Blog Trang 8

Thuốc Mycophenolate mofetil dạng hỗn dịch – đường uống, Cellcept

TÊN CHUNG: Mycophenolate Mofetil dạng hỗn dịch – uống (my-coh-FEN-oh-late MOW-fet-ill)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Cellcept

Cảnh báo | Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản

CẢNH BÁO: Mycophenolate làm giảm khả năng bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật và nhiễm trùng, đồng thời có thể tăng nguy cơ phát triển khối u hạch bạch huyết (lymphoma) và các loại ung thư khác (đặc biệt là ung thư da). Do đó, thuốc này chỉ nên được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ. Thảo luận về các rủi ro khi dùng mycophenolate với bác sĩ của bạn.

Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn xuất hiện các dấu hiệu nhiễm trùng (chẳng hạn như đau họng kéo dài hoặc sốt) hoặc các triệu chứng khác như sụt cân, đổ mồ hôi ban đêm, sưng hạch bạch huyết hoặc thay đổi/growths ở da.

Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ phải sử dụng các phương pháp tránh thai đáng tin cậy khi dùng mycophenolate, vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi. (Xem thêm phần Lưu ý).

CÔNG DỤNG: Mycophenolate được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác để ngăn cơ thể tấn công và từ chối cơ quan cấy ghép (ví dụ: thận, gan, tim). Thuốc này thuộc nhóm thuốc ức chế miễn dịch. Nó hoạt động bằng cách làm giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch trong cơ thể.

CÁCH SỬ DỤNG: Đọc Hướng dẫn sử dụng thuốc được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bạn bắt đầu dùng mycophenolate và mỗi khi bạn lấy thêm thuốc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Dùng thuốc này bằng đường uống, thường hai lần mỗi ngày mà không có thức ăn, hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng bệnh và phản ứng của bạn với liệu pháp.

Lắc chai thuốc kỹ trước mỗi liều. Hãy cẩn thận không để hỗn dịch dính vào da hoặc màng nhầy (ví dụ: mắt, vết thương hở). Nếu có tiếp xúc, hãy rửa sạch khu vực bị ảnh hưởng bằng xà phòng và nước hoặc rửa mắt bằng nước sạch. Hãy hỏi dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Một số loại thuốc có thể làm giảm lượng mycophenolate mà cơ thể bạn hấp thụ nếu dùng cùng lúc. Không dùng thuốc này cùng với các thuốc kháng axit chứa nhôm và/hoặc magiê, cholestyramine, colestipol hoặc các chất kết dính phosphate không chứa canxi (ví dụ: sản phẩm chứa nhôm, lanthanum, sevelamer). Hỏi dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Sử dụng thuốc này thường xuyên để nhận được hiệu quả tốt nhất. Nhớ uống thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày. Liều lượng dựa trên tình trạng bệnh và phản ứng của cơ thể với liệu pháp.

Hãy uống thuốc này đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Đừng bỏ qua bất kỳ liều nào. Điều quan trọng là tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe mạnh. Không ngừng uống mycophenolate mà không hỏi ý kiến bác sĩ trước.

TÁC DỤNG PHỤ: (Xem thêm phần Cảnh báo). Táo bón, buồn nôn, đau đầu, tiêu chảy, nôn mửa, khó chịu dạ dày, chán ăn, đầy hơi, run rẩy hoặc khó ngủ có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

Do thuốc này làm suy yếu hệ thống miễn dịch, bạn có nguy cơ cao hơn phát triển các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của nhiễm trùng: đau họng kéo dài/sốt, đổ mồ hôi ban đêm, các triệu chứng giống cúm, tiểu đau, thay đổi thị lực, vết loét hoặc vết thương trên da có cảm giác nóng/đau/kích ứng và trở nên đỏ.

Thuốc này làm tăng nguy cơ mắc một loại nhiễm trùng não hiếm gặp và có thể gây tử vong (PML – bệnh lý bạch cầu đa ổ tiến triển). Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau đây: vụng về, thay đổi đột ngột trong suy nghĩ (như lú lẫn, khó tập trung), khó di chuyển cơ bắp, co giật, khó nói.

Báo cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng ít gặp nào sau đây: mệt mỏi bất thường, nhịp tim nhanh/không đều, yếu cơ, dễ chảy máu/bầm tím, sưng chân hoặc mắt cá chân, thay đổi tâm trạng/tinh thần, yếu một bên cơ thể, thay đổi bất thường về lượng nước tiểu.

Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: đau ngực, đau dạ dày/bụng, phân đen như hắc ín, nôn giống bã cà phê, khó thở/thở nhanh.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này rất hiếm gặp, nhưng hãy tìm kiếm trợ giúp y tế ngay lập tức nếu xảy ra. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

THẬN TRỌNG: Trước khi sử dụng mycophenolate mofetil, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc với mycophenolic acid, hoặc mycophenolate sodium; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bất kỳ loại ung thư nào, bệnh thận, bệnh gan (ví dụ, viêm gan B, viêm gan C), nhiễm trùng hiện tại hoặc trong quá khứ (ví dụ, herpes, zona), các vấn đề dạ dày/ruột (ví dụ, loét), các rối loạn di truyền hiếm gặp (ví dụ, hội chứng Lesch-Nyhan hoặc Kelley-Seegmiller).

Thuốc này có thể chứa aspartame. Nếu bạn mắc phenylketonuria (PKU) hoặc bất kỳ tình trạng nào khác cần hạn chế lượng aspartame (hoặc phenylalanine) tiêu thụ, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng an toàn thuốc này.

Nếu bạn đã ghép thận và thận mới không hoạt động đúng cách mặc dù bạn đang sử dụng thuốc này, lượng mycophenolate trong cơ thể của bạn có thể tăng lên, dẫn đến tác dụng phụ gia tăng.

Mycophenolate có thể gây sưng và tăng trưởng lợi (tăng sản nướu). Hãy đánh răng và dùng chỉ nha khoa hàng ngày, và gặp nha sĩ thường xuyên.

Vì thuốc này có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư da, tốt nhất là tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời kéo dài, buồng tắm nắng và đèn chiếu nắng trong khi sử dụng thuốc này. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo hộ khi ở ngoài trời.

Không tiêm chủng/vắc-xin mà không có sự đồng ý của bác sĩ và tránh tiếp xúc với những người mới tiêm vắc-xin bại liệt dạng uống.

Tránh tiếp xúc với những người bị cúm hoặc bất kỳ nhiễm trùng nào khác.

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn chuẩn bị thực hiện bất kỳ loại xét nghiệm hoặc phẫu thuật nào liên quan đến ruột kết (ví dụ, nội soi đại tràng, phẫu thuật bụng) yêu cầu làm sạch ruột kết trước khi thực hiện. Việc loại bỏ vi khuẩn trong đường tiêu hóa có thể làm giảm lượng mycophenolate trong cơ thể của bạn.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này cho người cao tuổi vì họ ít có khả năng loại bỏ thuốc này khỏi cơ thể, và do đó có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc.

Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể mang thai, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên trao đổi với bác sĩ về lợi ích và nguy cơ (chẳng hạn như sảy thai). Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên xét nghiệm thai trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này, sau 8-10 ngày điều trị và trong các lần kiểm tra định kỳ. Ngoài ra, hãy sử dụng các biện pháp tránh thai đáng tin cậy trong suốt thời gian điều trị, và tiếp tục ít nhất 6 tuần sau khi ngừng mycophenolate. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Hiện chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không, nhưng nó có thể có tác dụng không mong muốn đối với trẻ bú mẹ. Do đó, không khuyến cáo cho con bú trong khi sử dụng thuốc này và trong 6 tuần sau khi ngừng mycophenolate. Nếu bạn phải dùng thuốc trong khi đang tạo sữa nhưng muốn tiếp tục cho con bú sau khi điều trị kết thúc, hãy bơm sữa và loại bỏ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần “Cách Sử Dụng”. Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc bạn đang sử dụng hoặc tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không tự ý bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: thuốc kháng axit có chứa nhôm và/hoặc magiê, thuốc kháng virus (ví dụ, acyclovir, ganciclovir, valganciclovir), azathioprine, chất kết dính phốt phát không chứa canxi (ví dụ, sản phẩm chứa nhôm, lanthanum, sevelamer), cholestyramine, colestipol, vắc-xin sống, rifampin, và các thuốc khác làm suy yếu hệ miễn dịch/tăng nguy cơ nhiễm trùng (chẳng hạn như natalizumab, rituximab).

Thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của các biện pháp tránh thai nội tiết như thuốc viên, miếng dán, hoặc vòng tránh thai. Điều này có thể dẫn đến việc mang thai. Nếu bạn đang sử dụng các biện pháp tránh thai nội tiết, bạn nên sử dụng thêm một biện pháp tránh thai không nội tiết trong thời gian sử dụng thuốc này. Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Cũng hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ đốm máu mới hoặc chảy máu đột ngột nào, vì đây có thể là dấu hiệu cho thấy biện pháp tránh thai của bạn không hoạt động tốt.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ, số lượng tế bào máu, mức thuốc, chức năng thận, xét nghiệm thai kỳ) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết. Không thay đổi nhãn hiệu hoặc dạng mycophenolate trừ khi được chỉ định bởi bác sĩ của bạn. Tham gia một lớp học giáo dục về cấy ghép hoặc nhóm hỗ trợ. Học cách nhận biết các dấu hiệu và triệu chứng của việc từ chối cơ quan. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu chúng xảy ra.

LIỀU BỎ LỠ: Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy dùng ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng liều thông thường của bạn. Không dùng gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản sản phẩm đã pha của Mỹ ở nhiệt độ phòng hoặc trong tủ lạnh từ 36 đến 86 độ F (2 đến 30 độ C) trong không quá 60 ngày. Bảo quản sản phẩm đã pha của Canada ở nhiệt độ phòng từ 59 đến 86 độ F (15 đến 30 độ C) trong không quá 60 ngày. Không để đông lạnh. Hủy bỏ phần còn lại của chai chưa sử dụng. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm an toàn.

Thuốc Mycophenolate mofetil hydrochloride – dạng tiêm, Cellcept

TÊN CHUNG: MYCOPHENOLATE MOFETIL HYDROCHLORIDE – TIÊM (MYE-koe-FEN-oh-late MOE-fe-til HYE-droe-KLOR-ide)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Cellcept

Cảnh báo | Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Các biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều dùng bỏ quên | Bảo quản

CẢNH BÁO:

Mycophenolate làm giảm khả năng của cơ thể trong việc chống lại bệnh tật và nhiễm trùng, đồng thời có thể tăng nguy cơ phát triển các khối u hạch bạch huyết (u lympho) và các loại ung thư khác (đặc biệt là ung thư da). Do đó, thuốc này chỉ được sử dụng dưới sự giám sát y tế chặt chẽ. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro khi sử dụng mycophenolate.

Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có các dấu hiệu nhiễm trùng (chẳng hạn như đau họng kéo dài hoặc sốt) hoặc các triệu chứng khác như giảm cân, đổ mồ hôi đêm, hạch bạch huyết to, hoặc thay đổi/phát triển da.

Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ phải sử dụng các biện pháp tránh thai đáng tin cậy khi sử dụng mycophenolate, vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi. (Xem phần Biện pháp phòng ngừa).

CÔNG DỤNG:

Mycophenolate được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác để ngăn cơ thể chống lại và từ chối các cơ quan được ghép (ví dụ: thận, gan, tim). Nó thuộc nhóm thuốc ức chế miễn dịch, hoạt động bằng cách làm giảm hoạt động của hệ miễn dịch cơ thể bạn.

CÁCH SỬ DỤNG:

Đọc Hướng dẫn Sử dụng Thuốc do dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu sử dụng mycophenolate và mỗi khi bạn lấy thuốc mới. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Thuốc này được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch bởi nhân viên y tế. Nó được tiêm trong ít nhất hai giờ, thường hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Mycophenolate không nên được tiêm bằng cách tiêm nhanh hoặc tiêm tĩnh mạch bolus. Khi bạn có thể dùng thuốc bằng đường uống, bạn có thể được chuyển sang dạng uống của thuốc này.
Dạng tiêm của thuốc này không nên được sử dụng quá hai tuần trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Sử dụng thuốc này đều đặn để đạt hiệu quả tốt nhất. Hãy nhớ sử dụng nó vào cùng thời điểm mỗi ngày. Liều dùng dựa trên tình trạng y tế của bạn và phản ứng với liệu pháp.
Dùng thuốc này chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Không được bỏ qua bất kỳ liều nào. Điều rất quan trọng là tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Không ngừng dùng mycophenolate mà không thảo luận trước với bác sĩ.

TÁC DỤNG PHỤ:

Xem phần Cảnh báo. Táo bón, buồn nôn, đau đầu, tiêu chảy, nôn mửa, khó chịu dạ dày, mất cảm giác thèm ăn, đầy hơi, run rẩy, khó ngủ, hoặc đỏ/sưng tại chỗ tiêm có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá lợi ích lớn hơn rủi ro của tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Do thuốc này làm suy yếu hệ miễn dịch của bạn, bạn có nhiều khả năng phát triển các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng. Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu bạn phát triển bất kỳ dấu hiệu nào sau đây của nhiễm trùng: đau họng/sốt kéo dài, đổ mồ hôi đêm, triệu chứng giống cúm, tiểu đau, thay đổi thị lực, vết loét hoặc vết thương trên da có cảm giác ấm/nóng/đau và xuất hiện màu đỏ.
Thuốc này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng não hiếm gặp và có thể gây tử vong (PML – bệnh lý não đa ổ tiến triển). Báo cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào sau đây: vụng về, thay đổi đột ngột trong suy nghĩ (chẳng hạn như nhầm lẫn, khó tập trung), khó vận động cơ, co giật, khó nói.
Báo cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: mệt mỏi bất thường, nhịp tim nhanh/bất thường, yếu cơ, dễ bị chảy máu/bầm tím, sưng chân hoặc mắt cá chân, thay đổi tâm trạng, yếu một bên cơ thể, thay đổi bất thường về lượng nước tiểu.
Tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra: đau ngực, đau bụng/dạ dày, phân đen/nhựa đường, nôn mửa giống bã cà phê, khó thở/thở nhanh.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với thuốc này rất hiếm gặp, nhưng nếu xảy ra, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng nào khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng mycophenolate mofetil, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với acid mycophenolic, mycophenolate sodium; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động (chẳng hạn như polysorbate 80), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về lịch sử y tế của bạn, đặc biệt là: bất kỳ loại ung thư nào, bệnh thận, bệnh gan (ví dụ: viêm gan B, viêm gan C), nhiễm trùng hiện tại hoặc trước đây (ví dụ: herpes, bệnh zona), các vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ: loét), các rối loạn di truyền hiếm gặp (ví dụ: hội chứng Lesch-Nyhan hoặc Kelley-Seegmiller).

Nếu bạn đã ghép thận và thận mới không hoạt động đúng cách mặc dù bạn đang dùng thuốc này, lượng mycophenolate trong cơ thể bạn có thể tăng lên, điều này có thể dẫn đến tăng các tác dụng phụ.

Mycophenolate có thể gây sưng và phát triển lợi (tăng sản lợi). Hãy chải răng và dùng chỉ nha khoa hàng ngày, đồng thời đi khám nha sĩ định kỳ.

Vì thuốc này có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư da, tốt nhất là tránh tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời, phòng tắm nắng và đèn chiếu tia UV khi bạn đang sử dụng thuốc này. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo hộ khi ra ngoài.

Không tiêm chủng/vắc-xin mà không có sự đồng ý của bác sĩ, và tránh tiếp xúc với những người vừa tiêm vắc-xin bại liệt đường uống.

Tránh tiếp xúc với những người bị cúm hoặc bất kỳ nhiễm trùng nào khác.

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn được lên lịch để thực hiện bất kỳ xét nghiệm hoặc phẫu thuật nào liên quan đến đại tràng (ví dụ: nội soi đại tràng, phẫu thuật bụng) yêu cầu làm sạch đại tràng trước khi tiến hành. Loại bỏ vi khuẩn trong đường tiêu hóa có thể làm giảm lượng mycophenolate trong cơ thể bạn.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở người cao tuổi vì họ có khả năng loại bỏ thuốc khỏi cơ thể kém hơn, do đó có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng của thuốc.

Thuốc này không được khuyến nghị sử dụng trong thời kỳ mang thai. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng mình có thể mang thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên thảo luận với bác sĩ về các lợi ích và rủi ro (chẳng hạn như sảy thai). Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên làm xét nghiệm thai trước khi bắt đầu dùng thuốc này, sau 8-10 ngày điều trị, và trong các lần kiểm tra định kỳ. Ngoài ra, sử dụng các biện pháp tránh thai đáng tin cậy trong quá trình điều trị và tiếp tục ít nhất 6 tuần sau khi ngừng dùng mycophenolate. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Chưa rõ liệu thuốc này có truyền vào sữa mẹ hay không, nhưng nó có thể có tác dụng không mong muốn đối với trẻ bú mẹ. Do đó, không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này và trong 6 tuần sau khi ngừng dùng mycophenolate. Nếu bạn phải dùng thuốc trong khi đang tiết sữa nhưng muốn tiếp tục cho con bú sau khi kết thúc điều trị, hãy bơm sữa và bỏ đi. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: thuốc kháng virus (ví dụ: acyclovir, ganciclovir, valganciclovir), azathioprine, cholestyramine, colestipol, vắc-xin sống, rifampin, các loại thuốc khác làm suy yếu hệ thống miễn dịch hoặc làm tăng nguy cơ nhiễm trùng (chẳng hạn như natalizumab, rituximab).

Thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của các biện pháp tránh thai hormone như viên uống, miếng dán hoặc vòng tránh thai. Điều này có thể gây ra mang thai. Nếu bạn đang sử dụng các biện pháp tránh thai hormone, bạn nên sử dụng thêm một biện pháp tránh thai không hormone trong khi sử dụng thuốc này. Thảo luận các lựa chọn của bạn với bác sĩ hoặc dược sĩ. Cũng hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ hiện tượng xuất huyết bất thường hoặc chảy máu giữa chu kỳ, vì đây có thể là dấu hiệu cho thấy biện pháp tránh thai của bạn không hoạt động hiệu quả.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ: Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: công thức máu, mức thuốc, chức năng thận, xét nghiệm thai kỳ) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết. Tham dự lớp học giáo dục về cấy ghép hoặc nhóm hỗ trợ. Học cách nhận biết các dấu hiệu và triệu chứng của việc cơ thể từ chối cơ quan cấy ghép. Nhận trợ giúp y tế ngay nếu các triệu chứng này xảy ra.

Tránh hít bột thuốc, và tránh tiếp xúc trực tiếp của bột khô hoặc dung dịch pha chế với da hoặc màng nhầy. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa kỹ bằng xà phòng và nước; rửa mắt bằng nước sạch.

LIỀU BỎ LỠ: Để có được lợi ích tốt nhất, điều quan trọng là phải nhận mỗi liều thuốc theo lịch trình như đã chỉ định. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để thiết lập một lịch trình liều mới.

BẢO QUẢN: Không áp dụng. Thuốc này được tiêm trong phòng khám và sẽ không được lưu trữ tại nhà.

Thuốc Mycophenolate

Tên chung: Mycophenolate

Tên thương hiệu và các tên khác: CellCept, Myfortic, MMF, mycophenolate mofetil

Phân loại thuốc: Thuốc ức chế miễn dịch

Mycophenolate là gì và nó được sử dụng để làm gì?
Mycophenolate là một loại thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng để ngăn ngừa sự đào thải cơ quan cấy ghép, đặc biệt là tim, thận và gan. Mycophenolate được tiêm truyền tĩnh mạch (IV) hoặc uống dưới dạng viên nén/viên nang, thường được sử dụng kết hợp với cyclosporine và corticosteroids. Mycophenolate giúp ức chế hệ miễn dịch của người nhận, ngăn chặn nó tấn công cơ quan cấy ghép và gây ra hiện tượng đào thải mảnh ghép.

Mycophenolate là tiền chất, được chuyển hóa thành dạng hoạt động là mycophenolic acid (MPA) trong cơ thể. Mycophenolic acid ức chế phản ứng viêm của hệ miễn dịch bằng cách ức chế sự phát triển của tế bào T và tế bào B, cũng như sản xuất kháng thể của tế bào B. Mycophenolic acid ức chế inosine monophosphate dehydrogenase (IMPDH), một enzyme quan trọng cho quá trình tổng hợp purine, và do đó, ức chế sự tổng hợp DNA và RNA cần thiết cho sự phát triển của tế bào T và tế bào B.

MPA cũng ngăn chặn sự kết dính của tế bào lympho và bạch cầu đơn nhân vào các tế bào nội mô lót trong mạch máu, một phần bình thường của hoạt động viêm, bằng cách ức chế quá trình glycosyl hóa của protein. Glycosyl hóa là quá trình chuyển đổi protein thành glycoprotein cần thiết cho tế bào lympho và bạch cầu đơn nhân bám vào tế bào nội mô. MPA cũng ức chế sự di chuyển của bạch cầu đến các vị trí viêm và ngăn chặn hiện tượng đào thải mảnh ghép.

Cảnh báo

  • Không sử dụng cho bệnh nhân quá mẫn với mycophenolate, mycophenolic acid hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức.
  • Không sử dụng mycophenolate dưới dạng tiêm tĩnh mạch cho bệnh nhân dị ứng với polysorbate 80.
  • Mycophenolate chỉ nên được kê đơn và quản lý bởi các bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị ức chế miễn dịch và quản lý bệnh nhân ghép thận, tim hoặc gan, và cần có sự theo dõi cần thiết cho bệnh nhân.
  • Bệnh nhân sử dụng thuốc cần được quản lý tại các cơ sở y tế có đủ trang thiết bị và nguồn lực hỗ trợ y tế.
  • Không sử dụng các thương hiệu mycophenolate khác nhau thay thế cho nhau.
  • Tiêm truyền dung dịch IV mycophenolate trong ít nhất 2 giờ và không bao giờ sử dụng dưới dạng tiêm nhanh hoặc bolus IV, vì có thể tăng nguy cơ huyết khối và viêm tĩnh mạch.
  • Ức chế miễn dịch có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, bao gồm nhiễm trùng cơ hội, nhiễm trùng gây tử vong và nhiễm trùng huyết.
  • Mycophenolate làm tăng nguy cơ phát triển ung thư da và ung thư hạch, một loại ung thư của hệ thống bạch huyết.
  • Mycophenolate có thể gây mất thai và dị tật thai nhi.
    • Kiểm tra phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ xem có thai trước khi điều trị.
    • Khuyên phụ nữ có khả năng mang thai sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong 4 tuần trước và 6 tuần sau khi kết thúc liệu pháp mycophenolate.
    • Nếu mang thai trong khi điều trị, giải thích cho bệnh nhân về các nguy cơ đối với thai nhi.
  • Liệu pháp mycophenolate có liên quan đến bệnh bạch cầu não chất trắng tiến triển, một bệnh do virus gây ra trong chất trắng của não và đôi khi có thể gây tử vong. Theo dõi bệnh nhân có triệu chứng thần kinh và xem xét giảm liều.
  • Một số bệnh nhân điều trị bằng mycophenolate kết hợp với các loại thuốc ức chế miễn dịch khác đã bị thiếu máu nguyên bào đỏ thuần túy. Tình trạng này có thể hồi phục khi ngừng hoặc giảm liều mycophenolate.
  • Mycophenolate có thể gây giảm mạnh số lượng bạch cầu trung tính. Theo dõi bệnh nhân về giảm bạch cầu trung tính và suy tủy xương, tạm dừng điều trị hoặc giảm liều và điều trị phù hợp.
  • Sử dụng mycophenolate cẩn thận ở bệnh nhân có rối loạn tiêu hóa hoạt động. Đã có báo cáo về chảy máu tiêu hóa và hiếm gặp các trường hợp thủng tiêu hóa khi điều trị bằng mycophenolate.
  • Tránh sử dụng mycophenolate ở bệnh nhân có tình trạng thiếu hụt hypoxanthine-guanine phosphoribosyltransferase di truyền hiếm gặp, như hội chứng Lesch-Nyhan hoặc Kelley-Seegmiller.
  • Sử dụng mycophenolate thận trọng ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận vì độc tính có thể tăng lên. Điều chỉnh liều khi cần thiết trong suy thận nặng.
  • Khuyên bệnh nhân tránh tiêm chủng với vắc-xin sống giảm độc lực trong thời gian điều trị bằng mycophenolate.
  • Khuyên bệnh nhân tránh hiến máu hoặc các sản phẩm máu trong thời gian điều trị và ít nhất 6 tuần sau liều cuối cùng.
  • Mycophenolate có thể gây ức chế hệ thần kinh trung ương và làm suy giảm khả năng tinh thần và thể chất cần thiết cho các nhiệm vụ nguy hiểm. Cần thận trọng với bệnh nhân.
  • Một số dạng bào chế của mycophenolate chứa phenylalanine. Sử dụng cẩn thận ở bệnh nhân bị phenylketonuria, một rối loạn di truyền gây không có khả năng phân hủy phenylalanine.
  • Đã có báo cáo về hội chứng viêm cấp tính. Theo dõi bệnh nhân về các triệu chứng và xem xét liệu pháp thay thế nếu xuất hiện triệu chứng.
  • Ngừng đột ngột các loại thuốc ức chế miễn dịch, bao gồm mycophenolate, có thể nhanh chóng làm trầm trọng thêm các triệu chứng ở bệnh nhân bị nhược cơ. Thận trọng khi sử dụng.

Các tác dụng phụ của mycophenolate là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của mycophenolate bao gồm:

  • Huyết áp cao hoặc thấp (tăng huyết áp hoặc hạ huyết áp)
  • Làm trầm trọng thêm tình trạng tăng huyết áp
  • Nhịp tim nhanh (nhịp tim nhanh)
  • Sưng phù (phù nề)
  • Phù nề chi dưới
  • Phù ngoại biên
  • Hình thành cục máu đông (huyết khối)
  • Viêm tĩnh mạch (viêm tĩnh mạch)
  • Lượng đường trong máu cao (tăng đường huyết)
  • Bệnh tiểu đường
  • Mức cholesterol cao trong máu (tăng cholesterol máu)
  • Mức chất béo trong máu cao (tăng lipid máu)
  • Nồng độ axit uric cao trong máu (tăng axit uric máu)
  • Mức kali máu cao hoặc thấp (tăng kali máu/hạ kali máu)
  • Nồng độ canxi trong máu thấp (hạ canxi máu)
  • Nồng độ magiê trong máu thấp (hạ magiê máu)
  • Nồng độ phosphate trong máu thấp (hạ phosphate máu)
  • Tăng enzyme lactate dehydrogenase
  • Độ axit của chất dịch cơ thể tăng quá mức (nhiễm toan)
  • Giảm cân
  • Đau bụng
  • Táo bón
  • Tiêu chảy
  • Khó tiêu (chứng khó tiêu)
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Đầy hơi
  • Chướng bụng
  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
  • Giảm cảm giác thèm ăn
  • Viêm thực quản (viêm thực quản)
  • Viêm miệng
  • Nhiễm nấm Candida ở miệng (nấm Candida)
  • Phì đại lợi (tăng sản lợi)
  • Viêm dạ dày
  • Loét dạ dày
  • Xuất huyết tiêu hóa
  • Thoát vị ổ bụng
  • Tắc nghẽn ruột
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Có máu trong nước tiểu (tiểu máu)
  • Bí tiểu
  • Tăng creatinine
  • Tăng nitơ ure trong máu (BUN)
  • Suy thận
  • Hủy hoại ống thận (hoại tử ống thận)
  • Tăng men gan
  • Tăng mức phosphatase kiềm huyết thanh
  • Viêm gan (viêm gan)
  • Kết quả xét nghiệm chức năng gan bất thường
  • Ho
  • Khó thở (khó thở)
  • Khó thở khi gắng sức
  • Tích tụ dịch quanh phổi (tràn dịch màng phổi)
  • Viêm phổi
  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên
  • Viêm mũi họng
  • Viêm xoang (viêm xoang)
  • Phát ban da
  • Viêm mô tế bào
  • Sự đổi màu da do chảy máu dưới da (vết bầm tím)
  • Ngứa (ngứa da)
  • Mụn trứng cá (mụn trứng cá)
  • Sự phát triển mô bất thường (tân sản)
  • U ác tính
  • U lành tính trên da
  • Ung thư biểu mô da
  • Các rối loạn máu bao gồm:
    • Số lượng hồng cầu thấp (thiếu máu)
    • Số lượng bạch cầu bất thường (tăng bạch cầu hoặc giảm bạch cầu)
    • Số lượng tiểu cầu thấp (giảm tiểu cầu)
    • Số lượng bạch cầu trung tính rất thấp (giảm bạch cầu trung tính)
    • Rối loạn các thành phần đông máu
    • Số lượng các loại tế bào máu thấp (giảm toàn bộ huyết cầu)
    • Sự tích tụ bất thường của dịch bạch huyết (u bạch huyết)
    • Sự sản xuất không kiểm soát của tế bào lympho (rối loạn tăng sinh lympho)
    • Ung thư hạch
    • Nhiễm trùng do vi khuẩn
    • Bệnh do cytomegalovirus
    • Nhiễm nấm
    • Nhiễm virus (bao gồm cả COVID-19)
    • Nhiễm herpes simplex
    • Nhiễm herpes zoster
    • Nhiễm trùng vết thương
    • Nhiễm trùng huyết
    • Cúm
    • Sốt
    • Ớn lạnh
    • Đau đầu
    • Chóng mặt
    • Buồn ngủ
    • Cảm thấy không khỏe (khó chịu)
    • Yếu đuối (suy nhược)
    • Mệt mỏi
    • Đau
    • Đau ngoại vi
    • Đau lưng
    • Đau khớp (đau khớp)
    • Suy cơ (nhược cơ)
    • Trương lực cơ cao (tăng trương lực cơ)
    • Chuột rút cơ
    • Đau cơ (đau cơ)
    • Run rẩy
    • Tê và ngứa ran (dị cảm)
    • Mất ngủ
    • Nhầm lẫn
    • Trầm cảm
    • Lo lắng
    • Mờ mắt

Các tác dụng phụ ít gặp hơn của mycophenolate bao gồm:

  • Mất cảm giác thèm ăn (chán ăn)
  • Viêm đại tràng
  • Viêm đại tràng xuất huyết
  • Viêm dạ dày xuất huyết
  • Viêm tụy (viêm tụy)
  • Viêm màng bụng (viêm phúc mạc)
  • Thủng đường tiêu hóa
  • Loét tá tràng
  • Loét thực quản
  • Loét miệng
  • Khô miệng (khô miệng)
  • Nhiễm Candida ở da và niêm mạc (nấm Candida da niêm mạc)
  • Tích tụ dịch trong bụng (cổ trướng)
  • Viêm màng trong tim (viêm nội tâm mạc)
  • Tắc nghẽn tĩnh mạch do huyết khối
  • Viêm họng (viêm họng)
  • Khò khè
  • Dày lên của ống phế quản (giãn phế quản)
  • Bệnh phổi kẽ
  • Xơ phổi
  • Phù phổi
  • Bệnh lao
  • Nhiễm trùng do ký sinh trùng
  • Nhiễm mycobacteria không điển hình
  • Nhiễm virus BK
  • Viêm gan C
  • Tái hoạt virus viêm gan B
  • Nhiễm polyomavirus
  • Phản ứng quá mẫn cảm
  • Rụng tóc (rụng tóc)
  • Suy tủy xương
  • Thiếu sản xuất hồng cầu (thiếu máu nguyên bào đỏ thuần túy)
  • Thiếu hụt bạch cầu hạt nghiêm trọng (mất bạch cầu hạt)
  • Giảm số lượng lympho (giảm lympho)
  • Sưng hạch bạch huyết (sưng hạch)
  • Nồng độ kháng thể thấp (giảm gamma globulin máu)
  • Sarcoma Kaposi, một loại ung thư của các mạch máu và bạch huyết
  • Viêm màng não (viêm màng não)
  • Bệnh bạch cầu não chất trắng tiến triển đa ổ, một bệnh virus gây ra trong chất trắng của não
  • Nhiễm trùng xương (viêm tủy xương)
  • Hội chứng viêm cấp tính

Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây trong khi sử dụng thuốc này:

  • Triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm tim đập nhanh hoặc mạnh, cảm giác đập rung trong ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nặng, nhầm lẫn, nói lắp, yếu cơ nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác mất thăng bằng;
  • Phản ứng thần kinh nghiêm trọng với cơ rất cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, nhầm lẫn, tim đập nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác sắp ngất;
  • Triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm mờ mắt, tầm nhìn hẹp, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh ánh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.

Liều dùng của mycophenolate:

Dạng viên nang:

  • 250 mg (dạng generic; MMF)

Dạng viên nén:

  • 500 mg (dạng generic, CellCept; MMF)

Hỗn dịch uống:

  • 200 mg/mL (dạng generic, CellCept; MMF)

Bột pha tiêm:

  • 500 mg/lọ (dạng generic, CellCept; MMF)

Viên nén giải phóng chậm (dạng generic, Myfortic, MPA):

  • 180 mg
  • 360 mg

Người lớn:

Ghép thận:

  • Phòng ngừa thải ghép ở bệnh nhân nhận thận ghép từ người khác; dùng đồng thời với cyclosporine và corticosteroids.
    • Mycophenolate mofetil (MMF): 1 g uống hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ, truyền trong ít nhất 2 giờ.
    • Mycophenolic acid (MPA): 720 mg uống mỗi 12 giờ.

Ghép tim:

  • Phòng ngừa thải ghép ở bệnh nhân nhận tim ghép từ người khác; dùng đồng thời với cyclosporine và corticosteroids.
    • MMF: 1.5 g uống/tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ, truyền trong ít nhất 2 giờ.

Ghép gan:

  • Phòng ngừa thải ghép ở bệnh nhân nhận gan ghép từ người khác; dùng đồng thời với cyclosporine và corticosteroids.
    • MMF (tiêm tĩnh mạch): 1 g mỗi 12 giờ, truyền trong ít nhất 2 giờ.
    • MMF (uống): 1.5 g mỗi 12 giờ.

Điều chỉnh liều:

  • Suy thận:
    • MMF: Đối với suy thận nghiêm trọng (tốc độ lọc cầu thận [GFR] dưới 25 mL/phút/1.73 m²), không quá 1 g mỗi 12 giờ.
    • Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân ghép thận bị suy chức năng ghép chậm sau phẫu thuật.

Viêm thận lupus (ngoài chỉ định):

  • Liệu pháp khởi đầu cho viêm thận lupus (MMF):
    • Khởi đầu: 1 g uống mỗi 12 giờ cùng với glucocorticoid hoặc 2-3 g trong 6 tháng cùng glucocorticoids.
    • Duy trì: 0.5-3 g/ngày hoặc 1 g uống mỗi 12 giờ hoặc 1-2 g hàng ngày.
    • Kết hợp với liều xung corticosteroid tiêm tĩnh mạch trong 3 ngày, sau đó prednisone 0.5-1 mg/kg/ngày uống; không quá 10 mg/ngày. Sau vài tuần, có thể giảm liều prednisone xuống mức thấp nhất có hiệu quả.

Trẻ em:

Ghép thận:

  • Chỉ định phòng ngừa thải ghép kết hợp với các thuốc ức chế miễn dịch khác ở bệnh nhân nhận ghép thận từ người khác.
    • Mycophenolate mofetil (MMF; CellCept):
      • Trẻ dưới 3 tháng: Chưa xác định tính an toàn và hiệu quả.
      • Trẻ từ 3 tháng trở lên:
        • Hỗn dịch: 600 mg/m² uống mỗi 12 giờ; không quá 2 g/ngày.
        • Viên nang: Diện tích bề mặt cơ thể (BSA) 1.25-1.5 m²: 750 mg viên nang uống mỗi 12 giờ.
        • Viên nang hoặc viên nén: BSA 1.5 m² trở lên: 1 g viên nang/viên nén uống mỗi 12 giờ.
    • Mycophenolic acid (MPA; Myfortic):
      • Trẻ dưới 5 tuổi: Chưa xác định tính an toàn và hiệu quả.
      • Trẻ từ 5 tuổi trở lên và sau khi ghép thận ít nhất 6 tháng:
        • Viên nén giải phóng chậm: 400 mg/m² uống mỗi 12 giờ; không quá 720 mg mỗi 12 giờ.

Ghép tim:

  • Chỉ dùng CellCept:
    • Chỉ định phòng ngừa thải ghép kết hợp với các thuốc ức chế miễn dịch khác ở trẻ từ 3 tháng trở lên nhận ghép tim từ người khác.
      • Hỗn dịch: 600 mg/m² uống mỗi 12 giờ; nếu dung nạp tốt, có thể tăng liều duy trì lên 900 mg/m² hai lần mỗi ngày (không quá 3 g/ngày).
      • Viên nang: BSA 1.25-1.5 m²: 750 mg viên nang uống mỗi 12 giờ ban đầu; có thể tăng liều duy trì, không quá 3 g/ngày.
      • Viên nang hoặc viên nén: BSA 1.5 m² trở lên: 1 g viên nang/viên nén uống mỗi 12 giờ ban đầu; có thể tăng liều duy trì, không quá 3 g/ngày.

Ghép gan:

  • Chỉ dùng CellCept:
    • Chỉ định phòng ngừa thải ghép kết hợp với các thuốc ức chế miễn dịch khác ở trẻ từ 3 tháng trở lên nhận ghép gan từ người khác.
      • Hỗn dịch: 600 mg/m² uống mỗi 12 giờ; nếu dung nạp tốt, có thể tăng liều duy trì lên 900 mg/m² hai lần mỗi ngày (không quá 3 g/ngày).
      • Viên nang: BSA 1.25-1.5 m²: 750 mg viên nang uống mỗi 12 giờ ban đầu; có thể tăng liều duy trì, không quá 3 g/ngày.
      • Viên nang hoặc viên nén: BSA 1.5 m² trở lên: 1 g viên nang/viên nén uống mỗi 12 giờ ban đầu; có thể tăng liều duy trì, không quá 3 g/ngày.

Quá liều:

  • Kinh nghiệm về quá liều mycophenolate ở người còn hạn chế.
  • Quá liều có thể gây ra các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, nôn, và tiêu chảy.
  • Điều trị quá liều mycophenolate có thể bao gồm ngừng thuốc và loại bỏ thuốc chưa tiêu hóa bằng cách dùng các thuốc liên kết axit mật như cholestyramine

Các loại thuốc tương tác với mycophenolate:

Hãy thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để được tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu dùng, đột ngột ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự khuyến cáo của bác sĩ.

Các tương tác nghiêm trọng của mycophenolate bao gồm:

  • Cholestyramine
  • Colestipol

Mycophenolate có tương tác nghiêm trọng với ít nhất 86 loại thuốc khác nhau.

Mycophenolate có tương tác trung bình với ít nhất 107 loại thuốc khác nhau.

Các tương tác nhẹ của mycophenolate bao gồm:

  • Bazedoxifene/estrogen kết hợp
  • Estrogen kết hợp
  • Estrogen kết hợp dạng đặt âm đạo
  • Estradiol
  • Estrogen tổng hợp kết hợp
  • Estrogen este hóa
  • Estropipate
  • Mestranol
  • Nirmatrelvir/ritonavir
  • Phenytoin

Danh sách các tương tác thuốc trên không bao gồm tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, hãy truy cập công cụ kiểm tra tương tác thuốc RxList.

Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của mỗi loại, và giữ một danh sách thông tin đó. Hãy hỏi bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Thai kỳ và cho con bú:

  • Mycophenolate có thể gây hại cho thai nhi và không nên sử dụng ở phụ nữ mang thai. Việc sử dụng mycophenolate trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ sảy thai hoặc dị tật bẩm sinh.
  • Phụ nữ có khả năng mang thai và nam giới có bạn tình là phụ nữ cần sử dụng hai biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị, 4 tuần trước và 6 tuần sau khi hoàn thành điều trị mycophenolate. Mycophenolate có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
  • Không có thông tin về sự hiện diện của mycophenolate trong sữa mẹ ở người, tuy nhiên, nó có trong sữa động vật. Dựa trên tầm quan trọng của thuốc đối với người mẹ, nên quyết định ngừng thuốc hoặc ngừng cho con bú do nguy cơ tiềm ẩn về các phản ứng bất lợi nghiêm trọng cho trẻ bú mẹ.

Những điều khác cần biết về mycophenolate:

  • Dùng mycophenolate chính xác theo chỉ định của bác sĩ.
  • Bạn sẽ cần làm các xét nghiệm định kỳ trong quá trình điều trị, hãy theo dõi bác sĩ và không bỏ lỡ các cuộc hẹn đã lên lịch.
  • Không hiến máu trong khi điều trị bằng mycophenolate và ít nhất 6 tuần sau liều cuối cùng.
  • Không tiêm vắc xin sống giảm độc lực trong khi điều trị bằng mycophenolate.
  • Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và ánh sáng cực tím (UV) trong quá trình điều trị bằng cách sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo phù hợp.
  • Mycophenolate có thể làm suy giảm khả năng thể chất và tinh thần. Tránh các công việc nguy hiểm như lái xe và vận hành máy móc nặng khi đang điều trị.
  • Thông báo ngay cho bác sĩ chăm sóc sức khỏe nếu bạn:
    • Phát triển các dấu hiệu và triệu chứng của nhiễm trùng.
    • Trải qua các triệu chứng thần kinh như yếu cơ, nhầm lẫn, thờ ơ, hoặc khó khăn với việc giữ thăng bằng, phối hợp và nói chuyện.
    • Có hiện tượng chảy máu hoặc bầm tím bất thường.
  • Bảo quản mycophenolate an toàn, ngoài tầm với của trẻ em.
  • Trong trường hợp quá liều, tìm kiếm trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Độc chất.

Tóm tắt:

Mycophenolate là một loại thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng để ngăn ngừa sự thải ghép của các cơ quan ghép (tim, thận và gan). Các tác dụng phụ phổ biến của mycophenolate bao gồm huyết áp cao hoặc thấp (tăng huyết áp hoặc hạ huyết áp), làm trầm trọng thêm tình trạng tăng huyết áp, nhịp tim nhanh (nhịp tim nhanh), sưng phù (phù nề), phù chi dưới, phù ngoại biên, hình thành cục máu đông (huyết khối), viêm tĩnh mạch, đường huyết cao (tăng đường huyết), bệnh tiểu đường, mức cholesterol cao trong máu (tăng cholesterol máu), mức mỡ máu cao (tăng lipid máu), mức axit uric trong máu cao (tăng axit uric máu), mức kali trong máu cao hoặc thấp (tăng kali máu/hạ kali máu), và những tác dụng khác. Mycophenolate có thể gây hại cho thai nhi và không nên sử dụng ở phụ nữ mang thai. Không sử dụng khi đang cho con bú.

Thuốc Mycobutin (rifabutin)

Mycobutin là gì và nó hoạt động như thế nào?

Tên thuốc gốc: rifabutin
Tên thương hiệu: Mycobutin

Mycobutin (rifabutin) là một loại kháng sinh được sử dụng để ngăn ngừa phức hợp mycobacterium avium (MAC) ở những người bị nhiễm HIV (virus gây suy giảm miễn dịch ở người). Mycobutin cũng được sử dụng cùng với các loại thuốc khác để điều trị bệnh lao ở người nhiễm HIV.

Tác dụng phụ của Mycobutin là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp của Mycobutin bao gồm:

  • tiêu chảy,
  • khó chịu hoặc đau dạ dày,
  • thay đổi vị giác,
  • buồn nôn,
  • nôn mửa,
  • ợ hơi,
  • đầy hơi,
  • chán ăn,
  • đau đầu,
  • phát ban trên da,
  • ngứa, hoặc
  • da, nước mắt, mồ hôi, nước bọt, nước tiểu hoặc phân có màu đỏ, cam hoặc nâu (tác dụng phụ này vô hại và sẽ biến mất khi ngừng thuốc).

Liều dùng của Mycobutin là gì?
Liều khuyến cáo của Mycobutin là 300 mg mỗi ngày một lần. Đối với những bệnh nhân có xu hướng bị buồn nôn, nôn hoặc khó chịu tiêu hóa khác, có thể dùng Mycobutin với liều 150 mg hai lần mỗi ngày kèm theo thức ăn để giảm triệu chứng.
Đối với bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 30 mL/phút), cần xem xét giảm 50% liều Mycobutin nếu nghi ngờ có độc tính. Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình. Cũng có thể cần giảm liều Mycobutin ở những bệnh nhân đang điều trị đồng thời với một số loại thuốc khác.
Suy gan nhẹ không cần điều chỉnh liều. Dược động học của rifabutin ở bệnh nhân suy gan trung bình và nặng chưa được biết.

Thuốc nào tương tác với Mycobutin?
Tác động của Rifabutin lên dược động học của các loại thuốc khác
Rifabutin kích thích enzyme CYP3A, do đó có thể làm giảm nồng độ trong huyết tương của các loại thuốc được chuyển hóa bởi các enzyme này.
Tác động này có thể làm giảm hiệu quả của các liều thuốc tiêu chuẩn, bao gồm itraconazole, clarithromycin, và saquinavir.

Tác động của các loại thuốc khác lên dược động học của Rifabutin
Một số thuốc ức chế CYP3A có thể làm tăng đáng kể nồng độ rifabutin trong huyết tương.
Vì vậy, cần theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ liên quan đến rifabutin ở những bệnh nhân cũng đang dùng các chất ức chế CYP3A, bao gồm fluconazole và clarithromycin. Trong một số trường hợp, có thể cần giảm liều Mycobutin khi dùng cùng với các chất ức chế CYP3A.

Bảng 2 tóm tắt kết quả và mức độ tương tác thuốc quan trọng được đánh giá với rifabutin. Tầm quan trọng lâm sàng của các tương tác này và điều chỉnh liều cần thiết nên được xem xét dựa trên dân số được nghiên cứu, mức độ nghiêm trọng của bệnh, hồ sơ thuốc của bệnh nhân và tác động có thể xảy ra đối với tỷ lệ lợi ích/nguy cơ.

Bảng 2: Nghiên cứu về tương tác của Rifabutin

Thuốc phối hợp Liều dùng của thuốc phối hợp Liều dùng của rifabutin Đối tượng nghiên cứu (n) Tác động lên rifabutin Tác động lên thuốc phối hợp Khuyến nghị
THUỐC KHÁNG VIRUS
Amprenavir 1200 mg BID × 10 ngày 300 mg QD × 10 ngày Đối tượng nam khỏe mạnh (6) ↑ AUC tăng 193%, ↑ Cmax tăng 119% Giảm liều rifabutin ít nhất 50%. Theo dõi chặt chẽ các phản ứng phụ.
Delavirdine 400 mg TID 300 mg QD Bệnh nhân nhiễm HIV (7) ↑ AUC tăng 230%, ↑ Cmax tăng 128% ↓ AUC giảm 80%, ↓ Cmax giảm 75%, ↓ Cmin giảm 17% CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Didanosine 167 hoặc 250 mg BID × 12 ngày 300 hoặc 600 mg QD × 1 Bệnh nhân nhiễm HIV (11)
Fosamprenavir/ritonavir 700 mg BID kết hợp với ritonavir 100 mg BID × 2 tuần 150 mg cách ngày × 2 tuần Đối tượng khỏe mạnh (15) ↔ AUC* ↓ Cmax giảm 15% ↑ AUC tăng 35%, ↑ Cmax tăng 36%, ↑ Cmin tăng 36% Giảm liều rifabutin ít nhất 75% (tối đa 150 mg cách ngày hoặc ba lần mỗi tuần) khi dùng chung với fosamprenavir/ritonavir.
Indinavir 800 mg TID × 10 ngày 300 mg QD × 10 ngày Đối tượng khỏe mạnh (10) ↑ AUC tăng 173%, ↑ Cmax tăng 134% ↓ AUC giảm 34%, ↓ Cmax giảm 25%, ↓ Cmin giảm 39% Giảm liều rifabutin 50%, và tăng liều indinavir từ 800 mg lên 1000 mg TID.
Lopinavir/ritonavir 400/100 mg BID × 20 ngày 150 mg QD × 10 ngày Đối tượng khỏe mạnh (14) ↑ AUC tăng 203%  ↓ Cmax giảm 112% Giảm liều rifabutin ít nhất 75% (tối đa 150 mg cách ngày hoặc ba lần mỗi tuần) khi dùng chung với lopinavir/ritonavir. Theo dõi chặt chẽ các phản ứng phụ. Giảm thêm liều rifabutin nếu cần.
Saquinavir/ritonavir 1000/100 mg BID × 14 hoặc 22 ngày 150 mg cách 3 ngày × 21–22 ngày Đối tượng khỏe mạnh ↑ AUC tăng 53%§ ↑ Cmax tăng 88% (n=11) ↓ AUC giảm 13%, ↓ Cmax giảm 15%, (n=19) Giảm liều rifabutin ít nhất 75% (tối đa 150 mg cách ngày hoặc ba lần mỗi tuần) khi dùng chung với saquinavir/ritonavir. Theo dõi chặt chẽ các phản ứng phụ.
Ritonavir 500 mg BID × 10 ngày 150 mg QD × 16 ngày Đối tượng khỏe mạnh (5) ↑ AUC tăng 300%, ↑ Cmax tăng 150% ND Giảm liều rifabutin ít nhất 75% (tối đa 150 mg cách ngày hoặc ba lần mỗi tuần) khi dùng chung với lopinavir/ritonavir. Theo dõi chặt chẽ các phản ứng phụ. Giảm thêm liều rifabutin nếu cần.
Tipranavir/ritonavir 500/200 BID × 15 liều 150 mg liều đơn Đối tượng khỏe mạnh (20) ↑ AUC tăng 190%, ↑ Cmax tăng 70% Giảm liều rifabutin ít nhất 75% (tối đa 150 mg cách ngày hoặc ba lần mỗi tuần) khi dùng chung với tipranavir/ritonavir. Theo dõi chặt chẽ các phản ứng phụ. Giảm thêm liều rifabutin nếu cần.
Nelfinavir 1250 mg BID × 7–8 ngày 150 mg QD × 8 ngày Bệnh nhân nhiễm HIV (11) ↑ AUC tăng 83%, ↑ Cmax tăng 19% Giảm liều rifabutin 50% (đến 150 mg QD) và tăng liều nelfinavir lên 1250 mg BID.
Zidovudine 100 hoặc 200 mg q4h 300 hoặc 450 mg QD Bệnh nhân nhiễm HIV (16) ↓ AUC giảm 32%, ↓ Cmax giảm 48% Vì nồng độ zidovudine vẫn nằm trong phạm vi điều trị trong quá trình phối hợp với rifabutin, không cần điều chỉnh liều.
THUỐC KHÁNG NẤM
Fluconazole 200 mg QD × 2 tuần 300 mg QD × 2 tuần Bệnh nhân nhiễm HIV (12) ↑ AUC tăng 82%, ↑ Cmax tăng 88% Theo dõi các phản ứng phụ liên quan đến rifabutin. Giảm liều rifabutin hoặc ngừng dùng Mycobutin nếu nghi ngờ có độc tính.
Posaconazole 200 mg QD × 10 ngày 300 mg QD × 17 ngày Đối tượng khỏe mạnh (8) ↑ AUC tăng 72%, ↑ Cmax tăng 31% ↓ AUC giảm 49%, ↓ Cmax giảm 43% Nếu không thể tránh khỏi việc dùng chung hai loại thuốc này, bệnh nhân nên được theo dõi các phản ứng phụ liên quan đến rifabutin và hiệu quả không đạt yêu cầu của posaconazole.
Itraconazole 200 mg QD 300 mg QD Bệnh nhân nhiễm HIV (6) # ↓ AUC giảm 70%,
↓ Cmax giảm 75%
Nếu không thể tránh khỏi việc dùng chung hai loại thuốc này, bệnh nhân nên được theo dõi các phản ứng phụ liên quan đến rifabutin, và thiếu hiệu quả của itraconazole. Trong một nghiên cứu riêng biệt, một trường hợp viêm màng bồ đào có liên quan đến việc tăng nồng độ rifabutin huyết thanh sau khi dùng chung rifabutin (300 mg QD) với itraconazole (600–900 mg QD).
Voriconazole 400 mg BID × 7 ngày (liều duy trì) 300 mg QD × 7 ngày Đối tượng nam khỏe mạnh (12) ↑ AUC tăng 331%,
↑ Cmax tăng 195%
↑ AUC tăng khoảng 100%,
↑ Cmax tăng khoảng 100%Þ
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
THUỐC CHỐNG PCP (Viêm phổi do Pneumocystis carinii)
Dapsone 50 mg QD 300 mg QD Bệnh nhân nhiễm HIV (16) ND ↓ AUC giảm 27–40%
Sulfamethoxazole- Trimethoprim 800/160 mg 300 mg QD Bệnh nhân nhiễm HIV (12) ↓ AUC giảm 15–20%
THUỐC CHỐNG MAC (Phức hợp Mycobacterium avium intracellulare)
Azithromycin 500 mg QD × 1 ngày, sau đó 250 mg QD × 9 ngày 300 mg QD Đối tượng khỏe mạnh (6)
Clarithromycin 500 mg BID 300 mg QD Bệnh nhân nhiễm HIV (12) ↑ AUC tăng 75% ↓ AUC giảm 50% Theo dõi các phản ứng phụ liên quan đến rifabutin. Giảm liều hoặc ngừng dùng Mycobutin nếu nghi ngờ có độc tính. Nên xem xét phương pháp điều trị thay thế cho clarithromycin khi điều trị bệnh nhân đang dùng rifabutin.
THUỐC CHỐNG LAO
Ethambutol 1200 mg 300 mg QD × 7 ngày Đối tượng khỏe mạnh (10) ND
Isoniazid 300 mg 300 mg QD × 7 ngày Đối tượng khỏe mạnh (6) ND
CÁC LOẠI KHÁC
Methadone 20–100 mg QD 300 mg QD × 13 ngày Bệnh nhân nhiễm HIV (24) ND
Ethinylestradiol (EE)/Norethindrone (NE) 35 mg EE / 1 mg NE × 21 ngày 300 mg QD × 10 ngày Đối tượng nữ khỏe mạnh (22) ND EE: ↓ AUC giảm 35%, ↓ Cmax giảm 20%
NE: ↓ AUC giảm 46%
Bệnh nhân nên được tư vấn sử dụng thêm hoặc thay thế phương pháp tránh thai khác.
Theophylline 5 mg/kg 300 mg × 14 ngày Đối tượng khỏe mạnh (11) ND
↑ có nghĩa là tăng; ↓ có nghĩa là giảm; ↔ có nghĩa là không thay đổi đáng kể
QD- một lần mỗi ngày; BID- hai lần mỗi ngày; TID – ba lần mỗi ngày
ND – Không có dữ liệu
AUC – Diện tích dưới đường cong Nồng độ so với Thời gian; Cmax – Nồng độ huyết thanh tối đa
* so với rifabutin 300 mg QD đơn độc
 so với nhóm đối chứng lịch sử (fosamprenavir/ritonavir 700/100 mg BID)
 cũng dùng zidovudine 500 mg QD
§ so với rifabutin 150 mg QD đơn độc
 so với rifabutin 300 mg QD đơn độc
# dữ liệu từ báo cáo trường hợp
Þ so với voriconazole 200 mg BID đơn độc

 

Các loại thuốc khác
Loại thuốc có cấu trúc tương tự, rifampin, được biết đến là làm giảm nồng độ trong huyết tương của một số loại thuốc khác (xem thông tin kê đơn của rifampin).
Mặc dù là chất cảm ứng enzyme yếu hơn rifampin, rifabutin có thể được dự đoán sẽ có một số ảnh hưởng đến các loại thuốc này.

