Blog Trang 56

Thuốc Elepsia XR (levetiracetam)

Thuốc generic: levetiracetam
Tên thương mại: Elepsia XR

Elepsia XR (levetiracetam) là gì và hoạt động như thế nào?

Elepsia XR là gì và được sử dụng như thế nào?

Elepsia XR (levetiracetam) là một loại thuốc kê toa uống dùng kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị cơn động kinh khởi phát cục bộ ở người từ 12 tuổi trở lên.

Chưa có đủ thông tin về độ an toàn hoặc hiệu quả của Elepsia XR ở người dưới 12 tuổi.

Tác dụng phụ của Elepsia XR là gì?

Gọi ngay cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào sau đây:

  • Thay đổi tâm trạng và hành vi như hung hăng, kích động, tức giận, lo âu, thờ ơ, thay đổi cảm xúc, trầm cảm, thù địch và dễ cáu gắt. Một số ít người có thể gặp triệu chứng loạn thần như ảo giác (thấy hoặc nghe những thứ không có thật), hoang tưởng (suy nghĩ hoặc niềm tin sai lệch) và hành vi bất thường.
  • Buồn ngủ, mệt mỏi và yếu đuối quá mức.
  • Vấn đề về phối hợp cơ bắp (khó đi lại và di chuyển).
  • Phản ứng dị ứng như sưng mặt, môi, mắt, lưỡi và cổ họng, khó nuốt hoặc thở, và phát ban.
  • Phát ban da. Phát ban nghiêm trọng có thể xảy ra sau khi bạn bắt đầu dùng Elepsia XR. Không có cách nào để biết trước liệu phát ban nhẹ có trở thành phản ứng nghiêm trọng hay không.

Tác dụng phụ thường gặp ở những người dùng Elepsia XR:

  • Cảm cúm
  • Buồn ngủ
  • Dễ cáu gắt
  • Nghẹt mũi, đau họng và sổ mũi (viêm mũi họng)
  • Chóng mặt
  • Buồn nôn

Hãy báo cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào gây khó chịu hoặc không biến mất.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra của Elepsia XR. Để biết thêm thông tin, hãy hỏi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc dược sĩ của bạn.

Liều lượng của Elepsia XR là gì?

Liều dùng khuyến nghị
Elepsia XR được dùng bằng đường uống một lần mỗi ngày.
Bắt đầu điều trị với liều 1000 mg một lần mỗi ngày. Liều dùng mỗi ngày có thể được điều chỉnh tăng thêm 1000 mg mỗi 2 tuần, tối đa liều khuyến nghị là 3000 mg/ngày.
Elepsia XR nên được nuốt nguyên viên; không được bẻ hoặc cắt viên thuốc.

Điều chỉnh liều lượng ở bệnh nhân trưởng thành bị suy thận
Elepsia XR không được khuyến nghị sử dụng ở bệnh nhân suy thận trung bình hoặc nặng. Liều khuyến nghị và điều chỉnh cho bệnh nhân suy thận nhẹ được hiển thị trong Bảng 1.
Để tính toán liều lượng cho bệnh nhân suy thận, cần phải tính toán độ thanh thải creatinine (CLcr) đã điều chỉnh cho diện tích bề mặt cơ thể (BSA).

Công thức để ước tính độ thanh thải creatinine (CLcr) của bệnh nhân (mL/phút) như sau:

CLcr = [140-tuổi (năm)] x cân nặng (kg)
____________________________ (x 0.85 đối với bệnh nhân nữ)
72 x creatinine huyết thanh (mg/dL)

Sau đó, CLcr được điều chỉnh theo diện tích bề mặt cơ thể (BSA) như sau:

CLcr (mL/phút/1.73m²) = CLcr (mL/phút)
_______________ x 1.73
BSA của bệnh nhân (m²)

Bảng 1: Điều chỉnh liều lượng cho bệnh nhân trưởng thành bị suy giảm chức năng thận.

Nhóm Thanh thải creatinine
(mL/phút/1.73m2)
Liều lượng (mg) Tần suất
Thường lớn hơn 80 1000 đến 3000 Mỗi 24 giờ
Nhẹ 50 đến 80 1000 đến 2000 Mỗi 24 giờ

 

Ngừng sử dụng Elepsia XR

Khi ngừng sử dụng Elepsia XR, giảm liều dần dần và tránh ngừng đột ngột vì nguy cơ tăng tần suất cơn động kinh và trạng thái động kinh liên tục.

Thuốc nào tương tác với Elepsia XR?

Không có thông tin cung cấp.

Elepsia XR có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?

Kinh nghiệm sử dụng levetiracetam lâu dài ở phụ nữ mang thai không phát hiện ra nguy cơ thuốc gây ra các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng hoặc sảy thai, dựa trên các tài liệu đã công bố, bao gồm dữ liệu từ các đăng ký thai kỳ và phản ánh kinh nghiệm trong suốt hai thập kỷ.

Tóm tắt

Elepsia XR (levetiracetam) là một loại thuốc kê toa uống được sử dụng cùng với các loại thuốc khác để điều trị cơn động kinh khởi phát cục bộ ở người từ 12 tuổi trở lên. Các tác dụng phụ thường gặp ở những người sử dụng Elepsia XR bao gồm cảm cúm, buồn ngủ, cáu kỉnh, nghẹt mũi, đau họng và sổ mũi (viêm mũi họng), chóng mặt và buồn nôn.

Thuốc Elemental infant formula

Tên chung: sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh

Tên thương hiệu và các tên khác: Neocate Infant Formula, sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh dựa trên axit amin

Nhóm thuốc: Thực phẩm, chất bổ sung

Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh là gì và nó được dùng để làm gì?

Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh là loại sữa công thức đặc biệt không gây dị ứng, được sử dụng để nuôi trẻ bị dị ứng hoặc không thể tiêu hóa sữa bò, sữa công thức từ đậu nành hoặc các loại sữa công thức có protein đã được tiêu hóa trước.

Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh chứa các axit amin tự do, không có bất kỳ phần tử protein nào (peptide), nhằm ngăn ngừa các phản ứng dị ứng dựa trên protein. Sữa công thức này cũng chứa các loại vitamin, khoáng chất, chất béo và carbohydrate cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng của trẻ.

Sữa mẹ được coi là nguồn dinh dưỡng tốt nhất và duy nhất cần thiết cho trẻ sơ sinh trong 4 đến 6 tháng đầu đời, khi trẻ có thể bắt đầu ăn thực phẩm mềm. Ngoài dinh dưỡng, sữa mẹ còn chứa các chất sinh học quan trọng cho sự phát triển của ruột, hệ miễn dịch và não bộ của trẻ.

Mặc dù việc nuôi con bằng sữa mẹ được khuyến khích, nhưng sữa công thức cho trẻ sơ sinh được sử dụng vì có thể việc cho con bú không phải lúc nào cũng khả thi, phù hợp hoặc đầy đủ. Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh là một loại sữa công thức chuyên dụng, chỉ được sử dụng dưới sự giám sát y tế cho trẻ có các tình trạng y tế nhất định. Các loại sữa công thức cho trẻ sơ sinh bao gồm:

  • Sữa công thức tiêu chuẩn: Sữa bột từ sữa bò đặc biệt, được tạo ra để gần giống với sữa mẹ nhất có thể nhằm cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho trẻ.
  • Sữa công thức từ đậu nành: Dùng cho trẻ không dung nạp đường hoặc protein trong sữa bò hoặc sữa mẹ.
  • Sữa công thức phân hủy protein không gây dị ứng: Chứa protein đã bị phân hủy hoặc tiêu hóa trước (thủy phân), dùng cho trẻ không dung nạp hoặc dị ứng với cả sữa bò và sữa từ đậu nành.
  • Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh (elemental): Chứa axit amin tự do không có peptide, dùng cho trẻ không thể sử dụng các loại sữa công thức trên.

Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng sữa bò
  • Không dung nạp nhiều loại protein
  • Hội chứng ruột ngắn
  • Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan
  • Trào ngược dạ dày-thực quản
  • Chuyển từ dinh dưỡng tĩnh mạch (parenteral) sang dinh dưỡng qua đường miệng
  • Các tình trạng y tế khác yêu cầu chế độ ăn dựa trên axit amin

Cảnh báo

  • Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh không được sử dụng cho dinh dưỡng tĩnh mạch (parenteral).
  • Sữa công thức này chỉ nên được sử dụng dưới sự giám sát y tế nghiêm ngặt.
  • Các bác sĩ cần theo dõi nồng độ vi chất trong huyết thanh của trẻ, đặc biệt là phốt pho, khi sữa công thức (thương hiệu Neocate) là nguồn dinh dưỡng duy nhất.
  • Gần đây đã có các báo cáo về gãy xương, còi xương và các rối loạn xương khác ở trẻ được nuôi bằng sữa công thức Neocate. Các nghiên cứu gần đây phát hiện mối liên hệ giữa sữa Neocate và mức phốt phát thấp trong máu (hạ phosphat máu) và khuyến nghị điều tra thêm để xác định cơ chế chính xác.
  • Hiện đang có một vụ kiện tập thể chống lại thương hiệu Neocate để điều tra các tác dụng phụ tiềm ẩn của hạ phosphat máu và các bệnh liên quan đến xương.

Tác dụng phụ của sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh:

Các tác dụng phụ liên quan đến sữa công thức Neocate bao gồm:

  • Mức phốt pho trong máu thấp (hạ phosphat máu)
  • Còi xương
  • Gãy xương
  • Thiếu hụt dinh dưỡng
  • Suy dinh dưỡng
  • Biến dạng xương
  • Tổn thương xương lâu dài

Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi sử dụng thuốc này:

  • Triệu chứng tim mạch nghiêm trọng: nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, tim đập không đều, khó thở, chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nghiêm trọng, lú lẫn, nói lắp, yếu cơ nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững;
  • Phản ứng thần kinh nghiêm trọng: cơ cứng đơ, sốt cao, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, cảm giác sắp ngất;
  • Triệu chứng mắt nghiêm trọng: mờ mắt, mất tầm nhìn ngoại biên (tunnel vision), đau hoặc sưng mắt, hoặc thấy quầng sáng xung quanh ánh đèn.

Danh sách này chưa bao gồm tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi cho bác sĩ của bạn để được tư vấn về các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại.

Liều lượng của sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh:

  • Trẻ em: Phụ thuộc vào tuổi, cân nặng và tình trạng y tế; sử dụng dưới sự giám sát y tế.
  • Người lớn: Không được chỉ định sử dụng.

Quá liều

  • Trẻ sơ sinh tự nhiên từ chối ăn khi chúng no và sẽ quay mặt đi, do đó việc cho ăn quá mức hiếm khi xảy ra.
  • Cho trẻ ăn quá nhiều có thể khiến chúng nôn hoặc trớ sữa công thức, đầy hơi, khó chịu và cáu kỉnh.
  • Có thể tránh được việc cho ăn quá nhiều bằng cách theo dõi các tín hiệu phản ứng của trẻ trước, trong và sau khi ăn.

Tương tác thuốc với sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh:

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng để được tư vấn về bất kỳ tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu dùng, ngừng đột ngột hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự khuyến cáo của bác sĩ.

Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh không có danh sách tương tác nghiêm trọng, nghiêm trọng, trung bình hoặc nhẹ với các loại thuốc khác.

Danh sách tương tác thuốc ở trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Luôn luôn báo cáo với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế về tất cả các loại thuốc kê toa và không kê toa mà bạn sử dụng, cũng như liều lượng cho từng loại.

Những điều cần biết thêm về sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh:

  • Chuẩn bị sữa công thức đúng theo hướng dẫn.
  • Không đun sôi sữa công thức và không sử dụng lò vi sóng để chuẩn bị hoặc làm ấm sữa.
  • Trước khi cho trẻ ăn, đảm bảo sữa ở nhiệt độ phù hợp bằng cách nhỏ vài giọt lên cổ tay.
  • Loại bỏ sữa công thức còn lại trong bình sau khi cho ăn. Sử dụng sữa đã pha trong vòng 24 giờ. Lắc đều trước khi sử dụng.
  • Khi mua sữa công thức cho trẻ, kiểm tra nhãn hiệu để đảm bảo thành phần chính xác và đảm bảo sữa chưa hết hạn sử dụng.
  • Đảm bảo hộp sữa còn niêm phong và trong tình trạng tốt. Không mua nếu có rò rỉ, hai đầu phồng lên hoặc có vết gỉ sét.
  • Trước khi thay đổi thương hiệu sữa công thức, hãy hỏi ý kiến bác sĩ nhi khoa.
  • Tất cả các loại sữa công thức được bán hợp pháp tại Hoa Kỳ, dù được sản xuất trong nước hay nhập khẩu từ các quốc gia khác, đều phải được FDA xem xét. Không sử dụng sữa công thức nhập lậu.
  • Hiện đang có một cuộc điều tra về tình trạng hạ phosphate máu và các rối loạn xương liên quan đến sữa công thức Neocate dựa trên axit amin. Các bậc phụ huynh và bác sĩ cần theo dõi trẻ sơ sinh được nuôi bằng sữa Neocate và cảnh giác với các triệu chứng liên quan đến hạ phosphate máu và các rối loạn xương.

Tóm tắt: Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh là loại sữa đặc biệt, không gây dị ứng, được sử dụng để nuôi trẻ bị dị ứng hoặc không tiêu hóa được sữa bò, sữa đậu nành hoặc các loại sữa công thức có protein đã được tiêu hóa trước. Gần đây có báo cáo về tình trạng gãy xương, còi xương và các rối loạn xương khác ở trẻ sơ sinh được nuôi bằng sữa công thức Neocate. Các tác dụng phụ liên quan đến sữa Neocate bao gồm hạ phosphate máu, còi xương, gãy xương, thiếu hụt dinh dưỡng, chậm phát triển, biến dạng xương và tổn thương xương lâu dài.

Thuốc Elelyso

Tên gốc: taliglucerase alfa

Tên thương mại: Elelyso

Nhóm thuốc: Enzyme, Chuyển hóa

Elelyso là gì và được sử dụng để làm gì?

Elelyso dạng tiêm là một enzyme glucocerebroside đặc hiệu trong lysosome, được chỉ định cho liệu pháp thay thế enzyme (ERT) lâu dài dành cho người lớn đã được chẩn đoán xác nhận mắc bệnh Gaucher type 1.

Tác dụng phụ của Elelyso là gì?

Các tác dụng phụ thường gặp của Elelyso bao gồm:

  • Phản ứng khi tiêm truyền
  • Triệu chứng cảm lạnh (đau họng, chảy mũi hoặc nghẹt mũi, đau xoang)
  • Nhiễm trùng họng
  • Đau đầu
  • Đau khớp
  • Cảm cúm
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)
  • Đau lưng
  • Đau ở chi
  • Sốt
  • Chóng mặt
  • Cảm giác mệt mỏi
  • Buồn nôn
  • Đau bụng
  • Ngứa
  • Đỏ bừng (cảm giác nóng, đỏ hoặc ngứa ran)
  • Phát ban

Một số người khi tiêm Elelyso đã có phản ứng với việc tiêm truyền (khi thuốc được tiêm vào tĩnh mạch).

Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn cảm thấy:

  • Chóng mặt
  • Buồn nôn
  • Lo lắng
  • Hoa mắt
  • Yếu
  • Mệt mỏi
  • Có đau đầu đột ngột, phát ban đỏ, tim đập nhanh hoặc không đều
  • Đau hoặc thắt ngực
  • Cảm giác ù tai khi tiêm Elelyso

Những tác dụng phụ này có thể xảy ra trong vòng 24 giờ sau khi tiêm.

Liều dùng của Elelyso là gì?

Liều khuyến cáo cho bệnh nhân từ 4 tuổi trở lên

Bệnh nhân chưa từng điều trị trước đó: Liều khuyến cáo của Elelyso để điều trị lâu dài là 60 đơn vị/kg trọng lượng cơ thể, tiêm truyền tĩnh mạch trong 60 đến 120 phút mỗi hai tuần.

Bệnh nhân chuyển từ Imiglucerase: Bệnh nhân đang được điều trị bằng imiglucerase cho bệnh Gaucher type 1 có thể chuyển sang Elelyso. Liều dùng Elelyso khuyến nghị cho bệnh nhân đã điều trị ổn định với imiglucerase là tương đương với liều đơn vị/kg khi chuyển đổi. Điều trị Elelyso lâu dài được thực hiện mỗi hai tuần với thời gian tiêm truyền từ 60 đến 120 phút.

Điều chỉnh liều có thể dựa trên việc đạt được và duy trì mục tiêu điều trị của từng bệnh nhân.

Tiền điều trị để giảm nguy cơ phản ứng quá mẫn: Để giảm nguy cơ phản ứng quá mẫn, cân nhắc sử dụng kháng histamine và/hoặc corticosteroid trước khi điều trị. Bệnh nhân được điều trị bằng Elelyso phát triển kháng thể chống lại taliglucerase alfa (gọi là kháng thể chống thuốc (ADA)) thường có tần suất phản ứng quá mẫn cao hơn so với những người không phát triển ADA. Theo dõi chặt chẽ các phản ứng quá mẫn ở những bệnh nhân phát triển ADA.

Sau khi pha loãng, tiêm qua đường truyền tĩnh mạch trong ít nhất 60 phút và sử dụng bộ lọc 0,2 micron không gắn protein.

Đối với bệnh nhân nhi (dựa trên trọng lượng cơ thể thực tế):

  • Nặng dưới 30 kg: sử dụng tốc độ truyền 1 mL/phút.
  • Nặng từ 30 kg trở lên: bắt đầu với tốc độ truyền 1 mL/phút. Sau khi xác định khả năng dung nạp với Elelyso, có thể tăng tốc độ truyền lên tối đa 2 mL/phút.

Đối với bệnh nhân người lớn: Bắt đầu với tốc độ truyền 1,2 mL/phút. Sau khi xác định khả năng dung nạp với Elelyso, có thể tăng tốc độ truyền lên tối đa 2,2 mL/phút.

Các loại thuốc tương tác với Elelyso là gì?

Hiện tại không có thông tin về các tương tác thuốc tiềm tàng với Elelyso.

Mang thai và cho con bú

Dữ liệu hiện có hạn chế về việc sử dụng Elelyso ở phụ nữ mang thai không đủ để xác định nguy cơ liên quan đến thuốc. Tuy nhiên, có một số cân nhắc lâm sàng. Xem thêm thông tin kê đơn để biết chi tiết.

Không có dữ liệu về sự hiện diện của taliglucerase alfa trong sữa mẹ, cũng như không có thông tin về tác động của nó đối với trẻ bú mẹ hoặc đối với sản xuất sữa.

Cần cân nhắc các lợi ích phát triển và sức khỏe của việc cho con bú cùng với nhu cầu lâm sàng của người mẹ đối với Elelyso và bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào đối với trẻ bú mẹ từ Elelyso hoặc tình trạng bệnh lý cơ bản của người mẹ.

Tóm tắt

Elelyso dạng tiêm là một enzyme glucocerebroside đặc hiệu trong lysosome, được chỉ định cho liệu pháp thay thế enzyme (ERT) lâu dài cho người lớn được chẩn đoán xác nhận mắc bệnh Gaucher type 1. Các tác dụng phụ thường gặp của Elelyso bao gồm phản ứng khi tiêm truyền, triệu chứng cảm lạnh (đau họng, chảy mũi hoặc nghẹt mũi, đau xoang), nhiễm trùng họng, đau đầu, đau khớp, cúm, nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), đau lưng, đau ở chi, sốt, chóng mặt, mệt mỏi và các tác dụng khác.

Thuốc Electrolyte replacement – Equalyte, Pedialyte

TÊN CHUNG: BỔ SUNG ĐIỆN GIẢI – UỐNG (điện giải đường uống)

TÊN THƯƠNG HIỆU: Equalyte, Pedialyte

Công dụng | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Bảo quản

CÔNG DỤNG:

Sản phẩm này được sử dụng để bổ sung các chất lỏng và khoáng chất (ví dụ: natri, kali) bị mất do tiêu chảy và nôn mửa. Nó giúp ngăn ngừa hoặc điều trị tình trạng mất nước quá mức. Việc có đủ lượng chất lỏng và khoáng chất là rất quan trọng cho hoạt động bình thường của cơ thể.

CÁCH SỬ DỤNG:

Uống sản phẩm này theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

  • Nếu bạn đang sử dụng dạng lỏng, không pha với nước hoặc các chất lỏng khác. Nếu dạng lỏng của bạn là huyền phù, lắc kỹ chai trước mỗi lần dùng.
  • Nếu bạn đang sử dụng dạng bột, hòa tan gói bột trong 4 ounce (120 ml) hoặc 8 ounce (240 ml) nước theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Khuấy cho đến khi hòa tan hoàn toàn.
  • Không làm nóng sản phẩm này trừ khi bao bì sản phẩm cho phép.
  • Liều dùng dựa trên tình trạng y tế của bạn và phản ứng với điều trị.
  • Không uống nước trái cây hoặc ăn thực phẩm có thêm muối khi dùng sản phẩm này, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn xấu đi, kéo dài hơn 24 giờ, hoặc nếu bạn có các triệu chứng như đau bụng dữ dội, có máu trong phân/nôn, sốt, hoặc dấu hiệu mất nước (ví dụ: chóng mặt, giảm tiểu tiện, khát nước nghiêm trọng, miệng khô, co giật). Nếu bạn nghĩ rằng mình có vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

TÁC DỤNG PHỤ:

Buồn nôn hoặc nôn nhẹ có thể xảy ra. Những tác dụng này có thể giảm nếu bạn dùng sản phẩm này từ từ với số lượng nhỏ bằng thìa. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Nếu bác sĩ đã chỉ định bạn sử dụng thuốc này, hãy nhớ rằng bác sĩ đã đánh giá lợi ích đối với bạn cao hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp nào sau đây: chóng mặt, yếu đuối bất thường, sưng mắt cá chân/bàn chân, thay đổi tinh thần/tâm trạng (ví dụ: cáu kỉnh, bồn chồn), co giật.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với sản phẩm này rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

LƯU Ý:

Trước khi dùng sản phẩm này, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nó, hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào sau đây, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này: không thể giữ chất lỏng trong dạ dày (ví dụ: do nôn mửa nghiêm trọng/kéo dài), khó đi tiểu, tắc ruột.

Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này.

Chưa rõ liệu sản phẩm này có truyền qua sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này theo chỉ dẫn của bác sĩ, bác sĩ hoặc dược sĩ có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và đang theo dõi chúng cho bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước.

Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang sử dụng bất kỳ sản phẩm nào sau đây: chất bổ sung khoáng chất (ví dụ: kali).

Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang dùng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ: Hãy giữ tất cả các cuộc hẹn khám sức khỏe và xét nghiệm định kỳ. Khi tình trạng của bạn cải thiện, bạn có thể bắt đầu ăn các thực phẩm mềm, nhạt như cơm, chuối, bánh mì nướng, khoai tây luộc hoặc các thực phẩm khác theo chỉ định của bác sĩ.

LIỀU QUÊN: Không áp dụng.

BẢO QUẢN: Tham khảo thông tin bảo quản in trên bao bì. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về bảo quản, hãy hỏi dược sĩ. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ dẫn làm như vậy. Hãy tiêu hủy sản phẩm này một cách an toàn khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách tiêu hủy sản phẩm an toàn.

Thuốc Elbasvir và grazoprevir

Zepatier là gì và hoạt động như thế nào?
Zepatier là một viên thuốc uống chứa hai loại thuốc được sử dụng để điều trị nhiễm viêm gan C mãn tính do virus viêm gan C (HCV) gây ra, chủng gen 1 và 4 ở người lớn. Các thành phần của thuốc thuộc nhóm thuốc gọi là thuốc kháng virus tác động trực tiếp. Các thuốc tương tự bao gồm:

  • Boceprevir (Victrelis)
  • Sofosbuvir (Sovaldi)
  • Simeprevir (Olysio)
  • Telaprevir (Incivek)
  • Viekira Pak (ombitasvir, paritaprevir, ritonavir, dasabuvir)
  • Ledipasvir và sofosbuvir (Harvoni)

Zepatier chứa elbasvir và grazoprevir. Elbasvir trực tiếp ngăn chặn sự sao chép của HCV bằng cách can thiệp vào một enzyme của virus viêm gan C gọi là NS5A. Grazoprevir là một chất ức chế enzyme khác của virus viêm gan C gọi là NS3/4A, enzyme này cũng cần thiết cho sự sao chép của virus. Cả hai thuốc trong Zepatier đều can thiệp vào các enzyme cần thiết cho virus viêm gan C để nhân lên và tạo ra virus mới, từ đó giảm tải lượng virus trong cơ thể. Hiệu quả của Zepatier đã được chứng minh trên các đối tượng nhiễm virus viêm gan C với genotyp 1 và 4.

Zepatier có thể được sử dụng cùng với hoặc không có ribavirin. Trong các nghiên cứu lâm sàng, 95% bệnh nhân chưa từng điều trị viêm gan C trước đó đã được chữa khỏi sau 12 tuần điều trị bằng Zepatier. Chữa khỏi được định nghĩa là mức độ virus viêm gan C không thể phát hiện trong máu khi đo ba tháng sau khi hoàn thành điều trị. FDA đã phê duyệt Zepatier vào tháng 1 năm 2016.

Zepatier được sử dụng để làm gì?
Zepatier được sử dụng cùng với hoặc không có ribavirin (Rebetrol) để điều trị nhiễm viêm gan C mãn tính (HCV) loại 1 hoặc 4 ở người lớn.

Tác dụng phụ của Zepatier là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Mất ngủ
  • Tiêu chảy

Các tác dụng phụ khác bao gồm:

  • Đau bụng
  • Cáu kỉnh
  • Trầm cảm
  • Thiếu máu (khi kết hợp với ribavirin)
  • Tăng mức độ enzyme gan
  • Tăng bilirubin
  • Đau khớp
  • Khó thở
  • Phát ban
  • Tái phát nhiễm virus viêm gan B (HBV)

Liều dùng của Zepatier là gì?
Liều khuyến cáo của Zepatier là một viên mỗi ngày, có thể dùng với hoặc không có thức ăn trong vòng 12 đến 16 tuần.
Thời gian điều trị phụ thuộc vào việc bệnh nhân đã được điều trị trước đó với ribavirin và interferon hay chưa, có hoặc không có virus HCV kháng thuốc, và loại nhiễm HCV. Bệnh nhân nên được kiểm tra sự hiện diện của HCV kháng thuốc trước khi bắt đầu điều trị để xác định liều lượng và thời gian điều trị thích hợp.
Thời gian điều trị khuyến cáo đối với hầu hết bệnh nhân là 12 tuần. Những người thuộc hai nhóm sau đây sẽ được điều trị trong 16 tuần:

  • Những người nhiễm genotyp 1a, chưa điều trị hoặc đã điều trị với peginterferon và ribavirin và có virus kháng thuốc: điều trị 16 tuần.
  • Những người nhiễm genotyp 4 và đã điều trị với peginterferon (Pegasys) và ribavirin: điều trị 16 tuần

Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với Zepatier?
Zepatier có nhiều tương tác với các thuốc khác, ví dụ như:

  • Rifampin và St. John’s wort có thể làm giảm mức độ Zepatier trong máu bằng cách tăng cường quá trình chuyển hóa (phân hủy) của nó trong ruột. Vì vậy, Zepatier không nên kết hợp với rifampin hoặc St. John’s wort. Các thuốc khác cũng có thể làm giảm mức độ Zepatier trong máu bao gồm:
    • Nafcillin (Nafcil)
    • Bosentan (Tracleer)
    • Carbamazepine (Tegretol, Tegretol XR, Equetro, Carbatrol)
    • Phenytoin (Dilantin, Dilantin-125)
    • Phenobarbital, oxcarbazepine (Tripetal)
    • Rifampin, tipranavir (Aptivus)
    • Ritonavir (Norvir)
    • Efavirenz (Sustiva)
    • Atazanavir (Reyataz)
    • Darunavir (Prezista)
    • Lopinavir/ritonavir (Kaletra)
    • Saquinavir (Invirase)
    • Etravirine (Intelence)
    • Modafanil (Provigil)
  • Việc kết hợp Zepatier với cyclosporine hoặc ketoconazole có thể làm tăng nguy cơ tăng enzyme gan vì cyclosporine làm tăng mức độ grazoprevir trong máu. Zepatier không nên kết hợp với cyclosporine.
  • Zepatier làm tăng mức độ atorvastatin (Lipitor), rosuvastatin (Crestor) và có thể các statin khác trong máu. Liều atorvastatin không nên vượt quá 20 mg mỗi ngày và liều Crestor không nên vượt quá 10 mg mỗi ngày khi kết hợp với Zepatier.

Zepatier có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
Zepatier chưa được đánh giá đầy đủ trên phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, ribavirin, một thuốc có thể kết hợp với Zepatier, không nên sử dụng bởi phụ nữ mang thai hoặc bạn tình nam của họ.
Chưa biết liệu thuốc này có được tiết vào sữa mẹ hay không.

Cần lưu ý gì khi sử dụng Zepatier?
Các dạng chuẩn bị của Zepatier:
Viên nén (elbasvir và grazoprevir): 50/100 mg.

Cách bảo quản Zepatier:
Thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt:
Zepatier (elbasvir và grazoprevir) là sự kết hợp của hai thuốc được kê đơn dưới dạng một loại thuốc duy nhất có thể chữa khỏi một số dạng nhiễm virus viêm gan C mà không thể chữa trị bằng các phương pháp khác. Mặc dù thuốc này có một số tác dụng phụ, ví dụ như tiêu chảy, nhưng 95% bệnh nhân trong một thử nghiệm lâm sàng vẫn không có virus trong máu ba tháng sau khi điều trị. Thuốc hoạt động, một phần, bằng cách tấn công khả năng sao chép của virus viêm gan C.

Thuốc Elamipretide

Tên thuốc: elamipretide

Tên thương hiệu và tên khác: Bendavia, SS31, MTP-131

Lớp thuốc: Thuốc thần kinh học, khác

Elamipretide là gì và được sử dụng để làm gì?
Elamipretide là một loại thuốc đang được nghiên cứu để điều trị các bệnh về ti thể, hiện chưa được FDA chấp thuận nhưng đã nhận được trạng thái thuốc mồ côi. Ti thể là các cơ quan nhỏ trong tế bào có chức năng tạo ra năng lượng mà tất cả các tế bào cần để sống. Các rối loạn thần kinh cơ là các đặc điểm điển hình của bệnh ti thể vì tế bào thần kinh (nơ-ron) và tế bào cơ có nhu cầu năng lượng cao. Elamipretide hiện đang ở các giai đoạn khác nhau của các nghiên cứu lâm sàng và tiền lâm sàng để điều trị các tình trạng thần kinh do rối loạn chức năng ti thể.

Elamipretide là một peptide nhắm vào ti thể (MTP) có khả năng xuyên qua màng tế bào, vào ti thể và cải thiện chức năng của nó. Elamipretide gắn vào và tăng cường hoạt động của cardiolipin, một thành phần lipid quan trọng trong màng trong của ti thể. Elamipretide cải thiện quá trình sản xuất năng lượng và tăng khả năng cung cấp adenosine triphosphate (ATP), phân tử năng lượng của tế bào, đồng thời giảm sản xuất các gốc tự do gây ra stress oxy hóa, dẫn đến tổn thương tế bào.

Elamipretide đang được nghiên cứu cho nhiều bệnh ti thể khác nhau bao gồm:

  • Hội chứng Barth, một rối loạn di truyền hiếm gặp chủ yếu ảnh hưởng đến nam giới, gây yếu cơ tim, số lượng bạch cầu thấp, cơ xương chưa phát triển và yếu cơ.
  • Bệnh cơ ti thể nguyên phát, bệnh cơ do khiếm khuyết trong ti thể.
  • Thoái hóa thần kinh thị giác di truyền Leber, một dạng mất thị giác di truyền.
  • Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne, một bệnh di truyền, tiến triển làm suy yếu cơ bắp, có thể gây tử vong.
  • Thoái hóa điểm vàng khô liên quan đến tuổi (AMD) với teo địa lý, giai đoạn tiến triển của AMD khô có thể ảnh hưởng đến thị lực.
  • Ataxia Friedreich, một bệnh di truyền, di truyền gây ảnh hưởng đến chuyển động, sự cân bằng và lời nói, gây đi lại không vững, nói ngọng, và cuối cùng là biến dạng cột sống và chân, cũng như bệnh cơ tim.

Tác dụng phụ của elamipretide là gì?

Cảnh báo
Elamipretide là một loại thuốc nghiên cứu đang chờ FDA phê duyệt. Hiện tại chưa có thông tin về các chống chỉ định, cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng elamipretide.

Các tác dụng phụ thường gặp của elamipretide bao gồm:

  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Đau bụng
  • Chướng bụng
  • Đỏ nhẹ hoặc ngứa tại vị trí tiêm

Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng hoặc tác dụng phụ nào sau khi sử dụng thuốc này:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác nhói trong ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột.
  • Đau đầu dữ dội, lú lẫn, nói ngọng, yếu nghiêm trọng, nôn, mất phối hợp, cảm giác không vững.
  • Phản ứng thần kinh nghiêm trọng với cơ rất cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác như có thể ngất đi.
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm mờ mắt, tầm nhìn hầm hố, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Gọi cho bác sĩ của bạn để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi. Bạn cũng có thể báo cáo tác dụng phụ hoặc vấn đề sức khỏe cho FDA qua số điện thoại 1-800-FDA-1088.

Liều dùng của elamipretide là gì?
Elamipretide vẫn chưa được FDA phê duyệt, và thông tin về liều dùng và cách thức sử dụng chưa có. Trong các thử nghiệm lâm sàng, elamipretide được tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da với liều 10 mg/ngày.

Thuốc nào tương tác với elamipretide?
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bác sĩ có thể tư vấn về bất kỳ sự tương tác thuốc nào có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Elamipretide vẫn chưa được FDA phê duyệt và hiện chưa có thông tin về sự tương tác thuốc.

Danh sách các tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác có thể xảy ra hoặc các tác dụng phụ. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, hãy tham khảo công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc trên RxList.

Luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn về tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của mỗi loại và lưu giữ thông tin này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú
Elamipretide là một loại thuốc nghiên cứu đang chờ FDA phê duyệt. Hiện không có thông tin về sự an toàn và hiệu quả của việc sử dụng elamipretide ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Tóm tắt
Elamipretide là một loại thuốc nghiên cứu đang được phát triển để điều trị các bệnh ti thể, chưa được FDA phê duyệt nhưng đã nhận được trạng thái thuốc mồ côi. Các tác dụng phụ phổ biến của elamipretide bao gồm đau đầu, chóng mặt, đau bụng, chướng bụng và đỏ nhẹ hoặc ngứa tại vị trí tiêm. Không có thông tin về sự an toàn và hiệu quả của elamipretide khi sử dụng ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc Elacestrant

Tên chung: elacestrant
Tên thương mại: Orserdu
Nhóm thuốc: Thuốc chống ung thư, đối kháng thụ thể estrogen

Elacestrant là gì và được sử dụng để làm gì?
Elacestrant là một loại thuốc chống ung thư (thuốc chống ung thư tế bào) được sử dụng để điều trị cho nam giới trưởng thành và phụ nữ sau mãn kinh mắc ung thư vú giai đoạn tiến triển hoặc di căn đã không đáp ứng với ít nhất một liệu trình điều trị nội tiết. Elacestrant là một loại thuốc phân tử nhỏ mới được FDA chấp thuận vào tháng 1 năm 2023 để điều trị các loại ung thư vú có thụ thể estrogen (ER) dương tính, thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người loại 2 (HER2) âm tính và có đột biến thụ thể estrogen 1 (ESR1), được xác nhận bằng thử nghiệm được FDA chấp thuận.

Ung thư vú xảy ra do các đột biến gen gây ra sự tăng trưởng không kiểm soát của các tế bào vú bất thường. Thụ thể estrogen là các protein trên bề mặt tế bào giúp kích thích sự tăng trưởng và phân chia tế bào khi có sự hiện diện của estrogen. Một số loại ung thư vú có thể do sự biểu hiện quá mức của một protein thúc đẩy tăng trưởng HER2 trong các tế bào ung thư. Elacestrant là một đối kháng thụ thể estrogen ngăn chặn estrogen kích thích sự phát triển của ung thư, nhưng không có hoạt tính đối với protein HER2, vì vậy nó được sử dụng cho các loại ung thư vú ER dương tính và HER2 âm tính.

Elacestrant gắn với thụ thể estrogen-alpha (ER-A) và kích thích phân hủy ER-A, ngăn chặn sự tương tác của nó với estradiol 17B, estrogen chủ yếu ở phụ nữ. Điều này ức chế sự phát triển và tăng sinh tế bào do estradiol 17B gây ra và giảm sự tăng trưởng khối u. Elacestrant có hoạt tính chống khối u đối với các loại ung thư vú ER dương tính, HER2 âm tính có đột biến ESR1 và những khối u đã phát triển khả năng kháng lại thuốc giảm thụ thể estrogen cũ fulvestrant và thuốc ức chế cyclin-dependent kinase 4/6 (CDK4 và CDK6).

Cảnh báo
Elacestrant có thể gây mất cân bằng mức lipid trong máu, dẫn đến rối loạn lipid máu, bao gồm mức cholesterol cao (tăng cholesterol) và mức triglyceride cao (tăng triglyceride). Đánh giá mức lipid của bệnh nhân trước khi kê đơn elacestrant và theo dõi định kỳ trong quá trình sử dụng.
Elacestrant có thể gây hại cho thai nhi nếu sử dụng trong thai kỳ. Kiểm tra phụ nữ có thai trước khi kê đơn elacestrant. Cảnh báo phụ nữ mang thai và phụ nữ có thể mang thai về nguy cơ đối với thai nhi. Khuyên phụ nữ có khả năng mang thai và nam giới có bạn tình nữ có khả năng sinh sản sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian khuyến nghị.
Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh hoặc vừa phải, vì chúng có thể làm tăng mức độ tiếp xúc với elacestrant và tăng mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ.
Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc kích thích CYP3A4 mạnh hoặc vừa phải, vì chúng có thể giảm hiệu quả của elacestrant.

Tác dụng phụ của elacestrant
Các tác dụng phụ thường gặp của elacestrant bao gồm:

  • Đau cơ xương
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Táo bón
  • Đau bụng
  • Chứng khó tiêu (dyspepsia)
  • Chán ăn
  • Tăng cholesterol
  • Tăng triglycerides
  • Tăng enzyme gan aspartate aminotransferase (AST)
  • Tăng enzyme gan alanine aminotransferase (ALT)
  • Tăng creatinine
  • Giảm hemoglobin
  • Giảm natri
  • Mệt mỏi
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Mất ngủ
  • Khó thở (dyspnea)
  • Nóng mặt
  • Phát ban
  • Viêm miệng (stomatitis)
  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào trong khi sử dụng thuốc này:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác rối loạn nhịp tim, khó thở, chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nghiêm trọng, lú lẫn, nói ngọng, yếu cơ nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững;
  • Phản ứng thần kinh nghiêm trọng với cơ rất cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, cảm giác như có thể ngất xỉu;
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm mờ mắt, nhìn hầm hố, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.

Liều lượng của elacestrant

Dạng viên

  • 86 mg
  • 345 mg

Đối với người lớn:

  • Ung thư vú
    Elacestrant được chỉ định cho nam giới hoặc phụ nữ sau mãn kinh mắc ung thư vú tiến triển hoặc di căn, có thụ thể estrogen dương tính (ER dương tính), HER2 âm tính, đột biến ESR1 và bệnh đã tiến triển sau khi điều trị ít nhất 1 liệu trình điều trị nội tiết.
    Liều 345 mg, uống một lần mỗi ngày cùng với thức ăn cho đến khi bệnh tiến triển hoặc có tác dụng phụ không thể chấp nhận được.

Điều chỉnh liều

  • Giảm liều khuyến cáo đối với các tác dụng phụ
    • Giảm liều lần đầu: 258 mg một lần mỗi ngày
    • Giảm liều lần thứ hai: 172 mg một lần mỗi ngày
    • Dừng hoàn toàn nếu liều giảm xuống dưới 172 mg/ngày
  • Điều chỉnh cho các phản ứng có hại
    • Grade 1: Tiếp tục liều hiện tại
    • Grade 2: Xem xét tạm ngừng liều cho đến khi hồi phục về Grade 1 hoặc dưới, hoặc về mức ban đầu, sau đó tiếp tục với liều không thay đổi
    • Grade 3: Tạm ngừng liều cho đến khi hồi phục về Grade 1 hoặc dưới, hoặc về mức ban đầu, sau đó tiếp tục với liều thấp hơn
    • Nếu độc tính Grade 3 tái phát, tạm ngừng cho đến khi hồi phục về Grade 1 hoặc dưới, hoặc về mức ban đầu, sau đó tiếp tục với liều giảm thêm
    • Grade 4: Tạm ngừng liều cho đến khi hồi phục về Grade 1 hoặc dưới, hoặc về mức ban đầu, sau đó tiếp tục với liều thấp hơn
    • Dừng vĩnh viễn nếu phản ứng bất lợi Grade 4 hoặc không thể chịu đựng được tái phát

Suy gan

  • Mức độ nhẹ (Child-Pugh A): Không cần điều chỉnh liều
  • Mức độ vừa (Child-Pugh B): Giảm liều xuống 258 mg một lần mỗi ngày
  • Mức độ nặng (Child-Pugh C): Tránh sử dụng; chưa được nghiên cứu

Cân nhắc khi dùng thuốc

  • Lựa chọn bệnh nhân điều trị dựa trên sự có mặt của đột biến ESR1 trong mẫu huyết tương bằng thử nghiệm được FDA phê duyệt; xem thông tin về các thử nghiệm được FDA phê duyệt để phát hiện đột biến ESR1 trong ung thư vú
  • Kiểm tra tình trạng mang thai của phụ nữ có khả năng sinh sản trước khi bắt đầu điều trị
  • Lấy mẫu hồ sơ lipid cơ bản trước khi bắt đầu điều trị

Đối với trẻ em

  • Chưa có thông tin về tính an toàn và hiệu quả

Quá liều
Hiện chưa có thông tin về tác dụng của quá liều elacestrant. Quá liều có thể làm tăng nguy cơ các tác dụng phụ nghiêm trọng như rối loạn mức lipid trong máu (rối loạn lipid máu) và rối loạn tiêu hóa. Quá liều elacestrant có thể được điều trị bằng phương pháp chăm sóc triệu chứng và hỗ trợ.

Tương tác thuốc với elacestrant
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bác sĩ có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu dùng, đột ngột ngừng, hoặc thay đổi liều của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

  • Elacestrant không có tương tác nghiêm trọng với các thuốc khác.
  • Elacestrant có tương tác nghiêm trọng với ít nhất 110 loại thuốc khác.
  • Các tương tác vừa phải của elacestrant bao gồm:
    • atorvastatin
    • clonidine
    • colchicine
    • digoxin
    • irinotecan
    • methotrexate
    • sirolimus
    • tacrolimus
    • tazemetostat
    • temsirolimus
    • topotecan
    • ubrogepant
  • Elacestrant không có tương tác nhẹ nào với các thuốc khác.

Danh sách tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, bạn có thể tham khảo công cụ kiểm tra tương tác thuốc của RxList.

Lưu ý quan trọng
Hãy luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn bạn đang sử dụng, cùng với liều lượng của mỗi loại thuốc, và giữ một danh sách thông tin. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Mang thai và cho con bú

Chưa có dữ liệu về sự an toàn khi sử dụng elacestrant ở phụ nữ mang thai. Dựa trên cơ chế hoạt động và các nghiên cứu sinh sản ở động vật, elacestrant có thể gây hại cho thai nhi nếu được sử dụng trong thai kỳ.

Phụ nữ có khả năng sinh sản và nam giới có bạn đời nữ có khả năng sinh sản phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và trong một tuần sau liều cuối cùng.

Elacestrant có thể làm giảm khả năng sinh sản ở cả nam và nữ có khả năng sinh sản.

Chưa có thông tin về sự hiện diện của elacestrant trong sữa mẹ, cũng như ảnh hưởng của nó đối với việc sản xuất sữa hay trẻ em bú sữa mẹ. Các bà mẹ cho con bú nên tránh cho con bú trong suốt quá trình điều trị và trong một tuần sau liều cuối cùng, vì có thể xảy ra các phản ứng bất lợi nghiêm trọng đối với trẻ em bú sữa.

Những điều cần biết về elacestrant
Hãy uống elacestrant đúng theo hướng dẫn, cùng với thức ăn và vào khoảng thời gian cố định mỗi ngày. Nuốt nguyên viên thuốc, không nhai, nghiền nát hay chia viên thuốc ra.

Nếu bạn bỏ lỡ một liều hơn 6 giờ hoặc bị nôn sau khi uống thuốc, đừng uống thêm liều bổ sung mà hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với liều tiếp theo theo lịch trình.

Bạn sẽ cần kiểm tra định kỳ để theo dõi mức độ chất béo trong máu. Hãy theo dõi với bác sĩ của bạn và không bỏ lỡ các cuộc hẹn.

Lưu trữ elacestrant ở nơi an toàn, ngoài tầm với của trẻ em.

Trong trường hợp quá liều, hãy tìm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Chất độc.

Tóm tắt
Elacestrant là một loại thuốc chống ung thư (chống u) được sử dụng để điều trị cho nam giới và phụ nữ sau mãn kinh bị ung thư vú tiến triển hoặc di căn đã phát triển sau khi điều trị ít nhất một liệu trình điều trị nội tiết. Các tác dụng phụ phổ biến của elacestrant bao gồm đau cơ xương khớp, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng, khó tiêu (dyspepsia), giảm cảm giác thèm ăn, tăng cholesterol, tăng triglyceride, tăng men gan aspartate aminotransferase (AST), tăng men gan alanine aminotransferase (ALT), và các tác dụng phụ khác.

Thuốc Egrifta SV (tesamorelin)

Tên thuốc gốc: tesamorelin
Tên thương hiệu: Egrifta SV

Egrifta SV (tesamorelin) là gì và hoạt động như thế nào?
Egrifta SV (tesamorelin) là một loại thuốc tiêm kê đơn được sử dụng để giảm mỡ thừa ở vùng bụng ở những bệnh nhân HIV trưởng thành mắc bệnh lipodystrophy. Egrifta SV là một yếu tố giải phóng hormone tăng trưởng (GHRF).

An toàn lâu dài của Egrifta SV đối với tim và mạch máu (hệ tim mạch) chưa được biết đến.

Egrifta SV không dùng để quản lý giảm cân.

Không rõ liệu việc sử dụng Egrifta SV có giúp cải thiện sự tuân thủ thuốc điều trị kháng virus (antiretroviral) hay không.

Chưa rõ liệu Egrifta SV có an toàn và hiệu quả ở trẻ em hay không.

Tác dụng phụ của Egrifta SV là gì?
Egrifta SV có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Tăng nguy cơ ung thư mới ở bệnh nhân HIV dương tính hoặc ung thư tái phát. Ngừng sử dụng Egrifta SV nếu có bất kỳ triệu chứng ung thư nào xuất hiện trở lại.
  • Tăng mức độ yếu tố tăng trưởng giống insulin-1 (IGF-1). Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ làm xét nghiệm máu để kiểm tra mức IGF-1 trong suốt quá trình điều trị với Egrifta SV.
  • Sưng (giữ nước). Egrifta SV có thể gây sưng ở một số vùng cơ thể. Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn bị sưng, tăng đau khớp hoặc đau hoặc tê tay hoặc cổ tay (hội chứng ống cổ tay). Đau khớp và sưng ở tay, chân, cánh tay và bàn chân là tác dụng phụ phổ biến của Egrifta SV nhưng đôi khi có thể nghiêm trọng.
  • Tăng đường huyết (glucose) hoặc tiểu đường. Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ kiểm tra mức đường huyết của bạn trước khi bắt đầu sử dụng Egrifta SV và trong suốt quá trình điều trị.
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Một số người sử dụng Egrifta SV có thể gặp phản ứng dị ứng. Ngừng sử dụng Egrifta SV và nhanh chóng tìm sự trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
    • Phát ban trên cơ thể
    • Khó thở hoặc khó thở
    • Mề đay
    • Nhịp tim nhanh
    • Ngứa
    • Sưng mặt hoặc họng
    • Cảm giác ngất hoặc ngất xỉu
    • Đỏ hoặc ửng da
  • Phản ứng tại vị trí tiêm. Phản ứng tại vị trí tiêm là tác dụng phụ phổ biến của Egrifta SV, nhưng đôi khi có thể nghiêm trọng. Thay đổi (xoay vòng) vị trí tiêm để giúp giảm nguy cơ phản ứng tại vị trí tiêm. Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào quanh khu vực tiêm:
    • Đỏ
    • Kích ứng
    • Sưng
    • Ngứa
    • Bầm tím hoặc chảy máu
    • Đau
    • Phát ban
  • Tăng nguy cơ tử vong ở những người mắc bệnh nghiêm trọng do phẫu thuật tim hoặc dạ dày, chấn thương hoặc vấn đề hô hấp nghiêm trọng khi sử dụng một số lượng hormone tăng trưởng nhất định.

Các tác dụng phụ phổ biến của Egrifta SV bao gồm:

  • Đau ở chân và tay
  • Đau cơ

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra của Egrifta SV. Để biết thêm thông tin, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Liều lượng của Egrifta SV là gì?
Liều lượng và hướng dẫn sử dụng trong thông tin kê đơn này chỉ áp dụng cho Egrifta SV (tesamorelin tiêm) 2 mg mỗi lọ. Để biết hướng dẫn về liều lượng và cách sử dụng cho tesamorelin tiêm 1 mg mỗi lọ, xem thông tin kê đơn của Egrifta. Hai công thức và liều lượng này có sự khác biệt về liều lượng, số lượng lọ cần thiết để chuẩn bị một liều, hướng dẫn pha chế và yêu cầu bảo quản.

