD lâu dài: Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu. Các chuyên gia tin rằng trào ngược axit kích thích niêm mạc thực quản, dẫn đến những thay đổi trong mô có thể dẫn đến Barrett thực quản.
  • Giới tính: Nam giới có khả năng mắc Barrett thực quản cao gấp 3 đến 4 lần so với phụ nữ.
  • Chủng tộc: Người da trắng không gốc Tây Ban Nha có nhiều khả năng mắc bệnh hơn.

Chẩn đoán Barrett thực quản như thế nào?

Vì Barrett thực quản thường không có triệu chứng cụ thể, nó chỉ có thể được chẩn đoán bằng nội soi tiêu hóa trên và sinh thiết. Hướng dẫn từ Hiệp hội Tiêu hóa Hoa Kỳ khuyến cáo nên tầm soát đối với những người có nhiều yếu tố nguy cơ mắc Barrett thực quản.

Để thực hiện nội soi, bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa sẽ đưa một ống dài, mềm có gắn camera qua cổ họng vào thực quản sau khi cho bệnh nhân dùng thuốc an thần. Quá trình này có thể gây cảm giác khó chịu nhưng không gây đau. Hầu hết mọi người ít hoặc không gặp vấn đề gì.

Khi ống được đưa vào, bác sĩ có thể quan sát niêm mạc thực quản. Nếu Barrett thực quản hiện diện, nó sẽ hiện rõ trên camera, nhưng chẩn đoán cần có sinh thiết. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ để kiểm tra dưới kính hiển vi trong phòng thí nghiệm để xác nhận chẩn đoán.

Mẫu mô cũng sẽ được kiểm tra sự hiện diện của các tế bào tiền ung thư hoặc ung thư. Nếu sinh thiết xác nhận có Barrett thực quản, bác sĩ có thể khuyến nghị nội soi và sinh thiết lại để kiểm tra thêm mô xem có dấu hiệu sớm của ung thư hay không.

Nếu bạn mắc Barrett thực quản nhưng không phát hiện thấy tế bào ung thư hoặc tiền ung thư, bác sĩ có thể vẫn khuyến cáo bạn nên nội soi định kỳ. Đây là biện pháp phòng ngừa vì ung thư có thể phát triển trong mô nhiều năm sau khi được chẩn đoán Barrett thực quản. Nếu phát hiện tế bào tiền ung thư trong sinh thiết, bác sĩ sẽ thảo luận các phương pháp điều trị với bạn.

Biến chứng

Chẩn đoán Barrett thực quản không phải là nguyên nhân gây lo ngại lớn. Tuy nhiên, Barrett thực quản có thể dẫn đến các thay đổi tiền ung thư ở một số ít người.

Nếu bạn mắc Barrett thực quản, nguy cơ mắc ung thư tuyến thực quản – một loại ung thư nghiêm trọng và có thể gây tử vong – sẽ tăng nhẹ (ít hơn 1% ở những người mắc Barrett thực quản).

Bạn nên đi kiểm tra sức khỏe định kỳ để bác sĩ có thể phát hiện sớm tế bào tiền ung thư và ung thư, trước khi chúng lan rộng và dễ điều trị hơn.

Điều trị Barrett thực quản

Mục tiêu chính của việc điều trị Barrett thực quản là ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của tình trạng này, điều có thể đạt được thông qua các thủ thuật và thuốc.

Một số phương pháp điều trị, bao gồm phẫu thuật, tập trung vào mô bất thường. Chúng sẽ thay đổi tùy thuộc vào sức khỏe tổng thể của bạn và sự hiện diện của các tế bào tiền ung thư, hay còn gọi là loạn sản, trong thực quản.

Không có loạn sản

Nội soi bình thường. Đây là một quy trình trong đó bác sĩ sẽ đưa một ống có đèn và camera ở đầu – gọi là nội soi – qua cổ họng để kiểm tra thực quản. Bác sĩ có thể muốn bạn thực hiện nội soi mỗi 2 đến 3 năm.

Bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc hoặc các biện pháp thường được sử dụng để điều trị GERD, bao gồm:

  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI) ngăn chặn sản xuất axit dạ dày và kiểm soát triệu chứng GERD lâu dài. Chúng cũng có thể ngăn ngừa tổn thương thêm cho thực quản và trong một số trường hợp, chữa lành tổn thương hiện có.
  • Thuốc kháng axit để trung hòa axit dạ dày, hữu ích cho trào ngược thỉnh thoảng. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều, chúng có thể làm tăng sản xuất axit.
  • Thuốc chẹn Histamine 2 (H2) giúp giảm tiết axit dạ dày và chữa lành tổn thương thực quản ở khoảng 50% người bệnh.
  • Thuốc tăng cường vận động giúp thức ăn di chuyển nhanh hơn từ dạ dày đến ruột, có thể kết hợp với thuốc kháng axit.
  • Baclofen, thuốc giãn cơ, có thể giảm tần suất trào ngược axit.