Mycobutin có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Rifabutin chỉ nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai khi lợi ích tiềm năng vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Không có nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt nào về phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Hiện chưa rõ rifabutin có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.
Vì nhiều loại thuốc được bài tiết vào sữa mẹ và do có khả năng xảy ra các phản ứng phụ nghiêm trọng ở trẻ bú mẹ, nên quyết định nên được đưa ra là ngừng cho con bú hoặc ngừng dùng thuốc, tùy thuộc vào tầm quan trọng của thuốc đối với người mẹ.

Tóm tắt
Mycobutin (rifabutin) là một loại kháng sinh được sử dụng để ngăn ngừa phức hợp mycobacterium avium (MAC) ở những người nhiễm HIV (virus suy giảm miễn dịch ở người). Mycobutin cũng được sử dụng cùng với các loại thuốc khác để điều trị bệnh lao ở người nhiễm HIV. Các tác dụng phụ phổ biến của Mycobutin bao gồm tiêu chảy, khó chịu hoặc đau bụng, thay đổi vị giác, buồn nôn, nôn, ợ hơi, đầy hơi, mất cảm giác ngon miệng, đau đầu, phát ban, ngứa, hoặc đổi màu da, nước mắt, mồ hôi, nước bọt, nước tiểu hoặc phân sang màu đỏ, cam hoặc nâu.

Thuốc Mycapssa

Mycapssa (octreotide) là gì và được sử dụng để làm gì?
Mycapssa được chỉ định để điều trị duy trì lâu dài cho bệnh nhân mắc bệnh to đầu chi (acromegaly) đã đáp ứng và dung nạp với điều trị bằng octreotide hoặc lanreotide.

Acromegaly là một tình trạng do tuyến yên sản xuất quá nhiều hormone tăng trưởng sau khi dậy thì. Khi có quá nhiều hormone tăng trưởng được tiết ra trước khi dậy thì kết thúc, bệnh khổng lồ có thể xảy ra. Những người mắc bệnh khổng lồ tuyến yên có thể cao hơn 7 hoặc 8 feet (khoảng 2,1 đến 2,4 mét).

Biểu hiện chính của acromegaly bao gồm dày da, mô mềm và xương của tay và chân. Các tác động này tiến triển từ từ và không dễ nhận biết, nhưng cuối cùng sẽ gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm khàn giọng, ngưng thở khi ngủ, đau khớp, bệnh tim mạch, huyết áp cao, kháng insulin, suy giảm thị lực và đau đầu dữ dội.

Octreotide có tác dụng dược lý tương tự như hormone tự nhiên somatostatin, nhưng là một chất ức chế hormone tăng trưởng (GH), glucagon và insulin mạnh hơn somatostatin. Giống như somatostatin, octreotide cũng ức chế phản ứng của hormone luteinizing (LH) đối với hormone giải phóng gonadotropin (GnRH), giảm lưu lượng máu nội tạng, và ức chế sự giải phóng serotonin, gastrin, peptide vận mạch, secretin, motilin, và polypeptide tuyến tụy.

Tác dụng phụ của Mycapssa là gì?
Các phản ứng bất lợi quan trọng bao gồm:

  • Sỏi mật và các biến chứng liên quan
  • Tăng và hạ đường huyết
  • Rối loạn chức năng tuyến giáp
  • Rối loạn chức năng tim
  • Giảm mức độ vitamin B12 và kết quả xét nghiệm Schilling bất thường

Kinh nghiệm từ các nghiên cứu lâm sàng
Vì các thử nghiệm lâm sàng được thực hiện trong các điều kiện rất khác nhau, tỷ lệ phản ứng bất lợi được quan sát trong các thử nghiệm này không thể so sánh trực tiếp với tỷ lệ của các thử nghiệm khác và có thể không phản ánh tỷ lệ được quan sát trong thực tế.

Mycapssa đã được đánh giá ở bệnh nhân mắc bệnh acromegaly trong một nghiên cứu kiểm soát bằng giả dược và một nghiên cứu kiểm soát ban đầu mở. Dữ liệu phản ánh việc tiếp xúc của 183 bệnh nhân với Mycapssa trong thời gian trung bình là 29 tuần. Trong tổng thể dân số nghiên cứu, 56% là nữ giới và tuổi trung bình của bệnh nhân là 54,3 tuổi. Các phản ứng bất lợi xảy ra ≥ 5% và cao hơn giả dược trong nghiên cứu kiểm soát giả dược được trình bày trong Bảng 1, và các phản ứng bất lợi ≥ 5% trong nghiên cứu mở được trình bày trong Bảng 2.

Bảng 1: Các phản ứng bất lợi ≥ 5% và cao hơn giả dược trong nghiên cứu kiểm soát giả dược với Mycapssa ở bệnh nhân acromegaly.

Mycapssa % (N=28) PLACEBO % (N=28)
Tiêu chảy 29 21
Buồn nôn 21 11
Đường huyết tăng* 14 7
Nôn mửa 14 0
Khó chịu ở bụng 14 11
Khó tiêu 11 4
Viêm xoang 11 0
Viêm khớp thoái hóa 11 0
Nhiễm trùng đường tiểu 7 4
Đau 7 0
Polyp đại tràng 7 0
Sỏi mật 7 4
*Bao gồm đường huyết tăng, tăng đường huyết và tăng hemoglobin glycosylated

Bảng 2: Các phản ứng bất lợi xảy ra ≥ 5% trong nghiên cứu mở với Mycapssa ở bệnh nhân mắc bệnh to đầu chi

Mycapssa % (N=155)
Đau đầu 33
Buồn nôn 30
Đau khớp 26
Suy nhược 22
Đổ mồ hôi nhiều 21
Tiêu chảy 18
Phù ngoại vi 16
Khó tiêu 8
Đau bụng trên 8
Trướng bụng 7
Viêm mũi họng 7
Cúm 7
Đường huyết tăng* 6
Nôn mửa 6
Đầy hơi 6
Đau lưng 6
Đau bụng 5
Chóng mặt 5
Mệt mỏi 5
Nhiễm trùng đường hô hấp trên 5
Tăng huyết áp 5
*Bao gồm đường huyết tăng, tăng đường huyết và rối loạn đường huyết lúc đói

 

Các phản ứng bất lợi khác

Bất thường túi mật
Trong nghiên cứu đối chứng với giả dược, viêm túi mật cấp xảy ra ở 4% bệnh nhân điều trị bằng Mycapssa.

Trong nghiên cứu mở, sỏi mật xảy ra ở 4,5% bệnh nhân và tắc nghẽn ống mật, sỏi ống mật, viêm túi mật cấp và vàng da xảy ra ở mỗi trường hợp 1% bệnh nhân.

Hạ đường huyết/Tăng đường huyết
Trong nghiên cứu đối chứng với giả dược, 18% bệnh nhân điều trị bằng Mycapssa và 4% bệnh nhân điều trị bằng giả dược có ít nhất một giá trị glucose vượt quá giới hạn bình thường. Tất cả bệnh nhân có giá trị glucose bất thường đều không có triệu chứng. Hạ đường huyết không triệu chứng được báo cáo ở 4% bệnh nhân.

Trong nghiên cứu mở, 16% bệnh nhân có giá trị glucose vượt quá giới hạn bình thường. Hạ đường huyết không triệu chứng được báo cáo ở 4% và hạ đường huyết có triệu chứng được báo cáo ở 1% bệnh nhân. Bệnh tiểu đường được báo cáo ở 1% bệnh nhân.

Suy giáp
Trong nghiên cứu mở, suy giáp, tăng TSH, hoặc giảm T4 tự do được báo cáo ở 1% bệnh nhân.

Tim mạch
Trong nghiên cứu mở, nhịp tim chậm được báo cáo ở 2%, rối loạn dẫn truyền ở 1%, và rối loạn nhịp tim/nhịp tim nhanh được báo cáo ở 2% bệnh nhân.

Tiêu hóa
Các triệu chứng tiêu hóa là các phản ứng bất lợi thường gặp nhất được báo cáo với Mycapssa.

Trong nghiên cứu đối chứng với giả dược, các phản ứng bất lợi tiêu hóa được báo cáo ở 68% bệnh nhân điều trị bằng Mycapssa. Các phản ứng bất lợi này bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, khó chịu ở bụng, khó tiêu, polyp đại tràng, đau bụng, táo bón, và đầy hơi. Các phản ứng bất lợi này nhẹ đến trung bình, chủ yếu xảy ra trong 3 tháng đầu điều trị, và được giải quyết trong thời gian điều trị với thời gian trung bình là 8 ngày.

Trong nghiên cứu mở, các phản ứng bất lợi tiêu hóa được báo cáo ở 57% bệnh nhân. Các phản ứng bất lợi tiêu hóa xảy ra ở ≥ 1% bệnh nhân bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, khó tiêu, đau bụng, trướng bụng, nôn mửa, đầy hơi, táo bón, trào ngược dạ dày-thực quản, khó chịu ở bụng, đi tiêu thường xuyên, viêm dạ dày, trĩ, khô miệng, và rối loạn nhu động ruột. Polyp đại tràng được báo cáo ở 1 bệnh nhân. Các phản ứng bất lợi chủ yếu nhẹ đến trung bình, xảy ra trong 2 tháng đầu điều trị, và được giải quyết trong thời gian điều trị với thời gian trung bình là 13 ngày. Mười bệnh nhân đã ngừng điều trị do phản ứng bất lợi tiêu hóa.

Tính sinh miễn dịch
Như với tất cả các peptide điều trị, có khả năng sinh miễn dịch. Việc phát hiện sự hình thành kháng thể phụ thuộc rất nhiều vào độ nhạy và độ đặc hiệu của xét nghiệm. Ngoài ra, tỷ lệ kháng thể dương tính quan sát được trong xét nghiệm có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như phương pháp xét nghiệm, xử lý mẫu, thời điểm lấy mẫu, thuốc kèm theo và bệnh lý nền. Vì những lý do này, việc so sánh tỷ lệ kháng thể trong các nghiên cứu dưới đây với tỷ lệ kháng thể trong các nghiên cứu khác hoặc với các sản phẩm octreotide acetate khác có thể gây nhầm lẫn.

Không phát hiện kháng thể đối với peptide octreotide từ Mycapssa ở 149 bệnh nhân được đánh giá trong nghiên cứu mở kéo dài 13 tháng điều trị.

Kinh nghiệm hậu mãi
Các phản ứng bất lợi sau đây đã được xác định trong quá trình sử dụng octreotide acetate sau khi phê duyệt. Vì những phản ứng này được báo cáo tự nguyện từ một nhóm dân số có kích thước không xác định, không phải lúc nào cũng có thể ước tính tần suất một cách đáng tin cậy hoặc thiết lập mối quan hệ nhân quả với việc tiếp xúc thuốc.

Huyết học và hệ bạch huyết: giảm toàn thể huyết cầu, giảm tiểu cầu
Tim mạch: nhồi máu cơ tim, ngừng tim, rung nhĩ
Tai và mê đạo: điếc
Nội tiết: đái tháo nhạt, suy tuyến thượng thận ở bệnh nhân dưới 18 tháng tuổi, xuất huyết tuyến yên
Mắt: glaucoma, khiếm khuyết thị trường, ám điểm, huyết khối tĩnh mạch võng mạc
Tiêu hóa: tắc ruột, loét dạ dày/ruột, bụng to
Tổng quát và vị trí dùng thuốc: phù tổng quát, phù mặt
Gan mật: polyp túi mật, gan nhiễm mỡ, viêm gan
Miễn dịch: phản ứng dị ứng bao gồm sốc phản vệ
Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng: viêm ruột thừa
Bất thường xét nghiệm: tăng men gan, tăng CK, tăng creatinine
Chuyển hóa và dinh dưỡng: đái tháo đường
Cơ xương: viêm khớp, tràn dịch khớp, hội chứng Raynaud
Hệ thần kinh: co giật, phình mạch, xuất huyết nội sọ, liệt nửa người, liệt, cố gắng tự tử, hoang tưởng, đau nửa đầu, liệt Bell, mất ngôn ngữ
Thận và tiết niệu: suy thận, suy thận cấp
Sinh sản và vú: to vú ở nam, tiết sữa, giảm ham muốn, ung thư vú
Hô hấp: trạng thái hen, tăng huyết áp động mạch phổi, nốt phổi, tràn khí màng phổi nặng thêm
Da và mô dưới da: nổi mề đay, viêm mô tế bào, xuất huyết dưới da
Mạch máu: hạ huyết áp tư thế, tiểu ra máu, xuất huyết tiêu hóa, huyết khối động mạch cánh tay

Liều dùng cho Mycapssa

Hướng dẫn quan trọng về cách sử dụng
Uống Mycapssa với một ly nước khi bụng đói, ít nhất 1 giờ trước bữa ăn hoặc ít nhất 2 giờ sau bữa ăn.
Nuốt nguyên viên Mycapssa. Không nghiền hoặc nhai viên thuốc.

Liều lượng khuyến cáo, điều chỉnh liều và theo dõi
Bắt đầu với liều Mycapssa 40 mg mỗi ngày, uống 20 mg hai lần mỗi ngày.
Theo dõi mức insulin-like growth factor 1 (IGF-1) và các dấu hiệu, triệu chứng của bệnh nhân mỗi hai tuần trong quá trình điều chỉnh liều hoặc theo chỉ định.
Điều chỉnh liều Mycapssa dựa trên mức IGF-1 và các dấu hiệu, triệu chứng của bệnh nhân. Tăng liều theo từng mức 20 mg mỗi ngày.
Đối với liều Mycapssa 60 mg mỗi ngày, uống 40 mg vào buổi sáng và 20 mg vào buổi tối.
Đối với liều Mycapssa 80 mg mỗi ngày, uống 40 mg hai lần mỗi ngày.
Liều tối đa khuyến cáo của Mycapssa là 80 mg mỗi ngày.
Khi đạt được liều duy trì Mycapssa, theo dõi mức IGF-1 và các dấu hiệu, triệu chứng của bệnh nhân hàng tháng hoặc theo chỉ định.

Ngừng điều trị và thay đổi liều
Nếu mức IGF-1 vẫn trên mức bình thường sau khi điều trị với liều Mycapssa tối đa là 80 mg mỗi ngày hoặc bệnh nhân không thể chịu đựng điều trị với Mycapssa, hãy xem xét ngừng Mycapssa và chuyển sang chất tương tự somatostatin khác.
Ngừng điều trị Mycapssa theo định kỳ để đánh giá hoạt động của bệnh. Nếu mức IGF-1 tăng và các dấu hiệu, triệu chứng tái phát, tiếp tục điều trị với Mycapssa.

Liều khuyến cáo cho bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối
Đối với bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối, bắt đầu với liều Mycapssa 20 mg uống một lần mỗi ngày. Điều chỉnh liều duy trì Mycapssa dựa trên mức IGF-1, các dấu hiệu, triệu chứng và khả năng dung nạp của bệnh nhân.

Các thuốc tương tác với Mycapssa?

Tác động của các thuốc khác lên Mycapssa

Thuốc ức chế bơm proton, thuốc kháng H2-receptor, hoặc thuốc kháng acid
Ảnh hưởng lâm sàng: Việc sử dụng đồng thời Mycapssa với esomeprazole dẫn đến giảm sinh khả dụng của Mycapssa. Các thuốc thay đổi pH của đường tiêu hóa trên (ví dụ như các thuốc ức chế bơm proton khác (PPIs), thuốc kháng H2-receptor, và thuốc kháng acid) có thể làm thay đổi hấp thu Mycapssa và dẫn đến giảm sinh khả dụng.
Can thiệp: Việc sử dụng đồng thời Mycapssa với PPIs, thuốc kháng H2, hoặc thuốc kháng acid có thể yêu cầu tăng liều Mycapssa.