Liều dùng của Egrifta SV là 1,4 mg, 0,35 mL dung dịch đã pha, tiêm dưới da một lần mỗi ngày.
Tiêm Egrifta SV vào vùng bụng. Xoay vòng các vị trí tiêm đến các khu vực khác nhau trên bụng. Không tiêm vào sẹo, vết bầm tím hoặc rốn.

Thuốc nào tương tác với Egrifta SV?
Thuốc chuyển hóa qua Cytochrome P450
Việc sử dụng đồng thời tesamorelin với simvastatin, một chất nền của CYP3A, không có ảnh hưởng đáng kể đến các chỉ số dược động học của simvastatin ở những người khỏe mạnh.
Egrifta SV kích thích sản xuất hormone tăng trưởng (GH). Dữ liệu đã công bố cho thấy GH có thể điều chỉnh sự thanh thải antipyrine qua cytochrome P450 (CYP450).
Dữ liệu này gợi ý rằng GH có thể làm thay đổi sự thanh thải các hợp chất được chuyển hóa bởi các enzyme CYP450 trong gan (ví dụ, corticosteroid, steroid giới tính, thuốc chống co giật và cyclosporine).
Theo dõi bệnh nhân để phát hiện các tương tác tiềm tàng khi sử dụng Egrifta SV cùng với các thuốc khác được chuyển hóa bởi các enzyme CYP450 trong gan.

Glucocorticoid
GH ức chế 11β-hydroxysteroid dehydrogenase type 1 (11βHSD-1), một enzyme microsomal cần thiết cho việc chuyển cortisone thành chất chuyển hóa hoạt động cortisol trong gan và mô mỡ.
Egrifta SV kích thích sản xuất GH; vì vậy, bệnh nhân đang điều trị thay thế glucocorticoid cho chứng suy thượng thận đã được chẩn đoán trước đó có thể cần tăng liều duy trì hoặc liều stress sau khi bắt đầu sử dụng Egrifta SV.
Bệnh nhân điều trị bằng cortisone acetate và prednisone có thể bị ảnh hưởng nhiều hơn những người khác vì việc chuyển đổi các thuốc này thành các chất chuyển hóa sinh học hoạt động của chúng phụ thuộc vào hoạt động của 11βHSD-1.

Egrifta SV có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?
Khuyến cáo phụ nữ ngừng sử dụng Egrifta SV nếu mang thai, vì thuốc không có lợi ích nào đối với phụ nữ mang thai và có thể gây hại cho thai nhi.
Do cả khả năng lây nhiễm HIV-1 và các phản ứng phụ nghiêm trọng ở trẻ bú mẹ, các bà mẹ đang sử dụng Egrifta SV nên được hướng dẫn không cho con bú.

Tóm tắt
Egrifta SV (tesamorelin) là một loại thuốc tiêm kê đơn được sử dụng để giảm mỡ thừa ở vùng bụng ở bệnh nhân HIV trưởng thành mắc bệnh lipodystrophy. Các tác dụng phụ nghiêm trọng của Egrifta SV bao gồm tăng nguy cơ ung thư mới ở bệnh nhân HIV dương tính hoặc ung thư tái phát, tăng mức yếu tố tăng trưởng giống insulin-1 (IGF-1), sưng (giữ nước), tăng đường huyết (glucose) hoặc tiểu đường, phản ứng dị ứng nghiêm trọng, tăng nguy cơ tử vong và các tác dụng phụ khác.

Thuốc Egaten

Tên thương mại: Egaten
Tên gốc: triclabendazole
Nhóm thuốc: Thuốc tẩy giun

Egaten là gì và dùng để làm gì?
Egaten (triclabendazole) là một loại thuốc tẩy giun được chỉ định để điều trị bệnh sán lá gan (fascioliasis) ở bệnh nhân từ 6 tuổi trở lên.

Cảnh báo
Egaten làm kéo dài khoảng QTc. Mức độ kéo dài QTc có thể tăng lên khi thời gian điều trị bằng Egaten kéo dài. Việc sử dụng Egaten cùng với các chất ức chế CYP1A2 và sử dụng ở những bệnh nhân có suy gan có thể làm tăng mức độ của triclabendazole và/hoặc các chuyển hóa của nó, từ đó có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT.
Cần theo dõi điện tâm đồ (ECG) ở những bệnh nhân có tiền sử kéo dài khoảng QTc hoặc có triệu chứng phù hợp với khoảng QT dài hoặc mất cân bằng điện giải như hạ kali máu, hoặc khi Egaten được sử dụng ở những bệnh nhân đang dùng thuốc được biết là kéo dài khoảng QTc, hoặc những bệnh nhân đang dùng chất ức chế CYP1A2, hoặc những bệnh nhân có suy gan. Nếu có dấu hiệu rối loạn nhịp tim trong quá trình điều trị bằng Egaten, cần ngừng điều trị và theo dõi ECG.

Tác dụng phụ của Egaten là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của Egaten bao gồm:

  • Đau bụng,
  • Tăng tiết mồ hôi,
  • Buồn nôn,
  • Chán ăn,
  • Đau đầu,
  • Nổi mề đay,
  • Tiêu chảy,
  • Nôn mửa,
  • Đau ngực cơ xương,
  • Ngứa, và
  • Chứng khó tiêu.

Liều dùng của Egaten là gì?
Liều dùng khuyến cáo của Egaten là 2 liều 10 mg/kg, uống cách nhau 12 giờ, đối với bệnh nhân từ 6 tuổi trở lên. Các viên thuốc 250 mg có thể chia đôi thành hai nửa 125 mg. Nếu không thể điều chỉnh chính xác liều, có thể làm tròn lên.
Uống Egaten cùng với thức ăn. Các viên thuốc Egaten có thể nuốt nguyên viên hoặc chia đôi và uống với nước, hoặc nghiền nát và dùng với nước sốt táo. Viên thuốc nghiền trộn với nước sốt táo có thể sử dụng trong vòng 4 giờ.

Thuốc nào tương tác với Egaten?
Ảnh hưởng của Egaten đối với các thuốc chuyển hóa qua CYP2C19
Chưa có nghiên cứu tương tác thuốc cụ thể với triclabendazole. Tuy nhiên, dữ liệu in vitro cho thấy có khả năng tăng nồng độ trong huyết tương của các thuốc chuyển hóa qua CYP2C19 khi dùng cùng với triclabendazole.
Sự tăng nồng độ của các thuốc chuyển hóa qua CYP2C19 này được cho là chỉ mang tính tạm thời do thời gian bán hủy và thời gian điều trị ngắn của triclabendazole.
Đối với những thuốc chuyển hóa qua CYP2C19 cần theo dõi mức độ thuốc trong huyết tương, nếu nồng độ của các thuốc này tăng lên trong quá trình điều trị với triclabendazole, cần kiểm tra lại nồng độ huyết tương của chúng sau khi ngừng điều trị triclabendazole.

Mang thai và cho con bú
Chưa có dữ liệu về việc sử dụng Egaten ở phụ nữ mang thai để xác định rủi ro của thuốc đối với các dị tật bẩm sinh, sảy thai hay các kết quả không tốt cho mẹ hoặc thai nhi.
Chưa có dữ liệu về sự có mặt của triclabendazole trong sữa mẹ, tác động đối với trẻ bú mẹ, hay tác động đến việc sản xuất sữa.
Dữ liệu từ động vật cho thấy triclabendazole được phát hiện trong sữa dê khi được sử dụng với liều đơn cho một con vật đang cho con bú.
Khi một thuốc có mặt trong sữa động vật, khả năng thuốc cũng sẽ có mặt trong sữa mẹ là khá cao.
Lợi ích phát triển và sức khỏe của việc cho con bú nên được cân nhắc cùng với nhu cầu điều trị của mẹ với Egaten và bất kỳ tác động tiêu cực nào có thể có đối với trẻ bú mẹ từ Egaten hoặc từ tình trạng bệnh lý nền của mẹ.

Tóm tắt
Egaten là một loại thuốc tẩy giun được chỉ định để điều trị bệnh sán lá gan (fascioliasis) ở bệnh nhân từ 6 tuổi trở lên. Các tác dụng phụ phổ biến của Egaten bao gồm: đau bụng, tăng tiết mồ hôi, buồn nôn, chán ăn, đau đầu, nổi mề đay, tiêu chảy, nôn mửa, đau ngực cơ xương, ngứa và khó tiêu.

Thuốc Eflornithine (Vaniqa)

Eflornithine là gì và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?
Eflornithine là loại thuốc bôi ngoài da đầu tiên được sử dụng để điều trị lông mặt và cằm không mong muốn. Nó không loại bỏ lông mà làm chậm sự phát triển của chúng. Các tế bào xung quanh gốc mỗi sợi lông (gọi là nang lông) trải qua sự phát triển và trưởng thành nhanh chóng khi chúng biến thành sợi lông. Một số protein gọi là polyamine là cần thiết cho sự tăng trưởng và phân hóa tế bào nhanh chóng này, và sự sản xuất polyamine phụ thuộc vào hoạt động của một enzyme, ornithine decarboxylase (ODC). Eflornithine được cho là ngừng hoạt động của ODC, làm chậm sự phát triển và phân hóa các tế bào trong nang lông. Eflornithine được FDA phê duyệt vào tháng 7 năm 2000.

Những tên thương mại nào có sẵn cho eflornithine?
Vaniqa

Eflornithine có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Không

Tôi có cần toa bác sĩ để sử dụng eflornithine không?

Những tác dụng phụ của eflornithine là gì?
Những tác dụng phụ thường gặp nhất của eflornithine là:

  • Mụn trứng cá,
  • Các vết sưng có khi đỏ và chứa lông mọc ngược (pseudofolliculitis barbae),
  • Đau đầu,
  • Ngứa da,
  • Cảm giác châm chích,
  • Cảm giác bỏng,
  • Da khô hoặc tê,
  • Phát ban,
  • Rụng tóc, và
  • Lông mọc ngược.

Một số tác dụng phụ quan trọng nhưng ít gặp hơn là:

  • Chảy máu da,
  • Sưng môi,
  • Buồn nôn,
  • Tê liệt,
  • Viêm da tiếp xúc, và
  • Mụn rộp đơn giản.

Liều lượng eflornithine là gì?
Eflornithine nên được bôi một lớp mỏng lên các vùng mặt và cằm bị ảnh hưởng và xoa đều. Nó được bôi hai lần mỗi ngày, với ít nhất tám giờ giữa các lần bôi hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Eflornithine không nên bị rửa đi khỏi da ít nhất trong tám giờ sau khi bôi. Mỹ phẩm và kem chống nắng có thể được bôi sau khi vùng da đã khô. Các phương pháp tẩy lông như nhổ lông nên tiếp tục được thực hiện. Tay cần được rửa sạch ngay sau khi sử dụng eflornithine.

Eflornithine có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Chưa có nghiên cứu nào về việc sử dụng eflornithine trong thai kỳ.
Chưa rõ liệu eflornithine có được bài tiết qua sữa mẹ hay không.

Còn thông tin gì khác tôi cần biết về eflornithine?
Các dạng bào chế của eflornithine có sẵn là gì?
Eflornithine có dạng kem 30 gram, nồng độ 13.9%.

Cách bảo quản eflornithine như thế nào?
Eflornithine nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F) và không được làm đông.

Tóm tắt:
Eflornithine (Vaniqa) là thuốc bôi ngoài da được kê toa để điều trị lông mặt và cằm không mong muốn ở phụ nữ từ 12 tuổi trở lên. Trước khi sử dụng thuốc này, cần xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều lượng và thông tin an toàn khi mang thai.

Thuốc Efinaconazole (Jublia)

Efinaconazole Jublia là gì và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?
Efinaconazole là một loại thuốc chống nấm dạng bôi ngoài da, được sử dụng để điều trị tại chỗ các nhiễm trùng nấm ở móng chân. Efinaconazole tiêu diệt các tế bào nấm bằng cách ức chế enzyme lanosterol 14α-demethylase, một enzyme cần thiết để tạo ra ergosterol, thành phần quan trọng của màng tế bào nấm. Khi thiếu thành tế bào, nấm không thể tồn tại. Efinaconazole đã được FDA phê duyệt vào tháng 6 năm 2014.

Các tên thương mại của efinaconazole Jublia là gì?
Jublia

Efinaconazole Jublia có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Không

Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng efinaconazole Jublia không?

Tác dụng phụ của efinaconazole Jublia là gì?
Tác dụng phụ phổ biến nhất của việc điều trị là kích ứng tại khu vực bôi thuốc. Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Móng chân mọc ngược,
  • Đỏ da,
  • Ngứa,
  • Sưng tấy,
  • Cảm giác bỏng rát,
  • Châm chích,
  • Mụn nước, và
  • Đau.

Liều dùng của efinaconazole Jublia là gì?
Efinaconazole được bôi lên móng chân bị nhiễm trùng một lần mỗi ngày trong 48 tuần. Khi bôi efinaconazole, bệnh nhân cần đảm bảo rằng móng chân, giường móng chân và da xung quanh được phủ hoàn toàn. Để có kết quả tốt nhất, nên bôi efinaconazole lên móng chân khô. Bệnh nhân nên đợi ít nhất 10 phút sau khi tắm, rửa người, hoặc tắm bồn trước khi bôi efinaconazole. Bệnh nhân nên tránh việc làm móng chân, sử dụng sơn móng hoặc các sản phẩm làm đẹp cho móng trong thời gian sử dụng efinaconazole. Efinaconazole chỉ dành cho việc bôi lên móng chân và da xung quanh.

An toàn và hiệu quả của efinaconazole chưa được thiết lập ở bệnh nhân nhi.

Thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào có thể tương tác với efinaconazole Jublia?
Chưa có sự tương tác thuốc nào được xác định với efinaconazole

Efinaconazole Jublia có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
MẸ ĐANG CHO CON BÚ: Chưa rõ liệu efinaconazole có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Vì nhiều loại thuốc được bài tiết qua sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ bú, efinaconazole nên được sử dụng cẩn thận ở các bà mẹ đang cho con bú.

Còn thông tin gì khác tôi cần biết về efinaconazole Jublia?
Các dạng bào chế của efinaconazole Jublia có sẵn là gì?
DẠNG BÀO CHẾ: Dung dịch bôi ngoài da: 10%

Cách bảo quản efinaconazole Jublia như thế nào?
BẢO QUẢN: Efinaconazole nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F). Efinaconazole dễ cháy và nên được bảo vệ khỏi nhiệt độ cao hoặc lửa. Các chai chứa efinaconazole nên được bảo quản ở vị trí thẳng đứng. Giữ efinaconazole và tất cả các loại thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

Tóm tắt:
Efinaconazole (Jublia) là kem chống nấm được bôi lên móng chân và da xung quanh để điều trị nấm móng chân. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc và thông tin an toàn khi mang thai cần được xem xét trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuốc Efgartigimod alfa-fcab (Vyvgart)

Vyvgart (efgartigimod alfa-fcab) là gì và được sử dụng để làm gì?
Tên thương hiệu: Vyvgart
Tên gốc: efgartigimod alfa-fcab
Dạng bào chế: tiêm (10 mg/kg)
Nhóm thuốc: Ức chế FcRn

Vyvgart (efgartigimod alfa-fcab) là thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh cơ thần kinh tự miễn Myasthenia gravis (gMG) ở người lớn có kết quả xét nghiệm dương tính với kháng thể antiacetylcholine receptor (AChR). Vyvgart có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác.

Chưa có thông tin về tính an toàn và hiệu quả của Vyvgart đối với trẻ em.

Tác dụng phụ của Vyvgart
Vyvgart có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Nổi mề đay,
  • Khó thở,
  • Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng,
  • Chóng mặt nghiêm trọng,
  • Sốt, và
  • Đau họng.

Cần đến ngay cơ sở y tế nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào được liệt kê ở trên.

Các tác dụng phụ phổ biến của Vyvgart bao gồm:

  • Ho,
  • Hắt hơi,
  • Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi,
  • Đau họng,
  • Khó thở,
  • Khò khè,
  • Sốt,
  • Đau đầu,
  • Đau đầu do thủ tục y tế,
  • Đau hoặc cảm giác nóng khi đi tiểu,
  • Tê và ngứa,
  • Mất cảm giác trong miệng,
  • Giảm cảm giác hoặc cảm nhận,
  • Tăng độ nhạy cảm với sự kích thích, và
  • Đau cơ hoặc đau nhức.

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào gây khó chịu hoặc kéo dài.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra của Vyvgart. Để biết thêm thông tin, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Vyvgart có gây nghiện không?
Chưa có thông tin cung cấp.

Liều lượng của Vyvgart là gì?

