Blog Trang 9

Vitamin tổng hợp/khoáng chất/axit béo omega-3 – dạng uống

TÊN CHUNG: MULTIVITAMINS/MINERALS/OMEGA-3 FATTY ACIDS – DẠNG UỐNG

Cảnh báo | Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Các biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều đã bỏ lỡ | Bảo quản

CẢNH BÁO: Nếu loại vitamin tổng hợp của bạn có chứa sắt, điều quan trọng là phải để sản phẩm này xa tầm tay trẻ em. Quá liều sản phẩm có chứa sắt là nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc chết người ở trẻ em dưới 6 tuổi. Nếu xảy ra quá liều, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức hoặc gọi cho trung tâm kiểm soát độc.

CÔNG DỤNG: Thuốc này chứa các loại vitamin, khoáng chất và axit béo. Nó được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa sự thiếu hụt các chất dinh dưỡng này trong thời kỳ mang thai hoặc do chế độ ăn uống kém hoặc một số bệnh nhất định. Vitamin, khoáng chất và axit béo là những thành phần quan trọng giúp cơ thể phát triển và duy trì sức khỏe. Sản phẩm kết hợp này có thể chứa axit folic. Phụ nữ đang hoặc có thể mang thai nên duy trì mức axit folic đầy đủ thông qua chế độ ăn uống hoặc bổ sung để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở trẻ sơ sinh. Một số sản phẩm bổ sung có thể chứa các tạp chất/phụ gia có thể gây hại. Hãy kiểm tra với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết về thương hiệu bạn sử dụng. FDA chưa xem xét sản phẩm này về độ an toàn hoặc hiệu quả. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này qua đường miệng, thường là một hoặc hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn. Tuân theo tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc uống theo chỉ định của bác sĩ. Không uống quá liều khuyến cáo. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Uống thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

TÁC DỤNG PHỤ: Táo bón, tiêu chảy, hoặc khó chịu ở dạ dày có thể xảy ra. Những tác dụng này thường là tạm thời và có thể biến mất khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc xấu đi, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Nếu bác sĩ đã kê toa thuốc này, hãy nhớ rằng họ đã đánh giá lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ nào hiếm gặp nhưng nghiêm trọng xảy ra: dễ chảy máu/bầm tím. Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi dùng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; hoặc với cá hoặc sản phẩm từ đậu nành; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các rối loạn chảy máu, các vấn đề về thận, các vấn đề về gan, các vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ, loét, viêm đại tràng). Nếu loại vitamin tổng hợp của bạn cũng chứa axit folic, hãy chắc chắn báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị thiếu vitamin B12 (thiếu máu ác tính) trước khi dùng thuốc này. Axit folic có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm cho việc thiếu vitamin B12 mà không điều trị thiếu máu này. Thiếu vitamin B12 không được điều trị có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về thần kinh (ví dụ, bệnh lý thần kinh ngoại biên). Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này. Thuốc này có thể được truyền vào sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Nếu bác sĩ đã chỉ định bạn dùng sản phẩm này, có thể họ đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra với bác sĩ trước. Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn/thảo dược bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: “chất làm loãng máu” (ví dụ, warfarin, heparins), các vitamin/thuốc bổ sung khác. Nếu loại vitamin tổng hợp của bạn cũng chứa sắt, tránh uống sản phẩm này cùng lúc với các thuốc kháng axit, bisphosphonates (ví dụ, alendronate), levodopa, thuốc tuyến giáp (ví dụ, levothyroxine) hoặc một số loại kháng sinh (ví dụ, tetracyclines, quinolones như ciprofloxacin). Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về khoảng thời gian bạn nên đợi giữa các liều thuốc và cách sắp xếp lịch trình dùng thuốc phù hợp với tất cả các loại thuốc của bạn. Nếu loại vitamin tổng hợp của bạn cũng chứa axit folic, hãy chắc chắn báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng một số loại thuốc chống động kinh (ví dụ, hydantoins như phenytoin).

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức.

LƯU Ý: Nếu bác sĩ đã kê toa sản phẩm này, không chia sẻ với người khác. Hãy giữ tất cả các cuộc hẹn y tế và xét nghiệm định kỳ. Sản phẩm này không thay thế cho một chế độ ăn uống hợp lý. Nhớ rằng việc lấy vitamin và khoáng chất từ các loại thực phẩm lành mạnh là tốt nhất. Duy trì chế độ ăn uống cân bằng và tuân theo các hướng dẫn ăn uống của bác sĩ.

LIỀU BỎ LỠ: Nếu bạn đang dùng sản phẩm này theo lịch trình đã chỉ định và bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống theo lịch trình bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C) tránh ánh sáng và độ ẩm. Tránh nhiệt độ cao hoặc đóng băng. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách loại bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Thuốc Multaq (dronedarone)

Multaq là gì và hoạt động như thế nào?

Multaq là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để giảm nguy cơ nhập viện do rung nhĩ (atrial fibrillation – AF). Thuốc này dành cho những người đã từng trải qua các loại rung nhĩ nhất định (rung nhĩ kịch phát hoặc dai dẳng), nhưng hiện đang có nhịp tim bình thường.

Chưa có thông tin về độ an toàn và hiệu quả của Multaq ở trẻ em dưới 18 tuổi.

Tác dụng phụ của Multaq là gì?

CẢNH BÁO: TĂNG NGUY CƠ TỬ VONG, ĐỘT QUỴ VÀ SUY TIM Ở BỆNH NHÂN SUY TIM MẤT BÙ HOẶC RUNG NHĨ VĨNH VIỄN.

  • Ở những bệnh nhân có triệu chứng suy tim và suy tim mất bù gần đây cần nhập viện hoặc suy tim NYHA loại IV, Multaq làm tăng gấp đôi nguy cơ tử vong. Thuốc này chống chỉ định ở bệnh nhân có triệu chứng suy tim với suy tim mất bù gần đây cần nhập viện hoặc suy tim NYHA loại IV.
  • Ở bệnh nhân rung nhĩ vĩnh viễn, Multaq làm tăng gấp đôi nguy cơ tử vong, đột quỵ và nhập viện do suy tim. Multaq chống chỉ định ở những bệnh nhân bị rung nhĩ (AF) không hoặc không thể chuyển đổi về nhịp xoang bình thường.

Multaq có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Nhịp tim chậm (bradycardia)
  • Viêm phổi, bao gồm xơ hóa và dày lên. Gọi cho bác sĩ nếu bạn phát triển triệu chứng khó thở hoặc ho khan trong quá trình điều trị với Multaq.
  • Mức kali và magiê thấp trong máu. Điều này có thể xảy ra nếu bạn dùng một số loại thuốc lợi tiểu (thuốc nước) trong quá trình điều trị. Bác sĩ có thể kiểm tra tình trạng này trước và trong quá trình điều trị.
  • Thay đổi kết quả xét nghiệm chức năng thận sau khi bắt đầu điều trị với Multaq. Bác sĩ có thể theo dõi chức năng thận của bạn trong quá trình điều trị.

Các tác dụng phụ thường gặp của Multaq bao gồm:

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Đau vùng bụng
  • Khó tiêu
  • Cảm giác mệt mỏi và yếu
  • Các vấn đề về da như đỏ, phát ban và ngứa

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nào làm phiền bạn hoặc không biến mất. Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra của Multaq. Để biết thêm thông tin, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Liều dùng của Multaq là gì?

Liều khuyến cáo của Multaq là 400 mg, hai lần mỗi ngày ở người lớn. Multaq nên được uống cùng với một bữa ăn sáng và một bữa ăn tối.

Việc điều trị bằng các thuốc chống loạn nhịp loại I hoặc III (ví dụ: amiodarone, flecainide, propafenone, quinidine, disopyramide, dofetilide, sotalol) hoặc các thuốc ức chế mạnh CYP3A (ví dụ: ketoconazole) phải được ngừng lại trước khi bắt đầu dùng Multaq.

Các thuốc tương tác với Multaq là gì?

Tương tác dược lực học

Thuốc kéo dài khoảng QT (gây xoắn đỉnh):
Sử dụng đồng thời các thuốc kéo dài khoảng QT (như một số phenothiazin, thuốc chống trầm cảm ba vòng, một số kháng sinh nhóm macrolide, và thuốc chống loạn nhịp loại I và III) bị chống chỉ định do nguy cơ tiềm ẩn gây loạn nhịp thất dạng xoắn đỉnh.

Digoxin:
Trong các thử nghiệm ANDROMEDA (bệnh nhân suy tim mất bù gần đây) và PALLAS (bệnh nhân rung nhĩ vĩnh viễn), việc sử dụng digoxin trước đó làm tăng nguy cơ tử vong do loạn nhịp hoặc đột tử ở những bệnh nhân được điều trị bằng dronedarone so với giả dược.
Ở những bệnh nhân không dùng digoxin, không có sự khác biệt về nguy cơ tử vong đột ngột giữa nhóm dùng dronedarone và nhóm dùng giả dược.
Digoxin có thể làm tăng cường các tác động điện sinh lý của dronedarone (chẳng hạn như giảm dẫn truyền nút AV). Dronedarone làm tăng mức phơi nhiễm với digoxin.
Xem xét ngừng sử dụng digoxin. Nếu tiếp tục điều trị với digoxin, hãy giảm một nửa liều digoxin, theo dõi chặt chẽ mức huyết thanh và quan sát dấu hiệu nhiễm độc.

Thuốc chẹn kênh calci:
Thuốc chẹn kênh calci có tác dụng ức chế nút xoang và nút AV có thể tăng cường tác động của dronedarone lên dẫn truyền.
Sử dụng liều thấp thuốc chẹn kênh calci ban đầu và chỉ tăng sau khi có xác minh bằng điện tâm đồ cho thấy thuốc được dung nạp tốt.

Thuốc chẹn beta:
Trong các thử nghiệm lâm sàng, tình trạng nhịp tim chậm (bradycardia) thường được quan sát thấy khi dronedarone được sử dụng kết hợp với thuốc chẹn beta.
Dùng liều thấp thuốc chẹn beta ban đầu, và chỉ tăng sau khi có xác minh bằng điện tâm đồ cho thấy thuốc được dung nạp tốt.

Tác động của các thuốc khác lên dronedarone

Ketoconazole và các chất ức chế CYP 3A mạnh khác:
Sử dụng đồng thời ketoconazole cũng như các chất ức chế CYP 3A mạnh khác như itraconazole, voriconazole, ritonavir, clarithromycin và nefazodone bị chống chỉ định vì mức phơi nhiễm với dronedarone tăng đáng kể.

Nước ép bưởi:
Bệnh nhân nên tránh uống nước ép bưởi khi dùng Multaq vì mức phơi nhiễm với dronedarone tăng đáng kể.

Rifampin và các chất cảm ứng CYP 3A khác:
Tránh sử dụng rifampin hoặc các chất cảm ứng CYP 3A khác như phenobarbital, carbamazepine, phenytoin và St. John’s wort vì chúng làm giảm mức phơi nhiễm với dronedarone đáng kể.

Thuốc chẹn kênh calci:
Verapamil và diltiazem là các chất ức chế CYP 3A mức độ trung bình và làm tăng mức phơi nhiễm với dronedarone.
Sử dụng liều thấp thuốc chẹn kênh calci ban đầu và chỉ tăng sau khi có xác minh bằng điện tâm đồ cho thấy thuốc được dung nạp tốt.

Tác động của dronedarone lên các thuốc khác

Simvastatin:
Dronedarone làm tăng mức phơi nhiễm với simvastatin/simvastatin acid. Tránh sử dụng liều simvastatin lớn hơn 10 mg một lần mỗi ngày.

Các thuốc statin khác:
Vì có nhiều cơ chế tương tác với statin (CYPs và các chất vận chuyển), hãy tuân theo hướng dẫn sử dụng statin đối với các chất ức chế CYP 3A và P-gp như dronedarone.

Thuốc chẹn kênh calci:
Dronedarone làm tăng mức phơi nhiễm của thuốc chẹn kênh calci (verapamil, diltiazem hoặc nifedipine). Sử dụng liều thấp thuốc chẹn kênh calci ban đầu và chỉ tăng sau khi có xác minh bằng điện tâm đồ cho thấy thuốc được dung nạp tốt.

Sirolimus, tacrolimus và các chất nền CYP 3A khác với khoảng điều trị hẹp:
Dronedarone có thể làm tăng nồng độ trong huyết tương của tacrolimus, sirolimus và các chất nền CYP 3A khác với khoảng điều trị hẹp khi dùng đường uống. Theo dõi nồng độ huyết tương và điều chỉnh liều phù hợp.

Thuốc chẹn beta và các chất nền CYP2D6 khác:
Dronedarone làm tăng mức phơi nhiễm với propranolol và metoprolol. Sử dụng liều thấp thuốc chẹn beta ban đầu, và chỉ tăng sau khi có xác minh bằng điện tâm đồ cho thấy thuốc được dung nạp tốt.

Các chất nền P-glycoprotein:

  • Digoxin: Dronedarone làm tăng mức phơi nhiễm với digoxin bằng cách ức chế chất vận chuyển P-gp. Xem xét ngừng sử dụng digoxin. Nếu tiếp tục điều trị với digoxin, hãy giảm một nửa liều digoxin, theo dõi mức huyết thanh chặt chẽ và quan sát các dấu hiệu nhiễm độc.
  • Dabigatran: Mức phơi nhiễm với dabigatran cao hơn khi dùng cùng với dronedarone so với khi dùng một mình.
  • Các chất nền P-gp khác dự kiến cũng có mức phơi nhiễm tăng khi được dùng cùng với dronedarone.

Warfarin:
Khi dùng cùng với dronedarone, mức phơi nhiễm với S-warfarin cao hơn một chút so với khi dùng warfarin một mình. Tuy nhiên, không có sự tăng INR lâm sàng đáng kể. Nhiều bệnh nhân đã gặp phải sự tăng INR đáng kể (≥ 5) thường xảy ra trong vòng một tuần sau khi bắt đầu sử dụng dronedarone so với giả dược trong các bệnh nhân dùng thuốc chống đông đường uống trong thử nghiệm ATHENA. Tuy nhiên, không có nguy cơ chảy máu quá mức ở nhóm dùng dronedarone.

Multaq có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi đang cho con bú không?

Multaq có thể gây hại cho thai nhi khi sử dụng cho phụ nữ mang thai. Nếu thuốc này được dùng trong thai kỳ hoặc nếu bệnh nhân mang thai trong khi dùng thuốc này, bệnh nhân cần được thông báo về mối nguy hiểm tiềm tàng đối với thai nhi.

Hiện chưa biết liệu Multaq có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, dronedarone và các chất chuyển hóa của nó đã được tìm thấy trong sữa chuột.

Trong một nghiên cứu trước và sau sinh ở chuột, việc sử dụng dronedarone ở chuột mẹ có liên quan đến việc giảm nhẹ sự tăng cân của con non.

Vì nhiều loại thuốc được bài tiết qua sữa mẹ và do nguy cơ tiềm tàng có thể gây ra các phản ứng có hại nghiêm trọng đối với trẻ sơ sinh đang bú mẹ từ Multaq, nên ngừng cho con bú hoặc ngừng dùng thuốc.

Tóm tắt:
Multaq là một loại thuốc kê đơn dùng để giảm nguy cơ nhập viện do rung nhĩ. Thuốc này dành cho những người đã từng có các dạng rung nhĩ nhất định (rung nhĩ kịch phát hoặc kéo dài), nhưng hiện tại đang có nhịp tim bình thường. Việc dùng Multaq có liên quan đến nguy cơ tăng tử vong, đột quỵ và suy tim ở những người bị suy tim mất bù hoặc rung nhĩ vĩnh viễn.

Thuốc Mucinex DM (chứa guaifenesin và dextromethorphan hydrobromide)

Mucinex là gì và được dùng để làm gì?

Mucinex (chứa guaifenesin và dextromethorphan hydrobromide) là một loại thuốc không cần kê đơn (OTC) có tác dụng làm loãng đờm và giảm tắc nghẽn, giúp điều trị các triệu chứng ho.

Mucinex có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác.

Hiện chưa có đủ thông tin để xác định liệu Mucinex có an toàn và hiệu quả đối với trẻ em dưới 6 tháng tuổi hay không.

Tác dụng phụ của Mucinex là gì?

Mucinex có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:

  • Nổi mề đay
  • Khó thở
  • Sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng
  • Chóng mặt nặng
  • Phát ban
  • Ngứa

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào được liệt kê ở trên, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

Các tác dụng phụ thường gặp của Mucinex bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn mửa

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào gây phiền toái hoặc không biến mất.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra của Mucinex. Để biết thêm thông tin, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Mucinex có gây nghiện không?

Không có thông tin được cung cấp.

Liều dùng của Mucinex là gì?

Hướng dẫn sử dụng:

  • Không nghiền nát, nhai, hoặc bẻ viên thuốc.
  • Uống với một ly nước đầy.
  • Sản phẩm này có thể sử dụng mà không cần liên quan đến thời gian ăn.
  • Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Uống 1 hoặc 2 viên mỗi 12 giờ; không dùng quá 4 viên trong 24 giờ.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Không sử dụng.

Khi sử dụng sản phẩm này:

  • Không sử dụng quá liều đã chỉ định.

Các thuốc tương tác với Mucinex là gì?

Không có thông tin được cung cấp.

Chống chỉ định của Mucinex, an toàn trong thai kỳ và cho con bú:

  • Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Không sử dụng nếu bạn đang dùng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI) theo toa (một số thuốc điều trị trầm cảm, các vấn đề tâm thần hoặc cảm xúc, hoặc bệnh Parkinson) hoặc trong vòng 2 tuần sau khi ngừng sử dụng thuốc MAOI. Nếu bạn không chắc liệu thuốc kê đơn của mình có chứa MAOI hay không, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này.

Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu bạn:

  • Có ho kéo dài hoặc mãn tính như khi hút thuốc, hen suyễn, viêm phế quản mãn tính, hoặc khí phế thũng.
  • Có ho kèm theo nhiều đờm (chất nhầy).

Ngừng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ nếu:

  • Ho kéo dài hơn 7 ngày, tái phát, hoặc kèm theo sốt, phát ban, hoặc đau đầu kéo dài. Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của một bệnh nghiêm trọng.

Nếu đang mang thai hoặc cho con bú, hãy hỏi ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng.

Để xa tầm tay trẻ em. Trong trường hợp quá liều, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế hoặc liên hệ ngay với Trung tâm Kiểm soát Chất độc.

