Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Nizatidine (Axid, Axid AR)

Thuốc Nizatidine (Axid, Axid AR)

Nizatidine là gì và nó hoạt động như thế nào (cơ chế tác động)?

Nizatidine là một loại thuốc uống có tác dụng ngăn chặn histamine tác động lên các tế bào dạ dày, từ đó giảm sản xuất axit. Nó thuộc nhóm thuốc chẹn H2, bao gồm cả cimetidine (Tagamet), ranitidine (Zantac) và famotidine (Pepcid). Histamine là một chất tự nhiên kích thích các tế bào dạ dày sản xuất axit. Thuốc chẹn H2 ức chế tác động của histamine lên các tế bào dạ dày, do đó giảm sản xuất axit dạ dày. Do axit dạ dày dư thừa có thể gây hoặc làm trầm trọng thêm các vết loét dạ dày và tá tràng, việc giảm axit dạ dày giúp ngăn ngừa loét và hỗ trợ chữa lành vết loét. FDA đã phê duyệt nizatidine vào tháng 4 năm 1988.

Những tên thương hiệu nào có sẵn cho nizatidine? Axid, Axid AR

Nizatidine có sẵn dưới dạng thuốc generic không? CÓ SẴN DẠNG GENERIC: Có

Tôi có cần toa thuốc để mua nizatidine không? Có, 150 mg, 300 mg và dung dịch: không, 75 mg

Nizatidine được sử dụng để làm gì? Nizatidine được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa loét tá tràng và dạ dày (loét tiêu hóa, dạ dày), trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và chứng ợ nóng.

Các tác dụng phụ của nizatidine là gì? Các tác dụng phụ thường gặp:

  • táo bón,
  • tiêu chảy,
  • mệt mỏi,
  • đau đầu,
  • mất ngủ,
  • đau cơ,
  • buồn nôn,
  • nôn,
  • chóng mặt,
  • nhầm lẫn,
  • trầm cảm, và
  • kích động.

Các tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp bao gồm thiếu máu, giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu. Cũng đã có báo cáo về viêm gan.

Liều dùng của nizatidine là gì? Điều trị loét: Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị loét (dạ dày hoặc tá tràng) là 300 mg mỗi ngày, uống một lần vào buổi tối hoặc 150 mg hai lần mỗi ngày. Hầu hết các vết loét tá tràng lành sau 4 tuần điều trị. Ngăn ngừa tái phát loét và GERD: Liều dùng 150 mg vào buổi tối để ngăn ngừa tái phát loét, và GERD được điều trị với 150 mg hai lần mỗi ngày hoặc 300 mg một lần mỗi ngày. Phòng ngừa chứng ợ nóng: Liều khuyến cáo để phòng ngừa ợ nóng là 75 mg uống 30-60 phút trước bữa ăn hoặc đồ uống.

Thuốc hoặc chất bổ sung nào tương tác với nizatidine?
Nizatidine, giống như các loại thuốc khác làm giảm axit dạ dày, có thể cản trở sự hấp thụ của các loại thuốc cần axit để hấp thụ đầy đủ. Ví dụ bao gồm muối sắt (như sắt sulphate), itraconazole (Sporanox) và ketoconazole (Nizoral, Extina, Xolegel, Kuric), atazanavir (Reyataz), dasatinib (Sprycel), indinavir (Crixivan) và dapsone. Ngược lại, nó có thể làm tăng nồng độ nimodipine (Nimotop) và nisoldipine (Sular) do giảm độ axit của dạ dày.

Nizatidine có an toàn khi tôi mang thai hoặc cho con bú không?
Hiện không có các nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ mang thai. Dữ liệu hiện có cho thấy nguy cơ rất thấp khi sử dụng trong thời kỳ mang thai.

Nizatidine được tiết vào sữa mẹ và có thể gây ra nguy cơ tiềm tàng cho trẻ bú mẹ.

Những điều khác tôi cần biết về nizatidine?
Những dạng nizatidine nào có sẵn?

  • Viên nén theo toa: 75 mg;
  • Viên nang theo toa: 150 mg và 300 mg;
  • Dung dịch theo toa: 15 mg/ml.
  • Viên nén không cần toa: 75 mg.

Tôi nên bảo quản nizatidine như thế nào?
Nizatidine nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F), trong một hộp kín.

Tóm tắt
Nizatidine (Axid, Axid AR) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị và ngăn ngừa loét tá tràng và loét dạ dày (loét tiêu hóa), GERD và chứng ợ nóng. Xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và thông tin an toàn trong thai kỳ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây