Blog Trang 41

Gừng (Zingiber officinale)

TÊN GỐC: GỪNG (Zingiber officinale) – UỐNG

Công dụng | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý khác | Liều quên | Bảo quản

CÔNG DỤNG:
Gừng đã được sử dụng để điều trị rối loạn dạ dày, say tàu xe, buồn nôn và nôn mửa. Một số sản phẩm bổ sung thảo dược/dinh dưỡng đã được phát hiện chứa các tạp chất/thành phần phụ có thể gây hại. Hãy tham khảo dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết về sản phẩm bạn đang sử dụng. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) chưa xem xét sản phẩm này về độ an toàn và hiệu quả. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

CÁCH SỬ DỤNG:
Uống sản phẩm này theo chỉ dẫn. Làm theo tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hoặc nếu bạn nghĩ rằng mình có một vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể gặp cảm giác nóng rát ở miệng/họng, đau bụng, tiêu chảy hoặc ợ nóng. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau: chảy máu bầm tím bất thường, buồn ngủ bất thường, nhịp tim không đều.
Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với sản phẩm này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban, ngứa/phù (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

LƯU Ý:
Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Tham khảo ý kiến dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào dưới đây, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này: vấn đề chảy máu, tiểu đường, sỏi mật, vấn đề về tim.
Sản phẩm này có thể chứa acid aristolochic, có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về thận hoặc hệ thống tiết niệu (ví dụ: xơ thận, ung thư đường tiết niệu). Triệu chứng bao gồm sự thay đổi bất thường về lượng nước tiểu hoặc máu trong nước tiểu. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ để biết thêm chi tiết về thành phần của sản phẩm gừng này.
Các dạng lỏng của sản phẩm này có thể chứa đường và/hoặc cồn. Cẩn thận nếu bạn bị tiểu đường, nghiện rượu hoặc bệnh gan. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng sản phẩm này một cách an toàn.
Trong thai kỳ, sản phẩm này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích. Gừng không được khuyến cáo cho chứng buồn nôn trong thai kỳ.
Không biết liệu sản phẩm này có vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc theo toa và thuốc không theo toa/sản phẩm thảo dược bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: thuốc/sản phẩm thảo dược có thể làm tăng nguy cơ chảy máu của bạn (ví dụ: “thuốc làm loãng máu” như warfarin và heparin, thuốc chống tiểu cầu như clopidogrel và ticlopidine, các loại thảo mộc như danshen/tỏi). Aspirin cũng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng với sản phẩm này. Nếu bác sĩ của bạn đã kê đơn liều thấp aspirin để ngăn ngừa nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ (thường là liều 81-325 miligam mỗi ngày), bạn nên tiếp tục sử dụng aspirin. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều của bất kỳ thuốc nào mà không tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể có. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ danh sách tất cả các thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:
Hãy giữ các cuộc hẹn kiểm tra y tế và xét nghiệm thường xuyên.

LIỀU QUÊN:
Nếu bạn quên một liều, hãy dùng ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình liều thông thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN:
Tham khảo thông tin bảo quản được in trên bao bì. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách bảo quản, hãy hỏi dược sĩ của bạn. Giữ tất cả các thuốc và sản phẩm thảo dược tránh xa trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ chúng vào cống nếu không có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm này một cách đúng cách khi nó hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Thuốc Giapreza (angiotensin II)

Giapreza là gì và cách hoạt động như thế nào?

Giapreza (angiotensin II) là một thuốc co mạch giúp tăng huyết áp cho người lớn bị sốc nhiễm trùng hoặc các loại sốc phân phối khác.
Angiotensin II là một peptide hormone tự nhiên của hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS), có tác dụng co mạch và làm tăng huyết áp.
Giapreza là một dung dịch vô trùng, dạng nước của angiotensin II tổng hợp dành cho tiêm truyền tĩnh mạch.

Tác dụng phụ của Giapreza là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của Giapreza bao gồm:

  • Hình thành cục máu đông
  • Mức tiểu cầu thấp (tiểu cầu giảm)
  • Nhịp tim nhanh
  • Nhiễm trùng nấm
  • Mê sảng
  • Mức độ axit trong máu cao (toan máu)
  • Tăng đường huyết (tăng glucose)
  • Thiếu máu đến các chi

Liều dùng của Giapreza là gì?

Liều khởi đầu khuyến nghị của Giapreza là 20 nanogram (ng)/kg/phút qua tiêm truyền tĩnh mạch liên tục.
Khuyến cáo sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch trung ương.
Theo dõi đáp ứng huyết áp và điều chỉnh liều Giapreza mỗi 5 phút với mức tăng lên đến 15 ng/kg/phút khi cần thiết để đạt được hoặc duy trì huyết áp mục tiêu.
Không vượt quá 80 ng/kg/phút trong 3 giờ đầu điều trị.
Liều duy trì không nên vượt quá 40 ng/kg/phút.
Có thể sử dụng liều thấp nhất là 1,25 ng/kg/phút.
Khi tình trạng sốc cơ bản đã cải thiện đủ, giảm liều mỗi 5 đến 15 phút với mức giảm lên đến 15 ng/kg/phút dựa trên huyết áp.

Thuốc nào tương tác với Giapreza?

  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE): Sử dụng đồng thời với thuốc ức chế men chuyển angiotensin có thể tăng cường đáp ứng với Giapreza.
  • Thuốc chặn thụ thể angiotensin II (ARB): Sử dụng đồng thời với thuốc chặn thụ thể angiotensin II có thể làm giảm đáp ứng với Giapreza.

Giapreza có an toàn khi dùng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?

Dữ liệu công bố về việc sử dụng angiotensin II ở phụ nữ mang thai chưa đủ để xác định nguy cơ thuốc gây tác dụng phụ đối với sự phát triển của thai nhi.
Không biết liệu Giapreza có xuất hiện trong sữa mẹ hay không.
Không có dữ liệu về tác dụng của angiotensin II đối với trẻ bú mẹ hoặc ảnh hưởng đến sản xuất sữa.

Tóm tắt

Giapreza (angiotensin II) là một thuốc co mạch giúp tăng huyết áp cho người lớn bị sốc nhiễm trùng hoặc các loại sốc phân phối khác. Angiotensin II là một peptide hormone tự nhiên của hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS), có tác dụng co mạch và làm tăng huyết áp.

Thuốc Germanium

Tên chung: germanium

Lớp thuốc: Thực vật học (Herbals)

Germanium là gì và có công dụng gì?

Germanium là một nguyên tố tự nhiên có mặt trong lượng vi lượng trong các loài thực vật, động vật, nước, đất và môi trường. Các thực phẩm bổ sung germanium và nước giàu germanium được sử dụng như các bổ sung y tế trong việc điều trị nhiều tình trạng như ung thư, viêm khớp, loãng xương, bệnh tự miễn và các bệnh khác. Tuy nhiên, không có các nghiên cứu khoa học ủng hộ các lợi ích sức khỏe của germanium, trong khi có những mối lo ngại về độ an toàn khi sử dụng các thực phẩm bổ sung germanium trong thời gian dài.

Germanium được coi là một nguyên tố không thiết yếu cho sự sống của con người và các chức năng sinh học của nó chưa được nghiên cứu đầy đủ. Germanium tồn tại dưới hai dạng: hữu cơ và vô cơ. Dạng vô cơ chủ yếu có trong nước, trong khi dạng hữu cơ có trong thực phẩm từ thực vật và động vật. Dạng hữu cơ được cho là ít độc hơn so với dạng vô cơ, dạng vô cơ có khả năng tích tụ trong mô và các cơ quan sau khi sử dụng lâu dài và gây hại. Germanium vô cơ thường được sử dụng trong ngành công nghiệp bán dẫn và các thiết bị phát hiện hồng ngoại và dụng cụ quang học.

Germanium hữu cơ được cho là có tác dụng chống ung thư, chống khối u, chống lão hóa, kháng virus, kháng vi sinh vật, chống viêm, tăng cường miễn dịch và tác dụng chống oxy hóa. Mặc dù không có nghiên cứu kiểm soát nào ủng hộ các tuyên bố này, germanium được cho là đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiều chức năng sinh học, bao gồm điều hòa miễn dịch và hô hấp oxy, và thiếu hụt germanium được cho là một yếu tố góp phần vào nhiều bệnh. Ngoài các thực phẩm bổ sung uống, việc tắm trong nước giàu germanium cũng được coi là có tác dụng chữa bệnh cho nhiều căn bệnh.

Các công dụng bổ sung được gợi ý của germanium bao gồm:

  • Ung thư
  • Rối loạn tự miễn
  • Bệnh gan
  • Nhiễm virus
  • Nhiễm HIV (virus suy giảm miễn dịch ở người)
  • Tăng huyết áp (tăng huyết áp)
  • Viêm khớp thoái hóa
  • Loãng xương
  • Sốt rét
  • Bệnh tim
  • Glaucoma (một tình trạng ảnh hưởng đến thần kinh thị giác)
  • Viêm nhiễm
  • Dị ứng thực phẩm
  • Tăng cholesterol
  • Ngộ độc kim loại nặng
  • Giảm đau

Cảnh báo

Không có đủ các nghiên cứu khoa học để ủng hộ việc sử dụng germanium. Germanium có thể gây ra nhiều tác dụng phụ và gây hại cho các hệ thống cơ quan. Nên tránh sử dụng.

  • Germanium có thể làm trầm trọng thêm cơn động kinh.
  • Việc sử dụng germanium kéo dài, đặc biệt là dạng vô cơ, có thể gây tích tụ germanium trong mô và gây hại cho thận và nhiều cơ quan khác.
  • Không sử dụng germanium nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tác dụng phụ của germanium là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của germanium bao gồm:

  • Thiếu máu
  • Mất cảm giác thèm ăn (chán ăn)
  • Giảm cân
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Mệt mỏi
  • Đau đầu
  • Hư thận
  • Suy thận
  • Tổn thương thần kinh
  • Yếu cơ
  • Độc tính phổi
  • Tử vong

Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào sau khi sử dụng thuốc này, bao gồm:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng như nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, tim đập loạn nhịp, khó thở và chóng mặt đột ngột.
  • Đau đầu nghiêm trọng, lú lẫn, nói ngọng, yếu nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững.
  • Phản ứng nghiêm trọng với hệ thần kinh như cơ bắp rất cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, cảm giác ngất xỉu.
  • Các triệu chứng nghiêm trọng về mắt như mờ mắt, nhìn hầm hố, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại.

Liều lượng của germanium là bao nhiêu?

Không có thông tin khoa học để xác định liều lượng phù hợp của germanium. Liều lượng có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, sức khỏe và các tình trạng khác của người sử dụng. Germanium không được coi là an toàn. Nếu bạn sử dụng germanium, hãy làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất về liều lượng.

Quá liều

Không có báo cáo về việc quá liều cấp tính với germanium. Việc sử dụng germanium vô cơ kéo dài có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm mất cảm giác thèm ăn, nôn mửa, tiêu chảy, giảm cân, mệt mỏi, đau đầu, tổn thương thận và suy thận, tổn thương cơ bắp và hệ thần kinh, và rối loạn chức năng nhiều cơ quan. Quá liều mãn tính có thể được điều trị bằng cách ngừng sử dụng germanium và cung cấp các chăm sóc hỗ trợ và triệu chứng phù hợp.

Thuốc nào có thể tương tác với germanium?

Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để được tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tuyệt đối không tự ý bắt đầu, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều thuốc mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Germanium không có tương tác nghiêm trọng với các loại thuốc khác.
Tương tác nghiêm trọng với germanium bao gồm:

  • Fluorouracil

Germanium không có tương tác vừa phải với các loại thuốc khác.
Tương tác nhẹ của germanium bao gồm:

  • Furosemide

Các tương tác thuốc nêu trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, hãy tham khảo công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.

Hãy luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế về tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cùng với liều lượng của mỗi loại, và lưu lại thông tin đó. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn.

Mang thai và cho con bú

Việc sử dụng germanium trong thời gian mang thai hoặc cho con bú có thể không an toàn. Không sử dụng germanium nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Trước khi sử dụng bất kỳ thực phẩm bổ sung nào, bao gồm cả germanium, hãy tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần biết về germanium

Các thực phẩm bổ sung germanium có thể không an toàn vì germanium có thể tích tụ trong các mô và gây tổn thương cho nhiều cơ quan, bao gồm thận, gan, lách, phổi, xương và hệ tiêu hóa.
Nếu bạn sử dụng germanium, dạng hữu cơ của germanium có thể ít nguy hiểm hơn. Hãy làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất về liều lượng và không sử dụng trong thời gian dài.
Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm bổ sung nào, bao gồm cả germanium, hãy tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ y tế, đặc biệt nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào hoặc đang dùng thuốc thường xuyên.
Các thực phẩm bổ sung thường chứa nhiều thành phần. Kiểm tra nhãn sản phẩm để biết các thành phần trong sản phẩm germanium mà bạn chọn.
Germanium được bán như một thực phẩm bổ sung và không được FDA kiểm soát. Các sản phẩm có thể khác nhau về thành phần và liều lượng, và nhãn có thể không khớp với nội dung bên trong. Hãy cẩn thận khi chọn sản phẩm.
Lưu trữ các thực phẩm bổ sung germanium an toàn, xa tầm tay trẻ em.
Trong trường hợp quá liều, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm Chống độc.

Tóm tắt

Germanium là một nguyên tố tự nhiên có mặt trong vi lượng trong thực vật, động vật, nước, đất và môi trường. Các thực phẩm bổ sung germanium và nước giàu germanium được sử dụng như các bổ sung y tế trong việc điều trị nhiều tình trạng như ung thư, viêm khớp, loãng xương, bệnh tự miễn và các bệnh khác, nhưng không có các nghiên cứu khoa học ủng hộ các lợi ích sức khỏe của nó. Các tác dụng phụ phổ biến của germanium bao gồm thiếu máu, mất cảm giác thèm ăn, giảm cân, nôn mửa, tiêu chảy, mệt mỏi, đau đầu, tổn thương thận, suy thận, tổn thương thần kinh, yếu cơ, độc tính phổi và tử vong.

Thuốc Gepirone

Tên chung: Gepirone
Tên thương mại: Exxua, Travivo
Lớp thuốc: Thuốc chống trầm cảm, nhóm khác

Gepirone là gì và được sử dụng để làm gì?

Gepirone là một loại thuốc điều trị trầm cảm lớn (Major Depressive Disorder) đang trong quá trình thử nghiệm và chờ phê duyệt của FDA. Gepirone thuộc nhóm thuốc azapirone, tương tự như buspirone. Trong các thử nghiệm lâm sàng, Gepirone đã thể hiện sự kết hợp giữa tác dụng chống trầm cảm, chống lo âu (anxiolytic) và tăng cường ham muốn tình dục. Gepirone hoạt động bằng cách tăng cường mức serotonin (5-HT1A), một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong não. Rối loạn chức năng serotonin được cho là có liên quan đến lo âu và trầm cảm ở nhiều bệnh nhân.

Chất dẫn truyền thần kinh là những chất hóa học mà các tế bào thần kinh (neurons) tiết ra để giao tiếp với nhau. Serotonin đóng vai trò quan trọng trong hầu hết các hệ thống trong cơ thể, bao gồm việc điều hòa giấc ngủ, tiêu hóa, nhận thức, tâm trạng và hành vi. Gepirone gắn vào các thụ thể 5-HT1A, là các phân tử protein trên các tế bào thần kinh phản ứng với serotonin, và điều chỉnh quá trình truyền dẫn serotonin, từ đó làm giảm lo âu và cải thiện tâm trạng.

Tăng cường hoạt động của serotonin cũng gián tiếp tác động lên tâm trạng bằng cách tác động lên các chất dẫn truyền thần kinh khác, điều này có thể góp phần vào tác dụng chống lo âu và chống trầm cảm. Kích thích các thụ thể 5-HT1A ức chế sự giải phóng glutamate, một chất dẫn truyền thần kinh kích thích chính, và cũng có vẻ như tăng cường sự tiết oxytocin, một neuropeptide giúp cải thiện tâm trạng, gia tăng cảm giác thoải mái trong các tình huống xã hội và thúc đẩy sự kết nối giữa các đối tác.

Gepirone là một chất chủ vận một phần của 5-HT1A và được kỳ vọng có hồ sơ an toàn tốt hơn các thuốc azapirone khác, nhưng có thể ít hiệu quả hơn. Các nghiên cứu cho thấy gepirone làm tăng ham muốn và khả năng tình dục ở bệnh nhân trầm cảm, và có thể khắc phục tác dụng phụ của rối loạn tình dục do nhóm thuốc ức chế thụ thể serotonin chọn lọc (SSRIs) gây ra. Gepirone có thể không hiệu quả với tất cả mọi người, nhưng có thể có hiệu quả với một nhóm bệnh nhân mắc trầm cảm, lo âu và trầm cảm lo âu.

Cảnh báo

  • Gepirone có thể chỉ có hiệu quả với bệnh nhân mắc cả lo âu và trầm cảm, không phải với bệnh trầm cảm lớn đơn thuần.
  • Gepirone có thể không hiệu quả bằng buspirone, một thuốc azapirone khác, tuy nhiên nó có hồ sơ an toàn tốt hơn.
  • Gepirone có thể làm trầm trọng thêm tình trạng trầm cảm và/hoặc ý định tự sát do tác dụng chủ vận một phần 5-HT1A và các tác động của nó.
  • Hầu hết các nghiên cứu về gepirone được thực hiện trong thời gian ngắn, và tác dụng lâu dài vẫn chưa được biết rõ. Không rõ liệu gepirone có thể gây ra triệu chứng cai khi ngừng thuốc hay không. Tuy nhiên, có khả năng sẽ có triệu chứng cai nếu ngừng thuốc sau khi sử dụng lâu dài.

Tác dụng phụ của gepirone

Các tác dụng phụ phổ biến của gepirone bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Chóng mặt
  • Cảm giác lâng lâng
  • Hoa mắt
  • Đau đầu
  • Mất ngủ
  • Bồn chồn

Hãy gọi bác sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào sau đây trong khi sử dụng thuốc:

  • Các triệu chứng tim mạch nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, rung trong ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nghiêm trọng, nhầm lẫn, nói lắp, yếu cơ nặng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững vàng;
  • Phản ứng nghiêm trọng với hệ thần kinh như cơ bắp cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, nhầm lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, và cảm giác như có thể ngất;
  • Các triệu chứng nghiêm trọng về mắt như mờ mắt, tầm nhìn hầm hố, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh ánh sáng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi bác sĩ để được tư vấn về các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Liều lượng của gepirone là gì?

Trầm cảm lớn (Major Depressive Disorder)
Gepirone vẫn chưa được FDA phê duyệt, do đó thông tin về liều dùng khuyến nghị vẫn chưa có sẵn.
Liều trung bình của gepirone trong một nghiên cứu là khoảng 40 mg, và thuốc này có vẻ được dung nạp tốt bởi người dùng.

Xem xét về liều dùng
Liều hiệu quả từ khoảng 0.01 đến 40 mg/kg trọng lượng cơ thể được xem xét. Đối với một số rối loạn hệ thần kinh trung ương, liều 15 đến 90 mg/ngày, ưu tiên trong khoảng 30-60 mg/ngày, được khuyến cáo.
Một thử nghiệm cho thấy liều thấp (10 đến 45 mg/ngày) của gepirone có thể làm giảm các triệu chứng lo âu tổng quát trong vòng 6 tuần điều trị. Không rõ liệu liều cao hơn (ví dụ: 40 đến 80 mg/ngày) có dẫn đến hiệu quả nhanh hơn trong việc làm giảm triệu chứng hay không.

Ngộ độc
Hiện tại không có thông tin về ngộ độc do gepirone.

Thuốc nào tương tác với gepirone?

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bác sĩ có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tuyệt đối không bắt đầu dùng, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Gepirone đang chờ phê duyệt của FDA.

Gepirone có thể tương tác với:

  • Các chất kích thích CYP3A4 (ví dụ: butalbital, carbamazepine, phenobarbital, phenytoin, St. John’s Wort, v.v.)
  • Các chất ức chế CYP3A4 (ví dụ: cobicistat, indinavir, itraconazole, ketoconazole, v.v.)
  • Các thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs)
  • Các thuốc chống trầm cảm khác

Các tương tác thuốc kể trên không phải là tất cả các tương tác có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, bạn có thể tham khảo công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc trên RxList.

Quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế về tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn mà bạn sử dụng, bao gồm cả liều lượng của từng loại, và giữ một danh sách thông tin. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế.

Mang thai và cho con bú

Gepirone là một thuốc đang thử nghiệm và chờ phê duyệt của FDA. Hiện tại không có thông tin về việc sử dụng gepirone ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Tóm tắt

Gepirone là một thuốc thử nghiệm mới cho việc điều trị trầm cảm lớn, đang chờ phê duyệt của FDA. Gepirone thuộc nhóm thuốc azapirone, tương tự như buspirone. Gepirone đã thể hiện sự kết hợp giữa tác dụng chống trầm cảm, chống lo âu (anxiolytic) và tăng cường libido trong các thử nghiệm lâm sàng. Các tác dụng phụ phổ biến của gepirone bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, chóng mặt, hoa mắt, đau đầu, mất ngủ và bồn chồn. Gepirone là thuốc đang thử nghiệm và chưa có thông tin về việc sử dụng gepirone ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc Genvoya

Tên thương hiệu: Genvoya
Tên chung: Elvitegravir, cobicistat, emtricitabine, và tenofovir alafenamide
Nhóm thuốc: Ức chế men sao chép ngược nucleoside/nucleotide (NRTIs)

Genvoya là gì và được sử dụng như thế nào?

Genvoya là một loại thuốc kê đơn được sử dụng mà không cần kết hợp với các loại thuốc kháng virus khác để điều trị virus suy giảm miễn dịch ở người loại 1 (HIV-1) ở người lớn và trẻ em nặng ít nhất 25 kg (55 pounds):

  • Những người chưa từng sử dụng thuốc kháng HIV-1 trước đây, hoặc
  • Để thay thế các thuốc kháng HIV-1 hiện tại cho những người đáp ứng các yêu cầu nhất định theo đánh giá của bác sĩ.

HIV-1 là virus gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS). Genvoya chứa các thuốc kê đơn: elvitegravir, cobicistat, emtricitabine và tenofovir alafenamide.

Tác dụng phụ của Genvoya là gì?

CẢNH BÁO: TÌNH TRẠNG VIÊM GAN B TÁI PHÁT SAU ĐIỀU TRỊ
Các trường hợp viêm gan B cấp tính nặng đã được báo cáo ở những bệnh nhân đồng nhiễm HIV-1 và HBV (virus viêm gan B) sau khi ngừng sử dụng các sản phẩm chứa emtricitabine và/hoặc tenofovir disoproxil fumarate (TDF), và có thể xảy ra khi ngừng Genvoya. Chức năng gan nên được theo dõi chặt chẽ cả về lâm sàng và xét nghiệm ít nhất vài tháng sau khi ngừng Genvoya ở bệnh nhân đồng nhiễm HIV-1 và HBV. Nếu cần thiết, có thể bắt đầu điều trị kháng virus viêm gan B.

Genvoya có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Tình trạng xấu đi của nhiễm viêm gan B. Nếu bạn bị nhiễm virus viêm gan B (HBV) và sử dụng Genvoya, bệnh có thể xấu đi nếu bạn ngừng sử dụng Genvoya. Tình trạng “tái phát” xảy ra khi nhiễm HBV trở lại nghiêm trọng hơn trước.
    • Không để hết thuốc Genvoya. Hãy nạp lại đơn thuốc hoặc liên hệ với bác sĩ trước khi thuốc hết.
    • Không ngừng sử dụng Genvoya mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Bác sĩ sẽ cần kiểm tra sức khỏe của bạn thường xuyên và xét nghiệm máu để theo dõi nhiễm HBV sau khi ngừng thuốc. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau khi ngừng dùng Genvoya.

Các tác dụng phụ khác của Genvoya

Genvoya có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Thay đổi hệ miễn dịch (Hội chứng tái tạo miễn dịch): Hệ miễn dịch của bạn có thể trở nên mạnh hơn và bắt đầu chống lại các nhiễm trùng đã tiềm ẩn trong cơ thể từ lâu. Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn xuất hiện bất kỳ triệu chứng mới nào sau khi bắt đầu dùng thuốc.
  • Các vấn đề về thận mới hoặc nghiêm trọng hơn, bao gồm suy thận: Bác sĩ sẽ kiểm tra máu và nước tiểu để theo dõi thận trong khi điều trị bằng Genvoya. Nếu gặp vấn đề về thận, bác sĩ có thể yêu cầu ngừng dùng thuốc.
  • Quá nhiều axit lactic trong máu (toan lactic): Đây là một trường hợp y tế hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong. Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu bạn có các triệu chứng như: yếu, mệt mỏi bất thường, đau cơ, thở nhanh, đau bụng kèm buồn nôn, tay chân lạnh hoặc xanh, chóng mặt, hoặc nhịp tim bất thường.
  • Vấn đề nghiêm trọng về gan: Hiếm khi, các vấn đề về gan nghiêm trọng có thể xảy ra, dẫn đến tử vong. Báo cho bác sĩ nếu bạn có các triệu chứng như: vàng da hoặc mắt, nước tiểu sẫm màu, phân màu nhạt, chán ăn kéo dài, buồn nôn hoặc đau vùng bụng.

Tác dụng phụ phổ biến nhất của Genvoya là buồn nôn.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ của Genvoya. Hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ.

Liều lượng của Genvoya là gì?

Hãy sử dụng Genvoya đúng theo hướng dẫn của bác sĩ. Genvoya được sử dụng một mình (không kết hợp với các thuốc HIV-1 khác) để điều trị nhiễm HIV-1.

  • Uống Genvoya 1 lần mỗi ngày cùng với thức ăn.
  • Nếu bạn đang lọc máu, hãy uống liều Genvoya hàng ngày của bạn sau khi lọc máu.
  • Không thay đổi liều dùng hoặc ngừng uống Genvoya mà không tham khảo ý kiến bác sĩ trước. Luôn giữ liên lạc với bác sĩ trong suốt quá trình điều trị bằng Genvoya.
  • Nếu bạn cần dùng thuốc trị đầy hơi (thuốc kháng acid) chứa hydroxide nhôm, hydroxide magie hoặc carbonate canxi trong khi điều trị với Genvoya, hãy dùng thuốc này ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi uống Genvoya.
  • Đừng bỏ lỡ liều Genvoya.
  • Khi thuốc Genvoya của bạn sắp hết, hãy lấy thêm thuốc từ bác sĩ hoặc hiệu thuốc của bạn. Điều này rất quan trọng vì lượng virus trong máu có thể tăng nếu thuốc bị ngừng sử dụng, dù chỉ trong thời gian ngắn. Virus có thể phát triển khả năng kháng thuốc Genvoya và trở nên khó điều trị hơn.
  • Nếu bạn uống quá liều Genvoya, hãy gọi bác sĩ hoặc đến phòng cấp cứu bệnh viện ngay lập tức.

Thông tin cần biết khác về Genvoya

Chưa có thông tin về độ an toàn và hiệu quả của Genvoya đối với trẻ em dưới 55 pounds (25 kg).

Không nên dùng Genvoya nếu bạn cũng đang dùng thuốc có chứa:

  • Alfuzosin hydrochloride
  • Carbamazepine
  • Cisapride
  • Thuốc chứa ergot, bao gồm:
    • Dihydroergotamine mesylate
    • Ergotamine tartrate
    • Methylergonovine maleate
  • Lomitapide
  • Lovastatin
  • Lurasidone
  • Midazolam, khi uống
  • Phenobarbital
  • Phenytoin
  • Pimozide
  • Rifampin
  • Sildenafil, khi điều trị chứng tăng huyết áp động mạch phổi
  • Simvastatin
  • Triazolam
  • St. John’s wort (Hypericum perforatum) hoặc sản phẩm chứa St. John’s wort.

Bạn cần thông báo gì cho bác sĩ trước khi sử dụng Genvoya?

Trước khi sử dụng Genvoya, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các tình trạng bệnh của bạn, đặc biệt là nếu bạn:

  • Có vấn đề về gan, bao gồm nhiễm viêm gan B
  • Có vấn đề về thận
  • Đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai.
    • Chưa có thông tin về việc Genvoya có thể gây hại cho thai nhi hay không.
    • Không nên dùng Genvoya trong thời gian mang thai vì bạn có thể không có đủ lượng Genvoya trong cơ thể trong suốt thời kỳ mang thai.
    • Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn mang thai trong khi đang điều trị bằng Genvoya. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc khác nếu bạn mang thai trong quá trình sử dụng Genvoya.
    • Đăng ký thai kỳ: Có một chương trình đăng ký thai kỳ dành cho phụ nữ sử dụng thuốc kháng retrovirus trong khi mang thai. Mục đích của chương trình là thu thập thông tin về sức khỏe của bạn và thai nhi. Hãy trao đổi với bác sĩ về cách tham gia vào chương trình này.
  • Đang cho con bú hoặc có kế hoạch cho con bú. Không nên cho con bú nếu bạn đang sử dụng Genvoya.
    • Bạn không nên cho con bú nếu bạn mắc HIV-1 vì nguy cơ truyền virus HIV-1 sang trẻ.
    • Ít nhất một trong các thành phần của Genvoya có thể truyền vào sữa mẹ. Chưa có thông tin về việc các thành phần khác của Genvoya có thể truyền vào sữa mẹ hay không.
    • Hãy trao đổi với bác sĩ về cách tốt nhất để nuôi dưỡng trẻ trong suốt quá trình điều trị bằng Genvoya.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các thực phẩm chức năng.

Một số thuốc có thể tương tác với Genvoya. Hãy giữ danh sách các thuốc bạn đang dùng và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem khi nhận thuốc mới.

Bạn có thể hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của mình về danh sách các thuốc tương tác với Genvoya.

Không bắt đầu sử dụng thuốc mới mà không thông báo cho bác sĩ. Bác sĩ có thể cho bạn biết liệu việc sử dụng Genvoya kết hợp với các thuốc khác có an toàn không.

Tóm tắt

Genvoya là một loại thuốc kê đơn dùng mà không cần kết hợp với các thuốc kháng virus khác để điều trị virus suy giảm miễn dịch ở người loại 1 (HIV-1) ở người lớn và trẻ em. Tác dụng phụ phổ biến nhất của Genvoya là buồn nôn. Genvoya có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm thay đổi hệ miễn dịch (Hội chứng tái tạo miễn dịch), các vấn đề thận mới hoặc nghiêm trọng hơn, bao gồm suy thận, quá nhiều axit lactic trong máu (toan lactic) và các vấn đề nghiêm trọng về gan.

Gentamicin dạng thuốc mỡ

Gentamicin dạng thuốc mỡ là gì? Gentamicin được sử dụng để làm gì?

Gentamicin dạng thuốc mỡ là một loại kháng sinh aminoglycoside phổ rộng được kê đơn để điều trị nhiều loại nhiễm trùng da do vi khuẩn nhạy cảm gây ra (ví dụ: chốc lở, viêm nang lông, chàm, vẩy nến, và các vết bỏng, vết cắt, vết thương nhỏ).

Gentamicin có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

Tôi có cần đơn thuốc để mua gentamicin không?

Tác dụng phụ của gentamicin dạng thuốc mỡ là gì? Gentamicin dạng thuốc mỡ gây ra rất ít tác dụng phụ.

Các tác dụng phụ đã được báo cáo bao gồm:

  • Viêm da tiếp xúc dị ứng
  • Đỏ da
  • Ngứa

Liều dùng của gentamicin dạng thuốc mỡ là gì? Gentamicin dạng thuốc mỡ được bôi lên vùng bị ảnh hưởng 3 đến 4 lần mỗi ngày.

Các thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với gentamicin dạng thuốc mỡ? Không có tương tác thuốc nào được báo cáo đối với gentamicin dạng thuốc mỡ

Gentamicin dạng thuốc mỡ có an toàn khi tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?

Gentamicin dạng bôi chưa được đánh giá đầy đủ ở phụ nữ mang thai.
Gentamicin dạng bôi được bài tiết vào sữa mẹ, nhưng không dự kiến sẽ gây ra tác dụng phụ cho trẻ bú mẹ.

Những điều khác tôi nên biết về gentamicin dạng thuốc mỡ là gì?

Các dạng bào chế của gentamicin dạng thuốc mỡ:

  • Kem hoặc thuốc mỡ: 1%

Cách bảo quản gentamicin dạng thuốc mỡ: Bảo quản gentamicin dạng bôi ở nhiệt độ phòng từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt: Gentamicin dạng bôi (Garamycin đã bị ngừng sản xuất) là một loại kháng sinh aminoglycoside phổ rộng, được kê đơn để điều trị nhiều loại nhiễm trùng da do vi khuẩn nhạy cảm gây ra (ví dụ: chốc lở, viêm nang lông, chàm, vẩy nến, và các vết bỏng, vết cắt, vết thương nhỏ).

Thuốc Gentamicin – Nhỏ tai

TÊN CHUNG: Gentamicin – Nhỏ tai (jen-tuh-MY-sin)

Công dụng Thuốc | Cách Sử Dụng | Tác Dụng Phụ | Lưu Ý | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Ghi Chú | Liều Bỏ Lỡ | Bảo Quản

CÔNG DỤNG:

Thuốc này là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng tai (thuốc nhỏ tai).

CÁCH SỬ DỤNG:

Sử dụng thuốc này theo chỉ định. Tiếp tục sử dụng trong toàn bộ thời gian được kê đơn. Ngừng điều trị quá sớm có thể dẫn đến tái nhiễm. Nhỏ thuốc vào tai như sau:

  • Rửa tay trước.
  • Nằm nghiêng hoặc nghiêng tai bị nhiễm trùng lên.
  • Đặt đầu ống nhỏ giọt trực tiếp trên tai và nhỏ số lượng thuốc theo chỉ định.
  • Để tránh nhiễm bẩn, hãy cẩn thận không để đầu ống nhỏ chạm vào tai hoặc bên trong tai.
  • Giữ đầu nghiêng trong vài phút.
  • Không sử dụng thuốc lâu hơn so với thời gian chỉ định hoặc sử dụng quá liều lượng được khuyến nghị.

TÁC DỤNG PHỤ:

Thuốc này có thể gây cảm giác nhói tạm thời khi nhỏ lần đầu. Nếu tác dụng này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ ngay. Ngừng sử dụng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra như: mất thính giác, ù tai, chóng mặt, mất thăng bằng. Trong trường hợp hiếm gặp, bạn có thể có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này. Triệu chứng của phản ứng dị ứng bao gồm: phát ban, ngứa, đỏ, sưng hoặc tiết dịch (bao gồm cả vùng tai), khó thở. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào khác không được liệt kê, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý:

Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các vấn đề về tai trước đây, bất kỳ dị ứng nào. Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng nếu bạn có các điều kiện sau: màng nhĩ bị thủng. Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết trong thời kỳ mang thai. Thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích. Hiện chưa biết liệu thuốc này có truyền vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn), đặc biệt là: các loại thuốc kháng sinh nhỏ tai khác. Không tự ý bắt đầu hoặc ngừng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÁ LIỀU:

Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải.

GHI CHÚ:

Nếu sử dụng thuốc này trong hơn 5 đến 7 ngày, bạn nên kiểm tra thính giác với bác sĩ. Cũng có thể cần xét nghiệm tiếp tục nếu việc điều trị kéo dài. Hãy vứt bỏ bất kỳ phần thuốc không sử dụng còn lại. Không lưu giữ thuốc để sử dụng cho các nhiễm trùng khác. Không để bất kỳ ai khác sử dụng thuốc này. Nhiễm trùng có thể lây lan sang người khác nếu bạn vô tình làm nhiễm bẩn thuốc.

LIỀU BỎ LỠ:

Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã bỏ lỡ và tiếp tục theo lịch trình thông thường. Không dùng gấp đôi liều để bù.

BẢO QUẢN:

Bảo quản ở nơi mát, tránh nhiệt. Không bảo quản trong phòng tắm. Không đóng băng.

Thuốc Gentamicin

Tên Thương Hiệu: Garamycin

Tên Chung: Gentamicin tiêm

Nhóm Thuốc: Kháng sinh aminoglycoside

Gentamicin là gì và hoạt động như thế nào (cơ chế hoạt động)?

Gentamicin là một loại kháng sinh aminoglycoside phổ rộng, có hiệu quả nhất đối với các vi khuẩn gram âm hiếu khí dạng que. Nó cũng được sử dụng kết hợp với các loại kháng sinh khác để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn gram dương, chẳng hạn như Staphylococcus aureus và một số loài liên cầu khuẩn.

Ngoài ra, gentamicin được sử dụng kết hợp với kháng sinh penicillin để điều trị viêm nội tâm mạc (nhiễm trùng tim). Gentamicin tiêu diệt vi khuẩn (tác dụng diệt khuẩn) bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Gentamicin liên kết không hồi phục với tiểu đơn vị ribosome 30S. Sự liên kết này cản trở quá trình hình thành RNA thông tin (mRNA) và sau đó là sự hình thành các protein không chức năng, dẫn đến cái chết của vi khuẩn nhạy cảm.

Gentamicin được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt vào năm 1966.

Các tên thương hiệu nào có sẵn cho gentamicin?

Gentamicin Injection, Garamycin

Gentamicin có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

Tôi có cần đơn thuốc để dùng gentamicin không?

Tác dụng phụ của gentamicin là gì?

Các tác dụng phụ liên quan đến việc sử dụng gentamicin bao gồm:

  • Phù nề
  • Huyết áp cao hoặc thấp
  • Vấn đề về thận
  • Đau đầu
  • Vấn đề về gan
  • Phản ứng tại chỗ tiêm
  • Rụng tóc
  • Ngứa
  • Co giật
  • Chóng mặt
  • Trầm cảm
  • Nhầm lẫn
  • Rối loạn điện giải
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Tăng tiết nước bọt
  • Vấn đề về thị giác
  • Suy giảm thính giác
  • Vấn đề về hô hấp
  • Sốt
  • Đau khớp
  • Thiếu máu
  • Giảm số lượng bạch cầu
  • Giảm số lượng tiểu cầu
  • Phản ứng dị ứng, và các tác dụng phụ khác.

Liều lượng của gentamicin là bao nhiêu?

Liều gentamicin thường dựa trên cân nặng cơ thể. Tổng liều hàng ngày và thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng hoặc nhiễm trùng đang được điều trị. Cần điều chỉnh liều cho những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận. Liều được điều chỉnh để đạt mức cao điểm và mức đáy cần thiết.

Liều thông thường cho tiêm bắp (IM) hoặc tĩnh mạch (IV):

  • Liều truyền thống: Tiêm 1 đến 2,5 mg/kg mỗi liều, mỗi 8-12 giờ.
  • Liều hàng ngày: Tiêm 4 đến 7 mg/kg/ngày

Những thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với gentamicin?

Gentamicin có thể làm giảm hiệu quả của vắc xin BCG và vắc xin thương hàn.

Các thuốc cephalosporin, amphotericin B (Amphocin), cisplatin (Platinol), colistimethate, cyclosporin (Sandimmune), thuốc lợi tiểu quai, mannitol (Osmitrol), và vancomycin (Vancocin) có thể làm tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ liên quan đến thận khi sử dụng gentamicin.

Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) có thể làm giảm thải trừ gentamicin qua thận. Ví dụ về NSAID bao gồm:

  • ibuprofen (Motrin và các loại khác),
  • indomethacin (Indocin), và
  • naproxen (Naprosyn, Aleve, và các loại khác).

Các thuốc chẹn thần kinh cơ có thể làm tăng nguy cơ gặp vấn đề về hô hấp do ức chế hoạt động của cơ hô hấp khi dùng chung với gentamicin.

Thuốc lợi tiểu quai như furosemide (Lasix), bumetanide (Bumex), và torsemide (Demadex) có thể làm tăng nguy cơ ototoxicity (tổn thương thính giác) liên quan đến điều trị bằng gentamicin.

Gentamicin có an toàn khi sử dụng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?

Gentamicin được bài tiết vào sữa mẹ. Do thiếu dữ liệu về độ an toàn, gentamicin nên được sử dụng thận trọng ở các bà mẹ đang cho con bú. Khi quyết định có sử dụng gentamicin ở phụ nữ cho con bú hay không, cần cân nhắc lợi ích của việc cho con bú, nguy cơ tiềm ẩn của việc trẻ tiếp xúc với thuốc, và nguy cơ nhiễm trùng không được điều trị hoặc điều trị không đầy đủ.

Tôi cần biết thêm gì về gentamicin?

Các dạng gentamicin có sẵn là gì?

Dung dịch gentamicin sulfate để tiêm: 10 mg/ml, 40 mg/ml

Cách bảo quản gentamicin như thế nào?

Gentamicin thường được tiêm tại bệnh viện, phòng khám hoặc văn phòng bác sĩ. Bệnh nhân sử dụng dung dịch gentamicin tại nhà nên hỏi ý kiến nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe để biết chi tiết về cách bảo quản thuốc đúng cách.

Tóm tắt Tiêm gentamicin (Garamycin) là một loại kháng sinh được kê đơn để điều trị nhiễm khuẩn ở đường hô hấp, xương, da và mô mềm, dạ dày, máu và tim. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, an toàn cho bệnh nhân, liều lượng và thông tin bảo quản cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc Gentamicin kèm Betamethasone nhỏ mắt/nhỏ tai

TÊN CHUNG: GENTAMICIN KÈM BETAMETHASONE NHỎ MẮT/TAI (jen-tuh-MY-sin/bay-tuh-METH-uh-sown)

Công Dụng Thuốc | Cách Sử Dụng | Tác Dụng Phụ | Lưu Ý | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Ghi Chú | Quên Liều | Bảo Quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này chứa một loại kháng sinh giúp ngăn ngừa hoặc điều trị nhiễm trùng và một loại steroid giúp giảm viêm. Nó được sử dụng trong điều trị các tình trạng về mắt (nhãn khoa) hoặc tai (tai mũi họng).

CÁCH SỬ DỤNG: Để đạt hiệu quả tốt nhất, cần sử dụng thuốc này theo đúng chỉ dẫn, thường từ 3 đến 4 lần mỗi ngày. Không dùng thường xuyên hơn hoặc kéo dài thời gian sử dụng hơn so với kê đơn. Dùng cho MẮT bị ảnh hưởng như sau: Rửa tay trước. Để tránh nhiễm bẩn, cẩn thận không để đầu ống nhỏ chạm vào mắt hoặc bất cứ bề mặt nào. Lắc đều chai thuốc trước khi dùng. Ngửa đầu ra sau, nhìn lên trên và kéo mí mắt dưới xuống để tạo thành một túi. Đặt đầu ống nhỏ giọt ngay trên mắt và nhỏ số giọt được kê. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt trong 1 đến 2 phút. Đặt một ngón tay vào góc mắt gần mũi và nhấn nhẹ trong vài giây để ngăn thuốc chảy ra khỏi mắt. Cố gắng không chớp mắt và không dụi mắt. Không rửa ống nhỏ. Rửa tay sau khi sử dụng. Nếu đang dùng loại thuốc nhỏ mắt khác, chờ ít nhất năm phút trước khi sử dụng các loại thuốc khác. Dùng cho TAI bị ảnh hưởng như sau: Rửa tay trước. Để tránh nhiễm bẩn, cẩn thận không để đầu ống nhỏ chạm vào tai. Lắc đều chai thuốc trước khi dùng. Nằm nghiêng hoặc nghiêng tai bị ảnh hưởng lên trên. Đặt ống nhỏ giọt trực tiếp lên tai và nhỏ số giọt được kê. Để giúp thuốc chảy vào tai, ở người lớn, kéo dái tai lên và ra sau, ở trẻ em, kéo dái tai xuống và ra sau. Giữ đầu nghiêng trong một phút. Đặt một nút bông mềm vào tai nếu được chỉ định. Không rửa ống nhỏ giọt. Nếu có sử dụng bấc tai, nhỏ thuốc lên bấc rồi đặt bấc vào tai theo hướng dẫn.

TÁC DỤNG PHỤ: Thuốc này có thể gây ngứa rát hoặc châm chích trong vài phút khi vừa sử dụng. Nếu tình trạng này tiếp tục hoặc trở nên khó chịu, hãy báo cho bác sĩ. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải: phát ban, nóng rát/kích ứng/sưng/ngứa/đỏ/đau ở trong hoặc quanh mắt hay tai. Nếu dùng cho mắt, báo cho bác sĩ về: thay đổi thị lực. Nếu dùng cho tai, ngưng sử dụng thuốc này và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng sau đây: mất thính lực, ù tai, chóng mặt, mất thăng bằng. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng nào khác không được liệt kê, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý: Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có: các bệnh nhiễm trùng hoặc vấn đề khác, các vấn đề về mắt/tai khác, dị ứng (đặc biệt là dị ứng thuốc). Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng nếu bạn có các tình trạng y tế sau: rách màng nhĩ. Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Thảo luận với bác sĩ về rủi ro và lợi ích.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Hãy cho bác sĩ biết về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang dùng, đặc biệt là các loại thuốc nhỏ mắt/tai khác. Không bắt đầu hoặc ngừng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu gần nhất. Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải.

GHI CHÚ: Nếu tình trạng mà thuốc được kê đơn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn sau vài ngày, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Nếu sử dụng thuốc này trong hơn 5 đến 7 ngày, thính giác của bạn nên được kiểm tra bởi bác sĩ. Có thể cần tiếp tục kiểm tra nếu điều trị kéo dài.

QUÊN LIỀU: Nếu quên một liều, hãy nhỏ ngay khi nhớ ra; nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình thông thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN: Thuốc này có thể cần được bảo quản trong tủ lạnh. Kiểm tra với dược sĩ của bạn. Vứt bỏ nếu dung dịch thay đổi màu, trở nên đục hoặc chứa các hạt lạ.

Thuốc Gentamicin

Tên thuốc Generic: Gentamicin
Tên thương hiệu: Garamycin (đã ngừng sản xuất)
Nhóm thuốc: Aminoglycosides

Gentamicin là gì và dùng để làm gì?
Gentamicin là một loại kháng sinh phổ rộng được sử dụng để phòng ngừa và điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn. Gentamicin thường được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp cho các nhiễm trùng hệ thống nghiêm trọng. Ngoài ra, gentamicin còn có dạng thuốc bôi ngoài da và thuốc nhỏ mắt.

Gentamicin có hiệu quả với hầu hết các vi khuẩn Gram âm và các chủng vi khuẩn Staphylococcus (Gram dương). Vi khuẩn Gram âm và Gram dương có cấu trúc khác nhau, và chúng được phân loại dựa trên việc có nhuộm màu hay không trong xét nghiệm nhuộm Gram.

Gentamicin xâm nhập vào tế bào vi khuẩn, liên kết với ribosome của vi khuẩn (các hạt tế bào giúp tổng hợp protein) và can thiệp vào quá trình tổng hợp protein cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn. Điều này dẫn đến tổn thương protein và màng tế bào của vi khuẩn, gây chết vi khuẩn.

Gentamicin đã được FDA phê duyệt để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm ở bệnh nhân người lớn và trẻ em.

Các công dụng ngoài chỉ định của gentamicin ở người lớn bao gồm:

  • Phòng ngừa nhiễm trùng phẫu thuật (ở người lớn và trẻ em)
  • Viêm nội tâm mạc (nhiễm trùng/viêm màng trong của tim)
  • Nhiễm trùng trong bệnh xơ nang (một bệnh lý di truyền ảnh hưởng đến các tế bào tiết dịch)
  • Bệnh viêm vùng chậu
  • Bệnh dịch hạch (do vi khuẩn Yersinia pestis)

Các vi khuẩn nhạy cảm với gentamicin bao gồm:
Vi khuẩn Gram dương:

  • Các chủng Staphylococcus

Vi khuẩn Gram âm:

  • Citrobacter species
  • Enterobacter species
  • Escherichia coli (E. coli)
  • Klebsiella species
  • Proteus species
  • Serratia species
  • Pseudomonas aeruginosa

Cảnh báo

  • Không sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử ngộ độc aminoglycoside hoặc dị ứng.
  • Theo dõi bệnh nhân chặt chẽ để phát hiện ngộ độc (như ngộ độc thận và ngộ độc thần kinh).
  • Gentamicin có thể gây tổn thương thận. Nguy cơ ngộ độc thận cao hơn đối với bệnh nhân điều trị dài ngày với liều cao hoặc bệnh nhân suy chức năng thận.
  • Gentamicin có thể gây ngộ độc thần kinh và ảnh hưởng đến thính giác và sự cân bằng (ngộ độc tai). Nguy cơ ngộ độc tai cao hơn đối với bệnh nhân điều trị dài ngày với liều cao hoặc bệnh nhân suy chức năng thận.
  • Dùng thận trọng ở trẻ sơ sinh và trẻ sinh non vì thận chưa phát triển đầy đủ, có thể làm kéo dài thời gian bán hủy của thuốc trong máu.
  • Đã có báo cáo về tắc nghẽn cơ và tê liệt hô hấp sau khi sử dụng aminoglycosides, đặc biệt là khi dùng ngay sau gây mê hoặc thuốc giãn cơ. Nếu xảy ra tắc nghẽn, có thể sử dụng muối canxi để đảo ngược tác dụng này, nhưng có thể cần hỗ trợ hô hấp cơ học.
  • Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc khác có tác dụng độc thần kinh hoặc độc thận như amikacin, streptomycin, neomycin, kanamycin, paromomycin.
  • Cần tránh sử dụng các thuốc lợi tiểu mạnh như ethacrynic acid, furosemide vì chúng làm tăng nguy cơ ngộ độc tai. Khi được tiêm tĩnh mạch, các thuốc lợi tiểu có thể làm tăng độc tính của aminoglycoside bằng cách thay đổi nồng độ thuốc trong huyết thanh và mô

Tác dụng phụ của gentamicin là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của gentamicin có thể bao gồm:

Ngộ độc thận (Nephrotoxicity):

  • Giảm lượng nước tiểu
  • Tổn thương thận với giảm độ thanh thải creatinine
  • Tổn thương thận khi nồng độ thuốc thấp nhất (mức đáy) vượt quá 2 mg/L

Ngộ độc thần kinh (Neurotoxicity):

  • Chóng mặt
  • Hoa mắt
  • Mất thính lực
  • Ù tai (tinnitus)
  • Vấn đề về cân bằng (vestibular)
  • Rối loạn phối hợp, mất thăng bằng và nói (ataxia)
  • Mất thăng bằng khi đi
  • Phản ứng da bao gồm:
    • Sưng (phù)
    • Phát ban
    • Ngứa

Phản ứng tại vị trí tiêm bao gồm:

  • Đau
  • Kích ứng
  • Đỏ da (erythema)

Các tác dụng phụ ít phổ biến của gentamicin có thể bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Mất cảm giác thèm ăn (chán ăn)
  • Sút cân
  • Tăng tiết nước bọt
  • Viêm ruột (viêm ruột kết)
  • Phản ứng dị ứng
  • Nhạy cảm với ánh sáng (photosensitivity)
  • Đỏ da (erythema)
  • Cảm giác nóng rát
  • Cảm giác châm chích
  • Đau đầu
  • Buồn ngủ (somnolence)
  • Tăng áp lực nội sọ (u não giả – pseudotumor cerebri)
  • Men gan tăng
  • Mức độ bạch cầu thấp (granulocytopenia/agranulocytosis)
  • Mức độ tiểu cầu thấp (thrombocytopenia)
  • Khó thở (dyspnea)
  • Rung tay
  • Chuột rút cơ
  • Yếu cơ

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng có hại.

Liều dùng của gentamicin

Dung dịch tiêm

  • 10 mg/ml
  • 40 mg/ml

Đối với người lớn:

Điều trị nhiễm trùng nhạy cảm

  • Liều thông thường: 3-5 mg/kg/ngày tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM), chia thành mỗi 8 giờ
  • Liều khoảng cách tiêm kéo dài (mỗi 24 giờ hoặc lâu hơn)
    • Liều khởi đầu: 4-7 mg/kg/lần tiêm IV mỗi ngày
    • Liều cơ bản tính theo trọng lượng cơ thể gầy
    • Các liều tiếp theo: Tham khảo ý kiến dược sĩ

Dự phòng nhiễm trùng phẫu thuật (Off-label)

  • 5 mg/kg IV, tiêm một liều duy nhất 1 giờ trước khi rạch phẫu thuật; thay thế, 1.5 mg/kg IV cho các thủ tục phụ khoa

Điều trị viêm nội tâm mạc nhiễm trùng (Off-label)

  • Enterococcus (van tim tự nhiên hoặc giả tạo): Liều off-label: 3 mg/kg/ngày IV/IM chia mỗi 8 giờ trong 4-6 tuần, kết hợp với beta-lactam và 6 tuần nếu dùng với vancomycin
    • Kiểm tra độ nhạy cảm của vi khuẩn để xác định kháng sinh kết hợp và thời gian điều trị
  • S. aureus (van tim giả tạo; nhạy cảm hoặc kháng methicillin): Liều off-label: 3 mg/kg/ngày IV/IM chia mỗi 8-12 giờ trong 3-5 ngày đối với nhiễm trùng van tim tự nhiên hoặc trong 2 tuần đối với nhiễm trùng van tim giả tạo kết hợp với kháng sinh khác
  • Streptococcus nhóm viridans và S. bovis (van tim tự nhiên hoặc giả tạo): Liều off-label: 3 mg/kg/ngày IV/IM mỗi ngày (ưa thích) hoặc chia mỗi 8 giờ trong 2 tuần đối với nhiễm trùng van tim tự nhiên hoặc trong 6 tuần đối với nhiễm trùng van tim giả tạo với các chủng vi khuẩn kháng hoàn toàn hoặc tương đối kết hợp với kháng sinh khác

Bệnh xơ nang (Off-label)

  • 7.5-10.5 mg/kg/ngày tiêm IV/IM chia mỗi 8 giờ

Bệnh viêm vùng chậu (Off-label)

  • Liều khởi đầu: 2 mg/kg tiêm IV hoặc IM
  • Liều duy trì: 1.5 mg/kg IV hoặc IM mỗi 8 giờ
  • Có thể chuyển từ điều trị tiêm truyền sang điều trị bằng thuốc uống doxycycline hoặc clindamycin trong vòng 24-48 giờ sau khi có cải thiện lâm sàng, tổng thời gian điều trị là 14 ngày

Điều trị dịch hạch (Yersinia pestis) (Off-label)

  • 5 mg/kg IV/IM mỗi ngày trong 10 ngày hoặc 2 mg/kg liều khởi đầu IV/IM, sau đó 1.7 mg/kg/liều IV/IM mỗi 8 giờ trong 10-14 ngày hoặc cho đến khi bệnh nhân không còn sốt (afebrile); doxycycline, ciprofloxacin hoặc chloramphenicol có thể được sử dụng làm thuốc thay thế trong trường hợp kháng thuốc

Cân nhắc liều dùng

  • Gentamicin có thể được tiêm IV hoặc IM
  • Các phác đồ liều dùng có thể thay đổi dựa trên CrCl và sự thay đổi trong thể tích phân phối, cũng như nơi phân phối của thuốc trong cơ thể
  • Theo dõi nồng độ thuốc tối đa (peak, 4-12 mg/L) và mức đáy (trough, 1-2 mg/L)
  • Theo dõi chức năng thận và thính giác
  • Mỗi phác đồ phải theo dõi ít nhất một mức đáy được lấy vào liều thứ ba hoặc thứ tư, 30 phút trước khi tiêm
  • Có thể đo mức thuốc tối đa 30 phút sau khi truyền 30 phút

Điều chỉnh liều

Suy thận

  • Liều thông thường:
    • Liều điều chỉnh thận dựa trên các liều 1.7 mg/kg/lần mỗi 8 giờ hoặc 5-7 mg/kg/lần mỗi ngày.
    • CrCl > 50 mL/phút: Không cần điều chỉnh liều
    • CrCl 10-50 mL/phút: Tiêm mỗi 12-48 giờ
    • CrCl < 10 mL/phút: Tiêm mỗi 48-72 giờ
  • Một lần mỗi ngày (điều chỉnh khoảng cách liều của phác đồ kéo dài)
    • Điều chỉnh liều dựa trên nồng độ thuốc trong huyết thanh và MIC của vi khuẩn
    • CrCl ≥ 60 mL/phút: Không cần điều chỉnh liều
    • CrCl 40-59 mL/phút: 5-7 mg/kg IV mỗi 36 giờ
    • CrCl 20-39 mL/phút: 5-7 mg/kg IV mỗi 48 giờ
    • CrCl < 20 mL/phút: 5-7 mg/kg IV mỗi lần, theo dõi nồng độ thuốc trong huyết thanh và tiêm lại khi nồng độ gentamicin <1 mcg/mL

Lọc máu bằng phương pháp thẩm tách

  • Tiêm sau khi thẩm tách vào các ngày thẩm tách
  • Liều lượng tùy thuộc vào kích thước bệnh nhân, vị trí tiêm, loại bộ lọc, thời gian và loại thẩm tách, thuốc có thể được loại bỏ từ 30-50%
  • 1-1.7 mg/kg IV/IM sau khi thẩm tách lần đầu; nồng độ gentamicin trong huyết thanh nên hướng dẫn điều chỉnh liều

Thẩm tách màng bụng

  • Liều tiêm từng lần: 0.6 mg/kg cho mỗi lần thay đổi màng bụng một lần mỗi ngày đối với bệnh nhân không có nước tiểu; 0.75 mg/kg/lần tiêm cho bệnh nhân có nước tiểu bình thường mỗi ngày trong các giai đoạn lưu lâu; tùy theo loại vi khuẩn gây nhiễm và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân, có thể điều trị từ 2-3 tuần
  • Liều tiêm liên tục: 8 mg/L liều khởi đầu, tiếp theo là 4 mg/L liều duy trì

Điều trị thay thế thận liên tục

  • Sự loại bỏ thuốc rất phụ thuộc vào phương pháp thay thế thận, loại bộ lọc và lưu lượng; cần theo dõi chặt chẽ phản ứng dược lý, dấu hiệu phản ứng phụ do tích tụ thuốc và nồng độ thuốc mục tiêu cần thiết cho việc điều chỉnh liều
  • 3 mg/kg/ngày IV/IM chia mỗi 8 giờ; có thể tiêm lên đến 5 mg/kg/ngày IV/IM chia mỗi 6-8 giờ trong các nhiễm trùng đe dọa tính mạng; theo dõi nồng độ thuốc trong huyết thanh; tránh nồng độ thuốc tối đa cao hơn 12 mcg/mL

Liều dùng cho trẻ em

Điều trị nhiễm trùng nhạy cảm

  • Trẻ em dưới 5 tuổi:
    • 2.5 mg/kg/liều tiêm IV/IM mỗi 8 giờ
  • Trẻ em từ 5 tuổi trở lên và thanh thiếu niên:
    • 2-2.5 mg/kg/liều tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM) mỗi 8 giờ
  • Trẻ sơ sinh dưới 30 tuần tuổi thai:
    • 0-28 ngày tuổi: 2.5 mg/kg/ngày tiêm IV/IM
    • Trên 28 ngày tuổi: 3 mg/kg/ngày tiêm IV/IM
  • Trẻ sơ sinh từ 30-36 tuần tuổi thai:
    • 0-14 ngày tuổi: 3 mg/kg/ngày tiêm IV/IM
    • Trên 14 ngày tuổi: 5 mg/kg/ngày tiêm IV/IM chia mỗi 12 giờ
  • Trẻ sơ sinh trên 36 tuần tuổi thai:
    • 0-7 ngày tuổi: 5 mg/kg/ngày tiêm IV/IM chia mỗi 12 giờ
    • Trên 7 ngày tuổi: 7.5 mg/kg/ngày tiêm IV/IM chia mỗi 8 giờ

Dự phòng phẫu thuật, trước phẫu thuật (Sử dụng ngoài chỉ định)

  • 2.5 mg/kg IV/IM trong vòng 60 phút trước khi rạch phẫu thuật hoặc không có kháng sinh; tùy thuộc vào thủ thuật
  • Liều dùng dựa trên trọng lượng cơ thể thực tế trừ khi trọng lượng cơ thể vượt quá 20% so với trọng lượng cơ thể lý tưởng; lúc này liều dùng có thể được ước tính tốt nhất bằng cách sử dụng trọng lượng cơ thể tính theo công thức IBW + 0.4 (TBW – IBW)

Điều chỉnh liều dùng

  • Nếu GFR > 50 mL/phút/1.73m²: Không cần điều chỉnh liều
  • GFR 30-50 mL/phút/1.73m²: Tiêm mỗi 12-18 giờ
  • GFR 10-29 mL/phút/1.73m²: Tiêm mỗi 18-24 giờ
  • Nếu GFR < 10 mL/phút/1.73m²: Tiêm mỗi 48-72 giờ

Lọc máu gián đoạn

  • 2 mg/kg/liều; tiêm lại tùy theo nồng độ thuốc trong huyết thanh

Lọc màng bụng

  • 2 mg/kg/liều; tiêm lại tùy theo nồng độ thuốc trong huyết thanh

Điều trị thay thế thận liên tục

  • 2-2.5 mg/kg/liều mỗi 12-24 giờ; theo dõi nồng độ thuốc trong huyết thanh

Cân nhắc liều dùng

  • Theo dõi nồng độ thuốc tối đa (peak, 4-12 mg/L) và mức đáy (trough, 1-2 mg/L)
  • Theo dõi tác dụng phụ trên thận, thần kinh và thính giác; đánh giá ngay từ khi bắt đầu điều trị và trong suốt quá trình điều trị
  • Việc điều chỉnh liều rất quan trọng do chỉ số điều trị hẹp
  • Sử dụng trọng lượng cơ thể lý tưởng (IBW) để tính liều mg/kg, trừ khi là trẻ sơ sinh (ở đó phải sử dụng trọng lượng cơ thể thực tế)

Quá liều

Không có thuốc giải độc cho độc tính của gentamicin.
Trong trường hợp quá liều hoặc phản ứng độc hại, gentamicin có thể được loại bỏ khỏi cơ thể bằng phương pháp lọc máu, đặc biệt là khi chức năng thận bị suy giảm.

Thuốc tương tác với gentamicin

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bác sĩ sẽ tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu dùng, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

  • Gentamicin không có tương tác nghiêm trọng với các thuốc khác.
  • Gentamicin có tương tác nghiêm trọng với ít nhất 26 loại thuốc khác nhau.
  • Gentamicin có tương tác vừa phải với ít nhất 163 loại thuốc khác nhau.
  • Gentamicin có tương tác nhẹ với 76 loại thuốc khác nhau.

Các tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, bạn có thể tham khảo công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc trên trang RxList.