Tóm tắt Mucinex (chứa guaifenesin và dextromethorphan hydrobromide) là một loại thuốc không kê đơn giúp điều trị các triệu chứng ho bằng cách làm loãng đờm và giảm tắc nghẽn. Các tác dụng phụ nghiêm trọng của Mucinex bao gồm nổi mề đay, khó thở, sưng mặt/lưỡi/môi/họng, chóng mặt nghiêm trọng, phát ban và ngứa.

Thuốc Moxifloxacin (Avelox)

Moxifloxacin là gì? Moxifloxacin được dùng để làm gì?

Moxifloxacin là một loại kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone. Các loại fluoroquinolone khác bao gồm ciprofloxacin (Cipro), norfloxacin (Noroxin), và ofloxacin (Floxin). Moxifloxacin hoạt động bằng cách ức chế enzyme DNA gyrase, enzyme chịu trách nhiệm sản xuất và sửa chữa DNA của vi khuẩn. Việc ức chế DNA gyrase dẫn đến cái chết của vi khuẩn và ngăn chặn sự lây lan của nhiễm khuẩn.

Moxifloxacin điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn gram dương và gram âm gây ra, chẳng hạn như:

  • Streptococcus anginosus
  • Streptococcus constellatus
  • Streptococcus pneumoniae
  • Enterobacter cloacae
  • Escherichia coli
  • Haemophilus influenzae
  • Klebsiella pneumoniae
  • Moraxella catarrhalis

Moxifloxacin cũng điều trị các nhiễm trùng do Clostridium perfringens, Chlamydophila pneumoniae, và Mycoplasma pneumoniae. FDA đã phê duyệt moxifloxacin (thương hiệu Avelox) vào tháng 12 năm 1999.

Tên thương hiệu có sẵn của moxifloxacin là gì?

  • Avelox

Moxifloxacin có dạng thuốc gốc không?

Tôi có cần đơn thuốc để mua moxifloxacin không?

Tác dụng phụ của moxifloxacin là gì?

Các tác dụng phụ của moxifloxacin bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Chóng mặt
  • Tiêu chảy
  • Kéo dài khoảng QT (trên điện tâm đồ)
  • Nhạy cảm với ánh sáng

Phản ứng dị ứng hiếm gặp có thể xảy ra, chẳng hạn như nổi mề đay và sốc phản vệ (anaphylaxis). Moxifloxacin nên được sử dụng cẩn trọng ở những bệnh nhân có bệnh lý hệ thần kinh trung ương, như động kinh, vì đã có báo cáo về các cơn động kinh hiếm gặp ở những bệnh nhân sử dụng moxifloxacin. Moxifloxacin cũng nên tránh sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi vì tính an toàn của thuốc ở nhóm tuổi này chưa được xác định.

Moxifloxacin cũng như các loại kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone khác có liên quan đến viêm gân và thậm chí là đứt gân, đặc biệt là gân Achilles. Nguy cơ này gia tăng ở những bệnh nhân trên 60 tuổi hoặc những bệnh nhân đang sử dụng corticosteroid (ví dụ prednisone). Nhiều loại kháng sinh, bao gồm moxifloxacin, có thể làm thay đổi hệ vi khuẩn bình thường trong đại tràng và khuyến khích sự phát triển quá mức của vi khuẩn gây viêm đại tràng (Clostridium difficile hoặc viêm đại tràng giả mạc). Bệnh nhân phát triển các dấu hiệu của viêm đại tràng giả mạc sau khi bắt đầu sử dụng moxifloxacin (như tiêu chảy, sốt, đau bụng, và có thể là sốc) nên liên hệ ngay với bác sĩ.

Fluoroquinolones có hoạt động chặn thần kinh cơ và có thể làm trầm trọng thêm tình trạng yếu cơ ở những người mắc bệnh nhược cơ. Chúng cũng làm giảm đường huyết khi kết hợp với sulfonylureas (ví dụ glyburide [Micronase, Diabeta, Glynase, Prestab]).

Liều dùng của moxifloxacin là gì?

  • Nhiễm trùng xoang do vi khuẩn cấp tính: Uống 1 viên (400 mg) hoặc tiêm 400 mg mỗi ngày một lần trong 5 đến 10 ngày.
  • Viêm phế quản mạn tính do vi khuẩn: Uống hoặc tiêm 400 mg mỗi ngày một lần trong 5 ngày.
  • Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng: Uống hoặc tiêm 400 mg mỗi ngày một lần trong 7 đến 14 ngày.
  • Nhiễm trùng phức tạp ở da và cấu trúc da: Uống hoặc tiêm 400 mg mỗi ngày một lần trong 7 đến 21 ngày.
  • Nhiễm trùng đơn giản ở da và cấu trúc da: Uống hoặc tiêm 400 mg mỗi ngày một lần trong 7 ngày.
  • Nhiễm trùng phức tạp trong ổ bụng: Uống hoặc tiêm 400 mg mỗi ngày một lần trong 5 đến 14 ngày.

Việc sử dụng moxifloxacin an toàn và hiệu quả chưa được xác định ở bệnh nhân dưới 18 tuổi.

Thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với moxifloxacin?

Việc dùng moxifloxacin nên cách xa các thuốc kháng axit chứa nhôm và magie, sucralfate (Carafate), và các loại vitamin tổng hợp vì chúng có thể làm giảm hấp thu moxifloxacin và giảm hiệu quả của thuốc. Các thuốc này nên được uống 4 giờ trước hoặc 8 giờ sau khi dùng moxifloxacin.

Moxifloxacin nên được sử dụng cẩn thận với warfarin (Coumadin) vì moxifloxacin có thể làm tăng tác dụng của warfarin, dẫn đến nguy cơ chảy máu và bầm tím.

Moxifloxacin cũng nên được sử dụng cẩn thận với sotalol (Betapace) vì nó có thể góp phần gây ra nhịp tim bất thường.

Moxifloxacin có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?

Không có nghiên cứu đầy đủ nào về moxifloxacin để xác định việc sử dụng an toàn và hiệu quả ở phụ nữ mang thai. Nó chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết.

Moxifloxacin đi vào sữa mẹ. Các bà mẹ nên quyết định ngừng cho con bú hoặc ngừng sử dụng moxifloxacin.

Những điều khác cần biết về moxifloxacin

  • Các dạng moxifloxacin có sẵn: Viên nén: 400 mg. Dung dịch tiêm: 400 mg/250 ml.
  • Bảo quản moxifloxacin như thế nào?: Bảo quản viên moxifloxacin ở nhiệt độ từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).

Tóm tắt Moxifloxacin hydrochloride (Avelox) là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn. Trước khi dùng thuốc, cần xem xét kỹ các thông tin về tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều dùng, cách bảo quản và an toàn khi mang thai.

Thuốc nhỏ mắt Moxifloxacin – Vigamox

TÊN GỐC: MOXIFLOXACIN – NHÃN KHOA (mox-ih-FLOX-uh-sin)

TÊN THƯƠNG HIỆU: Vigamox

Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Bảo quản

CÔNG DỤNG:

Thuốc này là một loại kháng sinh quinolone được sử dụng để điều trị nhiễm trùng mắt.

CÁCH SỬ DỤNG:

Để có kết quả tốt nhất, sử dụng đúng theo hướng dẫn trong toàn bộ thời gian được chỉ định. Ngừng sử dụng thuốc này quá sớm có thể dẫn đến tái phát nhiễm trùng.

Để sử dụng thuốc nhỏ mắt, trước tiên hãy rửa tay. Để tránh nhiễm bẩn, không để đầu ống nhỏ chạm vào bất kỳ bề mặt nào.

Ngửa đầu ra sau, nhìn lên và kéo mí mắt dưới xuống để tạo một túi. Đặt ống nhỏ trực tiếp trên mắt và nhỏ số giọt đã được chỉ định. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt lại trong 1-2 phút. Đặt một ngón tay ở góc mắt gần mũi và áp dụng áp lực nhẹ nhàng. Điều này sẽ ngăn thuốc chảy ra khỏi mắt. Cố gắng không chớp mắt và không chà xát mắt. Không rửa sạch đầu ống nhỏ.

Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc nhỏ mắt khác, hãy chờ ít nhất năm phút trước khi sử dụng thuốc khác.

Không đeo kính áp tròng khi đang sử dụng thuốc này. Tiệt trùng kính áp tròng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và kiểm tra với bác sĩ trước khi sử dụng lại.

Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện trong vòng 7 ngày.

TÁC DỤNG PHỤ:

Mờ mắt, chảy nước mắt, đau mắt/khô mắt/đỏ mắt/ngứa mắt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn.

Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: sưng mắt.

Phản ứng dị ứng với thuốc này là hiếm gặp, nhưng hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu xảy ra. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt, khó thở.

Danh sách này không bao gồm tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng nào khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

LƯU Ý:

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc với kháng sinh quinolone (như ciprofloxacin); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra các phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về lịch sử y tế của bạn, đặc biệt là về việc sử dụng kính áp tròng.

Tầm nhìn của bạn có thể bị mờ hoặc không ổn định tạm thời sau khi áp dụng thuốc này. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào cần tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn.

Sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc lặp đi lặp lại có thể dẫn đến nhiễm trùng thứ cấp.

Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết trong thời kỳ mang thai. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.

Hiện chưa biết liệu thuốc này có truyền qua sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Nếu bạn đang sử dụng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ, bác sĩ hoặc dược sĩ có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra trước với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là: kháng sinh khác, thuốc nhỏ mắt khác.

Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU:

Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu xảy ra việc nuốt phải hoặc nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát ngộ độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ:

Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng nó sau này cho một nhiễm trùng khác trừ khi được bác sĩ yêu cầu. Có thể cần một loại thuốc khác trong những trường hợp đó.

Không chia sẻ thuốc này với người khác.

LIỀU QUÊN:

Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra; nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù vào liều đã bỏ lỡ.

BẢO QUẢN:

Bảo quản thuốc này trong tủ lạnh hoặc ở nhiệt độ phòng từ 36 đến 77 độ F (từ 2 đến 25 độ C), tránh ẩm và ánh sáng. Không để thuốc bị đông lạnh. Không bảo quản trong phòng tắm. Loại bỏ dung dịch nếu thay đổi màu, trở nên đục hoặc nếu có chứa hạt. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có hướng dẫn. Loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.

Thuốc Moxifloxacin – Avelox

TÊN THUỐC GỐC: MOXIFLOXACIN – TIÊM (mox-i-FLOX-a-sin)
TÊN THƯƠNG MẠI: Avelox

Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều đã quên | Bảo quản

CẢNH BÁO:

Thuốc này hiếm khi có thể gây tổn thương gân (như viêm gân, đứt gân) trong quá trình điều trị hoặc sau điều trị. Nguy cơ gặp vấn đề về gân cao hơn nếu bạn trên 60 tuổi, đang dùng corticosteroid (như prednisone), hoặc đã ghép thận, tim, hoặc phổi. Ngừng tập luyện, nghỉ ngơi và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn phát triển triệu chứng đau hoặc sưng ở khớp/cơ/gân.
Moxifloxacin không nên được sử dụng cho bệnh nhân bị nhược cơ. Nó có thể làm tình trạng bệnh nặng hơn. Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn phát triển triệu chứng yếu cơ hoặc khó thở.

CÔNG DỤNG:

Thuốc này được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Moxifloxacin thuộc nhóm thuốc kháng sinh quinolone. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc tiêm moxifloxacin được sử dụng khi bạn không thể uống thuốc qua đường miệng.

CÁCH SỬ DỤNG:

Đọc Hướng dẫn sử dụng thuốc và nếu có, hãy đọc tờ Thông tin cho Bệnh nhân được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng moxifloxacin và mỗi khi bạn nhận lại thuốc. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là mỗi ngày một lần. Không tiêm vào da hoặc cơ. Sử dụng thuốc trong ít nhất 60 phút. Nhịp tim của bạn có thể tăng nếu thuốc được tiêm quá nhanh. Nếu cảm thấy chóng mặt, hãy báo ngay cho nhân viên y tế.
Liều lượng và thời gian điều trị dựa trên tình trạng của bạn và đáp ứng với điều trị. Khi bạn có thể dùng thuốc qua đường miệng, bác sĩ sẽ chuyển bạn sang thuốc kháng sinh dùng đường miệng.
Nếu bạn sử dụng thuốc này tại nhà, hãy học cách chuẩn bị và sử dụng thuốc từ nhân viên y tế. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm xem có bất kỳ hạt hoặc sự đổi màu nào không. Nếu có, không được sử dụng dung dịch này. Học cách lưu trữ và loại bỏ các dụng cụ y tế một cách an toàn.
Uống nhiều nước trong khi sử dụng thuốc này trừ khi bác sĩ yêu cầu khác. Nếu bạn không thể uống nước qua miệng, bạn sẽ được cung cấp dịch qua tĩnh mạch.
Thuốc kháng sinh hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ở mức độ ổn định. Do đó, hãy sử dụng thuốc này theo các khoảng thời gian đều đặn.
Tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi hoàn thành đủ lượng được kê đơn, ngay cả khi triệu chứng biến mất sau vài ngày. Ngừng thuốc quá sớm có thể làm nhiễm trùng quay lại.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ:

Xem thêm phần Cảnh báo. Đau/đỏ/sưng tại chỗ tiêm, buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu, yếu, chóng mặt, cảm giác lâng lâng, hoặc khó ngủ có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ đánh giá lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: bầm tím/chảy máu bất thường, dấu hiệu của nhiễm trùng mới (như sốt mới hoặc kéo dài, đau họng kéo dài), thay đổi bất thường về lượng nước tiểu, dấu hiệu của các vấn đề về gan (như mệt mỏi bất thường, đau dạ dày/bụng, buồn nôn/nôn kéo dài, vàng mắt/da, nước tiểu sẫm màu).

Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào, bao gồm: đau đầu nghiêm trọng/kéo dài, thay đổi thị lực, run rẩy (rung), co giật, chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu, nhịp tim nhanh/bất thường, thay đổi tinh thần/tâm trạng (như lo lắng, bối rối, ảo giác, trầm cảm, ý nghĩ tự tử hiếm gặp).

Sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc lặp lại có thể dẫn đến nhiễm nấm miệng hoặc nhiễm trùng nấm âm đạo mới. Liên hệ với bác sĩ nếu bạn nhận thấy các mảng trắng trong miệng, thay đổi dịch âm đạo, hoặc có các triệu chứng mới khác.

Hiếm khi, thuốc này có thể gây ra vấn đề thần kinh nghiêm trọng, có thể kéo dài vĩnh viễn (bệnh lý thần kinh ngoại biên). Ngừng sử dụng moxifloxacin và thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào sau đây: đau/tê/rát/ngứa ran/yếu ở cánh tay, bàn tay, chân, hoặc bàn chân, thay đổi cách bạn cảm nhận chạm/đau/nhiệt độ/rung động/vị trí cơ thể.

Thuốc này hiếm khi có thể gây ra một tình trạng đường ruột nghiêm trọng (tiêu chảy liên quan đến vi khuẩn Clostridium difficile) do một loại vi khuẩn kháng thuốc. Tình trạng này có thể xảy ra trong quá trình điều trị hoặc trong vài tuần đến vài tháng sau khi điều trị kết thúc. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn bị: tiêu chảy kéo dài, đau/quặn bụng hoặc dạ dày, có máu/chất nhầy trong phân.

Không sử dụng các sản phẩm chống tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau có chất gây mê nếu bạn gặp các triệu chứng này, vì những sản phẩm này có thể làm tình trạng trở nên tồi tệ hơn.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, hãy tìm trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

ĐỀ PHÒNG:

Xem thêm phần Cảnh báo.

Trước khi sử dụng moxifloxacin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các kháng sinh nhóm quinolone khác (như ciprofloxacin, levofloxacin); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy thảo luận với dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: tiểu đường, các vấn đề về tim (như cơn đau tim gần đây), các vấn đề về khớp/gân (như viêm gân, viêm bao hoạt dịch), bệnh gan, bệnh nhược cơ, các vấn đề về thần kinh (như bệnh lý thần kinh ngoại vi), rối loạn co giật, các tình trạng làm tăng nguy cơ co giật (như chấn thương não/đầu, khối u não, xơ vữa động mạch não).

Moxifloxacin có thể gây ra một tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT). Kéo dài QT có thể hiếm khi dẫn đến nhịp tim nhanh/bất thường nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong) và các triệu chứng khác (như chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu) cần được chú ý y tế ngay lập tức.

Nguy cơ kéo dài QT có thể tăng lên nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định hoặc đang dùng các loại thuốc khác có thể gây kéo dài QT. Trước khi sử dụng moxifloxacin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang dùng và nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây: một số vấn đề về tim (suy tim, nhịp tim chậm, kéo dài QT trên EKG), tiền sử gia đình về các vấn đề tim nhất định (kéo dài QT trên EKG, đột tử do tim).

Nồng độ kali hoặc magiê thấp trong máu cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng nếu bạn sử dụng một số loại thuốc (như thuốc lợi tiểu/”thuốc nước”) hoặc nếu bạn có các tình trạng như ra mồ hôi nhiều, tiêu chảy, hoặc nôn mửa. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng moxifloxacin một cách an toàn.

Thuốc này hiếm khi có thể gây ra thay đổi nghiêm trọng về mức đường trong máu, đặc biệt nếu bạn bị tiểu đường. Hãy chú ý các triệu chứng của lượng đường trong máu cao bao gồm tăng khát và tiểu tiện. Cũng cần chú ý các triệu chứng của lượng đường trong máu thấp như đổ mồ hôi đột ngột, run rẩy, nhịp tim nhanh, đói, mờ mắt, chóng mặt, hoặc ngứa ran tay. Kiểm tra đường huyết thường xuyên theo chỉ định của bác sĩ và báo cáo bất kỳ thay đổi nào. Nếu bạn gặp các triệu chứng của lượng đường trong máu thấp, bạn có thể tăng đường huyết bằng cách sử dụng viên nén/gel glucose hoặc ăn một nguồn đường nhanh như đường ăn, mật ong, hoặc kẹo, hoặc uống nước trái cây hoặc soda không đường ăn kiêng. Hãy báo cáo ngay với bác sĩ về phản ứng và việc sử dụng sản phẩm này. Để giúp ngăn ngừa đường huyết thấp, hãy ăn bữa ăn đúng giờ và không bỏ bữa. Bác sĩ của bạn có thể cần chuyển bạn sang một kháng sinh khác hoặc điều chỉnh thuốc điều trị tiểu đường của bạn nếu xảy ra phản ứng.

Thuốc này có thể gây chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc tham gia vào các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn.

Thuốc này có thể làm bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Tránh tiếp xúc lâu với ánh nắng, giường tắm nắng, và đèn cực tím. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo hộ khi ra ngoài. Các loại thuốc khác (như tretinoin-mequinol) có thể làm tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Moxifloxacin có thể làm giảm hiệu quả của các vắc-xin vi khuẩn sống (như vắc-xin thương hàn). Do đó, không tiêm chủng/ngừa trong khi sử dụng thuốc này mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, và các sản phẩm thảo dược).

Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là các vấn đề về khớp/gân.

Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, chẳng hạn như các vấn đề về gân (đặc biệt nếu họ cũng đang dùng corticosteroids như prednisone hoặc hydrocortisone) và kéo dài QT (xem ở trên).

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.

Hiện chưa rõ liệu thuốc này có qua sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Xem thêm các phần Cảnh báo và Đề phòng.

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách hoạt động của các loại thuốc của bạn hoặc tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm các loại thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: “thuốc làm loãng máu” (như acenocoumarol, warfarin), strontium.

Nhiều loại thuốc khác ngoài moxifloxacin có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT), bao gồm amiodarone, dofetilide, procainamide, quinidine, sotalol, ziprasidone, cùng với các loại thuốc khác.

Mặc dù hầu hết các loại kháng sinh có thể không ảnh hưởng đến hiệu quả của các biện pháp kiểm soát sinh sản bằng hormone như viên uống, miếng dán hoặc vòng, một số loại kháng sinh có thể làm giảm hiệu quả của chúng, gây ra khả năng mang thai. Ví dụ bao gồm các rifamycin như rifampin hoặc rifabutin. Hãy chắc chắn hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn cần sử dụng các phương pháp tránh thai bổ sung đáng tin cậy trong khi sử dụng kháng sinh này.

QUÁ LIỀU:

Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát ngộ độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ:

Các xét nghiệm y khoa và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (như kiểm tra chức năng gan, công thức máu toàn phần, glucose máu) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỎ LỠ:

Để có hiệu quả tốt nhất, điều quan trọng là nhận đủ liều thuốc theo lịch trình đã định. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để thiết lập lịch trình liều mới. Không dùng gấp đôi liều để bù vào liều đã bỏ lỡ.

BẢO QUẢN:

Tham khảo hướng dẫn của sản phẩm và dược sĩ của bạn để biết chi tiết về cách bảo quản. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và thú nuôi.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ chúng vào cống trừ khi có hướng dẫn. Vứt bỏ đúng cách sản phẩm này khi nó hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.

Thuốc MoviPrep (PEG-3350, Natri Sulfat, Natri Clorid, Kali Clorid, Natri Ascorbat)

MoviPrep là gì và được sử dụng để làm gì?

Tên thương mại: MoviPrep
Tên hoạt chất: PEG-3350, Natri Sulfat, Natri Clorid, Kali Clorid, Natri Ascorbat

MoviPrep là thuốc kê đơn được sử dụng cho người lớn để làm sạch ruột trước khi nội soi đại tràng. MoviPrep làm sạch ruột bằng cách gây tiêu chảy (phân lỏng). Việc làm sạch ruột giúp bác sĩ của bạn nhìn rõ hơn bên trong đại tràng khi nội soi.

Hiện chưa có thông tin về việc MoviPrep có an toàn và hiệu quả ở trẻ em hay không.

Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn và không kê đơn, vitamin và thực phẩm chức năng.

Tác dụng phụ của MoviPrep là gì?

Tác dụng phụ nghiêm trọng của MoviPrep là gì?

MoviPrep có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Thay đổi một số chỉ số xét nghiệm máu. Bác sĩ có thể thực hiện xét nghiệm máu sau khi bạn sử dụng MoviPrep để kiểm tra sự thay đổi trong máu. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của việc mất nước quá nhiều, bao gồm:
    • Nôn mửa
    • Chóng mặt
    • Vấn đề về tim
    • Vấn đề về thận
    • Co giật
    • Khô miệng
    • Cảm giác ngất, yếu hoặc choáng váng, đặc biệt khi đứng dậy (hạ huyết áp tư thế đứng)
  • Loét hoặc vấn đề về ruột (viêm đại tràng do thiếu máu cục bộ): Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị đau bụng dữ dội hoặc chảy máu trực tràng.
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Các triệu chứng có thể bao gồm:
    • Phát ban
    • Sưng mặt, môi, lưỡi và họng
    • Nổi mẩn đỏ trên da (mề đay)
    • Ngứa
    • Vấn đề về thận

Tác dụng phụ thường gặp của MoviPrep là gì?

Các tác dụng phụ thường gặp của MoviPrep bao gồm:

  • Khó chịu vùng hậu môn
  • Khát nước
  • Buồn nôn
  • Đau hoặc đầy bụng
  • Khó ngủ
  • Rét run
  • Cảm giác đói
  • Khó chịu
  • Nôn mửa
  • Khó tiêu
  • Chóng mặt

Đây không phải là toàn bộ các tác dụng phụ có thể gặp của MoviPrep.

MoviPrep có gây nghiện không?

Không có thông tin được cung cấp.

Thuốc nào tương tác với MoviPrep?

  • Thuốc có thể làm tăng nguy cơ mất cân bằng điện giải: Sử dụng thận trọng khi kê đơn MoviPrep cho bệnh nhân có tình trạng bệnh hoặc đang sử dụng thuốc làm tăng nguy cơ mất cân bằng điện giải, suy thận, co giật, rối loạn nhịp tim hoặc kéo dài QT. Cần xem xét thêm các đánh giá bệnh nhân phù hợp.
  • Nguy cơ giảm hấp thu thuốc: MoviPrep có thể làm giảm khả năng hấp thu của các loại thuốc uống khác khi dùng chung. Nên uống các thuốc khác ít nhất 1 giờ trước khi bắt đầu dùng mỗi liều MoviPrep.
  • Thuốc nhuận tràng kích thích: Sử dụng đồng thời thuốc nhuận tràng kích thích và MoviPrep có thể làm tăng nguy cơ loét niêm mạc hoặc viêm đại tràng do thiếu máu cục bộ. Tránh sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích (ví dụ, bisacodyl, natri picosulfate) trong khi dùng MoviPrep.

Liều lượng sử dụng MoviPrep là gì?
Hãy dùng MoviPrep chính xác theo hướng dẫn của bác sĩ. Bác sĩ sẽ chỉ định cho bạn sử dụng phương pháp chia liều trong hai ngày hoặc phương pháp chỉ dùng một liều vào buổi tối của một ngày.

Vào ngày trước khi thực hiện thủ thuật, bạn có thể ăn sáng, sau đó ăn trưa nhẹ (không có thực phẩm rắn) và bữa tối là súp trong suốt có hoặc không có sữa chua không đường, hoặc chỉ sữa chua không đường. Bạn phải kết thúc bữa tối ít nhất 1 giờ trước khi bắt đầu uống liều đầu tiên của MoviPrep.
Hãy uống chỉ các chất lỏng trong suốt trước, trong và sau khi uống MoviPrep, cho đến 2 giờ trước khi nội soi đại tràng để giúp ngăn ngừa mất nước.
Không được ăn thức ăn rắn trong khi dùng MoviPrep cho đến sau khi nội soi đại tràng.
Không được ăn hoặc uống rượu, sữa, bất cứ thứ gì có màu đỏ hoặc tím hoặc bất kỳ thực phẩm nào có cùi.
Điều quan trọng là bạn phải uống thêm lượng chất lỏng trong suốt đã được liệt kê trong thông tin kê đơn.
Bạn có thể bị đầy bụng sau khi uống liều đầu tiên của MoviPrep.
Nếu bạn gặp khó chịu hoặc đầy bụng nghiêm trọng, hãy ngừng uống MoviPrep trong một thời gian ngắn hoặc đợi lâu hơn giữa các liều cho đến khi các triệu chứng ở vùng bụng được cải thiện. Nếu tình trạng khó chịu hoặc đầy bụng vẫn tiếp diễn, hãy báo cho bác sĩ.
Nếu bạn dùng quá nhiều MoviPrep, hãy gọi cho bác sĩ của bạn.

Thông tin quan trọng khi dùng MoviPrep:

  • Bạn phải uống hết Liều 1 và Liều 2 của MoviPrep với bất kỳ phương pháp nào. Hãy đảm bảo bạn hoàn thành Liều 2 ít nhất 2 giờ trước khi nội soi đại tràng.
  • Sau khi hoàn thành Liều 2, điều quan trọng là bạn phải uống thêm chất lỏng trong suốt (bao gồm nước), nhưng bạn phải ngừng uống tất cả các loại chất lỏng ít nhất 2 giờ trước khi nội soi đại tràng.
  • MoviPrep phải được pha với nước. Không được thêm bất kỳ thành phần nào khác vào MoviPrep.
  • Không pha MoviPrep với các chất làm đặc từ tinh bột.
  • Sau khi bắt đầu dùng MoviPrep, bạn chỉ được uống các loại chất lỏng trong suốt (không ăn thực phẩm rắn) cho đến sau khi nội soi đại tràng. Các ví dụ về chất lỏng trong suốt bao gồm:
    • Nước
    • Nước ép trái cây trong suốt không có cùi như nước táo, nho trắng hoặc nam việt quất trắng
    • Nước chanh đã lọc
    • Cà phê hoặc trà (không dùng kem sữa hoặc kem không chứa sữa)
    • Nước dùng trong suốt
    • Nước ngọt trong suốt
    • Thạch (không có trái cây hoặc lớp phủ thêm, không màu đỏ hoặc tím)
    • Kem que (không có mảnh trái cây hoặc cùi, không màu đỏ hoặc tím)

Hãy uống nhiều chất lỏng trong suốt trước, trong và sau khi uống MoviPrep, cho đến 2 giờ trước khi nội soi đại tràng để giúp ngăn ngừa mất nước.
Không được ăn hoặc uống bất cứ thứ gì trong vòng 2 giờ trước khi nội soi đại tràng.
Không được ăn hoặc uống rượu, sữa, bất cứ thứ gì có màu đỏ hoặc tím hoặc có cùi.
Không được sử dụng các loại thuốc nhuận tràng khác khi đang dùng MoviPrep.
Không dùng thuốc đường uống trong vòng 1 giờ trước hoặc sau khi bắt đầu mỗi liều MoviPrep.
Không ăn bất kỳ thực phẩm rắn nào trong khi dùng MoviPrep cho đến sau khi nội soi đại tràng.

Chống chỉ định của MoviPrep và an toàn trong thai kỳ và cho con bú

Không sử dụng MoviPrep nếu bác sĩ của bạn đã thông báo rằng bạn mắc phải:

  • Tắc nghẽn trong ruột (tắc ruột).
  • Lỗ thủng trong thành dạ dày hoặc ruột (thủng ruột).
  • Vấn đề về thức ăn và dịch trong dạ dày không thoát ra được (ứ đọng dạ dày).
  • Vấn đề thức ăn di chuyển quá chậm qua ruột (tắc ruột do liệt ruột).
  • Ruột giãn rộng quá mức (megacolon độc hại).
  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong MoviPrep. Xem danh sách thành phần đầy đủ ở cuối Hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Trước khi dùng MoviPrep, hãy báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các tình trạng sức khỏe của bạn, bao gồm nếu bạn:

  • Có vấn đề mất nước nghiêm trọng và thay đổi về muối trong máu (điện giải).
  • Có vấn đề về tim.
  • Bị co giật hoặc đang dùng thuốc điều trị co giật.
  • Có vấn đề về thận hoặc đang dùng thuốc điều trị các vấn đề về thận.
  • Có vấn đề về dạ dày hoặc ruột, bao gồm viêm loét đại tràng.
  • Gặp vấn đề về nuốt, trào ngược dạ dày, hoặc có nguy cơ hít thức ăn hoặc dịch vào phổi khi ăn hoặc uống (hít phải).
  • Bị thiếu men glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD) gây phá hủy các tế bào hồng cầu.
  • Đang cai rượu hoặc benzodiazepines.
  • Bị phenylketonuria (PKU). MoviPrep có chứa phenylalanine.
  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong MoviPrep.

Nếu bạn:

  • Đang mang thai hoặc dự định mang thai: Hiện chưa biết liệu MoviPrep có gây hại cho thai nhi hay không. Hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang mang thai.
  • Đang cho con bú hoặc dự định cho con bú: Hiện chưa biết liệu MoviPrep có truyền vào sữa mẹ hay không. Bạn và bác sĩ nên quyết định liệu bạn có nên dùng MoviPrep khi đang cho con bú hay không.

Tóm tắt

MoviPrep là thuốc kê đơn được sử dụng để làm sạch ruột trước khi nội soi đại tràng ở người lớn. Các tác dụng phụ nghiêm trọng của MoviPrep bao gồm thay đổi một số chỉ số xét nghiệm máu, loét ruột, các vấn đề về ruột (viêm đại tràng do thiếu máu cục bộ), và phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Thuốc Mounjaro (tirzepatide)

Tên thương hiệu: Mounjaro

Tên chung: tirzepatide

Nhóm thuốc: Thuốc điều trị tiểu đường, polypeptide kích thích insulin phụ thuộc glucose

Mounjaro là gì và nó được sử dụng để làm gì?

Mounjaro (tirzepatide) là thuốc kê đơn dạng tiêm, được sử dụng cùng với chế độ ăn uống và tập luyện để điều trị các triệu chứng của bệnh tiểu đường loại 2 và cải thiện lượng đường trong máu (glucose) ở người lớn mắc bệnh tiểu đường loại 2.

Mounjaro có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác. Mounjaro thuộc nhóm thuốc điều trị tiểu đường, chất chủ vận Peptide-1 giống glucagon; thuốc điều trị tiểu đường, polypeptide kích thích insulin phụ thuộc glucose.
Mounjaro không được sử dụng cho người mắc bệnh tiểu đường loại 1.
Hiện chưa rõ Mounjaro có an toàn và hiệu quả đối với trẻ em hay không.

Cảnh báo

NGUY CƠ KHỐI U TẾ BÀO C TUYẾN GIÁP

Mounjaro chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc ung thư biểu mô tuyến giáp thể tủy (MTC) hoặc bệnh nhân mắc hội chứng tân sinh nội tiết đa tuyến loại 2 (MEN 2) do nguy cơ tiềm ẩn về ung thư biểu mô tuyến giáp thể tủy (MTC) khi sử dụng Mounjaro. Các triệu chứng của khối u tuyến giáp bao gồm có khối u ở cổ, khó nuốt, khó thở và khàn giọng kéo dài.

Ở cả chuột đực và cái, tirzepatide gây ra các khối u tế bào C tuyến giáp phụ thuộc vào liều lượng và thời gian điều trị khi tiếp xúc ở mức độ liên quan đến lâm sàng. Chưa rõ liệu Mounjaro có gây ra các khối u tế bào C tuyến giáp, bao gồm MTC, ở người hay không vì mối liên hệ giữa các khối u tế bào C tuyến giáp ở loài gặm nhấm và con người chưa được xác định.

Việc theo dõi thường xuyên calcitonin huyết thanh hoặc sử dụng siêu âm tuyến giáp chưa chắc đã có giá trị trong việc phát hiện sớm MTC ở những bệnh nhân điều trị bằng Mounjaro.

Không sử dụng Mounjaro nếu:

  • Bạn hoặc bất kỳ ai trong gia đình bạn đã từng mắc một loại ung thư tuyến giáp gọi là ung thư biểu mô tuyến giáp thể tủy (MTC) hoặc nếu bạn có một tình trạng hệ nội tiết gọi là hội chứng tân sinh nội tiết đa tuyến loại 2 (MEN 2).
  • Bạn đã từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với tirzepatide hoặc bất kỳ thành phần nào trong Mounjaro. Xem phần cuối của Hướng dẫn sử dụng thuốc này để biết danh sách đầy đủ các thành phần trong Mounjaro.

Trước khi sử dụng Mounjaro, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các tình trạng sức khỏe của bạn, bao gồm nếu bạn:

  • Đã hoặc đang gặp vấn đề với tuyến tụy hoặc thận.
  • Có các vấn đề nghiêm trọng về dạ dày, chẳng hạn như chậm làm rỗng dạ dày (liệt dạ dày) hoặc gặp vấn đề về tiêu hóa thức ăn.
  • Có tiền sử mắc bệnh võng mạc do tiểu đường.
  • Đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai. Hiện chưa rõ liệu Mounjaro có gây hại cho thai nhi hay không. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn mang thai trong khi sử dụng Mounjaro.
  • Thuốc tránh thai uống có thể không hiệu quả khi sử dụng Mounjaro. Nếu bạn dùng thuốc tránh thai uống, bác sĩ có thể khuyến nghị sử dụng phương pháp tránh thai khác trong 4 tuần sau khi bắt đầu sử dụng Mounjaro và trong 4 tuần sau mỗi lần tăng liều Mounjaro. Hãy trao đổi với bác sĩ về các phương pháp tránh thai phù hợp trong khi sử dụng Mounjaro.
  • Đang cho con bú hoặc có kế hoạch cho con bú. Hiện chưa rõ liệu Mounjaro có truyền qua sữa mẹ hay không. Hãy trao đổi với bác sĩ về cách tốt nhất để nuôi con trong khi sử dụng Mounjaro.

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn và không kê đơn, vitamin và thực phẩm chức năng. Mounjaro có thể ảnh hưởng đến cách một số loại thuốc hoạt động và một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến cách hoạt động của Mounjaro.

Trước khi sử dụng Mounjaro, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang dùng các loại thuốc khác để điều trị tiểu đường, bao gồm insulin hoặc sulfonylureas, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết.

Hãy trao đổi với bác sĩ về tình trạng hạ đường huyết và cách kiểm soát nó.

Biết rõ các loại thuốc bạn đang dùng. Giữ một danh sách để cho bác sĩ và dược sĩ xem khi bạn sử dụng thuốc mới.

Các tác dụng phụ của Mounjaro là gì?

Mounjaro có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:

  • Phát ban,
  • Khó thở,
  • Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng,
  • Chóng mặt,
  • Nhịp tim nhanh,
  • Rung tay,
  • Đổ mồ hôi,
  • Lo lắng,
  • Cáu kỉnh,
  • Nhầm lẫn,
  • Đói,
  • Đau ở vùng bụng trên bên phải,
  • Đau lan ra lưng hoặc dưới xương bả vai,
  • Buồn nôn,
  • Nôn mửa,
  • Sốt,
  • Vàng da và mắt (bệnh vàng da),
  • Phân màu đất sét, và
  • Bụng phình to.

Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số những triệu chứng trên.

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của Mounjaro bao gồm:

  • Buồn nôn,
  • Tiêu chảy,
  • Chán ăn,
  • Nôn mửa,
  • Táo bón,
  • Khó tiêu, và
  • Đau dạ dày.

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào làm phiền bạn hoặc không biến mất.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra của Mounjaro. Để biết thêm thông tin, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ.

Liều lượng của Mounjaro là gì?

Liều khởi đầu được khuyến cáo của Mounjaro là 2,5 mg tiêm dưới da một lần mỗi tuần. Liều 2,5 mg này chỉ để bắt đầu điều trị và không nhằm kiểm soát đường huyết.
Sau 4 tuần, tăng liều lên 5 mg tiêm dưới da một lần mỗi tuần.
Nếu cần kiểm soát đường huyết bổ sung, tăng liều thêm 2,5 mg sau ít nhất 4 tuần sử dụng liều hiện tại.
Liều tối đa của Mounjaro là 15 mg tiêm dưới da một lần mỗi tuần.
Nếu bỏ lỡ một liều, hướng dẫn bệnh nhân tiêm Mounjaro càng sớm càng tốt trong vòng 4 ngày (96 giờ) sau liều bị lỡ. Nếu quá 4 ngày, bỏ qua liều đã quên và tiêm liều kế tiếp vào ngày theo lịch thông thường. Trong mọi trường hợp, bệnh nhân có thể tiếp tục lịch tiêm một lần mỗi tuần như thường lệ.
Ngày tiêm hàng tuần có thể thay đổi nếu cần thiết, miễn là thời gian giữa hai liều ít nhất 3 ngày (72 giờ).

Hướng dẫn sử dụng quan trọng

  • Tiêm Mounjaro một lần mỗi tuần, bất kỳ thời điểm nào trong ngày, có hoặc không có bữa ăn.
  • Tiêm Mounjaro dưới da ở bụng, đùi hoặc cánh tay trên.
  • Thay đổi vị trí tiêm mỗi lần sử dụng.
  • Kiểm tra Mounjaro trước khi sử dụng. Nó nên trong và không màu hoặc hơi vàng. Không sử dụng Mounjaro nếu thấy có cặn hoặc bị đổi màu.
  • Khi sử dụng Mounjaro với insulin, tiêm riêng và không pha trộn. Có thể tiêm Mounjaro và insulin vào cùng một vùng cơ thể, nhưng không nên tiêm gần nhau.

Quá liều

Trong trường hợp quá liều, liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Chất độc để được khuyến nghị mới nhất.
Cần bắt đầu điều trị hỗ trợ phù hợp theo các dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân. Một thời gian theo dõi và điều trị các triệu chứng có thể cần thiết, do thời gian bán thải của tirzepatide khoảng 5 ngày.

Tương tác thuốc với Mounjaro là gì?

Sử dụng đồng thời với chất tiết insulin (ví dụ: sulfonylurea) hoặc với insulin
Khi bắt đầu sử dụng Mounjaro, cân nhắc giảm liều của các thuốc tiết insulin (ví dụ: sulfonylurea) hoặc insulin đang sử dụng để giảm nguy cơ hạ đường huyết.

Thuốc uống
Mounjaro làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày, từ đó có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của các thuốc uống sử dụng đồng thời. Cần thận trọng khi dùng thuốc uống cùng với Mounjaro.
Theo dõi bệnh nhân đang dùng thuốc uống phụ thuộc vào nồng độ ngưỡng để có hiệu quả và những loại thuốc có chỉ số điều trị hẹp (ví dụ: warfarin) khi dùng chung với Mounjaro.
Khuyến cáo bệnh nhân đang sử dụng thuốc tránh thai đường uống chuyển sang phương pháp tránh thai không uống hoặc bổ sung phương pháp tránh thai rào cản trong 4 tuần sau khi bắt đầu sử dụng và trong 4 tuần sau mỗi lần tăng liều Mounjaro. Các biện pháp tránh thai nội tiết không uống không bị ảnh hưởng.

Thai kỳ và cho con bú

Dữ liệu hiện có về việc sử dụng Mounjaro ở phụ nữ mang thai không đủ để đánh giá nguy cơ liên quan đến thuốc về dị tật bẩm sinh lớn, sẩy thai hoặc các kết quả bất lợi khác cho mẹ hoặc thai nhi. Có những rủi ro đối với mẹ và thai nhi liên quan đến việc kiểm soát tiểu đường kém trong thai kỳ. Dựa trên các nghiên cứu sinh sản trên động vật, có thể có nguy cơ đối với thai nhi khi tiếp xúc với tirzepatide trong thai kỳ. Mounjaro chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích tiềm năng vượt trội so với nguy cơ đối với thai nhi.
Bệnh tiểu đường không được kiểm soát tốt trong thai kỳ làm tăng nguy cơ của mẹ mắc nhiễm toan ceton do tiểu đường, tiền sản giật, sẩy thai tự nhiên, sinh non và các biến chứng khi sinh. Bệnh tiểu đường không được kiểm soát tốt làm tăng nguy cơ cho thai nhi mắc các dị tật bẩm sinh lớn, thai chết lưu và các bệnh liên quan đến thai to.
Hiện không có dữ liệu về sự hiện diện của tirzepatide trong sữa động vật hoặc sữa người, tác động của nó đối với trẻ bú mẹ, hoặc ảnh hưởng đến sản xuất sữa. Lợi ích phát triển và sức khỏe của việc cho con bú nên được cân nhắc cùng với nhu cầu lâm sàng của người mẹ đối với Mounjaro và bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào đối với trẻ bú mẹ do Mounjaro hoặc do tình trạng bệnh lý của mẹ.

Tóm tắt

Mounjaro (tirzepatide) là thuốc kê đơn dạng tiêm được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh tiểu đường loại 2 và cải thiện đường huyết (glucose) ở người lớn mắc bệnh tiểu đường loại 2. Mounjaro có nguy cơ tiềm ẩn gây ra các khối u tế bào C tuyến giáp, bao gồm ung thư biểu mô tuyến giáp thể tủy (MTC). Mounjaro không được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường loại 1. Mounjaro có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm nổi mề đay, khó thở, sưng mặt/môi/lưỡi/họng, chóng mặt, tim đập nhanh, run rẩy, lo lắng, đói, đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, sốt, vàng da và mắt (vàng da), phân màu đất sét và đầy bụng. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc Motegrity

Tên thuốc: Motegrity

Tên gốc: prucalopride

Lớp thuốc: Thuốc kích thích nhu động ruột

Motegrity là gì và được sử dụng để làm gì?
Motegrity là một loại thuốc kê đơn được sử dụng ở người lớn để điều trị một loại táo bón gọi là táo bón vô căn mãn tính (CIC). “Vô căn” có nghĩa là nguyên nhân của chứng táo bón không xác định. Hiện chưa biết liệu Motegrity có an toàn và hiệu quả đối với trẻ em hay không.

Các tác dụng phụ của Motegrity là gì?
Motegrity có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Thay đổi tâm trạng hoặc hành vi bất thường, ý nghĩ tự làm hại bản thân, cố gắng tự làm hại bản thân, hoặc tự sát. Ngừng dùng Motegrity ngay lập tức và báo ngay cho bác sĩ nếu chứng trầm cảm của bạn trở nên tồi tệ hơn, bạn cảm thấy buồn bã, tuyệt vọng hoặc bắt đầu có ý nghĩ tự sát, tự làm hại bản thân hoặc đã cố gắng tự làm hại bản thân.

Các tác dụng phụ phổ biến của Motegrity bao gồm:

  • Đau đầu
  • Đau bụng hoặc chướng bụng
  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Chóng mặt
  • Nôn
  • Khí thừa
  • Mệt mỏi

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra của Motegrity.

Liều lượng của Motegrity là gì?
Motegrity có thể được uống với hoặc không với thức ăn. Liều dùng khuyến nghị theo từng nhóm bệnh nhân được trình bày trong Bảng 1.

Bảng 1: Liều dùng khuyến nghị và điều chỉnh liều theo nhóm bệnh nhân

Nhóm bệnh nhân CIC Liều dùng đường uống khuyến nghị
Người lớn 2 mg một lần mỗi ngày
Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine (CrCL) dưới 30 mL/phút) 1 mg một lần mỗi ngày

 

Thuốc nào tương tác với Motegrity?
Không có thông tin về sự tương tác thuốc của Motegrity.

Mang thai và cho con bú
Dữ liệu từ các báo cáo trường hợp về việc sử dụng prucalopride ở phụ nữ mang thai không đủ để xác định các nguy cơ liên quan đến thuốc như sẩy thai, dị tật bẩm sinh lớn hoặc tác dụng phụ đối với mẹ và thai nhi.
Trong các nghiên cứu về sinh sản trên động vật, không có tác dụng phụ phát triển nào được quan sát thấy khi prucalopride được sử dụng trong giai đoạn hình thành cơ quan ở chuột mang thai và thỏ, với liều cao gấp khoảng 390 lần và 780 lần liều khuyến nghị cho con người là 2 mg/ngày.
Prucalopride có mặt trong sữa mẹ. Không có dữ liệu về tác dụng của prucalopride đối với trẻ bú mẹ hoặc ảnh hưởng của nó đến việc sản xuất sữa.
Lợi ích phát triển và sức khỏe của việc cho con bú nên được xem xét cùng với nhu cầu lâm sàng của mẹ đối với Motegrity và bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào đối với trẻ bú mẹ từ Motegrity hoặc từ tình trạng bệnh lý của mẹ.

Tóm tắt
Motegrity là một loại thuốc kê đơn được sử dụng ở người lớn để điều trị một loại táo bón gọi là táo bón vô căn mãn tính (CIC). “Vô căn” có nghĩa là nguyên nhân của chứng táo bón không xác định. Hiện chưa biết liệu Motegrity có an toàn và hiệu quả đối với trẻ em hay không.

Viên nang morphine giải phóng kéo dài – Kadian

TÊN THUỐC: Viên nang morphine tác dụng kéo dài – đường uống (MOR-feen)
TÊN THƯƠNG MẠI: Kadian

Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Lưu trữ

CẢNH BÁO: Morphine có nguy cơ lạm dụng cao và gây ra các vấn đề về hô hấp nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong. Nguy cơ gây hại cao hơn nếu bạn uống sai liều/ sức mạnh, hoặc nếu bạn sử dụng cùng với các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến hô hấp. Hãy chắc chắn rằng bạn biết cách sử dụng morphine và những thuốc nào bạn nên tránh dùng cùng với thuốc này. Nguy cơ gặp vấn đề về hô hấp cũng có thể cao hơn khi bạn bắt đầu dùng thuốc này và sau khi tăng liều. Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn thấy thở chậm hoặc nông bất thường.

Không được nghiền nát, nhai hoặc hòa tan thuốc này hoặc các viên nang. Việc nghiền, nhai hoặc hòa tan morphine tác dụng kéo dài có thể gây quá liều nguy hiểm đến tính mạng.

Giữ thuốc này ở nơi an toàn để tránh việc bị trộm cắp, lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích. Nếu một đứa trẻ vô tình nuốt phải thuốc này, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để giúp giảm đau vừa đến nặng kéo dài (như do ung thư). Morphine thuộc nhóm thuốc giảm đau thuộc loại thuốc phiện (opioid). Nó tác động vào não để thay đổi cách cơ thể bạn cảm nhận và phản ứng với cơn đau. Các liều cao hơn của thuốc này (100 mg mỗi viên nang trở lên) chỉ nên được sử dụng nếu bạn đã thường xuyên uống một lượng thuốc giảm đau opioid từ vừa đến lớn. Những liều này có thể gây quá liều (thậm chí tử vong) nếu được sử dụng bởi người chưa từng sử dụng thuốc opioid thường xuyên. Không sử dụng dạng morphine tác dụng kéo dài để giảm cơn đau nhẹ hoặc cơn đau có thể sẽ hết sau vài ngày. Thuốc này không dùng cho cơn đau cấp tính (“cần dùng khi cần”).

CÁCH SỬ DỤNG: Xem thêm phần Cảnh báo.
Đọc hướng dẫn sử dụng thuốc do dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu sử dụng morphine và mỗi lần nhận thuốc tái kê đơn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy dùng thuốc này theo lịch trình đều đặn như bác sĩ chỉ định, không dùng theo nhu cầu đối với cơn đau đột xuất (cơn đau đột ngột). Hãy uống thuốc này với hoặc không với thức ăn, thường một hoặc hai lần mỗi ngày (mỗi 12 hoặc 24 giờ). Nếu bạn bị buồn nôn, có thể giúp bạn nếu uống thuốc này cùng thức ăn. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về các cách khác để giảm buồn nôn (chẳng hạn như nằm xuống trong 1 đến 2 giờ với ít chuyển động đầu).
Nuốt viên nang nguyên vẹn. Người lớn gặp khó khăn khi nuốt viên nang có thể mở viên nang và cẩn thận rắc nội dung của viên nang lên một muỗng thức ăn mềm, mát (như sốt táo). Nuốt toàn bộ hỗn hợp thuốc/thức ăn ngay lập tức mà không nhai. Sau đó, súc miệng và nuốt nước súc miệng để chắc chắn rằng bạn đã nuốt hết liều thuốc. Không nhai hỗn hợp hoặc chuẩn bị trước. Không cho trẻ em dùng thuốc này theo cách này, vì chúng có thể nhai hỗn hợp và gây quá liều. Đối với trẻ em gặp khó khăn khi nuốt viên nang, hãy hỏi bác sĩ về việc sử dụng một dạng morphine khác.
Liều dùng thuốc dựa trên tình trạng y tế và phản ứng của bạn với điều trị. Không tăng liều, uống thuốc thường xuyên hơn hoặc sử dụng thuốc lâu hơn so với chỉ định. Dừng thuốc đúng cách khi bác sĩ yêu cầu.
Nếu bạn dùng thuốc này qua một ống dẫn vào dạ dày (ống thông dạ dày), hãy hỏi chuyên gia y tế để biết chi tiết cách dùng thuốc.
Trước khi bắt đầu dùng thuốc này, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ xem bạn có nên ngừng hoặc thay đổi liều thuốc opioid khác của bạn hay không. Để giảm thêm cơn đau, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng thuốc giảm đau opioid hoặc không phải opioid có tác dụng nhanh (như acetaminophen, ibuprofen). Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng morphine một cách an toàn với các thuốc khác.
Thuốc này có thể gây ra các triệu chứng cai thuốc, đặc biệt nếu được sử dụng thường xuyên trong thời gian dài hoặc với liều cao. Trong những trường hợp như vậy, có thể xảy ra các triệu chứng cai thuốc (như bồn chồn, chảy nước mắt, sổ mũi, buồn nôn, đổ mồ hôi, đau cơ) nếu bạn ngừng dùng thuốc đột ngột. Để tránh triệu chứng cai thuốc, bác sĩ có thể giảm liều từ từ. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và thông báo ngay lập tức về bất kỳ triệu chứng cai thuốc nào.
Khi thuốc này được sử dụng lâu dài, nó có thể không hiệu quả như trước. Hãy trò chuyện với bác sĩ nếu thuốc này ngừng hoạt động hiệu quả.
Cùng với lợi ích, thuốc này hiếm khi có thể gây ra hành vi tìm kiếm thuốc bất thường (nghiện). Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bạn đã lạm dụng rượu hoặc thuốc trong quá khứ. Hãy dùng thuốc này đúng theo chỉ định để giảm nguy cơ nghiện.
Hãy báo cho bác sĩ nếu cơn đau của bạn kéo dài hoặc nặng hơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, nôn mửa, táo bón, cảm giác choáng váng, chóng mặt hoặc buồn ngủ có thể xảy ra. Một số tác dụng phụ này có thể giảm sau khi bạn sử dụng thuốc này trong một thời gian. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức. Để ngăn ngừa táo bón, hãy ăn chế độ ăn đầy đủ chất xơ, uống nhiều nước và tập thể dục. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để chọn thuốc nhuận tràng (ví dụ, loại kích thích kết hợp với thuốc làm mềm phân). Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, hãy đứng dậy từ từ khi thay đổi từ tư thế ngồi hoặc nằm. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: thay đổi tâm lý/tinh thần (như bồn chồn, lú lẫn, ảo giác), đau bụng dữ dội, khó đi tiểu. Hãy gọi trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào, bao gồm: ngất xỉu, co giật, thở chậm/nông, buồn ngủ bất thường/khó tỉnh lại. Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy gọi trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/phù (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

CẢNH BÁO: Trước khi dùng morphine, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các rối loạn não (như chấn thương đầu, u não, co giật), vấn đề về hô hấp (như hen suyễn, ngưng thở khi ngủ, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính – COPD), bệnh thận, bệnh gan, các rối loạn tâm lý/tinh thần (như lú lẫn, trầm cảm), tiền sử sử dụng lạm dụng thuốc/alcohol cá nhân hoặc gia đình, vấn đề về dạ dày/ruột (như tắc nghẽn, táo bón, tiêu chảy do nhiễm trùng, liệt ruột), khó đi tiểu (như do phì đại tuyến tiền liệt), bệnh tụy (viêm tụy), bệnh túi mật. Thuốc này có thể làm bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Tránh uống rượu. Trước khi phẫu thuật, hãy báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược). Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là sự bối rối, chóng mặt, buồn ngủ và thở chậm/nông. Trước khi sử dụng thuốc này, phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc dự định mang thai. Trong thời gian mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Nó có thể làm tăng nhẹ nguy cơ dị tật bẩm sinh nếu sử dụng trong hai tháng đầu thai kỳ. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc liều cao gần ngày dự sinh có thể gây hại cho thai nhi. Để giảm nguy cơ, hãy dùng liều nhỏ nhất hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào ở trẻ sơ sinh của bạn như thở chậm/nông, cáu kỉnh, khóc bất thường/kéo dài, nôn mửa hoặc tiêu chảy. Thuốc này sẽ đi vào sữa mẹ và hiếm khi gây tác dụng không mong muốn cho trẻ bú mẹ. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu trẻ của bạn xuất hiện buồn ngủ bất thường, khó bú hoặc khó thở. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Các tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: một số loại thuốc giảm đau (các chất đồng vận-kháng vận opioid hỗn hợp như pentazocine, nalbuphine, butorphanol), các chất đối kháng narcotic (như naltrexone). Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của morphine và nguy cơ tác dụng phụ của bạn. Ví dụ như cimetidine, quinidine, rifampin, v.v.

Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng (như thở chậm/nông, buồn ngủ/chóng mặt nghiêm trọng) có thể tăng lên nếu thuốc này được sử dụng cùng với các sản phẩm khác cũng có thể ảnh hưởng đến việc thở hoặc gây buồn ngủ. Do đó, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác như rượu, thuốc ngủ hoặc lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, và các thuốc giảm đau narcotic khác (như codeine). Kiểm tra nhãn của tất cả các thuốc bạn sử dụng (như thuốc dị ứng hoặc thuốc cảm cúm) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ về cách sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn.

Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm mức amylase/lipase), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy đảm bảo rằng nhân viên xét nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc chất hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: thở chậm, nhịp tim chậm, mất ý thức.

LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Điều này là vi phạm pháp luật. Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Đừng sử dụng nó cho một tình trạng khác trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ. Trong trường hợp đó, một loại thuốc khác có thể cần thiết.

QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình liều thông thường. Không được dùng gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc tránh xa trẻ em và thú nuôi. Xem thêm phần Cảnh báo. Vứt bỏ thuốc này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Đọc Hướng dẫn Sử dụng Thuốc để biết chi tiết. Để vứt bỏ thuốc này, FDA khuyến cáo bạn xả xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống. Tuy nhiên, hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương.

Thuốc viên nang giải phóng kéo dài morphine – Avinza

TÊN GỐC: Viên nang morphine giải phóng kéo dài – đường uống (MORE-feen)
TÊN THƯƠNG MẠI: Avinza

Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Cách bảo quản

CẢNH BÁO: Morphine có nguy cơ cao gây lạm dụng và các vấn đề hô hấp nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong. Nguy cơ gây hại cao hơn nếu bạn dùng sai liều/độ mạnh thuốc, hoặc nếu bạn dùng chung với các thuốc khác có thể cũng ảnh hưởng đến hô hấp. Hãy chắc chắn rằng bạn biết cách sử dụng morphine và những thuốc khác cần tránh khi dùng chung. Nguy cơ gặp vấn đề về hô hấp có thể cao hơn khi bạn bắt đầu dùng thuốc này và sau khi tăng liều. Hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy có vấn đề về thở chậm, nông.

Không được nghiền nát, nhai hoặc hòa tan thuốc này hoặc nội dung của viên nang. Cũng không uống rượu hoặc sử dụng các sản phẩm có chứa rượu khi dùng thuốc này. Uống rượu cùng với thuốc này hoặc sử dụng viên nang morphine giải phóng kéo dài đã nghiền nát, nhai hoặc hòa tan có thể gây quá liều chết người.

Giữ thuốc này ở nơi an toàn để ngừa trộm cắp, lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích. Nếu trẻ em vô tình nuốt phải thuốc này, hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để giúp giảm đau từ vừa đến nặng (ví dụ như do ung thư). Morphine thuộc nhóm thuốc giảm đau narcotic (opioid). Nó hoạt động trong não để thay đổi cách cơ thể bạn cảm nhận và phản ứng với cơn đau. Những liều thuốc cao hơn của thuốc này (90 và 120 milligrams mỗi viên nang) chỉ nên sử dụng nếu bạn đã và đang dùng thường xuyên một lượng thuốc giảm đau opioid vừa đến lớn. Những liều này có thể gây quá liều (ngay cả tử vong) nếu được dùng bởi một người không dùng thuốc giảm đau opioid thường xuyên. Không sử dụng dạng giải phóng kéo dài của morphine để giảm đau nhẹ hoặc đau sẽ tự hết trong vài ngày. Thuốc này không dành cho sử dụng thỉnh thoảng (“khi cần”).

CÁCH SỬ DỤNG: Xem phần Cảnh báo. Đọc Hướng dẫn sử dụng thuốc do dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu dùng morphine và mỗi lần nhận thuốc. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Uống thuốc này theo lịch trình đều đặn như chỉ định của bác sĩ, không dùng khi có cơn đau đột ngột (đau vượt qua). Uống thuốc này với hoặc không có thức ăn, thường là một lần mỗi ngày (mỗi 24 giờ). Nếu bạn bị buồn nôn, có thể uống thuốc cùng thức ăn. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về các cách khác để giảm buồn nôn (như nằm im 1-2 giờ với ít chuyển động đầu nhất có thể). Nuốt nguyên viên nang. Những người lớn gặp khó khăn khi nuốt viên nang có thể mở viên nang và cẩn thận rắc nội dung của nó lên một muỗng nước sốt táo lạnh và mềm. Nuốt ngay hỗn hợp thuốc/thức ăn mà không nhai. Sau đó, súc miệng và nuốt nước súc miệng để đảm bảo bạn đã nuốt hết liều. Không nhai hỗn hợp hoặc chuẩn bị trước. Không cho trẻ em sử dụng thuốc theo cách này, vì chúng có thể nhai hỗn hợp và bị quá liều. Đối với trẻ em gặp khó khăn khi nuốt viên nang, hãy hỏi bác sĩ về việc sử dụng dạng morphine khác. Vì nguy cơ quá liều, không cho thuốc này qua ống ăn. Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị. Không tăng liều, uống thuốc thường xuyên hơn, hoặc dùng thuốc lâu hơn so với chỉ định. Dừng thuốc đúng cách khi có chỉ định. Liều tối đa khuyến cáo của thuốc này là 1600 milligrams mỗi 24 giờ. Dùng quá liều tối đa có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận do một thành phần trong thuốc này (acid fumaric). Trước khi bắt đầu dùng thuốc này, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ xem bạn có cần ngừng hoặc thay đổi liều các thuốc opioid khác hay không. Để giảm đau thêm, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng các thuốc giảm đau opioid tác dụng nhanh hoặc thuốc giảm đau không phải opioid (như acetaminophen, ibuprofen). Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng morphine một cách an toàn với các thuốc khác. Thuốc này có thể gây phản ứng cai thuốc, đặc biệt nếu đã dùng thường xuyên trong thời gian dài hoặc với liều cao. Trong những trường hợp này, triệu chứng cai thuốc (như bồn chồn, chảy nước mắt, chảy nước mũi, buồn nôn, đổ mồ hôi, đau cơ) có thể xuất hiện nếu bạn ngừng dùng thuốc đột ngột. Để ngăn ngừa phản ứng cai thuốc, bác sĩ có thể giảm liều dần dần. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ thêm chi tiết và báo cáo ngay bất kỳ phản ứng cai thuốc nào. Khi thuốc này được sử dụng lâu dài, nó có thể không còn hiệu quả tốt nữa. Hãy trao đổi với bác sĩ nếu thuốc này ngừng hiệu quả.

Cùng với những lợi ích của nó, thuốc này hiếm khi có thể gây ra hành vi tìm kiếm thuốc bất thường (nghiện). Nguy cơ này có thể cao hơn nếu bạn đã từng lạm dụng rượu hoặc ma túy trong quá khứ. Hãy sử dụng thuốc này chính xác như chỉ định để giảm nguy cơ nghiện. Hãy báo cáo với bác sĩ nếu cơn đau của bạn kéo dài hoặc nặng thêm.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, nôn mửa, táo bón, choáng váng, chóng mặt, hoặc buồn ngủ có thể xảy ra. Một số tác dụng phụ này có thể giảm sau khi bạn đã sử dụng thuốc này một thời gian. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Để ngăn ngừa táo bón, ăn chế độ ăn có đủ chất xơ, uống nhiều nước và tập thể dục. Hỏi dược sĩ để được giúp đỡ trong việc chọn lựa thuốc nhuận tràng (như thuốc nhuận tràng kích thích kết hợp với thuốc làm mềm phân).
Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, hãy đứng dậy từ từ khi rời khỏi tư thế ngồi hoặc nằm.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ đánh giá lợi ích mà thuốc mang lại cao hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy báo cáo ngay với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: thay đổi tinh thần/tâm trạng (như kích động, bối rối, ảo giác), đau bụng dữ dội, khó tiểu.
Tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào, bao gồm: ngất xỉu, co giật, thở chậm/nông, buồn ngủ bất thường/khó tỉnh dậy.
Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/phù nề (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi dùng morphine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trò chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các bệnh: rối loạn não (như chấn thương đầu, khối u, co giật), vấn đề hô hấp (như hen suyễn, ngưng thở khi ngủ, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính-COPD), bệnh thận, bệnh gan, rối loạn tinh thần/tâm trạng (như bối rối, trầm cảm), tiền sử cá nhân hoặc gia đình lạm dụng thuốc/alkohol, vấn đề dạ dày/ruột (như tắc nghẽn, táo bón, tiêu chảy do nhiễm trùng, tắc ruột liệt), khó tiểu (như do phì đại tuyến tiền liệt), bệnh tuyến tụy (viêm tụy), bệnh túi mật.
Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm các công việc yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Tránh uống đồ uống có cồn.
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là bối rối, chóng mặt, buồn ngủ và thở chậm/nông.
Trước khi sử dụng thuốc này, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên trò chuyện với bác sĩ về các nguy cơ và lợi ích. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn mang thai hoặc nếu bạn có kế hoạch mang thai. Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Thuốc này có thể làm tăng nhẹ nguy cơ dị tật bẩm sinh nếu sử dụng trong hai tháng đầu của thai kỳ. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc trong thời gian dài hoặc với liều cao gần ngày dự sinh có thể gây hại cho thai nhi. Để giảm thiểu nguy cơ, hãy dùng liều nhỏ nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể. Hãy báo cáo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào ở trẻ sơ sinh của bạn như thở chậm/nông, dễ cáu kỉnh, khóc bất thường/không ngừng, nôn mửa, hoặc tiêu chảy.
Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ và hiếm khi gây tác dụng phụ không mong muốn ở trẻ bú mẹ. Hãy báo cáo ngay cho bác sĩ nếu trẻ của bạn có triệu chứng buồn ngủ bất thường, khó bú hoặc khó thở. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠI TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: sản phẩm chứa cồn (như siro ho và cảm lạnh), một số thuốc giảm đau (các thuốc kết hợp chủ vận đối kháng opioid như pentazocine, nalbuphine, butorphanol), các chất đối kháng narcotic (như naltrexone).
Các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến cách thức morphine hoạt động và nguy cơ tác dụng phụ của bạn. Ví dụ như cimetidine, quinidine, rifampin, và một số thuốc khác.
Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng (như thở chậm/nông, buồn ngủ/chóng mặt nghiêm trọng) có thể tăng nếu thuốc này được sử dụng cùng với các sản phẩm khác cũng có thể ảnh hưởng đến hô hấp hoặc gây buồn ngủ. Vì vậy, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm khác như thuốc ngủ hoặc thuốc lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, và các thuốc giảm đau narcotic khác (như codeine).
Kiểm tra nhãn của tất cả các thuốc bạn đang sử dụng (như sản phẩm trị dị ứng hoặc ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ về cách sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn.
Thuốc này có thể gây ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm mức amylase/lipase), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy đảm bảo rằng nhân viên xét nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: thở chậm, nhịp tim chậm, mất ý thức.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Điều này là vi phạm pháp luật.
Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Đừng sử dụng nó cho một tình trạng khác trừ khi bác sĩ chỉ định. Trong trường hợp đó, có thể cần một loại thuốc khác.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc thông thường của bạn. Không tăng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Xem thêm phần Cảnh báo. Hủy bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Đọc Hướng dẫn Sử dụng Thuốc để biết chi tiết. Để bỏ thuốc này, FDA khuyến cáo bạn xả vào bồn cầu hoặc đổ vào cống. Tuy nhiên, hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương

Thuốc Morphine

Tên Gốc: morphine
Tên Thương Mại: MS Contin, Duramorph, Infumorph, Mitigo;
Các Thương Hiệu Ngừng Sản Xuất: Astramorph, Depodur, Kadian, MorphaBond, Arymo ER
Lớp Thuốc: Thuốc giảm đau nhóm opioid

Morphine là gì và được sử dụng để làm gì?
Morphine là một thuốc giảm đau (analgesic) được chiết xuất từ cây anh túc, được sử dụng để quản lý cơn đau cấp tính và mãn tính từ mức độ vừa đến nặng do nhiều tình trạng gây ra. Morphine tác động lên cả hệ thần kinh ngoại vi (PNS) và hệ thần kinh trung ương (CNS), thay đổi cảm nhận về cơn đau cũng như phản ứng của cơ thể với cơn đau. Morphine ức chế sự truyền tín hiệu đau từ PNS và kích hoạt các đường truyền ức chế xuống trong CNS.

Morphine hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể opioid trong hệ thần kinh, đặc biệt là các thụ thể opioid loại mu, mặc dù nó cũng có thể tương tác với các loại thụ thể opioid khác bao gồm kappa và delta. Các thụ thể opioid là các phân tử protein trên tế bào thần kinh (neurons) giúp điều hòa phản ứng của cơ thể với hầu hết các hormone và một số chức năng của chúng bao gồm điều chỉnh cơn đau, phản ứng stress, hô hấp, tiêu hóa, tâm trạng và cảm xúc.

Các thuốc opioid, bao gồm morphine, có nguy cơ cao gây nghiện, và cần sử dụng hết sức thận trọng. Ngoài việc giảm đau, morphine còn có nhiều tác dụng khác bao gồm:

  • Hệ thần kinh trung ương (CNS): Gây thư giãn và cảm giác hưng phấn, gây ức chế hô hấp, ức chế phản xạ ho và gây co đồng tử (miosis) ngay cả trong bóng tối hoàn toàn.
  • Hệ tiêu hóa: Giảm tiết dịch tiêu hóa và co thắt cơ trơn (peristalsis) giúp di chuyển nội dung tiêu hóa, điều này có thể dẫn đến táo bón. Cũng có thể gây co thắt cơ thắt bàng quang.
  • Hệ tim mạch: Gây giãn các mạch máu ngoại vi có thể dẫn đến huyết áp thấp (hạ huyết áp), bao gồm từ thay đổi tư thế (hạ huyết áp tư thế) và ngất xỉu, và giải phóng histamine gây ngứa, đỏ da, đổ mồ hôi và đỏ mắt do opioid.
  • Hệ nội tiết: Có tác dụng khác nhau lên sự tiết ra của nhiều hormone, bao gồm hormone sinh dục, tuyến giáp và hormone tăng trưởng, có tác dụng kích thích đối với một số hormone và ức chế đối với các hormone khác.
  • Hệ miễn dịch: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy morphine có nhiều tác dụng lên các thành phần của hệ miễn dịch, tuy nhiên ý nghĩa lâm sàng của chúng chưa rõ ràng.

Morphine thường được sử dụng để quản lý cơn đau mà các lựa chọn điều trị khác không hiệu quả, bao gồm:

  • Đau cấp tính vừa đến nặng
  • Đau mãn tính nặng
  • Đau bùng phát
  • Đau sau phẫu thuật
  • Đau nặng trong các bệnh lý như ung thư và bệnh hồng cầu hình liềm
  • Tứ chứng Fallot tím (khuyết tật tim bẩm sinh gây thiếu oxy và da có màu xanh ở trẻ sơ sinh non tháng)

Cảnh báo
Không được sử dụng morphine cho bệnh nhân có:

  • Dị ứng với morphine, muối morphine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Suy hô hấp, khi không có thiết bị hồi sức
  • Hen suyễn cấp hoặc nặng, mức độ carbon dioxide trong máu cao (hypercarbia) hoặc tắc nghẽn đường hô hấp trên
  • Tắc nghẽn đường tiêu hóa nghi ngờ hoặc xác nhận, hoặc liệt cơ ruột (liệt ruột)
  • Tiêu chảy do độc tố
  • Không sử dụng morphine trong vòng 2 tuần sau khi dùng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI); MAOI có thể tăng cường tác dụng của opioid
  • Không sử dụng morphine cùng với các thuốc gây ức chế hệ thần kinh trung ương (CNS) khác, bao gồm các opioid khác, phenothiazines, thuốc an thần/gây ngủ và rượu; có thể dẫn đến ngủ sâu, suy hô hấp, hôn mê và tử vong
  • Cần sử dụng morphine cẩn thận cho bệnh nhân có suy giảm chức năng CNS, loạn tâm thần độc tố, nghiện rượu cấp tính và chứng mê sảng
  • Morphine có nguy cơ cao gây nghiện, lạm dụng và sử dụng sai mục đích có thể dẫn đến quá liều và tử vong; kê đơn sau khi đánh giá cẩn thận nguy cơ của bệnh nhân và theo dõi thường xuyên
  • Sử dụng đồng thời với rượu hoặc các chất gây nghiện khác có thể làm tăng nguy cơ suy hô hấp nghiêm trọng, hôn mê và tử vong
  • Các liều điều trị morphine có thể gây suy hô hấp nghiêm trọng và đe dọa tính mạng ở bệnh nhân già yếu và suy nhược; cần sử dụng rất cẩn thận
  • Bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) hoặc các bệnh lý khác làm giảm khả năng hô hấp có nguy cơ cao gặp phải suy hô hấp nghiêm trọng; cần sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả và theo dõi cẩn thận
  • Nguy cơ suy hô hấp nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng cao nhất trong giai đoạn bắt đầu điều trị và tăng liều; theo dõi bệnh nhân cẩn thận
  • Morphine có thể làm giảm cung cấp máu đến tim và gây huyết áp thấp nghiêm trọng (hạ huyết áp), huyết áp thay đổi khi thay đổi tư thế (hạ huyết áp tư thế) và mất ý thức (ngất xỉu) ở những bệnh nhân có tuần hoàn bị suy yếu, bao gồm thể tích máu giảm (hạ huyết áp thể tích) hoặc sốc tuần hoàn; cần sử dụng cẩn thận, đặc biệt là trong các trường hợp tiêm tĩnh mạch
  • Sử dụng cẩn thận cho bệnh nhân có rối loạn nhịp tim
  • Sử dụng cẩn thận cho bệnh nhân bị chấn thương đầu và tăng áp lực nội sọ hoặc áp lực dịch não tủy; morphine có thể làm tăng thêm áp lực nội sọ
  • Không sử dụng morphine cho bệnh nhân bị suy tim do bệnh phổi mạn tính, chấn thương đầu, u não, mê sảng, rối loạn co giật, trong quá trình chuyển dạ khi sinh non có thể xảy ra
  • Morphine có thể gây táo bón; cần sử dụng các biện pháp phòng ngừa như thuốc làm mềm phân và tăng cường chất xơ, đặc biệt ở bệnh nhân có đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim
  • Sử dụng cẩn thận cho bệnh nhân có bệnh lý đường mật như viêm tụy cấp; morphine có thể gây co thắt cơ thắt Oddi và giảm tiết dịch mật/tụy
  • Tránh sử dụng morphine sau phẫu thuật đường mật và nối ruột
  • Sử dụng morphine cẩn thận cho bệnh nhân suy gan hoặc thận nặng, bệnh Addison, suy giáp, phì đại tuyến tiền liệt hoặc hẹp niệu đạo
  • Tất cả các opioid có thể làm trầm trọng thêm các cơn co giật ở bệnh nhân có rối loạn co giật; sử dụng cẩn thận
  • Opioid (liều phụ thuộc) có thể gây các rối loạn hô hấp liên quan đến giấc ngủ bao gồm ngưng thở khi ngủ trung ương (CSA) và giảm oxy máu khi ngủ; cần giảm liều dần nếu cần thiết
  • Không sử dụng morphine đồng thời với các thuốc có thể tăng mức serotonin; có thể dẫn đến hội chứng serotonin, một tình trạng có thể đe dọa tính mạng
  • Sử dụng morphine có thể gây suy tuyến thượng thận, thường xảy ra sau một tháng sử dụng; theo dõi bệnh nhân và điều trị thích hợp
  • Sử dụng opioid lâu dài trong thai kỳ có thể gây hội chứng cai thuốc ở trẻ sơ sinh, có thể đe dọa tính mạng nếu không được nhận diện và điều trị
  • Tiêu thụ vô tình, đặc biệt là ở trẻ em, có thể dẫn đến quá liều và tử vong
  • Một số dạng thuốc có thể chứa natri benzoate/axit benzoic, có thể gây độc tính nguy hiểm (hội chứng thở khò khè) ở trẻ sơ sinh
  • Một số dạng thuốc chứa sulfite, có thể gây phản ứng dị ứng ở những bệnh nhân nhạy cảm với sulfite
  • Khi ngừng điều trị bằng morphine ở bệnh nhân phụ thuộc thể chất, cần giảm liều dần dần; không ngừng đột ngột
  • Các nhân viên y tế nên hoàn thành chương trình giáo dục đánh giá và chiến lược giảm thiểu rủi ro thuốc giảm đau opioid (REMS) để có thể tư vấn bệnh nhân và người chăm sóc đúng cách về việc sử dụng và loại bỏ thuốc giảm đau opioid một cách an toàn.

Những tác dụng phụ của morphine là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của morphine bao gồm:

  • Ngứa (pruritus)
  • Giữ nước tiểu
  • Nôn mửa
  • Đau đầu
  • Buồn ngủ (somnolence)
  • Táo bón

Các tác dụng phụ ít gặp của morphine bao gồm:

  • Sốt
  • Mệt mỏi (asthenia)
  • Đau lưng
  • Đau bụng
  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Mất cảm giác thèm ăn (chán ăn)
  • Khô miệng (xerostomia)
  • Đổ mồ hôi
  • Sưng tay chân (phù ngoại biên)
  • Phát ban
  • Khó thở (dyspnea)
  • Suy hô hấp
  • Chóng mặt
  • Cảm giác da bất thường (paresthesia)
  • Mất ngủ (insomnia)
  • Trầm cảm
  • Lo âu
  • Rối loạn suy nghĩ
  • Hơi thở khò khè
  • Mắt lười (amblyopia)
  • Co đồng tử (miosis)
  • Kết quả xét nghiệm chức năng gan bất thường
  • Cảm giác mệt mỏi (malaise)
  • Giảm huyết áp khi đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm (hạ huyết áp tư thế)
  • Ngất xỉu (syncope)
  • Chóng mặt
  • Chóng mặt xoay (vertigo)
  • Cơn co giật cơ ngắn hoặc co giật (myoclonus)

Tác dụng phụ nghiêm trọng của morphine bao gồm:

  • Suy hô hấp
  • Ngừng tim
  • Suy tuần hoàn
  • Sốc
  • Tăng áp lực nội sọ
  • Tạm thời liệt cơ ruột (liệt ruột)
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ), hiếm gặp

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này.

Hãy gọi bác sĩ của bạn để được tư vấn về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng có hại.

Liều dùng của morphine:

Người lớn:

  • Viên nén giải phóng kéo dài (MS Contin): Lịch II
    • 15mg, 30mg, 60mg, 100mg, 200mg
  • Viên nén giải phóng kéo dài (chống lạm dụng): Lịch II
    • 15mg, 30mg, 60mg (Arymo ER)
    • 15mg, 30mg, 60mg, 100mg (MorphaBond)
  • Viên nang morphine sulfate giải phóng kéo dài: Lịch II
    • 10mg, 20mg, 30mg, 45mg, 50mg, 60mg
    • 75mg, 80mg, 90mg, 100mg, 120mg
  • Viên nang giải phóng kéo dài (Kadian): Lịch II
    • 10mg, 20mg, 30mg, 40mg, 50mg, 60mg
    • 70mg, 80mg, 100mg, 130mg, 150mg, 200mg
  • Dung dịch tiêm giải phóng kéo dài, liposomal (DepoDur): Lịch II
    • 10mg/mL
  • Dung dịch tiêm (Duramorph): Lịch II
    • 0.5mg/mL
    • 1mg/mL
  • Dung dịch tiêm, tác dụng mạnh (Infumorph): Lịch II
    • 10mg/mL (ampoule 200mg/20mL)
    • 25mg/mL (ampoule 500mg/20mL)
  • Dung dịch tiêm morphine sulfate: Lịch II
    • 0.5mg/mL, 1mg/mL, 2mg/mL, 4mg/mL, 5mg/mL
    • 8mg/mL, 10mg/mL, 15mg/mL, 25mg/mL, 50mg/mL
  • Viên nén morphine sulfate giải phóng ngay lập tức: Lịch II
    • 15mg, 30mg
  • Suppository morphine sulfate: Lịch II
    • 5mg, 10mg, 20mg, 30mg
  • Dung dịch uống morphine sulfate: Lịch II
    • 10mg/5mL; 20mg/5mL
  • Thiết bị tiêm bắp morphine sulfate:
    • 10mg/0.7mL

Trẻ em:

  • Dung dịch tiêm morphine sulfate: Lịch II
    • 0.5mg/mL, 1mg/mL, 2mg/mL, 4mg/mL, 5mg/mL
    • 8mg/mL, 10mg/mL, 15mg/mL, 25mg/mL, 50mg/mL
  • Viên nén morphine sulfate giải phóng ngay lập tức: Lịch II
    • 15mg, 30mg

Chỉ định cho người lớn:

  • Nghiện, lạm dụng và sử dụng sai mục đích:
    • Rủi ro về nghiện opioid, lạm dụng và sử dụng sai mục đích, có thể dẫn đến quá liều và tử vong.
    • Đánh giá nguy cơ của mỗi bệnh nhân trước khi kê đơn và theo dõi định kỳ để phát hiện các hành vi hoặc tình trạng này.
  • Đau cấp tính:
    • Viên nén giải phóng ngay lập tức:
      • Bệnh nhân chưa dùng opioid: 15-30mg uống mỗi 4 giờ khi cần.
    • Dung dịch uống:
      • Bệnh nhân chưa dùng opioid: 10-20mg uống mỗi 4 giờ khi cần.
    • Suppository:
      • 10-20mg đặt hậu môn mỗi 4 giờ.
    • Dung dịch tiêm:
      • Tiêm dưới da/tiêm bắp (bệnh nhân chưa dùng opioid): 5-10mg mỗi 4 giờ khi cần, liều dao động từ 5-20mg.
      • Tiêm tĩnh mạch (bệnh nhân chưa dùng opioid): 2.5-5mg mỗi 3-4 giờ khi cần, truyền trong 4-5 phút, liều dao động từ 4-10mg.
    • Dung dịch tiêm không có bảo quản:
      • Tiêm ngoài màng cứng:
        • Liều đơn: 5-10mg mỗi ngày một lần vào vùng thắt lưng.
        • Tiêm liên tục: 2-4mg IV truyền qua 24 giờ.
    • Tiêm dưới màng nhện (IT):
      • Liều đơn (bệnh nhân chưa dùng opioid): 0.1-0.3mg liều đơn, cộng với một liều truyền naloxone; liều dao động từ 0.2-1mg/ngày; do không khuyến cáo tiêm IT lặp lại, nên dùng phương pháp khác nếu có cơn đau lại trong vòng 24 giờ.
      • Tiêm liên tục (bệnh nhân chưa dùng opioid): 0.2-1mg trong 24 giờ tại vùng thắt lưng.
      • Tiêm liên tục (bệnh nhân đã dùng opioid): 1-10mg trong 24 giờ, không vượt quá 20mg trong 24 giờ.

Tiêm giải phóng kéo dài liposomal

  • Điều trị đau sau các thủ thuật phẫu thuật lớn (DepoDur):
    • Sau khi sinh mổ: 10mg tiêm một lần vào ngoài màng cứng vùng thắt lưng sau khi cắt rốn.
    • Phẫu thuật chỉnh hình lớn cho chi dưới: 10-15mg tiêm một lần vào ngoài màng cứng vùng thắt lưng trước thủ thuật.
    • Phẫu thuật bụng dưới hoặc phẫu thuật vùng chậu: 10-15mg tiêm một lần vào ngoài màng cứng vùng thắt lưng trước thủ thuật; có thể dùng liều 20mg.

Xem xét liều dùng:

  • Dung dịch tiêm không được dùng để tiêm tĩnh mạch (IV) trừ khi có sẵn thuốc đối kháng opioid.
  • Liều thường dùng của morphine tiêm tĩnh mạch ở người lớn, bất kể chỉ định, là 2-10mg/70kg trọng lượng cơ thể.
  • Cân nhắc sử dụng liều thấp nhất trong phạm vi liều và theo dõi tác dụng phụ ở bệnh nhân lớn tuổi và những người có vấn đề về thận hoặc gan.
  • Bệnh nhân đã quen với opioid có thể cần liều khởi đầu cao hơn; bệnh nhân được coi là đã quen với opioid nếu họ dùng ít nhất 60mg morphine/ngày bằng đường uống, 30mg morphine/ngày bằng đường uống, 12mg hydromorphone/ngày bằng đường uống, hoặc liều tương đương của một opioid khác trong hơn 1 tuần.
  • Dung dịch uống: Nồng độ 100mg/5mL chỉ phù hợp với bệnh nhân đã quen với opioid.
  • Dung dịch tiêm: Tiêm bắp (IM) gây đau và có thời gian tác dụng giảm do hấp thụ không đều; việc tiêm dưới da (SC) nhiều lần có thể gây tổn thương mô tại chỗ, làm cứng, kích ứng và đau tại vị trí tiêm.
  • Dung dịch tiêm không bảo quản: Hội Chống Đau Mỹ mô tả “trần” cho tác dụng giảm đau với liều dùng lớn hơn 0.3mg/ngày và làm tăng tác dụng phụ (ví dụ: suy hô hấp); cần thận trọng khi tiêm ngoài màng cứng hoặc tiêm dưới màng nhện ở bệnh nhân già yếu, và liều thấp thường đủ.
  • Dung dịch tiêm giải phóng kéo dài liposomal: Chỉ được tiêm một liều duy nhất qua đường ngoài màng cứng vùng thắt lưng; không khuyến cáo tiêm vào các không gian ngoài màng cứng ở vùng ngực hoặc cao hơn; không được tiêm dưới màng nhện (IT), tĩnh mạch (IV) hoặc bắp (IM).

Đau mãn tính nặng

  • Các dạng giải phóng kéo dài (ER)/dài hạn (LA) được chỉ định để điều trị đau nặng yêu cầu điều trị opioid suốt ngày, lâu dài khi các lựa chọn thay thế không đủ.
  • Viên nén giải phóng ngay lập tức (IR): Cũng có thể được sử dụng để điều trị đau mãn tính nhưng cần dùng thường xuyên hơn; cũng có thể dùng kết hợp với các sản phẩm ER/LA để điều trị cơn đau đột ngột.
  • Viên nén giải phóng kéo dài (MS Contin):
    • Bệnh nhân chưa dùng opioid (lần đầu): Bắt đầu với 15mg uống mỗi 8-12 giờ; việc sử dụng liều khởi đầu cao hơn ở bệnh nhân không quen với opioid có thể gây suy hô hấp nguy hiểm.
    • Bệnh nhân đã quen với opioid: Liều dùng tùy thuộc vào liều opioid analgesic trước đó (cần điều chỉnh cho phù hợp khi chuyển đổi).
    • Liều MS Contin tương đương một nửa nhu cầu morphine uống mỗi 24 giờ của bệnh nhân, uống mỗi 12 giờ; hoặc liều tương đương một phần ba nhu cầu morphine uống mỗi 24 giờ của bệnh nhân, uống mỗi 8 giờ.
    • Viên phải nuốt nguyên vẹn, không được bẻ, nhai, hòa tan hoặc nghiền nát; việc giải phóng nhanh morphine làm tăng nguy cơ suy hô hấp và tử vong.
  • Viên nang giải phóng kéo dài (Kadian):
    • Bệnh nhân chưa dùng opioid: Không được chỉ định sử dụng như thuốc giảm đau opioid ban đầu; bắt đầu với dạng giải phóng ngay lập tức (IR), sau đó chuyển sang Kadian.
    • Bệnh nhân không quen với opioid: 30mg uống mỗi ngày.
    • Bệnh nhân đã quen với opioid: Liều tùy thuộc vào liều opioid trước đó (cần điều chỉnh cho phù hợp khi chuyển đổi).
    • Liều Kadian tương đương một nửa nhu cầu morphine uống mỗi 24 giờ của bệnh nhân, uống mỗi 12 giờ; hoặc liều tương đương nhu cầu morphine uống mỗi 24 giờ của bệnh nhân, uống mỗi ngày.
    • Viên nang phải nuốt nguyên vẹn, hoặc nội dung có thể rắc lên nước táo và nuốt ngay lập tức; không được nhai, nghiền nát hoặc hòa tan; việc giải phóng nhanh morphine làm tăng nguy cơ suy hô hấp và tử vong.
  • Viên nén giải phóng kéo dài, chống lạm dụng (MorphaBond):
    • Bệnh nhân chưa dùng opioid (lần đầu): 15mg uống mỗi 12 giờ.
    • Bệnh nhân đã quen với opioid: Liều tùy thuộc vào liều opioid trước đó (cần điều chỉnh cho phù hợp khi chuyển đổi).
    • Liều MorphaBond tương đương một nửa nhu cầu morphine uống mỗi 24 giờ của bệnh nhân, uống mỗi 12 giờ.
    • Viên phải nuốt nguyên vẹn, không được bẻ, nhai, hòa tan hoặc nghiền nát; việc giải phóng nhanh morphine làm tăng nguy cơ suy hô hấp và tử vong.
  • Viên nén giải phóng kéo dài, chống lạm dụng (Arymo ER):
    • Liều khởi đầu:
      • Bệnh nhân chưa dùng opioid và bệnh nhân không quen với opioid: 15mg uống mỗi 8-12 giờ.
    • Chuyển đổi sang Arymo ER:
      • Bệnh nhân đang dùng morphine: Cung cấp một nửa nhu cầu morphine 24 giờ của bệnh nhân như Arymo ER, uống mỗi 12 giờ; hoặc một phần ba nhu cầu morphine 24 giờ của bệnh nhân như Arymo ER, uống mỗi 8 giờ.
      • Bệnh nhân dùng opioids khác: Ngừng tất cả các thuốc opioid suốt ngày, sau đó bắt đầu dùng Arymo ER 15mg uống mỗi 8 giờ.
      • Chuyển từ methadone sang morphine sulfate ER: Methadone có thời gian bán hủy dài và có thể tích tụ trong huyết tương; liều chuyển đổi có thể thay đổi rộng rãi; cần điều chỉnh liều một cách thận trọng và theo dõi chặt chẽ.

Dung dịch tiêm có độ mạnh cao (Infumorph)

Điều trị đau mãn tính không thể điều trị:
Liều khởi đầu cho việc tiêm ngoài màng cứng hoặc dưới màng nhện (IT) phải được điều chỉnh dựa trên kết quả đánh giá trong bệnh viện, sử dụng thuốc morphine không bảo quản với nồng độ thấp trong các liều tiêm bolus đơn lần đầu, với sự quan sát chặt chẽ hiệu quả giảm đau và tác dụng phụ trước khi thực hiện phẫu thuật với thiết bị tiêm nhỏ giọt liên tục.

  • IT (bệnh nhân chưa dùng opioid): 0.2-1mg trong 24 giờ
  • IT (bệnh nhân đã quen với opioid): 1-10mg trong 24 giờ; cần thận trọng với liều dùng lớn hơn 20mg/24 giờ
  • Ngoài màng cứng (bệnh nhân chưa dùng opioid): 3.5-7.5mg trong 24 giờ
  • Ngoài màng cứng (bệnh nhân đã quen với opioid): 4.5-10mg trong 24 giờ

Định nghĩa bệnh nhân đã quen với opioid:
Bệnh nhân đã quen với opioid là những người sử dụng ít nhất 60mg morphine/ngày qua đường uống, 25 mcg/giờ fentanyl qua da, 30mg morphine/ngày qua đường uống, 8mg hydromorphone/ngày qua đường uống, 25mg oxymorphone/ngày qua đường uống, hoặc liều tương đương của opioid khác trong ít nhất 1 tuần.

Xem xét liều dùng:

Truy cập naloxone để điều trị quá liều opioid:

  • Đánh giá nhu cầu sử dụng naloxone khi bắt đầu và gia hạn điều trị.
  • Cân nhắc kê đơn naloxone dựa trên các yếu tố nguy cơ quá liều của bệnh nhân (ví dụ: sử dụng đồng thời thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương (CNS), tiền sử sử dụng opioid quá mức, hoặc đã từng bị quá liều opioid); sự có mặt của các yếu tố nguy cơ không nên ngăn cản việc quản lý đau đúng cách.
  • Các thành viên trong gia đình (bao gồm trẻ em) hoặc những người tiếp xúc gần có nguy cơ vô tình nuốt phải hoặc quá liều.
  • Tư vấn cho bệnh nhân và người chăm sóc về các vấn đề sau:
    • Tính sẵn có của naloxone để điều trị khẩn cấp quá liều opioid.
    • Cách thức nhận naloxone theo các yêu cầu hoặc hướng dẫn của tiểu bang (ví dụ: qua đơn thuốc, từ dược sĩ, hoặc trong các chương trình cộng đồng).

