Cách đọc dấu hiệu sinh tồn của trẻ
Dấu hiệu sinh tồn của trẻ có thể cung cấp cho bạn những manh mối quan trọng về sức khỏe. Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến các chỉ số này. Nhưng nếu chúng nằm ngoài phạm vi bình thường, có thể là dấu hiệu của những vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Lưu ý rằng giá trị dấu hiệu sinh tồn bình thường cho trẻ em khác với người lớn. Chúng cũng thay đổi tùy theo độ tuổi, giới tính và cân nặng.
Bốn dấu hiệu sinh tồn là:
- Nhiệt độ cơ thể
- Tần số tim
- Tần số hô hấp
- Huyết áp
Nhiệt độ
Sốt có nghĩa là nhiệt độ của trẻ cao hơn bình thường. Đây là cách chính mà cơ thể họ chống lại nhiễm trùng.
Cách kiểm tra
Sử dụng nhiệt kế điện tử để đo nhiệt độ của trẻ qua miệng hoặc trực tràng. Đo nhiệt độ qua trực tràng sẽ cho kết quả chính xác hơn. Đây là cách bạn nên làm nếu bé của bạn dưới 3 tháng tuổi. Đối với trẻ lớn hơn, việc đo qua miệng là đủ trừ khi bác sĩ yêu cầu khác. Luôn làm sạch nhiệt kế bằng nước xà phòng và rửa lại bằng nước mát trước khi sử dụng. Không bao giờ sử dụng cùng một nhiệt kế để đo nhiệt độ miệng và trực tràng.
Để đo nhiệt độ trực tràng:
- Đặt trẻ nằm sấp qua đùi của bạn.
- Thoa một lượng nhỏ dầu bôi trơn lên đầu nhiệt kế.
- Chèn nó sâu khoảng nửa inch vào lỗ hậu môn.
- Lấy nhiệt kế ra khi nó bíp và đọc nhiệt độ. (Việc trẻ đi tiêu sau khi rút nhiệt kế là bình thường.)
Để đo nhiệt độ miệng:
- Đặt đầu nhiệt kế dưới lưỡi của trẻ.
- Yêu cầu trẻ khép môi quanh nhiệt kế.
- Lấy nhiệt kế ra khi nó bíp và kiểm tra nhiệt độ.
Nhiệt độ bình thường
Nhiệt độ bình thường là 98.6°F nếu đo qua miệng và 99.6°F nếu đo qua trực tràng. Nếu nhiệt độ miệng trên 100°F hoặc nhiệt độ trực tràng là 100.4°F hoặc cao hơn, trẻ có thể bị sốt.
Gọi bác sĩ ngay nếu bé của bạn dưới 3 tháng tuổi và có nhiệt độ trực tràng 100.4°F hoặc cao hơn. Ngay cả khi bé không có triệu chứng nào khác, sốt ở trẻ sơ sinh có thể nghiêm trọng.
Tần số tim
Còn được gọi là nhịp đập, đây là số lần tim đập mỗi phút. Nó nhanh hơn khi trẻ hoạt động và chậm hơn khi trẻ ngồi hoặc ngủ. Bác sĩ sẽ kiểm tra tần số tim trong các lần khám sức khỏe cho trẻ. Nếu bạn cần theo dõi tần số tim của trẻ vì lý do y tế, bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn cách và tần suất kiểm tra.
Bạn cũng nên kiểm tra mạch của trẻ nếu trẻ:
- Kêu ca về đau ngực hoặc cảm thấy như có “nhịp đập” nhanh hoặc “bỏ nhịp”
- Ngất xỉu
- Gặp khó khăn trong việc thở (không do hen suyễn)
- Trở nên nhợt nhạt hoặc môi chuyển sang xanh
Cách kiểm tra
Đảm bảo trẻ đã ngồi ít nhất 5 phút trước khi bắt đầu. Đặt hai ngón tay đầu tiên của bạn lên phía trước cổ hoặc bên trong cổ tay, nách hoặc khu vực khuỷu tay. Bạn sẽ cảm thấy những nhịp đập ở ngón tay. Đặt hẹn giờ trong 30 giây và đếm số nhịp. Nhân đôi con số đó, và đó là tần số tim của trẻ.