Điều trị GERD. Bác sĩ có thể xem xét phẫu thuật chống trào ngược nếu bạn có triệu chứng GERD và thuốc không hiệu quả, bao gồm các thủ thuật điều chỉnh thoát vị gián đoạn hoặc thắt chặt cơ thắt dưới thực quản (LES).

Loạn sản mức độ thấp

Nếu bạn được chẩn đoán có loạn sản mức độ thấp – giai đoạn sớm của thay đổi tiền ung thư – có nghĩa là chỉ một số tế bào bất thường, nhưng phần lớn không phải. Bác sĩ có thể khuyến nghị kiểm tra thêm, khoảng mỗi sáu tháng đến một năm, để theo dõi sự thay đổi. Họ cũng có thể đề xuất liệu pháp cắt bỏ mô bất thường, một thủ thuật xâm lấn tối thiểu.

Loạn sản mức độ cao

Đây là giai đoạn tiền ung thư thực quản. Bác sĩ có thể đề nghị kiểm tra thường xuyên hơn và điều trị để loại bỏ mô tổn thương, bao gồm

Cắt bỏ bằng sóng tần số radio (RFA). Đây là phương pháp phổ biến nhất, sử dụng sóng radio truyền qua ống nội soi được đưa vào thực quản để tiêu diệt các tế bào bất thường hoặc ung thư trong mô Barrett, đồng thời bảo vệ các tế bào khỏe mạnh bên dưới.

Cắt bỏ niêm mạc nội soi (EMR). EMR nâng lớp niêm mạc bất thường và cắt bỏ nó khỏi thành thực quản trước khi được lấy ra qua nội soi. Mục tiêu là loại bỏ bất kỳ tế bào tiền ung thư hoặc ung thư nào trong lớp niêm mạc. Nếu có tế bào ung thư, bác sĩ sẽ thực hiện siêu âm trước để đảm bảo ung thư chưa di căn sâu vào thành thực quản.

Liệu pháp đông lạnh nội soi. Đây là một kỹ thuật mới hơn sử dụng khí nitơ hoặc carbon dioxide lạnh thông qua nội soi để làm đông và phá hủy các tế bào bất thường.

Liệu pháp quang động (PDT). Một tia laser qua nội soi tiêu diệt các tế bào bất thường trong niêm mạc mà không làm tổn thương mô bình thường. Trước khi thực hiện, bệnh nhân uống một loại thuốc gọi là Photofrin, khiến các tế bào trở nên nhạy cảm với ánh sáng. Bác sĩ có thể kết hợp liệu pháp này với cắt bỏ niêm mạc nội soi.

Phẫu thuật. Có một số cách bác sĩ có thể sử dụng phẫu thuật như một phương pháp điều trị. Họ có thể cắt bỏ phần thực quản bị ảnh hưởng, sau đó tái tạo lại nó từ một phần dạ dày hoặc ruột già. Việc cắt bỏ phần lớn thực quản là một lựa chọn trong các trường hợp được chẩn đoán loạn sản nghiêm trọng (tiền ung thư) hoặc ung thư. Phẫu thuật càng được thực hiện sớm sau khi chẩn đoán, khả năng chữa trị càng cao.

Thay đổi lối sống và các biện pháp tại nhà

Một mục tiêu khác của điều trị là kiểm soát trào ngược axit, điều này có thể thực hiện bằng cách thay đổi lối sống. Bạn có thể thử:

  • Thay đổi chế độ ăn uống. Thực phẩm nhiều chất béo, sô cô la, cà phê, thức ăn cay và bạc hà có thể làm trầm trọng thêm trào ngược.
  • Tránh rượu, đồ uống có caffeine và thuốc lá.
  • Giảm cân. Thừa cân làm tăng nguy cơ trào ngược vì trọng lượng dư thừa xung quanh bụng có thể ép dạ dày và khiến axit trào ngược lên thực quản.
  • Ngủ với đầu giường được nâng cao. Ngủ với đầu giường nâng lên có thể giúp ngăn axit trong dạ dày trào ngược vào thực quản.
  • Thay đổi lịch trình ăn uống. Ăn nhiều bữa nhỏ thay vì vài bữa lớn và đợi ít nhất 3 giờ sau khi ăn trước khi nằm xuống.
Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây