Blog Trang 556

Khối U Vú: Nguyên Nhân và Khi Nào Nên Gọi Bác Sĩ

Khối U Vú Là Gì?

Bạn nhận thấy có điều gì đó khác biệt với vú của mình và bạn phát hiện ra một khối u. Vậy bây giờ thì sao?

Khối u vú là bất kỳ loại khối bất thường, khối lượng hoặc sưng nào trong vú của bạn hoặc gần khu vực nách. Mọi người có thể lo lắng khi phát hiện khối u vú vì chúng có thể là dấu hiệu của ung thư vú.

Nhưng đừng hoảng sợ: Hầu hết các khối u vú là lành tính, có nghĩa là chúng không phải là ung thư. Thay vào đó, chúng thường do sự thay đổi bình thường trong mô vú, nang hoặc u tuyến, chấn thương, hoặc hiếm khi, nhiễm trùng. Khối u vú lành tính thường có cạnh mịn và có thể di chuyển một chút khi bạn đè vào chúng. Chúng thường được tìm thấy ở cả hai bên vú.

U xơ tuyến vú
U xơ tuyến vú

Một khối u vú có thể:

  • Cứng hoặc mềm
  • Gồ ghề hoặc mịn
  • Có thể di chuyển hoặc đứng yên
  • Hình tròn hoặc hình dạng không đều
  • Lớn hoặc nhỏ
  • Đau
  • Nhạy cảm

Đôi khi, bạn sẽ nhận thấy những thay đổi ở núm vú của mình. Núm vú của bạn có thể bị thụt vào hoặc chảy dịch trong suốt hoặc có máu.

Nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi nào ở vú của mình, điều quan trọng là phải gọi ngay cho bác sĩ. Họ có thể giúp bạn xác định nguyên nhân gây ra khối u và cách điều trị.

Nguyên Nhân Thường Gặp Của Khối U Vú

  • U xơ tuyến vú (Fibroadenomas): Đây là các khối u lành tính phổ biến nhất. Nếu bạn ấn vào chúng, chúng là những khối u tròn, rắn và dẻo, có thể di chuyển dễ dàng. Chúng thường không đau. Phụ nữ và những người được xác định là nữ khi sinh ra trong độ tuổi từ 20 đến 30 thường gặp phải chúng. Chúng cũng phổ biến hơn ở phụ nữ da đen. U xơ tuyến vú có thể được loại bỏ bằng phẫu thuật.
  • Thay đổi xơ nang (Fibrocystic changes): Sự thay đổi hormone trong chu kỳ kinh nguyệt của bạn có thể gây ra sự thay đổi trong vú của bạn. Những thay đổi này được gọi là thay đổi xơ nang vú. Bạn có thể có khối u ở cả hai bên vú tăng kích thước và độ nhạy cảm ngay trước kỳ kinh. Bạn cũng có thể có dịch chảy ra từ núm vú.

Khối u là các ống dẫn sữa và các mô xung quanh chúng đã phát triển và mở rộng để tạo thành các nang. Những khối u này có thể phình to nhanh chóng do hormone được giải phóng gần kỳ kinh của bạn. Khối u có thể cứng hoặc dẻo và có thể cảm thấy như một (khối lớn hoặc nhỏ) duy nhất. Thay đổi xơ nang cũng có thể khiến mô vú dày lên.

Những thay đổi này thường rõ ràng nhất trong độ tuổi 40 của bạn. Chúng là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra khối u vú lành tính ở phụ nữ từ 35 đến 50 tuổi. Những người đã mãn kinh ít có khả năng gặp phải những loại thay đổi vú này. Điều đó là vì họ không có những thay đổi hormone hàng tháng.

Chúng không cần điều trị, nhưng bác sĩ của bạn có thể đề xuất các cách để giảm đau nhức hàng tháng.

  • Nang đơn giản (Simple cysts): Nang đơn giản là các túi chứa đầy dịch, thường ảnh hưởng đến cả hai bên vú. Bạn có thể có một hoặc nhiều nang. Chúng có thể thay đổi kích thước. Độ nhạy cảm và kích thước của chúng thường thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt của bạn.

Nang đơn giản có thể được điều trị bằng cách chọc hút kim nhỏ. Điều này không phải là phẫu thuật. Bác sĩ của bạn sẽ đưa một cây kim vào vùng xung quanh khối u. Nếu khối u là một nang, họ có thể hút dịch ra và nang sẽ xẹp xuống. Nang cũng có thể tự biến mất, vì vậy bác sĩ của bạn có thể chọn chờ xem nó có biến mất hay không.

  • Polyp nội ống (Intraductal papillomas): Đây là các khối u nhỏ, giống như mụn cóc trong lớp lót của ống dẫn sữa gần núm vú. Chúng thường ảnh hưởng đến phụ nữ từ 30 đến 50 tuổi. Chúng có thể gây chảy máu từ núm vú. Bác sĩ của bạn có thể loại bỏ chúng bằng phẫu thuật.
  • Hoại tử mỡ do chấn thương (Traumatic fat necrosis): Điều này xảy ra khi có chấn thương đối với vú, mặc dù bạn có thể không nhớ đã bị chấn thương. Nó gây ra mỡ hình thành thành những khối thường tròn, cứng, rắn và không đau. Bạn thường chỉ có một khối một lần.

Có thể khó để xác định xem một khối từ hoại tử mỡ do chấn thương là gì cho đến khi bác sĩ của bạn thực hiện sinh thiết. Những khối này thường không cần điều trị. Nhưng nếu khối gây khó chịu cho bạn, bác sĩ của bạn có thể loại bỏ nó.

Khối U Vú Có Thường Là Ung Thư Không?

Mỗi người có một cấu trúc vú khác nhau. Một số người có thể có hình dáng tự nhiên lồi lõm hoặc gồ ghề. Bạn có thể cảm nhận được các kết cấu khác nhau từ mỡ, tuyến và mô liên kết trong vú của mình. Mô vú thay đổi suốt cuộc đời và thậm chí nhạy cảm với sự thay đổi hormone trong chu kỳ kinh nguyệt của bạn. Nói chung, cả hai bên vú nên cảm thấy giống nhau. Điều quan trọng là bạn phải quen với cảm giác của vú mình để có thể nhận ra những thay đổi. Nếu bạn phát hiện ra một khối u hoặc thay đổi nào khác, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn.

Đối với 1 trong 5 người, khối u vú là ung thư. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng chúng thường do những nguyên nhân khác, chẳng hạn như:

  • Nang (Cysts): Đây là các túi nhỏ chứa đầy dịch. Bạn có nhiều khả năng có một nang nếu bạn chưa trải qua thời kỳ mãn kinh.
  • Thay đổi xơ nang (Fibrocystic changes): Bạn có thể gặp các nang chứa đầy dịch hoặc các vùng mô dẻo (xơ).
  • U xơ tuyến vú (Fibroadenomas): Đây là một loại khối u vú không ung thư phổ biến. Chúng có khả năng hình thành cao nhất ở phụ nữ và những người được xác định là nữ khi sinh ra trong độ tuổi 20 và 30.
  • Cặn canxi (Calcifications): Những khối cứng này do sự tích tụ canxi. Chúng có thể hình thành sau khi thực hiện phẫu thuật thu nhỏ vú hoặc thủ thuật lắp ghép mô.
  • Lipomas: Đây là các khối mỡ phát triển chậm dưới bề mặt da.
  • Polyp nội ống (Intraductal papillomas): Đây là các khối u giống như mụn cóc phát triển trong các ống dẫn sữa. Chúng thường hình thành gần núm vú và có thể gây chảy dịch trong suốt hoặc có máu từ núm vú. Chúng phổ biến hơn ở phụ nữ và những người được xác định là nữ khi sinh ra trên 40 tuổi.
  • Nhiễm trùng (Infections): Nhiễm trùng vú có thể gây ra một khối cứng. Nếu khối chứa đầy mủ, nó được gọi là áp-xe.
  • Chấn thương (Injuries): Đôi khi các khối hình thành trong các mô mỡ của vú sau chấn thương, bao gồm phẫu thuật hoặc sinh thiết.
  • Thay đổi trong kỳ kinh nguyệt (Menstrual changes): Một số khối u đến và đi trong chu kỳ kinh nguyệt của một người trẻ. Những khối u này có thể nhạy cảm, sưng hoặc đau ngay trước kỳ kinh.
  • Vấn đề cho con bú (Breastfeeding problems): Nếu bạn phát hiện ra một khối trong khi cho con bú, đó có thể là dấu hiệu của tình trạng căng sữa hoặc tắc ống dẫn sữa. Nếu nó không cải thiện trong vài ngày, hãy gọi bác sĩ của bạn.

Bất kể khối u của bạn trông như thế nào hoặc cảm giác ra sao, điều quan trọng là phải nói chuyện với bác sĩ của bạn. Họ có thể xác định nguyên nhân gây ra khối u và cách điều trị nó.

Khối U Ung Thư Vú Cảm Giác Như Thế Nào?

Mỗi người là khác nhau, nhưng các khối u do ung thư vú thường:

  • Cứng: Nó có thể có các cạnh được xác định rõ ràng, giống như một viên sỏi. Ban đầu, bạn có thể di chuyển nó, nhưng theo thời gian, nó trở nên ít di động hơn.
  • Có kết cấu: Các khối u ung thư vú có thể có nếp nhăn, nhăn nheo (như vỏ cam), hoặc lồi lên. Nếu bạn nâng tay lên và vẫn có thể nhìn thấy nó, đó có thể là dấu hiệu của vấn đề.
  • Đau: Bạn có thể cảm thấy đau ở một vị trí cụ thể.
  • Kèm theo sự thay đổi ở núm vú: Núm vú của bạn có thể bị thụt vào hoặc có thể bị bào mòn và có vảy. Đôi khi, nó có thể chảy dịch có máu.

Các Loại Khối U Ung Thư Vú

Có nhiều loại khối u ung thư vú. Một số bao gồm:

  • Carcinoma tại chỗ ống dẫn (Ductal carcinoma in situ): Ung thư này nằm trong các ống dẫn sữa của bạn và chưa lan ra ngoài.
  • Carcinoma ống dẫn xâm lấn (Invasive ductal carcinoma): Đây là loại ung thư vú xâm lấn phổ biến nhất. Nó bắt đầu trong các ống dẫn sữa và đã lan rộng. Nó có thể gây ra một khối cứng, hình dạng không đều.
  • Carcinoma thùy xâm lấn (Invasive lobular carcinoma): Loại ung thư vú này bắt đầu trong thùy vú của bạn và đã lan ra. Các khối có thể cứng hoặc rắn.
  • Carcinoma ống dẫn nhỏ (Tubular carcinoma): Ung thư vú này gây ra các khối u nhỏ đến mức bạn không thể cảm nhận được.
  • Carcinoma nhầy (Mucinous (colloid) carcinoma): Ung thư này gây ra các khối u mềm hoặc khó phát hiện.
  • Carcinomas có đặc điểm tủy (Carcinomas with medullary features): Những khối này có thể gây ra các khối mềm.
  • Carcinoma ống dẫn xâm lấn (Invasive papillary carcinoma): Ung thư vú này gây ra một khối u mềm.
  • Khối u Phyllodes (Phyllodes tumors): Những khối này ảnh hưởng đến mô liên kết của vú.
  • Ung thư vú viêm (Inflammatory breast cancer): Đây là loại ung thư rất hung hãn gây ra đỏ và sưng ở vú của bạn

Nam giới có thể bị khối u vú không?

Có. Mọi người ở bất kỳ độ tuổi hoặc giới tính nào đều có thể có khối u, nang và khối u ở vú. Ở nam giới và những người được chỉ định là nam giới từ khi sinh, khối u ung thư vú thường cứng và nằm dưới núm vú.

Ung thư vú không chỉ là vấn đề của phụ nữ cisgender. Chưa đến 1 trong 100 người mắc ung thư vú là nam giới hoặc những người được chỉ định là nam từ khi sinh. Nhưng chỉ vì điều này hiếm gặp không có nghĩa là nó không nghiêm trọng. Nam giới và những người được chỉ định là nam từ khi sinh có thể ít nhận ra các dấu hiệu của ung thư vú, dẫn đến chẩn đoán muộn và tỷ lệ tử vong cao hơn.

Nam giới chuyển giới và nữ giới chuyển giới cũng mắc ung thư vú – không thường xuyên như phụ nữ cisgender, nhưng nhiều hơn so với nam giới cisgender. Những sự khác biệt này không liên quan đến bản sắc chuyển giới mà liên quan đến các liệu pháp xác nhận giới tính. Ví dụ, nữ giới chuyển giới nhận liệu pháp hormone có nguy cơ mắc ung thư vú cao gấp 46 lần so với nam giới cisgender, chủ yếu là do estrogen làm tăng nguy cơ ung thư vú.

Tương tự, phẫu thuật tạo hình vú làm giảm nguy cơ ung thư vú bằng cách loại bỏ mô vú thừa. Tuy nhiên, điều này không làm cho bạn miễn dịch với ung thư vú. Bởi vì phẫu thuật tạo hình vú vẫn để lại một số mô vú. Mô còn lại vẫn có thể mắc ung thư.

Một số nam giới và những người được chỉ định là nam từ khi sinh phát triển một tình trạng gọi là gynecomastia. Điều này có thể khiến vú trở nên nhạy cảm và có thể dẫn đến khối u cao su bên dưới núm vú. Đôi khi điều này xảy ra ở một bên vú, nhưng thường thì xảy ra ở cả hai bên. Khối u này không phải là ung thư. Gynecomastia đôi khi có thể do mất cân bằng hormone hoặc tác dụng phụ của thuốc.

Khối U Vú Có Thể Có Nhiễm Trùng Không?

Có thể. Nhiễm trùng vú phổ biến nhất ở các bà mẹ cho con bú, nhưng nó cũng có thể xảy ra ở những người không cho con bú. Điều này xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào ống dẫn sữa qua núm vú của bạn, hoặc khi một ống dẫn sữa bị tắc khiến sữa bị đình trệ, tạo môi trường tốt cho vi khuẩn phát triển.

Nhiễm trùng vú có thể gây ra các khối u đỏ, đau đớn hình thành trong vòng chưa đầy một tuần. Nếu không được điều trị, khối u có thể chứa đầy mủ. Điều này được gọi là áp xe.

Viêm Vú

Viêm do nhiễm trùng vú được gọi là viêm vú. Bạn sẽ cảm thấy các khối u mềm, đỏ, ấm ở vú. Vú của bạn có thể đau hoặc sưng. Bạn cũng có thể bị sốt, ớn lạnh hoặc các triệu chứng giống như cúm khác.

Để giảm đau, hãy sử dụng túi đá và mặc áo ngực hỗ trợ. Các loại thuốc giảm đau không kê đơn như acetaminophen và ibuprofen cũng có thể giúp. Nếu bạn đang cho con bú, đừng ngừng lại: Tiếp tục cho con bú thực sự có thể giúp làm sạch nhiễm trùng một cách an toàn. Hãy cho con bú thường xuyên để ngăn sữa tích tụ trong vú của bạn.

Bác sĩ của bạn có thể kê đơn kháng sinh để làm sạch nhiễm trùng. Nếu bạn có một ổ áp xe, bạn sẽ cần phẫu thuật để thoát mủ.

Tôi Nên Làm Gì Nếu Tôi Phát Hiện Một Khối U Trong Vú?

Hãy đến gặp bác sĩ nếu bạn phát hiện bất kỳ thay đổi nào mới ở vú, chẳng hạn như:

  • Một khu vực rõ ràng khác biệt so với bất kỳ khu vực nào khác trên cả hai bên vú.
  • Một khối u hoặc vùng dày lên ở hoặc gần vú hoặc dưới cánh tay kéo dài qua chu kỳ kinh nguyệt của bạn.
  • Một sự thay đổi về kích thước, hình dạng hoặc đường viền của vú.
  • Một khối u hoặc cục. Nó có thể nhỏ như một hạt đậu hoặc cảm thấy như một viên bi dưới da của bạn.
  • Một sự thay đổi trong cách mà da trên vú hoặc núm vú của bạn trông hoặc cảm thấy. Nó có thể có nếp nhăn, lồi lên, có vảy hoặc viêm.
  • Chất lỏng trong suốt hoặc có máu chảy ra từ núm vú.
  • Da đỏ trên vú hoặc núm vú của bạn.

Điều Gì Sẽ Xảy Ra Trong Cuộc Hẹn Của Tôi?

Bác sĩ sẽ hỏi các câu hỏi về lịch sử sức khỏe của bạn. Họ sẽ thực hiện một cuộc khám vú để cảm nhận các khối u hoặc các thay đổi khác trong mô vú và dưới cánh tay của bạn.

Nếu có chất lỏng chảy ra từ núm vú của bạn, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra mức hormone và thu thập một mẫu để kiểm tra các tế bào bất thường.

Họ cũng có thể thực hiện một xét nghiệm chụp quang tuyến vú hoặc siêu âm để xem liệu khối u có rắn hay chứa đầy chất lỏng.

Bác sĩ có thể yêu cầu một xét nghiệm gọi là sinh thiết. Họ sẽ lấy một mẫu nhỏ của khối u bằng kim hoặc một vết cắt nhỏ và gửi đến phòng thí nghiệm.

Làm Thế Nào Để Tôi Theo Dõi Sức Khỏe Vú Của Mình?

Khám tự kiểm tra và chụp quang tuyến vú là những cách phổ biến nhất để theo dõi sức khỏe vú của bạn. Hãy thực hiện những kiểm tra này thường xuyên: càng phát hiện sớm ung thư vú thì việc điều trị càng dễ dàng.

Khám Tự Kiểm Tra Vú

Điều quan trọng là bạn phải quen thuộc với hình dáng và cảm giác của vú mình. Khám tự kiểm tra vú có thể giúp bạn nhận ra sự thay đổi sớm để bạn có thể kiểm tra chúng.

Bắt đầu từ tuổi 18, bạn nên thực hiện khám tự kiểm tra một lần mỗi tháng. Nếu bạn có chu kỳ kinh nguyệt đều đặn, hãy thực hiện sau khi kỳ kinh kết thúc. Nếu không, hãy chọn một ngày trong tháng. Ghi ngày trên lịch của bạn để không quên. Bạn có thể ghi chú trong một cuốn nhật ký hoặc ứng dụng để nhớ những gì bạn phát hiện và có được ý tưởng tốt hơn về cảm giác bình thường của vú.

Toàn bộ quá trình chỉ mất vài phút. Bạn có thể thực hiện trong khi tắm, khi đang mặc quần áo, hoặc khi nằm trên giường. Nằm xuống cho phép vú của bạn trải đều hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn tốt cho những người có vú lớn.

Có một vài cách khác nhau để thực hiện khám tự kiểm tra:

  • Khi nhìn vào gương (không chạm vào). Cởi đồ và thư giãn tay bên cạnh cơ thể. Tìm kiếm bất kỳ sự thay đổi nào về hình dạng, kích thước hoặc kết cấu của vú, hoặc vị trí của núm vú. Lặp lại quá trình này với tay giơ lên trên đầu, sau đó với tay đặt trên hông.
  • Khi đứng (có chạm vào). Cởi bỏ quần áo. Sử dụng ba ngón giữa của tay phải để ấn vào từng phần của vú trái. Di chuyển theo vòng tròn có thể giúp bạn chắc chắn rằng bạn kiểm tra toàn bộ vú. Đừng quên các khu vực dưới cánh tay và quanh núm vú. Đầu tiên, ấn nhẹ, sau đó tăng cường độ để ấn mạnh vào từng điểm. Cảm nhận các khối u, cục, nếp nhăn và các thay đổi bất thường khác. Khi bạn hoàn tất, hãy bóp núm vú để xem liệu có chất lỏng nào (chất dịch) chảy ra không. Sau đó, lặp lại với tay trái trên vú phải.
  • Khi nằm xuống (có chạm vào). Cởi đồ và nằm ngửa. Đặt một chiếc gối dưới vai trái và giữ tay đó phía sau đầu. Sử dụng tay phải để cảm nhận vú trái, nách và núm vú theo các hướng dẫn tương tự đã mô tả ở trên. Sau đó, di chuyển gối dưới vai phải và lặp lại với tay trái.

Chụp Quang Tuyến Vú

Nên có xét nghiệm chụp quang tuyến vú hàng năm từ độ tuổi 40 đến 44. Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc ung thư vú hoặc các yếu tố nguy cơ khác, hãy nói chuyện với bác sĩ về việc bắt đầu sớm hơn.

Dị dạng hậu môn trực tràng ở trẻ

ĐẠI CƯƠNG

  • Dị dạng hậu môn trực tràng xảy ra 1/5.000 – 1/4.000 trẻ sinh sống
  • Nam nhiều hơn nữ.
  • Khoảng 60% kèm các dị tật khác: tim mạch, hệ niệu dục, đường tiêu hóa, bất thường nhiễm sắc thể, cột sống. Túi cùng trực tràng càng cao bất thường kèm theo càng nhiều.

PHÂN LOẠI: Theo Peña

Nam Nữ
Rò hậu môn da

Rò trực tràng – niệu đạo Niệu đạo hành

Niệu đạo tiền liệt tuyến Rò trực tràng – bàng quang Không hậu môn không rò Teo trực tràng

Rò hậu môn da Rò tiền đình

Không hậu môn không rò Teo trực tràng

Tồn tại ổ nhớp

Các bất thường phức tạp khác

– Phần lớn trẻ gái có dạng thấp hoặc trung gian. Khoảng 80- 90% có rò.

CHẨN ĐOÁN

Lâm sàng

  • Sau sanh có hoặc không có hội chứng tắc ruột
  • Khám vùng tầng sinh môn có những trường hợp sau:

+  Nam:

  • Không hậu môn có đường rò dưới da: rò hậu môn
  • Không hậu môn và có phân su trong nước tiểu:
    • Rò trực tràng – bàng
    • Rò trực tràng – niệu đạo
  • Không hậu môn và không có phân su trong nước tiểu:
    • Không hậu môn ± rò.
  • Có lỗ hậu môn, không tiêu phân su và không đặt được thông trực tràng:
    • Teo trực tràng.

+  Nữ:

  • Không hậu môn có đường rò dưới da: rò hậu môn
  • Không hậu môn và có đường rò ở hố tiền đình: rò tiền đình.
  • Không hậu môn và có phân su rò ra âm đạo: không hậu môn có rò âm đạo
  • Không hậu môn và không có phân su rò ra âm đạo: không hậu môn ± rò.
  • Có hậu môn, không tiêu phân su và không đặt được thông trực tràng: teo trực tràng.
  • Chỉ có một lỗ ở tầng sinh môn ra phân su và nước tiểu: tồn tại ổ nhớp

X-quang: tư thế đầu dốc ngược hoặc tư thế đầu thấp mông cao 24 giờ sau

  • Điểm P (pubis): điểm giữa phần cốt hóa của xương
  • Điểm C (coccyx): điểm xương cụt, lấy điểm cốt hóa thấp nhất của xương cụ

IV. ĐIỀU TRỊ

Trong 24 giờ đầu

  • Nhịn ăn, đặt thông dạ dày.
  • Dịch truyền nuôi ăn tĩnh mạch
  • Kháng sinh
  • Tầm soát các dị tật phối hợp

Phẫu thuật

  • Tạo hình hậu môn 1 thì.
  • Phẫu thuật 3 thì:

+   Thì 1: làm hậu môn tạm đại tràng xuống kiểu hai đầu rời.

+   Thì 2: tạo hình hậu môn ngã sau sau 4 – 8 tuần, có thể kết hợp nội soi.

+   Thì 3: đóng hậu môn tạm sau 4 – 8 tuần khi hậu môn đã được nong đến kích thước đúng theo tuổi bệnh nhi.

– Nong hậu môn: 10 – 14 ngày sau tạo hình hậu môn, kéo dài ít nhất 6 tháng.

Tần suất nong Kích thước nong theo tuổi
 

Tháng thứ 1: mỗi ngày

1 – 3 tháng: 12
4 – 8 tháng: 13
Tháng thứ 2: mỗi 3 ngày 9 – 12 tháng: 14
Tháng thứ 3: mỗi tuần 1 – 3 tuổi: 15
3 tháng kế: mỗi tháng 4 – 12 tuổi: 16
Trên 12 tuổi: 17

Chứng Đại trường thấp nhiệt

Chứng Đại trường thấp nhiệt là tên gọi chung chỉ Thấp nhiệt nung nấu uất kết ở Đại trường, khí cơ ở Hạ tiêu bị úng trệ, sự truyền đạo thất thường dẫn đến một loạt chứng trạng. Chứng này phần nhiều do ăn uống không điều độ, ham ăn các thức nồng hậu rượu chè, hoặc thử thấp nhiệt độc xâm phạm đường ruột gây nên bệnh.

Biểu hiện lâm sàng chủ yếu là hạ lợi dính nhớt hoặc đại tiện ra máu mủ, lý cấp hậu trọng, hoặc đại tiện ra như tương, hoặc đại tiện ra nước vàng mà nóng rát hậu môn, có kiêm các chứng đau bụng, phát sốt, ra mồ hôi, về chiều nhiệt thịnh, ngực bụng đầy, chân tay nặng nề, biếng ăn buồn nôn, rêu lưỡi vàng nhớt, mạch Hoạt Sác.

Chứng Đại trường thấp nhiệt thường gặp trong các bệnh Phúc thống, Lỵ tật, Thấp ôn, Tiết tả, Trường ung và Trĩ sương.

Cần chẩn đoán phân biệt với các chứng Đại trường kết nhiệt, chứng Đại trường phong uất.

Phân tích

Linh lan bí điển luận sách Tố Vấn nói: Đại trường là chức quan Truyền đạo, biến hóa tà đó mà ra. Thấp nhiệt nung nấu uất kết ở Đại trường, ngăn trở khí cơ, khí cơ không lợi thì đau bụng mót rặn. Đau bụng của chứng Đại trường thấp nhiệt, thấy đau rõ rệt ở bụng dưới, đại tiện dính trệ khó chịu và nóng rát giang môn, đau mà cự án, không ưa ấm nóng; Điều trị nên điều khí đạo trệ, thanh hóa thấp nhiệt, dùng bài Thc dược thang (Tố Vấn bệnh cơ khí nghi bảo mệnh tập) gia giảm.

– Thấp nhiệt dồn xuống Đại trường, sự biến hóa truyền đạo của Đại trường mất chức năng gây nên Tiết tả, có chứng trạng đại tiện ra vẩn đục như vữa hoặc như nước vàng, rất hôi, khi đại tiện giang môn có cảm giác nóng rát, có thể dùng Cát căn cầm liên thang (Thương hàn luận ) để thăng phát thanh khí của Đại trường, thanh hóa thấp nhiệt.

– Thấp nhiệt hun đốt tổn hại đến khí huyết của đường ruột gây nên Lỵ tật, có chứng đại tiện ra mủ máu, lý cấp hậu trọng, giang môn nóng rát; Điều trị nên thanh nhiệt lương huyết lợi thấp, cho uống bài Bạch đầu ông thang (Thương hàn luận) gia giảm; Nếu đại tiện ra như tương, thì gia Nha đảm tử.

– Thấp nhiệt úng nghẽn ở Đại trường, khí huyết ngưng trệ gây nên chứng Trường ung, bên phải bụng dưới đau dữ dội và cự án, có kèm theo phát sốt; Điều trị nên thanh lợi thấp nhiệt, hóa ứ tiêu ung, cho uống bài Đại hoàng mẫu đơn bì thang(Kim Quỹ yếu lược) gia giảm.

– Thấp nhiệt úng kết ở bờ dưới Đại trường, khí huyết ngưng trệ, tụ lại thành bệnh Trĩ, điều trị nên thanh nhiệt hóa thấp, hành khí hoạt huyết, cho uống bài Hòe giác hoàn (Hòa tễ cục phương).

– Bệnh Thấp ôn thường gặp chứng Đại trường thấp nhiệt, phải có chứng mình nóng dằng dai, ra mồ hôi mà xu thế nhiệt vẫn không lui, về chiều nhiệt càng thịnh, đại tiện loãng mà khó đi, mình nặng bụng đầy, nôn mửa ngán ăn, phép trị nên thanh nhiệt lợi thấp, cho uống Tam nhân thang (Ôn bệnh điều biện ) gia Hoàng cầm, Ngân hoa, Liên kiều; Thấp thịnh gia Hoắc hương Xương truật; Nhiệt nặng hôn mê gia Tử tuyết hoặc Chí bảo đan(Hòa tễ cục phương).

Ngày hè thử nhiệt hun đốt, thấp nhiệt kết ở Đại tr ngoài những chứng trạng ở Hạ tiêu như đại tiện loãng mà khó đi, giang môn nóng rát, thường có kiêm chứng thấp nhiệt hun đốt bốc lên như đầu choáng óc căng trướng, ngực đầy khó chịu, lợm lòng buồn nôn; Điều trị nên thanh nhiệt lợi thấp kiêm phương hương hóa trọc, cho uống bài Liên phác ẩm (Hoắc loạn luận) gia giảm.

Chứng Đại trường thấp nhiệt có thể thấy kiêm chứng ăn vào tổn thương Tỳ Vị; Ăn uống không điều độ, uống quá nhiều rượu chè, đồ ăn rượu uống câu kết với thấp nhiệt ở Trường Vị, có thể thấy chứng ợ hăng nuốt chua, bụng căng trướng no đầy, đại tiện tiết tả bài tiết ra phân hôi chua. Chứng Đại trường thấp nhiệt cũng thường kiêm thấy chứng Tỳ Vị thấp nhiệt. Thấp nhiệt uất kết hun bốc ở Trường Vị, vừa lợm lòng nôn mửa, bụng đầy kém ăn, đồng thời hoặc sau đó tiếp theo xuất hiện chứng đại tiện tiết tả, rêu lưỡi dính nhớt mà vàng, mặt mắt vàng. Đại trường thấp nhiệt để lâu ngày không chữa khỏi, hoặc là dùng quá nhiều thuốc hàn lương thanh lợi, thấp tà chưa sạch, chính khí đã suy, thấp theo hàn hóa, có thể dần dần chuyển thành chứng Đại trường hư hàn, có thể thấy các chứng trạng đại tiện lỏng loãng hoặc thành Hoạt tả, giang môn không có cảm giác nóng, bụng đau ưa chườm ưa ấm, lưỡi nhạt rêu trắng, mạch Trầm Trì hoặc Tế Hoãn.

Chẩn đoán phân biệt

– Chứng Đại trường kết nhiệt với chứng Đại trường thấp nhiệt: Cả hai đều là chứng nhiệt kết ở Đại trường, thuộc Thực chứng; Nói chung phần nhiều do ham ăn thức ngọt béo nồng hậu, rượu chè cay nóng, hỏa nhiệt ở đường ruột vốn thịnh hoặc nhiệt tà ở trong cơ thể chuyển xuống Đại trường đến nỗi mất chức năng truyền đạo, khí cơ bị uất trệ, cho nên đều có các chứng trạng đau bụng, đại tiện không lợi, giang môn nóng rát, rêu lưỡi vàng, mạch Sác có lực. Nhưng hai chứng này lại có chỗ khác nhau. Chứng Đại trường thấp nhiệt th do ăn uống không điều độ, túc thực với thấp nhiệt câu kết với nhau, hoặc là do thấp nhiệt dịch độc xâm phạm trực tiếp đường ruột, hoặc thấp tà làm khốn Tỳ, tiến tới hóa nhiệt, thấp nhiệt nung nấu uất kết ở Đại trường, đại tiện loãng mà dính nhớt khó đi, hoặc có máu mủ dính nhớt, lý cấp hậu trọng, rêu lưỡi vàng nhớt, mạch Hoạt Sác; Đã có hiện tượng Nhiệt lại có cả hiện tượng Thấp. Chứng Đại trường nhiệt kết phần nhiều do ngoại tà xâm phạm Phế, Phế chuyển nhiệt xuống Đại trường, hoặc là thấp nhiệt hóa táo, hoặc là nhiệt tà cấu kết với thực tích, tóm lại là táo cấu kết với nhiệt có các chứng đại tiện khô ráo bí kết, giang môn đau rát, bụng trướng đầy rắn đau cự án, rêu lưỡi vàng sẫm mà táo hoặc nổi gai, mạch Hồng Sác.

– Chứng Đại trường phong uất với chứng Đại trường thấp nhiệt: Cả hai đều là chứng tà nhiệt uất kết ở Đại trường; Tà làm thương đường Lạc của Đại trường, có thể có chứng đại tiện ra huyết. Nhưng một thể là phong nhiệt uất kết, một thể là thấp nhiệt nung nấu uất kết, cần phân biệt.

Chứng phong uất là phong tà ở Thái dương chưa giải, truyền vào Dương minh, phong với nhiệt cùng quấy rối dễ làm thương đường Lạc ở ruột, hoặc là Can khí uất kết, phong khí khuấy động cũng làm thương đường Lạc ở ruột, bức huyết tràn ra ngoài nên đại tiện ra huyết, tất phải thấy bụng sườn trướng đầy, đắng miệng hay cáu giận, hoặc kiêm hàn nhiệt.

Phong là dương tà, hay đi khắp nơi và biến hóa luôn, đại tiện ra huyết nhưng không vẩn đục dính nhớt, không có hiện tượng giang môn sưng đau. Rêu lưỡi vàng mỏng ít tân dịch, mạch Huyền Sác.

Còn chứng Thấp nhiệt thì đại tiện ra máu mủ hoặc sắc huyết bầm như quả quá chín, mình nóng dằng dai, rêu lưỡi dày nhớt, mạch Hoạt Sác, rất dễ chẩn đoán phân biệt với chứng Phong uất.

Trích dẫn y văn

– Dồn xuống đột ngột và bức bách đều thuộc Nhiệt (Chí chân yếu đại luận – Tố Vấn).

– Nhiệt ở trong ruột thì bài tiết ra phân sắc vàng như vữa (Sư truyền – Linh khu).

– Có thấp nhiệt ở Đại trường, vì lý cấp hậu trọng mà thoát giang, nên dùng phép Thanh như loại Đại du Thược dược thang trong sách Bảo mệnh tập (Lỵ môn – Xích thủy huyền châu).

– Có thấp kiêm nhiệt thì đại tiện ra cả cáu bẩn của ruột là Trường Vị có nhiệt, truyền hóa mất bình thường, mà tính của hỏa là cấp tốc, khuấy động thấp tà, cho nên mạch Sác, tiểu tiện đỏ rít, các chất bài tiết ra kéo dính và cáu bẩn (Tiết tả – Tạp bệnh nguyên lưu tê chúc).

– Thấp nhiệt uất kết bức xuống Đại trường, đột nhiên đại tiện tóe vọt, giang môn có cảm giác nóng, mùi rất hôi, trong bụng có tiếng sôi, đó là chứng hạ lợi có kiêm nhiệt tà (Lâm chứng bị yếu – Nội khoa lâm chứng lục).

Vacxin Sởi – Tiêm chủng mở rộng

Đại cương về bệnh sởi:

Sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính gây dịch, do virút sởi thuộc họ Paramyxovirút influenzae, giông Morbilli- virút gây nên, bệnh thường gặp ở trẻ em. Bệnh lây qua đường hô hấp. Bệnh được biểu hiện bởi sốt cao đột ngột, viêm long đường hô hấp, khám miệng có thể thấy nốt Koplik sau đó phát ban , xen kẽ giữa các ban là các khoảng da lành tuần tự bắt đầu từ sau tai lan ra đầu mặt cô sau đó lan xuống thân mình và tứ chi. Khi ban đã lan xuống chi thì bắt đầu bay theo tuần tự như khi xuất hiện và để lại các vết thâm vằn da hổ. Trường hợp nặng có thể phát ban kèm theo xuất huyết, biến chứng bội nhiễm vào các cơ quan hoặc xuất hiện viêm não chất trắng sau sởi. Chẩn đoán xác định khi phân lập được virút sởi trong máu hoặc xét nghiệm huyết thanh học 2 lần bằng phản ứng ức chế ngưng kết hồng cầu thấy động lực kháng thể tăng gấp 4 lần hoặc xét nghiệm thấy xuất hiện Ig M đặc hiệu trong huyết thanh bằng phản ứng MAC-ELISA.

Xem các bài viết về bệnh sởi:

Bệnh Sởi – Chẩn đoán và điều trị

Chẩn đoán và điều trị bệnh sởi ở trẻ em

Triệu chứng bệnh sởi và dấu hiệu biểu hiện biến chứng sởi

Các loại Vacxin sởi:

Vacxin sởi Rimevax

  • Tên chung: Vacxin sởi
  • Tên thương mại: Rimevax
  • Nơi sản xuất:GlaxoSmithKline Biologicals S.A. – Bỉ Thời gian bảo vệ: Trong nhiều năm
  • Tác dụng phụ:

Phản ứng tại chỗ tiêm, khi xảy ra, thường nhẹ và chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn. Tuy nhiên, các phản ứng tại chỗ, đặc trưng bởi hiện tượng sưng, đỏ rõ rệt và có thể nổi mụn nước .

Sốt cũng có thể gặp sau khi tiêm Vacxin vi rút sởi sống giảm độc lực, nhưng ít khi sốt cao đến 39°5. Những biểu hiện toàn thân khác liên quan đến Vacxin bao gồm khó chịu, ho, sổ mũi và nhức đầu.

Các biến chứng thần kinh như viêm não , hội chứng Guillain – Barre, liệt nửa người, viêm thần kinh thị giác rất hiếm thấy. Nguy cơ bị những biến chứng thần kinh này sau khi sử dụng Vacxin vi rút sởi sống thấp hơn nhiều so với khi mắc bệnh tự nhiên. Những báo cáo về các phản ứng ngứa, phát ban/ban xuất huyết và các phản ứng dị ứng khác (tại chỗ hay toàn thân) hiếm gặp.

Tỉ lệ viêm não lan toả xơ cứng bán cấp (SSPE) liên quan đến tiêm Vacxin sởi là khoảng 1/ltriệu liều. Tỉ lệ này thấp hơn tần suất xảy ra ở bệnh sởi tự nhiên (ước tính khoảng 5-10 trường hợp/l triệu ca mắc sởi).

  • chống chỉ định:

Cũng như những Vacxin khác, phải hoãn tiêm Rimevax cho đối tượng bị sốt cao cấp tính. Tuy nhiên, nhiễm khuẩn nhẹ không phải chống chỉ định tiêm phòng.

Đối tượng quá mẫn đốỉ với Neomycin, nhưng tiền sử viêm da do tiếp xúc với Neomycin không phải là chống chỉ định

Dị ứng mang tính chất phản vệ với protein trứng, những người dị ứng với trứng có thể được xem xét để tiêm phòng.

Không nên tiêm Rimevax cho những đối tượng bị suy giảm đáp ứng miễn dịch, bao gồm những bệnh nhân suy giảm miễn dịch nguyên phát và thứ phát. Tuy nhiên, có thể tiêm cho người nhiễm HIV không có triệu chứng, cân nhắc khi tiêm Vacxin cho người nhiễm HIV có triệu chứng.

Phụ nữ có thai. Nên tránh có thai trong vòng 3 tháng sau khi tiêm.

  • Lịch tiêm:

Rimevax dùng để tạo miễn dịch chủ động đối với bệnh sởi cho trẻ em và người lớn nhạy cảm. Lứa tuổi tiêm tốt nhất là trẻ từ 15 tháng tuổi trở lên. Tuy nhiên có thể xem xét tiêm Vacxin cho trẻ nhỏ hơn, trong những trường hợp này, có thể cần tiêm nhắc lại vào lúc trẻ được 15 tháng tuổi hoặc sau đó.

Những đối tượng đã được tiêm một loại Vacxin sởi bất hoạt nên được tái chủng với một loại Vacxin sống nhằm tránh các dạng sởi tự nhiên không điển hình, trầm trọng có thể xảy ra.

Phác đồ tiêm của từng nước thay đổi tùy thuộc vào khuyến cáo quốc gia của nước đó.

Liều 0,5ml, tiêm dưới da

Vacxin sởi Rouvax

  • Tên chung: Vacxin sởi sống
  • Tên thương mại: Rouvax
  • Nơi sản xuất: Pasteur Merieux Connaught – Pháp
  • Thời gian bảo vệ: Khoảng 10 năm
  • Tác dụng phụ:

Thường nhẹ và thoáng qua. Trong vòng 5-7 ngày sau khi tiêm có thể thấy: sốt (đôi khi sốt 39°c trong vài ngày và giảm khi điều trị bằng thuốc hạ sốt), hội chứng viêm mũi họng hoặc viêm đường hô hấp ngắn ngày. Phản ứng da như phát ban thường là nhẹ .

Hiếm khi gặp các bệnh về hạch hoặc sốt cao co giật.

Có khi gặp trường hợp ban xuất huyết giảm tiểu cầu sau khi tiêm Vacxin chứa kháng nguyên sởi.

  • Chống chỉ định:

Những chống chỉ định thường gặp khi tiêm các loại Vacxin khác: trì hoãn với những trường hợp sốt, bệnh cấp tính hoặc bệnh mãn tính tiến triển.

Dị ứng với trứng hoặc neomycin.

Phản ứng sau khi tiêm liều Vacxin trước.

Suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải. Dù không có chống chỉ định tiêm Vacxin đôi với người nhiễm HIV không có triệu chứng nhưng cũng nên hỏi ý kiến của chuyên gia về

Đang dùng Globulin miễn dịch.

Phụ nữ có thai.

Bệnh bạch cầu.

Đang điều trị bằng Steroids, xạ liệu, các chất alkyl hoá, chất chống chuyển hoá.

U hạch hoặc u ác tính

  • Thận trọng:

Bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch, tiêm Vacxin 3 tháng sau khi kết thúc điều trị

Các trẻ sinh ra từ người mẹ nhiễm HIV: kháng thể IgG từ mẹ truyền qua rau thai và có thể tồn tại tới 14 tháng tuổi nên khi trẻ chưa được 9-10 tháng tuổi vẫn chưa xác định rõ được tình trạng nhiễm HIV của trẻ. Do vậy cần đợi tới khi xác định được trẻ có nhiễm HIV hay không, bằng xét nghiệm Western Blot, cùng các phương pháp hỗ trợ phát hiện genome vi rút.

+ Nếu trẻ không nhiễm HIV thì tiêm theo lịch bình thường

+ Nếu trẻ nhiễm HIV: cần tham khảo ý kiến bác sỹ chuyên khoa nhi

Bệnh nhân đang điều trị globulin miễn dịch: không tiêm Vacxin trong vòng 6 tuần hoặc tốt nhất là 3 tháng sau khi điều trị. Không tiêm globulin trong vòng 2 tuần sau khi tiêm Vacxin

Vacxin quai bị, rubella sống có thể được dùng phôi hợp với Vacxin sởi ở cùng một vị trí tiêm hoặc ở vị trí khác. Nếu không tiêm đồng thời thì phải tiêm các Vacxin sống giảm độc sau 3 tuần

Sau khi tiêm Vacxin, phản ứng Tuberculin có thể âm tính giả trong một thòi gian ngắn

Phụ nữ có thai: Tránh có thai ít nhất 3 tháng sau khi tiêm Vacxin. Nhưng tiêm Vacxin trong khi đang có thai thì cũng không cần phải đình chỉ thai nghén

  • Lịch tiêm:

Vacxin Rouvax dùng để phòng ngừa bệnh sởi cho trẻ từ 12 tháng tuổi. Có thể tiêm cho trẻ từ 9 tháng tuổi.

Liều đầu tiêm cho trẻ từ 12 – 15 tháng tuổi, thường được phối hợp với Vacxin rubella và quai bị. Tuy nhiên đối với trẻ trong nhóm nguy cơ hoặc sống trong vùng lưu hành bệnh sởi thì tiêm lúc trẻ được 9 tháng tuổi, 6 tháng sau tiêm nhắc lại bằng mũi Vacxin phối hợp với Vacxin quai bị và rubella.

Tuổi tiêm phòng mũi thứ 2 phụ thuộc vào chính sách tiêm chủng quốc gia. Có thể tiêm Vacxin khi trẻ đến tuổi đi học.

Liều 0,5ml, tiêm bắp hoặc tiêm dưới da.

Vacxin sởi, quai bị, rubella

Vacxin sởi, quai bị and rubella II (MMR II)

  • Tên chung: Vacxin sống giảm độc lực phòng sởi, quai bị và rubella
  • Tên thương mại: MMR II
  • Nơi sản xuất: Merck & Co.,Inc., (Hoa Kỳ)
  • Thời gian bảo vệ: hơn 11 năm
  • Tác dụng phụ:

Các tác dụng phụ của Vacxin MMR II là những tác dụng phụ đã được báo cáo sau khi sử dụng các Vacxin đơn giá.

Thường gặp: bỏng rát và/hoặc đau hoặc nổi cục cứng tại nơi tiêm.

ít gặp:

+ Toàn thân: Sốt 38,3°c hoặc cao hơn

+ Da: nổi ban, thường ít nhưng có thể nổi ban toàn thể

Nói chung, triệu chứng sốt, nổi ban, hoặc cả hai xuất hiện trong khoảng từ ngày thứ 5 đến ngày thứ 12.

Hiếm gặp:

+ Các phản ứng tại chỗ nhẹ như ban đỏ, đám cứng và tăng nhạy cảm

+ Tiêu hóa: đau họng, viêm tuyến mang tai, buồn nôn, nôn, tiêu chảy

+ Máu/ bạch hụyết: bệnh hạch bạch huyết khu trú, giảm tiểu cầu, ban xuất huyết

+ Tăng nhạy cảm: Các phản ứng dị ứng như nốt phỏng và đỏ da ở nơi tiêm, sốc phản vệ, nổi mày đay

+ Cơ xương: Đau khốp và/ hoặc viêm khớp (thường gặp) thoáng qua và hiếm khi kéo dài, đau cơ

+ Thần kinh/tâm thần: Sốt cao co giật ở trẻ em, co giật hoặc cơn động kinh không kèm theo sốt, đau đầu, chóng mặt, dị cảm, viêm đa dây thần kinh, hội chứng Guillain – Barre, mất điều vận. Viêm não/bệnh não cũng đã được báo cáo vói tần số khoảng 1/3 triệu liều tiêm. Nguy cơ xuất hiện những rối loạn thần kinh trầm trọng như vậy sau khi tiêm Vacxin vi rút sởi sống ít hơn rất nhiều so với nguy cơ viêm não và bệnh não khi mắc sởi tự nhiên (1/2000 trường hợp báo cáo)

+ Da: ban đỏ đa hình thái

+ Các giác quan đặc biệt: Các dạng viêm thần kinh thị giác, bao gồm cả viêm thần kinh hậu nhãn cầu, viêm nhú, viêm võng mạc; liệt thị giác, viêm tai giữa, điếc do thần kinh, viêm kết mạc + Tiết niệu, sinh dục: Viêm tinh hoàn Có những báo cáo về các trường hợp viêm não xơ hoá lan toả bán cấp (SSPE) ở trẻ em không có tiền sử mắc sởi tự nhiên những đã được tiêm Vacxin sỏi. Một số trong các trường hợp này có thể do bị bệnh sởi từ trước 1 tuổi mà không biết hoặc có thể là do tiêm Vacxin sởi. Dựa trên sự phân phối Vacxin sởi trên toàn quốc theo ước tính, thì số trường hợp SSPE do tiêm Vacxin sởi là khoảng 1/1 triệu liều Vacxin. Tỷ lệ này thấp hơn nhiều so với tỷ lệ mắc do bị sởi tự nhiên là 6 – 22 trường hợp SSPE/1 triệu trường hợp mắc sởi. Kết quả nghiên cứu bệnh – chứng hồi cứu do Trung tâm phòng chống bệnh thực hiện cho thấy tác động chung của Vacxin sởi là bảo vệ chống lại SSPE bằng cách phòng ngừa bệnh sởi.

Đau khớp và/hoặc viêm khớp (thường thoáng qua và hiếm khi kéo dài), và viêm đa dây thần kinh là những đặc điểm của bệnh rubella tự nhiên, các triệu chứng này khác nhau về tần số và mức độ nặng nhẹ theo tuổi và giới, hay gặp và nặng nhất ở nữ trưởng thành, ít gặp và nhẹ nhất ở trẻ chưa đến tuổi dậy thì.Rất hiếm khi người được tiêm Vacxin có các triệu chứng khốp mạn tính.

Theo dõi trẻ tiêm Vacxin thấy rằng các phản ứng ở khốp không thường gặp và thường hết sau thời gian ngắn. 0 phụ nữ, tỷ lệ viêm khớp và đau khớp thường cao hơn ở trẻ em (trẻ em 0 – 3%, phụ nữ 12 – 20%), và các phản ứng có vẻ rõ hơn và kéo dài hơn. Các triệu chứng có thể tồn tại trong vài tháng hoặc hiếm khi vài năm. Ó thanh thiếu niên nữ, tỷ lệ xuất hiện các phản ứng ở mức độ trung gian giữa trẻ em và phụ nữ trưởng thành. Thậm chí ở phụ nữ lớn tuổi hơn (35 – 45 tuổi), thì những phản ứng này cũng ít ảnh hưởng đến hoạt động bình thường. Tiêm nhắc lại ít gặp phản ứng hơn là khi gây miễn dịch cơ bản.

  • Chống chỉ định:

Không tiêm MMR II cho phụ nữ có thai; hiện nay chưa biết rõ về tác dụng của Vacxin đối với sự phát triển của thai nhi. Nếu tiêm Vacxin cho phụ nữ đã dậy thì, thì phải tránh mang thai 3 tháng sau khi tiêm Vacxin.