Tần số tim bình thường:
- Trẻ sơ sinh (đến 12 tháng): 100-160 nhịp mỗi phút (bpm)
- Trẻ nhỏ (1-3 tuổi): 90-150 bpm
- Trẻ mẫu giáo (3-5 tuổi): 80-140 bpm
- Trẻ trong độ tuổi đi học (5-12 tuổi): 70-120 bpm
- Thanh thiếu niên (12-18 tuổi): 60-100 bpm
Một tần số tim chậm hơn bình thường có thể báo hiệu một vấn đề. Đối với trẻ sơ sinh, điều này có thể có nghĩa là:
- Tiếp xúc với một số loại thuốc trước khi sinh
- Vấn đề về hô hấp
- Giảm nhiệt độ cơ thể (hạ thân nhiệt)
Nhịp tim chậm hơn bình thường ở trẻ em
Nhịp tim chậm hơn bình thường ở trẻ em cũng có thể có nghĩa là có vấn đề trong cấu trúc của trái tim.
Tần số hô hấp
Đây là số lần trẻ hít thở mỗi phút. Số liệu này có thể tăng lên khi trẻ phấn khích, lo lắng, đau đớn hoặc bị sốt cao. Tần số hô hấp nhanh hoặc chậm có thể cho thấy trẻ gặp khó khăn trong việc thở. Gọi cho bác sĩ nhi khoa của bạn nếu bạn có bất kỳ mối lo ngại nào.
Cách kiểm tra
Đặt hẹn giờ trong 30 giây và đếm số lần ngực trẻ nâng lên. Nhân đôi con số đó để có được tần số hô hấp của trẻ.
Tần số hô hấp bình thường (lần thở mỗi phút):
- Trẻ sơ sinh (0-12 tháng): 30-60
- Trẻ nhỏ (1-3 tuổi): 24-40
- Trẻ mẫu giáo (3-5 tuổi): 22-34
- Trẻ trong độ tuổi đi học (5-12 tuổi): 18-30
- Thanh thiếu niên (12-18 tuổi): 12-16
Nếu nhịp đập của bé hoặc trẻ có nhịp nhanh hoặc có bất kỳ triệu chứng nào sau đây, có thể có nghĩa là trẻ đang gặp khó khăn trong việc thở:
- Màu xanh quanh miệng
- Da nhợt nhạt hoặc xám
- Âm thanh khò khè mỗi khi thở ra
- Mũi phồng lên
- Thở khò khè
- Ra mồ hôi
- Mệt mỏi
- Ngực trên hõm vào mỗi lần thở
- Không ăn uống tốt
- Giảm nói
Căng thẳng hô hấp là nghiêm trọng. Điều này có nghĩa là trẻ không nhận đủ oxy. Điều này có thể do:
- Nhiễm trùng
- Bệnh mãn tính
- Đường thở bị tắc
Gọi bác sĩ của bạn hoặc 115, hoặc đưa trẻ đến phòng cấp cứu ngay lập tức. Giữ bình tĩnh và cố gắng giữ cho trẻ bình tĩnh trong khi giữ cho trẻ ở tư thế thoải mái.
Huyết áp
Huyết áp là lực của máu khi nó chảy qua các mạch máu đưa máu từ tim đến cơ thể. Trẻ em cũng có thể bị huyết áp cao giống như người lớn. Nếu trẻ lớn lên với huyết áp cao, hoặc tăng huyết áp, điều này có thể khiến trẻ có nguy cơ bị đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim và bệnh thận cao hơn.