Rất quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ, hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế về tất cả các loại thuốc theo toa và thuốc không cần đơn bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại, và giữ danh sách thông tin này. Hãy hỏi bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Thai kỳ và cho con bú

  • Gentamicin có thể gây hại cho thai nhi. Tránh sử dụng cho phụ nữ mang thai, trừ khi là trong các tình huống đe dọa tính mạng.
  • Gentamicin có thể vào sữa mẹ. Sử dụng cẩn thận cho phụ nữ đang cho con bú.

Những điều cần biết khác về gentamicin

  • Gentamicin không dùng cho điều trị dài hạn.
  • Sử dụng cẩn thận ở những bệnh nhân có:
    • Suy thận (không lọc máu) hoặc chức năng thận suy giảm
    • Khiếm thính
    • Rối loạn thần kinh cơ như bệnh nhược cơ
    • Các tình trạng làm giảm dẫn truyền thần kinh cơ
    • Mất cân bằng điện giải như hạ canxi (hypocalcemia), hạ magiê (hypomagnesemia), hoặc hạ kali (hypokalemia)
  • Hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) khuyến cáo dự phòng viêm nội tâm mạc chỉ dành cho bệnh nhân có nguy cơ cao.

Tóm tắt

Gentamicin là một loại kháng sinh phổ rộng được sử dụng để phòng ngừa và điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn, thường được tiêm. Gentamicin cũng được sử dụng để phòng ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật, điều trị các tình trạng như bệnh xơ nang, viêm vùng chậu và viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn. Các tác dụng phụ phổ biến của gentamicin có thể bao gồm giảm lượng nước tiểu, tổn thương thận, chóng mặt, mất thính lực, ù tai, rối loạn thăng bằng, phối hợp vận động kém, mất thăng bằng và nói (ataxia), rối loạn đi lại, phản ứng da (sưng, phát ban, ngứa), và các tác dụng phụ khác.

Thuốc Gemtesa (vibegron)

Thuốc Generic: vibegron
Tên thương hiệu: Gemtesa

Gemtesa (vibegron) là gì và hoạt động như thế nào?
Gemtesa (vibegron) là một loại thuốc kê đơn dành cho người lớn được sử dụng để điều trị các triệu chứng do tình trạng bàng quang hoạt động quá mức (overactive bladder), bao gồm:

  • Incontinence (tiểu không kiểm soát): Cảm giác cần đi tiểu mạnh mẽ kèm theo tiểu són hoặc tai nạn ướt.
  • Urgency (cấp bách): Cảm giác cần đi tiểu ngay lập tức.
  • Frequency (tiểu thường xuyên): Đi tiểu nhiều lần.

Hiện chưa biết liệu Gemtesa có an toàn và hiệu quả đối với trẻ em hay không.

Tác dụng phụ của Gemtesa là gì?
Gemtesa có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Không thể tiểu hết (giữ nước tiểu): Gemtesa có thể làm tăng khả năng không thể tiểu hết của bạn, đặc biệt nếu bạn có tắc nghẽn đường tiểu hoặc đang dùng các loại thuốc khác để điều trị bàng quang hoạt động quá mức. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn không thể tiểu hết.

Các tác dụng phụ thường gặp của Gemtesa bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Nghẹt mũi, đau họng hoặc chảy nước mũi
  • Buồn nôn
  • Đau đầu
  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên
  • Tiêu chảy

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể có của Gemtesa. Để biết thêm thông tin, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Liều lượng của Gemtesa là gì?

Liều dùng khuyến cáo
Liều dùng khuyến cáo của Gemtesa là một viên 75 mg, uống một lần mỗi ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Nuốt viên thuốc Gemtesa nguyên vẹn với một ly nước.
Ở người lớn, viên thuốc Gemtesa cũng có thể được nghiền nát, trộn với một muỗng canh (khoảng 15 mL) sốt táo và uống ngay với một ly nước.

Thuốc nào tương tác với Gemtesa?
Việc sử dụng Gemtesa cùng lúc với digoxin sẽ làm tăng nồng độ tối đa (Cmax) của digoxin và phơi nhiễm toàn thân được đánh giá bằng diện tích dưới đường cong nồng độ-thời gian (AUC).
Nồng độ digoxin trong huyết thanh nên được theo dõi trước khi bắt đầu và trong suốt quá trình điều trị với Gemtesa, và sử dụng kết quả này để điều chỉnh liều digoxin nhằm đạt được hiệu quả lâm sàng mong muốn.
Tiếp tục theo dõi nồng độ digoxin khi ngừng sử dụng Gemtesa và điều chỉnh liều digoxin nếu cần.

Gemtesa có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Không có dữ liệu về việc sử dụng Gemtesa ở phụ nữ mang thai để đánh giá nguy cơ thuốc gây dị tật bẩm sinh lớn, sẩy thai, hoặc các tác động xấu đến mẹ và thai nhi.
Không có dữ liệu về sự có mặt của vibegron trong sữa mẹ, tác động của thuốc đối với trẻ bú mẹ, hoặc ảnh hưởng đến sản xuất sữa.

Tóm tắt
Gemtesa (vibegron) là một loại thuốc kê đơn dành cho người lớn dùng để điều trị các triệu chứng của tình trạng bàng quang hoạt động quá mức. Gemtesa có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm không thể tiểu hết (giữ nước tiểu). Các tác dụng phụ phổ biến của Gemtesa bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu, nghẹt mũi, đau họng hoặc chảy nước mũi, buồn nôn, đau đầu, nhiễm trùng đường hô hấp trên, và tiêu chảy.

Thuốc Gemifloxacin – Factive

TÊN THUỐC: GEMIFLOXACIN – UỐNG (jem-ih-FLOX-uh-sin)
TÊN THƯƠNG MẠI: Factive

CẢNH BÁO:
Thuốc này hiếm khi có thể gây tổn thương gân (ví dụ: viêm gân, đứt gân) trong hoặc sau khi điều trị. Nguy cơ gặp phải các vấn đề về gân cao hơn nếu bạn trên 60 tuổi, nếu bạn đang sử dụng corticosteroids (như prednisone), hoặc nếu bạn đã từng phẫu thuật ghép thận, tim hoặc phổi. Hãy ngừng tập thể dục, nghỉ ngơi, và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn cảm thấy đau hoặc sưng khớp/cơ/gân.

Gemifloxacin không nên sử dụng cho bệnh nhân bị bệnh nhược cơ. Nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn. Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải tình trạng yếu cơ hoặc khó thở.

CÔNG DỤNG:
Gemifloxacin được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm khuẩn. Thuốc này thuộc nhóm kháng sinh quinolone. Nó hoạt động bằng cách ngừng sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc kháng sinh này chỉ điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó sẽ không có hiệu quả đối với các nhiễm trùng do virus (ví dụ: cảm lạnh thông thường, cúm). Việc sử dụng thuốc kháng sinh không cần thiết hoặc lạm dụng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

CÁCH SỬ DỤNG:
Đọc Hướng dẫn sử dụng thuốc do dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu sử dụng gemifloxacin và mỗi lần bạn nhận lại thuốc. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Uống thuốc này theo đường uống, có thể dùng kèm hoặc không kèm theo thức ăn, thường một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng và thời gian điều trị tùy thuộc vào tình trạng y tế của bạn và phản ứng của cơ thể đối với điều trị. Uống đủ nước khi sử dụng thuốc này trừ khi bác sĩ có chỉ dẫn khác.

Uống thuốc này ít nhất 2 giờ trước hoặc 3 giờ sau khi dùng bất kỳ thuốc nào có chứa magiê hoặc nhôm. Một số ví dụ bao gồm quinapril, một số dạng didanosine (viên nén nhai/dispersible đã được đệm hoặc dung dịch uống trẻ em), vitamin/khoáng chất và thuốc kháng axit. Làm theo cùng một hướng dẫn nếu bạn sử dụng bismuth subsalicylate, sắt và kẽm. Gemifloxacin nên được uống ít nhất 2 giờ trước khi dùng sucralfate. Những thuốc này sẽ kết hợp với gemifloxacin và ngăn cản việc hấp thụ đầy đủ thuốc.

Kháng sinh sẽ có hiệu quả tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể bạn được duy trì ổn định. Điều quan trọng là không được bỏ qua liều thuốc. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc này vào cùng một thời gian mỗi ngày.

Tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi hoàn thành toàn bộ liều lượng được bác sĩ chỉ định, ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất sau vài ngày. Ngừng thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, điều này có thể gây tái phát nhiễm trùng. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ:
Xem thêm phần Cảnh báo.
Buồn nôn, tiêu chảy, chóng mặt, choáng váng, nhức đầu hoặc khó ngủ có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy thông báo ngay cho bác sĩ của bạn nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp nào xảy ra, bao gồm:

  • Da dễ bị cháy nắng hơn (nhạy cảm với ánh nắng).

Hãy thông báo ngay cho bác sĩ của bạn nếu có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nhưng hiếm gặp nào xảy ra, bao gồm:

  • Bầm tím/chảy máu bất thường, dấu hiệu của một nhiễm trùng mới (ví dụ: sốt mới hoặc kéo dài, đau họng dai dẳng), thay đổi bất thường về lượng nước tiểu, dấu hiệu của vấn đề gan (ví dụ: mệt mỏi bất thường, đau bụng/thượng vị, buồn nôn/nôn dai dẳng, vàng da/mắt, nước tiểu sẫm màu).

Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nhưng hiếm gặp nào xảy ra, bao gồm:

  • Đau ngực, nhức đầu nghiêm trọng/kéo dài, thay đổi thị lực, run (rung giật), co giật, chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu, nhịp tim nhanh/bất thường, thay đổi tâm lý/tâm trạng (ví dụ: lo âu, hoang mang, ảo giác, trầm cảm, suy nghĩ hiếm về tự tử).

Hiếm khi, thuốc này có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về thần kinh, có thể là vĩnh viễn (bệnh lý thần kinh ngoại vi). Ngừng dùng gemifloxacin và thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau đây: đau/tê/bỏng/ngứa/yếu ở cánh tay, tay, chân hoặc bàn chân, thay đổi cảm giác về sự chạm, đau, nhiệt độ, dao động, vị trí cơ thể.

Thuốc này hiếm khi có thể gây ra một tình trạng ruột nghiêm trọng (tiêu chảy liên quan đến Clostridium difficile) do một loại vi khuẩn kháng thuốc. Tình trạng này có thể xảy ra trong quá trình điều trị hoặc trong vài tuần đến vài tháng sau khi điều trị kết thúc. Không sử dụng thuốc chống tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau gây nghiện nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau đây vì chúng có thể làm tình trạng trở nên tồi tệ hơn. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát triển các triệu chứng: tiêu chảy dai dẳng, đau bụng hoặc chuột rút, máu hoặc chất nhầy trong phân của bạn.