Có phản ứng sốc phản vệ với neomycin (vì mỗi liều Vacxin đã hoàn nguyên có chứa khoảng 25pg neomycin)

Tiền sử có phản ứng dị ứng với trứng

Các bệnh đường hô hấp có sốt hoặc các trường hợp nhiễm khuẩn có sốt tiến triển khác

Bệnh lao tiến triển chưa được điều trị

Bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch. Chống chỉ định này không áp dụng cho bệnh nhân đang điều trị corticosteroid hoặc liệu pháp thay thế khác, ví dụ như trong bệnh Addison

Những người bị bệnh rối loạn tạo máu, bệnh bạch cầu, bệnh u lympho các thể, hoặc những trường hợp u ác tính khác ảnh hưởng đến tuỷ xương hoặc hệ bạch huyết.

Tình trạng suy giảm miễn dịch nguyên phát hoặc mắc phải, kể cả những bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch do AIDS hoặc các biểu hiện lâm sàng khác của nhiễm vi rút gây suy giảm miễn dịch; thiếu hụt miễn dịch tế bào; giảm gammaglobulin huyết và tình trạng loạn gammaglobulin huyết

Người có tiền sử gia đình bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc di truyền, đến khi chứng minh được khả năng đáp ứng miễn dịch của người được tiêm Vacxin.

  • Thận trọng

Nói chung:

Cần chuẩn bị sẵn Adrenalin để xử trí cấp cứu trong trường hợp xảy ra phản ứng sốc phản vệ

Cần thận trọng khi tiêm MMR II cho những người mà bản thân hoặc gia đình có tiền sử co giật, tiền sử tốn thương não hoặc các trường hợp stress khác do sốt. Bác sỹ cần thông báo cho người được tiêm về việc có thế xảy ra hiện tượng tăng thân nhiệt sau khi tiêm.

Trẻ em và người trẻ tuổi bị nhiễm HIV nhưng không có các biểu hiện lâm sàng có thể được tiêm Vacxin. Tuy nhiên, người được tiêm Vacxin cần được theo dõi chặt đế phát hiện phơi nhiễm với các bệnh mà Vacxin phòng ngừa vì khả năng sinh miễn dịch có thể kém hơn là ở những người chưa bị nhiễm. Trong những trường hợp lựa chọn, có thể xác định lượng kháng thể lưu hành trong máu để có biện pháp bảo vệ hợp lý, kể cả biện pháp dự phòng bằng miễn dịch thụ động nếu việc gây miễn dịch không đạt tới mức độ bảo vệ.

Hoãn tiêm Vacxin ít nhất là 3 tháng sau khi truyền máu hoặc huyết tương, hoặc dùng globulin huyết tương miễn dịch người.

Phụ nữ có thai

Không nên tiêm Vacxin cho phụ nữ có thai; cần tránh

có thai 3 tháng sau khi tiêm Vacxin

Phụ nữ cho con bú

Cần thận trọng khi tiêm Vacxin MMR II cho phụ nữ đang cho con bú

  • Lịch tiêm

Tiêm cho trẻ từ 15 tháng tuổi trở lên. Nên tiêm liều thứ 2 bằng Vacxin MMR II hoặc Vacxin sởi đơn giá.

Ở những vùng mà bệnh sởi xuất hiện với tỷ lệ cao ở trẻ < 15 tháng tuổi thì có thể tiêm sớm hơn. Trẻ được tiêm Vacxin khi chưa được 12 tháng tuổi cần được tiêm nhắc lại sau khi được 15 tháng tuổi. Hầu hết trẻ 12 – 14 tháng tuổi đã có đáp ứng miễn dịch, nhưng có thể tiêm liều nhắc lại khi trẻ đến tuổi đi học hoặc muộn hơn.

Những trẻ chưa được tiêm Vacxin sinh ra từ người mẹ mang thai mẫn cảm cần được tiêm Vacxin rubella sống giảm độc.

Những trẻ cảm thụ với một hoặc nhiều bệnh của Vacxin cần được tiêm hoặc một Vacxin đơn giá (sởi, quai bị hoặc rubella), hoặc một Vacxin phối hợp phù hợp. Tuy nhiên, MMR II thích hợp đối với những người cảm thụ với bệnh quai bị, rubella và bệnh sởi. Nếu không có Vacxin đơn giá, thì nên dùng Vacxin MMR II.

Vacxin được tiêm vào dưới da, thường tiêm vào mặt ngoài phía trên của cánh tay. Không tiêm vào mạch máu.

Liều Vacxin giông nhau cho tất cả mọi người: 0,5ml Vacxin đã hồi chỉnh.

Không tiêm globulin miễn dịch (IG) đồng thời với tiêm MMR II.

Vacxin Trimovax

  • Tên chung: Vacxin sởi, quai bị, rubella
  • Tên thương mại: Trimovax
  • Nơi sản xuất: Pasteur Merieux Connaught – Pháp
  • Thời gian bảo vệ: Hơn 10 năm
  • Tác dụng phụ: Sau khi tiêm Vacxin này, có thể phát ban với những nốt đỏ hoặc tím có kích thước khác nhau. Vacxin phốĩ hợp này được dung nạp tốt ở trẻ em. Có thể thấy một vài phản ứng nhẹ từ ngày thứ 5 sau khi tiêm như: sốt, các biểu hiện viêm mũi họng hoặc viêm đường hô hấp trong thòi gian ngắn, ngoại ban nhẹ. Rất hiếm khi thấy sốt cao co giật, các bệnh về hạch hoặc tuyến mang tai. Hiếm gặp các biến chứng thần kinh như viêm màng não hoặc viêm não – màng não, điếc một bên. Viêm màng não xuất hiện trong khoảng 30 ngày sau khi tiêm Vacxin. Tỷ lệ viêm màng não nước trong thấp hơn rất nhiều so với nhiễm vi rút quai bị tự nhiên và sau đó khỏi hoàn toàn không để lại di chứng. Viêm tinh hoàn cũng hiếm gặp. Có một số trường hợp giảm tiểu cầu khi tiêm Vacxin tam liên sởi, quan bị, rubella
  • Chống chỉ định:

Suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải (kể cả nhiễm HIV). Nhiễm vi rút HIV không phải là chống chỉ định đốì với tiêm Vacxin sởi, quai bị, rubella, nhưng với những trường hợp này cần hỏi ý kiến bác sỹ chuyên khoa nhi

Có phản ứng với protein của trứng (phản ứng sốc phản vệ sau khi ăn trứng)

Hiện đang tiêm globulin miễn dịch

Phụ nữ có thai, tuy nhiên nếu cần thiết vẫn có thể tiêm Vacxin .

Thận trọng khi sử dụng: do thành phần rubella trong Vacxin, nên những phụ nữ ở lứa tuổi sinh đẻ không nên tiêm Vacxin Trimovax vì có thể mang thai trong thời gian tiêm. Không nên có thai trong vòng 2 tháng sau khi tiêm. Nếu nghi ngờ thì nên tham khảo ý kiến thầy thuốc.

Do nguy cơ của thành phần rubella bất hoạt, không tiêm rubella trong vòng 6 tuần, và nếu có thể thì 3 tháng sau khi tiêm globulin miễn dịch hoặc chế phẩm của máu có chứa globulin miễn dịch (máu, huyết tương).-Cũng vì lý do này, không dùng globulin miễn dịch trong vòng 2 tuần sau khi tiêm Vacxin. Để tránh các tương tác có thể xảy ra giữa nhiều loại chế phẩm khác nhau, cần phải thông báo cho bác sỹ về tất cả các liệu trình điều trị đang thực hiện.

  • Lịch tiêm:

Tiêm phòng sởi, quai bị, rubella cho trẻ từ 12 tháng trở lên. Đối với những trẻ ở môi trường đặc biệt (trung tâm chăm sóc) thì có thể tiêm từ lúc 9 tháng tuổi

Tiêm 1 liều 0,5ml cho trẻ từ 12 – 15 tháng tuổi. Tuy nhiên với những trẻ tiêm mũi đầu tiên trước khi được 12 tháng tuổi thì nên tiêm một liều thứ hai sau mũi đầu 6 tháng, nhất là những trẻ sống trong môi trường đặc biệt.

Vàng da sơ sinh

Vàng da sơ sinh là gì?

Vàng da sơ sinh là một tình trạng phổ biến và thường không gây hại, trong đó làn da và mắt của bé mới sinh có màu vàng.

Tình trạng này xảy ra khi có quá nhiều bilirubin, một hóa chất mà các tế bào máu đỏ giải phóng trong quá trình phân hủy bình thường của chúng, tích tụ trong máu.

Khoảng 60% trẻ sơ sinh đủ tháng sẽ bị vàng da trong tuần đầu tiên. Tình trạng này thậm chí còn phổ biến hơn — khoảng 80% — ở trẻ sinh non và có thể nghiêm trọng hơn đối với chúng.

Đôi khi vàng da sẽ tự biến mất. Hoặc bác sĩ của bạn có thể đề xuất liệu pháp ánh sáng hoặc các phương pháp điều trị khác.

Nguyên nhân vàng da sơ sinh

Ảnh của trẻ bị vàng da đang khóc

Dấu hiệu rõ ràng nhất của vàng da là màu vàng của làn da. Nhưng điều này có thể khó phát hiện ở những em bé có làn da tối màu. Thay vào đó, bạn có thể nhìn vào lòng trắng của mắt để tìm thấy màu vàng. (Ảnh: Arindam Ghosh/Dreamstime)

Một số tế bào máu đỏ của bé bị phân hủy mỗi ngày và tạo ra bilirubin, một sắc tố thải. Gan có nhiệm vụ lọc nó ra khỏi dòng máu. Khi bé vẫn trong bụng mẹ, gan của mẹ sẽ loại bỏ bilirubin cho bé. Sau khi sinh, gan của bé sẽ đảm nhiệm việc này.

Đôi khi, gan của trẻ sơ sinh không thể phân hủy bilirubin đủ nhanh, và nó bắt đầu tích tụ. Vì bilirubin là một hợp chất màu vàng, nó làm cho làn da và mắt của trẻ có màu vàng.

Trẻ em có nguy cơ cao bị vàng da nếu chúng:

  • Sinh trước 37 tuần
  • Có nguồn gốc Đông Á hoặc Địa Trung Hải
  • Chỉ được bú mẹ hoặc gặp khó khăn trong việc cho ăn
  • Là em nhỏ hơn của một đứa trẻ đã từng bị vàng da
  • Sinh ra từ một người mẹ có nhóm máu O hoặc Rh âm tính

Loại vàng da sơ sinh phổ biến nhất, gọi là vàng da sinh lý, xảy ra vì trẻ em tự nhiên có tỉ lệ tế bào máu đỏ cao trong những ngày đầu tiên, và gan đang phát triển của chúng không thể theo kịp. Tình trạng này thường xuất hiện 2-3 ngày sau khi bé chào đời và sẽ tự hết trong vòng vài tuần đầu tiên.

Trẻ sơ sinh được bú mẹ thường bị vàng da vì một số lý do:

  • Vàng da do cho bú xảy ra khi bé không ăn đủ. Sữa của bạn có thể chưa về hoặc bé gặp khó khăn trong việc bám vào vú. Càng ăn nhiều, cơ thể bé càng nhanh chóng loại bỏ chất thải, bao gồm bilirubin, khỏi hệ thống của chúng.
  • Vàng da do sữa mẹ xuất hiện sau tuần đầu tiên. Các bác sĩ không biết chính xác lý do tại sao điều này xảy ra, nhưng họ nghĩ rằng một số thành phần trong sữa mẹ giữ cho gan của bé không xử lý tốt bilirubin. Loại vàng da này có thể kéo dài vài tháng.

Triệu chứng vàng da sơ sinh

Dấu hiệu rõ ràng nhất của vàng da là màu vàng trên làn da của bé, đôi khi có thể khó nhận biết trên làn da nâu hoặc tối. Bạn có thể dễ dàng phát hiện màu vàng ở lòng trắng của mắt hoặc dưới lưỡi của trẻ. Vàng da thường bắt đầu ở mặt. Khi mức bilirubin trong máu tăng lên, màu vàng di chuyển xuống ngực và bụng, và cuối cùng là chân và tay.

Vàng da nặng có thể trở thành tình trạng khẩn cấp y tế, vì vậy hãy gọi bác sĩ ngay nếu bé của bạn:

  • Không ăn hoặc tã không ướt
  • Khó đánh thức
  • Không ngừng khóc hoặc phát ra tiếng khóc cao
  • Yếu ớt hoặc cứng đờ với lưng cong
  • Di chuyển mắt một cách lạ lùng

Chẩn đoán vàng da sơ sinh

Thường thì, bác sĩ có thể xác định trẻ sơ sinh có bị vàng da hay không chỉ bằng cách nhìn. Nhưng họ cũng muốn biết mức bilirubin trong máu của bé để giúp quyết định kế hoạch điều trị. Họ có thể:

  • Lấy mẫu máu từ bé và gửi đến phòng thí nghiệm để đo mức và loại bilirubin.
  • Kiểm tra da của bé bằng một thiết bị đo bilirubin bằng cách chiếu ánh sáng đặc biệt lên da.

Nếu bác sĩ nghi ngờ rằng một tình trạng nào đó đang gây ra vàng da cho bé, họ có thể thực hiện các xét nghiệm khác, chẳng hạn như:

  • Lấy mẫu nước tiểu để kiểm tra nhiễm trùng
  • Xét nghiệm công thức máu toàn bộ để đo số lượng tế bào máu đỏ
  • Đếm số lượng tế bào máu lưới để xem số lượng tế bào máu đỏ mới hình thành có bình thường hay không
  • Xét nghiệm nhóm máu để xem có xung đột giữa máu của mẹ và máu của bé hay không
  • Xét nghiệm Coombs để xem hệ miễn dịch có đang phá hủy tế bào máu đỏ của bé hay không
  • Xét nghiệm chức năng gan

Điều trị vàng da sơ sinh

Trong nhiều trường hợp, vàng da sẽ tự hết trong 1 đến 2 tuần. Bác sĩ sẽ quyết định xem bé có nên chờ đợi hay bắt đầu điều trị, chẳng hạn như:

  • Cho ăn bổ sung. Cung cấp nhiều sữa mẹ hoặc sữa công thức hơn sẽ giúp bé đi đại tiện thường xuyên hơn, giúp loại bỏ bilirubin khỏi cơ thể. Hoặc, nếu bé gặp khó khăn trong việc bú mẹ, bác sĩ có thể khuyên bạn cho bé ăn sữa mẹ từ bình hoặc cũng cho bé ăn sữa công thức.
  • Liệu pháp ánh sáng. Bác sĩ sẽ đặt bé dưới ánh sáng xanh-lục. Ánh sáng này có thể giúp bilirubin ra khỏi cơ thể qua nước tiểu. Bé chỉ mặc tã để phần lớn da có thể hấp thụ ánh sáng. Bé sẽ đeo miếng bảo vệ mắt. Ánh sáng có thể phát ra từ một tấm đệm hoặc đệm đặc biệt phát ra ánh sáng xanh-lục.
  • Immunoglobulin tiêm tĩnh mạch (IVIg). Nếu vàng da của bé xảy ra do có nhóm máu khác với mẹ, bác sĩ có thể cần cung cấp cho bé một loại protein máu qua đường tĩnh mạch để giúp ngăn chặn sự phân hủy tế bào máu đỏ.
  • Truyền máu thay thế. Nếu bé có vàng da nặng mà không cải thiện với các phương pháp khác, bé có thể cần một cuộc truyền máu gọi là truyền máu thay thế. Trong quy trình này, bác sĩ sẽ liên tục lấy một lượng nhỏ máu của bé và thay thế nó bằng máu từ người hiến. Bé sẽ cần phải ở lại trong đơn vị chăm sóc đặc biệt cho trẻ sơ sinh (NICU) để thực hiện quy trình. Rất hiếm khi trẻ cần điều trị mức độ này cho vàng da.

Biến chứng vàng da sơ sinh

Đừng chần chừ đưa bé đến khám nếu bạn thấy dấu hiệu vàng da. Hiếm khi, nhưng nếu vàng da nặng không được điều trị, bilirubin có thể xâm nhập vào não và gây tổn thương vĩnh viễn. Tình trạng này được gọi là kernicterus, có thể dẫn đến:

  • Bệnh bại não
  • Mất thính lực
  • Vấn đề về thị lực
  • Co giật
  • Khuyết tật phát triển

Phòng ngừa vàng da sơ sinh

Không có nhiều điều bạn có thể làm để ngăn ngừa vàng da ở trẻ sơ sinh. Nhưng bạn có thể giúp đẩy nhanh quá trình này bằng cách đảm bảo bé được cho ăn đầy đủ. Nếu bạn đang cho bú, hãy cố gắng cho bé bú từ 8-12 lần mỗi ngày trong những ngày đầu đời của bé. Nếu bạn cho bé ăn sữa công thức, hãy cung cấp 1-2 ounce mỗi 2-3 giờ. Đưa bé ra ngoài ánh sáng mặt trời cũng giúp phân hủy bilirubin gián tiếp. Hãy ngồi bên cửa sổ trong nhà với bé hoặc đưa bé đi dạo trong xe đẩy nếu trời nắng đẹp.

Tĩnh Mạch Giãn Nở Ở Chân Trong Thời Kỳ Mang Thai

Tĩnh Mạch Giãn Nở Là Gì?

Tĩnh mạch giãn nở là rất phổ biến. Đối với hầu hết phụ nữ, chúng thường là một kết quả vô hại của việc mang thai. Áp lực từ tử cung lên hệ tuần hoàn gây ra tình trạng máu bị đọng lại khi quay trở lại tim từ chân. Những tĩnh mạch giãn nở này có thể dễ dàng được quản lý và cuối cùng sẽ tự biến mất.

Nguyên Nhân Tĩnh Mạch Giãn Nở Khi Mang Thai

Khoảng một nửa số phụ nữ nhận thấy các tĩnh mạch nông của chân họ bị phình to hoặc giãn nở bất thường trong khi mang thai. Đây chính là tĩnh mạch giãn nở.

Các tĩnh mạch nông trong chân có van một chiều. Chúng giúp di chuyển máu lên chân chống lại lực hấp dẫn để trả máu về tim. Trong thời gian mang thai, nhiều thay đổi sinh lý diễn ra, bao gồm sự phình to của các tĩnh mạch này, làm cho chúng trở nên dễ thấy hơn. Một thay đổi sinh lý khác là sự phát triển của tử cung, ảnh hưởng đến các mạch máu chính.

Tĩnh mạch giãn nở thường mang tính di truyền. Mẹ bạn có thể cũng đã có tình trạng này, và không có nhiều biện pháp phòng ngừa có hiệu quả.

Trong thời kỳ mang thai, thể tích máu trong cơ thể tăng lên. Có thể tăng lên tới 20%. Tuy nhiên, số lượng tĩnh mạch vẫn giữ nguyên, có nghĩa là hệ tuần hoàn hạn chế của bạn phải làm việc nhiều hơn.

Các hormone như progesterone gia tăng, trong khi đó, làm giãn các dây chằng của khung chậu và các tế bào cơ trong thành tĩnh mạch. Điều này làm cho việc di chuyển máu lên khó khăn hơn trong thời kỳ mang thai.

Kết quả là, các tĩnh mạch giãn nở, đặt áp lực lên các van. Điều này làm cho các tĩnh mạch càng giãn nở hơn, khiến cho các van trở nên gần như vô dụng.

Các tĩnh mạch có thể trở nên ngứa và khó chịu. Mặc dù thường thấy ở chân, tĩnh mạch giãn nở cũng có thể xuất hiện ở khu vực sinh dục và dưới dạng bệnh trĩ ở trực tràng.

Triệu Chứng Tĩnh Mạch Giãn Nở Khi Mang Thai

Tĩnh mạch giãn nở xuất hiện dưới dạng những tĩnh mạch lớn, xoắn và nổi lên màu xanh/b tím ở chân. Chúng thường xuất hiện ở bên trong chân hoặc phía sau bắp chân. Chúng có thể gây ra:

  • Sưng nhẹ ở chân hoặc mắt cá chân
  • Đau nhức
  • Cảm giác đập trong chân
  • Nặng nề

Chúng có thể gây ra chuột rút ở chân. Một số người có thể coi các tĩnh mạch này là vấn đề thẩm mỹ. Dù vậy, bạn nên cho bác sĩ sản khoa biết rằng bạn có tình trạng này, đặc biệt nếu chúng gây khó chịu.

Hiếm khi, có thể xảy ra tình trạng suy tĩnh mạch, đó là tình trạng các tĩnh mạch không đủ khả năng đưa máu trở về tim, do đó, da bắt đầu bị tổn thương. Những tình huống hiếm gặp khác bao gồm viêm tĩnh mạch, gây ra cơn đau dữ dội và có thể hình thành cục máu đông.

Điều Trị Tĩnh Mạch Giãn Nở Khi Mang Thai

Vớ nén là một phương pháp điều trị tốt và hỗ trợ cho tĩnh mạch giãn nở. Chúng có nhiều kiểu dáng, mức độ sức mạnh và kích thước khác nhau. Chúng có thể được mua trực tuyến, nhưng một đơn thuốc do bác sĩ của bạn gửi đến cửa hàng thiết bị y tế có thể cung cấp cho bạn lựa chọn mạnh hơn. Chỉ cần đảm bảo rằng chúng không quá mạnh.

Các vớ này được phân loại theo giá trị áp lực với đơn vị đo là milimét thủy ngân (mmHg). Các bác sĩ khuyên dùng từ 20 đến 30 mmHg, được coi là áp lực trung bình đến cao. Mức áp lực thấp nhất có sẵn là 8-15 mmHg.

Cảnh báo: Một số bà mẹ đã thử chiết xuất hạt dẻ ngựa (với esculin, một chất độc, đã được loại bỏ). Xin lưu ý rằng việc ăn hoa, vỏ cây sống, lá hoặc hạt của cây này thay vì chiết xuất thì độc hại và có thể gây tử vong. Thực tế, độ an toàn của việc sử dụng chiết xuất hạt dẻ ngựa, ngay cả khi đã loại bỏ phần độc, vẫn chưa rõ ràng. Vì vậy, tốt nhất là tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Các bác sĩ không khuyến khích việc phẫu thuật chọn lọc để loại bỏ các tĩnh mạch trong thời kỳ mang thai. Các tĩnh mạch thường sẽ phai màu sau khi sinh.

Làm Thế Nào Để Ngăn Ngừa Tĩnh Mạch Giãn Nở?

Một số biện pháp có thể thực hiện để tránh tĩnh mạch giãn nở, tránh làm chúng trở nên tồi tệ hơn và giảm đau cho tĩnh mạch:

  • Giữ chân ở vị trí cao thường xuyên.
  • Tham gia vào các bài tập thể dục nhẹ nhàng hàng ngày với sự chấp thuận của bác sĩ.
  • Nghỉ ngơi thường xuyên và di chuyển qua lại càng nhiều càng tốt sau những khoảng thời gian đứng hoặc ngồi kéo dài.
  • Giữ cho chân không bắt chéo khi ngồi.
  • Ngủ nghiêng sang bên trái để giữ áp lực khỏi tĩnh mạch chủ dưới, nằm ở bên phải cơ thể.
  • Mặc quần tất thai sản hỗ trợ cho chân.

Bạn cũng có thể thử những điều chỉnh thực tiễn sau:

  • Giảm lượng muối để hạn chế sưng tĩnh mạch.
  • Uống nhiều nước và ăn nhiều chất xơ để ngăn ngừa táo bón.
  • Tránh đi giày cao gót. Tốt hơn là nên đi giày phẳng hoặc giày có gót thấp vì điều này giúp tập luyện cơ bắp bắp chân, hỗ trợ tuần hoàn tốt hơn.

Bệnh Trĩ Có Phải Là Một Dạng Tĩnh Mạch Giãn Nở?

Cả tĩnh mạch giãn nở và bệnh trĩ đều là những tĩnh mạch xoắn, sưng phình. Chúng được gọi là bệnh trĩ khi chúng xuất hiện ở trực tràng. Chúng có thể trở nên tồi tệ hơn khi phải gắng sức hoặc rặn trong quá trình táo bón. Nếu bạn thừa cân trước khi mang thai, bệnh trĩ có thể trở nên tồi tệ hơn trong thời kỳ mang thai. Việc rặn trong quá trình sinh cũng làm cho chúng nặng hơn.

Bệnh trĩ có thể hình thành bên trong trực tràng (bệnh trĩ nội) hoặc bên ngoài trực tràng (bệnh trĩ ngoại) xung quanh hậu môn. Bệnh trĩ nội có thể phát triển và nhô ra qua lỗ hậu môn. Máu đỏ tươi xuất hiện trong quá trình đại tiện là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh trĩ. Bệnh trĩ có thể gây ngứa hoặc đau và chảy máu nếu bị kích thích do việc lau chùi và gắng sức.