Tác động của Mycapssa lên các thuốc khác

Cyclosporine
Ảnh hưởng lâm sàng: Việc sử dụng đồng thời Mycapssa với cyclosporine dẫn đến giảm sinh khả dụng của cyclosporine.
Can thiệp: Có thể cần điều chỉnh liều cyclosporine để duy trì mức điều trị mong muốn.
Insulin và thuốc chống tiểu đường
Ảnh hưởng lâm sàng: Mycapssa ức chế tiết insulin và glucagon.
Can thiệp: Theo dõi mức đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường khi bắt đầu sử dụng Mycapssa và sau khi điều chỉnh liều. Bệnh nhân đang sử dụng insulin hoặc các thuốc chống tiểu đường có thể cần điều chỉnh liều của các thuốc này.
Digoxin
Ảnh hưởng lâm sàng: Việc sử dụng đồng thời Mycapssa với digoxin dẫn đến giảm mức độ tiếp xúc tối đa của digoxin.
Can thiệp: Digoxin có chỉ số điều trị hẹp và cần đánh giá cẩn thận phản ứng lâm sàng khi dùng đồng thời với Mycapssa.
Lisinopril
Ảnh hưởng lâm sàng: Việc sử dụng đồng thời Mycapssa làm tăng sinh khả dụng của lisinopril.
Can thiệp: Theo dõi huyết áp của bệnh nhân và điều chỉnh liều lisinopril nếu cần thiết.
Levonorgestrel
Ảnh hưởng lâm sàng: Việc sử dụng đồng thời Mycapssa với levonorgestrel dẫn đến giảm sinh khả dụng của levonorgestrel.
Can thiệp: Giảm sinh khả dụng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai dạng kết hợp (COCs) hoặc tăng hiện tượng chảy máu đột ngột. Hướng dẫn phụ nữ sử dụng phương pháp tránh thai không chứa hormone khác hoặc phương pháp dự phòng khi dùng Mycapssa cùng với COCs.
Bromocriptine
Ảnh hưởng lâm sàng: Việc sử dụng đồng thời Mycapssa với bromocriptine có thể làm tăng mức độ tiếp xúc toàn thân của bromocriptine.
Can thiệp: Có thể cần điều chỉnh liều bromocriptine.
Thuốc chẹn beta và thuốc chẹn kênh canxi
Ảnh hưởng lâm sàng: Mycapssa có thể gây nhịp tim chậm ở bệnh nhân mắc bệnh to đầu chi.
Can thiệp: Bệnh nhân sử dụng thuốc chẹn beta hoặc thuốc chẹn kênh canxi có thể cần điều chỉnh liều của các thuốc này.
Các thuốc chuyển hóa bởi enzym CYP 450
Ảnh hưởng lâm sàng: Dữ liệu công bố hạn chế cho thấy các chất tương tự somatostatin bao gồm Mycapssa có thể làm giảm sự thanh thải của các hợp chất được chuyển hóa bởi enzym cytochrome P450, có thể do sự ức chế GH.
Can thiệp: Việc sử dụng đồng thời với các thuốc chủ yếu được chuyển hóa bởi CYP3A4 và có chỉ số điều trị hẹp (ví dụ như quinidine) nên được sử dụng thận trọng và cần tăng cường theo dõi.

 

Có an toàn khi sử dụng Mycapssa trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?

Dữ liệu có sẵn từ các báo cáo trường hợp về việc sử dụng octreotide acetate ở phụ nữ mang thai không đủ để xác định nguy cơ liên quan đến thuốc đối với các dị tật bẩm sinh lớn, sẩy thai hoặc các kết quả bất lợi cho mẹ hoặc thai nhi. Các nghiên cứu về sinh sản trên động vật chưa được thực hiện với MYCAPSSA. Không có tác động phát triển bất lợi nào được quan sát khi truyền tĩnh mạch octreotide cho chuột và thỏ mang thai trong giai đoạn hình thành cơ quan với liều lượng tương ứng là gấp 7 và 13 lần liều lâm sàng dựa trên diện tích bề mặt cơ thể tính theo tiêm octreotide. Sự chậm phát triển tạm thời, không ảnh hưởng đến sự phát triển sau sinh, được quan sát ở con của chuột từ một nghiên cứu trước và sau sinh với liều tiêm tĩnh mạch octreotide dưới liều lâm sàng dựa trên diện tích bề mặt cơ thể tính theo tiêm octreotide.

Không có thông tin nào về sự có mặt của octreotide trong sữa mẹ, tác dụng của thuốc lên trẻ bú mẹ, hoặc tác dụng của thuốc đối với sản xuất sữa. Các nghiên cứu cho thấy octreotide được tiêm dưới da truyền vào sữa của chuột mẹ đang cho con bú. Khi một loại thuốc có mặt trong sữa động vật, có khả năng thuốc cũng sẽ có mặt trong sữa mẹ. Lợi ích phát triển và sức khỏe của việc cho con bú cần được cân nhắc cùng với nhu cầu lâm sàng của người mẹ đối với MYCAPSSA và bất kỳ tác dụng bất lợi tiềm ẩn nào đối với trẻ bú mẹ từ Mycapssa hoặc từ tình trạng bệnh lý của người mẹ.

Tóm tắt
Mycapssa (octreotide) được chỉ định để điều trị duy trì lâu dài cho bệnh nhân mắc bệnh to đầu chi, những người đã đáp ứng và dung nạp điều trị bằng octreotide hoặc lanreotide. Bệnh to đầu chi là tình trạng do tuyến yên sản xuất quá nhiều hormone tăng trưởng sau khi kết thúc tuổi dậy thì.

Thuốc Mupirocin

Tên chung: mupirocin

Tên thương hiệu: Bactroban, Centany

Phân loại thuốc: Kháng khuẩn, dùng tại chỗ

Mupirocin là gì và dùng để làm gì?

Thuốc mỡ bôi mũi được dùng để loại bỏ vi khuẩn Staphylococcus aureus kháng nhiều loại thuốc trong mũi của những người đã bị nhiễm khuẩn. Mupirocin cũng có thể được sử dụng cho các nhiễm khuẩn thứ phát theo chỉ định của bác sĩ.

Khác với hầu hết các loại kháng sinh tác động lên DNA hoặc vách tế bào của vi khuẩn, mupirocin ức chế hoạt động của enzyme isoleucyl-tRNA synthetase trong vi khuẩn, enzyme cần thiết để vi khuẩn sản xuất protein. Khi không thể sản xuất protein, vi khuẩn sẽ chết. Do cơ chế hoạt động độc đáo này, nguy cơ vi khuẩn kháng thuốc mupirocin vì đã phơi nhiễm với các loại kháng sinh khác là rất thấp.

Kem bôi ngoài da mupirocin đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt vào tháng 12 năm 1987. Dạng dùng nội mũi được phê duyệt vào tháng 10 năm 1995.

Các tác dụng phụ của mupirocin là gì?

Tác dụng phụ của mupirocin thường hiếm gặp và nhẹ. Các tác dụng phụ phổ biến nhất bao gồm:

  • Cảm giác nóng rát
  • Cảm giác châm chích
  • Đau
  • Ngứa tại vùng bôi thuốc

Các tác dụng phụ khác khi sử dụng mupirocin nội mũi bao gồm:

  • Đau đầu
  • Chảy nước mũi
  • Nghẹt mũi
  • Đau họng
  • Khô da
  • Sưng (phù nề)
  • Thay đổi vị giác
  • Kích ứng mũi
  • Ho

Liều lượng mupirocin như thế nào?

  • Điều trị chốc lở: Một lượng nhỏ thuốc mỡ được bôi lên vùng da bị ảnh hưởng, thường ba lần mỗi ngày (mỗi 8 giờ). Khu vực bôi thuốc có thể được che phủ bằng gạc vô trùng. Nếu không có cải thiện sau 3-5 ngày, cần liên hệ với bác sĩ để kiểm tra lại vùng bị nhiễm khuẩn.
  • Điều trị các nhiễm trùng da khác: Kem bôi được bôi lên vùng bị nhiễm ba lần mỗi ngày trong 10 ngày. Nếu không có cải thiện sau 3-5 ngày, liên hệ với bác sĩ để kiểm tra lại.
  • Điều trị Staphylococcus aureus kháng kháng sinh nội mũi: Với bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên, cần bôi khoảng một nửa tuýp thuốc mỡ dùng một lần vào một bên mũi và nửa còn lại vào bên mũi kia. Phương pháp này được lặp lại hai lần mỗi ngày trong 5 ngày.

Hiện tại, chưa có đủ thông tin để khuyến nghị sử dụng mupirocin cho điều trị Staphylococcus aureus nội mũi ở trẻ em dưới 12 tuổi.

Các loại thuốc tương tác với mupirocin là gì? Hiện không có tương tác thuốc nào được biết đến với mupirocin. Tuy nhiên, không nên sử dụng mupirocin cùng lúc với các loại thuốc khác được bôi vào bên trong mũi.

Mupirocin có an toàn khi dùng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không? Hiện không có đủ nghiên cứu về mupirocin ở phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật cho thấy không có ảnh hưởng quan trọng đến thai nhi. Vì vậy, mupirocin có thể được sử dụng trong thời kỳ mang thai nếu bác sĩ cho rằng nó cần thiết.

Chưa có thông tin về sự an toàn của mupirocin đối với trẻ bú mẹ. Không biết liệu một lượng nhỏ mupirocin được hấp thụ qua da có đi vào sữa mẹ hay không. Do đó, khuyến cáo không nên cho con bú khi đang sử dụng mupirocin.

Những điều khác bạn cần biết về mupirocin

  • Thuốc mỡ bôi ngoài da: 2% (20 mg/g)
  • Kem bôi ngoài da: 2% (20 mg/g)
  • Thuốc mỡ bôi mũi: 2% (20 mg/g)

Mupirocin nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15-30°C (59-86°F). Mupirocin có sẵn dưới dạng thuốc gốc. Bạn cần có đơn thuốc từ bác sĩ để mua thuốc này.

Các tên thương hiệu của mupirocin có sẵn ở Mỹ là Bactroban NasalCentany. Bactroban đã bị ngừng bán tại Mỹ.

Tóm tắt Mupirocin là một loại kháng sinh được dùng tại chỗ để điều trị bệnh chốc lở, MRSA, và nhiễm khuẩn tụ cầu. Thuốc xịt mũi có thể được kê cho những người tiếp xúc với bệnh nhân nhiễm MRSA hoặc các bệnh truyền nhiễm khác. Tác dụng phụ của mupirocin hiếm gặp và nhẹ, phổ biến nhất là cảm giác nóng rát, châm chích, đau và ngứa tại khu vực bôi thuốc.

THUỐC VIÊN NHAI VITAMIN TỔNG HỢP/SẮT (BAO GỒM VITAMIN TIỀN SẢN)

TÊN CHUNG: Viên nhai vitamin tổng hợp/sắt (bao gồm vitamin tiền sản) – uống

Cảnh báo | Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản

CẢNH BÁO: Quá liều ngẫu nhiên các sản phẩm chứa sắt là nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc tử vong ở trẻ em dưới 6 tuổi. Giữ sản phẩm này xa tầm tay trẻ em. Nếu xảy ra quá liều, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức hoặc gọi cho trung tâm kiểm soát độc.

CÔNG DỤNG: Thuốc này là một sản phẩm vitamin tổng hợp và sắt dùng để điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống kém, một số bệnh lý, hoặc trong thời kỳ mang thai. Vitamin và sắt là những thành phần quan trọng của cơ thể và giúp bạn duy trì sức khỏe tốt.

CÁCH SỬ DỤNG: Nhai kỹ viên thuốc này và nuốt, thường là một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Tuân thủ tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Không dùng quá liều lượng được khuyến cáo. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Thuốc này nên được uống khi đói, khoảng 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Nếu bị khó chịu dạ dày, bạn có thể dùng thuốc này cùng với thức ăn. Tránh dùng thuốc kháng acid, các sản phẩm từ sữa, trà, hoặc cà phê trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi dùng thuốc này vì chúng sẽ làm giảm hiệu quả của thuốc. Uống thuốc này đều đặn để đạt hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

TÁC DỤNG PHỤ: Táo bón, tiêu chảy hoặc khó chịu dạ dày có thể xảy ra. Các tác dụng này thường chỉ là tạm thời và sẽ biến mất khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ. Sắt có thể làm cho phân của bạn chuyển sang màu đen, đây là một tác dụng không gây hại. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý: Trước khi dùng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của nó, hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số bệnh lý nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn mắc phải: rối loạn quá tải sắt (ví dụ, bệnh hemochromatosis, hemosiderosis). Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử bệnh của bạn, đặc biệt là việc sử dụng/lạm dụng rượu, các vấn đề về gan, các vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ, loét, viêm đại tràng). Nếu loại vitamin tổng hợp của bạn cũng chứa axit folic, hãy chắc chắn nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị thiếu vitamin B12 (thiếu máu ác tính) trước khi dùng. Axit folic có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm cho sự thiếu hụt vitamin B12 mà không điều trị thiếu máu này. Thiếu hụt vitamin B12 không được điều trị có thể dẫn đến các vấn đề thần kinh nghiêm trọng (ví dụ, bệnh thần kinh ngoại biên). Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết. Thuốc này có thể chứa aspartame. Nếu bạn bị phenylketonuria (PKU) hoặc bất kỳ tình trạng nào khác yêu cầu bạn phải hạn chế lượng aspartame (hoặc phenylalanine), hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về cách sử dụng thuốc này an toàn. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này. Thuốc này có thể truyền qua sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần Cách sử dụng. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn về chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không hỏi ý kiến của họ trước. Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn có thể đang dùng, đặc biệt là: các loại vitamin/bổ sung dinh dưỡng khác. Sản phẩm này có thể làm giảm sự hấp thụ của các loại thuốc khác như bisphosphonates (ví dụ, alendronate), levodopa, penicillamine, kháng sinh quinolone (ví dụ, ciprofloxacin, levofloxacin), thuốc tuyến giáp (ví dụ, levothyroxine) và kháng sinh tetracycline (ví dụ, doxycycline, minocycline). Do đó, hãy tách các liều của những thuốc này càng xa càng tốt so với liều của sản phẩm này. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về thời gian chờ giữa các liều và cách tìm ra một lịch uống thuốc phù hợp với tất cả các loại thuốc của bạn. Nếu loại vitamin tổng hợp của bạn cũng chứa axit folic, hãy chắc chắn thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng các loại thuốc chống co giật nhất định (ví dụ, hydantoins như phenytoin). Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang dùng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.

GHI CHÚ: Nếu bác sĩ đã kê đơn thuốc này, không chia sẻ nó với người khác. Giữ tất cả các cuộc hẹn y tế và xét nghiệm trong phòng thí nghiệm thường xuyên. Sản phẩm này không phải là thay thế cho một chế độ ăn uống hợp lý. Hãy nhớ rằng cách tốt nhất là lấy vitamin và khoáng chất từ thực phẩm lành mạnh. Duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và tuân theo bất kỳ hướng dẫn ăn uống nào theo chỉ định của bác sĩ.

QUÊN LIỀU: Nếu bạn đang dùng sản phẩm này theo một lịch trình quy định và quên một liều, hãy uống ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều dùng thông thường của bạn. Không gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C) tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và thú nuôi. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được yêu cầu làm như vậy. Loại bỏ sản phẩm này một cách an toàn khi nó hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến của dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Thuốc viên nhai vitamin tổng hợp/fluoride.

Tên phổ thông: Thuốc nhai vitamin tổng hợp/fluoride – uống (vitamin tổng hợp/FLOOR-ide)

Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này là một sản phẩm kết hợp giữa các vitamin và fluoride. Nó được sử dụng cho trẻ em để điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt do chế độ ăn uống kém hoặc mức fluoride thấp trong nước uống và các nguồn khác. Vitamin là các yếu tố quan trọng giúp xây dựng cơ thể và duy trì sức khỏe. Fluoride được sử dụng để ngăn ngừa sâu răng.

CÁCH SỬ DỤNG: Nhai kỹ viên thuốc này và nuốt, thường là một lần mỗi ngày trước khi đi ngủ sau khi đánh răng, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu con bạn không thể nhai và nuốt viên thuốc này một cách an toàn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn. Uống thuốc này ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng bất kỳ sản phẩm nào chứa canxi (bao gồm sữa, sữa chua, các sản phẩm từ sữa khác) hoặc hydroxide nhôm/magie (ví dụ, một số thuốc kháng axit/thuốc nhuận tràng) vì chúng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc. Fluoride trong viên nhai này có thể được hấp thu trực tiếp vào răng trong và sau khi nhai, cũng như được hấp thu vào cơ thể từ dạ dày. Do đó, tốt nhất là không ăn, uống, hoặc súc miệng trong 30 phút sau khi dùng thuốc. Sử dụng thuốc này đều đặn để đạt được lợi ích tối đa. Để dễ nhớ, hãy dùng vào cùng thời điểm mỗi ngày. Không dùng nhiều hơn liều lượng đã được kê đơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Rối loạn dạ dày, táo bón, hoặc buồn nôn có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ. Nếu răng của bạn trở nên lốm đốm hoặc ố vàng, hãy thông báo cho nha sĩ hoặc bác sĩ. Điều này có thể do quá nhiều fluoride. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ của tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý: Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Thảo luận với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử y tế của bạn, đặc biệt là: bệnh thận/suy thận, loét dạ dày/ruột, đau khớp, rối loạn xương (nhuyễn xương). Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này. Sản phẩm này có thể truyền qua sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần Cách sử dụng. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để tránh những tương tác này. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không tham khảo ý kiến bác sĩ trước. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn, các sản phẩm thảo dược mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là: các loại vitamin hoặc chất bổ sung dinh dưỡng khác. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang dùng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: buồn nôn, nôn mửa, đau dạ dày.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Sản phẩm này không phải là sự thay thế cho một chế độ ăn uống hợp lý. Hãy nhớ rằng tốt nhất là lấy vitamin từ thực phẩm lành mạnh. Việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng. Kiểm tra hàm lượng fluoride trong nguồn nước của bạn bằng cách hỏi các cơ quan chức năng tại địa phương. Các chất bổ sung fluoride không cần thiết nếu hàm lượng fluoride trong nước lớn hơn 0,6 phần triệu. Nếu nguồn nước của bạn thay đổi, hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc nha sĩ để xác định xem có cần bổ sung thêm fluoride hay không.

QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15-30 độ C, tránh xa nhiệt và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ định. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm này một cách an toàn.

Thuốc nhỏ giọt vitamin tổng hợp/fluoride.

Tên phổ thông: Thuốc nhỏ giọt vitamin tổng hợp/fluoride – uống (vitamin tổng hợp/FLOOR-ide)

Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này là một sản phẩm kết hợp giữa các vitamin và fluoride. Nó được sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ em để điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt do chế độ ăn uống kém hoặc mức fluoride thấp trong nước uống và các nguồn khác. Vitamin là những yếu tố quan trọng giúp xây dựng cơ thể và duy trì sức khỏe. Fluoride được sử dụng để ngăn ngừa sâu răng.

CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này, thường là một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nên dùng ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng bất kỳ sản phẩm nào chứa canxi (bao gồm sữa, sữa chua, các sản phẩm từ sữa khác) hoặc hydroxide nhôm/magie (ví dụ, một số thuốc kháng axit/thuốc nhuận tràng) vì chúng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc. Một số nhãn hiệu thuốc này cần được lắc kỹ trước mỗi lần sử dụng. Kiểm tra hướng dẫn cụ thể trên chai của nhà sản xuất. Đo liều lượng cẩn thận bằng ống nhỏ giọt đã được đánh dấu rõ ràng. Thuốc có thể được nuốt trực tiếp, thêm vào một lượng nhỏ nước, hoặc trộn với một lượng nhỏ thức ăn như sốt táo. Fluoride trong sản phẩm dạng lỏng này có thể được hấp thu trực tiếp vào răng khi bạn nuốt, cũng như được hấp thu vào cơ thể từ dạ dày. Do đó, tốt nhất là không ăn, uống, hoặc súc miệng trong 30 phút sau khi dùng thuốc. Sử dụng thuốc này đều đặn để đạt được lợi ích tối đa. Để dễ nhớ, hãy dùng vào cùng thời điểm mỗi ngày. Không dùng nhiều hơn liều lượng đã được kê đơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Rối loạn dạ dày, táo bón, hoặc buồn nôn có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ. Nếu răng của bạn trở nên lốm đốm hoặc ố vàng, hãy thông báo cho nha sĩ hoặc bác sĩ. Điều này có thể do quá nhiều fluoride. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ của tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý: Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Thảo luận với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử y tế của bạn. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này. Sản phẩm này có thể truyền qua sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần Cách Sử Dụng. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và đã theo dõi bạn về chúng. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không tham khảo ý kiến của họ trước. Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là các loại vitamin/sản phẩm bổ sung dinh dưỡng khác. Văn bản này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Luôn mang theo danh sách các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: buồn nôn, nôn mửa, đau dạ dày.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Sản phẩm này không phải là sự thay thế cho một chế độ ăn uống hợp lý. Hãy nhớ rằng tốt nhất nên lấy vitamin từ thực phẩm lành mạnh. Việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng. Kiểm tra hàm lượng fluoride trong nguồn nước của bạn bằng cách hỏi các cơ quan chức năng tại địa phương. Các chất bổ sung fluoride không cần thiết nếu hàm lượng fluoride trong nguồn nước lớn hơn 0,6 phần triệu. Nếu nguồn nước của bạn thay đổi, hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc nha sĩ để xác định xem có cần bổ sung thêm fluoride hay không.

QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh xa nhiệt và độ ẩm. Bảo quản thuốc nhỏ giọt trong chai nhựa gốc. Không bảo quản trong phòng tắm. Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ định. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm này một cách an toàn.

Thuốc Vitamin tổng hợp có chứa sắt (bao gồm vitamin cho bà bầu)

TÊN CHUNG: MULTIVITAMINS KẾT HỢP SẮT (BAO GỒM CẢ VITAMIN TIỀN SẢN) GIẢI PHÓNG CHẬM – DẠNG UỐNG

Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Bảo quản

CẢNH BÁO: Quá liều ngẫu nhiên các sản phẩm chứa sắt là nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc tử vong ở trẻ em dưới 6 tuổi. Giữ sản phẩm này ngoài tầm với của trẻ em. Nếu xảy ra quá liều, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức hoặc gọi cho trung tâm kiểm soát chất độc.

CÔNG DỤNG: Thuốc này là sản phẩm vitamin tổng hợp và sắt, được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu vitamin do chế độ ăn kém, một số bệnh lý hoặc trong khi mang thai. Vitamin và sắt là những yếu tố quan trọng để xây dựng cơ thể và giúp bạn duy trì sức khỏe.

CÁCH SỬ DỤNG: Dùng thuốc này bằng đường uống, thường một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Làm theo tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không sử dụng quá liều khuyến nghị. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Không nghiền nát hoặc nhai thuốc này. Làm như vậy có thể giải phóng tất cả lượng thuốc cùng một lúc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Ngoài ra, không bẻ viên thuốc trừ khi có vạch chia và bác sĩ hoặc dược sĩ bảo bạn làm như vậy. Nuốt viên thuốc nguyên hoặc bẻ viên thuốc mà không nghiền nát hoặc nhai.

Thuốc này tốt nhất nên uống khi bụng đói, 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Uống cùng với một ly nước đầy (8 ounces hoặc 240 ml) trừ khi bác sĩ chỉ định khác. Nếu bị khó chịu dạ dày, bạn có thể dùng thuốc này với thức ăn. Tránh dùng thuốc kháng acid, sản phẩm từ sữa, trà, hoặc cà phê trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi uống thuốc này vì chúng sẽ làm giảm hiệu quả của thuốc. Không nằm trong 10 phút sau khi uống thuốc này.

Sử dụng thuốc này đều đặn để có được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

TÁC DỤNG PHỤ: Táo bón, tiêu chảy, hoặc khó chịu dạ dày có thể xảy ra. Những tác dụng này thường tạm thời và có thể biến mất khi cơ thể bạn điều chỉnh với thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Sắt có thể làm cho phân của bạn chuyển sang màu đen, đây là một tác dụng không gây hại.

Nếu bác sĩ đã kê đơn thuốc này, hãy nhớ rằng bác sĩ đã đánh giá lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

THẬN TRỌNG: Trước khi dùng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn mắc các bệnh: rối loạn quá tải sắt (ví dụ, bệnh thừa sắt, bệnh hemosiderosis).

Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử y tế của bạn, đặc biệt là: việc sử dụng/lạm dụng rượu, các vấn đề về gan, các vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ, loét, viêm đại tràng).

Nếu loại vitamin tổng hợp của bạn cũng chứa axit folic, hãy chắc chắn rằng bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị thiếu hụt vitamin B12 (thiếu máu ác tính) trước khi dùng nó. Axit folic có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm để kiểm tra thiếu hụt vitamin B12 mà không điều trị tình trạng thiếu máu này. Thiếu hụt vitamin B12 không được điều trị có thể dẫn đến các vấn đề thần kinh nghiêm trọng (ví dụ, bệnh thần kinh ngoại vi). Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Hãy nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc này có thể truyền vào sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần “Cách Sử Dụng”. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn về chúng. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra với họ trước.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: chloramphenicol, methyldopa, các loại vitamin/sản phẩm dinh dưỡng khác.

Sản phẩm này có thể làm giảm khả năng hấp thụ của các loại thuốc khác như bisphosphonates (ví dụ, alendronate), levodopa, penicillamine, kháng sinh quinolone (ví dụ, ciprofloxacin, levofloxacin), thuốc tuyến giáp (ví dụ, levothyroxine), và kháng sinh tetracycline (ví dụ, doxycycline, minocycline). Do đó, hãy tách thời gian dùng các loại thuốc này càng xa càng tốt so với thời gian dùng sản phẩm này. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về thời gian chờ giữa các liều và nhận sự giúp đỡ để tìm lịch trình dùng thuốc phù hợp với tất cả các loại thuốc của bạn.

Nếu nhãn hiệu vitamin tổng hợp của bạn cũng chứa axit folic, hãy chắc chắn rằng bạn đã nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng một số loại thuốc chống co giật (ví dụ, hydantoin như phenytoin).

Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.

GHI CHÚ: Nếu bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này, đừng chia sẻ nó với người khác. Giữ tất cả các cuộc hẹn y tế và xét nghiệm thường xuyên.

Sản phẩm này không phải là thay thế cho chế độ ăn uống đúng đắn. Hãy nhớ rằng tốt nhất là lấy vitamin và khoáng chất từ thực phẩm lành mạnh. Duy trì chế độ ăn uống cân đối và tuân theo các hướng dẫn dinh dưỡng theo chỉ định của bác sĩ.

LIỀU BỎ LỠ: Nếu bạn đang dùng sản phẩm này theo lịch trình kê đơn và bỏ lỡ một liều, hãy dùng ngay khi bạn nhớ. Nếu gần đến thời gian cho liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều bình thường của bạn. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C) tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ đúng cách sản phẩm này khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.

THUỐC MULTIVITAMINS VỚI SẮT (BAO GỒM VITAMIN TIỀN SẢN)

TÊN CHUNG: Multivitamin có chứa sắt (bao gồm vitamin trước sinh) – Dạng lỏng uống
Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều đã bỏ lỡ | Bảo quản

CẢNH BÁO:

Quá liều các sản phẩm có chứa sắt là nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc tử vong ở trẻ em dưới 6 tuổi. Giữ sản phẩm này ngoài tầm với của trẻ em. Nếu xảy ra quá liều, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức hoặc gọi cho trung tâm kiểm soát độc.

CÔNG DỤNG:

Thuốc này là một sản phẩm multivitamin được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống kém, một số bệnh tật, hoặc trong thời kỳ mang thai. Vitamin là các thành phần quan trọng giúp xây dựng cơ thể và giúp duy trì sức khỏe tốt.

CÁCH SỬ DỤNG:

Uống thuốc này theo đường miệng như được chỉ dẫn. Làm theo tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không dùng quá liều lượng khuyến nghị. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Sử dụng dụng cụ đo thuốc để đo liều lượng được kê đơn một cách cẩn thận. Không dùng thìa gia đình. Một số sản phẩm được khuyến nghị uống khi bụng đói, 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Nếu bị khó chịu ở dạ dày, bạn có thể uống thuốc này cùng với thức ăn. Tránh sử dụng thuốc kháng axit, các sản phẩm từ sữa, trà hoặc cà phê trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi dùng thuốc này vì chúng sẽ làm giảm hiệu quả của thuốc.

TÁC DỤNG PHỤ:

Táo bón, tiêu chảy, hoặc khó chịu ở dạ dày có thể xảy ra. Những tác dụng này thường chỉ là tạm thời và có thể biến mất khi cơ thể bạn điều chỉnh với thuốc này. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Sắt có thể làm phân của bạn chuyển sang màu đen, điều này không gây hại. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mà nó mang lại lớn hơn nguy cơ gặp phải tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm khi xảy ra, nhưng hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu xảy ra. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

CẢNH BÁO:

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc hoặc có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn mắc một số tình trạng bệnh lý. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn mắc: rối loạn thừa sắt (ví dụ, bệnh hemochromatosis, hemosiderosis).

Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về lịch sử y tế của bạn, đặc biệt là: sử dụng/lạm dụng rượu, các vấn đề về gan, các vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ như loét, viêm đại tràng), thiếu vitamin B12 (thiếu máu ác tính).

Các chế phẩm dạng lỏng của sản phẩm này có thể chứa đường và/hoặc cồn. Hãy cẩn trọng nếu bạn mắc bệnh tiểu đường, phụ thuộc vào rượu hoặc mắc bệnh gan. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về cách sử dụng an toàn sản phẩm này.

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này. Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần Cách sử dụng. Các chuyên gia y tế của bạn (ví dụ, bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra trước với họ.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là: một số loại thuốc chống co giật (ví dụ, phenytoin), methyldopa. Sản phẩm này có thể làm giảm sự hấp thụ của các loại thuốc khác như bisphosphonates (ví dụ, alendronate), levodopa, penicillamine, kháng sinh quinolone (ví dụ, ciprofloxacin, levofloxacin), thuốc tuyến giáp (ví dụ, levothyroxine) và kháng sinh tetracycline (ví dụ, doxycycline, minocycline). Do đó, hãy tách các liều của những loại thuốc này càng xa càng tốt với các liều của sản phẩm này. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về khoảng cách thời gian giữa các liều và để được hướng dẫn lịch trình uống thuốc phù hợp với tất cả các loại thuốc của bạn.

Thuốc này có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ, xét nghiệm máu ẩn trong phân), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy đảm bảo nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này.

Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.

GHI CHÚ: Nếu bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này, đừng chia sẻ nó với người khác. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc kiểm tra y tế (ví dụ, công thức máu toàn phần, mức vitamin B12) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến triển hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Thuốc này không phải là sự thay thế cho một chế độ ăn uống hợp lý. Điều quan trọng là duy trì một chế độ ăn uống cân bằng. Thực phẩm giàu chất sắt bao gồm thịt đỏ (đặc biệt là gan), cá, đậu, trái cây khô, và ngũ cốc hoặc bánh mì giàu chất sắt hoặc được bổ sung chất sắt.

LIỀU ĐÃ BỎ LỠ: Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã bỏ lỡ và tiếp tục theo lịch uống thuốc thông thường của bạn. Không uống gấp đôi liều để bù vào liều đã bỏ lỡ.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C) tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm này một cách an toàn.

Thuốc Multivitamin có sắt (bao gồm vitamin trước sinh)

TÊN THÔNG DỤNG: MULTIVITAMIN VỚI SẮT (BAO GỒM VITAMIN TRONG THỜI KỲ MANG THAI) – DẠNG UỐNG

Cảnh báo | Công dụng | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều dùng bị bỏ lỡ | Bảo quản

CẢNH BÁO: Quá liều ngẫu nhiên các sản phẩm chứa sắt là nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc tử vong ở trẻ em dưới 6 tuổi. Giữ sản phẩm này tránh xa tầm tay trẻ em. Nếu quá liều xảy ra, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức hoặc gọi trung tâm kiểm soát chất độc.

CÔNG DỤNG: Thuốc này là sản phẩm kết hợp multivitamin và sắt, được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống kém, một số bệnh lý, hoặc trong thời kỳ mang thai. Vitamin và sắt là các thành phần quan trọng của cơ thể và giúp bạn duy trì sức khỏe tốt.

CÁCH SỬ DỤNG: Dùng thuốc này qua đường uống, thường một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn. Hãy tuân theo tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không dùng quá liều được khuyến nghị. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Thuốc này tốt nhất nên dùng khi bụng đói, 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Dùng với một ly nước đầy (8 ounce hoặc 240 ml) trừ khi bác sĩ chỉ định khác. Nếu bị khó chịu dạ dày, bạn có thể dùng thuốc này cùng với thức ăn. Tránh dùng thuốc kháng axit, các sản phẩm từ sữa, trà hoặc cà phê trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi uống thuốc này vì chúng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc. Không nằm xuống trong vòng 10 phút sau khi dùng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết về thương hiệu cụ thể của bạn.

Nếu bạn đang dùng dạng thuốc giải phóng chậm hoặc viên nang giải phóng kéo dài, hãy nuốt toàn bộ. Không nghiền nát hoặc nhai các sản phẩm giải phóng chậm hoặc kéo dài vì điều này có thể giải phóng tất cả thuốc cùng một lúc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ và giảm khả năng hấp thụ. Cũng không chia viên nén giải phóng kéo dài trừ khi chúng có vạch chia và bác sĩ hoặc dược sĩ yêu cầu bạn làm như vậy. Nuốt cả viên nén đã chia mà không nghiền nát hoặc nhai.

Dùng thuốc này đều đặn để đạt được lợi ích tối đa. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

TÁC DỤNG PHỤ: Táo bón, tiêu chảy hoặc khó chịu dạ dày có thể xảy ra. Các tác dụng này thường là tạm thời và có thể biến mất khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc này. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Sắt có thể làm phân của bạn chuyển sang màu đen, một tác dụng không có hại.

Nếu bác sĩ đã kê đơn thuốc này, hãy nhớ rằng họ đã đánh giá lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động (chẳng hạn như đậu nành trong một số thương hiệu), có thể gây ra các phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số bệnh lý. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn mắc: rối loạn quá tải sắt (ví dụ: bệnh huyết sắc tố, bệnh tích tụ sắt).

Trước khi dùng thuốc này, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: sử dụng/lạm dụng rượu, các vấn đề về gan, các vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ: loét, viêm đại tràng).

Nếu thương hiệu multivitamin của bạn cũng chứa axit folic, hãy chắc chắn thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị thiếu vitamin B12 (thiếu máu ác tính) trước khi dùng thuốc này. Axit folic có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm cho thiếu hụt vitamin B12 mà không điều trị thiếu máu này. Thiếu vitamin B12 không được điều trị có thể dẫn đến các vấn đề về thần kinh nghiêm trọng (ví dụ: bệnh thần kinh ngoại vi). Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc này có thể truyền qua sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần Cách sử dụng. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể theo dõi bạn để kiểm tra những tương tác này. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra trước với họ.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn/thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: chloramphenicol, methyldopa, các chất bổ sung vitamin/dinh dưỡng khác.

Sản phẩm này có thể làm giảm sự hấp thụ của các loại thuốc khác như bisphosphonates (ví dụ, alendronate), levodopa, penicillamine, kháng sinh nhóm quinolone (ví dụ, ciprofloxacin, levofloxacin), thuốc điều trị tuyến giáp (ví dụ, levothyroxine) và kháng sinh tetracycline (ví dụ, doxycycline, minocycline). Do đó, hãy tách biệt liều lượng của các loại thuốc này với liều lượng của sản phẩm này càng xa càng tốt. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về thời gian bạn nên chờ đợi giữa các liều và để được giúp đỡ tìm lịch trình dùng thuốc phù hợp với tất cả các loại thuốc của bạn.

Nếu loại multivitamin của bạn cũng chứa axit folic, hãy chắc chắn thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc chống co giật (ví dụ, hydantoin như phenytoin).

Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy.

GHI CHÚ: Nếu bác sĩ đã kê đơn thuốc này, đừng chia sẻ thuốc với người khác. Giữ tất cả các cuộc hẹn y tế và xét nghiệm định kỳ. Sản phẩm này không thay thế cho chế độ ăn uống hợp lý. Hãy nhớ rằng cách tốt nhất để bổ sung vitamin và khoáng chất là từ thực phẩm lành mạnh. Duy trì chế độ ăn uống cân bằng và tuân theo bất kỳ hướng dẫn dinh dưỡng nào theo chỉ định của bác sĩ.

LIỀU BỊ BỎ LỠ: Nếu bạn đang dùng sản phẩm này theo lịch trình được kê đơn và bỏ lỡ một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian cho liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều thông thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C) tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Thuốc Multivitamins, vision

Tên chung: Multivitamins, vision

Tên thương hiệu và các tên khác: Ocuvite Adult 50+ Age-adjusted Formula, Ocuvite Eye Vitamins and Mineral Supplements, Ocuvite Lutein Eye Vitamins, PreserVision Eye Vitamin AREDS 2 Formula Soft Gels, PreserVision Eye Vitamin AREDS Formula Soft Gels, PreserVision Eye Vitamin AREDS Formula Tablets, PreserVision Eye Vitamin Lutein Formula Soft Gels, ICAPS Eye Vitamin AREDS Formula, ICAPS Eye Vitamin Lutein & Omega-3 Vitamin, ICAPS Eye Vitamin Lutein & Zeaxanthin Formula, ICAPS Eye Vitamin Multivitamin Formula.

Nhóm thuốc: Vitamin, kết hợp.

Multivitamins, vision là gì và chúng được sử dụng để làm gì?

Multivitamins cho mắt là sự kết hợp của các loại vitamin, khoáng chất và các dưỡng chất khác, được sử dụng như là chất bổ sung để duy trì sức khỏe mắt và ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình phát triển của thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD).

Điểm vàng là phần trung tâm của võng mạc chịu trách nhiệm về tầm nhìn trung tâm, khả năng nhận diện màu sắc và chi tiết. AMD là một bệnh mắt phổ biến ở những người trên 50 tuổi, gây ra tầm nhìn mờ hoặc mất tầm nhìn trung tâm.

AMD có thể có hai loại: AMD khô (thoái hóa điểm vàng) là sự mỏng đi của điểm vàng, và AMD ướt là khi các mạch máu mới phát triển và rò rỉ dưới võng mạc.

Multivitamins cho mắt có nhiều dạng kết hợp khác nhau và chứa các công thức của vitamin A, B, C và E, các khoáng chất bao gồm canxi, kẽm và đồng, cùng các dưỡng chất khác như lutein, axit béo omega-3 và zeaxanthin (carotenoid). Multivitamins cung cấp dưỡng chất bổ sung để duy trì sức khỏe điểm vàng và giảm nguy cơ mất thị lực ở những bệnh nhân mắc AMD, cũng như nguy cơ AMD khô tiến triển thành AMD ướt. Vitamin cho mắt có sẵn dưới dạng thuốc không kê đơn (OTC).

Cảnh báo

  • Không sử dụng multivitamins cho mắt nếu bạn quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong công thức.
  • Tránh dùng multivitamins cho mắt nếu bạn đã có mức vitamin quá cao (hypervitaminosis).
  • Người hút thuốc nên tránh các công thức multivitamin chứa liều cao beta-carotene, vì nó có thể làm tăng nguy cơ ung thư phổi và các loại ung thư liên quan đến thuốc lá.

Tác dụng phụ của vitamin cho mắt là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Khó chịu ở dạ dày
  • Táo bón

Gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng thuốc này:

  • Triệu chứng tim nghiêm trọng như nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác run trong ngực, khó thở, chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu dữ dội, lú lẫn, nói líu, yếu nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác mất thăng bằng;
  • Phản ứng nghiêm trọng về hệ thần kinh như cơ rất cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run, cảm giác sắp ngất xỉu;
  • Triệu chứng mắt nghiêm trọng như tầm nhìn mờ, tầm nhìn hẹp, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh ánh sáng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ của tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.

Liều lượng của các loại thực phẩm bổ sung cho mắt là gì?

Có rất nhiều sản phẩm multivitamin có sẵn; hãy tham khảo nhãn của từng sản phẩm cụ thể.

Người lớn:

Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD)

Trong nghiên cứu về bệnh mắt do tuổi tác của Viện Mắt Quốc gia Hoa Kỳ (AREDS), kết quả cho thấy giảm 25% nguy cơ phát triển AMD giai đoạn nặng và giảm 19% nguy cơ mất thị lực ở bệnh nhân AMD từ trung bình đến nặng.

  • PreserVision Eye Vitamin AREDS 2 Formula Soft Gels
    • Viên nang: kẽm 17,4 mg; vitamin C 113 mg; vitamin E 100 IU; omega-3 250 mg; lutein 2,5 mg; zeaxanthin 2 mg (thay thế beta-carotene)
    • Uống 1 viên nang, 2 lần mỗi ngày kèm bữa sáng và bữa tối.
  • PreserVision Eye Vitamin AREDS Formula Soft Gels
    • Viên nang: kẽm 34,8 mg; vitamin A 14.320 IU; vitamin C 226 mg; vitamin E 200 IU; đồng 0,8 mg
    • Uống 1 viên nang, 2 lần mỗi ngày kèm bữa sáng và bữa tối.
  • PreserVision Eye Vitamin AREDS Formula Tablets
    • Viên nén: kẽm 17,4 mg; vitamin A 7.160 IU; vitamin C 113 mg; vitamin E 100 IU; đồng 0,4 mg
    • Uống 2 viên nén, 2 lần mỗi ngày kèm bữa sáng và bữa tối.
  • PreserVision Eye Vitamin Lutein Formula Soft Gels
    • Viên nang: kẽm 34,8 mg; vitamin C 226 mg và E 200 IU; đồng 0,8 mg; lutein 5 mg
    • Uống 1 viên nang, 2 lần mỗi ngày kèm bữa sáng và bữa tối.
  • ICAPS Eye Vitamin AREDS Formula
    • Viên nang mềm: kẽm 17,4 mg; vitamin A 7.160 IU; vitamin C 113 mg; vitamin E 100 IU; đồng 0,4 mg
    • Uống 2 viên nang mềm, 2 lần mỗi ngày kèm bữa sáng và bữa tối.
  • Thực phẩm bổ sung vitamin cho mắt
    • Ocuvite Adult 50 plus Age-adjusted Formula
      • Viên nang: kẽm 9 mg; vitamin C 150 mg; vitamin E 30 IU; đồng 1 mg; lutein 6 mg; omega-3 150 mg
      • Uống 1 viên nang mỗi ngày vào buổi sáng kèm bữa ăn.
      • Không được vượt quá liều đã chỉ định mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.
    • Ocuvite Eye Vitamins & Mineral Supplements
      • Viên nén: kẽm 40 mg; vitamin A 1.000 IU; vitamin C 200 mg; vitamin E 60 IU; đồng 2 mg; selen 55 mcg; lutein 2 mg
      • Uống 1 viên nén 1 hoặc 2 lần mỗi ngày theo chỉ định của bác sĩ.
    • Ocuvite Lutein Eye Vitamins
      • Viên nang: kẽm 15 mg; vitamin C 60 mg; vitamin E 30 IU; đồng 2 mg; lutein 6 mg
      • Uống 1 viên nang 1 hoặc 2 lần mỗi ngày theo chỉ định của bác sĩ.
    • ICAPS Eye Vitamin Lutein & Omega-3 Vitamin
      • Viên nang mềm: vitamin A 600 mcg; vitamin C 45 mg; vitamin E 10 IU; thiamine 1,2 mg; riboflavin 1,3 mg; niacin 16 mg; vitamin B6 1,3 mg; axit folic 250 mcg; vitamin B12 2,4 mcg; canxi 1 mg; kẽm 7 mg; selen 34 mcg; đồng 0,9 mg; mangan 2,3 mg; lutein 10 mg; zeaxanthin 2 mg; axit béo omega-3 280 mg
      • Uống 1 viên nén mỗi ngày kèm bữa ăn.
    • ICAPS Eye Vitamin Lutein và Zeaxanthin Formula
      • Viên nén: vitamin A 3.300 IU; vitamin C 200 mg; vitamin E (dt-alpha tocopheryl acetate) 75 IU; riboflavin 5 mg; kẽm 30 mg; đồng 4 mg; mangan 5 mg; selen 20 mcg; lutein/zeaxanthin 2 mg; canxi 20 mg
      • Uống 2 viên nén mỗi ngày kèm bữa ăn.
    • ICAPS Eye Vitamin Multivitamin Formula
      • Viên nén: vitamin C 128 mg; vitamin D 100 IU; vitamin E 107,5 IU; vitamin K 7,25 mcg; thiamin 0,375 mg; riboflavin 2,5 mg; niacin 2,5 mg; vitamin B6 0,5 mg; axit folic 100 mcg; vitamin B12 1,5 mcg; biotin 7,5 mcg; axit pantothenic 2,5 mg; canxi 82,5 mg; photpho 35 mg; iốt 37,5 mcg; magiê 25 mg; kẽm 21,15 mg; selen 10 mcg; đồng 0,9 mg; mangan 0,5 mg; crôm 30 mcg; molypden 18,75 mcg; kali 20 mg; lutein 1,66 mg; zeaxanthin 0,83 mg; lycopene 0,075 mg
      • Uống 2 viên nén 2 lần mỗi ngày kèm bữa ăn.

Trẻ em:

Chưa xác định độ an toàn và hiệu quả.

Quá liều:

Multivitamins, bao gồm khoáng chất và các thành phần khác, có thể gây độc nếu dùng quá liều.
Quá liều có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như đau bụng, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.
Điều trị quá liều multivitamin có thể bao gồm ngừng sử dụng và chăm sóc triệu chứng.

Thuốc nào tương tác với vitamin cho mắt?

Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc mà bạn hiện đang sử dụng để họ có thể tư vấn cho bạn về bất kỳ tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu sử dụng, đột ngột ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự khuyến nghị từ bác sĩ.

Multivitamin không có tương tác nghiêm trọng, nghiêm trọng vừa, trung bình hoặc nhẹ nào được liệt kê với các loại thuốc khác. Các tương tác thuốc được liệt kê ở trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy truy cập Công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.

Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của mỗi loại, và giữ một danh sách thông tin này. Hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú

Multivitamin dành cho mắt không được sử dụng trong thời kỳ mang thai. Không sử dụng nếu bạn đang mang thai, trừ khi thực sự cần thiết. Multivitamin có mặt trong sữa mẹ, hãy cẩn thận khi sử dụng nếu bạn đang cho con bú. Không sử dụng bất kỳ sản phẩm OTC nào mà không tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều khác tôi nên biết về vitamin cho mắt?

Hãy uống multivitamin dành cho mắt chính xác theo chỉ định hoặc theo hướng dẫn trên nhãn. Multivitamin có sự khác nhau về thành phần và công thức, luôn kiểm tra nhãn về thành phần, liều lượng và hướng dẫn sử dụng. Không dùng công thức dành cho người lớn cho trẻ em, liều lượng của người lớn có thể gây độc cho trẻ em. Multivitamin được tiếp thị dưới dạng thực phẩm bổ sung, không yêu cầu sự phê duyệt tiền tiếp thị rộng rãi từ FDA như đối với thuốc. Hãy cẩn trọng khi chọn sản phẩm của bạn. Bảo quản nơi an toàn, tránh xa tầm tay trẻ em. Trong trường hợp quá liều, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức hoặc liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Chất độc.

Tóm tắt

Multivitamin dành cho mắt là sự kết hợp của các vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác, được sử dụng để duy trì sức khỏe mắt và ngăn ngừa sự phát triển hoặc trở nặng của thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD). Các tác dụng phụ phổ biến của vitamin cho mắt bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó chịu đường tiêu hóa và táo bón. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Multivitamin không có tương tác nghiêm trọng, vừa, trung bình hoặc nhẹ nào được liệt kê với các loại thuốc khác.

Thuốc Multivitamins (bao gồm vitamin tiền sản)

TÊN THÔNG DỤNG: ĐA VITAMIN (BAO GỒM VITAMIN TIỀN SẢN) – ĐƯỜNG UỐNG
Cảnh báo | Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản

CẢNH BÁO: Nếu loại đa vitamin của bạn có chứa sắt, điều quan trọng là phải giữ sản phẩm này xa tầm tay trẻ em. Quá liều ngẫu nhiên các sản phẩm chứa sắt là nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc tử vong ở trẻ dưới 6 tuổi. Nếu quá liều xảy ra, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức hoặc gọi trung tâm kiểm soát chất độc.

CÔNG DỤNG: Thuốc này là một sản phẩm đa vitamin dùng để điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu vitamin do chế độ ăn uống kém, một số bệnh lý hoặc trong thời kỳ mang thai. Vitamin là các khối xây dựng quan trọng của cơ thể và giúp duy trì sức khỏe tốt.

CÁCH SỬ DỤNG: Dùng thuốc này bằng đường uống, thường một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn. Làm theo tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không dùng quá liều lượng khuyến cáo. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Dùng thuốc này đều đặn để có được lợi ích tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

TÁC DỤNG PHỤ: Táo bón, tiêu chảy hoặc đau dạ dày có thể xảy ra. Những tác dụng này thường tạm thời và có thể biến mất khi cơ thể bạn thích ứng với thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Nếu bác sĩ của bạn kê đơn thuốc này, hãy nhớ rằng họ đã đánh giá lợi ích cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm gặp. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG: Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của nó; hoặc với đậu nành/lạc có trong một số nhãn hiệu; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: sử dụng/lạm dụng rượu, vấn đề về gan, vấn đề dạ dày/ruột (ví dụ, loét, viêm đại tràng).
Nếu loại đa vitamin của bạn cũng chứa axit folic, hãy chắc chắn thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có thiếu hụt vitamin B12 (thiếu máu ác tính) trước khi dùng nó. Axit folic có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm về thiếu hụt vitamin B12 mà không điều trị thiếu máu này. Thiếu hụt vitamin B12 không được điều trị có thể dẫn đến các vấn đề thần kinh nghiêm trọng (ví dụ: bệnh thần kinh ngoại vi). Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết chi tiết.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này.
Thuốc này truyền vào sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và đang theo dõi bạn. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến của họ.
Trước khi dùng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn/thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: các loại vitamin/bổ sung dinh dưỡng khác.
Nếu loại vitamin của bạn cũng chứa sắt, tránh dùng sản phẩm này cùng lúc với thuốc kháng axit, bisphosphonate (ví dụ, alendronate), levodopa, thuốc điều trị tuyến giáp (ví dụ, levothyroxine), hoặc một số loại kháng sinh (ví dụ, tetracycline, quinolone như ciprofloxacin). Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về thời gian chờ giữa các liều và để được giúp đỡ trong việc tìm một lịch trình liều phù hợp với tất cả các loại thuốc của bạn.
Nếu loại vitamin của bạn cũng chứa axit folic, hãy chắc chắn nói với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn đang dùng một số loại thuốc chống co giật (ví dụ: hydantoin như phenytoin).
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về tất cả các sản phẩm bạn đang dùng. Giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.

GHI CHÚ: Nếu bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn, đừng chia sẻ thuốc với người khác. Hãy tham dự đầy đủ các cuộc hẹn y tế và xét nghiệm thường xuyên.
Sản phẩm này không thay thế cho chế độ ăn uống đúng cách. Hãy nhớ rằng tốt nhất là nên nhận vitamin từ thực phẩm lành mạnh. Duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và tuân theo bất kỳ hướng dẫn về chế độ ăn uống nào theo chỉ định của bác sĩ.

QUÊN LIỀU: Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này theo lịch trình được kê đơn và bỏ lỡ một liều, hãy dùng liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều thông thường của bạn. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C) tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc ngoài tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Viên nhai đa vitamin (bao gồm vitamin tiền sản)

TÊN CHUNG: VIÊN NHAI ĐA VITAMIN (BAO GỒM VITAMIN TIỀN SẢN) – ĐƯỜNG UỐNG
Cảnh Báo | Công Dụng | Cách Sử Dụng | Tác Dụng Phụ | Lưu Ý | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Ghi Chú | Quên Liều | Bảo Quản

CẢNH BÁO: Nếu loại vitamin bạn sử dụng có chứa sắt, rất quan trọng để giữ sản phẩm này ngoài tầm tay trẻ em. Quá liều vô tình các sản phẩm chứa sắt là nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc chết người ở trẻ em dưới 6 tuổi. Nếu xảy ra quá liều, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức hoặc gọi đến trung tâm kiểm soát chất độc.

CÔNG DỤNG: Thuốc này là sản phẩm đa vitamin dùng để điều trị hoặc phòng ngừa thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống kém, một số bệnh nhất định hoặc trong thời kỳ mang thai. Vitamin là những yếu tố xây dựng quan trọng của cơ thể và giúp duy trì sức khỏe.

