Blog Trang 3

Thuốc Nonoxynol-9 dùng đường âm đạo

Tên gốc: nonoxynol-9 dùng đường âm đạo

Tên thương hiệu: Conceptrol Options, VCF, Gynol II Extra Strength, Encare, Today Vaginal Contraceptive

Nhóm thuốc: Chất diệt tinh trùng

Nonoxynol-9 dùng đường âm đạo là gì và nó được sử dụng để làm gì?
Nonoxynol-9 dùng đường âm đạo là một chất diệt tinh trùng được sử dụng qua âm đạo để ngăn ngừa mang thai, thường được kết hợp với các phương pháp tránh thai khác.

Nonoxynol-9 có sẵn không cần toa (OTC) dưới nhiều dạng như gel, bọt, viên, màng phim và miếng xốp được áp dụng hoặc đặt trong âm đạo. Nonoxynol-9 hoạt động như một chất diệt tinh trùng tác động tại chỗ trong quá trình giao hợp và tiêu diệt tinh trùng trong âm đạo mà không tạo ra tác dụng toàn thân.

Nonoxynol-9 là một hợp chất hóa học làm giảm sức căng bề mặt (chất hoạt động bề mặt). Nonoxynol-9 tác động lên bề mặt của tinh trùng và làm tổn thương màng tế bào của nó, từ đó làm bất động, vô hiệu hóa và tiêu diệt tinh trùng. Hầu hết các sản phẩm chứa nonoxynol-9 cần được sử dụng trước mỗi lần giao hợp và có hiệu lực tại chỗ, thường là trong một giờ. Một số sản phẩm nonoxynol-9 như miếng xốp âm đạo cũng hoạt động như các phương pháp tránh thai ngăn chặn.

Nonoxynol-9 có tỷ lệ thất bại cao hơn so với các phương pháp tránh thai khác và không cung cấp sự bảo vệ chống lại virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác. Nonoxynol-9 nên được sử dụng kết hợp với màng chắn âm đạo hoặc bao cao su latex của nam để có hiệu quả tránh thai cao hơn. Việc sử dụng bao cao su đúng cách giúp giảm nguy cơ lây truyền HIV, mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ.

Cảnh báo

  • Không sử dụng các sản phẩm nonoxynol-9 nếu bạn mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
  • Không sử dụng miếng xốp âm đạo nếu:
    • Bạn dị ứng với sulfit; miếng xốp âm đạo có chứa metabisulfate
    • Trong thời gian kinh nguyệt
    • Trong vòng 6 tuần sau khi sinh con
  • Không sử dụng nonoxynol-9 nếu bạn hoặc đối tác của bạn mắc HIV/AIDS. Nonoxynol-9 có thể gây kích ứng âm đạo hoặc ảnh hưởng xấu đến vi khuẩn lactobacillus, làm tổn thương niêm mạc âm đạo và gây loét, cả hai đều có thể làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV.
  • Không sử dụng nonoxynol-9 nếu bạn mắc viêm âm đạo do vi khuẩn tái phát hoặc mãn tính.
  • Không sử dụng miếng xốp âm đạo mà không tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu bạn mới sảy thai hoặc phá thai.
  • Không sử dụng miếng xốp âm đạo nếu bạn có các tình trạng như vách ngăn âm đạo hoặc sa tử cung, vì những tình trạng này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của nó.
  • Đã có những báo cáo hiếm gặp và đôi khi gây tử vong về hội chứng sốc nhiễm độc (TSS) khi sử dụng các phương pháp tránh thai ngăn chặn, bao gồm cả miếng xốp âm đạo. Nếu bạn gặp các triệu chứng như sốt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau cơ, chóng mặt, ngất xỉu hoặc phát ban giống cháy nắng trên mặt hoặc cơ thể, hãy tháo miếng xốp ra và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Nonoxynol-9 chỉ được sử dụng qua đường âm đạo. Việc sử dụng qua đường hậu môn có thể gây kích ứng và tăng nguy cơ lây nhiễm HIV.

Tác dụng phụ của nonoxynol-9 dùng đường âm đạo là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của nonoxynol-9 dùng đường âm đạo bao gồm:

Phản ứng tại chỗ ở dương vật hoặc âm đạo như:

  • Cảm giác nóng rát
  • Kích ứng
  • Phát ban
  • Ngứa (pruritus)
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng

Hãy gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi sử dụng thuốc này:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác tim rung trong lồng ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nghiêm trọng, lú lẫn, nói lắp, suy nhược nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững;
  • Phản ứng nghiêm trọng của hệ thần kinh bao gồm cơ rất cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác sắp ngất xỉu;
  • Các triệu chứng nghiêm trọng về mắt bao gồm nhìn mờ, nhìn đường hầm, đau mắt hoặc sưng, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi nghiêm trọng.

Liều lượng nonoxynol-9 dùng đường âm đạo
Gel âm đạo

  • 3% (Gynol II Extra Strength)
  • 4% (Conceptrol Options; VCF ứng dụng sẵn)

Bọt âm đạo

  • 12,5% (VCF foam)

Viên đặt âm đạo

  • 100 mg (Encare)

Miếng xốp âm đạo

  • 1000 mg (Today Vaginal Contraceptive)

Phim âm đạo

  • 28% (VCF film)

Người lớn:

Tránh thai
Chỉ định để ngăn ngừa mang thai; khi sử dụng cùng với bao cao su (bọt hoặc gel) hoặc màng chắn (gel), hiệu quả sẽ tăng lên.

Gel hoặc bọt:

  • Đưa đầy một ống vào âm đạo trước khi giao hợp (xem hướng dẫn đầy đủ kèm hình ảnh trong tờ hướng dẫn sử dụng).
  • Cần một ống đầy khác trước mỗi lần giao hợp, bất kể thời gian từ lần sử dụng cuối cùng.
  • Mỗi lần sử dụng có hiệu quả ngay lập tức và kéo dài đến 1 giờ sau khi áp dụng.

Miếng xốp (Today Vaginal Contraceptive):

  • Làm ướt miếng xốp kỹ lưỡng với nước sạch, bóp nhẹ cho đến khi miếng xốp tạo bọt.
  • Gấp miếng xốp với mặt lõm ở bên trong.
  • Với vòng dây ở cuối, đưa miếng xốp vào sâu trong âm đạo (xem sơ đồ trong tờ hướng dẫn kèm theo).
  • Bảo vệ bắt đầu ngay lập tức và kéo dài trong 24 giờ ngay cả với nhiều lần giao hợp.
  • Chờ 6 giờ sau lần giao hợp cuối cùng trước khi tháo miếng xốp ra.
  • Không để miếng xốp trong âm đạo quá 30 giờ.
  • Không tái sử dụng miếng xốp.
  • Liên hệ với bác sĩ nếu bạn gặp vấn đề khi lấy miếng xốp ra.

Phim (VCF):

  • Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy đọc kỹ hướng dẫn kèm theo để biết hướng dẫn và thông tin đầy đủ.
  • Đảm bảo tay bạn khô trước khi chạm vào phim.
  • Đưa một miếng phim vào âm đạo và đặt càng xa càng tốt về phía cổ tử cung.
  • Sử dụng phim ít nhất 15 phút và không quá 3 giờ trước khi giao hợp.
  • Sử dụng 1 miếng phim trước mỗi lần giao hợp.

Tương tác thuốc với nonoxynol-9 dùng đường âm đạo
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để bác sĩ có thể tư vấn cho bạn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bắt đầu sử dụng, ngừng đột ngột hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự khuyến nghị của bác sĩ.

Nonoxynol-9 dùng đường âm đạo không có tương tác nghiêm trọng, nghiêm trọng, trung bình hoặc nhẹ với các loại thuốc khác.
Các tương tác thuốc được liệt kê trên đây không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy truy cập bộ kiểm tra tương tác thuốc trên RxList.

Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại, và giữ một danh sách thông tin này. Hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Thai kỳ và cho con bú
Tỷ lệ mang thai ngoài ý muốn khi sử dụng các sản phẩm nonoxynol-9 thường cao hơn so với các phương pháp tránh thai khác. Việc sử dụng bao cao su latex của nam một cách đều đặn và đúng cách có thể giảm nguy cơ mang thai ngoài ý muốn, cũng như giảm nguy cơ lây truyền virus HIV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
Việc sử dụng chất diệt tinh trùng không liên quan đến dị tật bẩm sinh.
Nonoxynol-9 an toàn khi sử dụng cho các bà mẹ đang cho con bú.

Những điều khác bạn nên biết về nonoxynol-9 dùng đường âm đạo:

  • Tham khảo ý kiến nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn để chọn phương pháp tránh thai phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
  • Sử dụng các sản phẩm nonoxynol-9 đúng theo hướng dẫn trên nhãn của từng sản phẩm.
  • Luôn đợi ít nhất 6 giờ sau khi giao hợp trước khi thụt rửa để duy trì hiệu quả tránh thai âm đạo với nonoxynol-9.
  • Ngừng sử dụng nonoxynol-9 nếu xuất hiện cảm giác nóng rát, ngứa, phát ban, hoặc kích ứng khác ở âm đạo hoặc dương vật.
  • Bảo quản sản phẩm an toàn, xa tầm với của trẻ em.

Tóm tắt:
Nonoxynol-9 dùng đường âm đạo là một chất diệt tinh trùng được sử dụng dưới dạng gel, bọt, viên đặt, phim hoặc miếng xốp để ngăn ngừa mang thai, thường kết hợp với các phương pháp tránh thai khác. Tỷ lệ mang thai ngoài ý muốn khi sử dụng các sản phẩm nonoxynol-9 thường cao hơn so với các phương pháp tránh thai khác. Các tác dụng phụ phổ biến của nonoxynol-9 dùng đường âm đạo bao gồm các phản ứng tại chỗ ở dương vật hoặc âm đạo (nóng rát, kích ứng, phát ban, ngứa) và viêm da tiếp xúc dị ứng. Không sử dụng trong kỳ kinh nguyệt hoặc khi đang cho con bú.

Thuốc Nizatidine (Axid, Axid AR)

Nizatidine là gì và nó hoạt động như thế nào (cơ chế tác động)?

Nizatidine là một loại thuốc uống có tác dụng ngăn chặn histamine tác động lên các tế bào dạ dày, từ đó giảm sản xuất axit. Nó thuộc nhóm thuốc chẹn H2, bao gồm cả cimetidine (Tagamet), ranitidine (Zantac) và famotidine (Pepcid). Histamine là một chất tự nhiên kích thích các tế bào dạ dày sản xuất axit. Thuốc chẹn H2 ức chế tác động của histamine lên các tế bào dạ dày, do đó giảm sản xuất axit dạ dày. Do axit dạ dày dư thừa có thể gây hoặc làm trầm trọng thêm các vết loét dạ dày và tá tràng, việc giảm axit dạ dày giúp ngăn ngừa loét và hỗ trợ chữa lành vết loét. FDA đã phê duyệt nizatidine vào tháng 4 năm 1988.

Những tên thương hiệu nào có sẵn cho nizatidine? Axid, Axid AR

Nizatidine có sẵn dưới dạng thuốc generic không? CÓ SẴN DẠNG GENERIC: Có

Tôi có cần toa thuốc để mua nizatidine không? Có, 150 mg, 300 mg và dung dịch: không, 75 mg

Nizatidine được sử dụng để làm gì? Nizatidine được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa loét tá tràng và dạ dày (loét tiêu hóa, dạ dày), trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và chứng ợ nóng.

Các tác dụng phụ của nizatidine là gì? Các tác dụng phụ thường gặp:

  • táo bón,
  • tiêu chảy,
  • mệt mỏi,
  • đau đầu,
  • mất ngủ,
  • đau cơ,
  • buồn nôn,
  • nôn,
  • chóng mặt,
  • nhầm lẫn,
  • trầm cảm, và
  • kích động.

Các tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp bao gồm thiếu máu, giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu. Cũng đã có báo cáo về viêm gan.

Liều dùng của nizatidine là gì? Điều trị loét: Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị loét (dạ dày hoặc tá tràng) là 300 mg mỗi ngày, uống một lần vào buổi tối hoặc 150 mg hai lần mỗi ngày. Hầu hết các vết loét tá tràng lành sau 4 tuần điều trị. Ngăn ngừa tái phát loét và GERD: Liều dùng 150 mg vào buổi tối để ngăn ngừa tái phát loét, và GERD được điều trị với 150 mg hai lần mỗi ngày hoặc 300 mg một lần mỗi ngày. Phòng ngừa chứng ợ nóng: Liều khuyến cáo để phòng ngừa ợ nóng là 75 mg uống 30-60 phút trước bữa ăn hoặc đồ uống.

Thuốc hoặc chất bổ sung nào tương tác với nizatidine?
Nizatidine, giống như các loại thuốc khác làm giảm axit dạ dày, có thể cản trở sự hấp thụ của các loại thuốc cần axit để hấp thụ đầy đủ. Ví dụ bao gồm muối sắt (như sắt sulphate), itraconazole (Sporanox) và ketoconazole (Nizoral, Extina, Xolegel, Kuric), atazanavir (Reyataz), dasatinib (Sprycel), indinavir (Crixivan) và dapsone. Ngược lại, nó có thể làm tăng nồng độ nimodipine (Nimotop) và nisoldipine (Sular) do giảm độ axit của dạ dày.

Nizatidine có an toàn khi tôi mang thai hoặc cho con bú không?
Hiện không có các nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ mang thai. Dữ liệu hiện có cho thấy nguy cơ rất thấp khi sử dụng trong thời kỳ mang thai.

Nizatidine được tiết vào sữa mẹ và có thể gây ra nguy cơ tiềm tàng cho trẻ bú mẹ.

Những điều khác tôi cần biết về nizatidine?
Những dạng nizatidine nào có sẵn?

  • Viên nén theo toa: 75 mg;
  • Viên nang theo toa: 150 mg và 300 mg;
  • Dung dịch theo toa: 15 mg/ml.
  • Viên nén không cần toa: 75 mg.

Tôi nên bảo quản nizatidine như thế nào?
Nizatidine nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F), trong một hộp kín.

Tóm tắt
Nizatidine (Axid, Axid AR) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị và ngăn ngừa loét tá tràng và loét dạ dày (loét tiêu hóa), GERD và chứng ợ nóng. Xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và thông tin an toàn trong thai kỳ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuốc Nitroglycerin ngậm dưới lưỡi

Tên chung: nitroglycerin ngậm dưới lưỡi

Tên thương hiệu và các tên khác: Nitrostat, Nitrolingual Pumpspray, GoNitro, NitroQuick, glyceryl trinitrate sublingual, Sublingual Nitroglycerin.

Nhóm thuốc: Nitrat, điều trị đau thắt ngực.

Nitroglycerin ngậm dưới lưỡi là gì và được sử dụng để làm gì?

Nitroglycerin ngậm dưới lưỡi là thuốc được sử dụng để giảm đau ngực cấp tính hoặc phòng ngừa đau ngực liên quan đến bệnh mạch vành (đau thắt ngực) ở người lớn. Thuốc có dạng viên hoặc bột được đặt dưới lưỡi (dưới lưỡi). Nitroglycerin ngậm dưới lưỡi là một hợp chất nitrat hữu cơ giúp làm giảm đau thắt ngực bằng cách giãn nở cả động mạch và tĩnh mạch, từ đó giảm huyết áp và cải thiện lưu lượng máu đến các cơ tim.