Tĩnh Mạch Giãn Nở Có Biến Mất Sau Khi Mang Thai Không?

Tĩnh mạch giãn nở thường vô hại, mặc dù chúng có thể trở nên khó chịu và ngứa. Chúng thường biến mất trong vòng 3 tháng sau khi sinh. Trong hầu hết các trường hợp, các bà mẹ sẽ rời khỏi thời kỳ mang thai với những tĩnh mạch giãn nở mà nếu không biến mất hoàn toàn thì cũng sẽ ít đau đớn và nổi bật hơn.

Một lần nữa, phẫu thuật tĩnh mạch giãn nở không được khuyến cáo trong thời kỳ mang thai vì chúng thường tự cải thiện sau khi sinh. Tuy nhiên, nếu các tĩnh mạch trở nên nhạy cảm, ấm, đỏ, sưng hoặc nếu chúng chảy máu, bạn nên ngay lập tức liên hệ với bác sĩ của mình. Nếu da chân dày lên hoặc thay đổi màu sắc, hoặc nếu bạn phát triển phát ban, cũng rất quan trọng để tìm kiếm sự chăm sóc y tế.

Chăm sóc và đề phòng trẻ viêm phổi

Viêm phổi là một bệnh tương đối nguy hiểm, sở dĩ nói như vậy là vì viêm phổi rất dễ dàng dẫn đến sự biến đổi bệnh tình khác, do đó trong quá trình tích cực điều trị, phải kết hợp với sự chăm sóc chu đáo tỉ mỉ, sẽ có tác dụng rất lớn đối với sự phục hồi sớm sức khỏe của trẻ.

Chăm sóc trẻ viêm phổi

Chăm sóc trẻ mới sinh bị viêm phổi

Viêm phổi ở trẻ mới sinh là một loại chứng bệnh thường thấy, là một trong những nguyên nhân gây tử vong cao mà bệnh thường không có triệu chứng điển hình. Cho nên đồng thời với phải chú ý chẩn đoán, tăng cường chữa trị thì việc chăm sóc chu đáo là việc làm có ý nghĩa quan trọng.

  • Môi trường: nhiệt độ trong phòng trẻ mới sinh từ 20°c – 24°c là thích hợp, độ ẩm tương đối duy trì ở 60% và đảm bảo không khí trong phòng lưu thông, nhưng phải tránh đối lưu, để phòng cảm lạnh.
  • Tư thế nằm: cần chú ý thường xuyên thay đổi tư thế nằm, cho nằm nghiêng đầu hơi cao, đảm bảo đường hô hấp thông suốt, có lợi cho việc thải chất bài tiết trong mồm ra.
  • Nuôi dưỡng: phải cung cấp cho trẻ đầy đủ nhiệt lượng, dinh dưỡng và nước; những trẻ viêm phổi nặng có thể tạm ngừng uống sữa, uống thuốc, để tránh nôn ọe dẫn đến ngạt thở. Nếu khi đang bón sữa mà ở xung quanh miệng, mũi của trẻ xuất hiện vết tím hồng, ho sặc, phải ngừng ngay, cho thở oxi. Sau khi tình hình bệnh ổn định, bón sữa cũng phải bón lượng ít, nhiều lần.
  • Thở oxi: khi trẻ ốm, xuất hiện khó thở, xung quanh môi có biến màu xanh tím thì phải lập tức cho thở oxi. Những trẻ vật vã khó chịu, mỗi phút cấp 1 – 2 lít oxi. Khi sử dụng, viền mép phễu cách miệng mũi khoảng lcm, để xa quá thì lãng phí oxi, hiệu quả không tốt, gần quá thì ảnh hưởng sự trao đổi không khí mà làm cho thở khó khăn thêm. Sau khi trẻ đã nằm yên, có thể đổi sang phương pháp cho ống dẫn vào mũi, thở oxi cũng phải thỉnh thoảng ngắt quãng.
  • Hút đờm: khi viêm phổi, chất tiết ra trong đường hô hấp tăng lên nhiều, nhưng trẻ mới sinh phản ứng kém, không ho đờm ra được, nên phải kịp thời hút đờm ra cho trẻ, đảm bảo duy trì đường khí thông suốt, phòng ngạt thở. Khi hút đờm, áp dụng hút bằng mồm hoặc bộ bơm tiêm nối với ống dẫn hút ra, động tác hút đờm phải nhẹ nhàng, tránh gây kích thích mạnh.
  • Nhiệt độ thân thể: trẻ mới sinh viêm phổi, đa phần nhiệt độ thân thể bình thường, nếu những trẻ mà nhiệt độ thân thể cao, có thể áp dụng hạ nhiệt độ bằng vật lí, nói chung không dùng thuốc hạ nhiệt, đề phòng ra nhiều mồ hôi dẫn đến hư thoát (hạ đường huyết do mất máu, mất nước).
  • Khi truyền dịch, mỗi phút chỉ nên 4 – 6 giọt là vừa phải, vì truyền tốc độ quá nhanh, gây ra đọng nước trong phổi hoặc suy tim mà làm cho bệnh tình nặng thêm. Lượng dịch cũng không nên nhiều quá, theo tính toán chỉ cần 40 – 60ml/kg/ngày.
  • Trẻ mới sinh năng lực phản ứng kém, ban đầu viêm phổi thường là đường hô hấp chưa có triệu chứng, do đó phải quan sát tỉ mỉ và thường xuyên nhịp đập của tim, nhịp thở, nếu có hiện tượng miệng nhỏ nước bọt, sắc mặt tái nhợt, xung quanh môi màu đen tím, bỏ bú sữa, chứng tỏ rằng bệnh tình tương đối nặng, phải cấp cứu.

Chăm sóc trẻ em viêm phổi

Trẻ em sau khi bị viêm phổi thi bố mẹ một mặt phổi hợp với y bác sĩ tiến hành cứu chữa, một mặt phải hêt sức quan tâm chăm sóc trẻ một cách đúng đắn, để giúp trẻ sớm khỏi bệnh. Chăm sóc trẻ viêm phổi bao gồm mấy điểm sau đây:

  • Giữ cho không khí trong phòng trong sạch mát lành: về mùa đông trong phòng phải thông gió trao đổi không khí, nhưng cần tránh gió đối lưu, chú ý giữ ấm cho trẻ. Mùa hè nóng bức, có thể dùng chăn đơn mỏng quấn lại rồi ẵm bê chỗ bóng râm mát ở ngoài phòng, cho trẻ thở không khí mát mẻ trong lành, cải thiện thiếu oxi.
  • Đảm bảo cho trẻ nghỉ ngơi và ngủ đầy đủ: các mục kiểm tra, xử lí phải tiến hành khẩn trương tránh cho trẻ khóc quấy nhiều, để giảm bớt lượng tiêu hao oxi và giảm nhẹ gánh nặng cho tim.
  • Chăm sóc trẻ cảm sốt.

+ Trẻ ốm do trúng gió lạnh, sau khi cho uống thuốc tuyên phế tán hàn, trùm chăn (chăn mỏng thôi), cho ăn cháo nóng, giúp cho ra mồ hôi. Mồ hôi lăn tăn ra là tốt, cần tránh gió. Lúc này nếu mồ hôi ra nhiều, sốt cao thì có thể dùng khăn mặt khô để lau mình, không được dùng nước lạnh hoặc nước đá để lau. để tránh nhiệt hạ đột ngột, tà khí không thoát ra được.

+ Trẻ sốt cao bế đờm, sốt cao không có mồ hôi, có thể dùng túi nước đá hoặc khăn ướt đắp lên trán.

– Chăm sóc ăn uống: cho trẻ ăn thức ăn lỏng giàu dinh dưỡng và vitamin như sữa người, sữa bò, nước rau, nước quả. Bệnh nhân vì sốt cao mà hô hấp tăng nhanh, mất nước tương đối nhiều, nên cần phải bổ sung lượng nước thỏa đáng. Không nên cho ăn nhiều những thức ăn chứa nhiều mỡ béo và những thức ăn cay đắng, xào nướng, để tránh trợ nhiệt sinh đờm. Trẻ bị viêm phổi nặng, khi cho ăn, cho uống nước, uống thuốc, cần phải bế trẻ nằm hơi nghiêng và dốc, bón với lượng ít, trẻ nuốt xuống dưới cổ họng rồi mới bón tiếp, đề phòng sặc nghẹt thở, gây nên tử vong đột ngột.

Đề phòng viêm phổi cho trẻ

Ngoài bệnh tật di truyền ra, phần lớn các chứng bệnh đều có thể đề phòng, viêm phổi cũng là một ví dụ.

Trẻ viêm phổi là một bệnh thường thấy ở khoa nhi, nếu chữa trị không kịp thời hoặc chữa trị không thỏa đáng, có thể gây nên tử vong, nhất là trẻ dưới 3 tuổi.

  1. Phương thuốc “Quán chúng khí vụ”

Trong 100ml có chứa Bạch mao hạ khô thảo, Ngư tinh thảo, Quán chúng, mỗi thứ 12g, Sinh ma hoàng 6g và giấm 10ml – gia nhiệt bốc hơi hít thở vào và xông trong phòng tiêu độc.

  1. Phương thuốc “Quán chúng trích ti”

Trong 10ml có chứa 5g Quán chúng và số ml giấm, dùng nhỏ mũi để phòng nhiễm. Mỗi ngày nhỏ 1 – 3 lần, mỗi lần 1 – 2 giọt.

  1. Luyện tập thể trạng của trẻ

Bê trẻ ra ngoài phòng hoạt động dưới ánh sáng thích hợp từng lứa tuổi. Lứa tuổi nhi đồng có thể tiến hành rèn luyện thể dục và lao động mà bản thân có thể làm được, tăng cường thể chất, giảm bớt việc xảy ra cảm mạo.

  1. Làm tốt vệ sinh môi trường và vệ sinh cá nhân người lớn và trẻ con

Phòng ở phải luôn luôn đảm bảo có đủ không khí trong lành. Mùa Đông, mùa Xuân không nên cho trẻ đi chơi nhiều ở các chỗ công cộng, để phòng các loại bệnh truyền nhiễm.

  1. Tích cực phòng tri chứng bệnh còi xương và thiếu dinh dưỡng

Thường ngày cần chú ý nuôi dưỡng hợp lí, kịp thời cho ăn bổ trợ, đề phòng bệnh thiếu dinh dưỡng và bệnh còi xương, bồi dưỡng thói quen ăn uống và vệ sinh tốt; đó là mấu chốt của dự phòng viêm phổi.

  1. Hun hơi bằng giấm ăn

Mỗi m3 không gian dùng 2 – 3ml giấm, pha loãng bằng nước tỉ lệ gấp 2 – 3 lần, buổi tối trước khi đi ngủ đóng kín cửa lớn, cửa sổ rồi hun 1 giờ. Việc này tác dụng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, có tác dụng diệt các loại virut không chịu được tính acid. Mỗi ngày hun một lần, hun liền 3 ngày.

  1. Hương Thương truật, Lá ngải

Thương truật 40%, Lá ngải 10%, bột gỗ dính 36%, bột gạo 8%, chất dính kết 6%, chế tạo thành hương diệt muỗi. Mỗi đĩa 15g, đốt 6 – 8 giờ, vi khuẩn trong không khí và virut trong đường hô hấp sẽ bị tiêu diệt.

Dị tật bẩm sinh ở mắt

I. ĐẠI CƯƠNG

  • Các dị tật bẩm sinh ở mắt thường được người nhà của trẻ phát hiện ngay sau sinh hoặc tình cờ phát hiện qua thăm khám mắt thông thường khi trẻ lớ
  • Có nhiều nguyên nhân gây dị tật bẩm sinh ở mắt: yếu tố di truyền, yếu tố môi trường và yếu tố phôi thai họ
  • Những dị tật bẩm sinh thường gặp: sụp mi, quặm mi, khuyết mi, tắc lệ đạo, tật không có mống mắt, đục thủy tinh thể, glaucom…
  • Điều trị: tùy theo từng loại dị tật

+ Không xử trí (nhãn cầu nhỏ, củng mạc xanh…).

+ Không có khả năng điều trị (tật không có nhãn cầu, không gai thị…): tư vấn cho gia đình và tìm căn nguyên phòng tránh dị tật cho trẻ trong lần mang thai sau hoặc di truyền cho những thế hệ kế tiếp.

+ Điều trị nội khoa, thủ thuật (tắc lệ đạo, không có tuyến lệ…).

+ Điều trị phẫu thuật (đục thủy tinh thể, glaucom, sụp mi…) Trong khi chờ phẫu thuật cần phải giải thích cách thức điều trị bằng thuốc để tránh biến chứng.

II. PHÂN LOẠI THEO NHÓM DỊ TẬT BẨM SINH

Nhóm Dị tật bẩm sinh Phương pháp điều trị
 

 

 

 

 

 

 

MI MẮT

Không mi mắt (tật mắt ẩn). Tật mi mắt nhỏ.

Tật mở rộng mi. Sụp mi.

Sụp mi- bẹt mi- hẹp khe mi. Quặm mi..

Khuyết mi.

Khe mi nhân đôi. Dính bờ mi.

Không  có  lông  mi,  lông mày và tóc

Lệch hàng lômg mi. Hội chứng Crouzon.

PT. rạch da bộc lộ nhãn cầu. PT. chỉnh hình mi.

PT. chỉnh hình mi. PT. nâng mi.

PT. nâng mi + tạo hình khe mi. PT. tạo hình mi.

PT. tạo hình mi.

PT. tạo hình khe mi. PT. tạo hình mi.

PT. cấy tóc, lông mi.

 

Cắt hàng lông mi lệch. PT. giái áp hốc  mắt.

 

  Hội chứng Franceschetti. Hội  chứng  Marcus  Gunn (Jaw – winking). PT. tạo hình mi.

PT. cắt rễ vận động dây V.

 

 

 

 

 

 

BỘ LỆ

Tật không có điểm lệ.

 

Rò lệ đạo. Tắc lệ đạo.

 

Lệ đạo lạc chỗ.

Điểm lệ đôi.

Tật không tuyến lệ. Lạc chỗ tuyến lệ.

Dị  tật  cục  lệ  và  nếp  bán nguyệt.

Nong  vùng  điểm  lệ,           tiếp khẩu hồ lệ mũi.

PT. khâu đường rò.

Thông lệ đạo, tiếp khẩu túi lệ mũi.

PT. tạo hình. Không xử trí.

Nước mắt nhân tạo.

PT. chuyển vị trí khi cần thiết. PT. tạo hình.

 

 

HỐC MẮT

Khiếm      khuyết                thành xương hốc mắt

Biến dạng hốc mắt Nang hốc mắt

U   hốc   mắt      (Teratoma- Embryoma).

Không xử trí

 

Không xử trí

PT. cắt trọn nang PT. cắt bỏ u

 

 

KẾT MẠC

Khô kết mạc. Mộng thịt.

U kết mạc (u mạch máu).

 

Phù bạch huyết kết mạc.

Nước mắt nhân tạo. PT. cắt mộng khi cần.

PT. cắt u nếu không ăn sâu vào hốc mắt.

Không xử trí.

 

 

 

 

 

 

 

GIÁC MẠC– CỦNG MẠC

Không có giác mạc trong PT. rạch da bộc lộ nhãn cầu.
tật mắt ẩn.  
Giác mạc to/giác mạc nhỏ. Không xử trí.
Giác mạc phẳng. Không xử trí.
Giác mạc hình cầu. Không xử trí.
Giác mạc hình chóp.

Đục giác mạc.

Vòng  thoái  hóa  giác  mạc phôi thai.

Phình dãn giác – củng mạ.

PT. ghép giác mạc. PT. ghép giác mạc. Không xử trí.

 

PT. cắt bỏ nhãn cầu.

Loạn dưỡng nội mô. PT. ghép giác mạc.
Loạn sản: u bì mỡ giác – PT. cắt u.
củng mạc.  
Củng mạc xanh. Không xử trí.
TIỀN PHÒNG Glaucom bẩm sinh. PT. mở góc tiền phòng. PT. cắt bè củng mạc.
 

 

 

MỐNG MẮT– THỂ MI

Không có mống mắt. Khuyết mống mắt.

Đồng tử nhỏ.

Bất đồng kích thước đồng tử.

Đa đồng tử.

Tồn tại màng Wachendof. Nang mống mắt.

Khuyết thể mi.

Cấy  mống  mắt         nhân (đang nghiên cứu).

PT. tạo hình đồng tử. Không xử trí.

Không xử trí.

PT. tạo hình đồng tử. PT. cắt màng che.

Không xử trí. Không xử trí.

tạo
 

 

THỦY TINH THỂ

Tật không thể thủy tinh. Thủy tinh nhỏ/hình chóp. Lệch thủy tinh thể.

Khuyết thủy tinh thể.

Đục thủy tinh thể.

Không xử trí.

PT. lấy thủy tinh thể nếu cần PT. lấy nhân + đặt IOL.

PT. lấy nhân + đặt IOL.

PT. rửa hút chất nhân + đặt IOL.

 

 

PHA THỂ

Tồn tại ống Cloquet.

Phình mạch máu võng mạc Thông nối động – tĩnh mạch võng mạc.

Giảm sắc tố võng mạc (bệnh bạch tạng).

Không xử trí. Không xử trí.

 

Không xử trí.

Đeo kính màu hoặc kính tiếp xúc.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

HẮC VÕNG MẠC

Khuyết hắc mạc. Không xử trí.      
Teo hắc mạc tiến triển. Không xử trí.      
Loạn sản võng mạc. Không xử trí.      
Thoái hóa sắc tố võng mạc Không xử trí.      
Nang võng mạc.        
Tách  lớp   võng  mạc  di Không xử trí.      
truyền. Không xử trí.      
Bong võng mạc.

Sợi  tủy  myelin  hóa  võng mạc.

Giảm sản hoàng điểm.

 

Không xử trí. Không xử trí.

     
Lạc vị hoàng điểm. Không xử trí.      
Thoái   hóa   hoàng   điểm Không xử trí.      
dạng nang. Không xử trí.      
Cận thị bẩm sinh. PT.Phakic  IOL, Phaco E +
  IOL.      
Rối loạn sắc giác. Không xử trí.      
THỊ THẦN KINH Tật không gai thị. Teo gai bẩm sinh. Chóp đĩa thị.

Thoái hóa myelin đĩa thị.

Không xử trí. Không xử trí. Không xử trí. Không xử trí.
 

NHÃN

Tật không có nhãn cầu. Không xử trí.
Lé bẩm sinh. Không xử trí.
CẦU Rung giật nhãn cầu. PT. chỉnh lé.
Không xử trí.
 

 

HỘI CHỨNG TOÀN THÂN

Biến dạng mắt – răng hàm mặt.

Loạn sản tai mắt. Hội chứng Marfan.

Hội chứng Marchesani. Hội chứng Turner.

Hội chứng Sturge-Weber.

PT. tạo hình

 

PT. tạo hình.

PT. lấy thủy tinh thể + IOL. PT. lầy thủy tinh thể + IOL. PT. tạo hình mi.

Điều trị nội khoa hạ nhãn áp.

III. CÁC DỊ TẬT BẨM SINH Ở MẮT THƯỜNG GẶP

  1. Sụp mi bẩm sinh
    • Triệu chứng:

+ Mắt mở chậm sau khi sinh 1 – 3 ngày, mi mắt không nâng tốt tạo cảm giác mắt nhỏ hơn bên còn lại.

+ Giảm độ hẹp khe mí (<10mm).

+ Đánh giá sức cơ nâng mi trên.

  • Căn cứ vào khoảng cách giữa bờ mi trên và bóng ánh sáng phản xạ trên đồng tử chia sụp mi thành 3 độ: nhẹ, vừa và nặng
  • Di chứng: nhược thị, tổn thương thị trường (cực trán), lé…
  • Cần phân biệt với sụp mi mắc phải, giả sụp mi, hội chứng Marcus Gunn…
  • Điều trị:

+ Sụp mi bẩm sinh mức độ nhẹ: theo dõi, tái khám mỗi 3 – 6 tháng

+ Phẫu thuật nâng mi (Fasanella – Servat hoặc treo cơ trán) đối với sụp mi mức độ vừa và nặng mục đích ngăn ngừa nhược thị. Độ tuổi phẫu thuật tốt nhất là 4 – 5 tuổi, ngoại trừ sụp mí nặng cản trở trục quang học.

2.   Quặm mi bẩm sinh
  • Triệu chứng:

+ Mắt bị kích thích: ngứa mắt, dụi mắt, tăng tiết nước mắt – ghèn.

+ Khám: lông mi chạm vào kết mạc nhãn cầu, giác mạc.

  • Biến chứng: viêm kết mạc, tổn thương biểu mô giác mạ
  • Điều trị: phẫu thuật chỉnh hình mi. Độ tuổi phẫu thuật tốt nhất là 1 – 3 tuổi, tùy theo mức độ quặm
3.      Tắc lệ đạo bẩm sinh
  • Nguyên nhân: do bít tắc van
  • Triệu chứng: ứ đọng, chảy nước mắt sống, có thể kèm theo ghèn. Bệnh thường xuất hiện vào lúc 2 tuần tuổi
  • Chẩn đoán phân biệt với tật không có điểm lệ, dị vật kết giác mạc, viêm kết mạc, glaucom bẩm sinh
  • Điều trị:

+ Trước 4 tháng tuổi: day ấn vùng túi lệ + kháng sinh tại chỗ.

+ Sau 4 tháng tuổi: bơm rửa, thông lệ đạo.

4.      U bì giác mạc bẩm sinh
  • Triệu chứng: khối u màu trắng – vàng nhạt vùng rìa giác củng mạc, xuất hiện sớm sau sanh, u to dần, nổi gồ khỏi bề mặt giác củng mạc, không đau
  • Điều trị: phẫu thuật cắt
5.      Đục thủy tinh thể bẩm sinh
  • Triệu chứng: “đồng tử trắng”, nheo mắt, chói mắt, giảm thị lực
  • Điều trị:

+ Phẫu thuật hút rửa thủy tinh thể + đặt IOL (nếu được).

+ Chỉnh quang phục hồi thị giác.

6.      Glaucom bẩm sinh
  • Triệu chứng:

+ Giác mạc to, dễ tạo cho cho cha mẹ cảm giác mắt bé “to, đẹp”.

+ Tiền phòng sâu, rối loạn nhãn áp.

+ Lõm gai xuất hiện với các mạch máu dạt về phía mũi và vùng rìa bị tân mạch.

+ Gai thị nhạt màu về phía thái dương trong những trường hợp bệnh tiến triển.

  • Điều trị: phẫu thuật rạch bè củng mạc (goniotomy), mở bè củng mạc (trabeculotomy), cắt bè củng mạc (trabeculectomy)…
7.      Lé bẩm sinh
  • Triệu chứng: lé xuất hiện trước 6 tháng tuổi, lé vào trong, hạn chế liếc ngoài.
  • Điều trị: phẫu thuật chỉnh lé trước 2 tuổi
  • Sau phẫu thuật: chỉnh quang, tập nhìn và phòng ngừa nhược thị.

Ung thư đại tràng và ống hậu môn

Ung thư đại tràng và ống hậu môn là một trong những bệnh thường gặp ở các nước phát triển, là Ung thư gây tử vong thứ 3 sau Ung thư phổi và Ung thư vú. Ở Việt Nam bệnh nằm trong số 5 bệnh Ung thư thường gặp, có xu hướng gia tăng, theo số liệu ghi nhận Ung thư tỷ lệ mới mắc chuẩn theo tuổi ở nam Việt Nam năm 2010 là 22,11/100.000 ở nữ là 17,5/100.000 dân.

Yếu tố nguy cơ

Những yếu tố có liên quan đến bệnh: ăn nhiều chất béo, tiền sử gia đình, các tổn thương tiền Ung thư như: bệnh đa pold có nguy cơ bị Ung thư cao sau 20 tuổi, u nhung mao, viêm loét đại trực tràng và ống hậu môn mạn tính có nguy cơ Ung thư từ 20-25%. Các polyp tuyến kích thước lớn có nguy cơ Ung thư rất cao.

I. Chẩn đoán

1. Triệu chứng cơ năng

Hội chứng lị: Mót rặn, đi ngoài phân nhầy mũi, hay gặp ở Ung thư đại tràng sigma, trực tràng và ống hậu môn.

Hội chứng đi ngoài phân lòng nhầy mũi: Bán tắc ruột kiểu Koenig (chướng bụng đau quặn, khi bài tiết được thì hết đau) hay gặp khối u ở đại tràng phải

Hội chứng táo bón bán tắc ruột, tắc ruột thì thường gặp ở Ung thư đại tràng trái.

2. Triệu chứng thực thể

Thăm trực tràng phát hiện khối u trực tràng, ống hậu môn. Khối u bụng.