Hạn chế sử dụng:

  • Do nguy cơ nghiện, lạm dụng và sử dụng sai mục đích với opioids, ngay cả với liều khuyến cáo, và vì những rủi ro lớn hơn về quá liều và tử vong với các công thức opioid giải phóng kéo dài, chỉ nên dùng cho bệnh nhân khi các lựa chọn điều trị thay thế (ví dụ: thuốc giảm đau không phải opioid hoặc opioid giải phóng ngay lập tức) không có hiệu quả, không được dung nạp, hoặc không đủ để quản lý cơn đau.
  • Không chỉ định điều trị cho đau cấp tính hoặc làm thuốc giảm đau khi cần.

Trẻ em:

Giảm đau/Tetralogy Fallot xanh tím:

  • Trẻ sơ sinh (dưới 30 ngày tuổi): 0.3-1.2mg/kg/ngày tiêm bắp/dưới da (IM/SC) chia đều mỗi 4 giờ; 0.005-0.03mg/kg/giờ tiêm tĩnh mạch chậm (IV)
  • Trẻ em và trẻ sơ sinh (dung dịch uống): 0.2-0.5mg/kg uống mỗi 4-6 giờ khi cần
  • Trẻ em và trẻ sơ sinh (IM/SC): 0.05-0.2mg/kg mỗi 2-4 giờ khi cần; không quá 15mg/liều

Đau:

  • Tiêm liên tục: 0.025-2.6mg/kg/giờ tiêm tĩnh mạch (IV); trung bình là 0.06mg/kg/giờ
  • Trẻ sơ sinh (dưới 30 ngày tuổi): 0.01-0.02mg/kg/giờ tiêm IV
  • Đau sau phẫu thuật: 0.01-0.04mg/kg/giờ tiêm IV
  • Bệnh tế bào hình liềm, ung thư: 0.04-0.07mg/kg/giờ tiêm IV

Nghiện/quá liều:

  • Morphine có tiềm năng cao gây nghiện, lạm dụng và sử dụng sai mục đích, có thể dẫn đến quá liều, gây suy hô hấp với hoặc không có suy giảm hệ thần kinh trung ương. Quá liều nặng có thể gây co đồng tử, buồn ngủ cực độ dẫn đến ngừng thở, suy tuần hoàn, hôn mê, ngừng tim và tử vong.

Điều trị quá liều opioid bao gồm:

  • Chăm sóc hỗ trợ để duy trì hô hấp với thông khí hỗ trợ, oxy, dịch tĩnh mạch và thuốc tăng huyết áp.
  • Quá liều nặng có thể yêu cầu hồi sức hô hấp và sốc điện tim.
  • Sử dụng naloxone hydrochloride, thuốc giải độc để đảo ngược tác dụng của opioid, nếu có suy giảm hô hấp và tuần hoàn đáng kể.
  • Làm rỗng dạ dày với việc gây nôn và rửa dạ dày để loại bỏ thuốc chưa hấp thụ, trong trường hợp quá liều qua đường uống, và sử dụng than hoạt tính.

Thuốc tương tác với morphine:
Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, để họ có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Tương tác nghiêm trọng với morphine bao gồm:

  • alvimopan
  • safinamide
    Morphine có tương tác nghiêm trọng với ít nhất 50 loại thuốc khác nhau.
    Morphine có tương tác vừa phải với ít nhất 259 loại thuốc khác nhau.

Tương tác nhẹ với morphine bao gồm:

  • benazepril
  • brimonidine
  • celandine
  • dextroamphetamine
  • eucalyptus
  • lidocaine
  • rifabutin
  • rifampin
  • sage
  • ziconotide

Các tương tác thuốc được liệt kê trên đây không phải là tất cả các tương tác có thể xảy ra hoặc các tác dụng phụ. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, hãy truy cập vào RxList Drug Interaction Checker.

Quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn về tất cả các loại thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn bạn sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại, và giữ một danh sách các thông tin này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Thai kỳ và cho con bú:
Sử dụng morphine trong thai kỳ chỉ khi lợi ích của thuốc rõ ràng vượt trội so với những rủi ro tiềm ẩn và chỉ trong trường hợp khẩn cấp ở cuối thai kỳ nếu không có lựa chọn thay thế phù hợp.
Morphine có thể gây ức chế hô hấp và các tác dụng khác ở trẻ sơ sinh; cần theo dõi sát sao tình trạng trẻ sơ sinh; giữ sẵn thuốc kháng opioid, như naloxone, để đảo ngược tác dụng ức chế hô hấp do opioid gây ra ở trẻ sơ sinh.
Tránh sử dụng morphine trong và ngay trước khi chuyển dạ; thuốc giảm đau opioid có thể làm kéo dài thời gian chuyển dạ bằng cách giảm sức mạnh, thời gian và tần suất co thắt tử cung; tuy nhiên, hiệu quả này không phải lúc nào cũng xuất hiện.
Morphine có mặt trong sữa mẹ, với nồng độ phụ thuộc vào mức morphine trong cơ thể mẹ; vì có nguy cơ ức chế hô hấp, buồn ngủ và có thể gặp triệu chứng cai thuốc ở trẻ đang bú, nên cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc, tùy thuộc vào mức độ quan trọng của thuốc đối với mẹ.
Sử dụng opioid lâu dài có thể giảm khả năng sinh sản ở cả nam và nữ có khả năng sinh sản; chưa biết liệu những tác dụng này có thể đảo ngược hay không.
Việc sử dụng opioid lâu dài của mẹ trong thai kỳ có thể dẫn đến tình trạng lệ thuộc thể chất và hội chứng cai opioid ở trẻ sơ sinh, và tăng nguy cơ hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh.
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy việc sử dụng opioid kéo dài của mẹ trong thai kỳ có thể dẫn đến những bất thường về tăng trưởng và hành vi ở con cái, cũng như ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của chúng.

Những điều cần lưu ý về morphine:

  • Morphine là thuốc nằm trong danh mục thuốc kiểm soát loại II; việc phân phối các sản phẩm thuốc loại II là phạm pháp và có thể bị xử lý hình sự.
  • Morphine mang đến những nguy cơ về nghiện, lạm dụng và sử dụng sai mục đích, và có thể dẫn đến quá liều gây tử vong.
  • Có nguy cơ quá liều và tử vong cao hơn với các opioid giải phóng kéo dài, bao gồm morphine, do lượng opioid hoạt động lớn hơn có mặt trong cơ thể.
  • Uống morphine đúng như chỉ định; không uống liều cao hơn hoặc uống thường xuyên hơn.
  • Nuốt viên thuốc/viên nang nguyên vẹn; không được nghiền nát, nhai, hoặc hòa tan, vì điều này có thể gây giải phóng và hấp thụ một liều thuốc có thể gây tử vong.
  • Trong trường hợp nghi ngờ hoặc đã quá liều, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Không uống rượu hoặc sử dụng các thuốc chứa rượu khi đang sử dụng morphine; điều này làm tăng nguy cơ gây buồn ngủ và ức chế hô hấp.
  • Lưu trữ morphine ở nơi xa tầm tay của trẻ em; việc tiêu thụ nhầm thuốc, đặc biệt là ở trẻ em, có thể gây quá liều và tử vong.
  • Morphine có thể làm giảm khả năng nhận thức và thể chất; tránh lái xe, vận hành máy móc nặng hoặc thực hiện các công việc nguy hiểm khác trong khi đang điều trị với morphine.

Tóm tắt
Morphine là một thuốc giảm đau (analgesic) được sử dụng để điều trị đau cấp tính và mãn tính từ mức độ vừa đến nặng, bao gồm đau sau phẫu thuật, đau do ung thư và các tình trạng khác. Morphine có nguy cơ cao gây nghiện, lạm dụng và sử dụng sai mục đích, có thể dẫn đến quá liều và tử vong. Các tác dụng phụ phổ biến của morphine bao gồm ngứa (pruritus), giữ nước tiểu, nôn, đau đầu, buồn ngủ (somnolence) và táo bón. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng morphine nếu bạn đang mang thai. Việc sử dụng morphine khi đang cho con bú không được khuyến cáo do nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.

Thuốc Montelukast

Tên Gốc: montelukast
Tên Thương Mại: Singulair
Lớp Thuốc: Chất đối kháng thụ thể leukotriene

Montelukast là gì và được sử dụng để làm gì?
Montelukast là một chất đối kháng thụ thể leukotriene dùng qua đường uống, được sử dụng để điều trị hen suyễn và viêm mũi dị ứng theo mùa (hay còn gọi là sốt cỏ khô).

Leukotriene là nhóm hóa chất tự nhiên trong cơ thể có vai trò thúc đẩy tình trạng viêm trong hen suyễn, viêm mũi dị ứng theo mùa và các bệnh khác mà tình trạng viêm đóng vai trò quan trọng (như dị ứng). Các leukotriene được tạo ra bởi các tế bào, sau đó được giải phóng và gắn kết với các tế bào khác gây viêm. Chính việc gắn kết này kích thích các tế bào gây viêm. Montelukast hoạt động tương tự như zafirlukast (Accolate), ngăn cản sự gắn kết của một số leukotriene với các tế bào gây viêm.

Khác với zafirlukast, montelukast không ức chế CYP2C9 hoặc CYP3A4, hai enzyme trong gan có vai trò quan trọng trong việc phân hủy và loại bỏ nhiều loại thuốc. Do đó, không giống như zafirlukast, montelukast không làm ảnh hưởng đến quá trình loại bỏ các thuốc khác.

An toàn và hiệu quả của montelukast đã được chứng minh ở trẻ em từ 6 tháng tuổi. Thuốc này đã được FDA phê duyệt vào năm 1998.

Tác dụng phụ của montelukast là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của montelukast bao gồm:

  • Đau đầu,
  • Chóng mặt,
  • Đau bụng,
  • Đau họng, và
  • Viêm mũi (viêm niêm mạc bên trong mũi).

Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:

  • Khó thở,
  • Ho,
  • Phát ban,
  • Mất ngủ,
  • Rung tay, và
  • Buồn nôn.

Đã có báo cáo về các tác dụng phụ như tăng men gan, hành vi tự sát, giữ nước, trầm cảm và ảo giác.

Liều dùng của montelukast là gì?
Liều dùng khuyến nghị của montelukast cho người lớn là 10 mg mỗi ngày để điều trị hen suyễn và viêm mũi dị ứng, và 10 mg uống hai giờ trước khi tập thể dục để phòng ngừa co thắt phế quản do vận động.
Montelukast nên được uống vào buổi tối, có hoặc không có thức ăn khi dùng để điều trị hen suyễn hoặc viêm mũi dị ứng.
Các viên thuốc 4 và 5 mg được dùng cho trẻ em.

Thuốc nào tương tác với montelukast?
Phenobarbital, rifampin và carbamazepine (Tegretol, Tegretol XR, Equertro, Carbatrol) có thể làm giảm nồng độ montelukast trong máu. Điều này có thể làm giảm hiệu quả của montelukast.

Montelukast có an toàn khi tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Montelukast qua nhau thai và vào thai nhi khi dùng qua đường uống cho động vật, nhưng chưa có nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ mang thai để xác định ảnh hưởng đến thai nhi. Các bác sĩ có thể kê đơn zafirlukast trong thai kỳ nếu họ cho rằng lợi ích của thuốc vượt trội hơn so với những nguy cơ tiềm ẩn nhưng chưa rõ đối với thai nhi.

Nghiên cứu trên động vật cho thấy montelukast được bài tiết vào sữa mẹ; tuy nhiên, chưa biết liệu montelukast có được bài tiết vào sữa mẹ ở người hay không.

Những điều gì khác tôi cần biết về montelukast?
Các dạng thuốc montelukast có sẵn là gì?

  • Viên nén: 10 mg.
  • Viên nén nhai: 4 và 5 mg.

Montelukast nên được bảo quản như thế nào?
Các viên thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt
Montelukast là thuốc được kê đơn để điều trị hen suyễn và sốt cỏ khô (viêm mũi dị ứng theo mùa). Các tác dụng phụ phổ biến của montelukast bao gồm đau đầu, chóng mặt, đau bụng, đau họng và viêm mũi. Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm khó thở, ho, phát ban, mất ngủ, rung tay và buồn nôn. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc Monoferric

Tên Thương Mại: Monoferric
Tên Gốc: ferric derisomaltose
Lớp Thuốc: Sản phẩm Sắt

Monoferric là gì và được sử dụng để làm gì?
Monoferric là một loại thuốc thay thế sắt theo chỉ định để điều trị thiếu máu do thiếu sắt ở người lớn có:

  • Không dung nạp với sắt đường uống hoặc không đáp ứng tốt với điều trị bằng sắt đường uống
  • Bệnh thận mạn không cần lọc máu

Chưa biết liệu Monoferric có an toàn và hiệu quả khi sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi hay không.

Tác dụng phụ của Monoferric là gì?
Monoferric có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng (quá mẫn). Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng đã xảy ra ở những người nhận Monoferric. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng bao gồm phát ban, ngứa, mày đay, chóng mặt, choáng váng, khó thở và huyết áp thấp cũng đã xảy ra trong quá trình điều trị với Monoferric. Hãy thông báo ngay cho nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn nếu bạn phát hiện bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc nếu bạn từng có phản ứng dị ứng bất thường với bất kỳ loại sắt tiêm tĩnh mạch nào trước đây.
  • Lượng sắt tích tụ quá mức trong cơ thể (quá tải sắt). Nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn sẽ kiểm tra mức sắt trong máu của bạn trước khi bắt đầu và trong suốt quá trình điều trị với Monoferric.
  • Các tác dụng phụ phổ biến của Monoferric bao gồm phát ban và buồn nôn.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể có của Monoferric.

Liều dùng của Monoferric là gì?
Liều dùng khuyến nghị:

  • Đối với bệnh nhân có trọng lượng cơ thể từ 50 kg trở lên: Tiêm 1,000 mg Monoferric bằng cách truyền tĩnh mạch ít nhất 20 phút dưới dạng liều đơn. Lặp lại liều nếu thiếu máu do thiếu sắt tái phát.
  • Đối với bệnh nhân có trọng lượng cơ thể dưới 50 kg: Tiêm Monoferric với liều 20 mg/kg trọng lượng cơ thể thực tế bằng cách truyền tĩnh mạch ít nhất 20 phút dưới dạng liều đơn. Lặp lại liều nếu thiếu máu do thiếu sắt tái phát.

Liều của Monoferric được biểu thị bằng mg sắt nguyên tố. Mỗi mL Monoferric chứa 100 mg sắt nguyên tố.

Chỉ sử dụng Monoferric khi có nhân viên y tế và phương pháp điều trị sẵn có để xử lý các phản ứng quá mẫn nghiêm trọng.

Chuẩn bị và sử dụng
Kiểm tra các sản phẩm thuốc tiêm ngoài để phát hiện bất kỳ chất lạ hoặc màu sắc thay đổi trước khi sử dụng. Sản phẩm này không chứa chất bảo quản.

Mỗi lọ Monoferric chỉ dùng một lần. Vứt bỏ phần thuốc chưa sử dụng.

Rút lấy lượng Monoferric thích hợp và pha loãng với 100 mL đến 500 mL dung dịch NaCl 0.9%, USP.
Nồng độ pha loãng cuối cùng phải có hơn 1 mg sắt/mL.
Chưa xác nhận tính tương thích của Monoferric với các thuốc khác. Không nên trộn Monoferric với hoặc thêm vào dung dịch chứa các thuốc khác.
Tiến hành truyền dung dịch đã pha loãng qua truyền tĩnh mạch ít nhất 20 phút.
Sau khi pha loãng với dung dịch NaCl 0.9%, USP, dung dịch Monoferric có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng trong tối đa 8 giờ.
Tiêm Monoferric ngoài mạch có thể gây ra hiện tượng đổi màu nâu tại khu vực tiêm, có thể kéo dài. Theo dõi hiện tượng này. Nếu xảy ra ngoài mạch, ngừng truyền Monoferric tại khu vực đó.

Thuốc nào tương tác với Monoferric?
Hiện tại không có thông tin về các tương tác thuốc với Monoferric.

Mang thai và cho con bú
Trước khi sử dụng Monoferric, hãy thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn về tất cả các tình trạng bệnh của bạn, bao gồm nếu bạn:

  • Đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai. Không rõ liệu Monoferric có gây hại cho thai nhi của bạn không.
  • Đang cho con bú hoặc có kế hoạch cho con bú. Monoferric có thể truyền vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh của bạn. Hãy thảo luận với bác sĩ về cách tốt nhất để cho con bú trong suốt quá trình điều trị bằng Monoferric.

Tóm tắt
Monoferric là một loại thuốc thay thế sắt theo chỉ định để điều trị thiếu máu do thiếu sắt ở người lớn có không dung nạp với sắt đường uống hoặc không đáp ứng tốt với điều trị bằng sắt đường uống và có bệnh thận mạn không cần lọc máu.

Thuốc Monobenzone – Benoquin

TÊN THUỐC GỐC: MONOBENZONE – BÔI (MON-oh-BEN-zone)
TÊN THƯƠNG MẠI: Benoquin
Công Dụng Thuốc | Cách Sử Dụng | Tác Dụng Phụ | Cảnh Báo | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Lưu Ý | Quên Liều | Bảo Quản

CÔNG DỤNG: Monobenzone được sử dụng để điều trị tình trạng da không đều màu do mất sắc tố da (vitiligo). Thuốc hoạt động bằng cách loại bỏ vĩnh viễn màu sắc từ vùng da bình thường xung quanh da bị vitiligo. Điều này giúp làm cho làn da trông đều màu hơn. Không sử dụng thuốc này để điều trị các vấn đề về sắc tố da khác (“vết nám,” “vết lão hóa,” tàn nhang, sắc tố da do thuốc hormone, nước hoa, mang thai hoặc tổn thương da). Monobenzone không phải là thuốc tẩy da nhẹ. Vì nó gây ra sự đổi màu vĩnh viễn của da, có thể không phải là phương pháp điều trị phù hợp cho các tình trạng da khác này.

CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này chỉ dành cho bôi ngoài da. Bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bình thường, thường là 2-3 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Tránh để thuốc dính vào mắt hoặc bên trong mũi hoặc miệng. Nếu thuốc dính vào những khu vực này, hãy rửa sạch bằng nhiều nước. Sau khi sử dụng thuốc này, làn da sẽ bị ảnh hưởng vĩnh viễn và nhạy cảm với ánh sáng mặt trời. Tránh tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời, phòng tắm nắng và đèn UV. Luôn sử dụng kem chống nắng có SPF 15 trở lên, và mặc đồ bảo vệ khi ra ngoài. Có thể mất đến 4 tháng để thấy đầy đủ tác dụng của thuốc này. Một khi màu da mong muốn đạt được, chỉ cần bôi thuốc khi cần thiết để duy trì màu da mới (thường là 2 lần mỗi tuần). Hãy sử dụng thuốc đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp nhớ, sử dụng thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn sau 4 tháng.

TÁC DỤNG PHỤ: Có thể xuất hiện cảm giác bỏng nhẹ, kích ứng, đỏ, nứt nẻ hoặc bong tróc da ở khu vực điều trị. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay. Da không được điều trị bằng thuốc này cũng có thể bị đổi màu hoặc không đều màu. Đôi khi các tác dụng này có thể là vĩnh viễn. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ cho rằng lợi ích của thuốc lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO: Trước khi sử dụng monobenzone, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với hydroquinone; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy tham khảo dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các bệnh da khác.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.
Không biết liệu thuốc này có truyền vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào và có thể đang theo dõi bạn để phát hiện ra chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn có thể sử dụng.
Giữ danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ nuốt phải hoặc quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng nó cho một vấn đề về da khác trừ khi bác sĩ chỉ định. Một loại thuốc khác có thể cần thiết trong trường hợp đó.

QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên liều, hãy sử dụng thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng 77°F (25°C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Có thể bảo quản tạm thời trong khoảng nhiệt độ 59-86°F (15-30°C). Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ xuống cống trừ khi có hướng dẫn cụ thể. Hãy vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Thuốc Monjuvi (tafasitamab-cxix)

Thuốc generic: tafasitamab-cxix
Tên thương hiệu: Monjuvi

Monjuvi (tafasitamab-cxix) là gì và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?
Monjuvi (tafasitamab-cxix) là một loại thuốc kê đơn được sử dụng cùng với lenalidomide để điều trị cho người lớn bị một số loại ung thư hạch bạch huyết lớn tế bào B lan tỏa (DLBCL) đã tái phát (lại phát) hoặc không đáp ứng với điều trị trước đó (kháng trị) và không thể nhận ghép tế bào gốc.

Chưa biết liệu Monjuvi có an toàn và hiệu quả ở trẻ em hay không.

Tác dụng phụ của Monjuvi là gì?
Monjuvi có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Phản ứng truyền dịch: Bác sĩ sẽ theo dõi bạn trong suốt quá trình truyền dịch Monjuvi. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải các triệu chứng như ớn lạnh, đỏ mặt, đau đầu hoặc khó thở trong khi truyền Monjuvi.
  • Giảm tế bào máu (tiểu cầu, hồng cầu, và bạch cầu): Giảm tế bào máu là tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Monjuvi, nhưng cũng có thể nghiêm trọng hoặc nặng. Bác sĩ sẽ theo dõi chỉ số tế bào máu của bạn trong suốt quá trình điều trị bằng Monjuvi. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn bị sốt 100.4°F (38°C) trở lên, hoặc có bất kỳ dấu hiệu bầm tím hoặc chảy máu nào.
  • Nhiễm trùng: Các nhiễm trùng nghiêm trọng, bao gồm những nhiễm trùng có thể gây tử vong, đã xảy ra ở người sử dụng Monjuvi trong và sau khi điều trị. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn bị sốt 100.4°F (38°C) trở lên, hoặc có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nhiễm trùng nào.

Các tác dụng phụ thường gặp của Monjuvi bao gồm:

  • Cảm giác mệt mỏi hoặc yếu
  • Tiêu chảy
  • Ho
  • Sốt
  • Sưng ở chân hoặc tay
  • Nhiễm trùng đường hô hấp
  • Chán ăn

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra của Monjuvi.

Liều dùng của Monjuvi là gì?
Liều dùng khuyến nghị
Liều dùng khuyến nghị của Monjuvi là 12 mg/kg theo cân nặng thực tế của cơ thể, được tiêm truyền tĩnh mạch theo lịch trình liều lượng trong Bảng 1.

Monjuvi nên được sử dụng kết hợp với lenalidomide 25 mg trong tối đa 12 chu kỳ, sau đó tiếp tục sử dụng Monjuvi như liệu pháp đơn trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc có tác dụng phụ không thể chấp nhận được. Hãy tham khảo thông tin kê đơn lenalidomide để biết thêm về các khuyến nghị liều lượng của lenalidomide.

Bảng 1: Lịch trình liều dùng Monjuvi

Chu kỳ* Lịch trình liều dùng
Chu kỳ 1 Ngày 1, 4, 8, 15 và 22
Chu kỳ 2 và 3 Ngày 1, 8, 15 và 22
Chu kỳ 4 và các chu kỳ tiếp theo Ngày 1 và 15
*Mỗi chu kỳ điều trị là 28 ngày.

 

Monjuvi nên được sử dụng bởi một nhân viên y tế có thể tiếp cận ngay lập tức các thiết bị khẩn cấp và hỗ trợ y tế thích hợp để quản lý các phản ứng liên quan đến truyền dịch (IRRs).

Thuốc tiền điều trị được khuyến nghị
Sử dụng thuốc tiền điều trị từ 30 phút đến 2 giờ trước khi bắt đầu truyền Monjuvi để giảm thiểu các phản ứng liên quan đến truyền dịch. Thuốc tiền điều trị có thể bao gồm acetaminophen, thuốc đối kháng thụ thể histamine H1, thuốc đối kháng thụ thể histamine H2 và/hoặc glucocorticosteroids.
Đối với bệnh nhân không gặp phải phản ứng liên quan đến truyền dịch trong 3 lần truyền đầu tiên, việc sử dụng thuốc tiền điều trị là tùy chọn cho các lần truyền tiếp theo.
Nếu bệnh nhân gặp phải phản ứng liên quan đến truyền dịch, cần sử dụng thuốc tiền điều trị trước mỗi lần truyền tiếp theo.

Điều chỉnh liều lượng cho các phản ứng bất lợi
Các điều chỉnh liều lượng được khuyến nghị cho các phản ứng bất lợi được tóm tắt trong Bảng 2.

Bảng 2: Điều chỉnh liều lượng cho các phản ứng bất lợi

Phản ứng bất lợi Mức độ nghiêm trọng Điều chỉnh liều lượng
Phản ứng liên quan đến truyền dịch Độ 2 (vừa)
  • Ngừng truyền ngay lập tức và xử lý các dấu hiệu và triệu chứng.
  • Khi các dấu hiệu và triệu chứng giảm hoặc giảm xuống mức độ 1, tiếp tục truyền với tốc độ không vượt quá 50% tốc độ mà phản ứng xảy ra. Nếu bệnh nhân không gặp phản ứng tiếp theo trong vòng 1 giờ và các dấu hiệu sinh tồn ổn định, có thể tăng tốc độ truyền mỗi 30 phút tùy theo mức độ chịu đựng đến tốc độ mà phản ứng xảy ra.
Độ 3 (nặng)
  • Ngừng truyền ngay lập tức và xử lý các dấu hiệu và triệu chứng.
  • Khi các dấu hiệu và triệu chứng giảm hoặc giảm xuống mức độ 1, tiếp tục truyền với tốc độ không vượt quá 25% tốc độ mà phản ứng xảy ra. Nếu bệnh nhân không gặp phản ứng tiếp theo trong vòng 1 giờ và các dấu hiệu sinh tồn ổn định, có thể tăng tốc độ truyền mỗi 30 phút tùy theo mức độ chịu đựng đến tối đa 50% tốc độ mà phản ứng xảy ra.
  • Nếu sau khi thử lại phản ứng trở lại, ngừng truyền ngay lập tức.
Độ 4 (đe dọa tính mạng)
  • Ngừng truyền ngay lập tức và ngừng vĩnh viễn Monjuvi.
Ức chế tủy xương Số lượng tiểu cầu ≤ 50,000/mcL
  • Ngừng Monjuvi và lenalidomide và theo dõi số lượng tế bào máu đầy đủ (CBC) hàng tuần cho đến khi số lượng tiểu cầu ≥ 50,000/mcL.
  • Tiếp tục Monjuvi với liều cũ và lenalidomide với liều thấp hơn. Tham khảo thông tin kê đơn lenalidomide để biết các điều chỉnh liều lượng.
Số lượng bạch cầu trung tính ≤ 1,000/mcL trong ít nhất 7 ngày HOẶC
Số lượng bạch cầu trung tính ≤ 1,000/mcL với sự tăng nhiệt độ cơ thể lên 100.4°F (38°C) hoặc cao hơn HOẶC
Số lượng bạch cầu trung tính < 500/mcL
  • Ngừng Monjuvi và lenalidomide và theo dõi CBC hàng tuần cho đến khi số lượng bạch cầu trung tính ≥ 1,000/mcL.
  • Tiếp tục Monjuvi với liều cũ và lenalidomide với liều thấp hơn. Tham khảo thông tin kê đơn lenalidomide để biết các điều chỉnh liều lượng.

 

Thuốc nào tương tác với Monjuvi?
Không có thông tin cung cấp.

Monjuvi có an toàn khi sử dụng trong khi mang thai hoặc cho con bú không?
Dựa trên cơ chế tác động của Monjuvi, thuốc này có thể gây suy giảm tế bào B thai nhi khi được tiêm vào người phụ nữ mang thai.
Không có dữ liệu về việc sử dụng Monjuvi ở phụ nữ mang thai để đánh giá nguy cơ liên quan đến thuốc.
Không có dữ liệu về sự hiện diện của tafasitamab-cxix trong sữa mẹ hoặc tác động của thuốc đối với trẻ bú mẹ hoặc sản xuất sữa.
Immunoglobulin G của mẹ được biết là có mặt trong sữa mẹ.
Tác động của việc tiếp xúc tại chỗ của hệ tiêu hóa và tiếp xúc hệ thống giới hạn đối với trẻ bú mẹ với Monjuvi là chưa biết.
Vì có khả năng gây ra các phản ứng bất lợi nghiêm trọng ở trẻ bú mẹ, khuyến cáo phụ nữ không nên cho con bú trong suốt quá trình điều trị với Monjuvi và ít nhất 3 tháng sau liều cuối cùng. Tham khảo thông tin kê đơn lenalidomide để biết thêm thông tin.

Tóm tắt
Monjuvi (tafasitamab-cxix) là thuốc kê đơn dùng kết hợp với lenalidomide để điều trị cho người lớn bị một số loại u lympho tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL) tái phát hoặc không đáp ứng với điều trị trước đó (kháng trị) và không thể nhận ghép tế bào gốc. Các tác dụng phụ nghiêm trọng của Monjuvi bao gồm phản ứng truyền dịch, giảm số lượng tế bào máu và nhiễm trùng.

Thuốc Mometasone furoate

Tên Thương Hiệu: Nasonex

Tên Generic: Mometasone furoate

Nhóm Thuốc: Corticosteroids, xịt mũi

Mometasone furoate là gì và cơ chế tác động của nó như thế nào?
Mometasone furoate là một hormone steroid tổng hợp (do con người tạo ra) thuộc nhóm glucocorticoid, được sử dụng để điều trị dị ứng mũi. Glucocorticoid tự nhiên trong cơ thể là cortisol hoặc hydrocortisone, được sản xuất bởi tuyến thượng thận. Các hormone glucocorticoid là chất giảm viêm mạnh (chống viêm). Khi sử dụng như một dạng xịt mũi hoặc thuốc hít, thuốc đi trực tiếp vào lớp niêm mạc bên trong mũi và rất ít bị hấp thụ vào cơ thể để gây ra tác dụng phụ.

FDA đã phê duyệt mometasone vào tháng 10 năm 1997.

Các tên thương hiệu có sẵn cho mometasone furoate
Nasonex

Mometasone furoate có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

Tôi có cần đơn thuốc để mua mometasone furoate không?

Các tác dụng phụ của mometasone furoate là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp liên quan đến mometasone furoate xịt mũi bao gồm:

  • Đau đầu
  • Kích ứng mũi
  • Hắt hơi
  • Thỉnh thoảng, chảy máu mũi.

Đã có báo cáo về thủng vách ngăn mũi, nhiễm nấm trong mũi và rối loạn vị giác và khứu giác. Liều cao của mometasone có thể làm giảm khả năng sản xuất glucocorticoid tự nhiên trong tuyến thượng thận. Những người bị suy tuyến thượng thận (có thể được chẩn đoán bởi bác sĩ) sẽ cần tăng lượng glucocorticoid, có thể qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, trong những thời kỳ căng thẳng thể chất cao hoặc bệnh cấp tính khi glucocorticoid đặc biệt quan trọng. Steroid xịt mũi có thể gây ức chế sự phát triển, làm yếu hệ miễn dịch và tăng nguy cơ bị bệnh glôcôm và đục thủy tinh thể.

Các phản ứng dị ứng, bao gồm sưng mặt, họng và lưỡi, cũng như phát ban, mày đay và các vấn đề về hô hấp, có thể xảy ra.

Liều dùng của mometasone furoate là gì?
Để điều trị viêm mũi dị ứng, viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc phòng ngừa viêm mũi dị ứng theo mùa ở bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên, liều dùng mometasone furoate là hai lần xịt vào mỗi lỗ mũi mỗi ngày. Liều dùng cho trẻ em bị viêm mũi dị ứng hoặc viêm mũi dị ứng theo mùa là một lần xịt vào mỗi lỗ mũi mỗi ngày. Đối với việc điều trị polyp mũi, liều dùng là hai lần xịt vào mỗi lỗ mũi một hoặc hai lần mỗi ngày.

Thuốc hoặc bổ sung nào tương tác với mometasone furoate?
Do mometasone chủ yếu được bài tiết qua gan, các thuốc (ví dụ, ketoconazole [Nizoral, Extina, Xolegel, Kuric]) làm giảm hoạt động của các enzyme phân hủy mometasone có thể làm tăng mức mometasone trong máu.

Mometasone furoate có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
Việc sử dụng trong thai kỳ chưa được đánh giá đầy đủ.

Không rõ liệu mometasone furoate có tiết vào sữa mẹ hay không. Các thuốc khác trong nhóm này có thể tiết vào sữa mẹ. Không rõ liệu lượng nhỏ mometasone furoate có thể xuất hiện trong sữa mẹ có ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh hay không.

Những điều khác cần biết về mometasone furoate

  • Các dạng chuẩn bị của mometasone furoate có sẵn: Bình xịt hoặc xịt dạng khí: 50 mcg/xịt.
  • Cách bảo quản mometasone furoate: Mometasone furoate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 4°C – 30°C (39°F – 86°F). Nên lắc kỹ trước mỗi lần sử dụng.

Tóm tắt
Mometasone furoate (Nasonex) là một loại thuốc được kê đơn để kiểm soát các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, viêm mũi dị ứng theo mùa và điều trị polyp mũi. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc và thông tin về độ an toàn trong thai kỳ cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc Mometasone (Elocon)

Mometasone là gì và cơ chế tác động của nó như thế nào?
Mometasone là một glucocorticoid tổng hợp (do con người tạo ra) được sử dụng ngoài da để giảm ngứa và viêm do eczema, viêm da, dị ứng và các phát ban trên da khác. Glucocorticoid tự nhiên trong cơ thể là cortisol hoặc hydrocortisone, được sản xuất bởi tuyến thượng thận. Các thuốc cùng nhóm với mometasone bao gồm betamethasone dipropionate (Diprosone), triamcinolone (Aristocort), diflorasone diacetate (Florone) và các thuốc khác. Việc sử dụng glucocorticoids như mometasone lên da có thể ức chế sản xuất cortisol tự nhiên của cơ thể do tuyến thượng thận; tuy nhiên, mometasone và các thuốc trong nhóm của nó được coi là có tác dụng trung bình và ít có khả năng gây ra hiệu ứng này so với các glucocorticoid mạnh. Mometasone hoạt động bằng cách ức chế viêm và phản ứng miễn dịch liên quan đến viêm. Mometasone được FDA phê duyệt vào năm 1987.

Các tên thương hiệu có sẵn cho mometasone
Elocon

Mometasone có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
KHÔNG CÓ SẢN PHẨM GENERIC

Tôi có cần đơn thuốc để mua mometasone không?

Mometasone được sử dụng để làm gì?
Mometasone là một loại thuốc steroid được sử dụng để giảm viêm và ngứa do các tình trạng da như viêm da, eczema, phát ban, dị ứng da, ngứa hậu môn và các vấn đề da khác.

Các tác dụng phụ của mometasone là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp của mometasone bao gồm:

  • Cảm giác châm chích
  • Cảm giác nóng
  • Ngứa và kích ứng
  • Khô hoặc đỏ da, thường xảy ra khi thuốc được áp dụng lần đầu.

Liều dùng của mometasone là gì?
Để sử dụng kem hoặc thuốc mỡ mometasone, một lớp mỏng nên được bôi lên da bị ảnh hưởng mỗi ngày. Để sử dụng lotion, vài giọt nên được nhỏ lên các khu vực bị ảnh hưởng và xoa nhẹ cho đến khi lotion biến mất.

Thuốc hoặc bổ sung nào tương tác với mometasone?
Không nên kết hợp mometasone với các thuốc bôi anthralin (dùng để điều trị bệnh vẩy nến) vì việc sử dụng đồng thời có thể làm tăng triệu chứng của bệnh vẩy nến. Do đó, nên ngừng sử dụng steroid tại chỗ một tuần trước khi bắt đầu sử dụng anthralin.

Mometasone có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
Không có nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ mang thai. Do đó, corticosteroid tại chỗ chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích tiềm năng vượt trội so với nguy cơ tiềm tàng đối với thai nhi.

Không rõ liệu mometasone có tiết ra trong sữa mẹ hay không, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

Những điều khác cần biết về mometasone

  • Các dạng chuẩn bị của mometasone có sẵn: Thuốc mỡ, kem và lotion, tất cả đều có nồng độ 0.1%.
  • Cách bảo quản mometasone: Tất cả các dạng chuẩn bị nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C – 25°C (36°F – 77°F). Lotion cần được lắc trước mỗi lần sử dụng.

Tóm tắt
Mometasone (Elocon) là một loại thuốc steroid được sử dụng để giảm viêm và ngứa do các tình trạng da như viêm da, eczema, phát ban, dị ứng da, ngứa hậu môn và các vấn đề da khác. Hãy xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và thông tin an toàn trước khi sử dụng thuốc này.