Khuyến cáo tiêm phòng:
Do Vyvgart gây giảm tạm thời mức IgG, không khuyến cáo tiêm các vắc-xin sống giảm độc lực hoặc vắc-xin sống trong suốt quá trình điều trị với Vyvgart.
Cần đánh giá nhu cầu tiêm các vắc-xin phù hợp với độ tuổi theo hướng dẫn tiêm phòng trước khi bắt đầu chu kỳ điều trị mới với Vyvgart.

Liều dùng và lịch trình liều dùng khuyến nghị:
Hòa loãng Vyvgart trước khi sử dụng. Chỉ tiêm tĩnh mạch.
Liều lượng khuyến nghị của Vyvgart là 10 mg/kg, tiêm tĩnh mạch trong 1 giờ mỗi tuần một lần trong 4 tuần. Đối với bệnh nhân nặng 120 kg hoặc hơn, liều khuyến nghị là 1200 mg (3 lọ) cho mỗi lần tiêm.
Các chu kỳ điều trị tiếp theo sẽ dựa trên đánh giá lâm sàng. Tính an toàn khi bắt đầu các chu kỳ điều trị tiếp theo sớm hơn 50 ngày từ khi bắt đầu chu kỳ điều trị trước chưa được xác định.
Nếu bỏ lỡ một lần tiêm, Vyvgart có thể được tiêm trong vòng 3 ngày sau thời gian dự kiến. Sau đó, tiếp tục liều lượng như lịch trình ban đầu cho đến khi hoàn thành chu kỳ điều trị.

Thuốc nào tương tác với Vyvgart?

Ảnh hưởng của Vyvgart lên các thuốc khác:
Sử dụng Vyvgart cùng với các thuốc gắn kết với thụ thể Fc trẻ sơ sinh của người (FcRn) (ví dụ: sản phẩm immunoglobulin, kháng thể đơn dòng, hoặc các dẫn xuất kháng thể chứa miền Fc của lớp IgG) có thể làm giảm mức độ hấp thu toàn thân và giảm hiệu quả của các thuốc này.
Cần theo dõi chặt chẽ để phát hiện hiệu quả giảm sút của các thuốc gắn kết với thụ thể FcRn.
Khi việc sử dụng lâu dài các thuốc này là cần thiết cho việc chăm sóc bệnh nhân, nên xem xét ngừng sử dụng Vyvgart và thay thế bằng các phương pháp điều trị khác.

Chống chỉ định, an toàn trong thai kỳ và cho con bú của Vyvgart
Nhiễm trùng
Bệnh nhân nên thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về bất kỳ tiền sử nhiễm trùng nào và liên hệ với bác sĩ nếu họ phát triển bất kỳ triệu chứng nhiễm trùng nào.
Bệnh nhân nên hoàn thành các vắc-xin phù hợp với độ tuổi theo hướng dẫn tiêm chủng trước khi bắt đầu chu kỳ điều trị mới với Vyvgart. Việc sử dụng vắc-xin sống hoặc vắc-xin sống giảm độc lực không được khuyến cáo trong quá trình điều trị với Vyvgart.

Phản ứng quá mẫn
Bệnh nhân nên liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ngay lập tức nếu có dấu hiệu hoặc triệu chứng của phản ứng quá mẫn.

Thai kỳ
Hiện chưa có dữ liệu về việc sử dụng Vyvgart trong thai kỳ.

Cho con bú
Chưa có thông tin về sự hiện diện của efgartigimod alfa-fcab trong sữa mẹ, tác động lên trẻ bú mẹ, hoặc tác động đến sản xuất sữa. IgG của mẹ được biết là có mặt trong sữa mẹ.
Lợi ích phát triển và sức khỏe của việc cho con bú nên được xem xét cùng với nhu cầu lâm sàng của người mẹ đối với Vyvgart và bất kỳ tác động tiêu cực tiềm tàng nào đối với trẻ bú mẹ từ Vyvgart hoặc từ tình trạng mẹ đang điều trị.

Tóm tắt
Vyvgart efgartigimod alfa-fcab là thuốc kê đơn dùng để điều trị các triệu chứng của bệnh cơ thần kinh tự miễn Myasthenia gravis (gMG) ở người lớn có kết quả xét nghiệm dương tính với kháng thể antiacetylcholine receptor (AChR). Các tác dụng phụ nghiêm trọng của Vyvgart bao gồm nổi mề đay, khó thở, sưng mặt/lưỡi/họng, chóng mặt nghiêm trọng, sốt và đau họng.

Thuốc Effient (prasugrel)

Effient là gì và cách sử dụng như thế nào?
Effient được chỉ định để giảm tỷ lệ các sự kiện tim mạch huyết khối (bao gồm huyết khối stent) ở những bệnh nhân bị hội chứng mạch vành cấp (ACS) được điều trị bằng can thiệp mạch vành qua da (PCI), bao gồm các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân bị đau thắt ngực không ổn định (UA) hoặc nhồi máu cơ tim không ST (NSTEMI).
  • Bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim ST (STEMI) khi được điều trị bằng PCI ban đầu hoặc trì hoãn. Effient đã được chứng minh là làm giảm tỷ lệ các biến cố kết hợp bao gồm tử vong tim mạch, nhồi máu cơ tim không fatal hoặc đột quỵ không fatal so với clopidogrel.
  • Sự khác biệt giữa các phương pháp điều trị chủ yếu được thúc đẩy bởi nhồi máu cơ tim, không có sự khác biệt về đột quỵ và chỉ có ít sự khác biệt về tử vong tim mạch.

Thông thường, việc điều trị bằng thuốc chống kết tập tiểu cầu nên được thực hiện ngay lập tức trong quản lý ACS, vì nhiều sự kiện tim mạch xảy ra trong vòng vài giờ sau khi bệnh nhân có triệu chứng. Trong nghiên cứu lâm sàng xác định hiệu quả của Effient, Effient và thuốc đối chứng không được sử dụng cho bệnh nhân UA/NSTEMI cho đến khi cấu trúc động mạch vành được xác định. Đối với một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân cần phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG) khẩn cấp sau khi sử dụng Effient, nguy cơ chảy máu lớn là rất cao.

Tuy nhiên, vì phần lớn bệnh nhân không cần CABG, việc điều trị có thể được xem xét trước khi xác định cấu trúc động mạch vành nếu cần phẫu thuật CABG được cho là không cần thiết. Lợi ích của việc điều trị sớm với Effient cần phải được cân nhắc với nguy cơ tăng cao chảy máu ở những bệnh nhân cần phẫu thuật CABG khẩn cấp.

Các tác dụng phụ của Effient là gì?
Nguy cơ chảy máu chung
Các thienopyridine, bao gồm Effient, làm tăng nguy cơ chảy máu. Với các phác đồ liều sử dụng trong nghiên cứu TRITON-TIMI 38, các biến cố chảy máu TIMI (Thrombolysis in Myocardial Infarction) Lớn (chảy máu lâm sàng kèm theo giảm huyết sắc tố ≥ 5 g/dL, hoặc chảy máu nội sọ) và TIMI Nhỏ (chảy máu lâm sàng kèm theo giảm huyết sắc tố ≥ 3 g/dL nhưng < 5 g/dL) xảy ra nhiều hơn ở nhóm sử dụng Effient so với nhóm sử dụng clopidogrel.

Không sử dụng Effient cho bệnh nhân có chảy máu chủ động, tiền sử đột quỵ thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA) hoặc đột quỵ. Các yếu tố nguy cơ gây chảy máu khác bao gồm:

  • Tuổi ≥ 75 tuổi. Do nguy cơ chảy máu (bao gồm chảy máu tử vong) và hiệu quả không chắc chắn ở bệnh nhân ≥ 75 tuổi, việc sử dụng Effient thường không được khuyến cáo cho nhóm bệnh nhân này, trừ khi trong các tình huống có nguy cơ cao (bệnh nhân mắc tiểu đường hoặc có tiền sử nhồi máu cơ tim) nơi hiệu quả của thuốc có vẻ cao hơn và có thể xem xét sử dụng.
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG) hoặc các phẫu thuật khác.
  • Cân nặng cơ thể < 60 kg. Cân nhắc liều duy trì thấp hơn (5 mg).
  • Xu hướng chảy máu (ví dụ: chấn thương gần đây, phẫu thuật gần đây, chảy máu dạ dày-tá tràng gần đây hoặc tái phát, bệnh loét dạ dày tá tràng hoạt động, hoặc suy gan nặng).
  • Thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu (ví dụ: thuốc chống đông đường uống, sử dụng kéo dài thuốc chống viêm không steroid [NSAIDs], và các tác nhân fibrinolytic). Aspirin và heparin được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu TRITON-TIMI 38.

Thienopyridine ức chế sự kết tập tiểu cầu suốt đời của tiểu cầu (7-10 ngày), do đó việc ngừng dùng thuốc không hữu ích trong việc xử lý sự kiện chảy máu hoặc nguy cơ chảy máu liên quan đến các thủ thuật xâm lấn.

Do thời gian bán hủy của chất chuyển hóa hoạt động của prasugrel ngắn so với thời gian sống của tiểu cầu, có thể khôi phục sự đông máu bằng cách truyền tiểu cầu ngoại sinh; tuy nhiên, việc truyền tiểu cầu trong vòng 6 giờ sau liều tải hoặc 4 giờ sau liều duy trì có thể kém hiệu quả.

Chảy máu liên quan đến phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG)
Nguy cơ chảy máu tăng lên ở bệnh nhân sử dụng Effient khi thực hiện CABG. Nếu có thể, Effient nên được ngừng ít nhất 7 ngày trước khi thực hiện CABG. Trong số 437 bệnh nhân thực hiện CABG trong nghiên cứu TRITON-TIMI 38, tỷ lệ chảy máu TIMI Lớn hoặc Nhỏ liên quan đến CABG là 14,1% ở nhóm sử dụng Effient và 4,5% ở nhóm sử dụng clopidogrel.

Nguy cơ chảy máu ở bệnh nhân điều trị bằng Effient vẫn tiếp tục kéo dài đến 7 ngày từ liều gần nhất của thuốc. Đối với bệnh nhân nhận thienopyridine trong vòng 3 ngày trước khi thực hiện CABG, tỷ lệ chảy máu TIMI Lớn hoặc Nhỏ là 26,7% (12 trong số 45 bệnh nhân) ở nhóm sử dụng Effient, so với 5,0% (3 trong số 60 bệnh nhân) ở nhóm sử dụng clopidogrel.

Đối với bệnh nhân nhận liều thienopyridine cuối cùng trong vòng 4 đến 7 ngày trước CABG, tỷ lệ này giảm xuống còn 11,3% (9 trong số 80 bệnh nhân) ở nhóm prasugrel và 3,4% (3 trong số 89 bệnh nhân) ở nhóm clopidogrel. Không bắt đầu sử dụng Effient ở bệnh nhân có khả năng phải thực hiện CABG khẩn cấp.

Chảy máu liên quan đến CABG có thể được điều trị bằng cách truyền các sản phẩm máu, bao gồm hồng cầu lắng và tiểu cầu; tuy nhiên, truyền tiểu cầu trong vòng 6 giờ sau liều tải hoặc 4 giờ sau liều duy trì có thể kém hiệu quả.

Ngừng sử dụng Effient
Ngừng thienopyridines, bao gồm Effient, khi có chảy máu chủ động, phẫu thuật chọn lọc, đột quỵ hoặc TIA. Thời gian điều trị tối ưu với thienopyridine chưa được biết. Ở bệnh nhân điều trị bằng PCI và đặt stent, việc ngừng sớm bất kỳ thuốc chống kết tập tiểu cầu nào, bao gồm thienopyridine, làm tăng nguy cơ huyết khối stent, nhồi máu cơ tim và tử vong. Bệnh nhân cần ngừng sớm thienopyridine sẽ có nguy cơ cao hơn đối với các sự kiện tim mạch. Cần tránh gián đoạn điều trị và nếu thienopyridine phải tạm ngừng vì tác dụng phụ, chúng nên được bắt đầu lại càng sớm càng tốt.

Ban xuất huyết huyết khối tiểu cầu (TTP)
Ban xuất huyết huyết khối tiểu cầu (TTP) đã được báo cáo khi sử dụng Effient. TTP có thể xảy ra sau khi tiếp xúc ngắn (dưới 2 tuần). TTP là một tình trạng nghiêm trọng có thể gây tử vong và cần điều trị khẩn cấp, bao gồm lọc huyết tương (thay huyết tương). TTP đặc trưng bởi giảm tiểu cầu, thiếu máu vi mạch do tan máu (tế bào máu đỏ vỡ [schistocytes] trên phết máu ngoại vi), các triệu chứng thần kinh, suy thận và sốt.

Phản ứng quá mẫn bao gồm phù mạch
Phản ứng quá mẫn bao gồm phù mạch đã được báo cáo ở bệnh nhân sử dụng Effient, bao gồm cả bệnh nhân có tiền sử phản ứng quá mẫn với các thienopyridine khác.

Liều lượng của Effient là gì?
Bắt đầu điều trị với Effient bằng liều tải 60 mg uống duy nhất, sau đó tiếp tục với liều duy trì 10 mg uống một lần mỗi ngày. Bệnh nhân sử dụng Effient cũng nên uống aspirin (75 mg đến 325 mg) mỗi ngày.

Effient có thể được dùng kèm hoặc không kèm với thức ăn.

Liều lượng cho bệnh nhân có trọng lượng thấp
So với bệnh nhân có trọng lượng ≥ 60 kg, bệnh nhân có trọng lượng < 60 kg có khả năng tiếp xúc với chất chuyển hóa hoạt động của prasugrel cao hơn và có nguy cơ chảy máu tăng lên khi sử dụng liều duy trì 10 mg mỗi ngày. Cần xem xét giảm liều duy trì xuống còn 5 mg đối với bệnh nhân có trọng lượng < 60 kg. Hiệu quả và tính an toàn của liều 5 mg chưa được nghiên cứu đầy đủ.

Effient 5 mg là viên thuốc màu vàng, hình lục giác kéo dài, được bao phim, không chia vạch, có khắc “5 MG” ở một mặt và “4760” ở mặt còn lại. Effient 10 mg là viên thuốc màu be, hình lục giác kéo dài, được bao phim, không chia vạch, có khắc “10 MG” ở một mặt và “4759” ở mặt còn lại.

Thuốc nào tương tác với Effient?

  • Warfarin
    Khi kết hợp Effient với warfarin, nguy cơ chảy máu sẽ tăng lên.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
    Kết hợp Effient với NSAIDs (dùng lâu dài) có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Các thuốc đồng dùng khác
    Effient có thể được sử dụng cùng với các thuốc là chất kích thích hoặc ức chế enzyme cytochrome P450. Effient có thể được sử dụng cùng với aspirin (75 mg đến 325 mg mỗi ngày), heparin, các chất ức chế GPIIb/IIIa, statin, digoxin và các thuốc làm tăng pH dạ dày, bao gồm các thuốc ức chế bơm proton và thuốc chẹn H2.

Effient có an toàn khi sử dụng trong khi mang thai hoặc cho con bú không?
Chưa có các nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt về việc sử dụng Effient ở phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu về độc tính sinh sản và phát triển ở chuột và thỏ với liều lên đến 30 lần liều điều trị khuyến cáo ở người (dựa trên sự tiếp xúc của chất chuyển hóa chính trong huyết tương) không cho thấy có bằng chứng gây hại cho thai nhi; tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật không phải lúc nào cũng dự đoán được phản ứng ở người. Effient chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích tiềm tàng đối với người mẹ biện minh cho nguy cơ tiềm tàng đối với thai nhi.

Trong các nghiên cứu độc tính phát triển thai nhi, chuột mang thai và thỏ mang thai đã nhận prasugrel với liều uống có độc tính đối với mẹ, tương đương hơn 40 lần mức độ tiếp xúc ở người. Một sự giảm nhẹ cân nặng của con non đã được quan sát; tuy nhiên, không có dị tật cấu trúc nào ở cả hai loài. Trong các nghiên cứu trước và sau sinh ở chuột, điều trị với prasugrel không ảnh hưởng đến sự phát triển hành vi hoặc sinh sản của con non với liều cao hơn 150 lần mức độ tiếp xúc ở người.

Chưa biết liệu Effient có được bài tiết vào sữa mẹ ở người không; tuy nhiên, các chất chuyển hóa của Effient đã được tìm thấy trong sữa của chuột. Vì nhiều thuốc được bài tiết vào sữa mẹ, prasugrel chỉ nên được sử dụng trong thời gian cho con bú nếu lợi ích tiềm tàng đối với người mẹ biện minh cho nguy cơ tiềm tàng đối với trẻ bú.

Tóm tắt
Effient được chỉ định để giảm tỷ lệ các biến cố tim mạch huyết khối (bao gồm cả huyết khối trong stent) ở bệnh nhân bị hội chứng mạch vành cấp (ACS) sẽ được điều trị bằng can thiệp mạch vành qua da (PCI) như sau.

Thuốc Efavirenz

Efavirenz là gì và được sử dụng để làm gì?
Efavirenz là một loại thuốc uống được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng liên quan đến virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV). Efavirenz thuộc nhóm thuốc gọi là chất ức chế men sao chép ngược, nhóm thuốc này còn bao gồm zalcitabine (Hivid), zidovudine (Retrovir), didanosine (Videx) và lamivudine (Epivir). Efavirenz là một phần của nhóm chất ức chế men sao chép ngược không phải nucleoside, bao gồm cả nevirapine (Viramune) và delavirdine (Rescriptor).

Trong quá trình nhiễm HIV, virus HIV nhân lên trong các tế bào của cơ thể. Các virus mới hình thành sau đó được phóng thích ra khỏi tế bào và lây lan khắp cơ thể, lây nhiễm vào các tế bào khác. Như vậy, nhiễm trùng liên tục lây lan sang các tế bào mới chưa bị nhiễm mà cơ thể vẫn đang sản xuất, và nhiễm HIV tiếp tục. Khi sản xuất các virus mới, virus HIV phải tạo ra ADN mới cho mỗi virus.

Men sao chép ngược là enzym mà virus sử dụng để hình thành ADN mới. Efavirenz trực tiếp ức chế hoạt động của men sao chép ngược và ngăn chặn sự sản xuất ADN và các virus mới. Efavirenz không tiêu diệt virus HIV hiện có và không phải là phương pháp chữa trị HIV. Efavirenz được FDA phê duyệt vào năm 1998.

Cảnh báo
Các tác dụng phụ tâm thần nghiêm trọng như trầm cảm, suy nghĩ tự tử, phản ứng hưng phấn, và hành vi hung hãn đã được báo cáo ở những bệnh nhân sử dụng efavirenz. Hội chứng tái cấu trúc miễn dịch, một phản ứng viêm đối với nhiễm trùng, có thể xảy ra ở bệnh nhân điều trị bằng liệu pháp kết hợp thuốc kháng retrovirus.

Ngộ độc thần kinh muộn, bao gồm mất điều hòa và bệnh não (mất ý thức, nhầm lẫn, chậm tâm lý vận động, rối loạn tâm thần, mê sảng), có thể xảy ra từ vài tháng đến nhiều năm sau khi bắt đầu điều trị bằng efavirenz.

Các rối loạn tự miễn (chẳng hạn như bệnh Graves, viêm cơ dạng đa cơ, hội chứng Guillain-Barré, và viêm gan tự miễn) cũng đã được báo cáo xảy ra trong bối cảnh tái cấu trúc miễn dịch; tuy nhiên, thời gian bắt đầu có thể thay đổi, và có thể xảy ra sau nhiều tháng bắt đầu điều trị.

Tác dụng phụ của efavirenz
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của efavirenz bao gồm:

  • Phát ban,
  • Chóng mặt,
  • Nhầm lẫn,
  • Mất ngủ,
  • Đau đầu,
  • Tiêu chảy,
  • Buồn nôn, và
  • Nôn.

Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm:

  • Đau cơ (myalgia),
  • Nhịp tim bất thường,
  • Suy gan,
  • Tăng cholesterol,
  • Tăng mức triglyceride,
  • Mệt mỏi,
  • Những giấc mơ bất thường,
  • Ảo giác, và
  • Khó tập trung.

Liều lượng của efavirenz
Liều khuyến cáo cho người lớn là 600 mg mỗi ngày. Efavirenz phải được sử dụng kết hợp với các thuốc chống HIV khác vì virus HIV sẽ nhanh chóng phát triển khả năng kháng thuốc khi chỉ sử dụng efavirenz một mình. Efavirenz nên được uống khi dạ dày trống để cải thiện khả năng hấp thu, tốt nhất là vào lúc đi ngủ.

Những thuốc nào tương tác với efavirenz?
Efavirenz có nhiều tương tác thuốc vì nhiều loại thuốc ảnh hưởng đến sự phân hủy và thải trừ efavirenz qua gan. Efavirenz cũng ảnh hưởng đến sự phân hủy của các thuốc khác qua gan. Dưới đây là một số ví dụ về các thuốc tương tác với efavirenz.

  • Triazolam (Halcion), midazolam (Versed), bepridil (Vascor), pimozide (Orap), và các dẫn xuất ergot (ví dụ, ergotamine, dihydroergotamine) không nên kết hợp với efavirenz vì efavirenz làm tăng nồng độ máu của những thuốc này, có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • St. John’s wort không nên kết hợp với efavirenz vì nó làm giảm nồng độ máu của efavirenz, dẫn đến khả năng mất tác dụng của thuốc.

Efavirenz làm tăng sự phân hủy của saquinavir (Invirase)indinavir (Crixivan), dẫn đến nồng độ thuốc thấp trong cơ thể và giảm hiệu quả của saquinavir và indinavir.

Efavirenz làm tăng nồng độ ritonavir (Norvir), trong khi ritonavir cũng làm tăng nồng độ efavirenz. Sự tăng nồng độ thuốc có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc thường xuyên hơn.

Mang thai và cho con bú
Chưa có đủ nghiên cứu ở phụ nữ mang thai. Dữ liệu từ một cơ sở dữ liệu về thai kỳ khi sử dụng thuốc kháng retrovirus cho thấy có dị tật bẩm sinh ở 17 trong số 604 ca sinh sống của phụ nữ sử dụng efavirenz trong tam cá nguyệt đầu tiên.

Chưa biết liệu efavirenz có được bài tiết vào sữa mẹ của người phụ nữ hay không. Các bà mẹ bị nhiễm HIV không nên cho con bú vì nguy cơ lây truyền HIV sang trẻ không nhiễm bệnh.

Cần biết thêm gì về efavirenz?
Các dạng bào chế của efavirenz có sẵn bao gồm:

  • Viên nang: 50 mg và 200 mg
  • Viên nén: 600 mg

Cách bảo quản efavirenz
Efavirenz nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt
Efavirenz là một thuốc được kê đơn để điều trị các bệnh nhiễm trùng liên quan đến virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV). Trước khi sử dụng thuốc, bạn cần xem xét các tác dụng phụ, liều lượng, tương tác thuốc, cảnh báo và các thông tin về độ an toàn khi mang thai.

Thuốc Efalizumab

Tên gốc: efalizumab
Tên thương mại: Raptiva
Lớp thuốc: Thuốc ức chế miễn dịch

Efalizumab là gì và có tác dụng gì?
Efalizumab là một kháng thể tổng hợp (do con người tạo ra) được sử dụng trong điều trị bệnh vảy nến.

Vảy nến là một bệnh về da trong đó các tế bào da sinh sản nhanh hơn bình thường. Sự sinh sản tế bào này được cho là được kích hoạt bởi hệ miễn dịch, đặc biệt là các tế bào lympho. Để các tế bào lympho được kích hoạt, chúng phải bám dính (gắn) vào các tế bào khác thông qua các thụ thể trên bề mặt của chúng. Efalizumab ngăn chặn một trong những thụ thể này (gọi là kháng nguyên chức năng bạch cầu-1 hay LFA-1) trên tế bào lympho. Bằng cách ngăn chặn sự bám dính, efalizumab ngăn ngừa sự kích hoạt của các tế bào lympho, nguyên nhân gây bệnh vảy nến.

Efalizumab đã bị rút khỏi thị trường Mỹ do nguy cơ tăng của bệnh thoái hóa não đa ổ tiến triển (PML), một bệnh hiếm gặp và thường gây tử vong của hệ thần kinh trung ương.

Tác dụng phụ của efalizumab là gì?
Phản ứng khi sử dụng liều đầu tiên của efalizumab bao gồm nhức đầu, sốt, buồn nôn và nôn, và các phản ứng này có liên quan đến mức độ liều, tức là liều càng cao thì phản ứng càng dễ xảy ra. Với liều khởi đầu hiện tại (0.7 mg/kg), một trong ba bệnh nhân sẽ gặp phản ứng.

Efalizumab ức chế hệ miễn dịch và đã có báo cáo về các nhiễm trùng, bao gồm các nhiễm trùng nghiêm trọng và các nhiễm trùng trở nên nặng hơn mặc dù đã điều trị bằng kháng sinh. Có thể tác dụng ức chế miễn dịch này làm tăng nguy cơ bị khối u. Số lượng tiểu cầu thấp có thể xảy ra, làm tăng nguy cơ chảy máu. Cũng đã có báo cáo về tình trạng thiếu máu tự miễn do sự phá hủy các tế bào hồng cầu.

Efalizumab làm tăng nguy cơ mắc bệnh thoái hóa não đa ổ tiến triển (PML), một bệnh hiếm gặp, nghiêm trọng và tiến triển của hệ thần kinh do virus gây ra. PML thường xảy ra ở những người có hệ miễn dịch suy yếu nghiêm trọng, dẫn đến suy giảm chức năng hệ thần kinh không thể đảo ngược và tử vong. Hiện chưa có phương pháp điều trị hiệu quả cho PML. Bệnh nhân sử dụng efalizumab cần được theo dõi các triệu chứng có thể gợi ý PML. Nếu nghi ngờ có PML, efalizumab nên được ngừng sử dụng ngay lập tức.

Liều lượng của efalizumab là gì?
Efalizumab được tiêm dưới da (tiêm dưới da) hàng tuần. Liều đầu tiên là 0.7 mg cho mỗi kilogram trọng lượng cơ thể (1 kilogram tương đương với 2.2 pounds). Sau đó, mỗi liều hàng tuần là 1 mg cho mỗi kilogram (tối đa liều đơn 200 mg).

Efalizumab nên được tiêm bằng ống tiêm và kim tiêm dùng một lần có sẵn trong bộ dụng cụ. Nắp trên ống tiêm chứa nước vô trùng cần được tháo ra. Sau đó, gắn kim vào ống tiêm. Tháo nắp nhựa bảo vệ nút cao su của lọ efalizumab và lau sạch đỉnh nút cao su bằng một trong các khăn lau cồn được cung cấp. Sau khi lau sạch bằng khăn cồn, không được chạm vào phần trên của lọ. Để chuẩn bị dung dịch efalizumab, từ từ tiêm 1.3 mL nước vô trùng từ ống tiêm đã được nạp vào lọ efalizumab. Xoay nhẹ lọ theo chuyển động tròn để hòa tan sản phẩm. Không lắc. Quá trình này cần được thực hiện ngay trước mỗi lần sử dụng, và dung dịch tạo ra chỉ nên sử dụng một lần. Nếu không sử dụng ngay sau khi pha chế, hãy bảo quản ở nhiệt độ phòng và sử dụng trong vòng 8 giờ. Sau khi sử dụng, bỏ đi dung dịch efalizumab chưa dùng hết. Các khu vực tiêm có thể bao gồm đùi, bụng, mông hoặc cánh tay trên. Các vị trí tiêm nên được thay đổi.

Thuốc nào tương tác với efalizumab?
Tính an toàn và hiệu quả của efalizumab khi kết hợp với các thuốc ức chế miễn dịch khác chưa được đánh giá. Các bệnh nhân đang sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch khác không nên sử dụng efalizumab do khả năng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và khối u. Tính an toàn và hiệu quả của các loại vắc-xin được tiêm cho bệnh nhân đang điều trị bằng efalizumab cũng chưa được nghiên cứu. Một số vắc-xin chứa virus sống đã được làm bất hoạt (attenuated) không nên được sử dụng ở bệnh nhân đang dùng efalizumab.

Mang thai và cho con bú
Các nghiên cứu sinh sản trên động vật chưa được thực hiện với efalizumab. Hiện cũng không biết liệu efalizumab có thể gây hại cho thai nhi ở người hay không. Do đó, efalizumab chỉ nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai nếu bác sĩ cho rằng lợi ích của thuốc rõ ràng vượt trội so với nguy cơ lý thuyết và được sự đồng ý của bệnh nhân. Các bệnh nhân nữ cũng nên thông báo cho bác sĩ nếu họ mang thai trong khi đang sử dụng efalizumab (hoặc trong vòng 6 tuần sau khi ngừng sử dụng efalizumab) và khuyến khích họ tham gia vào Đăng ký Thai kỳ Raptiva.

Hiện không biết liệu efalizumab có đi vào sữa mẹ hay không. Vì dữ liệu từ động vật cho thấy có khả năng có tác dụng phụ đối với trẻ bú sữa mẹ từ các thuốc tương tự (nhưng không có sẵn trên thị trường), cần phải quyết định cẩn thận xem có nên ngừng cho con bú trong khi sử dụng efalizumab hay ngừng sử dụng efalizumab, tùy thuộc vào tầm quan trọng của thuốc đối với mẹ.

Những điều khác bạn cần biết về efalizumab
Dạng bào chế của efalizumab có sẵn
Efalizumab có dạng lọ 125 mg bột đông khô (lyophilized), ống tiêm đã nạp sẵn nước vô trùng để pha chế, và các ống tiêm và kim tiêm dùng để tiêm.

Cách bảo quản efalizumab
Efalizumab phải được bảo quản ở nhiệt độ lạnh, từ 2 đến 8°C (36-46°F). Efalizumab đã pha chế phải được sử dụng trong vòng tám giờ. Giữ thuốc này – cũng như tất cả các thuốc khác – tránh xa tầm tay trẻ em.

Tóm tắt
Efalizumab là một kháng thể tổng hợp (do con người tạo ra) được sử dụng trong điều trị bệnh vảy nến. Efalizumab đã bị rút khỏi thị trường Mỹ. Các phản ứng với liều đầu tiên của efalizumab bao gồm nhức đầu, sốt, buồn nôn và nôn, và các phản ứng này có liên quan đến mức độ liều, tức là liều càng cao thì phản ứng càng dễ xảy ra.

Thuốc Edoxaban

Tên chung: edoxaban

Tên thương mại: Savasya

Lớp thuốc: Ức chế yếu tố Xa

Edoxaban là gì và được sử dụng để làm gì?

Edoxaban là một loại thuốc dùng để ngăn ngừa tắc nghẽn cục máu đông (thromboembolisms) ở những bệnh nhân bị rung nhĩ không do van tim (NVAF) hoặc các tình trạng thuyên tắc huyết khối như huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) hoặc thuyên tắc phổi (PE).

Edoxaban là một loại thuốc chống đông đường uống, hoạt động bằng cách ức chế yếu tố đông máu Xa, một tiền enzym (zymogen) đóng vai trò trong quá trình đông máu. Các yếu tố đông máu là những protein chuyên biệt trong huyết tương giúp điều hòa quá trình đông máu và hòa tan cục máu đông.

Yếu tố Xa kích hoạt prothrombin, một yếu tố đông máu do gan sản xuất. Sự kích hoạt này chuyển prothrombin thành dạng hoạt động của nó, thrombin. Thrombin tiếp tục chuyển fibrinogen, một protein sợi trong huyết tương, thành fibrin, một protein không hòa tan tạo thành mạng lưới quanh các tiểu cầu kết tụ để hình thành cục máu đông. Bằng cách chặn có chọn lọc và có thể đảo ngược yếu tố Xa, edoxaban ngăn chặn quá trình đông máu này.

Edoxaban được kê đơn để làm gì?

Các chỉ định của edoxaban bao gồm:

  • Giảm nguy cơ đột quỵ và thuyên tắc hệ thống liên quan đến rung nhĩ không do van tim (NVAF), một bệnh lý tim mạch với nhịp tim bất thường.
  • Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE) ở bệnh nhân đã được điều trị ban đầu bằng thuốc chống đông (tiêm tĩnh mạch) trong 5-10 ngày.

Ai không nên sử dụng edoxaban?

  • Không sử dụng edoxaban cho bệnh nhân có tình trạng chảy máu bệnh lý đang diễn ra.
  • Không sử dụng edoxaban cho bệnh nhân bị NVAF với độ thanh thải creatinine lớn hơn 95 mL/phút. Hiệu quả của thuốc thấp hơn và có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do giảm lưu lượng máu (thiếu máu). Sử dụng thuốc chống đông thay thế.
  • Dừng đột ngột edoxaban mà không có liệu pháp chống đông thay thế đầy đủ có thể làm tăng nguy cơ các biến cố thiếu máu. Nếu phải dừng edoxaban vì lý do nào khác ngoài tình trạng chảy máu bệnh lý hoặc hoàn tất điều trị, hãy sử dụng liệu pháp chống đông thay thế theo hướng dẫn liều chuyển tiếp.
  • Gây tê tủy sống/epidural (gây tê thần kinh) hoặc chọc dò tủy sống ở bệnh nhân đang sử dụng edoxaban có thể gây tụ máu ngoài màng cứng hoặc tụ máu tủy sống, có thể dẫn đến liệt lâu dài hoặc vĩnh viễn. Theo dõi bệnh nhân để phát hiện các dấu hiệu tổn thương thần kinh và bắt đầu điều trị kịp thời nếu có dấu hiệu tổn thương thần kinh.
  • Đánh giá các nguy cơ trước khi lên lịch thực hiện các thủ thuật tủy sống cho bệnh nhân đang điều trị bằng edoxaban. Thời gian tối ưu giữa việc sử dụng edoxaban và các thủ thuật tủy sống chưa được xác định. Các yếu tố nguy cơ gây tụ máu ngoài màng cứng hoặc tủy sống ở những bệnh nhân này bao gồm:
    • Sử dụng catheter ngoài màng cứng cố định.
    • Sử dụng đồng thời các thuốc ảnh hưởng đến kiểm soát cầm máu (hemostasis) như NSAIDs, thuốc ức chế tiểu cầu, các thuốc chống đông khác, thuốc kháng đông, liệu pháp tiêu sợi huyết, thuốc ức chế tái hấp thu norepinephrine.
    • Tiền sử biến dạng tủy sống hoặc phẫu thuật tủy sống.
    • Tiền sử chọc dò tủy sống hoặc chọc dò ngoài màng cứng chấn thương hoặc lặp lại.
  • Edoxaban có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, có thể nghiêm trọng hoặc thậm chí gây tử vong. Theo dõi bệnh nhân để phát hiện các triệu chứng mất máu, đánh giá và dừng edoxaban ở bệnh nhân có tình trạng chảy máu bệnh lý đang diễn ra. Sử dụng đồng thời với các thuốc khác ảnh hưởng đến cầm máu có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Không sử dụng edoxaban cho bệnh nhân có van tim cơ học hoặc hẹp nặng đến trung bình van hai lá. An toàn và hiệu quả của edoxaban ở những bệnh nhân này chưa được nghiên cứu.
  • Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc kích thích P-glycoprotein (P-gp) như rifampin. Rifampin có thể giảm nồng độ edoxaban trong huyết thanh. Giảm liều edoxaban được khuyến cáo khi sử dụng đồng thời với thuốc ức chế P-gp trong điều trị DVT và PE nhưng không phải cho NVAF.

Các tác dụng phụ của edoxaban là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của edoxaban bao gồm:

  • Chảy máu nhẹ (chảy máu)
  • Chảy máu lớn
  • Chảy máu miệng
  • Chảy máu tại vị trí chọc
  • Thiếu máu
  • Chảy máu tiêu hóa
  • Chảy máu mũi (chảy máu mũi)
  • Chảy máu họng (chảy máu hầu)
  • Chảy máu âm đạo
  • Chảy máu niệu đạo
  • Máu trong nước tiểu (tiểu máu)
  • Chảy máu trong não
  • Chảy máu dưới da
  • Phát ban da
  • Kết quả xét nghiệm chức năng gan bất thường
  • Các rối loạn gây sẹo mô phổi (bệnh phổi kẽ)

Các tác dụng phụ ít phổ biến hơn của edoxaban bao gồm:

  • Giảm lưu lượng máu đến các mô (thiếu máu), với việc ngừng thuốc sớm
  • Ở những bệnh nhân nhận gây tê thần kinh hoặc thực hiện chọc dò tủy sống:
    • Huyết khối tủy sống
    • Chảy máu trong màng cứng
  • Phát ban mề đay (urticaria)
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Đau bụng
  • Số lượng tiểu cầu thấp (tiểu cầu giảm)
  • Phản ứng quá mẫn
  • Sưng dưới da và các niêm mạc (phù mạch)

Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây hoặc các tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng thuốc này:

  • Các triệu chứng nghiêm trọng về tim bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, tim đập loạn nhịp, khó thở, và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nghiêm trọng, bối rối, nói lắp, yếu cơ nghiêm trọng, nôn mửa, mất sự phối hợp, cảm giác không vững;
  • Phản ứng nghiêm trọng về thần kinh với cơ bắp cứng ngắc, sốt cao, đổ mồ hôi, bối rối, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run, và cảm giác như sẽ ngất;
  • Các triệu chứng nghiêm trọng về mắt bao gồm thị lực mờ, nhìn hầm hố, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh ánh sáng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra từ việc sử dụng thuốc này. Hãy gọi bác sĩ để nhận tư vấn y tế về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.

Liều lượng của edoxaban

Viên nén:

  • 15 mg
  • 30 mg
  • 60 mg

Liều dùng cho người lớn:

  • Dự phòng đột quỵ với rung nhĩ không van tim (NVAF):
    • 60 mg uống một lần mỗi ngày.

Hạn chế sử dụng:

  • Clearance creatinine (CrCl) trên 95 mL/phút: Không sử dụng; tăng nguy cơ đột quỵ thiếu máu cục bộ so với warfarin trong thử nghiệm NVAF.
  • Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) hoặc thuyên tắc phổi (PE):
    • Người lớn trên 60 kg: 60 mg uống một lần mỗi ngày.
    • Người lớn 60 kg hoặc ít hơn: 30 mg uống một lần mỗi ngày.

Điều chỉnh liều:

  • Kết hợp với thuốc ức chế P-gp:
    • Điều trị DVT/PE: Giảm liều xuống 30 mg uống một lần mỗi ngày khi kết hợp với một số thuốc ức chế P-gp.
  • Suy thận (NVAF):
    • CrCl trên 95 mL/phút: Không sử dụng; tăng nguy cơ đột quỵ thiếu máu cục bộ so với warfarin.
    • CrCl từ 50 đến 95 mL/phút: Không cần điều chỉnh liều.
    • CrCl từ 15-50 mL/phút: 30 mg uống một lần mỗi ngày.
    • CrCl dưới 15 mL/phút hoặc đang lọc máu: Không có đủ dữ liệu; không khuyến cáo (theo hướng dẫn AHA/ACC/HRS cho rung nhĩ; Circulation ngày 9 tháng 7, 2019).
  • Suy thận (DVT/PE):
    • CrCl trên 50 mL/phút: Không cần điều chỉnh liều.
    • CrCl từ 15-50 mL/phút: 30 mg uống một lần mỗi ngày.
  • Suy gan:
    • Nhẹ (Child-Pugh A): Không cần điều chỉnh liều.
    • Vừa đến nặng (Child-Pugh B/C): Không khuyến cáo; bệnh nhân này có vấn đề đông máu nội sinh.

Chuyển liều từ hoặc sang edoxaban:

  • Chuyển sang edoxaban:
    • Từ warfarin hoặc các đối kháng vitamin K khác (VKAs): Ngừng warfarin và bắt đầu edoxaban khi INR đạt 2.5 hoặc thấp hơn.
    • Từ các thuốc chống đông uống khác ngoài warfarin hoặc VKAs: Ngừng thuốc chống đông uống hiện tại và bắt đầu edoxaban vào liều tiếp theo của thuốc chống đông uống trước đó.
    • Từ heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH): Ngừng LMWH và bắt đầu edoxaban vào liều tiếp theo của LMWH.
    • Từ heparin không phân đoạn: Ngừng truyền heparin và bắt đầu edoxaban sau 4 giờ.
  • Chuyển từ edoxaban:
    • Sang thuốc chống đông uống không phụ thuộc vitamin K: Ngừng edoxaban và bắt đầu thuốc chống đông uống khác vào liều tiếp theo của edoxaban.
    • Sang thuốc chống đông tiêm: Ngừng edoxaban và bắt đầu thuốc chống đông tiêm vào liều tiếp theo của edoxaban.
    • Sang warfarin (phương án uống):
      • Nếu đang dùng edoxaban 60 mg/ngày, giảm liều xuống 30 mg/ngày và bắt đầu warfarin cùng lúc.
      • Nếu đang dùng edoxaban 30 mg/ngày, giảm liều xuống 15 mg/ngày và bắt đầu warfarin cùng lúc.
      • INR cần được đo ít nhất mỗi tuần và ngay trước liều edoxaban hàng ngày để giảm tác động lên việc đo INR.
      • Khi đạt INR ổn định từ 2.0 trở lên, ngừng edoxaban và tiếp tục warfarin.
    • Sang warfarin (phương án tiêm):
      • Ngừng edoxaban và tiêm thuốc chống đông tiêm và warfarin vào liều edoxaban tiếp theo.
      • Khi đạt INR ổn định từ 2.0 trở lên, ngừng thuốc chống đông tiêm và tiếp tục warfarin.

Sử dụng ở trẻ em:

  • An toàn và hiệu quả chưa được xác nhận ở trẻ em.

Quá liều:

Quá liều edoxaban có thể làm tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng, bao gồm chảy máu não và chảy máu tiêu hóa.
Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho edoxaban. Quá liều và chảy máu có thể được điều trị bằng cách ngừng thuốc và điều trị triệu chứng hỗ trợ phù hợp.

Tương tác thuốc với edoxaban:

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, họ có thể tư vấn bạn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Tương tác nghiêm trọng của edoxaban bao gồm:

  • defibrotide
    Edoxaban có tương tác nghiêm trọng với ít nhất 82 loại thuốc khác nhau.
    Edoxaban có tương tác vừa phải với ít nhất 54 loại thuốc khác nhau.
    Edoxaban không có tương tác nhẹ với các loại thuốc khác.

Các tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy tham khảo Công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.

Mang thai và cho con bú:

Chưa có nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt về việc sử dụng edoxaban ở phụ nữ mang thai. Edoxaban chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ khi thực sự cần thiết và lợi ích cho mẹ vượt trội hơn các rủi ro tiềm ẩn cho thai nhi.
Sử dụng edoxaban trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ chảy máu cho mẹ cũng như chảy máu thai nhi hoặc nhau thai, làm tăng nguy cơ sảy thai, sinh non, thai nhi suy giảm, chảy máu sơ sinh và thai chết lưu.
Thai kỳ làm tăng nguy cơ thuyên tắc huyết khối ở phụ nữ có bệnh lý huyết khối tắc mạch tiềm ẩn và một số tình trạng thai kỳ nguy cơ cao. Nếu phải điều trị bằng thuốc chống đông trong thai kỳ, cần theo dõi thai nhi và thai kỳ để phát hiện chảy máu và sinh non, và theo dõi sơ sinh về chảy máu.
Phụ nữ có khả năng mang thai nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị bằng edoxaban, vì có ít thông tin về việc sử dụng thuốc chống đông uống trực tiếp như edoxaban trong thai kỳ. Những bệnh nhân muốn mang thai nên chuyển sang phương pháp điều trị chống đông khác trước khi mang thai.
Không có thông tin về sự có mặt của edoxaban trong sữa mẹ và tác dụng của nó đối với sản xuất sữa hoặc đối với trẻ bú sữa mẹ, tuy nhiên, edoxaban đã được bài tiết trong sữa động vật. Nhiều thuốc được bài tiết qua sữa mẹ và do nguy cơ chảy máu nghiêm trọng ở trẻ bú sữa mẹ, việc cho con bú hoặc sử dụng edoxaban nên được ngừng, tùy thuộc vào tầm quan trọng của điều trị đối với mẹ.

Những điều bạn cần biết thêm về edoxaban

  • Dùng edoxaban đúng theo chỉ định:
    Hãy dùng edoxaban chính xác theo đơn của bác sĩ.
    Cẩn thận tránh bị thương, vì bạn có thể dễ dàng bị bầm tím hoặc chảy máu, và chảy máu có thể kéo dài hơn bình thường. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu chảy máu hoặc bầm tím bất thường nào.
  • Nếu bạn có thủ thuật tủy sống hoặc gây tê ngoài màng cứng:
    Cần chú ý đến các triệu chứng của huyết khối tủy sống/gây tê ngoài màng cứng như đau lưng, ngứa ran, tê (đặc biệt là ở chi dưới), yếu cơ và tiểu hoặc đại tiện không kiểm soát. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào trong số này.
  • Lưu trữ thuốc:
    Lưu trữ thuốc ở nơi an toàn, tránh xa tầm tay của trẻ em.
  • Trong trường hợp quá liều:
    Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức hoặc liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Chất độc.
  • Đăng ký nhận bản tin về sức khỏe tim mạch từ MedicineNet
    Bằng cách nhấn “Gửi”, tôi đồng ý với Điều khoản và Điều kiện cùng Chính sách Bảo mật của MedicineNet. Tôi cũng đồng ý nhận email từ MedicineNet và hiểu rằng tôi có thể hủy đăng ký nhận bản tin bất cứ lúc nào.

Tóm tắt:

Edoxaban là một loại thuốc dùng để ngăn ngừa các cục máu đông (thuyên tắc huyết khối) ở những bệnh nhân bị rung nhĩ không van tim hoặc các tình trạng thuyên tắc huyết khối như huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc thuyên tắc phổi. Các tác dụng phụ thường gặp của edoxaban bao gồm chảy máu nhẹ (xuất huyết), chảy máu nghiêm trọng, chảy máu miệng, chảy máu tại vị trí tiêm, thiếu máu, xuất huyết đường tiêu hóa, chảy máu mũi (chảy máu cam), chảy máu ở họng (chảy máu hầu), xuất huyết âm đạo, chảy máu niệu đạo, máu trong nước tiểu (tiểu ra máu) và các tác dụng phụ khác. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Thuốc Edluar (zolpidem tartrate)

Edluar (zolpidem tartrate) là gì và được sử dụng để làm gì?

Edluar là một loại thuốc an thần-hypnotic (thuốc ngủ). Edluar được sử dụng cho người lớn trong việc điều trị ngắn hạn vấn đề về giấc ngủ gọi là mất ngủ (khó ngủ).

Chưa có thông tin về việc Edluar có an toàn và hiệu quả cho trẻ em dưới 18 tuổi hay không.

Edluar là một loại thuốc kiểm soát liên bang lớp IV (C-IV) vì có thể bị lạm dụng hoặc gây nghiện. Hãy giữ Edluar ở nơi an toàn để ngăn ngừa việc sử dụng sai mục đích và lạm dụng. Bán hoặc cho đi Edluar có thể gây hại cho người khác và là hành vi vi phạm pháp luật. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn từng lạm dụng hoặc phụ thuộc vào rượu, thuốc theo toa hoặc ma túy.

Tác dụng phụ của Edluar là gì?

Edluar có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Thức dậy khỏi giường mà không hoàn toàn tỉnh táo và thực hiện các hoạt động mà bạn không biết mình đang làm.
  • Suy nghĩ và hành vi bất thường. Các triệu chứng bao gồm hành vi mạnh mẽ hoặc hung hăng hơn bình thường, hoang mang, kích động, ảo giác, tình trạng trầm cảm nặng thêm, suy nghĩ hoặc hành động tự tử.
  • Mất trí nhớ
  • Lo âu
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Các triệu chứng bao gồm sưng lưỡi hoặc họng, khó thở. Hãy tìm sự giúp đỡ y tế khẩn cấp nếu bạn gặp phải những triệu chứng này sau khi dùng Edluar.

Hãy gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào được liệt kê ở trên hoặc bất kỳ tác dụng phụ nào khiến bạn lo lắng khi sử dụng Edluar.

Các tác dụng phụ phổ biến của Edluar bao gồm:

  • Buồn ngủ
  • Chóng mặt
  • Tiêu chảy
  • Cảm giác mệt mỏi hoặc như thể bạn đã bị “hành động dưới tác dụng thuốc”
  • Mệt mỏi
  • Đau đầu

Bạn có thể cảm thấy buồn ngủ vào ngày hôm sau sau khi sử dụng Edluar.

Sau khi ngừng sử dụng thuốc ngủ, bạn có thể gặp các triệu chứng trong 1-2 ngày như:

  • Khó ngủ
  • Buồn nôn
  • Mặt đỏ
  • Chóng mặt
  • Khóc không kiểm soát
  • Nôn
  • Đau bụng
  • Cơn hoảng loạn
  • Lo âu
  • Đau vùng bụng

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ của Edluar. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Hãy gọi cho bác sĩ để nhận lời khuyên y tế về các tác dụng phụ.

Edluar có gây nghiện không?

Lạm dụng thuốc và phụ thuộc

Chất kiểm soát Edluar chứa cùng một thành phần hoạt chất, zolpidem tartrate, như các viên thuốc zolpidem tartrate đường uống và được phân loại là chất kiểm soát nhóm IV theo quy định của liên bang.