3. Các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng

Chụp baryte khung đại tràng: Khi u còn nhỏ khó phát hiện nhất là vùng mang tràng hoặc do túi thừa che lấp hoặc do mật độ lớn baryte ở trực tràng. Chụp đại tràng đối quang kép mang lại hiệu quả cao. X quang khung đại tràng giúp định vị sang thương, giúp khảo sát đại tràng trong trường hợp ống soi không đưa qua được chỗ hẹp.

Nội soi: Nội soi ống mềm được sử dụng rộng rãi để xác định các tổn thương đại tràng, sinh thiết chẩn đoán giải phẫu bệnh.

Siêu âm nội trực tràng: Là phương pháp xác định mức độ xâm lấn u vào trong thành trực tràng. Ngoài ra, có thể phát hiển các hạch di căn quanh trực tràng.

Siêu âm ổ bụng: Phát hiện các tổn thương di căn các tạng trong ổ bụng và các di căn hạch.

Chúp cắt lớp vi tính (CT- scan) hoặc chụp cộng hường từ (MRI): đánh giá mức xâm lấn của u vào tổ chức xung quanh và hạch, đồng thời phát hiện di căn tạng trong ổ bụng.

Chụp PET – CT: Là kỹ thuật mới để phát hiện tổn thương và mức độ xâm lấn ra tổ chức xung quanh, các tổn thương di căn hạch và di căn xa. Phương pháp này không được chỉ định thường quy.

4. Xếp loại giai đoạn

Đại trực tràng

Theo Dukes biến đổi ( Astler – Coller)

Dukes A: Khối u còn gới hạn ở niêm mạc ruột.

Dukes B1: Khối u xâm lấn vượt qua lớp cơ niêm (muscularis mucosa) và xâm lấn lớp cơ (muscularis propria)

Dukes B2: Khối u xâm lấn vượt qua lớp cơ thành ruột (muscularis proria) Dukes C1: Ung thư giai đoạn B1 có hạch vùng bị di căn

Dukes C2: Ung thư giải đoạn B2 có hạch vùng bị di căn Dukes D: Di căn xa

Đánh giá mức độ tiến triển theo hệ thống TNM (UICC 2002)

Khối u nguyên phát (T)

TX:          Không thể đánh giá khối u nguyên phát

T0:           Không có bằng chứng về khối u nguyên phát

Tis:          Carcinôm tại chỗ

T1:           Khối u xâm lấn lớp dưới niêm mạc

T2:  Khối u xâm lấn lớp cơ

T3:           Khối u xâm lấn quá lớp cơ vào lớp dưới thanh mặc hoặc đến vùng mô quanh đại tràng hay trực tràng không được phủ phúc mạc

T4:           Khối u xâm lấn trực tiếp vào cơ quan khác hoặc cấu trức kế cận và hoặc thủng phúc mạc tạng

Hạch vùng (N)

NX:         Không thể đánh giá được di căn hạch vùng

N0:            Không có di căn hạch vùng

N1:          Di căn 1-3 hạch vùng

N2:          Di căn 4 hạch vùng hoặc nhiều hơn nữa

Di căn xa(M)

MX:         Không thể đánh giá được di căn xa

M0:      Di căn xa Xếp giai đoạn theo TNM

Giai đoạn T N M Dukes biến đổi
0 Tis N0 M0
I T1 N0 M0 A
T2 N0 M0 B1
IIA T3 N0 M0 B2
IIB T4 N0 M0 B2
IIIA T1-T2 N1 M0 C1
IIIB T3-T4 N1 M0 C2
IIIC Bất kì T N2 M0 C2
IV Bất kì T Bất kì N M1 D

Ung thư ống hậu môn

Khối u nguyên phát (T)

TX:          Không thể đánh giá nguyên phát

T0:           Không ó bằng chứng về khối u nguyên phát

Tis:            Carcinôm tại chỗ

T1:           Khối u có kích thước lớn nhất    2 cm

T2:           Khối u có kích thước nhất từ 2cm đến   5cm

T3:          Khối u có kích thước lớn nhất >5cm

T4:           Khối u với mọi kích thước đã xâm lấn cấu trúc kế cận: âm đạo, niệu đạo, bàng quang…

Hạch vùng (N)

NX:         Không thể đánh giá được di căn hạch vùng

N0:            Không có di căn hạch vùng

N1:          Di căn hạch cành trực tràng

N2:          Di căn hạch chậu trong và/ hoặc hạch bẹn một bên

N3:          Di căn hạch cạnh trực tràng và hạch bẹn và/ hoặc hạch chậu trong và/ hoặc hạch bẹn hai bên

Di căn xa (M)

MX:         Không thể đánh giá được di căn xa

M0:     Không có di căn xa

M1:      Di căn xa Xếp giai đoạn theo TNM

Giai đoạn T N M
0 Tis N0 M0
I T1 N0 M0
II T2 N0 M0
T3 N0 M0
IIIA T4 N0 M0
T1, T2, T3 N1 M0
IIIB T4 N1 M0
Bất kì T N2, N3 M0
IV Bất kì T Bất kì N M1

II. Điều trị

1. Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ yếu trong Ung thư đại trực tràng. Nguyên tắc phẫu thuật Ung thư đại trực tràng là lấy hết tổ chức Ung thư, đảm bảo diện cắt an toàn, nạo vét hạch vùng, lập lại lưu thông tiêu hóa.

Ngày nay, điều trị phẫu thuật Ung thư đại trực tràng đang thay đổi và áp dụng nhiều kỹ thuật mới: kỹ thuật nối máy, phẫu thuật nội soi… Xu hướng là tăng cường điều trị bảo tồn và điều trị phối hợp với xạ trị, hóa trị, miễn dịch, liệu pháp nhắm trúng đích.

Ung thư đại tràng

Chỉ định cắt nửa đại tràng hay cắt đoạn đại tràng hoặc cắt toàn bộ đại tràng tùy theo vị trí ung thư, tĩnh mạch hạch và mạch máu của đại tràng. Hai nguyên tắc phẫu thuật đại tràng là diện cắt phải cách xa khối u ít nhất 5cm mới đảm bảo an toàn và phải nạo vét hạch theo cuống mạch.

Một số trường hợp u đã xâm lấn ra xung quanh vẫn có thể còn mổ triệt căn bao gồm cắt đại tràng và tổ chức xung quanh bị xâm lấn. Với những trường hợp u không còn chỉ định điều trị triệt căn, có thể thực hiện nối tắt hoặc mở thông đại tràng với mục đích điều trị tạm thời.

Ung thư trực tràng

Ung thư trực tràng thấp, u cách rìa hậu môn dưới 5cm, chỉ định cắt cụt trực tràng qua đường bụng và tằng sinh môn.

Ung thư trực tràng và trung bình: Cắt đoạn trực tràng, thực hiện miệng nối đại tràng– trưc tràng hoặc đại tràng – ống hậu môn.

Ung thư trực tràng sớm, T1 No Mo, u có đường kính nhỏ hơn 3cm, di động, giải phẫu bệnh là thể biệt hóa, có thể cắt u qua đường hậu môn.

2. Hóa trị bổ trợ

Phác đồ hóa trị thường sử dụng là một trong các phác đồ sau:

Hóa trị bổ trợ cho các trường hợp hóa trị hoặc xạ trị tiền phẫu

5-FU+ Leucovorin

5-FU 380mg/m2/ ngày từ ngày 1-5, TM Leucovorin 20 mg/m2/ ngày từ ngày 1-5, TM kỳ.

Chu kỳ 28 ngày, x4 đợt

– 5-FU 500mg/m2, TM sau 1 giờ truyền Leucovirin, 1 tuần 1 lần trong 6 tuần x3 chu Lecovorin 500mg/m2 , TM 2 giờ, 1 tuần 1 lần trong 6 tuần x3 chu kỳ.

Hóa trị bổ trợ cho các trường hợp không hóa trị tiền phẫu

5-FU+Leucovorin x 1 chu kỳ, sau đó hóa- xạ trị đồng thời, tiếp theo 5-FU/ Leucovorin x 2 chu kỳ.

5-FU 500mg/m2, TM sau 1 giờ truyền Leucovorin, 1 tuần 1 lần trong 6 tuần.

Leucovorin 500mg/m2, TM 2 giờ, 1 tuần 1 lần trong 6 tuần.

*1 chu kỳ bao gồm 5 tuần tiếp theo nghỉ 2 tuần.

5-FU+Leucovorin x 2 chu kỳ, sau đó hóa- xạ trị đồng thời, tiếp theo 5-FU+- Leucovorin x 2 chu kỳ

5-FU 425mg/m2/ngay2 và Leucovorin 20mg/m2, TM từ ngày 1-5 và 23-33 trước xạ trị và 5-FU 380mg/m2/ngày và Leucovorin 20mg/m2/ngày x2

FOLFOX4

Oxaliplatin 85mg/m2 TM ngay2 1, trong 2 giờ đồng thời với Leucovorin.

Leucovorin 200mg/m2 TM trong 2 giờ, tiếp theo 5-FU 400mg/m2 truyền bolus ngày 1, sau đó 5-FU 600mg/m2 truyền trong 22 giờ liên tục 2 ngày mỗi đợt 14 ngày x 12 chu kỳ.

FOLFOX6

Oxaliplatin 100mg/m2 TM ngày 1

Leuvovorin 400mg/m2 TM trong 2 giờ, ngày 1

5-FU 400mg/m2 TM ngày 1, sau đó 5-FU 2,4-3g/m2 truyền trong 46 giờ liên tục, chu kỳ 2 tuần.

FOLFOX7

Oxaliplatin 130mg/m2 TM 1 ngày

Leucovorin 400mg/m2 trong 2 giờ, ngày 1

5-FU 2,4g/m2 truyền TM trong 46 giờ liên tục. mFOLFOX6

Oxaliplatin 85mg/m2 TM ngày 1

Leucovorin 400mg/m2 TM trong 2 giờ, ngày 1

5-FU 400mg/m2 TM ngày 1, sau đó 5-FU 2,4g/m2 truyền trong 46 giờ liên tục, chu kỳ 2 tuần.

Phác đồ hóa- xạ trị đồng thời

Xạ trị + truyền 5-FU tiếp theo: 5-FU 225mg/m2 trong 24 giờ ngay khi xạ trị.

Xạ trị + 5-FU/leucovorin: 5-FU 400mg/m2  + Leucovorin 20-mg/m2 TM trong 4 tuần từ tuần 1-5 của xạ trị.

3. Xạ Trị

Chỉ định

Xạ trị được chỉ định trong các trường hợp UT trực tràng trung bình và đoạn thấp, khi tổn thương chiếm trên ½ chu vi hoặc dính và xâm lấn tổ chức xung quanh.

Xạ trị hậu phẫu được chỉ định cho các trường hợp khối u đã vượt qua thanh mạc, di căn hạch.

Nguyên tắc xạ tr

Trường chiếu xạ bao gồm: khối u, với 2-5 cm rìa khối u, mặt trước xương cùng và hạch chậu trong, hạch chậu ngoài (T4) và hạch bẹn (xâm lấn hậu môn).

Xạ trị nhiều trường chiếu: có thể sử dụng 3-4 trường chiếu.

Đối với các trường hợp đã được phẫu thuật cắt bỏ qua đường bụng-tầng sinh môn, trường chiếu phải bao gồm tằng sinh môn.

Liều xạ

+ 45-50Gy trong 25-28 buổi chiếu cho toàn khung chậu.

+ Các trường hợp cắt bỏ được, xạ trị hậu phẫu 45 Gy, nâng liều vào diện u 6- 10Gy.

+ Khối u nhỏ có thể xạ trị liều tối thiểu 45Gy.

Đối với các trường hợp không cắt bỏ được: xạ trị liều cao trên 54Gy. Hóa trị 5-FU đồng thời với xạ trị.

4. Điều trị ung thư ống hậu môn

Những bệnh nhân UT tại chỗ của ống và rìa hậu môn hoặc T1N0 rất biệt hóa của rìa hậu môn có thể cắt bỏ rộng rãi, nếu cắt bỏ không đủ, phẫu thuật lại hoặc xạ trị tại chỗ phối hợp với 5-FU.

Những bệnh nhân UT xâm lấn, phấu thuật cặt cụt trực tràng qua đường bụng – tầng sinh môn.

T1-2N0 tổn thương ống hậu môn: xạ trị ngoài 45-60Gy (có thể tăng liều lên 55-60Gy) phối hợp với mitomycine/ 5-FU.

T3 hoặc T4 tổn thương ống hậu môn hoặc T2-T4 tổn thương rìa hậu môn đặc biệt nếu di căn hạch bẹn, điều trị mitomycine/5-FU phối hợp xạ trị 55-60Gy bao gồm cả u và hạch bẹn.

5. Xử lý một số trường hợp đặc biệt

Tắc ruột do u: Phải mổ cấp cứu làm hậu môn nhân tạo trên u hoặc cắt u theo phương pháp Hartmann hoặc Mickulicz hoặc nối ngay nếu cho phép.

Viêm phúc mạc do thủng vỡ u: Phải mổ cấp cứu lau rửa ổ bụng và làm hậu môn nhân tạo.

Nhân di căn gan đơn độc: Mổ cắt gan hoặc lấy nhân di căn, hóa trị bổ trợ. Tái phát trong ổ bụng: Phẫu thuật thăm dò cắt bỏ rộng rãi u.

Tái phát tại tầng sinh môn: Phẫu thuật hoặc xạ trị. Các phẫu thuật tạm thời: Hậu môn nhân tạo, nối tắt.

III. Theo dõi và tiên lượng

Theo dõi

Năm đầu tiên sau mổ: 3 tháng khám lại một lần. Khám lâm sàng các vùng u, hạch và các vị trí hay gặp di căn như gan, phổi… Siêu âm ổ bụng, X-quang phổi, xét nghiêm CEA.

Năm thứ 2 và những năm tiếp theo: 6 tháng khám lại 1 lần. Từ năm thứ 3 trở đi 1 năm một lần theo trình tự trên.

Tiên lượng

Nhìn chung, UT đại tràng tiên lượng tốt hơn trực tràng do tỷ lệ phẫu thuật triệt căn cao hơn. Tỷ lệ khỏi bệnh sau 5 năm là từ 40-60%. So với các UT đường tiêu hóa, UT đại tràng có tiên lượng tốt hơn và được coi là bệnh ưu tiên chữa khỏi.

Tiên lượng phụ thuộc vào giai đoạn bệnh: tỷ lệ sống – giai đoạn I >90%, giai đoạn II>60%, giai đoạn II > 30% và giai đoạn IV < 5%.

Tiên lượng còn phụ thuộc vào một số yếu tố khác như: thể giải phẫu bệnh, độ mô học…

Hệ thống phân loại HIV của CDC

Hệ thống phân loại nhiễm HIV được chấp nhận rộng rãi nhất, được công bố ban đầu bởi Trung tâm Phòng và Kiểm soát Bệnh tật Hoa Kỳ (CDC) vào năm 1986, dựa trên những bệnh lý nhất định có liên quan tới nhiễm HIV (xem Bảng 1). Hệ thống phân loại này được dự định để dùng trong các điều tra sức khỏe cộng đồng và nó đã là công cụ dịch tễ học hữu ích trong nhiều năm. Năm 1993, phân loại CDC được sửa lại (CDC 1993b). Từ đó, định nghĩa lâm sàng của AIDS đã được mở rộng ở Mỹ (không ở Châu Âu) bao gồm những bệnh nhân nhiễm HIV với số lượng tế bào T CD4 ít hơn 200 tế bào/µl hoặc ít hơn 14% tổng tế bào lympho, ngay cả trong lúc không có những tình trạng bệnh lý đã liệt kê.

Vì vậy, phân loại CDC hiện nay phân chia những người nhiễm HIV trên cơ sở biểu hiện lâm sàng và số lượng tế bào lympho T CD4. Có 3 nhóm phân loại lâm sàng (A, B, C xem Bảng 1) và 3 nhóm phân loại tế bào lympho T CD4 (1, 2, 3 xem Bảng 2). Ví dụ, một bệnh nhân có nấm Candida miệng họng và số tế bào T CD4 là 250/µl sẽ được phân loại là B2; người nào  đó có nhiễm trùng không triệu chứng và số tế bào T CD4 là 500/µl sẽ là loại A1. Việc phân loại tế bào T CD4 nên được dựa trên số lượng tế bào T CD4 chính xác thấp nhất (“số lượng CD4 thấp nhất”) và không dựa trên số lượng tế bào T CD4 gần đây nhất.

Với trẻ dưới 13 tuổi, hệ thống phân loại đã được sửa lại và bổ sung (xem chương “HAART ở trẻ em”). Cũng nên chú ý rằng, bên cạnh phân loại CDC, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng đã công bố hệ thống chia giai đoạn đối với nhiễm HIV. Sự phân loại của WHO là một cách tiếp cận để sử dụng trong những nơi có nguồn lực hạn chế và được dùng rộng rãi ở châu Phi và châu Á.

Bảng 1. Phân loại lâm sàng của hệ thống phân loại CDC ở người nhiễm HIV
Loại A

 

Nhiễm HIV không triệu chứng

 

Nhiễm HIV cấp (tiên phát) với bệnh lý kèm theo hoặc bệnh sử nhiễm HIV cấp

Bệnh hạch lympho toàn thể dai dẳng

 

Loại B

 

Những tình trạng bệnh có triệu chứng mà không được bao gồm trong những tình trạng được liệt kê ở phân loại lâm sàng C. Ví dụ bao gồm, nhưng không giới hạn:

U mạch trực khuẩn

 

Nhiễm nấm candida, miệng hầu (tưa miệng)

 

Nhiễm trùng nấm candida, âm hộ âm đạo; dai dẳng, thường xuyên, hoặc dáp ứng kém với điều trị

Loạn sản cổ tử cung (trung bình hoặc nặng)/ung thư cổ tử cung tại chỗ

Những triệu chứng thực thể, như là sốt (38,50C) hoặc

ỉa chảy kéo dài hơn 1 tháng Bạch sản lông ở miệng

Herpes zoster (bệnh zona), với ít nhất 2 đợt bệnh khác nhau hoặc lan rộng nhiều hơn 1 khúc bì

Xuất huyết giảm tiểu cầu tự phát Bệnh do Listeria monocytogenes

Bệnh viêm tiểu khung, đặc biệt nếu biến chứng áp xe

ống vòi trứng

 

Bệnh thần kinh ngoại vi

Loại C – những bệnh xác định AIDS **

 

Nhiễm trùng nấm candida phế quản, khí quản, hoặc phổi

Nhiễm trùng nấm candida, thực quản Ung thư cổ tử cung, có xâm nhập*

Nhiễm nấm Coccidioides immitis lan tỏa hoặc ngoài phổi

Nhiễm Cryptococcus ngoài phổi

 

Nhiễm Cryptosporidium mạn tính ở ruột (kéo dài hơn 1 tháng)

Bệnh do Cytomegalovirus (ngoài gan, lách, hoặc hạch)

Viêm võng mạc do Cytomegalovirus (với mất thị lực)

Bệnh não, liên quan đến HIV

 

Herpes simplex: loét mạn tính (kéo dài hơn 1 tháng); hoặc viêm phế quản, viêm phổi, hoặc viêm thực quản

Nhiễm trùng do Histoplasma capsulatum, lan tỏa hoặc ngoài phổi

Isosporiasis mạn tính ở ruột (kéo dài hơn 1 tháng) Kaposi’s sarcoma

Lymphoma, Burkitt’s (hoặc thuật ngữ tương đương)

 

Lymphoma, nguyên bào miễn dịch (hoặc tương

đương)

 

Lymphoma tiên phát ở não

 

Mycobacterium avium complex hoặc M. kansasii, lan tỏa hoặc ngoài phổi

Mycobacterium tuberculosis, bất kỳ vị trí (phổi hoặc ngoài phổi)

Mycobacterium, loài khác hoặc không định danh được loài, lan tỏa hoặc ngoài phổi

Pneumocystis pneumonia

Viêm phổi, tái diễn*

Bệnh não chất trắng đa ổ tiến triển

Nhiễm trùng huyết do Salmonella, tái diễn

Toxoplasmosis não

Hội chứng suy mòn do HIV

* Những bệnh lý này phải có ít nhất 1 trong những tiêu chuẩn sau: a) Những bệnh lý được quy cho nhiễm HIV hoặc là biểu thị của thiếu hụt trong miễn dịch qua trung gian tế bào; hoặc b) Những bệnh lý được bác sĩ cho rằng quá trình diễn biến lâm sàng hoặc đòi hỏi xử trí phức tạp hơn do hậu quả của nhiễm HIV

** Một khi bệnh lý loại C đã xảy ra, người đó sẽ vẫn ở trong loại C

Bảng 2. Phân loại số tế bào lympho T lượng CD4*
Loại 1: >500 tế bào T CD4/µl

Loại 2: 200-499 tế bào T CD4/µl

Loại 3: <200 tế bào T CD4/µl

* Sự phân loại được dựa trên số lượng tế bào T CD4 thấp nhất, không phải kết quả gần đây nhất

Cách Chăm Sóc Vết Thương Sau Phẫu Thuật

Khi bạn trở về nhà sau phẫu thuật, hãy chắc chắn rằng vết cắt do bác sĩ phẫu thuật thực hiện không bị nhiễm trùng. Làm quen với một số quy tắc đơn giản để chăm sóc vết thương đang lành.

Khi nào tôi nên gỡ băng?

Bác sĩ của bạn sẽ đưa ra hướng dẫn chính xác về thời gian và cách thay băng. Hầu hết các vết thương không cần băng sau vài ngày, nhưng nếu bạn giữ cho khu vực đó được che phủ, điều này có thể giúp bảo vệ vết cắt khỏi chấn thương và có thể giúp vết thương lành nhanh hơn.
Nếu bạn giữ băng trên vết thương, hãy thay băng mỗi ngày. Rửa tay thật sạch bằng xà phòng và nước trước và sau khi thay băng.

Làm thế nào để giữ cho vết thương của tôi sạch sẽ?

Bạn có thể làm sạch da xung quanh vết cắt bằng một miếng vải mềm hoặc bông gạc.
Đầu tiên, hãy ngâm vải hoặc gạc trong nước xà phòng hoặc trong một hỗn hợp nước vô trùng và muối. Sau đó, nhẹ nhàng lau hoặc dặm da xung quanh vết thương.
Không sử dụng các chất tẩy rửa da, xà phòng kháng khuẩn, cồn, i-ốt hoặc oxy già. Chúng có thể làm hỏng da trong vết thương và làm chậm quá trình lành. Ngoài ra, không nên bôi bất kỳ loại kem, lotion hoặc sản phẩm thảo dược nào trừ khi bạn đã kiểm tra với bác sĩ trước.

Bác sĩ của bạn sẽ cho bạn biết cách rửa vết thương. Họ có thể yêu cầu bạn đổ đầy một ống tiêm với nước muối hoặc nước xà phòng nhẹ. Điều này sẽ giúp rửa sạch bất kỳ mủ nào đang chảy ra. Cuối cùng, hãy lau khô bằng gạc sạch hoặc một miếng vải sạch.

Có cần giữ cho vết thương khô không?

Đừng để vết thương bị ướt trong 24 giờ đầu sau phẫu thuật. Vì vậy, hãy tránh tắm hoặc tắm vòi sen vào ngày đầu tiên, mặc dù tắm bằng bọt thường là chấp nhận được.
Bạn có thể có thể tắm vòi sen vào ngày thứ hai, nhưng điều này phụ thuộc vào loại phẫu thuật bạn đã thực hiện, vì vậy hãy kiểm tra với bác sĩ.
Khi bạn đã được phép làm ướt toàn bộ cơ thể, tốt hơn là tắm vòi sen thay vì tắm bồn. Bởi vì việc ngâm vết thương có thể làm mềm vết thương và có thể khiến nó bị mở lại. Hãy hỏi xem bạn có cần băng chống nước hay không.

Đừng để xà phòng hoặc bất kỳ sản phẩm tắm nào khác tiếp xúc trực tiếp với vết thương trong khi nó còn đang lành. Sau khi tắm vòi sen, hãy nhẹ nhàng lau khô khu vực đó bằng một chiếc khăn sạch.

Có nên hạn chế hoạt động của tôi không?

Tốt nhất là tránh các động tác ảnh hưởng đến khu vực xung quanh vết thương. Như vậy, bạn sẽ giảm nguy cơ kéo rách vết cắt.
Bác sĩ của bạn có thể yêu cầu bạn tránh nâng vật nặng và một số bài tập và thể thao trong khoảng một tháng sau phẫu thuật. Nếu vết cắt của bạn mở ra, hãy gọi cho bác sĩ.

Tôi nên làm gì nếu vết thương chảy máu?

Thay băng bị chảy máu bằng băng mới. Nếu bạn áp lực trực tiếp vào vết cắt trong vài phút, nó thường sẽ ngừng chảy máu. Gọi cho bác sĩ nếu nó không dừng lại ngay lập tức.

Khi nào tôi sẽ được tháo chỉ?