Nitroglycerin gây giãn mạch bằng cách làm giãn các cơ trơn của tĩnh mạch và động mạch. Điều này dẫn đến hiện tượng máu bị giữ lại ở ngoại vi trong hệ tĩnh mạch, giảm lượng máu trở về tim từ tĩnh mạch, hạ huyết áp và cải thiện lưu lượng máu trong động mạch vành cũng như đến cơ tim. Giảm lượng máu vào các buồng tim giúp giảm tải trước và tải sau lên tim, cũng như giảm nhu cầu oxy của cơ tim.

Nitroglycerin được hấp thụ từ lưỡi được chuyển hóa thành nitric oxide, chất này liên kết và kích hoạt guanylate cyclase hòa tan (sGC), một enzym phản ứng với nitric oxide. Guanylate cyclase chuyển đổi guanosine triphosphate thành cyclic guanosine monophosphate (cGMP), một phân tử tín hiệu, và tăng nồng độ cGMP trong các cơ trơn mạch máu và các mô khác. Điều này dẫn đến sự giãn cơ trơn mạch máu và do đó, giãn mạch.

Cảnh báo

  • Không sử dụng nitroglycerin ngậm dưới lưỡi cho bệnh nhân quá mẫn cảm với nitroglycerin, các nitrit hoặc nitrat khác, hoặc bất kỳ thành phần nào của công thức.
  • Không sử dụng nitroglycerin cho bệnh nhân có các tình trạng sau:
    • Suy tuần hoàn cấp tính hoặc sốc.
    • Có thể tăng áp lực nội sọ do chấn thương não hoặc xuất huyết não, vì thuốc có thể làm gia tăng thêm áp lực nội sọ.
    • Thiếu máu nghiêm trọng; nitroglycerin có thể chuyển hemoglobin thành methemoglobin, một dạng hemoglobin không thể vận chuyển oxy đến mô, và làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu máu.
  • Không sử dụng nitroglycerin ngậm dưới lưỡi cho bệnh nhân đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào sau đây:
    • Thuốc ức chế phosphodiesterase-5 (PDE-5) như avanafil, sildenafil, tadalafil hoặc vardenafil. Sử dụng đồng thời những loại thuốc này có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng, ngất xỉu (syncope) và giảm lưu lượng máu đến cơ tim (thiếu máu cơ tim).
    • Các chất kích thích guanylate cyclase hòa tan như riociguat, vì có thể gây hạ huyết áp.
  • Sử dụng liều nhỏ nhất của nitroglycerin ngậm dưới lưỡi cần thiết để giảm đau thắt ngực cấp tính hiệu quả. Tình trạng dung nạp có thể phát triển do sử dụng quá mức và hiệu quả điều trị có thể giảm nếu sử dụng nitrat tác dụng dài.
  • Nitroglycerin có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng, đặc biệt ở tư thế đứng.
  • Nguy cơ hạ huyết áp cao hơn ngay cả với liều nhỏ ở những bệnh nhân có các bệnh tim mạch như viêm màng ngoài tim co thắt hoặc hẹp động mạch chủ hoặc van hai lá, thể tích máu thấp (hạ thể tích) hoặc hạ huyết áp.
  • Hạ huyết áp có thể kèm theo chậm nhịp tim nghịch lý (bradycardia) và tăng đau thắt ngực.
  • Các triệu chứng của hạ huyết áp nghiêm trọng bao gồm buồn nôn, nôn, đổ mồ hôi, da tái, yếu và ngất xỉu.
  • Nitroglycerin có thể gây đau đầu nghiêm trọng và kéo dài liên quan đến liều lượng, đặc biệt là lúc bắt đầu, nhưng thường giảm dần khi tiếp tục điều trị.
  • Nitroglycerin có thể làm trầm trọng thêm đau thắt ngực do cơ tim dày (bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn)

Tác dụng phụ của nitroglycerin ngậm dưới lưỡi là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của nitroglycerin ngậm dưới lưỡi bao gồm:

  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Cảm giác da bị châm chích, ngứa ran và tê (dị cảm)
  • Hạ huyết áp
  • Giảm huyết áp khi thay đổi tư thế (hạ huyết áp tư thế)
  • Chóng mặt quay cuồng
  • Yếu đuối
  • Chóng mặt
  • Cảm giác nhẹ đầu
  • Mờ mắt
  • Đánh trống ngực
  • Nhịp tim nhanh (nhịp nhanh)
  • Lo lắng
  • Khô miệng (chứng khô miệng)
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Đổ mồ hôi (chứng đổ mồ hôi)
  • Da xanh tái
  • Buồn ngủ
  • Sụp đổ
  • Mất ý thức (ngất)
  • Mức oxy trong máu thấp thoáng qua (thiếu oxy máu)
  • Giãn nở các mạch máu nhỏ gần bề mặt da (giãn mạch da)
  • Đỏ bừng mặt
  • Phát ban do thuốc

Các tác dụng phụ ít phổ biến hơn của nitroglycerin ngậm dưới lưỡi bao gồm:

  • Mức methemoglobin cao trong máu (methemoglobinemia)
  • Thời gian chảy máu kéo dài
  • Số lượng tiểu cầu thấp (giảm tiểu cầu)
  • Đau thắt ngực không ổn định
  • Tăng huyết áp hồi phục
  • Viêm da tróc vảy

Gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau khi sử dụng thuốc này:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc mạnh, cảm giác rung trong lồng ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột.
  • Đau đầu nghiêm trọng, lú lẫn, nói lắp, yếu nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững.
  • Phản ứng thần kinh nghiêm trọng với các triệu chứng như cơ cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác sắp ngất.
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm mờ mắt, nhìn như qua ống hẹp, đau hoặc sưng mắt, hoặc thấy các quầng sáng xung quanh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng phụ.

Liều lượng của nitroglycerin ngậm dưới lưỡi là gì?

  • Viên nén, ngậm dưới lưỡi (SL):
    0,3 mg
    0,4 mg
    0,6 mg

  • Bột, ngậm dưới lưỡi (GoNitro):
    0,4 mg

Người lớn:

  • Đau thắt ngực (Cấp cứu):
    0,3-0,6 mg ngậm dưới lưỡi mỗi 5 phút, tối đa 3 lần; dùng ngay khi có dấu hiệu đầu tiên của cơn đau thắt ngực.
    Nếu không thuyên giảm, cần được chăm sóc y tế ngay.
    Hòa tan dưới lưỡi hoặc trong túi má, không súc miệng hoặc nhổ trong 5 phút sau khi dùng.

  • Đau thắt ngực (Dự phòng):
    1 viên ngậm dưới lưỡi 5-10 phút trước khi thực hiện các hoạt động có khả năng gây ra cơn đau thắt ngực.

Suy thận:

  • Độ thanh thải creatinin (CrCl): 10-50 mL/phút: Dùng 1 lần mỗi 24-72 giờ để dự phòng.
  • CrCl dưới 10 mL/phút: Dùng 1 lần mỗi 72-96 giờ để dự phòng.

Trẻ em:
Chưa xác định độ an toàn và hiệu quả.

Quá liều:
Tác động của việc quá liều nitroglycerin chủ yếu do giãn mạch quá mức, gây ứ máu tĩnh mạch, làm giảm thể tích máu động mạch, huyết áp và cung lượng tim. Quá liều nitroglycerin có thể gây:

  • Hạ huyết áp nghiêm trọng
  • Nhịp tim chậm
  • Đánh trống ngực
  • Ngất xỉu
  • Block tim
  • Rối loạn thị giác
  • Đau đầu dai dẳng
  • Chóng mặt
  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Đỏ bừng mặt và đổ mồ hôi
  • Da lạnh và ẩm ướt
  • Sốt, tăng áp lực nội sọ
  • Lú lẫn, liệt, co giật, hôn mê, suy sụp tuần hoàn và tử vong.

Quá liều nitroglycerin có thể gây methemoglobinemia lâm sàng, đặc biệt ở những bệnh nhân có bất thường di truyền về hemoglobin.

Điều trị quá liều bao gồm:

  • Tăng thể tích dịch trung tâm bằng cách giữ bệnh nhân nằm và ấm, nâng chân để hỗ trợ hồi lưu máu tĩnh mạch.
  • Truyền dịch tĩnh mạch, cung cấp oxy và hỗ trợ thông khí nếu cần thiết.
  • Methemoglobinemia có thể được điều trị bằng xanh methylen tiêm tĩnh mạch.
  • Rửa dạ dày có thể hữu ích nếu bệnh nhân được điều trị sớm sau khi uống nitroglycerin.

Tương tác thuốc của nitroglycerin ngậm dưới lưỡi là gì?

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để được tư vấn về tương tác thuốc có thể xảy ra. Không tự ý bắt đầu dùng, ngừng đột ngột hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có khuyến nghị của bác sĩ.

Tương tác nghiêm trọng của nitroglycerin ngậm dưới lưỡi bao gồm:

  • avanafil
  • bromocriptine
  • cabergoline
  • dihydroergotamine
  • dihydroergotamine dạng xịt mũi
  • ergoloid mesylates
  • ergotamine
  • methylergonovine
  • riociguat
  • sildenafil
  • tadalafil
  • vardenafil

Tương tác nghiêm trọng bao gồm:

  • cabergoline
  • ergoloid mesylates
  • ergotamine
  • lofexidine
  • methylergonovine

Tương tác mức độ trung bình bao gồm:

  • amlodipine
  • arginine
  • aspirin
  • bretylium
  • bupivacaine implant
  • clevidipine
  • felodipine
  • isradipine
  • nicardipine
  • nifedipine
  • nimodipine
  • nisoldipine
  • tetracaine
  • verapamil

Tương tác nhẹ bao gồm:

  • acetylcysteine
  • acetylcysteine (Chất giải độc)
  • ethanol

Danh sách tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của mỗi loại. Kiểm tra với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú

Không có đủ dữ liệu về việc sử dụng nitroglycerin ngậm dưới lưỡi để xác định nguy cơ liên quan đến thuốc đối với dị tật bẩm sinh nghiêm trọng hoặc sẩy thai. Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy bằng chứng về tổn hại cho thai nhi khi sử dụng nitroglycerin trong thai kỳ.
Hiện chưa có thông tin về sự hiện diện của nitroglycerin trong sữa mẹ hoặc tác động của nó đối với sản xuất sữa. Hãy tránh cho con bú khi sử dụng nitroglycerin ngậm dưới lưỡi.

Những điều khác cần biết về nitroglycerin ngậm dưới lưỡi

  • Sử dụng nitroglycerin ngậm dưới lưỡi đúng theo hướng dẫn. Không nhai, nghiền hoặc nuốt viên nén nitroglycerin.
  • Ngồi xuống khi sử dụng nitroglycerin và đứng dậy một cách thận trọng để tránh ngã. Nitroglycerin có thể làm hạ huyết áp và gây chóng mặt hoặc hoa mắt.
  • Không sử dụng liều cao hơn hoặc sử dụng nhiều lần hơn so với khuyến cáo. Ngừng sử dụng nitroglycerin và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cơn đau vẫn tiếp tục sau khi đã dùng 3 viên trong khoảng 15 phút hoặc nếu cơn đau khác với những gì bạn thường gặp.
  • Tránh uống rượu khi dùng nitroglycerin ngậm dưới lưỡi vì nó có thể làm hạ huyết áp hơn nữa.
  • Lưu trữ nitroglycerin ngậm dưới lưỡi một cách an toàn, xa tầm tay trẻ em.
  • Trong trường hợp quá liều, hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức hoặc liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Chất độc.

Tóm tắt

Nitroglycerin ngậm dưới lưỡi là một loại thuốc được sử dụng để giảm đau hoặc ngăn ngừa cơn đau ngực liên quan đến bệnh động mạch vành (đau thắt ngực) ở người lớn. Các tác dụng phụ phổ biến của nitroglycerin ngậm dưới lưỡi bao gồm đau đầu, chóng mặt, cảm giác châm chích/ tê rần/ tê bì, hạ huyết áp, giảm huyết áp khi thay đổi tư thế, chóng mặt, yếu đuối, hoa mắt, mờ mắt, đánh trống ngực và các triệu chứng khác.

Thuốc Nitroglycerin IV

Tên chung: nitroglycerin IV

Tên thương hiệu và các tên khác: glyceryl trinitrate IV, IV Nitroglycerin, NitroBid IV, NTG, Tridil

Phân loại thuốc: Nitrates, Angina

Nitroglycerin IV là gì và được sử dụng để làm gì?

Tiêm tĩnh mạch (IV) nitroglycerin được sử dụng để điều trị đau thắt ngực (đau ngực) liên quan đến bệnh động mạch vành ở những bệnh nhân không đáp ứng với nitroglycerin dùng dưới lưỡi (sublingual) hoặc thuốc chẹn beta. Nitroglycerin cũng được sử dụng cho các tình trạng tim mạch khác, bao gồm sau cơn nhồi máu cơ tim và để kiểm soát huyết áp trong và sau các thủ thuật phẫu thuật. Nitroglycerin làm giảm huyết áp và cải thiện lưu lượng máu đến tim và động mạch vành bằng cách giãn các động mạch và tĩnh mạch ngoại biên.

Nitroglycerin làm thư giãn các cơ trơn của tĩnh mạch và động mạch, dẫn đến giãn nở chúng. Việc giãn nở tĩnh mạch làm cho máu tụ lại ở ngoại biên, giảm lượng máu trở về tim, và do đó giảm tải trọng lên tim. Việc giãn nở động mạch, bao gồm động mạch vành, làm giảm sức cản mạch hệ thống và huyết áp động mạch. Kết quả là, lưu lượng máu trong các động mạch vành và đến cơ tim được cải thiện, và cơn đau ngực liên quan được làm dịu.

Nitroglycerin được chuyển đổi thành oxit nitric trong cơ thể, chất này liên kết và kích hoạt guanylate cyclase hòa tan (sGC), một enzyme phản ứng với oxit nitric. Guanylate cyclase chuyển guanosine triphosphate thành cyclic guanosine monophosphate (cGMP), một phân tử tín hiệu, và tăng nồng độ cGMP trong cơ trơn mạch máu và các mô khác. Điều này dẫn đến sự thư giãn của cơ trơn mạch máu, giãn mạch, giảm tải trước và tải sau lên tim, và giảm nhu cầu oxy của tim.