Lạm dụng Lạm dụng và nghiện là hai khái niệm khác biệt với sự phụ thuộc về thể chất và sự chịu đựng thuốc. Lạm dụng được đặc trưng bởi việc sử dụng thuốc sai mục đích y tế, thường kết hợp với các chất tác động tâm thần khác. Sự chịu đựng là trạng thái thích nghi, trong đó việc tiếp xúc với thuốc gây ra sự thay đổi dẫn đến việc giảm bớt một hoặc nhiều tác dụng của thuốc theo thời gian. Tolerance có thể xảy ra đối với cả tác dụng mong muốn và không mong muốn của thuốc và có thể phát triển với tốc độ khác nhau cho các tác dụng khác nhau.
Nghiện là một bệnh lý thần kinh mãn tính, nguyên phát, có sự ảnh hưởng của các yếu tố di truyền, tâm lý xã hội và môi trường đến sự phát triển và biểu hiện của nó. Nghiện được đặc trưng bởi những hành vi bao gồm một hoặc nhiều trong số các hành vi sau: kiểm soát việc sử dụng thuốc bị suy giảm, sử dụng thuốc một cách cưỡng chế, tiếp tục sử dụng thuốc mặc dù có hại, và cảm giác thèm thuốc. Nghiện thuốc là một bệnh có thể điều trị được bằng cách tiếp cận đa ngành, nhưng tái nghiện là điều thường xuyên xảy ra.
Các nghiên cứu về khả năng lạm dụng đối với những người đã từng lạm dụng thuốc cho thấy tác dụng của một liều đơn zolpidem tartrate 40 mg tương tự nhưng không giống hệt với diazepam 20 mg, trong khi zolpidem tartrate 10 mg khó phân biệt được so với placebo.
Vì những người có tiền sử nghiện hoặc lạm dụng thuốc hoặc rượu có nguy cơ cao bị lạm dụng, sử dụng sai mục đích và nghiện Edluar, họ nên được giám sát cẩn thận khi sử dụng Edluar hoặc bất kỳ thuốc an thần nào khác.

Phụ thuộc Phụ thuộc thể chất là một trạng thái thích nghi được biểu hiện qua một hội chứng cai thuốc cụ thể có thể xảy ra khi ngừng thuốc đột ngột, giảm liều nhanh, mức độ thuốc trong máu giảm hoặc sử dụng chất đối kháng.
Các thuốc an thần/hypnotic có thể gây ra các triệu chứng cai thuốc sau khi ngừng đột ngột. Các triệu chứng này có thể từ nhẹ như lo âu và mất ngủ cho đến một hội chứng cai nghiện có thể bao gồm chuột rút ở bụng và cơ bắp, nôn mửa, đổ mồ hôi, run rẩy và co giật.
Các tác dụng phụ sau được coi là đạt tiêu chuẩn DSM-III-R đối với hội chứng cai thuốc an thần/hypnotic không biến chứng đã được báo cáo trong các thử nghiệm lâm sàng ở Mỹ sau khi thay thế bằng placebo trong vòng 48 giờ sau khi điều trị zolpidem tartrate: mệt mỏi, buồn nôn, mặt đỏ, chóng mặt, khóc không kiểm soát, nôn, đau bụng, cơn hoảng loạn, lo âu và khó chịu ở bụng. Các tác dụng phụ này xảy ra với tỷ lệ dưới 1%. Tuy nhiên, dữ liệu có sẵn không thể cung cấp một ước tính đáng tin cậy về tỷ lệ mắc phụ thuộc trong quá trình điều trị với liều dùng được khuyến cáo. Các báo cáo sau khi ra mắt thuốc về lạm dụng, phụ thuộc và triệu chứng cai đã được ghi nhận.

Liều dùng của Edluar

Liều dùng cho người lớn
Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả cho bệnh nhân. Liều khởi đầu được khuyến nghị là 5 mg đối với phụ nữ và 5 mg hoặc 10 mg đối với nam giới, chỉ dùng một lần mỗi đêm ngay trước khi đi ngủ, với ít nhất 7-8 giờ còn lại trước khi tỉnh dậy. Nếu liều 5 mg không hiệu quả, có thể tăng liều lên 10 mg. Trong một số bệnh nhân, mức độ zolpidem trong máu vào buổi sáng cao hơn sau khi dùng liều 10 mg có thể làm tăng nguy cơ ảnh hưởng đến khả năng lái xe và các hoạt động khác yêu cầu sự tỉnh táo đầy đủ vào ngày hôm sau. Tổng liều của Edluar không nên vượt quá 10 mg mỗi ngày, dùng một lần ngay trước khi đi ngủ.
Liều khởi đầu được khuyến nghị cho phụ nữ và nam giới là khác nhau vì khả năng thải trừ zolpidem ở phụ nữ thấp hơn.

Dân số đặc biệt
Bệnh nhân cao tuổi hoặc suy nhược có thể đặc biệt nhạy cảm với tác dụng của zolpidem tartrate. Bệnh nhân suy gan không thải trừ thuốc nhanh như người bình thường. Liều Edluar khuyến nghị đối với cả hai nhóm bệnh nhân này là 5 mg mỗi ngày, dùng một lần ngay trước khi đi ngủ.

Sử dụng kết hợp với thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương (CNS)
Có thể cần điều chỉnh liều khi Edluar được kết hợp với các thuốc ức chế CNS khác vì có thể có tác dụng cộng thêm.

Cách dùng
Tác dụng của Edluar có thể bị chậm lại nếu dùng thuốc cùng với hoặc ngay sau bữa ăn.
Viên thuốc Edluar dạng ngậm dưới lưỡi nên được đặt dưới lưỡi, nơi thuốc sẽ phân rã. Viên thuốc không được nuốt và không nên dùng với nước.

Thuốc tương tác với Edluar

Thuốc tác động lên CNS

Thuốc ức chế CNS

Việc dùng zolpidem kết hợp với các thuốc ức chế CNS khác làm tăng nguy cơ trầm cảm CNS. Zolpidem tartrate đã được đánh giá trong các nghiên cứu tương tác liều đơn với một số thuốc tác động lên CNS.

  • Imipramine, Chlorpromazine: Sự kết hợp của imipramine với zolpidem không tạo ra tương tác dược động học ngoại trừ mức độ tối đa của imipramine giảm 20%, nhưng có tác dụng cộng thêm làm giảm độ tỉnh táo. Tương tự, sự kết hợp chlorpromazine với zolpidem không tạo ra tương tác dược động học, nhưng có tác dụng cộng thêm làm giảm độ tỉnh táo và khả năng thực hiện các hoạt động tâm lý-vận động.
  • Haloperidol: Nghiên cứu kết hợp haloperidol và zolpidem không cho thấy tác dụng nào của haloperidol đối với dược động học hay dược lý của zolpidem. Sự thiếu vắng tương tác thuốc sau khi dùng liều đơn không dự đoán được sự thiếu tác dụng sau khi dùng thuốc kéo dài.
  • Rượu: Có sự tác động cộng thêm gây giảm khả năng thực hiện các hoạt động tâm lý-vận động giữa rượu và zolpidem dạng uống.
  • Sertraline: Sử dụng đồng thời zolpidem và sertraline làm tăng sự tiếp xúc với zolpidem và có thể làm tăng tác dụng dược lý của zolpidem.
  • Fluoxetine: Sau khi dùng nhiều liều zolpidem tartrate và fluoxetine, đã quan sát thấy thời gian bán hủy của zolpidem tăng 17%. Không có bằng chứng về tác dụng cộng thêm trong khả năng thực hiện các hoạt động tâm lý-vận động.

Thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc qua Cytochrome P450

Một số hợp chất được biết đến là ức chế CYP3A có thể làm tăng sự tiếp xúc với zolpidem. Tác dụng của các enzyme P450 khác đối với sự tiếp xúc với zolpidem chưa được biết rõ.

  • Rifampin: Rifampin, chất kích thích CYP3A4, làm giảm đáng kể sự tiếp xúc và tác dụng dược lý của zolpidem. Việc sử dụng Rifampin cùng với zolpidem có thể làm giảm hiệu quả của zolpidem.
  • Ketoconazole: Ketoconazole, một chất ức chế mạnh CYP3A4, làm tăng tác dụng dược lý của zolpidem. Cần xem xét sử dụng liều zolpidem thấp hơn khi ketoconazole và zolpidem được dùng cùng nhau.

Chống chỉ định của Edluar, an toàn khi sử dụng trong thai kỳ và cho con bú

Sử dụng cho trẻ em
Edluar không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em. An toàn và hiệu quả của thuốc ở bệnh nhân dưới 18 tuổi chưa được thiết lập.

Thai kỳ
Trẻ sơ sinh sinh ra từ những bà mẹ sử dụng zolpidem trong giai đoạn cuối của thai kỳ có thể gặp phải các triệu chứng suy hô hấp và an thần.

Cho con bú
Dữ liệu hạn chế từ các tài liệu đã công bố cho thấy có sự hiện diện của zolpidem trong sữa mẹ. Có báo cáo về việc trẻ em bị an thần quá mức khi tiếp xúc với zolpidem qua sữa mẹ. Chưa có thông tin về tác dụng của zolpidem đối với sản xuất sữa. Lợi ích phát triển và sức khỏe của việc cho con bú nên được xem xét cùng với nhu cầu lâm sàng của mẹ đối với Edluar và bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào đối với trẻ sơ sinh từ Edluar hoặc từ tình trạng sức khỏe của mẹ.

Tóm tắt

Edluar là một loại thuốc ngủ theo toa được sử dụng để điều trị chứng mất ngủ (khó ngủ) ở người lớn. Các tác dụng phụ nghiêm trọng của Edluar bao gồm việc ra khỏi giường khi chưa hoàn toàn tỉnh táo và thực hiện một hoạt động mà bạn không biết mình đang làm, suy nghĩ và hành vi bất thường, mất trí nhớ, lo âu và các phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Thuốc Edaravone

Tên Generic: edaravone

Tên Thương Hiệu: Radicava, Radicava ORS

Lớp Thuốc: Thuốc thần kinh, Loại khác

Edaravone là gì và dùng để làm gì?

Edaravone là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS), một bệnh lý thần kinh hiếm gặp làm hư hại các tế bào thần kinh (neurons) trong não và tủy sống, dẫn đến tình trạng teo cơ và mất chức năng cơ.

Hiện tại, không có cách chữa trị cho ALS và không có phương pháp điều trị hiệu quả để đảo ngược quá trình tiến triển của bệnh. Edaravone là một thuốc bảo vệ thần kinh giúp làm chậm tiến trình của bệnh và sự suy giảm chức năng cơ ở bệnh nhân ALS.

Edaravone được cho là hoạt động bằng cách giảm căng thẳng oxy hóa, một phần của quá trình phá hủy các tế bào thần kinh ở bệnh nhân ALS. Căng thẳng oxy hóa là sự mất cân bằng giữa các gốc tự do (reactive oxygen species – ROS) và các chất chống oxy hóa giúp trung hòa chúng. Các gốc tự do đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học, nhưng quá nhiều ROS gây tổn thương tế bào và DNA. Edaravone hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp làm chậm quá trình tiến triển của bệnh ALS bằng cách tiêu diệt các gốc tự do.

Cảnh báo

Không sử dụng edaravone cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với edaravone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Đã có báo cáo về phản ứng dị ứng trên da như đỏ da, nổi mề đay, phát ban (urticaria), và ban đỏ đa dạng (erythema multiforme), cũng như phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phản vệ) với các triệu chứng bao gồm khó thở (dyspnea) và hạ huyết áp. Cần theo dõi bệnh nhân và ngừng sử dụng edaravone nếu phát hiện các triệu chứng dị ứng, điều trị thích hợp và theo dõi đến khi triệu chứng giảm dần.
Edaravone chứa sodium bisulfate, có thể gây ra phản ứng dị ứng, bao gồm phản ứng phản vệ và cơn hen, đôi khi nguy hiểm đến tính mạng, ở những người nhạy cảm. Nói chung, nhạy cảm với sulfite xảy ra thường xuyên hơn ở những người mắc bệnh hen suyễn so với những người không mắc bệnh này.

Tác dụng phụ của edaravone là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của edaravone bao gồm:

  • Bầm tím
  • Rối loạn đi lại
  • Đau đầu
  • Rối loạn hô hấp
  • Suy hô hấp
  • Mức độ oxy trong mô thấp (thiếu oxy)
  • Eczema
  • Viêm da
  • Nhiễm nấm da
  • Glucose trong nước tiểu (đái tháo đường)
  • Mệt mỏi
  • Phản ứng dị ứng
  • Phản vệ

Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào sau đây trong khi sử dụng thuốc này:

  • Các triệu chứng tim mạch nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác rung lắc trong ngực, khó thở, và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nghiêm trọng, nhầm lẫn, nói ngọng, yếu cơ nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững;
  • Phản ứng hệ thần kinh nghiêm trọng với cơ cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, nhầm lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, và cảm giác như có thể ngất đi; hoặc
  • Các triệu chứng về mắt nghiêm trọng bao gồm thị lực mờ, tầm nhìn hầm hố, đau hoặc sưng mắt, hoặc thấy quầng sáng xung quanh ánh sáng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn về tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.

Liều dùng của edaravone là gì?

  • Dung dịch tiêm tĩnh mạch (Radicava):
    • 30 mg/100 mL trong túi polypropylene liều đơn
  • Dung dịch uống (Radicava ORS):
    • 105 mg/5 mL

Liều dùng cho người lớn:

  • Bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS):
    • Tiêm tĩnh mạch (IV):
      • Chu kỳ điều trị ban đầu: 60 mg tiêm IV mỗi ngày một lần trong 14 ngày, sau đó nghỉ thuốc 14 ngày
      • Các chu kỳ điều trị tiếp theo: 60 mg tiêm IV mỗi ngày trong 10 ngày trên tổng số 14 ngày, sau đó nghỉ thuốc 14 ngày
    • Dung dịch uống:
      • 105 mg (5 mL) uống mỗi sáng trong 14 ngày, sau đó nghỉ thuốc 14 ngày
      • Các chu kỳ điều trị tiếp theo: 105 mg uống trong 10 ngày trên tổng số 14 ngày, sau đó nghỉ thuốc 14 ngày
    • Chuyển từ tiêm tĩnh mạch (IV) sang uống (PO):
      • Có thể chuyển từ 60 mg tiêm IV sang 105 mg uống (PO) với tần suất liều giống nhau
      • Sau khi chuyển sang dạng uống, theo hướng dẫn liều dùng dung dịch uống liên quan đến việc tiêu thụ thức ăn

Điều chỉnh liều:

  • Suy thận:
    • Nhẹ đến vừa (eGFR 30-89 mL/phút/1,73 m²): Không cần điều chỉnh liều
    • Nặng (eGFR dưới 30 mL/phút/1,73 m²): Chưa nghiên cứu
  • Suy gan:
    • Nhẹ, vừa hoặc nặng (Child-Pugh A, B, hoặc C): Không cần điều chỉnh liều
  • Trẻ em:
    • Chưa xác định độ an toàn và hiệu quả

Quá liều:

  • Chưa có thông tin về quá liều edaravone. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy báo cáo các triệu chứng với Trung tâm kiểm soát độc chất.

Tương tác thuốc với edaravone:

  • Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không tự ý bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Edaravone không có các tương tác thuốc nghiêm trọng, vừa phải hay nhẹ được liệt kê.

Mang thai và cho con bú:

  • Chưa có các nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt về sự an toàn của edaravone khi sử dụng trong thai kỳ, tuy nhiên, các nghiên cứu sinh sản trên động vật cho thấy thuốc có thể gây hại cho thai nhi nếu sử dụng trong thai kỳ.
  • Không có dữ liệu về sự hiện diện của edaravone trong sữa mẹ, hoặc tác dụng của thuốc đối với việc sản xuất sữa hoặc trẻ bú mẹ. Tuy nhiên, thuốc và các chất chuyển hóa của nó được bài tiết qua sữa ở động vật. Quyết định cho con bú trong khi điều trị cần phải dựa trên lợi ích sức khỏe và phát triển cho bé, các rủi ro tiềm ẩn do tiếp xúc với thuốc và tình trạng bệnh lý của người mẹ, cũng như nhu cầu điều trị lâm sàng của mẹ.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng edaravone:

  • Sử dụng edaravone đúng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải các phản ứng dị ứng như phản ứng trên da hoặc triệu chứng phản vệ như khó thở hoặc tụt huyết áp.
  • Lưu trữ edaravone ở nơi an toàn, tránh xa tầm tay trẻ em.
  • Trong trường hợp quá liều, hãy tìm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm kiểm soát độc chất.

Tóm tắt:

Edaravone là thuốc dùng để điều trị bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS). Edaravone là một thuốc bảo vệ thần kinh giúp làm chậm quá trình tiến triển của bệnh và sự suy giảm chức năng cơ ở bệnh nhân ALS. Các tác dụng phụ phổ biến của edaravone bao gồm bầm tím, rối loạn đi lại, đau đầu, rối loạn hô hấp, suy hô hấp, mức độ oxy trong mô thấp, eczema, viêm da, nhiễm nấm da, glucose trong nước tiểu, mệt mỏi, phản ứng dị ứng và phản vệ. Edaravone có thể gây hại cho thai nhi nếu sử dụng trong thai kỳ.