Nếu bạn có loại chỉ tự tiêu, bạn sẽ không cần phải tháo ra. Chúng sẽ biến mất tự nhiên trong 7 đến 10 ngày. Bác sĩ của bạn có thể tháo chỉ hoặc ghim khác trong khoảng 5 đến 21 ngày, tùy thuộc vào loại phẫu thuật mà bạn đã thực hiện.

Có nên giữ vết thương tránh ánh nắng mặt trời không?

Bỏng nắng có thể làm tối màu sẹo đang lành và khiến nó trở nên dễ thấy hơn. Trong 6 tháng đầu sau phẫu thuật, hãy cố gắng giữ cho vết thương tránh ánh nắng mặt trời. Khi bạn ở ngoài trời vào ban ngày, hãy che vết thương bằng băng hoặc bôi kem chống nắng.

Khi nào tôi nên gọi bác sĩ?

Gọi ngay nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy bạn đang bị nhiễm trùng quanh vết thương. Một số điều cần chú ý:

  • Cơn đau tăng lên
  • Đỏ hoặc sưng
  • Chảy máu hoặc chảy mủ
  • Drainage (chảy dịch) tăng lên từ vết thương (có thể trở nên đặc, nâu, xanh hoặc vàng)
  • Mùi hôi
  • Vết thương trông lớn hơn, sâu hơn, khô hoặc tối.
  • Nhiệt độ của bạn trên 100 độ F trong hơn 4 giờ.

Viêm mủ nội nhãn ngoại sinh

1.  ĐỊNH NGHĨA

Viêm mủ nội nhãn được dùng trong lâm sàng để chỉ tình trạng viêm của các thành phần trong nhãn cầu đặc trưng bởi sự xâm nhập của bạch cầu đa nhân trung tính gây hoại tử mủ do các tác nhân gây bệnh vào mắt sau chấn thương mắt hoặc sau phẫu thuật mắt.

Viêm mủ nội nhãn là bệnh cảnh có thể gặp sau vết thương xuyên nhãn cầu hoặc sau phẫu thuật nội nhãn ( phẫu thuật lấy thể thuỷ tinh đục, phẫu thuật cắt bè, phẫu thuật cắt dịch kính…). Được gọi là viêm mủ nội nhãn khi phản ứng viêm mủ còn khu trú trong lòng nhãn cầu ( khi phản ứng viêm mủ đã lan rộng ra các lớp vỏ nhãn cầu và tổ chức hốc mắt thì gọi là viêm mủ toàn nhãn).

2.    NGUYÊN NHÂN

  • Do vi khuẩn, nấm, kí sinh trùng, Hay gặp là vi khuẩn Gram dương khoảng từ 60- 70%, có thể phối hợp nhiều loại vi khuẩn, hoặc vi khuẩn và nấm. Các vi khuẩn Gram âm và kị khí gặp ít hơn. Tác nhân hay gặp sau mổ thể thuỷ tinh là Staphylococcus spp, Streptococcus spp, Bacillus spp. Tác nhân gây bệnh vào nội nhãn qua vết thương, qua các vật gây chấn thương, từ túi kết mạc đi vào nội nhãn trong quá trình phẫu thuật.
  • Một số yếu tố nguy cơ như suy giảm miễn dịch, các bệnh lý nhiễm trùng tại mắt, quanh mắt…có thể tạo điều kiện cho sự phát triển bệnh.

3.       CHẨN ĐOÁN

Lâm sàng

  • Thể cấp tính: bệnh thường biểu hiện sau chấn thương hay sau phẫu thuật trong tuần đầu. Các triệu chứng thường rầm rộ.

Cơ năng: phản ứng viêm biểu hiện:

Sưng nề mi mắt, chảy nước mắt, khó mở mắt.

Nóng: Bệnh nhân có cảm giác nóng ở mi và mắt.

Đỏ: Mi và kết mạc đỏ rực lên.

Đau nhức mắt, buồn nôn, có thể kèm nhức đầu.

Nhìn mờ, sợ ánh sáng.

Thực thể: Nguyên tắc khám từ trước ra sau (trên sinh hiển vi).

Phản ứng thể mi (+).

Nhãn áp có thể

Hai mi sưng nề, bóng đỏ. Nhãn cầu có thể lồi.

Kết mạc cương tụ toàn bộ (cả hệ thống nông và sâu)

Giác mạc phù, có tủa sau giác mạc, có thể có áp xe giác mạc.

Tiền phòng: Tyndall (+), có thể có ngấn mủ tiền phòng.

Đồng tử thường dính, kém giãn, có thể thấy màng xuất tiết diện đồng tử. Ánh đồng tử kém hồng, xám, vàng.

Thể thuỷ tinh có thể đục vỡ, hoá mủ.

Dịch kính đục theo nhiều mức độ: vẩn đục nhẹ có thể xem lờ mờ đáy mắt, nặng có thể thấy dich kính đục trắng ánh vàng bẩn (ánh đồng tử tối).

Đáy mắt: thường không soi được do vẩn đục các môi trường trong suốt, nếu còn soi được có thể thấy võng mạc có xuất tiết hay hoại tử võng mạc, viêm tắc mạch võng mạc .

Thị lực giảm sút nhiều cho đến ST(-).

Bệnh nhân có thể có sốt cao, mệt mỏi.

  • Thể mãn tính : Triệu chứng thường không điển hình, biểu hiện giống như một viêm màng bồ đào âm ỉ. Khám thấy có tế bào viêm trong tiền phòng, dịch kính. Bệnh nhân có cảm giác nhìn mờ, chói sáng, nhức nhẹ. Điều trị với các thuốc chống viêm không đỡ.

Cận lâm sàng.

  • Xét nghiệm vi sinh: Có vai trò quan trọng trong    chẩn đoán nguyên nhân gây bệnh. Có 2 xét nghiệm chính:
  • Soi tươi, soi trực tiếp.
  • Nuôi cấy vi khuẩn và kháng sinh đồ.

Bệnh phẩm là dịch hút trong tiền phòng và có thể chọc hút dịch kính làm xét nghiệm. Qua đây xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh do :

  • Vi khuẩn : Chỉ rõ loại vi khuẩn.
  • Nấm : Chỉ rõ loại nấm.

Có một số trường hợp gặp nhiều tác nhân gây bệnh trên cùng một mắt. Hoặc kết hợp với 2 loại vi khuẩn và nấm.

  • Nếu có điều kiện làm xét nghiệm PCR và giải trình tự cho kết quả dương tính cao hơn và nhanh hơn (6 giờ) so với làm xét nghiệm nuôi cấy vi khuẩn thông thường (sau 48 giờ).
  • Siêu âm : Đánh giá tình trạng dịch kính, võng mạc, có hay không có dị vật nội nhãn, hoặc sót mảnh nhân trong buồng dịch kính. Trong viêm mủ nội nhãn dịch kính thường đục hoặc có đám tổ chức liên kết dày.

Chẩn đoán xác định

Căn cứ vào khám lâm sàng, kết quả xét nghiệm vi sinh và kết quả siêu âm như : đau nhức mắt, giảm thị lực, giác mạc phù đục, tiền phòng có mủ hoặc Tyndall (+) ánh đồng tử kém hồng (vàng hoặc xám), dịch kính vẩn đục, kết quả xét nghiệm vi sinh co vi khuẩn hoặc nấm.

Chẩn đoán phân biệt

  • Viêm màng bồ đào sau chấn thương. Cần nghĩ đến viêm mủ nội nhãn sau chấn thương xuyên nhãn cầu khi có đau trong mắt tăng lên bất thường, giảm thị lực nhiều, mủ tiền phòng hay áp xe giác mạc. Chú ý các vết thương có kèm theo dị vật nội nhãn, vỡ thể thuỷ tinh, chấn thương nông nghiệp là những yếu tố nguy cơ cao gây viêm mủ nội nhãn.
  • Viêm màng bồ đào tăng nhãn áp.
  • Viêm màng bồ đào không do nhiễm trùng, phản ứng viêm do chất thể thuỷ
  • Các bệnh lý gây đục dịch kính khác.

4.       ĐIỀU TRỊ.

Nguyên tắc chung

  • Nếu có vết thương xuyên nhãn cầu phải khâu vết thương. Nếu có dị vật nội nhãn cần lấy dị vật ra khỏi nhãn cầu.
  • Điều trị kháng sinh sớm, mạnh, phổ rộng và có khả năng thấm tốt vào nội nhãn, tích cực.
  • Khi có kết quả kháng sinh đồ phải dùng kháng sinh theo kháng sinh đồ.
  • Phối hợp điều trị với corticoid (khi không có nấm).
  • Viêm mủ nội nhãn do nấm: Tuyệt đối không dùng chống viêm bằng
  • Trong những trường hợp viêm mủ nội nhãn nặng không đáp ứng điều trị nội khoa có chỉ định phẫu thuật phối hợp : Cắt dịch kính mủ, có thể kết hợp bơm dầu Silicon nội nhãn.

Điều trị cụ thể.

Điều trị nội khoa viêm mủ nội nhãn do vi khuẩn : Kháng sinh- Chống viêm- Giảm phù- Vitamin- An thần.

Kháng sinh:

  • Kháng sinh có thể dùng 1 hoặc phối hợp từ 2 nhóm kháng sinh trở lên tuỳ thuộc vào mức độ bệnh và loại thuốc có (tra thuốc, uống thuốc, tiêm cạnh nhãn cầu, tiêm nội nhãn, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
  • Tại chỗ: Tra thuốc: Dung dịch và mỡ kháng sinh thích hợp với loại vi khuẩn tìm thấy ở kết quả xét nghiệm vi
  • Toàn thân: Dùng loại kháng sinh thích hợp với loại vi khuẩn tìm thấy ở kết quả soi tươi, soi trực tiếp, nuôi cấy vi khuẩn (Ví dụ: Vi khuẩn Gram (-) : Gentamycine, Amikacine, Ceftazidime, kháng sinh nhóm Vi khuẩn Gram (+) dùng Vancomyxin).
  • Tiêm kháng sinh trực tiếp nội nhãn (tiêm kháng sinh vào buồng dịch kính) : Ceftazidime 2,25mg/0,1 ml hoặc Gentamycin 0,2mg/ 0,1 ml – 0,4mg/0,1ml, Amikacin 0,4 mg ,hoặc Vancomycin 1mg/ 0,1 ml (dựa vào kết quả kháng sinh đồ) (Xem bài Tiêm nội nhãn). Cân nhắc khi tiêm kháng sinh nội nhãn lần thứ Có thể kết hợp tiêm kháng sinh dưới kết mạc.

Chống viêm, chống dính

  • Thuốc chống viêm có Corticoid.
  • Cần giãn đồng tử:
  • Dung dịch Atropin 1% – 4%
  • Mỡ Atropin Giảm phù.

Vitamin tăng sức đề kháng cơ thể. An thần.

  • Chú ý : Nếu có tăng nhãn áp thì phải điều trị hạ nhãn áp bằng thuốc tra hoặc thuốc uống.

Điều trị nội khoa viêm mủ nội nhãn do nấm

Cần dùng thuốc chống nấm tại chỗ và toàn thân. Dựa vào kết quả xét nghiệm vi sinh. Thường dùng các thuốc chống nấm sau :

+    Thuốc tra

  • Dung dịch Ketoconazol 2 % tra mắt ngày 6 lần
  • Dung dịch Natamycin 5% tra mắt ngày 6 lần.

+    Tiêm nội nhãn :

Amphotericin B 0,005mg (5µg) – 0,01 mg hoặc Miconazole 10 µg.

+    Toàn thân:

  • Intraconazole 0,1 g x 2 viên/ ngày (21-30 ngày)
  • Thuốc tiêm: Amphoteracin B : tiêm tĩnh mạch: 2,25mg/kg cân nặng.

5.    TIẾN TRIỂN VÀ BIẾN CHỨNG

  • Tiến triển của viêm mủ nội nhãn nói chung và viêm mủ nội nhãn ngoại sinh ( sau chấn thương hoặc sau phẫu thuật mắt) rất nặng, có thể dẫn đến teo nhãn cầu, mất chức năng, có khi phải bỏ nhãn cầu, đặc biệt khi viêm mủ nội nhãn do nấm.
  • Biến chứng: khi phản ứng viêm mủ đã lan rộng ra cả tổ chức hốc mắt thì dẫn đến viêm mủ toàn nhãn, thủng giác mạc, thậm chí nhiễm trùng huyết. Biến chứng khác: bong võng mạc, teo gai thị, viêm tắc mạch máu võng mạc, xuất huyết võng mạc, teo nhãn cầu.

6.    PHÒNG BỆNH

  • Phát hiện sớm vết thương xuyên nhãn cầu và điều trị cấp cứu khâu vết thương, lấy dị vật nội nhãn sớm ( nếu có) dùng kháng sinh phổ rộng, liều cao.
  • Đảm bảo các nguyên tắc vô trùng trong phẫu thuật.
  • Điều trị dự phòng kháng sinh trước, trong và sau mổ trong các phẫu thuật nội nhãn.
  • Viêm mủ nội nhãn cần được chẩn đoán sớm và điều trị cấp cứu để hạn chế mất chức năng hoặc khoét bỏ nhãn cầu.
  • Đề phòng chấn thương mắt: tuyên truyền giáo dục cho người dân biết cách đề phòng chấn thương mắt, đặc biệt đối với học Người lao động phải tôn trọng quy định về an toàn lao động.
  • Khi chấn thương mắt phải đến cơ sở y tế khám bệnh ngay, kịp thời, không tự ý điều trị.

Nhiễm trùng huyết ở trẻ – triệu chứng, điều trị

Nhiễm trùng huyết là tình trạng có sự hiện diện của vi khuẩn trong dòng máu kèm theo biểu hiện lâm sàng của nhiễm trùng. Biến chứng thường gặp và nguy hiểm là sốc nhiễm trùng.

Tác nhân thường gặp thay đổi tùy theo tuổi và ổ nhiễm trùng nguyên phát.

Xem thêm:

Phác đồ điều trị nhiễm khuẩn huyết

Nhiễm Khuẩn Huyết

  • Tác nhân nhiễm khuẩn cộng đồng thường gặp Vi khuẩn:
    • Gram dương: Liên cầu nhóm B, phế cầu, tụ cầu vàng.
    • Gram âm: Hemophilus influenzae

Vi khuẩn thường gặp theo nhóm tuổi:

Sơ sinh Nhũ nhi Trẻ lớn
Group B Streptococcus E.coli

Listeria monocytogene

Stapylococcus aureus

Hemophilus influenzae Streptococcus pneumoniae Stapylococcus aureus

Meningococcus

Streptococcus pneumoniae Meningococcus Stapylococcus aureus

Enterobacteriacae

  • Nhiễm khuẩn bệnh viện

Vi khuẩn, Klebsiella, Pseudomonas, Acinetobacter Nấm: Candida albican

  • Yếu tố nguy cơ:
    • Sơ sinh
    • Suy dinh dưỡng, béo phì
    • Giảm bạch cầu
    • Điều trị corticoide
    • Nằm viện
    • Thủ thuật xâm lấn

CHẨN ĐOÁN

Tiếp cận chẩn đoán

Hỏi bệnh:

  • Triệu chứng khởi phát: giúp xác định ổ nhiễm trùng nguyên phát và định hướng tác nhân.
  • Tiểu buốt, xón tiểu, tiểu nhiều lần (nhiễm trùng tiểu).
  • Tiêu chảy, phân máu (nhiễm trùng tiêu hóa).
  • Nhọt da, áp xe (tụ cầu).
  • Sốt, ho (viêm phổi).
  • Tình trạng chủng ngừa: Hemophilus, não mô cầu
  • Tiền căn yếu tố nguy cơ:
  • Sơ sinh thiếu tháng.
  • Suy dinh dưỡng, béo phì.
  • Suy giảm miễn dịch, đang điều trị
  • Bệnh mãn tính: tiểu đường, bệnh tim, gan, thận

Khám lâm sàng:

  • Dấu hiệu sinh tồn: mạch, huyết áp, nhiệt độ, nhịp thở, nước tiểu
  • Mức độ tri giác.
  • Ổ nhiễm trùng: da, vết mổ, phổi
  • Ban xuất huyết, hồng ban
  • Tim mạch: phát hiện bệnh TBS
  • Phổi: phát hiện bất thường
  • Bụng: phát hiện điểm đau khu trú phản ứng thành bụng

Cận lâm sàng:

  • Công thức bạch cầu, dạng huyết cầu
  • CRP hoặc Procalcitonine nếu có điều kiện
  • Cấy máu: trước khi tiêm kháng sinh
  • Điện giải đồ, đường huyết
  • Chức năng đông máu, chức năng gan, thận
  • Xquang phổi
  • Cấy mẫu bệnh phẩm ổ nhiễm trùng nghi ngờ: mủ, nước tiểu, phân.
  • Siêu âm bụng tìm ổ nhiễm trùng, áp xe sâu.
  • Siêu âm tim: tìm TBS, Osler.

Chẩn đoán có thể

Nghi ngờ nhiễm trùng huyết khi có trên hai dấu hiệu sau:

  • Sốt cao hoặc hạ thân nhiệt
  • Tim nhanh.
  • Thở nhanh.
  • Bạch cầu >12.000/mm3 hay < 4.000/mm3.

Chẩn đoán xác định

Có các dấu hiệu lâm sàng và cận lâm sàng kể trên kèm cấy máu dương tính.

Chẩn đoán phân biệt:

  • Sốt rét, sống hoặc đến vùng dịch tể sốt rét, sốt cao kèm rét run vã mồ hôi, tìm thấy ký sinh trùng sốt rét trong máu .
  • Lao toàn thể: Tiếp xúc hoặc lao trước đó, sốt kèm ho, khó thở, X quang phổi có tổn thương lao, xét nghiệm đờm có vi khuẩn lao.

ĐIỀU TRỊ

Nguyên tắc điều trị

  • Điều trị sốc nếu có.
  • Điều trị kháng sinh ban đầu sớm và phù hợp, tiếp theo tùy đáp ứng lâm sàng và kết quả vi sinh
  • Cấy máu trước khi cho kháng sinh

Điều trị biến chứng

  • Bù dịch điều trị sốc nhiễm trùng nếu có  (xem phần phác đồ điều trị sốc):
    • Đưa bệnh nhân ra sốc trong giờ đầu
    • Nhanh chóng khôi phục thể tích tuần hoàn bằng dung dịch điện giải, cao phân tử, liều 20ml/kg truyền TM Trong trường hợp sốc nặng có thể tối đa 60 ml/kg/giờ và xem xét chỉ định đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP).
    • Cần duy trì CVP ở mức 10 -15 cmH2O
    • Nếu không đáp ứng và CVP bình thường hoặc cao thì dùng thuốc vận mạch: Dopamine và Liều Dopamine 5 – 10 mg/kg/phút tối đa 10 mg/kg/phút. Dobutamine 5 -15 mg/kg/phút.
  • Trong trường hợp thất bại với Dopamin, Dobutamin có thể phối hợp Dobutamin liều 05 mg/kg/phút với Nor-Adrenalin 0,02 – 0,05 mg/kg/phút tối đa 5mg/kg/phút.
  • Kháng sinh ban đầu trước khi có kết quả phân lập vi khuẩn

Cần dùng kháng sinh đường tĩnh mạch sớm ngay sau khi cấy máu. Chọn lựa kháng sinh tốt nhất là tùy theo tác nhân. Nhưng kết quả cấy máu cho kết quả chậm, do đó trên thực tế chọn kháng sinh ban đầu dựa vào kinh nghiệm.

Các yếu tố để chọn lựa kháng sinh ban đầu:

  • Ổ nhiễm khuẩn hoặc nghi ngờ
  • Nhiễm khuẩn cộng đồng hay bệnh viện (nhiễm khuẩn bệnh viện thường do vi khuẩn đa kháng).
  • Kết quả soi và nhuộm Gram mẫu bệnh phẩm
  • Mức độ đề kháng kháng sinh tại địa phương, bệnh viện, khoa
  • Dựa vào ổ nhiễm khuẩn tìm thấy hoặc nghi ngờ
Ổ nhiễm khuẩn Tác nhân Kháng sinh ban đầu
Nhiễm trùng tiểu Vi khuẩn Gr (_),

Enterococcus

Cefotaxime hoặc Ceftriaxone
Nhiễm trùng tiêu hóa

Gan mật

Vi khuẩn Gr (_),

Enterbacteriacea

Cefotaxime/Ceftriaxone

Hoặc Fluoroquinolone (Ciprofloxacin hoặc Pefloxacine)

Hoặc Carbapenem (Imipenem/ Meropenem) khi có sốc nhiễm khuẩn

– Cần phối hợp Aminoglycoside (Gentamycin/ Amikacin)

– Có thể thêm Metronidazole nếu nghi vi khuẩn kỵ khí

Nhọt da, áp xe,

viêm phổi có bóng khí

Tụ cầu Oxacilline hoặc Clindamycin hoặc Cephalosporin thế hệ 1 + Gentamycine

– Dùng Vancomycine nếu nghi ngờ MRSA hoặc đang sốc

Viêm phổi cộng đồng H.influenzae, S.pneumoniae Cefotaxime/Ceftriaxone

+ Aminoglycoside

Nhiễm trùng huyết não mô cầu N. meningitidis Cefotaxime/Ceftriaxone
Nhiễm trùng ổ bụng sau phẫu thuật VK Gram (-) VK kỵ khí Cefotaxime/Ceftriaxone hoặc Fluoroquinolone

hoặc Ertapenem khi có sốc nhiễm khuẩn

phối hợp với Aminoglycoside thêm Metronidazole khi nghi ngờ VK kỵ khí

Nhiễm khuẩn bệnh viện

– Thường do vi khuẩn đa kháng

– Áp dụng liệu pháp xuống thang bắt đầu với kháng sinh phổ rộng. Sau 48 – 72 giờ tùy đáp ứng lâm sàng và kết quả vi sinh sẽ chọn lựa kháng sinh phổ hẹp phù hợp

  • Thường kết hợp kháng sinh để tăng mức độ diệt khuẩn
  • Kháng sinh: Imipenem/meropenem hoặc Quinolone hoặc Ticarcillin – clavuclinic acid hoặc Cefoperazone-Sulbactam ± Amikacin

Phối hợp thêm Vancomycine nếu  nghi do tụ cầu

  • Nhiễm khuẩn cộng đồng không tìm thấy ổ nhiễm khuẩn: Trẻ trước đó bình thường:

Trẻ < 2 tháng tuổi:

  • Ampicilline + Gentamycine + Cefotaxime.
  • Nếu có  kèm  sốc:  Quinolone  hoặc  Ceftazidime  hoặc  Cefepim  hoặc Imipenem/meropenem.
  • Nếu nghi tụ cầu: Cefotaxime + Oxacillin ± Nếu có sốc thay Oxacillin bằng Vancomycin.

Trẻ > 2 tháng tuổi:

  • Cefotaxime hoặc Ceftriaxone hoặc Quinolone ±Gentamycine.
  • Nếu có  kèm  sốc:  Quinolone  hoặc  Ceftazidime  hoặc  Cefepim  hoặc Imipenem/meropenem.
  • Nếu nghi tụ cầu: Thêm Oxacillin hoặc Vancomycin khi có sốc Trên cơ địa suy giảm miễn dịch hoặc giảm bạch cầu hạt:
  • Cefotaxime hoặc Ceftriaxone hoặc Ceftazidime hoặc Fluoroquinolones± Amikacin.
  • Nếu có kèm sốc: dùng Imipenem/meropenem ± Amikacin
  • Nghi tụ cầu: thêm Oxacillin hoặc Vancomycin khi có sốc

KHÁNG SINH TIẾP THEO SAU KHI CÓ KẾT QUẢ VI SINH:

Sau 48 -72 giờ đánh giá lại đáp ứng kháng sinh dựa vào lâm sàng và kết quả vi sinh.

Phần lớn kết hợp kháng sinh chỉ cần thiết ở  3-5 ngày đầu điều trị để tăng khả năng diệt khuẩn, giảm đề kháng.

Thời gian điều trị kháng sinh trung bình  10 – 14  ngày hoặc kéo dài hơn tùy ổ nhiễm khuẩn, tác nhân gây bệnh hoặc đáp ứng lâm sàng.

Ngưng kháng sinh sau khi đủ ngày điều trị kèm bệnh nhân  hết sốt, tổng trạng tốt, chỉ số xét nghiệm nhiễm khuẩn trở về bình thường.

Cấy máu dương tính:

Việc tiếp tục kháng sinh đang dùng hay thay đổi kháng sinh tùy thuộc vào đáp ứng lâm sàng và kết quả kháng sinh đồ, trong đó đáp ứng lâm sàng là quan trọng nhất.