Các công dụng của nitroglycerin IV bao gồm:

Người lớn:

Được FDA phê duyệt:

  • Điều trị tăng huyết áp trong phẫu thuật
  • Kiểm soát suy tim sung huyết liên quan đến nhồi máu cơ tim
  • Gây hạ huyết áp trong phẫu thuật

Không theo nhãn:

  • Cơn khủng hoảng tăng huyết áp
  • Chảy máu do giãn tĩnh mạch (kết hợp với vasopressin)
  • Độc tính tim phổi do thuốc giao cảm

Trẻ em:

Không theo nhãn:

  • Suy tim sung huyết

Cảnh báo:

  • Không sử dụng nitroglycerin IV cho bệnh nhân quá mẫn với nitroglycerin hoặc bất kỳ thành phần nào của nó, bao gồm ngô hoặc các sản phẩm từ ngô.
  • Không sử dụng nitroglycerin IV cho bệnh nhân có các tình trạng sau, do cung lượng tim phụ thuộc vào lượng máu trở về trong các tình trạng này:
    • Chèn ép tim
    • Bệnh cơ tim hạn chế
    • Viêm màng ngoài tim co thắt
  • Không sử dụng nitroglycerin ở bệnh nhân đang dùng một số thuốc điều trị rối loạn cương dương như sildenafil, tadalafil hoặc vardenafil. Sử dụng đồng thời nitroglycerin với các thuốc này có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng, ngất xỉu hoặc giảm lưu lượng máu đến cơ tim.
  • Không sử dụng nitroglycerin IV cùng với thuốc kích thích guanylate cyclase hòa tan, riociguat, vì có thể gây hạ huyết áp.
  • Chỉ tiêm nitroglycerin IV qua bơm truyền có thể duy trì tốc độ truyền cố định.
  • Tránh sử dụng ống dẫn làm từ polyvinyl chloride (PVC) để truyền nitroglycerin IV, vì PVC hấp thụ nitroglycerin, dẫn đến liều lượng truyền thấp hơn so với dự định. Một số bộ lọc IV cũng có thể hấp thụ nitroglycerin.
  • Điều chỉnh liều nitroglycerin IV cho từng bệnh nhân, vì phản ứng có thể khác nhau đáng kể giữa các bệnh nhân.
  • Không truyền dung dịch chứa dextrose, bao gồm nitroglycerin IV, cùng với máu vì điều này có thể dẫn đến ngưng kết giả hoặc tan máu.
  • Tiêm tĩnh mạch dung dịch có thể gây quá tải dịch, dẫn đến thừa nước, loãng nồng độ điện giải trong máu và phù ngoại vi/phổi.
  • Ngay cả liều nhỏ nitroglycerin IV cũng có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng và sốc ở một số bệnh nhân. Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có lượng máu thấp hoặc hạ huyết áp.
  • Nitroglycerin có thể làm trầm trọng thêm cơn đau thắt ngực do cơ tim dày lên (bệnh cơ tim phì đại cản trở).
  • Oxit nitric kết hợp với oxyhemoglobin và tạo ra methemoglobin, một dạng hemoglobin không vận chuyển oxy đến các mô. Nếu bệnh nhân phát triển mức methemoglobin trong máu cao (methemoglobinemia), ngừng sử dụng nitroglycerin IV và nếu tình trạng không cải thiện, điều trị bằng methylene blue tiêm tĩnh mạch.
  • Bệnh nhân có thể phát triển tình trạng dung nạp nitroglycerin. Cần cung cấp khoảng thời gian không sử dụng nitrate từ 10-12 giờ hoặc qua đêm để giảm nguy cơ này.
  • Sử dụng nitroglycerin IV cẩn thận ở bệnh nhân bị:
    • Cường giáp
    • Bệnh cơ tim phì đại
    • Hạ huyết áp tư thế đứng
    • Suy thận hoặc gan nghiêm trọng
  • Sử dụng dung dịch chứa dextrose thận trọng ở bệnh nhân tiểu đường.
  • Sử dụng nitroglycerin IV thận trọng ở bệnh nhân uống rượu.

Các tác dụng phụ của nitroglycerin IV là gì?

Các tác dụng phụ thường gặp của nitroglycerin IV bao gồm:

  • Đau đầu nặng và tái phát
  • Cảm giác lâng lâng
  • Hạ huyết áp (huyết áp thấp)
  • Chóng mặt
  • Yếu mệt
  • Nhịp tim nhanh (nhịp tim nhanh bất thường)
  • Đánh trống ngực
  • Đau thắt ngực không ổn định (đau thắt ngực gia tăng)
  • Tăng huyết áp trở lại
  • Ngất xỉu
  • Khó thở (khó thở)
  • Mờ mắt
  • Chóng mặt quay cuồng
  • Lo lắng
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Khô miệng (khô miệng)
  • Đổ mồ hôi quá mức (mồ hôi nhiều)
  • Đỏ bừng mặt
  • Methemoglobinemia (hiếm gặp)
  • Thời gian chảy máu kéo dài
  • Viêm da bong tróc
  • Giảm tiểu cầu (giảm số lượng tiểu cầu)

Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào trong khi sử dụng thuốc này:

  • Các triệu chứng nghiêm trọng về tim bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, rung nhĩ, khó thở, chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nặng, rối loạn tinh thần, nói lắp, yếu cơ nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không ổn định;
  • Phản ứng nghiêm trọng của hệ thần kinh với các triệu chứng như cơ cứng rất căng, sốt cao, đổ mồ hôi, rối loạn tinh thần, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, và cảm giác như sắp ngất xỉu;
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm mờ mắt, nhìn hình ống, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Gọi cho bác sĩ của bạn để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại nghiêm trọng.

Các liều dùng của nitroglycerin IV là gì?

Dung dịch truyền:

  • 25 mg/250 mL
  • 50 mg/250 mL
  • 100 mg/250 mL

Dung dịch tiêm:

  • 5 mg/mL

Người lớn:

Đau thắt ngực:

  • Nếu không dung nạp hoặc không đáp ứng với nitroglycerin dưới lưỡi (SL NTG):
    • Bắt đầu: 5 mcg/phút
    • Tăng thêm 5 mcg/phút mỗi 3-5 phút cho đến 20 mcg/phút, SAU ĐÓ
    • Tăng thêm 10 mcg/phút
    • Có thể tăng thêm 20 mcg/phút sau đó nếu cần
    • Liều cao hơn có thể cần thiết khi sử dụng bộ truyền PVC
    • Truyền liên tục trong hơn 24 giờ có thể gây ra tình trạng dung nạp

Suy thận:

  • Độ thanh thải creatinine (CrCl) 10-50 mL/phút: Tiêm một lần mỗi 24-72 giờ
  • CrCl dưới 10 mL/phút: Tiêm một lần mỗi 72-96 giờ

Các chỉ định và sử dụng khác:

  • Đau thắt ngực
  • Tăng huyết áp chu phẫu
  • Suy tim sung huyết (CHF) trong bối cảnh nhồi máu cơ tim (MI)
  • Gây hạ huyết áp trong phẫu thuật

Sử dụng ngoài chỉ định:

  • Cơn tăng huyết áp cấp
  • Chảy máu do giãn tĩnh mạch (kết hợp với vasopressin)
  • Độc tính tim phổi do tác dụng của thuốc giao cảm

Trẻ em:

Suy tim sung huyết:

  • Chưa được FDA chấp thuận
  • Ban đầu: Truyền tĩnh mạch (IV) 0.25-0.5 mcg/kg/phút, có thể tăng thêm 0.5-1 mcg/kg/phút mỗi 3-5 phút nếu cần
  • Phạm vi thông thường: Truyền IV 1-5 mcg/kg/phút
  • Không vượt quá 20 mcg/phút

Quá liều:

  • Tác dụng quá liều nitroglycerin IV chủ yếu do giãn mạch quá mức gây ra ứ máu tĩnh mạch, giảm thể tích máu động mạch, huyết áp và cung lượng tim.
  • Các triệu chứng bao gồm: hạ huyết áp nghiêm trọng, đánh trống ngực, rối loạn nhịp tim, ngất xỉu, block tim, mạch chậm, thở nhanh ban đầu sau đó khó thở và giảm nhịp thở, tăng áp lực nội sọ, đau đầu dai dẳng, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa, đỏ bừng mặt và đổ mồ hôi, da lạnh và ẩm, rối loạn thị giác, sốt, lú lẫn, liệt, co giật, hôn mê và tử vong.
  • Quá liều nitroglycerin IV hiếm khi gây methemoglobinemia có ý nghĩa lâm sàng, đặc biệt ở những bệnh nhân có bất thường di truyền về hemoglobin và dễ mắc methemoglobinemia.
  • Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho nitroglycerin. Điều trị bao gồm các biện pháp tăng thể tích chất lỏng trung tâm bằng cách giữ bệnh nhân nằm xuống và ấm, và nâng cao chân thụ động để hỗ trợ máu tĩnh mạch trở về tim. Có thể sử dụng truyền dịch tĩnh mạch, oxy và thông khí hỗ trợ nếu cần. Methemoglobinemia có thể được điều trị bằng tiêm tĩnh mạch methylene blue.

Những loại thuốc tương tác với nitroglycerin IV là gì?

Hãy thông báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để họ có thể tư vấn về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu sử dụng, đột ngột ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự khuyến nghị của bác sĩ.

Tương tác nghiêm trọng của nitroglycerin IV bao gồm:

  • avanafil
  • bromocriptine
  • cabergoline
  • dihydroergotamine
  • dihydroergotamine dạng xịt mũi
  • ergoloid mesylates
  • ergotamine
  • methylergonovine
  • riociguat
  • sildenafil
  • tadalafil
  • vardenafil

Tương tác nghiêm trọng của nitroglycerin IV bao gồm:

  • cabergoline
  • ergoloid mesylates
  • ergotamine
  • lofexidine
  • methylergonovine

Tương tác trung bình của nitroglycerin IV bao gồm:

  • arginine
  • benazepril
  • bretylium
  • bupivacaine implant
  • dapsone dạng bôi
  • tetracaine

Tương tác nhẹ của nitroglycerin IV bao gồm:

  • acetylcysteine
  • acetylcysteine (Thuốc giải độc)
  • ethanol
  • heparin
  • metronidazole

Danh sách các tương tác thuốc trên không bao gồm tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, bạn có thể tham khảo công cụ kiểm tra tương tác thuốc RxList.

Điều quan trọng là bạn luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại, và giữ một danh sách thông tin này. Hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú

Không có nghiên cứu về sinh sản trên động vật nào được thực hiện với nitroglycerin IV, tuy nhiên, thuốc mỡ nitroglycerin dùng ngoài da không cho thấy bất kỳ tổn thương nào cho thai nhi. Không có nghiên cứu đầy đủ và được kiểm soát chặt chẽ trên phụ nữ mang thai. Nitroglycerin IV chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ nếu thật sự cần thiết. Hiện chưa rõ nitroglycerin có trong sữa mẹ hay không. Sử dụng thận trọng với phụ nữ đang cho con bú vì nhiều loại thuốc có thể được bài tiết qua sữa mẹ.

Tóm tắt: Nitroglycerin tiêm tĩnh mạch (IV) được sử dụng để điều trị cơn đau ngực (đau thắt ngực) liên quan đến bệnh mạch vành ở những bệnh nhân không đáp ứng với nitroglycerin dưới lưỡi hoặc thuốc chẹn beta. Nitroglycerin cũng được sử dụng cho các tình trạng tim mạch khác, bao gồm sau cơn nhồi máu cơ tim và để kiểm soát huyết áp trong và sau các thủ thuật phẫu thuật. Các tác dụng phụ phổ biến của nitroglycerin IV bao gồm đau đầu dữ dội và tái phát, chóng mặt, hạ huyết áp, yếu mệt, nhịp tim nhanh, hồi hộp, đau thắt ngực không ổn định, tăng huyết áp hồi phục, ngất xỉu, khó thở, mờ mắt, và chóng mặt.

Thích Nitroglycerin

Tên thuốc gốc: nitroglycerin

Tên thương mại: Nitrostat, Nitroquick, Nitrolingual, Nitro-Dur, Minitran, Nitro-Bid và những tên khác.

Nitroglycerin là gì và nó được sử dụng để làm gì?

Nitroglycerin thuộc nhóm thuốc gọi là nitrate. Nitroglycerin được sử dụng để điều trị và phòng ngừa chứng đau thắt ngực do bệnh động mạch vành. Ngoài ra, nitroglycerin còn được sử dụng qua đường tĩnh mạch để điều trị suy tim sung huyết liên quan đến nhồi máu cơ tim và cao huyết áp trong quá trình phẫu thuật.

Nitroglycerin ngậm dưới lưỡi và dạng xịt dùng để điều trị các cơn đau thắt ngực cấp tính. Các dạng thuốc bôi ngoài da, thuốc mỡ và viên nang nitroglycerin không đủ tác dụng nhanh để sử dụng trong trường hợp cơn đau thắt ngực cấp.

Nitroglycerin là một loại nitrate. Các nitrate khác bao gồm isosorbide dinitrate (Isordil) và isosorbide mononitrate (Imdur, Ismo, Monoket).

Máu từ cơ thể trở về qua tĩnh mạch phải được bơm qua tim vào phổi và vào động mạch với áp lực cao trong động mạch. Để thực hiện công việc này, cơ tim cần sản sinh và sử dụng năng lượng (“nhiên liệu”). Sự sản sinh năng lượng đòi hỏi oxy. Đau thắt ngực xảy ra khi lưu lượng máu (và oxy) đến cơ tim không đủ.

Tất cả các loại nitrate, bao gồm nitroglycerin, có tác dụng bằng cách làm giãn động mạch và tĩnh mạch trong cơ thể. Ở những bệnh nhân bị đau thắt ngực, nitroglycerin làm giãn mạch máu cung cấp máu cho các khu vực cơ tim thiếu oxy, từ đó cung cấp oxy đến cơ tim nơi cần thiết nhất. Ngoài ra, nitroglycerin cũng giúp giảm lượng máu trở về tim, giảm bớt công việc của tim và yêu cầu ít oxy hơn. Giãn động mạch cũng làm giảm áp lực mà tim phải bơm máu. Kết quả là tim làm việc ít hơn và yêu cầu ít máu và oxy hơn.

Nitroglycerin được tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1846 và được sử dụng để điều trị cơn đau thắt ngực từ năm 1879. Nó được FDA phê duyệt vào năm 1938.

Các tác dụng phụ của nitroglycerin là gì?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Đau đầu
  • Chóng mặt

Aspirin, acetaminophen (Tylenol và các loại khác), hoặc ibuprofen (Advil, Motrin, Nuprin và các loại khác) có thể được sử dụng để giảm đau.

Các tác dụng phụ khác bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Ngất xỉu
  • Mờ mắt

Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn bao gồm đỏ mặt, tăng nhịp tim hoặc đánh trống ngực, có thể liên quan đến hạ huyết áp, kèm theo chóng mặt hoặc yếu ớt. Để giảm nguy cơ hạ huyết áp, bệnh nhân thường được khuyên ngồi hoặc nằm khi dùng nitroglycerin.

Liều dùng của nitroglycerin là gì?

Để điều trị cơn đau thắt ngực cấp tính hoặc phòng ngừa ngay lập tức (ví dụ, trước khi gặp tình huống có thể gây đau thắt ngực), bệnh nhân có thể ngậm một viên nitroglycerin dưới lưỡi hoặc giữa má và lợi, hoặc sử dụng một lần xịt dạng dung dịch. Viên ngậm hoặc xịt nitroglycerin được hấp thụ nhanh chóng qua niêm mạc miệng để có tác dụng tức thì. Có thể lặp lại sau mỗi 5 phút nếu cần thiết. Nếu sau 3 liều mà cơn đau không giảm, bệnh nhân cần được đưa đến bệnh viện hoặc liên hệ với bác sĩ. Khi sử dụng xịt, không nên lắc lọ trước khi sử dụng và nên xịt dưới lưỡi rồi đóng miệng lại.

Để phòng ngừa đau thắt ngực, có thể bôi thuốc mỡ nitroglycerin bằng giấy đo liều được cung cấp cùng với thuốc. Liều thông thường là từ 1/2 đến 2 inch, bôi mỗi 4-6 giờ. Thuốc mỡ nên được bôi lên vùng da không có lông và tránh tiếp xúc với tay để tránh hấp thu qua da.

Miếng dán nitroglycerin qua da cũng được sử dụng để phòng ngừa. Liều thông thường là 0,2-0,8 mg/giờ, dán trong 12 giờ và sau đó tháo ra. Sau đó chờ thêm 12 giờ trước khi dán miếng dán mới để giảm nguy cơ phát triển tình trạng quen thuốc. Miếng dán có thể dán lên bất kỳ vùng da không có lông nào nhưng tránh các vùng da có vết cắt hoặc chai sần. Miếng dán nên được dán chặt để tiếp xúc tốt với da và không được cắt hoặc xén. Miếng dán không bị ảnh hưởng bởi tắm rửa hoặc bơi lội.

Viên nang nitroglycerin tác dụng kéo dài cũng được sử dụng để phòng ngừa. Liều thông thường là 2,5-9 mg, uống 2-3 lần mỗi ngày, sau bữa ăn từ 1-2 giờ. Viên nang nên được nuốt toàn bộ, không nhai.

Các loại thuốc tương tác với nitroglycerin là gì?

Vì nitroglycerin có thể gây hạ huyết áp (huyết áp thấp), các loại thuốc khác cũng gây hạ huyết áp có thể gây ra tình trạng hạ huyết áp nghiêm trọng. Những loại thuốc này có thể bao gồm thuốc được sử dụng để:

  • Điều trị cao huyết áp,
  • Một số thuốc chống trầm cảm,
  • Một số thuốc chống loạn thần,
  • Quinidine (Quinaglute, Quinidex),
  • Procainamide (Pronestyl, Procan-SR, Procanbid),
  • Benzodiazepine như diazepam (Valium),
  • Thuốc giảm đau như morphine.

Vì rượu cũng có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của nitroglycerin, bệnh nhân sử dụng nitroglycerin nên thận trọng khi uống rượu.

Sildenafil (Viagra), tadalafil (Cialis), vardenafil (Levitra) và avanafil (Stendra) có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của nitroglycerin và gây giảm huyết áp quá mức. Bệnh nhân đang dùng nitrate không nên dùng sildenafil, tadalafil, vardenafil hoặc avanafil.

Các alkaloid ergot, ví dụ ergotamine kết hợp với caffeine (Cafergot, Migergot) và sumatriptan (Imitrex), có thể đối kháng với tác dụng giãn mạch của nitroglycerin và gây đau thắt ngực. Hiệu ứng tương tự cũng có thể xảy ra với ephedrine và các chất làm giảm nghẹt mũi như pseudoephedrine (Sudafed) và propanolamine, thường có trong nhiều loại thuốc điều trị cảm lạnh.

Nitroglycerin có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi đang cho con bú không?

Nitroglycerin chưa được nghiên cứu đầy đủ ở phụ nữ mang thai.

Hiện chưa biết liệu nitroglycerin có được tiết vào sữa mẹ hay không.

Những điều khác cần biết về nitroglycerin:

Các dạng bào chế của nitroglycerin bao gồm:

  • Viên nén: 0,3 mg, 0,4 mg, 0,6 mg;
  • Viên nang: 2,5 mg, 6,5 mg, 9 mg;
  • Xịt: 0,4 mg/xịt;
  • Miếng dán qua da: 0,1 mg, 0,2 mg, 0,3 mg, 0,4 mg, 0,6 mg, 0,8 mg/giờ;
  • Thuốc mỡ: 2%;
  • Dung dịch truyền: 25 mg, 50 mg, 100 mg/250 ml;
  • Dung dịch tiêm: 5 mg/ml.

Cách bảo quản nitroglycerin:

Tất cả các dạng bào chế nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F). Viên ngậm nitroglycerin đặc biệt nhạy cảm với độ ẩm và không nên bảo quản trong phòng tắm hoặc nhà bếp do độ ẩm cao. Nên thay thế viên ngậm dưới lưỡi mỗi sáu tháng.

Tóm tắt:

Nitroglycerin là một loại nitrate được sử dụng để điều trị cơn đau thắt ngực (đau tim) do bệnh động mạch vành. Nitroglycerin cũng được sử dụng qua đường tĩnh mạch để điều trị suy tim sung huyết liên quan đến nhồi máu cơ tim và cao huyết áp trong quá trình phẫu thuật. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm đau đầu và chóng mặt. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc Nitrofurantoin

Tên chung: nitrofurantoin

Tên thương hiệu: Macrodantin, Furadantin, Macrobid

Nhóm thuốc: Kháng sinh, loại khác

Nitrofurantoin là gì và được sử dụng để làm gì?

Nitrofurantoin là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu gây ra bởi nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Nó có hiệu quả chống lại E. Coli, Enterobacter cystitis, Enterococcus, Klebsiella, và Staphylococcus aureus. Nitrofurantoin tác động bằng cách gây cản trở quá trình sản xuất protein, DNA và thành tế bào của vi khuẩn. Vi khuẩn không thể tồn tại mà không có thành tế bào hoặc nhân lên mà không có DNA.

Có ba dạng nitrofurantoin hiện có:

  • Furadantin: dạng microcrystalline,
  • Macrodantin: dạng macrocrystalline,
  • Macrobid: dạng giải phóng kéo dài của macrocrystalline, dùng hai lần mỗi ngày.

Dạng macrocrystalline được hấp thu chậm hơn so với dạng microcrystalline và phù hợp cho bệnh nhân không dung nạp được dạng microcrystalline.

Tác dụng phụ của nitrofurantoin là gì?

Tác dụng phụ thường gặp của nitrofurantoin bao gồm:

  • Đau đầu
  • Phát ban
  • Ngứa
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Thay đổi màu nước tiểu
  • Mất cảm giác thèm ăn
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng

Dạng macrocrystalline (Macrodantin) có vẻ ít gây khó chịu dạ dày hơn. Tình trạng khó chịu dạ dày cũng có thể được giảm bớt bằng cách dùng liều thấp hơn hoặc uống nitrofurantoin cùng với thức ăn hoặc sữa.

Tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra bao gồm:

  • Tổn thương phổi
  • Thiếu máu
  • Tổn thương gan
  • Viêm da bong tróc
  • Viêm ruột kết do Clostridium difficile
  • Viêm mạch máu

Nitrofurantoin có thể gây tổn thương phổi nghiêm trọng. Phản ứng này có thể xảy ra trong vòng vài giờ sau khi bắt đầu điều trị nếu bệnh nhân đã từng dùng nitrofurantoin trước đó, hoặc trong vòng vài ngày sau khi bắt đầu dùng lần đầu. Các triệu chứng bao gồm:

  • Khó thở
  • Ớn lạnh
  • Sốt
  • Đau ngực
  • Ho

Ở một số người, tổn thương phổi có thể xảy ra sau khoảng một tháng điều trị. Các triệu chứng bao gồm:

  • Khó thở
  • Thở nhanh
  • Ho

May mắn thay, các triệu chứng thường sẽ biến mất trong vòng một tuần nếu ngừng dùng thuốc. Tuy nhiên, ở một số người khác, tổn thương phổi có thể không phát triển cho đến sau vài tháng hoặc thậm chí nhiều năm điều trị. Nếu không được nhận biết và điều trị kịp thời, tổn thương phổi muộn này có thể dẫn đến tổn thương phổi vĩnh viễn ngay cả sau khi ngừng thuốc.

Nitrofurantoin cũng có thể gây tổn thương các dây thần kinh cảm giác ở tay và chân (bệnh lý thần kinh ngoại vi), gây cảm giác ngứa ran ở các chi. Tình trạng này có thể trở nên nghiêm trọng và dễ xảy ra hơn ở những người mắc bệnh tiểu đường, thiếu vitamin B, hoặc suy kiệt cơ thể.

Giảm số lượng hồng cầu (thiếu máu) do phá hủy hồng cầu (thiếu máu tan máu) có thể xảy ra khi sử dụng nitrofurantoin. Phản ứng này thường gặp ở những người thiếu enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase, rất quan trọng cho sự sống sót của hồng cầu.

Nitrofurantoin cũng có thể gây tổn thương gan dẫn đến vàng da hoặc một dạng viêm gan có thể gây tử vong. Mức enzyme gan cao cho thấy tổn thương gan và là lý do để ngừng dùng thuốc.

Điều trị bằng nitrofurantoin có thể làm nước tiểu thay đổi màu sang màu vàng đậm hoặc nâu.

Liều lượng nitrofurantoin là gì?

Liều dùng khuyến cáo cho người lớn để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu là 50-100 mg, 4 lần mỗi ngày (Macrodantin, Furadantin) hoặc 100 mg mỗi 12 giờ (Macrobid) trong 7 ngày hoặc 3 ngày sau khi nước tiểu đã vô trùng.

Nitrofurantoin có thể được uống cùng hoặc không cùng bữa ăn. Dùng cùng bữa ăn sẽ tăng khả năng hấp thu thuốc vào cơ thể.

Hỗn dịch có thể được pha với nước, sữa, nước ép trái cây, hoặc sữa công thức cho trẻ em.

Nitrofurantoin cũng được sử dụng một lần mỗi ngày (hoặc ở một số trẻ em là hai lần mỗi ngày) để ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu.

Không nên sử dụng thuốc này cho những người có chức năng thận kém.

Thuốc nào tương tác với nitrofurantoin?

Liều cao của probenecid (Benemid) hoặc sulfinpyrazone (Anturane) có thể làm giảm một phần khả năng loại bỏ nitrofurantoin của thận, làm tăng nồng độ thuốc trong máu và tăng nguy cơ gây độc hại.

Sử dụng đồng thời thuốc kháng axit chứa magnesium trisilicate có thể giảm hấp thu nitrofurantoin, từ đó làm giảm hiệu quả của thuốc.

Nitrofurantoin có thể làm giảm hoạt tính của vắc-xin lao sống (BCG vaccine) và vắc-xin thương hàn sống. Trong các thí nghiệm, nitrofurantoin giảm hiệu quả của các kháng sinh quinolone như norfloxacin (Noroxin). Do đó, không nên kết hợp nitrofurantoin với kháng sinh quinolone.

Nitrofurantoin có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi đang cho con bú không?

Mặc dù chưa có đủ nghiên cứu về nitrofurantoin ở phụ nữ mang thai, nhưng nhiều phụ nữ đã sử dụng an toàn trong thời kỳ mang thai. Tuy nhiên, nitrofurantoin không nên được sử dụng gần thời gian sinh (38-42 tuần thai) vì nó có thể ảnh hưởng đến hệ enzyme chưa trưởng thành trong hồng cầu của trẻ sơ sinh, gây tổn thương tế bào và dẫn đến thiếu máu.

Nitrofurantoin được phân bố vào sữa mẹ và cần thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ đang cho con bú.

Những điều khác cần biết về nitrofurantoin

Tôi có cần đơn thuốc để mua nitrofurantoin (Macrobid, Macrodantin, Furadantin) không?
Có.

Các dạng bào chế của nitrofurantoin (Macrobid, Macrodantin, Furadantin) có sẵn là gì?

  • Viên nang: 25, 50, 75, và 100 mg.
  • Hỗn dịch uống: 25 mg/5 ml.

Tôi nên bảo quản nitrofurantoin (Macrobid, Macrodantin, Furadantin) như thế nào?
Tất cả các dạng thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Khi nào nitrofurantoin (Macrobid, Macrodantin, Furadantin) được FDA phê duyệt?
FDA đã phê duyệt nitrofurantoin vào năm 1953.

Tóm tắt

Nitrofurantoin có sẵn dưới ba dạng để điều trị hoặc ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI). Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm mất cảm giác thèm ăn, tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, và phát ban. Hãy xem xét các cảnh báo, biện pháp phòng ngừa, tương tác thuốc, và thông tin an toàn khi mang thai và cho con bú trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.

Khí Nitric Oxide (Inomax)

Khí nitric oxide là gì và nó được sử dụng như thế nào?

Inomax là một thuốc giãn mạch được chỉ định để cải thiện mức oxy và giảm nhu cầu sử dụng oxy hóa màng ngoài cơ thể ở trẻ sơ sinh đủ tháng và gần đủ tháng (>34 tuần thai) bị suy hô hấp do thiếu oxy, liên quan đến bằng chứng lâm sàng hoặc siêu âm tim về tình trạng tăng áp động mạch phổi, cùng với hỗ trợ thông khí và các liệu pháp phù hợp khác.

Các tác dụng phụ của khí nitric oxide là gì?

Hội chứng tăng áp động mạch phổi hồi phục sau khi ngừng thuốc đột ngột:

Giảm dần liều Inomax. Việc ngừng Inomax đột ngột có thể dẫn đến tình trạng oxy hóa kém và tăng áp lực động mạch phổi, tức là Hội chứng Tăng Áp Động Mạch Phổi Hồi Phục. Dấu hiệu và triệu chứng của Hội chứng này bao gồm:

  • Thiếu oxy máu
  • Hạ huyết áp hệ thống
  • Nhịp tim chậm
  • Giảm cung lượng tim

Nếu xảy ra Hội chứng Tăng Áp Động Mạch Phổi Hồi Phục, hãy tái sử dụng liệu pháp Inomax ngay lập tức.

Thiếu oxy máu do Methemoglobinemia:

Nitric oxide kết hợp với hemoglobin tạo thành methemoglobin, không có khả năng vận chuyển oxy. Mức methemoglobin tăng lên cùng với liều lượng Inomax; có thể mất 8 giờ hoặc lâu hơn để đạt đến mức methemoglobin ổn định. Theo dõi methemoglobin và điều chỉnh liều Inomax để tối ưu hóa việc cung cấp oxy. Nếu mức methemoglobin không giảm sau khi giảm liều hoặc ngừng Inomax, có thể cần phải điều trị bổ sung để xử lý methemoglobinemia.

Tổn thương đường hô hấp do Nitrogen Dioxide:

Nitrogen dioxide (NO2) hình thành trong hỗn hợp khí chứa NO và O2. Nitrogen dioxide có thể gây viêm đường hô hấp và tổn thương mô phổi. Nếu có sự thay đổi bất thường trong nồng độ NO2, hoặc nếu nồng độ NO2 đạt đến 3 ppm khi đo trong hệ thống thở, cần đánh giá lại hệ thống theo Hướng dẫn Vận hành và Bảo trì Hệ thống Cung cấp Nitric Oxide, đồng thời hiệu chỉnh lại máy đo NO2. Điều chỉnh liều Inomax và/hoặc FiO2 cho phù hợp.

Suy tim nặng hơn:

Bệnh nhân có rối loạn chức năng thất trái được điều trị bằng Inomax có thể gặp phải phù phổi, tăng áp lực mao mạch phổi, rối loạn chức năng thất trái nặng hơn, hạ huyết áp hệ thống, nhịp tim chậm và ngừng tim. Ngừng sử dụng Inomax trong khi cung cấp điều trị triệu chứng. Tác dụng phụ phổ biến nhất là hạ huyết áp.

Liều lượng của khí nitric oxide là gì?

Inomax (nitric oxide) khí có sẵn ở nồng độ 800 ppm.

Liều khuyến cáo là 20 ppm, duy trì tối đa trong 14 ngày hoặc cho đến khi tình trạng thiếu oxy cơ bản đã được giải quyết.

Không khuyến cáo sử dụng liều cao hơn 20 ppm.

Cách sử dụng:

  • Chỉ sử dụng với Inomax DSIR được vận hành bởi nhân viên đã qua đào tạo.
  • Tránh ngừng đột ngột.

Những loại thuốc nào tương tác với khí nitric oxide?

Các hợp chất cho nitric oxide có thể làm tăng nguy cơ phát triển methemoglobinemia.

Khí nitric oxide có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?

Chưa có nghiên cứu sinh sản động vật được tiến hành với Inomax. Không rõ liệu Inomax có gây hại cho thai nhi khi dùng cho phụ nữ mang thai hay ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hay không. Inomax không được chỉ định sử dụng cho người lớn.

Nitric oxide không được chỉ định sử dụng cho người lớn, bao gồm cả các bà mẹ đang cho con bú. Không rõ liệu nitric oxide có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.

Tóm tắt

Khí nitric oxide (Inomax) được sử dụng cho trẻ sơ sinh gặp vấn đề về hô hấp. Bác sĩ sử dụng khí này cho trẻ sơ sinh khi có dấu hiệu tăng huyết áp trong phổi của trẻ (tăng áp động mạch phổi). Trẻ sơ sinh nên được cai dần phương pháp điều trị này để tránh tình trạng hồi phục sau khi ngừng điều trị đột ngột.

khí nitric oxide

Tên chung: Khí nitric oxide

Tên thương hiệu: INOmax, Genosyl, Noxivent

Phân loại thuốc: Phổi, Khác

Nitric oxide là gì và được sử dụng như thế nào? Khí nitric oxide được sử dụng để điều trị suy hô hấp do thiếu oxy ở trẻ sơ sinh gây ra bởi chức năng phổi suy giảm, dẫn đến mức oxy thấp trong các mô (thiếu oxy).

Nitric oxide cải thiện lưu lượng máu và mức oxy trong động mạch phổi bằng cách thư giãn cơ trơn xung quanh các mạch máu phổi, giãn nở chúng và giảm tăng huyết áp phổi. Giãn nở các mạch máu phổi giúp phân bố lại lưu lượng máu từ các khu vực phổi thông khí tốt đến các mô khác cần máu oxy hóa.

Các phân tử nitric oxide liên kết với guanylate cyclase hòa tan (sGC), một enzyme trong hệ tim phổi, và kích hoạt sự tổng hợp một phân tử tín hiệu gọi là cyclic guanosine monophosphate (cGMP). Tăng nồng độ cGMP dẫn đến sự thư giãn của các cơ trơn mạch máu phổi.

Nitric oxide cũng kết hợp với oxyhemoglobin và tạo ra methemoglobin, một dạng hemoglobin không vận chuyển oxy đến các mô, và nitrat được bài tiết qua nước tiểu. Mức methemoglobin phải được theo dõi và các mức methemoglobin trong máu cao (methemoglobinemia) phải được điều trị thích hợp.

Khí nitric oxide được truyền qua máy thở bằng hệ thống cung cấp khí nitric oxide đã được hiệu chuẩn và được FDA chấp thuận để điều trị suy hô hấp do thiếu oxy ở trẻ sơ sinh. Khí nitric oxide cũng đang được nghiên cứu để sử dụng trong các bệnh lý khác và đã được chỉ định là thuốc mồ côi cho các trường hợp sau:

Nhi khoa:

  • Phòng ngừa bệnh phổi mãn tính ở trẻ sinh non
  • Bệnh xơ nang

Người lớn:

  • Hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS)
  • Tăng huyết áp động mạch phổi (PAH)
  • Bệnh xơ nang
  • Khủng hoảng tế bào hình liềm
  • Chẩn đoán bệnh sarcoidosis
  • Bệnh xơ phổi vô căn
  • Nhiễm trùng mycobacterium không do lao

Cảnh báo

  • Không sử dụng khí nitric oxide cho trẻ sơ sinh phụ thuộc vào việc shunt máu phải-trái.
  • Nitrogen dioxide hình thành trong hỗn hợp oxy và nitric oxide có thể gây tổn thương phổi và viêm đường hô hấp. Theo dõi mức nitrogen dioxide và điều chỉnh liều nitric oxide phù hợp.
  • Mức methemoglobin tăng cùng với liều nitric oxide và có thể mất 8 giờ hoặc lâu hơn để đạt được mức methemoglobin ổn định. Theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều nitric oxide. Nếu mức methemoglobin không giảm khi giảm liều hoặc ngừng điều trị, thực hiện các biện pháp điều trị bổ sung thích hợp.
  • Bệnh nhân có chức năng thất trái kém có thể bị phù phổi khi điều trị bằng nitric oxide, tăng áp lực tắc nghẽn mao mạch phổi, suy chức năng thất trái nặng hơn, hạ huyết áp hệ thống, nhịp tim chậm và ngừng tim. Ngừng sử dụng nitric oxide và cung cấp chăm sóc triệu chứng.
  • Ngừng khí nitric oxide từ từ, đồng thời theo dõi mức oxy trong máu. Ngừng đột ngột nitric oxide có thể gây tăng huyết áp phổi ngược với các triệu chứng bao gồm thiếu oxy máu, hạ huyết áp hệ thống, nhịp tim chậm và giảm cung lượng tim. Khôi phục ngay liệu pháp nitric oxide nếu bệnh nhân phát triển tăng huyết áp phổi ngược.

Các tác dụng phụ của khí nitric oxide là gì? Các tác dụng phụ phổ biến của khí nitric oxide bao gồm:

  • Huyết áp thấp (hạ huyết áp)
  • Hội chứng cai thuốc
  • Xẹp hoàn toàn hoặc một phần thùy phổi hoặc toàn bộ phổi (xẹp phổi)
  • Máu trong nước tiểu (tiểu ra máu)
  • Mức đường huyết cao (tăng đường huyết)
  • Âm thanh rít khi thở do tắc nghẽn đường hô hấp (stridor)
  • Nhiễm trùng
  • Viêm mô tế bào (cellulitis)
  • Nhiễm trùng huyết

Các tác dụng phụ ít phổ biến hơn của khí nitric oxide bao gồm:

  • Tổn thương phổi cấp tính
  • Dịch trong phổi (phù phổi)
  • Xuất huyết phổi
  • Độc tính phổi do sự hình thành nitrogen dioxide
  • Mức oxy trong máu thấp (thiếu oxy máu)
  • Khó thở (khó thở)
  • Tăng methemoglobin trong máu (methemoglobinemia)
  • Co giật
  • Xuất huyết nội sọ
  • Xuất huyết tiêu hóa
  • Đau ngực
  • Chóng mặt
  • Khô họng
  • Đau đầu

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng loại thuốc này.

Hãy gọi cho bác sĩ của bạn để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc các phản ứng bất lợi.

Liều lượng của khí nitric oxide là gì?

Khí hít:

  • 100 ppm
  • 800 ppm

Nhi khoa:

Suy hô hấp do thiếu oxy:

  • Chỉ định ở trẻ sơ sinh đủ tháng và gần đủ tháng bị suy hô hấp do thiếu oxy liên quan đến bằng chứng tăng áp động mạch phổi.
  • Các nghiên cứu bổ sung ở trẻ sơ sinh thiếu tháng để ngăn ngừa chứng loạn sản phế quản phổi chưa chứng minh được hiệu quả đáng kể.
  • Trẻ sơ sinh đủ tháng và gần đủ tháng (lớn hơn 34 tuần thai): 20 ppm, hít trong tối đa 14 ngày.
  • Giảm liều dần dần khi kết thúc điều trị, không ngừng đột ngột.

Quá liều:

Quá liều khí nitric oxide làm tăng mức methemoglobin, có thể giảm khả năng vận chuyển oxy của máu. Quá liều khí nitric oxide hít cũng liên quan đến độc tính phổi do sự hình thành nitrogen dioxide và có thể gây tổn thương phổi cấp tính.

Mức khí nitric oxide cao hơn 3 ppm hoặc mức methemoglobin cao hơn 7% có thể được điều trị bằng cách giảm liều khí nitric oxide hoặc ngừng liệu pháp. Nếu việc giảm liều hoặc ngừng khí nitric oxide không giải quyết được tình trạng methemoglobinemia, có thể điều trị bằng vitamin C tiêm tĩnh mạch, methylene blue tiêm tĩnh mạch hoặc truyền máu, tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng.

Những loại thuốc nào tương tác với khí nitric oxide?

Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc mà bạn đang dùng để bác sĩ có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu dùng, ngừng đột ngột hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự khuyến cáo của bác sĩ.

Khí nitric oxide không có tương tác nghiêm trọng, nặng, vừa hoặc nhẹ với các loại thuốc khác được liệt kê.

Các tương tác thuốc được liệt kê ở trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy truy cập công cụ kiểm tra tương tác thuốc RxList.

Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc theo toa và không kê đơn mà bạn sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại, và giữ một danh sách thông tin này. Kiểm tra với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú

Dữ liệu về việc sử dụng khí nitric oxide trong thai kỳ còn hạn chế.

Nguy cơ kết quả bất lợi tăng lên ở bệnh nhân mang thai mắc chứng tăng áp động mạch phổi (PAH).

Khí nitric oxide dạng hít có thể được sử dụng để cải thiện lưu lượng máu phổi và mức oxy trong bệnh nhân mang thai mắc PAH, những người cũng có suy tim.

Khí nitric oxide dạng hít đã được sử dụng để điều trị hội chứng suy hô hấp cấp tính nặng (ARDS) ở bệnh nhân mang thai hoặc sau sinh, có hoặc không có COVID-19. Việc sử dụng khí nitric oxide dạng hít không được khuyến cáo cho điều trị thông thường của ARDS nặng ở bệnh nhân mắc COVID-19, nhưng có thể được xem xét như liệu pháp cứu hộ khi các phương án khác đã thất bại.

Nitric oxide và các chất chuyển hóa của nó tồn tại tự nhiên trong sữa mẹ.

Tóm tắt

Khí nitric oxide được sử dụng để điều trị suy hô hấp do thiếu oxy ở trẻ sơ sinh do chức năng phổi suy giảm, dẫn đến mức oxy thấp trong các mô (thiếu oxy). Nó cũng có thể được sử dụng cho bệnh xơ nang, hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS), tăng áp động mạch phổi (PAH), khủng hoảng tế bào hình liềm, chẩn đoán bệnh sarcoidosis và các trường hợp khác. Các tác dụng phụ phổ biến của khí nitric oxide bao gồm huyết áp thấp (hạ huyết áp), hội chứng cai thuốc, xẹp hoàn toàn hoặc một phần thùy phổi hoặc toàn bộ phổi (xẹp phổi), máu trong nước tiểu (tiểu ra máu), mức đường huyết cao (tăng đường huyết), âm thanh rít khi thở do tắc nghẽn đường hô hấp (stridor), nhiễm trùng, viêm mô tế bào và nhiễm trùng huyết.

Thuốc Nitrazepam – viên nang uống, viên nén

TÊN CHUNG: NITRAZEPAM – VIÊN NANG, VIÊN NÉN UỐNG (nye-TRAY-zeh-pam)

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều đã quên | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị chứng mất ngủ (khó ngủ). Nó cũng được sử dụng để điều trị một số loại co giật nhất định.

CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này theo đúng chỉ định của bác sĩ. Không tăng liều, sử dụng thường xuyên hơn hoặc sử dụng trong thời gian dài hơn so với chỉ định vì thuốc này có thể gây nghiện. Ngoài ra, nếu sử dụng trong thời gian dài, không được ngừng thuốc đột ngột mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Qua thời gian, thuốc này có thể không còn hiệu quả. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu thuốc ngừng hiệu quả. Nếu thuốc được dùng để điều trị chứng mất ngủ, hãy uống liều ngay trước khi đi ngủ.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn ngủ, chóng mặt, choáng váng, mệt mỏi hoặc mất thăng bằng có thể xảy ra. Hiếm khi có các triệu chứng đau đầu, khó tiêu, nhầm lẫn, tiêu chảy, buồn nôn hoặc nôn. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ. Hãy thông báo ngay nếu bạn có các triệu chứng sau: nhịp tim nhanh/không đều, thay đổi thị lực, nói lắp, nhầm lẫn, trầm cảm, khó chịu, thay đổi hành vi. Trong trường hợp hiếm hoi xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng, hãy tìm ngay sự trợ giúp y tế. Các triệu chứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm: phát ban, ngứa, sưng tấy, chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý: Hãy cho bác sĩ biết lịch sử bệnh tật của bạn, đặc biệt là các bệnh về thận, gan, các vấn đề về cơ (nhược cơ), nghiện chất hóa học, trầm cảm, dị ứng. Vì thuốc này có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt, hãy thận trọng khi vận hành máy móc hoặc tham gia vào các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo như lái xe. Hạn chế tiêu thụ rượu khi sử dụng thuốc này vì có thể làm tăng tác dụng gây buồn ngủ và/hoặc chóng mặt. Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc này. Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này. Nitrazepam đi vào sữa mẹ và có thể gây tác dụng không mong muốn cho trẻ sơ sinh bú mẹ. Không khuyến cáo sử dụng trong thời gian cho con bú. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là các loại thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng histamin, thuốc giảm đau gây nghiện, thuốc ngủ, thuốc an thần. Không bắt đầu hoặc ngừng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm nhầm lẫn, phản xạ chậm, vụng về, ngủ sâu và mất ý thức.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác.

LIỀU ĐÃ QUÊN: Hãy uống liều theo lịch trình. Nếu bạn quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra; không uống nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, thay vào đó, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình thông thường của bạn. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản thuốc này ở nhiệt độ phòng từ 59 đến 86 độ F (15 đến 30 độ C), tránh xa nhiệt và ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ thuốc này và tất cả các loại thuốc khác ngoài tầm tay của trẻ em.

Thuốc Nitrates – dạng viên nhai, Sorbitrate

TÊN CHUNG: NITRATES – DẠNG VIÊN NHAI
TÊN THƯƠNG HIỆU: Sorbitrate
Công Dụng Thuốc | Cách Sử Dụng | Tác Dụng Phụ | Lưu Ý | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Ghi Chú | Liều Bỏ Lỡ | Bảo Quản | Cảnh Báo Y Tế

CÔNG DỤNG: Thuốc này giúp mở rộng các mạch máu để máu lưu thông tốt hơn. Nó được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa đau ngực (đau thắt ngực).

CÁCH SỬ DỤNG:
Những viên thuốc này phải được nhai kỹ sau đó nuốt với một ly nước. Không nghiền nát viên thuốc trước khi nhai chúng. Uống thuốc này đúng theo chỉ định của bác sĩ. Không ngừng sử dụng thuốc đột ngột mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Một số tình trạng có thể trở nên tồi tệ hơn khi ngừng thuốc đột ngột.

TÁC DỤNG PHỤ:
Nhức đầu, chóng mặt, đỏ mặt, tim đập nhanh hoặc bồn chồn có thể xảy ra khi cơ thể bạn điều chỉnh theo thuốc. Nếu các triệu chứng này kéo dài hoặc gây khó chịu, hãy thông báo cho bác sĩ. Để ngăn ngừa chóng mặt và choáng váng khi đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm, hãy đứng dậy chậm rãi. Nhức đầu thường là dấu hiệu cho thấy thuốc đang hoạt động. Điều trị nhức đầu bằng aspirin hoặc thuốc giảm đau không aspirin theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu nhức đầu tiếp tục hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy báo cho bác sĩ. Báo cho bác sĩ nếu bạn gặp phải: nhìn mờ, khô miệng, phát ban da, buồn nôn. Trong trường hợp hiếm gặp xảy ra phản ứng dị ứng với thuốc, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng bao gồm: phát ban, ngứa, sưng (đặc biệt là ở mặt, lưỡi, cổ họng), chóng mặt, khó thở. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý:
Báo cho bác sĩ lịch sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về tim, chấn thương hoặc phẫu thuật đầu, bệnh tăng nhãn áp, bệnh tuyến giáp, thiếu máu, sử dụng rượu, dị ứng thuốc. Hãy cẩn thận khi tham gia vào các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo hoặc điều khiển máy móc nếu thuốc này khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Rượu có thể làm tăng nguy cơ ngất xỉu hoặc chóng mặt. Thuốc này chỉ nên sử dụng trong thai kỳ nếu thực sự cần thiết. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Không biết liệu thuốc này có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Thuốc này không nên được sử dụng cùng với các loại thuốc sau vì có thể xảy ra tương tác nghiêm trọng (có thể gây tử vong): thuốc điều trị rối loạn cương dương (ví dụ, sildenafil, vardenafil, tadalafil). Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong số này, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu dùng nitrates. Báo cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc không kê đơn hoặc kê đơn nào bạn đang dùng, đặc biệt là thuốc hạ huyết áp, một số thuốc dùng để điều trị đau nửa đầu (alkaloids ergot), liều cao aspirin. Không bắt đầu hoặc ngừng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm nhức đầu dữ dội, lú lẫn, chóng mặt, da đổ mồ hôi, buồn nôn, nôn mửa, khó thở, mạch đập chậm, và mất ý thức.

