Tiêm chủng, hay còn gọi là vaccine, an toàn và hiệu quả sử dụng một lượng nhỏ virus hoặc vi khuẩn đã bị làm yếu hoặc tiêu diệt, hoặc các mảnh protein do phòng thí nghiệm sản xuất bắt chước virus nhằm ngăn ngừa nhiễm trùng bởi chính virus hoặc vi khuẩn đó.
Khi bạn nhận được một liều tiêm chủng, bạn sẽ được tiêm một dạng yếu của (hoặc một phần của) một bệnh. Điều này kích thích phản ứng miễn dịch của cơ thể bạn, khiến nó sản xuất kháng thể cho bệnh đó hoặc kích thích các quá trình khác để tăng cường miễn dịch.
Sau đó, nếu bạn lại tiếp xúc với tác nhân gây bệnh thực sự, hệ thống miễn dịch của bạn sẽ chuẩn bị để chống lại nhiễm trùng. Một loại vaccine sẽ thường ngăn chặn sự xuất hiện của một bệnh hoặc giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của nó.
Tại sao ai đó nên được tiêm chủng?
Mục tiêu của sức khỏe cộng đồng là ngăn ngừa bệnh tật. Việc phòng ngừa bệnh tật dễ dàng và tiết kiệm chi phí hơn so với điều trị. Đó chính là những gì mà việc tiêm chủng hướng tới.
Tiêm chủng bảo vệ chúng ta khỏi các bệnh nghiêm trọng và cũng ngăn chặn sự lây lan của các bệnh đó sang người khác. Qua nhiều năm, tiêm chủng đã ngăn chặn các dịch bệnh của những căn bệnh truyền nhiễm từng phổ biến như sởi, quai bị và ho gà. Và nhờ có tiêm chủng, chúng ta đã chứng kiến sự gần như loại trừ của những bệnh khác như bại liệt và đậu mùa.
Một số vaccine chỉ cần tiêm một lần; những vaccine khác cần được tiêm nhắc lại hoặc “bổ sung” để duy trì hiệu quả tiêm chủng và bảo vệ liên tục chống lại bệnh tật.
Những loại tiêm chủng nào mà trẻ em của tôi cần?
Bởi vì bằng chứng tiêm chủng thường là yêu cầu tiên quyết để nhập học tại trường học hoặc nhà trẻ, việc giữ cho trẻ em của bạn được cập nhật về vaccine là rất quan trọng. Lợi ích của việc này là trẻ của bạn sẽ được bảo vệ khỏi những bệnh có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Các tiêm chủng được khuyến nghị cho trẻ em từ 0-6 tuổi bao gồm:
- Viêm gan B
- Virus rota
- Bạch hầu, uốn ván, ho gà
- Haemophilus influenzae loại B
- Pneumococcal
- Virus bại liệt
- Cúm
- Sởi, quai bị, rubella
- Varicella (đậu mùa)
- Viêm gan A
- Meningococcal (đối với một số nhóm nguy cơ cao)
- COVID-19
Tại một thời điểm nào đó, mỗi bệnh mà các vaccine này đề cập đã gây ra mối đe dọa sức khỏe nghiêm trọng cho trẻ em, lấy đi sinh mạng của hàng nghìn trẻ; ngày nay, hầu hết những bệnh này đang ở mức thấp nhất trong nhiều thập kỷ, nhờ vào tiêm chủng.
Việc giữ cho lịch tiêm chủng của trẻ được đúng thời gian và cập nhật là rất quan trọng, nhưng nếu trẻ bỏ lỡ một liều tiêm đã định, trẻ có thể “bắt kịp” sau đó. Lịch tiêm chủng được cập nhật đầy đủ cho trẻ từ 0-18 tuổi có thể tải xuống từ trang web của CDC.
Thời gian tiêm chủng: Những cột mốc quan trọng
Tiêm chủng được coi là một trong những phát minh vĩ đại nhất của nhân loại, có trách nhiệm ngăn ngừa bệnh tật và cái chết lan rộng.
Về các tác dụng phụ của việc tiêm chủng thì sao?
Ngày nay, vaccine được coi là an toàn. Như với bất kỳ loại thuốc nào, chúng có thể có tác dụng phụ. Trong hầu hết các trường hợp, các tác dụng phụ này thường nhẹ. Những phản ứng nhỏ phổ biến nhất với một liều tiêm chủng là:
- Đau hoặc đỏ xung quanh vị trí tiêm
- Sốt nhẹ
Các tác dụng phụ như thế này thường biến mất trong vài ngày. Trong những trường hợp cực kỳ hiếm gặp, sốt cao, trên 104°F, có thể xảy ra với một vaccine. Những cơn sốt như vậy sẽ không gây hại cho trẻ của bạn, nhưng chúng có thể khiến trẻ cảm thấy khó chịu và buồn bã.
Trẻ em cũng có thể gặp phải phản ứng dị ứng nghiêm trọng với một vaccine. Những phản ứng này thường xảy ra ngay sau khi tiêm vaccine, và các văn phòng bác sĩ đã chuẩn bị tốt để xử lý những phản ứng như vậy. Nếu bạn nghĩ rằng con bạn có hoặc có thể có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong vaccine, hãy chắc chắn chia sẻ thông tin đó với bác sĩ của bạn.
Các nhà cung cấp y tế đồng ý rằng những lợi ích phòng ngừa đã được chứng minh của vaccine vượt xa rủi ro của các tác dụng phụ tối thiểu liên quan đến chúng. Thông tin thêm về các tác dụng phụ của vaccine và các biện pháp phòng ngừa có thể được tìm thấy trong tờ rơi của CDC “Hướng dẫn của phụ huynh về Tiêm chủng cho Trẻ em”.
Tiêm chủng hiệu quả như thế nào?