  • Đáp ứng lâm sàng tốt: tiếp tục kháng sinh đang dùng đủ 10-14 ngày.
  • Lâm sàng không cải thiện: đổi kháng sinh theo kháng sinh đồ.
Tác nhân Kháng sinh ban đầu Kháng sinh thay thế
Nhiễm     khuẩn               cộng đồng
Hemophilus influenza Cefotaxime/ Cetriaxone
N meningitidis Cefotaxime/ Ceftriaxone
S. pneumoniae Cefotaxime/ Ceftriaxone Vancomycine
Salmonella Cefotaxime/ Cetriaxone Choramphenicol hoặc

Ciprofloxacin

Shigella Ciprofloxacin
Staphylococcus aureus Oxacilline Vancomycine
Nhiễm khuẩn BV
Enterobacter Pseudomonas Cefotaxime/Ceftazidime

/ Ciprofloxacin/ Pefloxacine/

Ticarcillin – clavuclinic acid/ Cefoperazone- Subactam phối hợp với Amikacin

Imipenem/meropenem/

hoặc Ticarcillin – clavuclinic acid  phối hợp với Amikacin

Enterococcus Ampiciline hoặc Peniciline

phối hợp với Amikacin

Vancomycine+ Amikacin
Escherichia coli Cefotaxime hoặc Ceftazidime hoặc Ticarcillin – clavuclinic acid hoặc Cefoperazone- Imipenem/Meropenem/ Ertapenem

± Amikacin

Sulbactam hoặc Ciprofloxacin

phối hợp với Amikacin

Phối hợp với Ciprofloxacin
Klebsiella Cefotaxime hoặc Ceftazidime hoặc Ticarcillin – clavuclinic acid hoặc Cefoperazone- Sulbactam hoặc Ciprofloxacin  

 

Imipenem/Meropenem/ Ertapenem ± Amikacin

Enterobacter Imipenem/Meropenem/ Ertapenem hoặc Ticarcillin – clavuclinic acid/ Cefoperazone- Sulbactam kèm Amikacin Imipenem/Meropenem/ Ertapenem kèm Ciprofloxacin

Hoặc Ciprofloxacin kèm Amikacin

Acinetobacter Imipenem/Meropenem/ Ertapenem hoặc Cefoperazone- Sulbactam/ Ticarcillin – clavuclinic acid Imipenem/Meropenem/ Ertapenem hoặc Cefoperazone- Sulbactam/ Ticarcillin – clavuclinic acid phối hợp với Colistin
VK Gram (-) tiết ESBL Ertapenem/Imipenem/ Meropenem hoặc Ciprofloxacin hoặc Cefoperazone- Sulbactam Ertapenem/Imipenem/ Meropenem/Cefoperazon e-Sulbactam phối hợp với Ciprofloxacin
Staphylococcus aureus

–       Nhạy Methiciline ( MSSA)

–         Kháng  Methiciline

( MRSA )

Oxaciline Vancomycine Cefazoline/ Clindamycine

Vancomycine + Rifampicine

Hoặc Clindamycine

Staphylococcus

coagulase negative

Vancomycine

* Ertapenem: không hiệu quả với Pseudomonas

Cấy máu âm tính:

  • Đáp ứng lâm sàng tốt: tiếp tục kháng sinh đang dùng đủ 10-14 ngày.
  • Lâm sàng không tốt: đổi kháng sinh tùy theo ổ nhiễm trùng nguyên phát nghi ngờ.
  • Từ nhiễm trùng tiểu: Ciprofloxacin / Pefloxacin + Amikacin
  • Từ viêm phổi: Ceftazidime/ Pefloxacin / Ciprofloxacin + Nếu không đáp ứng: Cefepim/ Imipenem / Meropenem+ Amikacin. Nếu nghi tụ cầu kháng thuốc: thêm Vancomycin
  • Từ nhiễm trùng da: Vancomycin
  • Nếu có ban xuất huyết: Ciprofloxacin / Pefloxacin
  • Liên quan đặt catheter tĩnh mạch: Vancomycin
  • Nghi nhiễm trùng bệnh viện

+ Nghi do Gr (-): Cefepim / Imipenem/ meropenem ± Amikacin

+ Cơ địa suy giảm miễn dịch: Ciprofloxacin / Pefloxacin (nếu chưa dùng) hoặc Cefepim/ Imipenem + Amikacin.

+ Nghi tụ cầu kháng Methicillin: Dùng Vancomycin.

+ Nghi nấm: thêm Fluconazole hoặc Amphotericin B.

ĐIỀU TRỊ BIẾN CHỨNG

  • Rối loạn đông máu: truyền tiểu cầu và huyết tương đông lạnh, kết tủa lạnh.
  • Toan chuyển hóa: thường là hậu quả của sốc nên cần điều trị tích cực sốc nhiễm trùng tránh để sốc kéo dài. Trong trường hợp toan hóa máu nặng cần điều chỉnh bằng Bicarbonate.
  • Không khuyến cáo.
  • Dopamine liều thấp để ngừa suy thận cấp vì không tác dụng
  • Corticoides tĩnh mạch: nhiều nghiên cứu cho thấy hiệu quả chưa rõ ràng và có thể làm tăng nguy cơ bội nhiễm, xuất huyết
  • Immunoglobuline chưa thấy hiệu quả giảm tử vong

LỌC MÁU LIÊN TỤC

  • Lọc máu liên tục: Ngoài điều trị suy thận cấp lọc máu còn giúp loại bỏ Cytokine và các hóa chất trung
  • Chỉ định:
  • Suy thận cấp kèm huyết động học không ổn định (suy thận cấp: thiểu niệu ³ 24 giờ hoặc Creatinin > 0,4 mmol/L hoặc tăng > 0,1mmol/L/ngày)
  • Suy đa cơ quan

PHẪU THUẬT

Cần có chỉ định sớm phẩu thuật loại bỏ ổ mủ trong trường hợp nặng vừa hồi sức vừa can thiệp ngoại khoa.

  • Dẫn lưu ổ mủ
  • Phẫu thuật loại bỏ ổ nhiễm trùng.
  • Theo dõi
Vấn đề Mức độ chứng cớ
Corticosteroides không làm thay đổi tỉ lệ tử vong trong bệnh viện và tử vong vào ngày 28 của bệnh đối với nhiễm trùng huyết nặng và sốc nhiễm trùng.  

I

The Cochrane Library

2009, Issue 1

Phương pháp kiểm tra đơn giản về ngộ độc thảo mộc thường gặp

Ngộ độc CO (ôxit carbon)

Trong quá trình sản xuất phân hóa học, đúc luyện gang, v.v…, khi làm việc ở những đường hầm, hay các giếng hoặc khi đốt lửa sưởi trong nhà, trong tình trạng không khí bị ô nhiễm, đều rất dễ xảy ra ngộ độc co – ôxit cảrbon. Kiểm tra máu thấy có lượng Carbonnic trong Hemoglobin (HbCO), công việc này đã giúp cho chẩn đoán lâm sàng.

  • Phân tích định tính.

Lấy 3 đến 4 giọt máu pha với 10 ml nước cất và vài giọt dung dịch Hydro Carbonnat Natri 10% lắc đều, rồi quan sát màu sắc của dung dịch, người bình thường có mầu sẫm, người bị ngộ độc CO thấy có màu hồng đào.

  • Phân tích định lượng.

Lấy 0,1 ml máu tươi pha với 20 ml Neodymium Hydrocide 0,04 mmol/1 trộn đều, cho thêm 20 mg Sodium Sulffite (phấn bảo hiểm) lắc đều, trong 10 phút rồi lấy một quang kế đo độ sáng kiểm dịch ở làn sóng 538 nm đến 578 nm đo theo công thức HbCO(%) = (2.44 X A538/A578 – 2.68) X 100%.

Của người bình thường hàm lượng trong máu là 1%, người hút thuốc là 5% đến 10%. Khi HbCO đạt 15% người bệnh có nhiễm chứng chủ quan, khi lớn tối 20% thì đó là biểu hiện rõ rệt của việc ngộ độc co cấp tính.

Ngộ độc thuốc sâu Phospho hữu cơ

Chỉ tiêu kiểm tra ngộ độc chủ yếu là xét nghiệm chất Choline Esterase (ChE) trong máu.

  • Phương pháp kiểm tra bằng giấy.

Dùng hộp thuốc chE kiểm tra tốc độ nhanh (do viện nghiên cứu thuốc chống độc thuộc Học viện quân y quân đội giải phóng nhân dân Trung Quốc sản xuất), lấy một tò giấy xét nghiệm trong hộp ra, rồi lấy một giọt máu ở sát dái tai nhỏ lên giữa tờ giấy, sau đó lấy hai mảnh nhựa gấp hai đầu lại, kẹp cố định mảnh giấy mẫu lại đặt cặp nhiệt độ vào nách hoặc sát háng trong ông quần, 20 phút sau so sánh với màu sắc tiêu chuấn trong hộp, căn cứ vào độ đậm nhạt của màu sắc đê phán đoán sức hoạt động của men. Sức hoạt động chE trong máu của người bình thường là 80% trở lên, người bị ngộ độc thuốc sâu Phospho hữu cơ thì sức hoạt động chE trong máu giảm xuống ở các mức khác nhau.

  • Hộp kiểm nghiệm đơn giản dứt khoát.

Hộp kiểm tra Chline Esterase (AchE) là phương pháp do Tổ chức Y tế thế giới giới thiệu, biện pháp này đang được ứng dụng rộng rãi ở Trung Quốc. Trong hộp có đặt máy xét nghiêm và thuốc thử, nhưng hiện nay do giá thành tương đối đắt.

Ngộ độc muối Nitrite

Nhìn bề ngoài và thử mùi vị muối Nitrite giống như muối ăn. Một số đơn vị do quản lý không tốt đã bỏ nhầm muối này vào thịt chín, gây ra các vụ ngộ độc tập thể. Hoặc cũng có trường hợp do ăn phải các loại rau thối nát đã biến chất nên gây ra ngộ độc.

  • Phân tích định tính.

Lấy một giọt chất dịch kiểm nghiêm, cho phản ứng trên mặt đĩa sứ trắng, cho thêm 1 đến 2 giọt thuốc thử Grigsi, nếu như thấy có tồn tại muối Nitrite, dung dịch hiện rõ màu đỏ tía. Do trong không khí và nước uống có chứa chút ít Nitrite nên cũng có thể dùng biện pháp này để kiểm nghiêm. Do vậy cần đối chiếu ở khoảng trắng.

  • Phân tích định lượng.

Lấy 0,5 đến 1,0 ml mẫu máu đưa vào trong ống ly tâm, cho thêm 3.0 đến 6.0 ml dung dịch Sunfat kẽm (ZnSO4. 6H2O) 5% và 1,0 đến 2,0 ml nước cất, sau khi trộn đều, cho thêm 0,5 đến 1,0 ml dung dịch Hydrocide Natri 4%, lại trộn đều, cho vào tủ lạnh nửa giờ, cho quay ly tâm 5 phút (tốc độ 3000 vòng/phút). Tổng thể tích của mẫu máu lúc này là 5.0 đến 10.0 ml. Lấy 1.0 đến 2,0 ml dịch trong ở trên của mẫu phẩm đã ly tâm, cho thêm 1 ml dung dịch Sodium Sunfanilate, ngâm trong lạnh 5 phút, lại cho vào 1 ml Naphthyn Acid Acetic 0,5%, cuối cùng cho thêm nước cất vào tổng thể tích là 5.0 ml. Trộn đều, để trong phòng ấm nửa giờ, kiểm tra độ thu quang ở làn sóng 540 nm. Sau khi kiểm tra được nồng độ tương ứng trong đường cong tiêu chuẩn, tính ra hàm lượng Nitrite tách ra.

Pha chế ông tiêu chuẩn: Lấy 7 ông thử, lần lượt cho 0,025, 0.50, 1.0, 1.50, 2,0, 2.50 ml dung dịch tiêu chuẩn muối Nitrite (NO21μ/ml), dùng nước không quay ly tâm làm cho tổng thể tích dung dịch ở các ống đều là 3.0ml. Bước tiếp theo giống như ông mẫu, lại cho thêm 1.0ml dung dịch Amino-l-Napthalene Sulfonic Acid và 1.0 ml dung dịch Naphthalene… rồi kiểm nghiệm ở làn sóng 540 nm.

Ngộ độc Mêtylic

Mêtylic là loại nguyên liệu hợp chất hữu cơ trong công nghiệp, nguyên nhân chủ yếu khi ngộ độc Metylic là do uống phải rượu giả có chứa Mêtylic.

  • Phân tích định tính.

Lấy máu hoặc nước tiểu sau khi được chưng cất để phân tích. Lấy 5,0 đến 10 ml nước cất cho vào trong ống nghiêm to, cho thêm cùng khối lượng Acid Sunturic 10%, 0,5 đến 1,0 ml Kali Permanganate 5%, lắc mạnh, nếu thấy dung dịch có màu tím rọi mất đi rất nhanh, thì cho thêm một chút Kali Permanganate đến khi nào thấy màu tím duy trì được trong vài phút mà không bị mất đi, sau đó cho thêm lượng nhỏ Leucogen (hoặc muối Sunfat 5%), làm cho màu tím mất đi. Sau khi kiểm nghiệm 1 đến 2 ml mẫu Hydrocide đã xử lý cho thêm 1 ml dung dịch Hydrochliric acid benzo 2%, lại cho thêm 1 đến 2 giọt Kali fersicyanide (K3[Fe(CH)6]) 10% vài giọt Acid muối đặc, nếu có còn Metylic thì dung dịch hiện lên màu đỏ.

  • Phân tích định lượng.

Mêtylic là loại chất độc bay hơi độc, để nhanh chóng và xác định đúng Mêtylic là loại chất độc cần phân tích mẫu.

Ngộ độc thạch tín (Arsenic)

Hợp chất của thạch tín thường chứa chất độc, ngộ độc thạch tín thường thấy nhiều hơn. Do là loại bột trắng không có mùi vị, không thối, dễ lẫn lộn với bột mì hay bột sô-đa, nếu sơ ý, hoặc không bảo quản cẩn thận, ăn nhầm hoặc ô nhiễm vào thực phẩm thì có thể bị ngộ độc.

  • Phân tích định tính.

Lấy 5 đến 10 gam nguyên liệu kiểm nghiệm cho vào bình tam giác 150 ml, pha thêm 20ml nước như dạng nước cháo lại pha thêm 5ml acid muối đặc hoặc dung dịch Stannous chloricde hydrochloric acid (pha chê Stannous chlride hydrochloric acid: lấy dung dịch Stannous hoà vào trong 125 ml hydrochloric acid đặc là được, lắc đều, để vào miếng đồng đã rửa sạch đun sủi trong 30 đến 50 phút, đồng thời quan sát sự thay đổi màu sắc của miếng đồng. Nếu như miếng đồng chuyển màu đen hoặc àu xám đen, điều đó cho thấy có thể có Arsenic, nếu như từ đầu đến cuối mà không thấy thay đổi màu sắc, thường thì có thể phủ định không có Arsenic tồn tại. Khi phân tích cần làm các xét nghiệm đối chiếu.

  • Phân tích định lượng.

Nếu điều kiện cho phép, có thể kiểm tra hàm lượng Arsenic bằng dụng cụ quang phổ thay silver tormate bằng disulfide diethyl- tricphy alcohol hoặc bằng cách hấp thu quang phổ ngọn lửa nguyên tử. Giá trị tham khảo bình thường về niệu Arsenic < 1,17 pmol/L (< 0.088 mg/M)).

Ngộ độc thủy ngân

Trong cuộc sống đời thường rất hiếm gặp phải các ca ngộ độc thủy ngân không phải do nghề nghiệp; các đơn thuốc dân gian sử dụng hợp chất có thủy ngân thường gây ngộ độc.

  • Phân tích định tính.

Xem ở phần cách thử ngộ độc thạch tín bằng miếng đồng, nếu thấy còn thủy ngân thì miếng đồng biến thành màu trắng bạc.

  • Phân tích định lượng.

Dùng các chia ánh sáng quang độ để phân tích lợi dụng nguyên lý thủy ngân trong Acid và hợp chất màu da cam. Sau khi tác dụng với nhau sẽ có màu sáng, căn cứ vào màu sắc đậm nhạt để so sánh định lượng. Cũng có thể dùng biện pháp nguyên tử lạnh hấp thụ quang phổ, tức dùng máy đo thủy ngân để khảo sát định lượng.

Giá trị tham khảo bình thường

Lượng thủy ngân trong nước tiểu thường <0,05 pmol/l(dùng cách chia ánh sáng quang đỏ Diacitic.

Thuỷ ngân trong nước tiểu <0,25 pmol/L

Ngộ độc chì

Bằng cách thô sơ để luyện kẽm hoặc chì hóa, có thể có khí chì bốc hơi ở nồng độ cao và gây ô nhiễm môi trường. Lâu nay việc sử dụng các âu có chứa chì đựng thực phẩm hoặc rượu nóng có Acid, việc uống nhầm các hợp chất có chì hoặc sử dụng các đơn thuốc dân gian có chứa chì đều có thể gây ngộ độc chì.

  • Phân tích định tính.

Lấy một giọt dịch mẫu, nhỏ lên một tờ giấy thử acit màu đỏ hồng, cho thêm 1 giọt 0,1 mol Hydrochloric Acid. Nếu có chì thì xuất hiện các đám nhỏ màu tím thì đã bị nhiễm chì. Giới hạn kiểm tra là 10 pmg.

  • Phân tích định lượng.

Dùng cách chiếu ánh sáng quang độ Diacitic để phân tích. Do chất Diacitic có thể phản ứng với nhiều kim loại, sẽ sinh ra nhiều loại hợp chất, khi chưa biết loại kim loại nào hoặc có các loại hỗn hợp, dùng cách phân tích này là tương đối khó khăn. Lúc đó cần tham khảo thêm cách hấp thu nguyên tử. Lượng chì trong nước tiểu thường nhỏ hơn 0,386 pmol/1 (cách Diacitic). Lượng chì trong máu thường nhỏ hơn 1,93 p.mol/1.

Ngộ độc thuốc Natri diệt chuột

Thuốc Natri diệt chuột là loại thuốc diệt chuột mới chống đông máu, các cháu nhi đồng thường ăn nhầm phải là bị ngộ độc.

  • Phân tích định tính.

Rút Etylic từ loại bột thuốc khả nghi hoặc cho một giọt dịch còn sót lại lên giấy lọc hoặc một tấm nhựa silic. Pha thêm dung dịch Etylic Ferric Chloride 1%, nếu có chất Natri diệt chuột, thì sẽ hiện rõ các đám màu đỏ gạch, độ nhậy cảm có thể đạt lpg.

  • Phân tích định lượng.

Lấy máu rồi trực tiếp rút Ethyl Acetate, sau khi trích từ Ethyl Acetate được Caustic Soda 1% và rửa bằng nước cất thì Ethyl Acetate bay đi, lấy chất cặn ra phân tích, tiến hành đồng thời với ống tiêu chuẩn.

Pha ống tiêu chuẩn: Pha chế 25 pg/ml dung dịch tiêu chuẩn Sodium ethylate cho vào 9 ống 10 ml để so sánh màu sắc, lần lượt chứa dung dịch tiêu chuẩn 1.0, 2.0, 3.0, 4.0, 5.0, 6.0, 7.0, 8.0 ml, sau đó pha thêm Ethyl vào từng ống đến 10 ml, mỗi ống pha 0,5 ml dung dịch Ethyl Ferric Chloride 1% vào 0,20 ml acid Sulíur 40%, lắc đều, để 5 phút. Sau đó dùng quang độ kế ở làn sóng 485 nm để đo hấp thu quang độ, căn cứ vào đường cong tiêu chuẩn để tính toán hàm lượng chất Natri Sodium diệt chuột.

Ngộ độc Stabilyty (Diazepam)

Diazepam (Stabyty) là loại thuốc an thần không phải như Barbital, khi uống quá liều sẽ gây ngộ độc.

  • Phân tích định tính.

Cho chất cặn bã đã xét nghiệm vào chất thử Bismuth Subiodide lắng hiện lên màu da cam. Cũng có thể sau khi hòa cặn bã với dung dịch Acid Sulfua đặc rồi để ở dưới tia tử ngoại có thể hiện rõ huỳnh quang màu vàng lục.

  • Phân tích định lượng.

Chất Diazepam và các chất chuyển hóa trong cơ thể phân tích từng lớp mỏng. Xét nghiệm ánh sáng hồng ngoại, ánh sáng tử ngoại màu sắc không khí.

Hydroxide nhôm/trisilicat magiê

Tên chung: Hydroxide nhôm/trisilicat magiê

Tên thương mại: Gaviscon Regular Strength Tablets

Nhóm thuốc: Thuốc trung hòa axit, phối hợp

Hydroxide nhôm/trisilicat magiê là gì và có tác dụng gì?

Hydroxide nhôm/trisilicat magiê là một loại thuốc kết hợp được sử dụng để giảm triệu chứng khó tiêu do axit và ợ nóng do trào ngược axit.

Cả hydroxide nhôm và trisilicat magiê đều là thuốc trung hòa axit, có tác dụng trung hòa axit hydrochloric trong dạ dày, bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa khỏi các tác động ăn mòn của nó. Cả hai loại thuốc trung hòa axit này không có tác dụng đến việc sản xuất axit trong dạ dày.

Hydroxide nhôm kết hợp với axit hydrochloric trong dạ dày để tạo thành muối nhôm và nước, điều này làm tăng pH dạ dày và giảm hoạt động của pepsin, enzym phân giải protein. Trisilicat magiê cũng kết hợp với axit hydrochloric để tạo thành muối magiê và nước, tăng pH dạ dày. Nó cũng kết tủa silica keo, giúp bọc niêm mạc dạ dày và cung cấp thêm sự bảo vệ.

Cảnh báo

  • Không sử dụng hydroxide nhôm/trisilicat magiê nếu bạn mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong công thức.
  • Không uống hydroxide nhôm/trisilicat magiê nếu bạn bị bệnh thận.
  • Tránh dùng hydroxide nhôm/trisilicat magiê nếu bạn có loét dạ dày hoặc gặp khó khăn khi nuốt.
  • Tránh dùng đồng thời với các thuốc uống khác, vì hydroxide nhôm/trisilicat magiê có thể làm tăng hoặc giảm tốc độ và/hoặc mức độ hấp thụ của các thuốc khác.
  • Suy giảm thính lực hoặc ù tai (tinnitus) có thể chỉ ra ngộ độc từ thuốc; hãy ngừng sử dụng và kiểm tra với bác sĩ nếu bạn gặp phải các triệu chứng này.

Tác dụng phụ của hydroxide nhôm/trisilicat magiê là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của hydroxide nhôm/trisilicat magiê bao gồm:

Hydroxide nhôm:

  • Cơn co thắt dạ dày
  • Táo bón
  • Tắc nghẽn phân
  • Trĩ
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Vị giác như phấn
  • Tăng acid tái phát
  • Làm mềm xương (bệnh nhuyễn xương)
  • Ngộ độc nhôm
  • Hội chứng sữa-kiềm, một tình trạng có thể dẫn đến:
    • Tổn thương thận
    • Nồng độ canxi trong máu cao (hypercalcemia)
    • Độ kiềm cao của mô (kiềm chuyển hóa)
    • Nồng độ phosphate trong máu thấp (hypophosphatemia)
    • Nồng độ magiê trong máu thấp (hypomagnesemia)

Trisilicat magiê:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Uể oải
  • Ngủ gà
  • Cảm giác choáng váng
  • Nồng độ magiê trong máu cao (hypermagnesemia)

Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng thuốc này:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác hồi hộp trong ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nghiêm trọng, nhầm lẫn, phát âm khó, yếu ớt nghiêm trọng, nôn mửa, mất khả năng phối hợp, cảm giác không vững;
  • Phản ứng nghiêm trọng của hệ thần kinh với cơ bắp rất cứng, sốt cao, ra mồ hôi, nhầm lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, và cảm giác như sắp ngất xỉu; hoặc
  • Các triệu chứng nghiêm trọng về mắt bao gồm thị lực mờ, thị lực hầm hố, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh ánh sáng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ của tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra từ việc sử dụng thuốc này. Gọi bác sĩ của bạn để được tư vấn về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.

Liều lượng của hydroxide nhôm/trisilicat magiê là gì?

Hydroxide nhôm/Trisilicat magiê

Viên nén, nhai

80 mg/14.2 mg

Người lớn:

Tăng acid dạ dày, ợ nóng

Viên nén sức mạnh thường dùng: Nhai 2-4 viên mỗi 6 giờ khi cần; không vượt quá 16 viên/ngày

Trẻ em:

An toàn và hiệu quả chưa được thiết lập

Quá liều

Quá liều hydroxide nhôm/trisilicat magiê có thể gây táo bón hoặc tiêu chảy, nhưng các triệu chứng này sẽ tự hết khi ngừng sử dụng thuốc.
Việc sử dụng lâu dài hydroxide nhôm/trisilicat magiê có thể làm tăng nồng độ magiê trong máu (hypermagnesemia) và gây tích lũy nhôm, dẫn đến ngộ độc nhôm.