Huyết áp được đo bằng hai con số:
- Huyết áp tâm thu là con số đầu tiên. Nó đo áp lực trên các thành động mạch mỗi lần tim đập.
- Huyết áp tâm trương là con số thứ hai. Nó đo áp lực trên các thành động mạch giữa các nhịp tim, khi tim ở trạng thái nghỉ ngơi.
Trẻ của bạn có thể bị huyết áp cao vì:
- Khiếm khuyết tim
- Bệnh thận
- Một tình trạng di truyền
- Rối loạn hormone
- Thừa cân
Huyết áp thấp là huyết áp quá thấp. Điều này có thể khiến trẻ cảm thấy buồn nôn, chóng mặt hoặc ngất xỉu.
Trẻ của bạn có thể bị huyết áp thấp do:
- Thuốc mà trẻ đang dùng
- Mất nước
- Mất máu
- Vấn đề về tim
- Nhiễm trùng
- Dị ứng
- Vấn đề nội tiết
- Vấn đề dinh dưỡng
Cách kiểm tra
Bác sĩ của trẻ sẽ bắt đầu kiểm tra huyết áp từ 3 tuổi. Trẻ có thể cần kiểm tra sớm hơn nếu:
- Trẻ sinh non hoặc có cân nặng khi sinh thấp
- Có bệnh tim bẩm sinh
- Dùng thuốc có thể làm tăng huyết áp
- Có các tình trạng y tế khác có thể dẫn đến huyết áp cao
Nếu bác sĩ của bạn yêu cầu bạn kiểm tra huyết áp của trẻ tại nhà, hãy sử dụng máy đo tự động với một vòng bít phù hợp với cánh tay trên. Mang theo máy đo khi bạn đến khám lần sau để bác sĩ có thể kiểm tra xem bạn đã sử dụng đúng cách hay chưa.
Mức huyết áp bình thường
Những con số này khác nhau cho trẻ em, tùy thuộc vào độ tuổi, chiều cao và giới tính của trẻ. Con số đầu tiên là huyết áp tâm thu, và con số thứ hai là huyết áp tâm trương. Cả hai con số này đều nên thấp hơn giới hạn.
Đối với trẻ trai:
- 1 tuổi: dưới 98/52
- 2 tuổi: dưới 100/55
- 3 tuổi: dưới 101/58
- 4 tuổi: dưới 102/60
- 5 tuổi: dưới 103/63
- 6 tuổi: dưới 105/66
- 7 tuổi: dưới 106/68
- 8 tuổi: dưới 107/69
- 9 tuổi: dưới 107/70
- 10 tuổi: dưới 108/72
- 11 tuổi: dưới 110/74
- 12 tuổi: dưới 113/75
Đối với trẻ gái:
- 1 tuổi: dưới 98/54
- 2 tuổi: dưới 101/58
- 3 tuổi: dưới 102/60
- 4 tuổi: dưới 103/62
- 5 tuổi: dưới 104/64
- 6 tuổi: dưới 105/67
- 7 tuổi: dưới 106/68
- 8 tuổi: dưới 107/69
- 9 tuổi: dưới 108/71
- 10 tuổi: dưới 109/72
- 11 tuổi: dưới 111/74
- 12 tuổi: dưới 114/75
Đối với trẻ trai và gái từ 13 tuổi trở lên: dưới 120/80.
Dấu hiệu sống bất thường
Nếu các dấu hiệu sống của trẻ không bình thường, bạn có thể cần gặp bác sĩ. Các dấu hiệu sống có thể thay đổi dựa trên thời gian trong ngày và trạng thái cảm xúc của trẻ. Nếu trẻ có sự thay đổi đột ngột, đó có thể là dấu hiệu của một vấn đề.
Bác sĩ của bạn sẽ có ý tưởng tốt hơn về những gì nằm ngoài mức bình thường và có thể theo dõi trẻ theo thời gian nếu cần.