Vaccine rất hiệu quả trong việc ngăn ngừa bệnh tật, nhưng chúng không hoạt động 100% thời gian. Hầu hết các tiêm chủng cho trẻ em được khuyến nghị có hiệu quả từ 90%-100%, theo CDC.
Tuy nhiên, vì những lý do chưa hoàn toàn hiểu rõ, đôi khi một trẻ em sẽ không được tiêm chủng đầy đủ chống lại một bệnh sau khi nhận vaccine. Đây là lý do càng khiến việc tiêm phòng cho trẻ em trở nên cần thiết. Những trẻ em mà vaccine có hiệu quả 100% sẽ bảo vệ cho những trẻ chưa được tiêm chủng đầy đủ — giảm thiểu cơ hội tiếp xúc của mọi người với bệnh.
Ngay cả trong những trường hợp mà vaccine không mang lại cho trẻ 100% miễn dịch, các triệu chứng — nếu trẻ tiếp xúc với một bệnh truyền nhiễm — vẫn thường sẽ nhẹ hơn nếu trẻ chưa được tiêm chủng.
Những hiểu lầm và thông tin sai lệch về vaccine
Dưới đây là những câu trả lời quan trọng cho ba hiểu lầm phổ biến về vaccine.
Hiểu lầm #1: “Chúng ta không cần tiêm chủng chống lại các bệnh hiếm gặp.”
Ngày nay, ít phụ huynh biết đến tất cả các bệnh mà chúng ta tiêm phòng, chưa kể đến việc đã từng thấy một ca mắc sởi, bạch hầu hoặc ho gà.
Điều này khiến một số người đặt câu hỏi: “Tại sao tôi lại tiêm vaccine cho con mình chống lại một bệnh không hề tồn tại?”
Câu trả lời là chính những loại vaccine đã giữ cho những bệnh này trở nên hiếm. Việc tránh tiêm chủng cho con bạn vì những huyền thoại và thông tin sai lệch về an toàn vaccine sẽ đặt con bạn — và cộng đồng — vào rủi ro. Tại những cộng đồng mà tỷ lệ tiêm chủng giảm, những bệnh truyền nhiễm này đã nhanh chóng quay trở lại.
Hiểu lầm #2: “Chất bảo quản thimerosal khiến vaccine trở nên rủi ro.”
Một mối quan tâm khác về vaccine liên quan đến việc sử dụng một chất bảo quản chứa thủy ngân gọi là thimerosal.
Thimerosal đã được sử dụng như một chất bảo quản trong một số vaccine và các sản phẩm khác từ những năm 1930. Theo CDC, không có tác hại nào được báo cáo từ lượng thimerosal được sử dụng trong vaccine, ngoài những phản ứng nhẹ như đỏ và sưng ở vị trí tiêm.
Tuy nhiên, vào tháng 7 năm 1999, các cơ quan dịch vụ sức khỏe công cộng (PHS), Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) và các nhà sản xuất vaccine đã đồng ý giảm hoặc loại bỏ thimerosal trong vaccine như một biện pháp phòng ngừa.
Cần lưu ý rằng kể từ năm 2001, với ngoại lệ của một số vaccine cúm, không có vaccine nào ở Hoa Kỳ được sử dụng để bảo vệ trẻ em trước tuổi đi học chống lại bệnh truyền nhiễm chứa thimerosal làm chất bảo quản. Một phiên bản vaccine cúm inactivated không có chất bảo quản (chứa một lượng rất nhỏ thimerosal) cũng đã có sẵn.
Hiểu lầm #3: “Vaccine gây ra tự kỷ.”
Bởi vì các triệu chứng của rối loạn phổ tự kỷ, một rối loạn học tập, thường xuất hiện khoảng cùng thời điểm với các liều vaccine sởi, quai bị, rubella (MMR) đầu tiên và các vaccine khác ở trẻ em, một số người đã cho rằng có mối liên hệ giữa thimerosal và tự kỷ.
Tuy nhiên, các vaccine MMR chưa từng chứa thimerosal, cũng như các vaccine chống đậu mùa hay bại liệt đã được inactivated. Vào năm 2004, một báo cáo của Viện Y học đã kết luận rằng không có mối liên hệ nào giữa tự kỷ và các vaccine chứa thimerosal làm chất bảo quản. Nghiên cứu duy nhất mà đưa ra bất kỳ mối liên hệ nào giữa vaccine và tự kỷ đã bị phát hiện là gian lận và người đứng đầu nghiên cứu đã nhận tiền để tạo ra mối liên kết. Tất cả các nghiên cứu sau đó, bao gồm một nghiên cứu vào năm 2019 với gần 700.000 trẻ em trong vòng mười năm, đã kết luận không có mối liên hệ nào giữa vaccine và tự kỷ.
Các bệnh như sởi, quai bị và rubella có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, khuyết tật và thậm chí là tử vong. Trẻ em của bạn phải đối mặt với nguy cơ lớn hơn nhiều từ một bệnh truyền nhiễm hơn là từ vaccine chống lại nó.
Liên quan:
Tiêm chủng và Khủng bố sinh học
Những lo ngại gần đây về một cuộc tấn công khủng bố tiềm năng sử dụng tác nhân sinh học, như bệnh than hoặc đậu mùa, đã khiến một số người tự hỏi liệu họ có cần tiêm phòng chống lại những bệnh này hay không.
Hiện tại, CDC tin rằng rủi ro đối với dân số chung là thấp và do đó chưa cung cấp vaccine cho những bệnh này cho công chúng. Tuy nhiên, CDC khuyến nghị tiêm chủng chống lại những bệnh này cho một số cá nhân có thể có nguy cơ cao về việc tiếp xúc, như nhân viên phòng thí nghiệm hoặc thành viên quân đội.