Các loại thuốc tương tác với hydroxide nhôm/trisilicat magiê

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng, để họ có thể tư vấn cho bạn về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu, ngừng đột ngột hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Tương tác nghiêm trọng với hydroxide nhôm/trisilicat magiê bao gồm:

  • Raltegravir

Tương tác nghiêm trọng với hydroxide nhôm/trisilicat magiê bao gồm:

  • Atazanavir
  • Baloxavir marboxil
  • Infigratinib
  • Misoprostol
  • Pazopanib
  • Ponatinib
  • Sotorasib

Tương tác trung bình với hydroxide nhôm/trisilicat magiê bao gồm:

  • Budesonide
  • Cabotegravir
  • Dabrafenib
  • Elvitegravir/cobicistat/emtricitabine/tenofovir DF
  • Ethambutol
  • Ledipasvir/sofosbuvir
  • Nilotinib
  • Omadacycline
  • Pexidartinib
  • Rifampin
  • Riociguat
  • Sarecycline
  • Sofosbuvir/velpatasvir
  • Vismodegib

Hydroxide nhôm/trisilicat magiê không có tương tác nhẹ nào được liệt kê với các loại thuốc khác. Các tương tác thuốc được liệt kê ở trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy truy cập trang kiểm tra tương tác thuốc của RxList.

Luôn luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc theo đơn và thuốc không kê đơn mà bạn sử dụng, cũng như liều lượng cho mỗi loại, và giữ một danh sách thông tin đó. Kiểm tra với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú

Việc sử dụng liều cao hoặc kéo dài trisilicat magiê ở mẹ bầu đã được liên kết với suy giảm tim mạch, cơ bắp giảm trương lực (hypotonia), sỏi thận (nephrolithiasis) và khó thở ở thai nhi.
Chưa có nghiên cứu kiểm soát tốt nào về hydroxide nhôm ở phụ nữ mang thai.
Ợ nóng và trào ngược axit trong thời kỳ mang thai được quản lý tốt nhất bằng cách thay đổi chế độ ăn uống và lối sống. Hạn chế sử dụng thuốc trung hòa axit trong thời kỳ mang thai chỉ khi cần thiết và lợi ích cho mẹ vượt trội hơn các rủi ro tiềm tàng đối với thai nhi.
Chưa rõ liệu hydroxide nhôm và trisilicat magiê có xuất hiện trong sữa mẹ hay không. Sử dụng với sự thận trọng ở các bà mẹ đang cho con bú.

Những điều khác cần biết về hydroxide nhôm/trisilicat magiê

  • Sử dụng hydroxide nhôm/trisilicat magiê chính xác theo hướng dẫn trên nhãn.
  • Kiểm tra với bác sĩ trước khi sử dụng hydroxide nhôm/trisilicat magiê không kê đơn nếu bạn đang theo chế độ ăn kiêng hạn chế natri hoặc magiê, hoặc có vấn đề về chức năng thận.
  • Không tự điều trị quá 14 ngày. Nếu các triệu chứng không giảm, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Bảo quản thuốc an toàn, tránh xa tầm tay trẻ em.
  • Trong trường hợp quá liều, hãy tìm sự giúp đỡ y tế hoặc liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Chất độc.

Tóm tắt

Hydroxide nhôm/trisilicat magiê là một loại thuốc kết hợp được sử dụng để giảm triệu chứng khó tiêu do axit và ợ nóng do trào ngược axit. Các tác dụng phụ phổ biến của hydroxide nhôm bao gồm co thắt dạ dày, táo bón, tắc nghẽn phân, trĩ, buồn nôn, nôn, vị giác như phấn, tăng acid tái phát, làm mềm xương (bệnh nhuyễn xương) và nhiều tác dụng phụ khác. Các tác dụng phụ phổ biến của trisilicat magiê bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt, uể oải, ngủ gà, cảm giác choáng váng và nồng độ magiê trong máu cao (hypermagnesemia).

Thuốc Aztreonam – tiêm, Azactam.

DƯỢC TÍNH THƯỜNG GẶP: AZTREONAM – TIÊM (az-TREE-oh-nam)
TÊN THƯƠNG MẠI: Azactam
Cách sử dụng thuốc | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Aztreonam được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này là một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này thường được tiêm vào tĩnh mạch hoặc cơ bắp theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với liệu pháp. Nếu bạn tự tiêm thuốc tại nhà, hãy học tất cả các hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng từ chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm này một cách trực quan để phát hiện các hạt hoặc sự đổi màu. Nếu có bất kỳ điều gì trong số đó, hãy không sử dụng dung dịch. Hãy học cách bảo quản và vứt bỏ vật tư y tế một cách an toàn. Kháng sinh hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể bạn được giữ ở mức ổn định. Do đó, hãy dùng thuốc này vào các khoảng thời gian đều đặn như chỉ định. Tiếp tục sử dụng aztreonam cho đến khi hoàn thành toàn bộ liều lượng được kê đơn, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau vài ngày. Ngừng thuốc quá sớm có thể cho phép vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến sự tái phát của nhiễm trùng. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc xấu đi.

TÁC DỤNG PHỤ: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt, đau đầu, mờ mắt, hoặc đỏ/khó chịu/đau/sưng tại vị trí tiêm có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc xấu đi, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì ông ấy hoặc bà ấy đánh giá rằng lợi ích cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: nhịp tim nhanh/không đều, nhầm lẫn, dễ bầm tím/đau, ù tai, co giật, đau ngực, vàng da hoặc mắt, nước tiểu sẫm màu, đau bụng/dạ dày dữ dội, buồn nôn hoặc nôn kéo dài, mệt mỏi bất thường, dấu hiệu nhiễm trùng kéo dài (ví dụ: sốt, đau họng). Thuốc này có thể hiếm khi gây ra tình trạng ruột nghiêm trọng (tiêu chảy liên quan đến Clostridium difficile) do vi khuẩn kháng thuốc. Tình trạng này có thể xảy ra trong quá trình điều trị hoặc từ vài tuần đến vài tháng sau khi điều trị đã dừng lại. Không sử dụng các sản phẩm chống tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau có chứa ma túy nếu bạn có các triệu chứng sau, vì những sản phẩm này có thể làm cho chúng tồi tệ hơn. Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn phát triển: tiêu chảy kéo dài, đau/chuột rút ở bụng hoặc dạ dày, máu/đờm trong phân của bạn. Sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc lặp đi lặp lại có thể dẫn đến nhiễm nấm miệng hoặc nhiễm nấm âm đạo mới (nhiễm nấm miệng hoặc âm đạo), hoặc một loại nhiễm trùng vi khuẩn mới. Hãy liên hệ với bác sĩ nếu bạn nhận thấy các vết trắng trong miệng, sự thay đổi trong tiết dịch âm đạo, hoặc các triệu chứng mới khác. Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là không có khả năng, nhưng hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu điều đó xảy ra. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG: Trước khi sử dụng aztreonam, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với penicillin, cephalosporin, hoặc một số kháng sinh khác (ví dụ: imipenem, meropenem); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử y tế của bạn, đặc biệt là: bệnh thận, bệnh gan. Thuốc này có thể hiếm khi khiến bạn chóng mặt. Đừng lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện những hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống đồ uống có cồn. Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết trong thời gian mang thai. Hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ với một lượng nhỏ. Mặc dù chưa có báo cáo nào về tác hại đối với trẻ sơ sinh đang bú mẹ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc của bạn hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm cả thuốc theo toa/thuốc không theo toa và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ nó với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: cefoxitin, imipenem, vaccine vi khuẩn sống. Mặc dù hầu hết các kháng sinh có thể không ảnh hưởng đến biện pháp kiểm soát sinh sản hormone như viên thuốc, miếng dán hoặc vòng tránh thai, một số kháng sinh có thể giảm hiệu quả của chúng. Điều này có thể gây ra thai. Các ví dụ bao gồm rifamycin như rifampin hoặc rifabutin. Hãy chắc chắn hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem bạn có nên sử dụng các phương pháp kiểm soát sinh sản đáng tin cậy bổ sung trong khi sử dụng kháng sinh này hay không. Aztreonam có thể gây ra kết quả dương tính giả với một số sản phẩm xét nghiệm nước tiểu cho bệnh tiểu đường (loại cupric sulfate). Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn. Đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ: Có thể thực hiện các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU QUÊN: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, rất quan trọng để nhận được mỗi liều thuốc đã lên lịch đúng theo chỉ định. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để thiết lập một lịch trình liều mới. Không được gộp liều để bù đắp cho liều đã quên.

BẢO QUẢN: Tham khảo hướng dẫn sản phẩm và dược sĩ của bạn để biết chi tiết về việc bảo quản. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.

Bệnh tăng huyết áp gây những ảnh hưởng gì đối với cơ thể ?

Bệnh tăng huyết áp hiếm thấy trước tuổi 25, thường thấy ở tuổi trung niên trở đi, tuổi càng cao thì tỷ lệ mắc bệnh càng nhiều, nữ mắc ít hơn nam cho đến tuổi mãn kinh. Điều tra của chúng tôi năm 1980 trên 2000 người lớn tuổi cho thấy lứa tuổi bắt đầu mắc bệnh hay gặp là từ 43 đến 55, tuổi thấp nhất là 29 tuổi, cao nhất là 68.

Tỷ lệ mắc bệnh trên thế giới căn cứ vào quy định về mức tăng huyết áp cũ năm 1978 (>160/95 mmHg) thì vào khoảng 10-15% dân số ở các nước phát triển; nếu tính theo quy định mới (>140/90 mmHg) thì tỷ lệ mắc bệnh còn cao hơn nhiều, người ta ước tính ở Hoa Kỳ có khoảng 50 triệu người, ở Pháp 8 triệu người mắc bệnh này.

ở nước ta, cuộc điều tra lớn trong cả nước do Viện Tim mạch tiến hành trong các năm 1989-1992 cho thấy tỷ lệ mắc bệnh tăng huyết áp trong nhân dân ở lứa tuổi từ 16 trở lên đã tăng từ 1-2% trong thập kỷ 60 lên tới 5,1% ở đầu thập kỷ 90 và có tới 6,6% có mức huyết áp từ >140/90 đến <160/95 mmHg mà trước đây gọi là “tăng huyết áp giới hạn”, nếu theo quy định về mức tăng huyết áp mới thì tỷ lệ mắc bệnh lên tới 11,7%, một con số rất đáng lo ngại.

Cũng theo kết quả cuộc điều tra trên của Viện Tim mạch, tỷ lệ mắc bệnh tăng nhanh theo tuổi: tỷ lệ đó là 6% ở lứa tuổi 16-39, tăng lên 10,5% ở lứa tuổi 40-49, 21,5% ở lứa tuổi 50-59, 30,6% ở lứa tuổi 60-69 và 47,5% ở tuổi từ 70 trở lên. Cuộc điều tra gần đây (1999) cũng của Viện Tim mạch tiến hành tại nội, ngoại thành Hà Nội cho thấy tỷ lệ mắc bệnh lại còn cao hơn, là 22,9% ở lứa tuổi 45-54, 38,2% ở lứa tuổi 55, 64,47% ở lứa tuổi 65-74 và 65,5% ở lứa tuổi từ 75 trở lên.

Các cơ quan bị ảnh hưởng bởi tăng huyết áp
Các cơ quan bị ảnh hưởng bởi tăng huyết áp

Bệnh tăng huyết áp gây những ảnh hưởng gì đối với cơ thể ?

Bệnh tăng huyết áp tiến triển lâu ngày sẽ gây nên nhiều ảnh hưởng xấu đến nhiều cơ quan trong cơ thể được gọi là các cơ quan đích, đáng chú ý là:

1. Động mạch:

Áp lực tăng thường xuyên của dòng máu khi qua các động mạch sẽ làm thay đổi cấu trúc các thành mạch, lớp cơ của thành mạch sẽ dày lên, các tổ chức liên kết phát triển nhằm làm cho thành mạch chắc hơn đủ sức chịu đựng áp lực tăng cao của dòng máu. Tuy vậy, sự thích nghi đó cũng dẫn đến những hậu quả xấu là làm hẹp lòng và làm giảm tính đàn hồi, mạch máu bị xơ cứng nhất là đối với các tiểu động mạch cản trở máu đến các tổ chức, ngoài ra lại làm tăng sức cản ngoại vi và càng làm tăng thêm huyết áp.

Áp lực tăng của dòng máu còn gây ra tổn thương cho lớp nội mạc thành mạch, các tế bào dễ bị hư hỏng hoặc giảm chức năng bảo vệ thành mạch, dễ bị vữa xơ động mạch ở các động mạch lớn và vừa. ơ động mạch chủ nếu có mảng vữa xơ bị loét, dòng máu có áp lực cao do bệnh tăng huyết áp có thể làm cho náu lọt vào giữa các lớp của thành mạch, tách dọc các lớp đó ra và gây nên biến chứng phồng tách động mạch rất nguy hiểm đến tính mạng bệnh nhân.

Trên bệnh nhân tăng huyết áp, khám mạch quay và các mạch khác thấy căng cứng, lăn dưới tay hoặc ngoằn ngoèo. Khám đáy mắt, có thể thấy tổn thương động mạch như động mạch nhỏ và dáng cứng, đè lên tĩnh mạch, có những tổn thương nặng hơn như xuất tiết, xuất huyết võng mạc.

Kiểm tra X quang động mạch chủ, thấy quai động mạch chủ vồng nhô cao, giải rộng và to hơn so với người bình thường

2. Tim:

Tăng huyết áp làm cho tim, nhất là thất trái phải làm việc trong diều kiện có áp lực máu cao ở trong các động mạch lớn nên buộc phải tăng co bóp dể thắng lực cản nhằm đưa dược máu qua động mạch chủ nghĩa là phải tăng công của cơ tim để duy trì tuần hoàn; nếu huyết áp tăng liên tục như trong bệnh tăng huyết áp thì sẽ gây quá tải liên tục cho tim. Để đảm bảo cho việc tăng công đó, tim mà trước hết là thất trái buộc phải thích ứng nghĩa là phải dày, to ra dần; trên phim chụp X quang, trên siêu âm cũng như trên điện tim, dấu hiệu này ngày càng rõ. Tuy nhiên thất trái to cũng chỉ đến một giới hạn nhất định, nếu không diều trị thì chức năng co bóp sẽ bị tổn thương, thất dần dần sẽ bị giãn, giảm khả năng tống máu đi và sẽ xuất hiện suy tim. Trong suy tim, máu tống đi trong thì tâm thu không hết nên ứ lại trong thất trái rồi phía trên thất như trong nhĩ trái rồi trong tĩnh mạch phổi, mao mạch phổi, từ đó thấm vào tổ chức kẽ xung quanh các phế nang và vào cả phế nang, cản trở việc trao đổi oxy và thán khí, làm bệnh nhân khó thở.

Suy tim lúc dầu chỉ tiềm tàng và khu trú bên tim trái, bệnh nhân thường không để ý vì chỉ có khó thở nhẹ khi gắng sức, sau tăng dần làm giảm khả năng hoạt dộng thể lực, bị khó thở khi gắng sức vừa rồi khó thở cả khi nghỉ; trong cơn tăng huyết áp kịch phát có thể xảy ra cơn hen tim, nặng hơn nữa là cơn phù phổi cấp tính đe doạ trực tiếp đến tính mạng bệnh nhân; suy tim trái cũng có thể tiến triển thành suy tim toàn bộ khi tim phải cũng bị ảnh hưởng, lúc đó sẽ thấy tĩnh mạch cổ nổi to, gan to, phù hai chi dưới…

Tim to còn đòi hỏi máu qua dộng mạch vành là dộng mạch nuôi cơ tim đến nhiều hơn nhưng về lâu dài khả năng này dễ bị hạn chế vì dộng mạch đã bị hẹp và xơ cứng do bản thân bệnh tăng huyết áp gây nên, lại càng bị hạn chế nếu dộng mạch vành bị thêm vữa xơ động mạch, hậu quả là cơ tim càng dễ bị thiếu máu, dễ xảy ra rối loạn chuyển hoá trong cơ tim có khi nghiêm trọng, là nguồn gốc của các rối loạn nhịp tim phức tạp như ngoại tâm thu… và làm sức co bóp cơ tim càng bị giảm.

Tai biến mạch vành như cơn đau thắt ngực sẽ xuất hiện khi một khu vực của cơ tim bị thiếu máu nặng, một chỗ của động mạch vành bị hẹp >75% lòng mạch không bảo đảm cung cấp đủ máu đến các tế bào. Nguy cơ bị nhồi máu cơ tim cũng xảy ra khi có thêm biến chứng đông máu làm tắc mạch đó đột ngột. Tăng huyết áp đã được coi là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng trong bệnh thiếu máu cơ tim do vữa xơ động mạch, người ta đã thấy nguy cơ tai biến mạch vành tăng song song với mức huyết áp, nghiên cứu ở Framingham (Hoa Kỳ) đã cho thấy nguy cơ dó tăng lên đến 4 lần nếu huyết áp tâm thu từ 120 lên 180 mmHg. Nhiều nghiên cứu ở các nước trong những năm qua cũng khẳng định chỉ riêng thất trái to do bệnh tăng huyết áp cũng làm tăng tỷ lệ tai biến tim và tăng tỷ lệ tử vong do nguyên nhân tim mạch.

3. Não:

Các động mạch trong hộp sọ nhất là các động mạch trong não cũng rất dễ bị tổn thương do bệnh tăng huyết áp, các động mạch đó dày ra, mất độ đàn hồi, biến dạng và dễ làm hình thành các túi phồng nhỏ, cả dộng mạch lẫn túi phồng nhỏ đều có nguy cơ bị vỡ khi xảy ra cơn tăng huyết áp kịch phát hoặc khi huyết áp tăng rất cao và kéo dài.

Cơn tăng huyết áp kịch phát quá cao còn có thể gây phù não và các tổn thương vi thể khác làm ảnh hưởng ít nhiều đến hoạt động của não.

Tăng huyết áp còn là yếu tố nguy cơ quan trọng của bệnh vữa xơ động mạch não, trên những người bệnh này, các động mạch não thường có những mảng vữa xơ nặng làm cản trở nhiều dòng máu đến nuôi tổ chức não và có thể gây nhồi máu não (nhũn não).

Thống kê của các tác giả trên thế giới đã cho thấy tần suất tai biến mạch máu não tăng rất rõ ở những bệnh nhân tăng huyết áp, tần suất đó là 17%e ở nam, 8%0 ở nữ, tăng lên 51 %o (nam) và 35%c (nữ) nếu là bệnh nhân tăng huyết áp theo nghiên cứu của Kannel và cộng sự ; hội nghị quốc tế về tuần hoàn não lần thứ 4 họp ở Toulouse (Pháp) năm 1985 còn cho là bệnh tăng huyết áp làm tăng nguy cơ tai biến mạch máu não lên 7 lẩn so với người không có bệnh đó, nguy cơ này tăng dần theo tuổi và mức huyết áp cao nhất.

Về lâm sàng, d những người bệnh bị tăng huyết áp lâu ngày có thể thấy đau đầu nhất là về cuối đêm và sáng sớm, ở vùng chẩm, trán, thái dương, có khi đau tản mạn, hoặc đau nửa đầu, chóng mặt, chuếch choáng, hoa mắt, ù tai, giảm khả năng hoạt động trí óc, dễ quên. Nặng hơn có thể có hội chứng não do tăng huyết áp (encéphalopathie hypertensive) với những dấu hiệu tâm thần kinh phức tạp như đau đầu nhiều, buồn nôn, nôn mửa, ngủ gà, lẫn lộn, có thể có co giật, hôn mê… Chảy máu não dễ xảy ra khi có cơn huyết áp tăng kịch phát, nhẹ thì bại nửa người, nặng hơn thì bị liệt, nếu có chảy máu lớn, máu tràn vào não thất thì hôn mê xảy ra đột ngột và gây tử vong nhanh chóng. Bại hoặc liệt nửa người có thể phục hồi được nhưng cũng có thể để lại di chứng lâu dài.

4. Thận:

Các tổn thương thận xuất hiện chậm hơn và cũng kín đáo hơn, thường chỉ bộc lộ ở giai đoạn cuối của bệnh. Ngay trong giai đoạn đầu người ta đã thấy giảm cung lượng thận, nhưng độ lọc cầu thận vẫn giữ được do có cơ chế bù trừ. về lâu dài, khi tổn thương xơ các mạch thận phát triển, thận bị teo nhỏ thì suy thận mới thấy rõ.

Trên lâm sàng, từ giai đoạn 2 của bệnh, có thể thấy protein trong nước tiểu, Creatinin máu có thể tăng nhẹ, sang giai đoạn 3 thì có thể thấy suy thận rõ hơn, urê và Creat­inin trong máu tăng cao, có phù…

Tự kỷ là gì – Nguyên nhân tự kỷ

Người tự kỷ có thể hành động khác biệt so với những người khác.

Người tự kỷ có thể:

  • Khó khăn trong việc giao tiếp và tương tác với người khác.
  • Khó khăn trong việc hiểu cách mà người khác nghĩ hoặc cảm nhận.
  • Cảm thấy choáng ngợp, căng thẳng hoặc không thoải mái với những thứ như ánh sáng mạnh hoặc tiếng ồn lớn.
  • Cảm thấy lo lắng hoặc buồn bã về những tình huống không quen thuộc và các sự kiện xã hội.
  • Mất nhiều thời gian hơn để hiểu thông tin.
  • Làm hoặc nghĩ những điều giống nhau nhiều lần.

Thông tin: Nếu bạn nghĩ rằng bạn hoặc con bạn có thể bị tự kỷ, hãy tìm kiếm lời khuyên về các dấu hiệu của tự kỷ.

Tự kỷ không phải là một bệnh lý

Là người tự kỷ không có nghĩa là bạn bị bệnh hay mắc phải một chứng bệnh. Điều đó có nghĩa là bộ não của bạn hoạt động theo cách khác so với những người khác.

Trẻ tự kỷ
Trẻ tự kỷ

Đó là điều mà bạn được sinh ra với. Các dấu hiệu của tự kỷ có thể được nhận thấy khi bạn còn rất nhỏ, hoặc không cho đến khi bạn lớn hơn.

Nếu bạn là người tự kỷ, bạn sẽ là như vậy suốt cả cuộc đời.

Tự kỷ không phải là một tình trạng y tế có thể điều trị hoặc có một “phương pháp chữa trị”. Nhưng một số người cần hỗ trợ để giúp họ với một số vấn đề cụ thể.

Người tự kỷ có thể sống một cuộc sống đầy đủ

Là người tự kỷ không nhất thiết phải ngăn cản bạn có một cuộc sống tốt đẹp.

Giống như mọi người, người tự kỷ có những điều mà họ giỏi và những điều mà họ gặp khó khăn.

Là người tự kỷ không có nghĩa là bạn không bao giờ có thể kết bạn, có các mối quan hệ hay có được việc làm. Nhưng bạn có thể cần thêm sự giúp đỡ với những điều này.

Tự kỷ khác nhau đối với mỗi người

Tự kỷ là một phổ. Điều này có nghĩa là mỗi người tự kỷ đều khác nhau.

Một số người tự kỷ cần ít hoặc không cần hỗ trợ. Những người khác có thể cần sự giúp đỡ từ cha mẹ hoặc người chăm sóc hàng ngày.

Một số người sử dụng các tên khác cho tự kỷ

Có những tên khác cho tự kỷ được một số người sử dụng, chẳng hạn như:

  • Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là tên y tế cho tự kỷ.
  • Hội chứng Asperger (hoặc Asperger) được một số người sử dụng để mô tả những người tự kỷ có trí tuệ trung bình hoặc trên trung bình.

Nguyên nhân của tự kỷ vẫn chưa rõ ràng

Không ai biết nguyên nhân gây ra tự kỷ, hoặc liệu nó có một nguyên nhân hay không.

Nó có thể ảnh hưởng đến những người trong cùng một gia đình. Vì vậy, nó đôi khi có thể được truyền cho một đứa trẻ từ cha mẹ của chúng.

Tự kỷ không:

  • Không do cha mẹ nuôi dạy kém.
  • Không do vắc-xin, chẳng hạn như vắc-xin MMR.
  • Không liên quan đến chế độ ăn uống.
  • Không phải là một bệnh truyền nhiễm mà bạn có thể lây lan cho người khác.

Người tự kỷ có thể có bất kỳ mức độ trí tuệ nào

Một số người tự kỷ có trí tuệ trung bình hoặc trên trung bình.

Một số người tự kỷ có thể có khuyết tật học tập. Điều này có nghĩa là họ có thể gặp khó khăn trong việc tự chăm sóc bản thân và cần giúp đỡ trong cuộc sống hàng ngày.

Người tự kỷ có thể có các tình trạng khác

Người tự kỷ thường có các tình trạng khác, chẳng hạn như:

  • Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
  • Chứng khó đọc.
  • Lo âu.
  • Trầm cảm.
  • Động kinh.