GHI CHÚ:
Một số người có thể phát triển sự dung nạp với tác dụng của thuốc này theo thời gian. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu thuốc dường như mất hiệu quả hoặc nếu cơn đau thắt ngực vẫn tiếp diễn trong khi dùng thuốc này.

LIỀU BỎ LỠ:
Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy dùng nó ngay khi nhớ ra; không dùng nó nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, thay vào đó hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều thông thường của bạn. Không “gấp đôi” liều để bù lại.

BẢO QUẢN:
Bảo quản thuốc trong bao bì ban đầu ở nhiệt độ phòng từ 15 đến 30 độ C (59 đến 86 độ F) tránh xa nhiệt, độ ẩm và ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm.

Thuốc Nitrates (Medication)

Nitrates là gì (thuốc nitrat)?
Nitrates là các loại thuốc được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa cơn đau tim (đau thắt ngực, đau ngực) do bệnh tim, thường là do các động mạch trong tim bị bệnh.

Nitrates là các chất giãn mạch máu (mở rộng các mạch máu để tăng đường kính của chúng), giúp máu lưu thông dễ dàng hơn. Máu trở về từ cơ thể trong các tĩnh mạch phải được bơm bởi tim qua phổi và vào các động mạch của cơ thể, chống lại áp lực cao trong các động mạch. Để thực hiện công việc này, cơ tim phải sản xuất và sử dụng năng lượng (“nhiên liệu”), và điều này đòi hỏi sự tiêu thụ oxy được cung cấp bởi máu. Đau thắt ngực (angina pectoris hay “đau tim”) là do dòng chảy của máu (và oxy) không đủ để cung cấp cho cơ tim.

Nitrates, bao gồm isosorbide dinitrate, làm tăng lưu lượng máu và oxy đến tim, nhờ đó tăng khả năng làm việc của tim bằng cách giãn nở (mở rộng) các động mạch và tĩnh mạch trong cơ thể. Giãn nở tĩnh mạch làm giảm lượng máu trở về tim cần được bơm, trong khi giãn nở các động mạch làm giảm áp lực trong các động mạch mà tim phải bơm ngược lại. Do cả hai hiệu ứng này, tim làm việc ít hơn và cần ít máu và oxy hơn.

Các ví dụ về thuốc nitrates có sẵn tại Hoa Kỳ là gì?
Ví dụ về các tên chung và tên thương hiệu của nitrates bao gồm:

  • Viên nén nitroglycerin dưới lưỡi (Nitrostat)
  • Nitroglycerin dạng xịt dưới lưỡi (Nitromist)
  • Nitrolinglycerin pumpspray (Nitrolingual Pumpspray)
  • Nitroglycerin dưới lưỡi (Nitrolingual Pumpspray)
  • Thuốc mỡ nitroglycerin qua da (Nitro-Bid)
  • Hệ thống truyền nitroglycerin qua da (Nitro-Dur)
  • Hệ thống điều trị nitroglycerin qua da (Transderm-Nitro)
  • Viên nang nitroglycerin uống (Nitro-Time)
  • Nitroglycerin truyền tĩnh mạch
  • Isosorbide mononitrate và dinitrate (Isordil, Isordil Titradose, Dilatrate-SR)

Tác dụng phụ của nitrates là gì?
Tác dụng phụ thường gặp của nitrates bao gồm:

  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Choáng váng
  • Buồn nôn
  • Đỏ bừng mặt
  • Cảm giác nóng rát và ngứa dưới lưỡi
  • Huyết áp thấp

Các tác dụng phụ khác bao gồm:

  • Kích ứng da
  • Ngứa
  • Phản ứng dị ứng tại chỗ có thể xảy ra với dạng miếng dán ngoài da

Nitrates có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
FDA phân loại nitrates vào nhóm thai kỳ C, có nghĩa là tính an toàn và hiệu quả của nitrates ở phụ nữ mang thai chưa được xác định. Nitrates chỉ nên được dùng cho phụ nữ mang thai khi thực sự cần thiết.
Hiện chưa biết liệu nitrates có đi vào sữa mẹ hay không; do đó, nitrates phải được sử dụng thận trọng ở phụ nữ đang cho con bú.

Các loại thuốc nào tương tác với nitrates?
Nitrates có thể làm chậm quá trình chuyển hóa của cabergoline và ergonovine, dẫn đến tăng huyết áp tâm thu và tăng khả năng xuất hiện triệu chứng đau thắt ngực.
Sildenafil (Viagra), tadalafil (Cialis) và vardenafil (Levitra) làm tăng tác dụng hạ huyết áp của nitrates và có thể gây giảm huyết áp quá mức. Nam giới đang dùng nitrates không nên dùng sildenafil (Viagra), tadalafil (Cialis) hoặc vardenafil (Levitra).

Các dạng bào chế của nitrates là gì?
Nitrates có sẵn dưới nhiều dạng bào chế khác nhau. Nitroglycerin có sẵn dưới dạng:

  • Viên nang uống
  • Viên nén dưới lưỡi
  • Dạng xịt dưới lưỡi
  • Dung dịch tiêm tĩnh mạch
  • Thuốc mỡ bôi ngoài da
  • Miếng dán ngoài da

Isosorbide mononitrate và isosorbide dinitrate có sẵn dưới dạng viên nén giải phóng tức thời và giải phóng kéo dài.
Chỉ có viên nén dưới lưỡi, dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc viên nén giải phóng tức thời được sử dụng để điều trị đau thắt ngực ngay lập tức, vì các dạng bào chế khác không có tác dụng nhanh đủ.

Tóm tắt
Nitrates hoặc thuốc nitrate là những loại thuốc được kê đơn để ngăn ngừa hoặc điều trị đau thắt ngực (đau tim hoặc đau ngực) do bệnh tim. Các tác dụng phụ thường gặp của nitrates bao gồm đỏ mặt, buồn nôn, huyết áp thấp, cảm giác nóng rát và ngứa dưới lưỡi. Nitrates được phân loại vào nhóm thuốc thai kỳ loại C, nghĩa là tính an toàn ở phụ nữ mang thai chưa được xác định. Nitrates có thể hoặc không thể đi vào sữa mẹ, do đó phụ nữ đang dùng nitrates và cho con bú nên thận trọng.

Thuốc Nitisinone – Orfadin

TÊN CHUNG: NITISINONE – DẠNG UỐNG (nye-TIS-i-none)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Orfadin
Sử dụng thuốc | Cách dùng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều đã bỏ lỡ | Bảo quản

CÔNG DỤNG:
Nitisinone được sử dụng để điều trị một rối loạn di truyền nhất định (tyrosinemia di truyền loại 1, còn gọi là HT-1). HT-1 thường được phát hiện ở trẻ sơ sinh và cần điều trị suốt đời. Tình trạng này do thiếu một chất tự nhiên cần thiết để phân hủy một chất dinh dưỡng (tyrosine) có trong thực phẩm. Điều này gây ra sự tích tụ quá mức tyrosine và các chất liên quan trong gan. Nitisinone hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hình thành và tích tụ của một số chất độc hại gây tổn thương cho gan, thận và hệ thần kinh. Thuốc này phải được sử dụng cùng với chế độ ăn ít protein, tyrosine và phenylalanine.

CÁCH DÙNG:
Uống thuốc này khi bụng đói, ít nhất 1 giờ trước bữa ăn, thường hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Đối với trẻ không thể nuốt viên nang, viên có thể được mở ra và trộn nội dung với một lượng nhỏ nước, sữa công thức, hoặc táo nghiền ngay trước khi sử dụng. Đảm bảo trẻ nuốt toàn bộ liều.
Liều lượng dựa trên cân nặng, tình trạng sức khỏe và phản ứng điều trị. Nhà sản xuất khuyến cáo bệnh nhân không nên dùng quá 2 mg/kg mỗi ngày.
Dùng thuốc này thường xuyên để có lợi ích tối đa. Để giúp nhớ, dùng nó vào cùng thời điểm mỗi ngày.
Điều rất quan trọng là bệnh nhân dùng thuốc này phải tuân theo chế độ ăn ít protein, tyrosine và phenylalanine. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ, hoặc chuyên gia dinh dưỡng để biết thêm chi tiết. (Xem thêm phần Tương tác thuốc và Cảnh báo.)
Nitisinone có thể làm tăng mức tyrosine và gây ra các vấn đề về mắt. Bệnh nhân nên kiểm tra mắt (bằng phương pháp đèn khe) trước khi sử dụng thuốc này để bác sĩ có thể đánh giá thay đổi sau này. (Xem thêm phần Tác dụng phụ và Cảnh báo.)

TÁC DỤNG PHỤ:
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thuốc này hiếm khi có thể gây ra số lượng tế bào máu thấp như bạch cầu và tiểu cầu. Điều này có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể hoặc gây dễ bầm tím/chảy máu. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp các triệu chứng như: dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, ớn lạnh, đau họng kéo dài), dễ bầm tím/chảy máu.
Tình trạng của bạn và thuốc này có thể gây ra các vấn đề về gan. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp các triệu chứng về gan như: đau bụng dữ dội, buồn nôn hoặc nôn mửa liên tục, vàng da/mắt, nước tiểu sẫm màu.
Tình trạng của bạn và thuốc này có thể gây mức tyrosine cao trong máu. Vì vậy, rất quan trọng để tuân thủ chế độ ăn ít protein/tyrosine mà bác sĩ đề nghị. (Xem thêm phần Cảnh báo.) Quá nhiều tyrosine có thể gây ra các vấn đề về da, mắt hoặc não. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp các triệu chứng như: đỏ mắt/ngứa/dịch tiết, thay đổi thị lực, đau mắt, nhạy cảm với ánh sáng, da khô/ngứa, vết loét ở lòng bàn tay/lòng bàn chân, chậm phát triển (như không ngẩng đầu lên, không lật, không bò).
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Danh sách này không bao gồm tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO:
Trước khi cho trẻ dùng nitisinone, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu con bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu con bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử bệnh của con bạn, đặc biệt là về: các vấn đề về mắt (như đục thủy tinh thể, loét giác mạc).
Bệnh nhân dùng thuốc này có nguy cơ phát triển mức tyrosine cao trong máu, có thể dẫn đến các vấn đề về mắt, da và hệ thần kinh. (Xem phần Tác dụng phụ.) Để giảm nguy cơ tăng mức tyrosine, bệnh nhân nên tuân theo chế độ ăn ít tyrosine và phenylalanine. Tránh các thực phẩm và đồ uống chứa aspartame hoặc có hàm lượng tyrosine hoặc phenylalanine cao. Thực phẩm giàu tyrosine bao gồm các sản phẩm từ đậu nành, gà tây, cá, quả bơ, chuối, sữa chua và đậu lima. Thực phẩm giàu phenylalanine bao gồm sữa, gà, trứng, phô mai và bơ đậu phộng. (Xem thêm phần Tương tác thuốc.)
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
Hiện chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Nếu bạn đang dùng thuốc này và muốn cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để kiểm tra. Không tự ý bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra với họ trước.
Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang dùng và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
Nhiều loại thực phẩm, thuốc hoặc chất bổ sung có thể chứa aspartame, tyrosine hoặc phenylalanine, điều mà phải được hạn chế ở những bệnh nhân dùng thuốc này. Kiểm tra nhãn trên tất cả các sản phẩm (đặc biệt là các sản phẩm có chất làm ngọt nhân tạo) để xem hàm lượng aspartame, tyrosine và phenylalanine. Tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để biết thêm chi tiết.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc phòng thí nghiệm (chẳng hạn như kiểm tra công thức máu đầy đủ, xét nghiệm chức năng gan, xét nghiệm máu và nước tiểu về tyrosine và các chất liên quan) cần được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỎ LỠ:
Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc như bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù vào liều đã quên.

BẢO QUẢN:
Bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 36-46 độ F (2-8 độ C) tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Để tất cả thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được yêu cầu làm như vậy. Loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.

Thuốc Alinia

Alinia là gì và nó được sử dụng để làm gì?
Alinia là một loại thuốc uống dùng để điều trị tiêu chảy do Giardia lambliaCryptosporidium parvum, hai loại sinh vật đơn bào gây tiêu chảy.

Alinia hoạt động bằng cách cản trở quá trình chuyển đổi các hóa chất thành năng lượng trong các tế bào ký sinh trùng.

FDA đã phê duyệt nitazoxanide vào ngày 21 tháng 7 năm 2004.

Tác dụng phụ của Alinia là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của Alinia bao gồm:

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Đau bụng
  • Đau đầu

Các tác dụng phụ khác của Alinia bao gồm:

  • Suy nhược
  • Sốt
  • Đau
  • Phản ứng dị ứng
  • Ớn lạnh
  • Hội chứng cúm
  • Chóng mặt
  • Buồn ngủ
  • Mất ngủ
  • Run rẩy
  • Nôn mửa
  • Khó tiêu
  • Chán ăn
  • Đầy hơi
  • Táo bón
  • Khô miệng, khát nước
  • Nước tiểu đổi màu
  • Phát ban
  • Ngứa
  • Đổi màu mắt
  • Đau tai
  • Chảy máu mũi (chứng chảy máu cam)
  • Đau cơ
  • Chuột rút ở chân

Bệnh nhân tiểu đường và người chăm sóc cần lưu ý rằng hỗn dịch uống nitazoxanide chứa 1,48 gam đường sucrose trên mỗi 5 mL.

Alinia không nên được sử dụng cho bệnh nhân bị dị ứng với nitazoxanide hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong công thức thuốc.

Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra của Alinia bao gồm:

  • Bệnh phổi
  • Viêm họng
  • Tim đập nhanh
  • Ngất xỉu
  • Huyết áp thấp
  • Tiểu đau
  • Kinh nguyệt đau hoặc không có kinh
  • Đau thận
  • Thiếu máu
  • Tăng bạch cầu
  • Gãy xương tự phát

Liều lượng của Alinia là gì?
Alinia dạng viên không nên được sử dụng cho trẻ em từ 11 tuổi trở xuống.

Liều khuyến cáo để điều trị tiêu chảy do Giardia lamblia hoặc Cryptosporidium parvum ở trẻ từ 1 đến 3 tuổi là 5 ml hỗn dịch uống Alinia (100 mg nitazoxanide) mỗi 12 giờ kèm với thức ăn trong 3 ngày.

Liều cho trẻ từ 4 đến 11 tuổi là 10 ml hỗn dịch uống Alinia (200 mg nitazoxanide) mỗi 12 giờ kèm với thức ăn trong 3 ngày.

Bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên được điều trị với 500 mg nitazoxanide (1 viên) hoặc 25 ml hỗn dịch uống Alinia mỗi 12 giờ kèm với thức ăn trong 3 ngày.

Những loại thuốc hoặc bổ sung nào tương tác với Alinia?
Không có tương tác thuốc đáng kể nào được liệt kê cho Alinia.

Alinia có an toàn khi tôi mang thai hoặc đang cho con bú không?
Alinia chưa được đánh giá đầy đủ trên phụ nữ mang thai.

Chưa rõ liệu Alinia có bài tiết qua sữa mẹ hay không.

BẢO QUẢN: Alinia nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Những điều khác cần biết về Alinia?
Các dạng bào chế của viên nén nitazoxanide là gì?
Viên nén: 500 mg; Hỗn dịch uống: 100 mg/5 ml

Tóm tắt
Alinia tiêu diệt hai loại vi khuẩn gây tiêu chảy: Giardia lamblia hoặc Cryptosporidium parvum. Thuốc hoạt động bằng cách cản trở khả năng sản xuất năng lượng của vi khuẩn. Các tác dụng phụ phổ biến của Alinia bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng và đau đầu.

Thuốc Nitazoxanide – suspension, Alinia

TÊN CHUNG: NITAZOXANIDE – HỖN DỊCH UỐNG (nih-tah-ZOX-ah-nide)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Alinia
Sử dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản

SỬ DỤNG: Thuốc này được dùng để điều trị tiêu chảy do một số loại ký sinh trùng đường ruột (như Cryptosporidium parvumGiardia lamblia).

CÁCH SỬ DỤNG: Lắc chai thuốc kỹ trước mỗi lần sử dụng. Uống thuốc này qua đường miệng mỗi 12 giờ trong 3 ngày cùng với thức ăn, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc kháng sinh hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ở mức ổn định. Do đó, hãy uống thuốc đều đặn theo khoảng thời gian cách đều nhau. Tiếp tục sử dụng thuốc cho đến khi hết liều được kê, ngay cả khi các triệu chứng đã hết sau vài liều dùng. Dừng thuốc quá sớm có thể khiến ký sinh trùng tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng. Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn trở nên xấu hơn hoặc không cải thiện.

TÁC DỤNG PHỤ: Thuốc này thường được dung nạp tốt khi sử dụng theo chỉ dẫn. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm xảy ra, nhưng hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu điều đó xảy ra. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý: Trước khi dùng nitazoxanide, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nó hoặc có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Tham khảo ý kiến dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử y tế của bạn, đặc biệt là các vấn đề về gan, thận, hệ thống miễn dịch suy yếu (ví dụ như nhiễm HIV). Hỗn dịch uống này có chứa đường. Nếu bạn bị tiểu đường, hãy thận trọng. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng an toàn thuốc này. Không dùng thuốc không kê đơn để điều trị tiêu chảy mà không kiểm tra trước với bác sĩ hoặc dược sĩ. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này. Không rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn (ví dụ: bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn vì điều đó. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra trước với họ. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng. Hãy giữ một danh sách các loại thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Thuốc này được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng nó sau này cho một nhiễm trùng khác trừ khi được bác sĩ chỉ định. Trong những trường hợp đó, có thể cần một loại thuốc khác. Hãy nhớ uống nhiều nước để tránh mất nước do tiêu chảy. Không thay thế nước bằng sữa hoặc nước ép không tiệt trùng. Nếu bạn không chắc chắn về loại chất lỏng nào là an toàn để uống, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ. Ngoài ra, tránh ăn thịt, trứng hoặc hải sản chưa nấu chín.

QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian cho liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường của bạn. Không uống gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, khoảng 77 độ F (25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Được phép bảo quản ngắn hạn trong khoảng từ 59-86 độ F (15-30 độ C). Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Hủy bỏ bất kỳ lượng thuốc nào không sử dụng sau 7 ngày. Không xả thuốc xuống nhà vệ sinh hoặc đổ vào cống trừ khi được yêu cầu làm như vậy. Loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Thuốc Nitazoxanide

Tên gốc: nitazoxanide

Tên thương mại: Alinia

Nhóm thuốc: Thuốc chống ký sinh trùng

Nitazoxanide là gì và được sử dụng để làm gì?
Nitazoxanide là một loại thuốc chống ký sinh trùng được FDA chấp thuận để điều trị các bệnh tiêu chảy ở người lớn và trẻ em, gây ra bởi các ký sinh trùng nguyên sinh Giardia lamblia hoặc Cryptosporidium parvum. Nitazoxanide thuộc nhóm thuốc thiazolide và có hoạt tính chống lại nhiều loại ký sinh trùng khác nhau. Nitazoxanide cũng đang được nghiên cứu để sử dụng trong điều trị amip và nhiễm trùng do các loại nguyên sinh khác, giun ký sinh, vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí gây ra.

G. lamblia và C. parvum là những ký sinh trùng đường ruột lây nhiễm khi chúng bị nuốt phải sau khi tiếp xúc với nước, thực phẩm hoặc bề mặt bị ô nhiễm. Ký sinh trùng sinh sôi bên trong ruột, sống tự do hoặc bám vào thành ruột, và hấp thụ dưỡng chất từ người nhiễm bệnh, gây tiêu chảy. Ký sinh trùng sau đó được thải ra ngoài qua phân ở giai đoạn lây nhiễm và có thể làm ô nhiễm đất và nước trong điều kiện vệ sinh kém. Ký sinh trùng được bảo vệ bởi một lớp vỏ ngoài gọi là nang (cyst) và có thể tồn tại trong thời gian dài trong nước và đất.

Nitazoxanide ức chế hoạt động của ký sinh trùng bằng cách phá vỡ các con đường năng lượng cần thiết cho sự sống còn, phát triển và sinh sản của chúng. Nitazoxanide ức chế một enzyme được gọi là pyruvate ferredoxin oxidoreductase (PFOR), cần thiết cho quá trình trao đổi năng lượng kỵ khí trong ký sinh trùng. Nitazoxanide không hiệu quả trong điều trị tiêu chảy do C. parvum ở những bệnh nhân nhiễm vi rút suy giảm miễn dịch ở người (HIV) và những bệnh nhân suy giảm miễn dịch.

Cảnh báo

  • Không sử dụng nitazoxanide ở những bệnh nhân quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tác dụng của nitazoxanide ở những bệnh nhân suy thận hoặc gan chưa được biết, cần thận trọng khi sử dụng.
  • Tránh sử dụng đồng thời với warfarin, một loại thuốc làm loãng máu.

Tác dụng phụ của nitazoxanide là gì?
Tác dụng phụ phổ biến của nitazoxanide bao gồm:

  • Đau bụng
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Nước tiểu có màu bất thường (chromaturia)

Tác dụng phụ ít gặp hơn của nitazoxanide bao gồm:

  • Tăng creatinine
  • Tăng men gan ALT
  • Đầy hơi
  • Tăng cảm giác thèm ăn
  • Chán ăn (anorexia)
  • Bệnh trào ngược dạ dày-thực quản (GERD)
  • Đổ mồ hôi nhiều (diaphoresis)
  • Đổi màu mắt (vàng nhạt)
  • Ù tai (tinnitus)
  • Sưng tuyến nước bọt
  • Nhiễm trùng
  • Sốt
  • Cảm thấy mệt mỏi
  • Chóng mặt
  • Khó thở
  • Phát ban
  • Nổi mề đay (urticaria)
  • Ngứa (pruritus)

Gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào trong khi sử dụng thuốc này, bao gồm:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng: tim đập nhanh hoặc mạnh, rung tim, khó thở, chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu dữ dội, lú lẫn, nói lắp, yếu cơ nghiêm trọng, nôn mửa, mất thăng bằng, cảm thấy không vững vàng;
  • Phản ứng hệ thần kinh nghiêm trọng: cứng cơ, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, tim đập nhanh hoặc không đều, run rẩy, và cảm giác như sắp ngất;
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng: mờ mắt, tầm nhìn hẹp, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này.

Liều lượng của nitazoxanide là gì?

Viên nén:

  • 500 mg

Hỗn dịch uống:

  • 100 mg/5 mL

Liều dùng cho người lớn và trẻ em:

Tiêu chảy do Cryptosporidium Parvum hoặc Giardia Lamblia

  • Trẻ em dưới 1 tuổi: Chưa xác định được độ an toàn và hiệu quả
  • Trẻ em từ 1-3 tuổi: Uống 5 mL (100 mg) mỗi 12 giờ trong 3 ngày
  • Trẻ em từ 4-11 tuổi: Uống 10 mL (200 mg) mỗi 12 giờ trong 3 ngày
  • Trẻ em từ 12 tuổi trở lên và người lớn: Uống 500 mg mỗi 12 giờ trong 3 ngày

Lưu ý về liều lượng:

  • Một viên thuốc của nitazoxanide chứa lượng thuốc lớn hơn mức khuyến cáo sử dụng cho trẻ em từ 11 tuổi trở xuống; do đó, không nên dùng viên nén cho bệnh nhi từ 11 tuổi trở xuống.

Quá liều:
Thông tin về quá liều nitazoxanide còn hạn chế. Liều uống đơn lẻ lên đến 4000 mg đã được thử nghiệm trên người lớn khỏe mạnh và không gây ra các tác dụng phụ đáng kể. Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu cho nitazoxanide. Quá liều có thể được điều trị bằng các biện pháp điều trị triệu chứng và hỗ trợ, bao gồm rửa dạ dày nếu bệnh nhân được điều trị sớm sau khi quá liều.

Các thuốc tương tác với nitazoxanide là gì?

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để nhận được lời khuyên về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không nên bắt đầu dùng, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự khuyến nghị của bác sĩ.

Nitazoxanide không có tương tác nghiêm trọng đã biết với các loại thuốc khác.

Tương tác nghiêm trọng của nitazoxanide bao gồm:

  • Axicabtagene ciloleucel
  • Baricitinib
  • Brexucabtagene autoleucel
  • Ciltacabtagene autoleucel
  • Idecabtagene vicleucel
  • Lisocabtagene maraleucel
  • Phenytoin
  • Tisagenlecleucel
  • Axit valproic

Tương tác mức độ trung bình của nitazoxanide bao gồm:

  • Acetazolamide
  • Acitretin
  • Aspirin
  • Bumetanide
  • Chlorthalidone
  • Cisplatin
  • Clindamycin
  • Glipizide
  • Glyburide
  • Tacrolimus
  • Vincristine

Tương tác mức độ nhẹ của nitazoxanide bao gồm:

  • Dicloxacillin
  • Diphenhydramine
  • Fenoprofen
  • Indomethacin
  • Meclofenamate
  • Mefenamic acid
  • Naproxen
  • Ospemifene
  • Piroxicam
  • Spironolactone
  • Sulfamethoxazole
  • Sulindac
  • Tolbutamide
  • Tolmetin

Các tương tác thuốc được liệt kê trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy tham khảo công cụ kiểm tra tương tác thuốc tại RxList.

Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại, và giữ một danh sách thông tin này. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc.

Thai kỳ và cho con bú
Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy bằng chứng gây hại cho thai nhi khi sử dụng nitazoxanide trong thai kỳ. Tuy nhiên, chưa có dữ liệu về việc sử dụng nitazoxanide ở phụ nữ mang thai, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng.
Không có thông tin về sự hiện diện của nitazoxanide trong sữa mẹ, hoặc tác động của nó lên sản xuất sữa và trẻ bú mẹ. Quyết định cho con bú nên dựa trên nhu cầu lâm sàng của người mẹ đối với nitazoxanide, lợi ích sức khỏe và phát triển của việc cho con bú, và các rủi ro đối với trẻ bú mẹ từ sự tiếp xúc với thuốc hoặc tình trạng sức khỏe của người mẹ.

Những điều khác cần biết về nitazoxanide:

  • Hãy dùng nitazoxanide đúng theo chỉ dẫn, dùng cùng thức ăn.
  • Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có các phản ứng quá mẫn.
  • Bảo quản nơi an toàn, tránh xa tầm tay trẻ em.
  • Trong trường hợp quá liều, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ Trung tâm Kiểm soát Chất độc.

Tóm tắt
Nitazoxanide là một loại thuốc chống ký sinh trùng được FDA phê duyệt để điều trị bệnh tiêu chảy do ký sinh trùng Giardia lamblia hoặc Cryptosporidium parvum ở người lớn và trẻ em. Nitazoxanide thuộc nhóm thuốc thiazolide. Các tác dụng phụ thường gặp của nitazoxanide bao gồm đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau đầu và thay đổi màu nước tiểu.

Thuốc Nisoldipine (Sular)

Nisoldipine là gì và nó hoạt động như thế nào (cơ chế hoạt động)?
Nisoldipine là thuốc chẹn kênh canxi đường uống thuộc nhóm dihydropyridine (DHP) dùng để điều trị cao huyết áp. Các thuốc chẹn kênh canxi khác trong nhóm DHP bao gồm nifedipine (Procardia, Adalat), amlodipine (Norvasc), felodipine (Plendil), nicardipine (Cardene), và isradipine (Dynacirc). Thuốc chẹn kênh canxi ngăn canxi xâm nhập vào các loại tế bào cơ nhất định. Vì tế bào cơ cần canxi để co lại, thuốc chẹn kênh canxi ngăn chặn quá trình này, khiến các tế bào cơ giãn ra. Nisoldipine đặc biệt làm giãn các cơ của động mạch nhỏ, giúp động mạch giãn nở, nhưng hầu như không ảnh hưởng đến các cơ của tĩnh mạch hoặc tim. Việc giãn nở động mạch làm giảm huyết áp. Nisoldipine đã được FDA chấp thuận vào tháng 2 năm 1995.

Tên thương hiệu của nisoldipine là gì?
Sular

Nisoldipine có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
THUỐC GENERIC CÓ SẴN: Có

Tôi có cần đơn thuốc cho nisoldipine không?

Công dụng của nisoldipine là gì?
Nisoldipine được sử dụng để điều trị cao huyết áp (tăng huyết áp).

Tác dụng phụ của nisoldipine là gì?
Tác dụng phụ phổ biến nhất của nisoldipine bao gồm:

  • Phù ngoại biên (sưng mắt cá chân và bàn chân),
  • Đau đầu,
  • Chóng mặt,
  • Buồn nôn,
  • Hồi hộp,
  • Phản ứng quá mẫn,
  • Đau ngực nặng thêm,
  • Huyết áp thấp, và
  • Nhồi máu cơ tim.

Liều dùng của nisoldipine là gì?
Liều khuyến cáo là 17 đến 34 mg hoặc 20 đến 40 mg mỗi ngày tùy thuộc vào công thức sử dụng. Liều có thể được tăng lên sau mỗi tuần. Viên thuốc nên được nuốt nguyên và uống khi bụng đói. Những người có chức năng gan kém cần liều nisoldipine thấp hơn.

Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với nisoldipine?
Cimetidine (Tagamet) hoặc bất kỳ loại thuốc nào làm giảm hoạt động của các enzyme gan phân giải nisoldipine có thể làm tăng nồng độ nisoldipine trong máu, có khả năng gây ra nhiều tác dụng phụ hơn. Ví dụ về các loại thuốc có thể làm giảm phân giải nisoldipine bao gồm ketoconazole, itraconazole (Sporanox), và erythromycin.

Nisoldipine có an toàn khi dùng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?
Tác dụng của nisoldipine trong thai kỳ chưa được biết rõ.
Hiện chưa rõ liệu nisoldipine có xuất hiện trong sữa mẹ hay không.

Những thông tin khác cần biết về nisoldipine
Các dạng bào chế của nisoldipine có sẵn là gì?
Viên nén (giải phóng kéo dài): 8.5, 17, 20, 25.5, 30, 34, và 40 mg.

Tôi nên bảo quản nisoldipine như thế nào?
Viên nén nên được bảo quản dưới 30°C (86°F) và được bảo vệ khỏi ánh sáng và độ ẩm.

Tóm tắt
Nisoldipine (Sular) là thuốc chẹn kênh canxi được kê toa để điều trị cao huyết áp. Hãy xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa trước khi dùng thuốc này.

Thuốc Ninlaro

Tên thương hiệu: Ninlaro

Tên chung: ixazomib

Nhóm thuốc: Thuốc chống ung thư, chất ức chế proteasome

Ninlaro là gì và được sử dụng để làm gì?

Ninlaro được sử dụng kết hợp với hai loại thuốc kê đơn khác gọi là Revlimid (lenalidomide) và dexamethasone. Đọc Hướng dẫn sử dụng thuốc đi kèm với Revlimid (lenalidomide). Bạn có thể hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của mình để biết thêm thông tin về dexamethasone.

Ninlaro là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị bệnh đa u tủy kết hợp với các loại thuốc Revlimid (lenalidomide) và dexamethasone, ở những người đã được điều trị ít nhất một lần trước đó cho bệnh đa u tủy.

Chưa có thông tin liệu Ninlaro có an toàn và hiệu quả ở trẻ em hay không.

Trước khi dùng Ninlaro, hãy cho bác sĩ biết về tất cả các tình trạng sức khỏe của bạn, bao gồm nếu bạn:

  • có vấn đề về gan
  • có vấn đề về thận hoặc đang chạy thận nhân tạo
  • đang mang thai hoặc dự định mang thai. Ninlaro có thể gây hại cho thai nhi.
    • Tránh mang thai trong khi điều trị bằng Ninlaro.

Cảnh báo:

  • Hội chứng Stevens-Johnson, bao gồm một trường hợp tử vong, đã được báo cáo khi sử dụng Ninlaro. Nếu xảy ra hội chứng Stevens-Johnson, ngừng dùng Ninlaro và điều trị theo chỉ định lâm sàng.
  • Tăng tỷ lệ tử vong: Trong hai thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên về đa u tủy ở giai đoạn bảo trì, điều trị bằng Ninlaro dẫn đến gia tăng số ca tử vong. Không khuyến nghị điều trị bệnh nhân đa u tủy bằng Ninlaro trong giai đoạn bảo trì ngoài các thử nghiệm có kiểm soát.

Tác dụng phụ của Ninlaro là gì?

Ninlaro có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Số lượng tiểu cầu thấp (giảm tiểu cầu): Số lượng tiểu cầu thấp là phổ biến khi dùng Ninlaro và đôi khi có thể nghiêm trọng. Bạn có thể cần truyền tiểu cầu nếu số lượng của bạn quá thấp. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của số lượng tiểu cầu thấp, bao gồm chảy máu và dễ bầm tím.
  • Các vấn đề về dạ dày và ruột (tiêu hóa): Tiêu chảy, táo bón, buồn nôn và nôn là các triệu chứng phổ biến khi dùng Ninlaro và đôi khi có thể nghiêm trọng. Gọi cho bác sĩ nếu các triệu chứng này không giảm trong quá trình điều trị.
  • Các vấn đề về dây thần kinh: Các vấn đề về dây thần kinh là phổ biến và có thể nghiêm trọng. Báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng mới hoặc nặng hơn nào, bao gồm:
    • cảm giác ngứa ran
    • đau
    • cảm giác nóng rát ở chân hoặc tay
    • yếu ở cánh tay hoặc chân
  • Sưng: Sưng là phổ biến và đôi khi có thể nghiêm trọng. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn bị sưng ở cánh tay, tay, chân, mắt cá chân hoặc bàn chân, hoặc nếu bạn tăng cân do sưng.
  • Phản ứng da: Báo cho bác sĩ nếu bạn bị phát ban mới hoặc nặng hơn.
  • Huyết khối vi mạch (TMA): Đây là tình trạng có liên quan đến cục máu đông và tổn thương mạch máu nhỏ, có thể gây hại cho thận, não và các cơ quan khác, có thể dẫn đến tử vong. Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào sau đây trong quá trình điều trị với Ninlaro:
    • sốt
    • bầm tím
    • chảy máu mũi
    • mệt mỏi
    • giảm tiểu tiện
  • Vấn đề về gan: Báo cho bác sĩ nếu bạn gặp các dấu hiệu của vấn đề về gan:
    • vàng da hoặc lòng trắng mắt
    • đau ở vùng bụng phía trên bên phải

Các tác dụng phụ phổ biến khác đã được báo cáo: Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có các triệu chứng mới hoặc nặng hơn sau đây:

  • đau lưng
  • phát ban da và đau do tái kích hoạt virus thủy đậu (herpes zoster)
  • giảm số lượng bạch cầu trung tính (neutropenia) có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng
  • các vấn đề về thị lực bao gồm mờ mắt, khô mắt và viêm kết mạc (mắt đỏ)

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể có của Ninlaro. Gọi cho bác sĩ của bạn để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ.

Liều dùng của Ninlaro là gì?

Ninlaro được chỉ định sử dụng kết hợp với lenalidomide và dexamethasone để điều trị cho bệnh nhân bị đa u tủy, những người đã nhận được ít nhất một liệu pháp điều trị trước đó.

Giới hạn sử dụng: Ninlaro không được khuyến cáo sử dụng trong giai đoạn duy trì hoặc ở những bệnh nhân đa u tủy mới được chẩn đoán ngoài các thử nghiệm lâm sàng có kiểm soát.

Hướng dẫn sử dụng Ninlaro:

  • Uống Ninlaro theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Không thay đổi liều lượng hoặc ngừng uống Ninlaro mà không tham khảo ý kiến bác sĩ trước.
  • Ninlaro được uống theo “chu kỳ”. Mỗi chu kỳ kéo dài 4 tuần (28 ngày).
  • Liều thông thường của Ninlaro là 1 viên nang, uống một lần mỗi tuần, vào cùng một ngày trong ba tuần đầu của mỗi chu kỳ.
  • Uống mỗi liều Ninlaro vào cùng một thời điểm trong ngày.
  • Uống Revlimid (lenalidomide) và dexamethasone theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.
  • Bác sĩ sẽ làm các xét nghiệm máu trong quá trình điều trị để kiểm tra tác dụng phụ.
  • Bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc ngừng dùng Ninlaro, Revlimid (lenalidomide), hoặc dexamethasone nếu bạn có tác dụng phụ.
  • Uống Ninlaro ít nhất 1 giờ trước hoặc ít nhất 2 giờ sau khi ăn.
  • Vào những ngày bạn uống cả Ninlaro và dexamethasone, không uống hai loại cùng một lúc. Uống dexamethasone với thức ăn.
  • Nuốt cả viên nang Ninlaro với nước. Không nghiền, nhai hoặc mở viên nang.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với bột bên trong viên nang. Nếu bột từ viên nang Ninlaro dính lên da, rửa sạch vùng đó bằng xà phòng và nước. Nếu bột dính vào mắt, rửa sạch mắt bằng nước.
  • Nếu bạn quên uống một liều Ninlaro, hoặc nếu bạn uống muộn, hãy uống liều đó miễn là liều tiếp theo còn cách ít nhất 3 ngày (72 giờ). Không uống liều đã quên nếu còn ít hơn 3 ngày (72 giờ) cho đến liều tiếp theo.
  • Nếu bạn bị nôn sau khi uống một liều Ninlaro, không uống lại liều đó. Hãy uống liều tiếp theo vào ngày và giờ theo lịch trình.
  • Bác sĩ có thể kê thuốc để giảm nguy cơ tái phát virus thủy đậu (herpes zoster).
  • Nếu bạn uống nhiều Ninlaro hơn chỉ định, hãy gọi ngay cho bác sĩ hoặc đến phòng cấp cứu gần nhất.

Thuốc nào tương tác với Ninlaro?

  • Các chất cảm ứng CYP3A mạnh: Tránh dùng cùng với Ninlaro các chất cảm ứng CYP3A mạnh (như rifampin, phenytoin, carbamazepine và cây cỏ St. John).

Mang thai và cho con bú:

  • Phụ nữ có khả năng mang thai phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và 90 ngày sau liều cuối cùng của Ninlaro. Nếu sử dụng biện pháp tránh thai hormone (ví dụ: thuốc tránh thai), cần kết hợp một biện pháp tránh thai bổ sung (ví dụ: màng ngăn hoặc bao cao su).
  • Nam giới có bạn tình là phụ nữ có khả năng mang thai phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và 90 ngày sau liều cuối cùng của Ninlaro.
  • Thảo luận với bác sĩ về các phương pháp tránh thai phù hợp.
  • Báo cho bác sĩ ngay nếu bạn hoặc bạn tình mang thai trong quá trình điều trị Ninlaro.
  • Báo cho bác sĩ ngay nếu bạn đang cho con bú hoặc có kế hoạch cho con bú. Không biết liệu Ninlaro có đi vào sữa mẹ, ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ hoặc ảnh hưởng đến sản xuất sữa mẹ hay không. Không cho con bú trong quá trình điều trị Ninlaro và 90 ngày sau liều cuối cùng.

Tóm tắt:
Ninlaro là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị bệnh đa u tủy, kết hợp với thuốc Revlimid (lenalidomide) và dexamethasone, cho những người đã được điều trị ít nhất một lần trước đó cho bệnh đa u tủy.

Thuốc Nimodipine – Nymalize

TÊN THÔNG DỤNG: NIMODIPINE – DÙNG ĐƯỜNG UỐNG (nye-MOE-di-peen)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Nymalize
Cảnh báo | Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bị quên | Bảo quản

CẢNH BÁO: Thuốc này không nên được tiêm qua đường tĩnh mạch. Việc tiêm nhầm nimodipine có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong) như huyết áp thấp hoặc nhịp tim chậm. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

CÔNG DỤNG: Nimodipine được sử dụng để giảm các vấn đề liên quan đến một loại xuất huyết nhất định trong não (xuất huyết dưới nhện-SAH). Nimodipine được gọi là thuốc chẹn kênh canxi. Cơ thể tự nhiên phản ứng với tình trạng xuất huyết bằng cách co thắt mạch máu để làm chậm lưu lượng máu. Tuy nhiên, khi xuất huyết xảy ra trong não, việc ngừng lưu thông máu sẽ gây thêm tổn thương não. Nimodipine được cho là hoạt động bằng cách làm giãn mạch máu thu hẹp trong não gần khu vực bị xuất huyết, từ đó máu có thể lưu thông dễ dàng hơn. Hiệu ứng này giúp giảm tổn thương não.
LƯU Ý KHÁC: Mục này bao gồm các công dụng của thuốc không được liệt kê trong hướng dẫn chuyên môn của nhà sản xuất nhưng có thể được bác sĩ chỉ định. Chỉ sử dụng thuốc cho các tình trạng liệt kê ở mục này nếu được bác sĩ kê đơn. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để giảm các vấn đề liên quan đến đột quỵ.

CÁCH SỬ DỤNG: Xem thêm phần Cảnh báo. Đọc tờ thông tin bệnh nhân nếu có sẵn từ dược sĩ trước khi bạn bắt đầu dùng nimodipine và mỗi khi bạn nhận thuốc bổ sung. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Nimodipine thường được bắt đầu sử dụng càng sớm càng tốt sau khi bắt đầu xuất huyết trong não, thường trong vòng 4 ngày. Nimodipine thường được dùng mỗi 4 giờ hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Nếu bạn đang dùng dạng viên, hãy uống với một cốc nước đầy (240 ml) trừ khi bác sĩ chỉ định khác. Không nằm xuống trong 10 phút sau khi uống thuốc. Nuốt nguyên viên, không nghiền nát.
Nếu bạn đang dùng dạng viên nang, hãy uống ít nhất 1 giờ trước và 2 giờ sau bữa ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nuốt nguyên viên nang. Nếu không thể nuốt cả viên, bạn có thể chọc một lỗ nhỏ, hút dung dịch bằng ống tiêm và uống qua đường miệng hoặc qua ống thông mũi-dạ dày. Không pha dung dịch của viên nang với các chất lỏng khác vì điều này có thể khiến thuốc không hoạt động. Không tiêm thuốc này.
Nếu bạn đang dùng dạng dung dịch lỏng, hãy đo liều cẩn thận bằng dụng cụ đo đặc biệt. Không dùng thìa gia đình vì có thể không đo đúng liều. Dùng dạng dung dịch lỏng ít nhất 1 giờ trước và 2 giờ sau bữa ăn. Dung dịch lỏng cũng có thể được đưa vào dạ dày qua ống thông mũi hoặc dạ dày. Nếu dùng qua ống thông, hãy hỏi chuyên gia y tế về cách thực hiện chi tiết.
Không dùng thuốc kháng axit trong 2 giờ trước hoặc sau khi uống viên nimodipine. Việc này có thể ngăn thuốc hoạt động.
Tránh ăn bưởi hoặc uống nước bưởi khi dùng thuốc này trừ khi bác sĩ hoặc dược sĩ khuyên bạn rằng có thể an toàn. Bưởi có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ với thuốc này.
Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị.
Sử dụng thuốc này thường xuyên để đạt được lợi ích tốt nhất. Để nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày. Điều quan trọng là tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe, và ngay cả khi bạn không thấy sự cải thiện trong triệu chứng. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Không ngừng đột ngột việc sử dụng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Thuốc này thường được dùng trong 2 đến 4 tuần. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận. Tình trạng của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn nếu ngừng thuốc quá sớm.
Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn trở nên xấu đi.

TÁC DỤNG PHỤ: Chóng mặt, choáng váng, đỏ bừng mặt, hoặc sưng mắt cá chân/bàn chân có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Để giảm chóng mặt và choáng váng, hãy đứng dậy từ từ khi từ tư thế ngồi hoặc nằm.
Hãy nhớ rằng bác sĩ kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào không thường xảy ra như ngất xỉu, nhịp tim chậm/nhanh.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng rất nghiêm trọng nào như đau bụng dữ dội, chướng bụng, không thể đi tiêu trong hơn 3 ngày, buồn nôn/nôn nặng, thay đổi thị lực.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG: Trước khi dùng nimodipine, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc với các thuốc chẹn kênh canxi dihydropyridine khác (như amlodipine, nifedipine); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: đau ngực/nhồi máu cơ tim gần đây, huyết áp thấp, chấn thương đầu gần đây, bệnh gan.
Thuốc này có thể gây chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm các loại thuốc kê đơn, không kê đơn và thảo dược).
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là chóng mặt hoặc sưng mắt cá chân/bàn chân. Chóng mặt có thể làm tăng nguy cơ ngã.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần Cách Sử Dụng. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn về các tương tác này. Đừng bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: thuốc điều trị huyết áp cao (như thuốc chẹn beta bao gồm propranolol và metoprolol, thuốc ức chế men chuyển ACE như benazepril và enalapril), các thuốc chẹn kênh canxi khác (như diltiazem, verapamil).
Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc đào thải nimodipine ra khỏi cơ thể của bạn, có thể ảnh hưởng đến cách thuốc này hoạt động. Ví dụ bao gồm cimetidine, thuốc chống nấm azole (như itraconazole), thuốc kháng sinh macrolide (như erythromycin), rifamycins (như rifabutin), St. John’s wort, các thuốc điều trị động kinh (như carbamazepine, phenytoin), và các loại khác.
Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (chẳng hạn như sản phẩm ho và cảm lạnh, hỗ trợ ăn kiêng, thuốc kháng viêm không steroid-NSAIDs để giảm đau/sốt) vì chúng có thể chứa các thành phần có thể làm tăng huyết áp hoặc nhịp tim của bạn (như pseudoephedrine, phenylephrine, ibuprofen, naproxen). Hỏi dược sĩ về việc sử dụng các sản phẩm này một cách an toàn.
Cimetidine là một loại thuốc không kê đơn thường được sử dụng để điều trị thừa axit dạ dày. Vì cimetidine có thể tương tác với nimodipine, hãy hỏi dược sĩ về các sản phẩm khác để điều trị axit dạ dày.
Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý: Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc y tế (chẳng hạn như xét nghiệm chức năng gan, huyết áp, nhịp tim) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng 77 độ F (25 độ C) trong bao bì nhôm gốc, tránh ánh sáng và độ ẩm. Có thể bảo quản tạm thời ở nhiệt độ từ 59-86 độ F (15-30 độ C). Không để đông lạnh. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần dùng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.