CÁCH SỬ DỤNG: Nhai kỹ viên thuốc này và nuốt, thường là một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Làm theo tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không dùng quá liều quy định. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Dùng thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tối đa. Để dễ nhớ, hãy dùng vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

TÁC DỤNG PHỤ: Táo bón, tiêu chảy, hoặc khó chịu dạ dày có thể xảy ra. Những tác dụng này thường là tạm thời và có thể biến mất khi cơ thể bạn điều chỉnh với thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào sau đây của phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ về các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

LƯU Ý: Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của nó; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi dùng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: việc sử dụng/lạm dụng rượu, các vấn đề về gan, các vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ: loét, viêm đại tràng).
Nếu loại vitamin bạn sử dụng có chứa axit folic, hãy chắc chắn thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị thiếu vitamin B12 (thiếu máu ác tính) trước khi sử dụng. Axit folic có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm về thiếu hụt vitamin B12 mà không điều trị tình trạng thiếu máu này. Thiếu hụt vitamin B12 không được điều trị có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về thần kinh (ví dụ: bệnh lý thần kinh ngoại vi). Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này có thể chứa aspartame. Nếu bạn bị phenylketonuria (PKU) hoặc bất kỳ tình trạng nào khác yêu cầu hạn chế tiêu thụ aspartame (hoặc phenylalanine), hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về việc sử dụng thuốc này an toàn.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này.
Thuốc này có thể truyền qua sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và đang theo dõi bạn. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến của họ.
Trước khi dùng thuốc này, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn/thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: các loại vitamin/bổ sung dinh dưỡng khác.
Nếu loại vitamin của bạn cũng chứa sắt, tránh dùng sản phẩm này cùng lúc với thuốc kháng axit, bisphosphonate (ví dụ, alendronate), levodopa, thuốc điều trị tuyến giáp (ví dụ, levothyroxine), hoặc một số loại kháng sinh (ví dụ, tetracycline, quinolone như ciprofloxacin). Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về thời gian chờ giữa các liều và để được giúp đỡ trong việc tìm một lịch trình liều phù hợp với tất cả các loại thuốc của bạn.
Nếu loại vitamin của bạn cũng chứa axit folic, hãy chắc chắn nói với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn đang dùng một số loại thuốc chống co giật (ví dụ: hydantoin như phenytoin).
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về tất cả các sản phẩm bạn đang dùng. Giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.

GHI CHÚ: Nếu bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn, đừng chia sẻ thuốc với người khác. Hãy tham dự đầy đủ các cuộc hẹn y tế và xét nghiệm thường xuyên.
Sản phẩm này không thay thế cho chế độ ăn uống đúng cách. Hãy nhớ rằng tốt nhất là nên nhận vitamin từ thực phẩm lành mạnh. Duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và tuân theo bất kỳ hướng dẫn về chế độ ăn uống nào theo chỉ định của bác sĩ.

QUÊN LIỀU: Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này theo lịch trình được kê đơn và bỏ lỡ một liều, hãy dùng liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều thông thường của bạn. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C) tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc ngoài tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Viên nhai đa vitamin/sắt/fluoride

TÊN CHUNG: VIÊN NHAI CHỨA VITAMIN TỔNG HỢP/SẮT/FLUORIDE – DẠNG UỐNG
Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách dùng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản

CẢNH BÁO: Quá liều vô tình các sản phẩm có chứa sắt là nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc tử vong ở trẻ em dưới 6 tuổi. Giữ sản phẩm này xa tầm tay trẻ em. Nếu quá liều xảy ra, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức hoặc gọi trung tâm kiểm soát độc.

CÔNG DỤNG: Sản phẩm này là sự kết hợp của vitamin, sắt và fluoride. Nó được sử dụng cho trẻ em để điều trị hoặc ngăn ngừa sự thiếu hụt do chế độ ăn uống kém hoặc mức fluoride thấp trong nước uống và các nguồn khác. Vitamin và sắt là những thành phần quan trọng của cơ thể và giúp duy trì sức khỏe tốt. Fluoride được sử dụng để ngăn ngừa sâu răng.

CÁCH DÙNG: Nhai kỹ thuốc này và nuốt theo hướng dẫn của bác sĩ, thường là một lần mỗi ngày sau khi đánh răng. Nếu con bạn không thể nhai và nuốt viên thuốc này một cách an toàn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.
Thuốc này tốt nhất được uống khi bụng đói, 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Nếu dạ dày khó chịu, bạn có thể uống thuốc này với thức ăn. Tránh dùng thuốc kháng axit, các sản phẩm từ sữa, trà hoặc cà phê trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi uống thuốc này vì chúng sẽ làm giảm hiệu quả của thuốc.
Fluoride trong viên nhai này có thể được hấp thụ trực tiếp vào răng trong và sau khi nhai, cũng như được hấp thụ vào cơ thể từ dạ dày. Vì vậy, tốt nhất là không ăn, uống hoặc súc miệng trong vòng 30 phút sau khi uống sản phẩm này.
Hãy uống thuốc đều đặn để đạt được hiệu quả tối đa. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Không được uống quá liều đã kê đơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Khó chịu ở dạ dày, táo bón hoặc buồn nôn có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc xấu đi, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Sắt có thể làm phân của bạn chuyển sang màu đen, đây là tác dụng không gây hại.
Nếu răng của bạn bị đổi màu hoặc xuất hiện vết ố, hãy báo cho nha sĩ hoặc bác sĩ. Điều này có thể là do hấp thụ quá nhiều fluoride.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích của nó đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG: Trước khi dùng sản phẩm này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của nó; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử bệnh lý của bạn.
Thuốc này có thể chứa aspartame. Nếu bạn mắc phenylketonuria (PKU), hoặc bất kỳ tình trạng nào yêu cầu hạn chế/ tránh aspartame (hoặc phenylalanine) trong chế độ ăn uống của mình, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về cách sử dụng sản phẩm này an toàn.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Sản phẩm này thường không được sử dụng cho người lớn. Do đó, rất ít khả năng nó sẽ được sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm này.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần Cách Dùng. Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không tự ý bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Sản phẩm này có thể cản trở khả năng hấp thụ một số loại thuốc, đặc biệt là khi bạn dùng chúng cùng thời điểm. Các loại thuốc này bao gồm levodopa, kháng sinh nhóm quinolon (như ciprofloxacin, levofloxacin), kháng sinh tetracycline (như doxycycline, minocycline), thuốc điều trị tuyến giáp (như levothyroxine), và thuốc điều trị loãng xương (bisphosphonates như alendronate). Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về thời gian chờ giữa các liều và thời điểm tốt nhất để dùng thuốc của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ: Không chia sẻ sản phẩm này với người khác. Hãy nhớ rằng tốt nhất là nên lấy vitamin và khoáng chất từ thực phẩm bất cứ khi nào có thể. Duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và tuân thủ các hướng dẫn dinh dưỡng theo chỉ định của bác sĩ. Kiểm tra hàm lượng fluoride trong nguồn nước của bạn bằng cách hỏi các quan chức địa phương của thị trấn hoặc thành phố. Bổ sung fluoride không cần thiết nếu hàm lượng fluoride trong nước lớn hơn 0,6 phần triệu. Nếu nguồn nước thay đổi, hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc nha sĩ để xác định xem có cần bổ sung fluoride thêm không.

QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian cho liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống bình thường. Không được uống gấp đôi liều để bù.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh xa nhiệt và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không đổ thuốc xuống bồn cầu hoặc xả thuốc vào cống trừ khi được yêu cầu. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để được hướng dẫn.

Vitamin tổng hợp (bao gồm vitamin cho phụ nữ mang thai) dạng lỏng

TÊN CHUNG: MULTIVITAMINS (bao gồm vitamin cho phụ nữ mang thai) dạng lỏng – uống

Cảnh báo | Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản

CẢNH BÁO: Nếu loại vitamin tổng hợp của bạn có chứa sắt, điều quan trọng là phải để sản phẩm này ngoài tầm với của trẻ em. Quá liều vô tình từ các sản phẩm chứa sắt là nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc tử vong ở trẻ em dưới 6 tuổi. Nếu xảy ra quá liều, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức hoặc gọi cho trung tâm kiểm soát chất độc.

CÔNG DỤNG: Thuốc này là một sản phẩm vitamin tổng hợp được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống kém, một số bệnh lý nhất định hoặc trong thời kỳ mang thai. Vitamin là những thành phần quan trọng của cơ thể và giúp duy trì sức khỏe tốt.

CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này bằng đường miệng, thường là một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn. Tuân theo tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không dùng quá liều khuyến cáo. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Sử dụng thiết bị đo lường thuốc để đo liều dùng theo chỉ định. Không sử dụng thìa gia đình. Nếu chất lỏng là dạng hỗn dịch, hãy lắc đều chai trước mỗi lần sử dụng. Uống thuốc này đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

TÁC DỤNG PHỤ: Táo bón, tiêu chảy hoặc khó chịu dạ dày có thể xảy ra. Những tác dụng này thường là tạm thời và có thể biến mất khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Nếu bác sĩ của bạn đã chỉ định sử dụng thuốc này, nhớ rằng họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc lớn hơn rủi ro của các tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm gặp. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

THẬN TRỌNG: Trước khi dùng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của nó; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Tham khảo ý kiến dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: lạm dụng rượu, các vấn đề về gan, các vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ: loét, viêm đại tràng).

Nếu loại vitamin tổng hợp của bạn cũng chứa axit folic, hãy đảm bảo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị thiếu hụt vitamin B12 (thiếu máu ác tính) trước khi sử dụng nó. Axit folic có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm để kiểm tra tình trạng thiếu hụt vitamin B12 mà không điều trị tình trạng thiếu máu này. Thiếu hụt vitamin B12 không được điều trị có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về thần kinh (ví dụ: bệnh thần kinh ngoại biên). Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Các chế phẩm dạng lỏng của sản phẩm này có thể chứa đường và/hoặc cồn. Hãy thận trọng nếu bạn bị tiểu đường, nghiện rượu hoặc bệnh gan. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng sản phẩm này một cách an toàn.

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này. Thuốc này có thể truyền qua sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn vì chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi kiểm tra với họ.

Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc kê đơn, không kê đơn hoặc thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: các chất bổ sung vitamin/dinh dưỡng khác.

Nếu loại vitamin tổng hợp của bạn cũng chứa sắt, tránh dùng sản phẩm này cùng lúc với thuốc kháng axit, bisphosphonates (ví dụ, alendronate), levodopa, thuốc tuyến giáp (ví dụ, levothyroxine), hoặc một số loại kháng sinh (ví dụ, tetracyclines, quinolones như ciprofloxacin). Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về thời gian bạn nên chờ giữa các liều và để họ giúp bạn lập một lịch trình liều phù hợp với tất cả các loại thuốc của bạn.

Nếu loại vitamin tổng hợp của bạn cũng chứa axit folic, hãy đảm bảo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng một số loại thuốc chống co giật (ví dụ, hydantoin như phenytoin).

Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: đau dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.

LƯU Ý: Nếu bác sĩ đã kê đơn thuốc này, không chia sẻ nó với người khác. Hãy tuân theo các cuộc hẹn y tế và xét nghiệm thường xuyên.

Sản phẩm này không phải là sự thay thế cho một chế độ ăn uống hợp lý. Hãy nhớ rằng tốt nhất là nhận vitamin từ các thực phẩm lành mạnh. Duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và tuân theo bất kỳ hướng dẫn dinh dưỡng nào theo chỉ định của bác sĩ.

QUÊN LIỀU: Nếu bạn đang dùng sản phẩm này theo lịch trình kê đơn và quên một liều, hãy uống ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều thông thường của bạn. Không dùng gấp đôi liều để bù đắp cho liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Thuốc Multivitamins

Tên chung: multivitamins (vitamin tổng hợp)

Tên thương hiệu: Folgard, Natalins Rx, Nestabs CBF, Nestabs FA

Loại thuốc: Vitamin, kết hợp

Vitamin tổng hợp là gì và chúng được sử dụng để làm gì?

Vitamin tổng hợp là sự kết hợp của các vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác, mỗi chất có vai trò khác nhau trong việc duy trì sức khỏe và chức năng bình thường của cơ thể. Vitamin tổng hợp có sẵn trong nhiều sự kết hợp khác nhau, nhưng phổ biến nhất là các sản phẩm dùng một lần mỗi ngày chứa tất cả hoặc hầu hết các vitamin và khoáng chất ở mức gần với liều lượng khuyến nghị hàng ngày.

Vitamin tổng hợp được sử dụng để bổ sung sự thiếu hụt dinh dưỡng ở những người không thể lấy đủ chất dinh dưỡng từ chế độ ăn uống. Chúng có thể cung cấp các chất cần thiết cho những người ăn kiêng ít calo, có khẩu vị kém, hoặc tránh một số loại thực phẩm. Ngoài ra, vitamin tổng hợp có thể được truyền qua đường tĩnh mạch cùng với các chất dinh dưỡng khác cho những người không thể sử dụng đường tiêu hóa để nhận dinh dưỡng và phải sử dụng chế độ dinh dưỡng hoàn toàn qua tĩnh mạch (TPN).

Nhiều người dùng vitamin tổng hợp để duy trì sức khỏe chung và bảo vệ khỏi các bệnh mãn tính, đặc biệt là các tình trạng liên quan đến tuổi già. Tuy nhiên, lợi ích của vitamin tổng hợp trong những trường hợp này rất khó xác định. Các chất dinh dưỡng thiết yếu tốt nhất vẫn được hấp thụ từ chế độ ăn uống đối với những người không có nhu cầu bổ sung đặc biệt.

Cảnh báo

  • Không dùng vitamin tổng hợp nếu bạn quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của nó.
  • Không dùng vitamin tổng hợp nếu bạn mắc các tình trạng sau:
    • Bệnh thừa sắt (Hemochromatosis), tình trạng tích tụ sắt quá mức trong cơ thể.
    • Bệnh Wilson, một rối loạn di truyền hiếm gặp gây tích tụ đồng; tránh các sản phẩm chứa đồng.
    • Tình trạng dư thừa vitamin (Hypervitaminosis) với mức vitamin cao bất thường.
  • Không cho trẻ em sử dụng vitamin tổng hợp dành cho người lớn; có thể chứa sắt với liều lượng không phù hợp cho trẻ em và gây độc tính sắt nghiêm trọng.
  • Sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nghiêm trọng.
  • Liều lượng khuyến nghị hàng ngày (RDA) không phải là liều bắt buộc mà là liều khuyến nghị của một số chất dinh dưỡng nhất định.
  • Một số sản phẩm có thể chứa phenylalanine, một axit amin; tránh các sản phẩm này nếu bạn bị bệnh phenylketonuria (PKU), một tình trạng gây tích tụ phenylalanine.

Tác dụng phụ của vitamin tổng hợp là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của vitamin tổng hợp bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đau bụng
  • Phân đen
  • Táo bón

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi cho bác sĩ của bạn để được tư vấn về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.

Liều lượng của vitamin tổng hợp là gì?

Rất nhiều sản phẩm vitamin tổng hợp có sẵn; hãy tham khảo nhãn sản phẩm cụ thể để biết các dạng và hàm lượng liều.

Bổ sung dinh dưỡng

  • Người lớn:
    • 1 viên uống mỗi ngày.
    • 10 mL trong 500-1000 mL dung dịch nước muối sinh lý (NS) hoặc dextrose 5% trong nước (D5W) truyền tĩnh mạch (IV) hoặc bổ sung vào dinh dưỡng toàn phần qua đường tĩnh mạch (TPN).
  • Trẻ em:
    • Trẻ từ 3 kg trở lên đến 11 tuổi: 5 mL/ngày truyền tĩnh mạch (IV) của dạng bào chế cho trẻ em, bổ sung vào TPN hoặc 100 mL hoặc hơn của dung dịch thích hợp.
    • Trẻ trên 11 tuổi: 1 viên uống mỗi ngày hoặc 10 mL trong 500-1000 mL NS/D5W IV.

Quá liều

Bất kỳ thành phần nào của vitamin tổng hợp cũng có thể trở nên độc hại khi dùng quá liều, nhưng rủi ro nghiêm trọng nhất đến từ sắt hoặc canxi. Ngoài ra còn có nguy cơ quá liều vitamin D và vitamin A. Trong trường hợp quá liều, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức hoặc liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Chất độc.

Các loại thuốc nào tương tác với vitamin tổng hợp?

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, để họ có thể tư vấn cho bạn về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu dùng, ngừng đột ngột hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự khuyến cáo của bác sĩ.

  • Vitamin tổng hợp không có tương tác nghiêm trọng nào được liệt kê với các loại thuốc khác.
  • Vitamin tổng hợp không có tương tác nghiêm trọng nào được liệt kê với các loại thuốc khác.
  • Vitamin tổng hợp không có tương tác trung bình nào được liệt kê với các loại thuốc khác.
  • Vitamin tổng hợp không có tương tác nhẹ nào được liệt kê với các loại thuốc khác.

Các tương tác thuốc được liệt kê ở trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy truy cập vào công cụ kiểm tra tương tác thuốc RxList.

Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại, và giữ một danh sách thông tin này. Kiểm tra với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú

Các nghiên cứu có kiểm soát về việc sử dụng vitamin tổng hợp trong thai kỳ không cho thấy bằng chứng về rủi ro đối với thai nhi. Nhu cầu dinh dưỡng tăng lên trong thai kỳ và nhiều phụ nữ mang thai có thể hưởng lợi từ việc sử dụng vitamin tổng hợp phù hợp.

Vitamin tổng hợp ở liều khuyến nghị thường an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

Tôi cần biết thêm điều gì về vitamin tổng hợp?

  • Vitamin tổng hợp không thể thay thế một chế độ ăn uống lành mạnh; cách tốt nhất để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày là thông qua các thực phẩm và đồ uống bổ dưỡng.
  • Vitamin tổng hợp có sự khác biệt về thành phần và công thức; luôn kiểm tra nhãn để biết các thành phần, liều lượng và hướng dẫn sử dụng.
  • Không cho trẻ em sử dụng các công thức vitamin tổng hợp dành cho người lớn; liều lượng dành cho người lớn có thể gây độc đối với trẻ em.
  • Vitamin tổng hợp được bán như thực phẩm chức năng, không yêu cầu các phê duyệt trước khi tiếp thị từ Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) như các loại thuốc; hãy cẩn thận khi lựa chọn sản phẩm.

Tóm tắt

Vitamin tổng hợp là sự kết hợp của các vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác được sử dụng để bổ sung sự thiếu hụt dinh dưỡng và giúp duy trì sức khỏe tốt cũng như chức năng bình thường của cơ thể. Các tác dụng phụ phổ biến của vitamin tổng hợp bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, phân đen và táo bón. Không cho trẻ em dùng các chế phẩm vitamin tổng hợp dành cho người lớn. Vitamin tổng hợp ở liều khuyến nghị thường an toàn khi sử dụng trong thai kỳ và cho con bú. Vitamin tổng hợp không thể thay thế một chế độ ăn uống lành mạnh.