Việc sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc nhiều lần có thể dẫn đến nấm miệng hoặc nhiễm nấm âm đạo mới. Liên hệ với bác sĩ nếu bạn nhận thấy các đốm trắng trong miệng, thay đổi dịch âm đạo hoặc các triệu chứng mới khác.

Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là hiếm gặp. Nguy cơ phát triển phát ban trong quá trình điều trị gemifloxacin cao hơn ở những người dưới 40 tuổi, ở phụ nữ, và cũng ở phụ nữ dùng thuốc thay thế hormone nữ (ví dụ: estrogen). Nguy cơ này cũng tăng lên khi gemifloxacin được dùng hơn 7 ngày. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào sau đây của phản ứng dị ứng nghiêm trọng: sốt mới, phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

CẢNH BÁO:
Trước khi sử dụng gemifloxacin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc với các thuốc kháng sinh quinolone khác (ví dụ: ciprofloxacin, levofloxacin), hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: tiểu đường, các vấn đề về tim (ví dụ: nhịp tim chậm/nhanh/bất thường, đau ngực, nhồi máu cơ tim gần đây), các vấn đề về khớp/gân (ví dụ: viêm gân, viêm bao gân), bệnh thận, bệnh nhược cơ, các vấn đề về thần kinh (như bệnh lý thần kinh ngoại vi), rối loạn co giật, các tình trạng làm tăng nguy cơ co giật (ví dụ: chấn thương não, u não, xơ vữa động mạch não).

Gemifloxacin có thể gây ra tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT). Kéo dài QT có thể hiếm khi gây ra nhịp tim nhanh/bất thường nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong) và các triệu chứng khác (như chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu) cần được cấp cứu y tế ngay lập tức.

Nguy cơ kéo dài QT có thể tăng lên nếu bạn có các tình trạng y tế nhất định hoặc đang sử dụng các thuốc khác có thể gây kéo dài QT. Trước khi sử dụng gemifloxacin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang sử dụng và nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây: các vấn đề về tim (suy tim, nhịp tim chậm, kéo dài QT trên điện tâm đồ), tiền sử gia đình có các vấn đề về tim (kéo dài QT trên điện tâm đồ, tử vong đột ngột do tim).

Mức kali hoặc magiê thấp trong máu cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bạn sử dụng các thuốc nhất định (chẳng hạn như thuốc lợi tiểu/”thuốc lợi nước”) hoặc nếu bạn có các tình trạng như ra mồ hôi nhiều, tiêu chảy, hoặc nôn mửa. Hãy trao đổi với bác sĩ của bạn về cách sử dụng gemifloxacin một cách an toàn.

Thuốc này có thể hiếm khi gây ra thay đổi nghiêm trọng về mức đường huyết, đặc biệt nếu bạn bị tiểu đường. Theo dõi các triệu chứng của đường huyết cao như khát nhiều và đi tiểu nhiều. Cũng theo dõi các triệu chứng của đường huyết thấp như lo lắng, run rẩy, nhịp tim nhanh, đổ mồ hôi, hoặc đói. Kiểm tra đường huyết của bạn thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ và báo cáo bất kỳ thay đổi nào. Nếu bạn có các triệu chứng của đường huyết thấp, bạn có thể nâng cao đường huyết bằng cách sử dụng viên/gel glucose hoặc ăn một nguồn đường nhanh như đường cát, mật ong, kẹo, hoặc uống nước trái cây hoặc soda không diet. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ về phản ứng và việc sử dụng thuốc này. Để giúp ngăn ngừa đường huyết thấp, hãy ăn các bữa ăn theo lịch trình đều đặn và không bỏ bữa. Bác sĩ có thể cần thay đổi thuốc kháng sinh của bạn hoặc điều chỉnh thuốc tiểu đường nếu có bất kỳ phản ứng nào xảy ra.

Thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt. Đừng lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống đồ uống có cồn.

Thuốc này có thể khiến bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời lâu, phòng tắm nắng và đèn cực tím. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo vệ khi ra ngoài.

Cẩn thận khi sử dụng thuốc này cho trẻ em vì trẻ có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ có thể xảy ra (ví dụ: vấn đề về khớp/gân). Thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của thuốc.

Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, như các vấn đề về gân (đặc biệt nếu họ cũng đang sử dụng corticosteroid như prednisone hoặc hydrocortisone) và kéo dài QT (xem phần trên).

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích.

Chưa biết thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Xem thêm các phần “Cách sử dụng” và “Tác dụng phụ”. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để phát hiện chúng. Đừng bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến của họ.

Thuốc này không nên sử dụng với các thuốc sau vì có thể xảy ra tương tác rất nghiêm trọng: strontium. Nếu bạn hiện đang sử dụng thuốc đã liệt kê ở trên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng gemifloxacin.

Nhiều loại thuốc khác ngoài gemifloxacin có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT), bao gồm amiodarone, dofetilide, quinidine, procainamide, sotalol, một số kháng sinh macrolid (ví dụ: erythromycin, clarithromycin), và một số thuốc chống loạn thần (ví dụ: pimozide, thioridazine, ziprasidone), và các thuốc khác. Vì vậy, trước khi sử dụng gemifloxacin, hãy báo cáo tất cả các thuốc bạn đang sử dụng cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: vắc-xin vi khuẩn sống (ví dụ: vắc-xin thương hàn, BCG), corticosteroid (ví dụ: prednisone, hydrocortisone), thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs như ibuprofen, naproxen), probenecid, “thuốc làm loãng máu” (ví dụ: warfarin), thuốc kiềm hóa nước tiểu (ví dụ: potassium/sodium citrate).

Cũng cần báo cáo việc sử dụng các thuốc có thể làm tăng nguy cơ co giật khi kết hợp với thuốc này, chẳng hạn như isoniazid (INH), phenothiazines (ví dụ: chlorpromazine), theophylline, hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ: amitriptyline), và các thuốc khác. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Mặc dù hầu hết các loại kháng sinh có thể không ảnh hưởng đến biện pháp tránh thai nội tiết như thuốc tránh thai dạng viên, miếng dán, hoặc vòng tránh thai, một số kháng sinh có thể làm giảm hiệu quả của chúng. Điều này có thể dẫn đến mang thai. Các ví dụ bao gồm rifamycins như rifampin hoặc rifabutin. Hãy chắc chắn hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn cần sử dụng thêm các biện pháp tránh thai đáng tin cậy khi sử dụng loại kháng sinh này.

Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Thuốc này đã được bác sĩ kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng nó cho một bệnh nhiễm trùng khác trừ khi bác sĩ yêu cầu. Trong trường hợp đó, một loại thuốc khác có thể là cần thiết.

Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ: chức năng thận, xét nghiệm máu, đường huyết) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ của liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù vào.

LƯU TRỮ:
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, khoảng 77°F (25°C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Có thể bảo quản trong khoảng nhiệt độ 59-86°F (15-30°C) trong thời gian ngắn. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ thuốc vào cống nếu không được chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Thuốc Gemfibrozil (Lopid)

Gemfibrozil là gì?
Gemfibrozil là một loại thuốc thay đổi lipid và cholesterol trong máu.

Tại sao gemfibrozil lại được kê đơn cho bệnh nhân?
Gemfibrozil được sử dụng để giảm mức triglyceride cao đủ để gây viêm tụy. Vì gemfibrozil làm tăng HDL và giảm triglyceride, nó được kê đơn để ngăn ngừa bệnh tim mạch vành ở những người không có tiền sử hoặc triệu chứng bệnh tim mạch vành, nhưng có mức HDL thấp, LDL cao và triglyceride cao. Gemfibrozil được kê đơn sau khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả và không dành cho việc điều trị những bệnh nhân chỉ có HDL thấp. Gemfibrozil được sử dụng kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục.

Gemfibrozil có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Có.

Tôi có cần toa thuốc để mua gemfibrozil không?
Có.

Các tác dụng phụ của gemfibrozil là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của gemfibrozil bao gồm:

  • Đau dạ dày,
  • Đau bụng,
  • Tiêu chảy,
  • Đau đầu,
  • Mệt mỏi,
  • Buồn nôn, và
  • Nôn.
    Cũng có thể gặp phải đau và đau cơ. Hiếm khi, các triệu chứng liên quan đến cơ này có thể liên quan đến tổn thương cơ, giải phóng hóa chất vào máu có thể gây tổn thương thận. Tổn thương cơ là mối lo ngại lớn nhất khi gemfibrozil kết hợp với statin. Việc hình thành sỏi mật và phẫu thuật cắt túi mật đã được liên kết với việc sử dụng gemfibrozil. Viêm tụy, các xét nghiệm chức năng gan bất thường, cũng như giảm tế bào máu đỏ (thiếu máu), bạch cầu (giảm bạch cầu) và tiểu cầu (giảm tiểu cầu) cũng đã được báo cáo.

Liều dùng của gemfibrozil là gì?
Liều khuyến cáo của gemfibrozil là 600 mg hai lần mỗi ngày (30 phút trước bữa sáng và bữa tối).

Những loại thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với gemfibrozil?
Gemfibrozil có thể gây vấn đề khi sử dụng kết hợp với nhóm thuốc statin giảm cholesterol, ví dụ:

  • lovastatin (Mevacor),
  • pravastatin (Pravachol),
  • simvastatin (Zocor),
  • fluvastatin (Lescol),
  • rosuvastatin (Crestor), và
  • atorvastatin (Lipitor).

Tất cả những loại thuốc này làm tăng nguy cơ mắc phải tình trạng gọi là rhabdomyolysis (tổn thương cơ), khi nặng có thể dẫn đến tổn thương thận và thậm chí tử vong. Rhabdomyolysis có thể xảy ra sớm nhất là ba tuần hoặc vài tháng sau khi bắt đầu điều trị kết hợp. Lợi ích của việc kết hợp gemfibrozil với statin không vượt trội so với nguy cơ rhabdomyolysis.

Gemfibrozil có thể làm tăng tác dụng của thuốc làm loãng máu, warfarin (Coumadin), và do đó có thể dẫn đến chảy máu. Do đó, bệnh nhân đang dùng warfarin có thể cần giảm liều warfarin khi bắt đầu sử dụng gemfibrozil.

Gemfibrozil làm tăng mức độ repaglinide (Prandin) trong máu ở người bị tiểu đường, làm tăng khả năng hạ đường huyết (hạ đường huyết). Cần tránh kết hợp này.

Colestipol (Colestid) và cholestyramine (Questran) giảm khả năng hấp thụ gemfibrozil và làm giảm hiệu quả của thuốc nếu dùng cùng lúc. Vì vậy, gemfibrozil nên được dùng một giờ trước hoặc 4-6 giờ sau khi dùng colestipol hoặc cholestyramine.

Gemfibrozil có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Tác dụng của gemfibrozil đối với phụ nữ mang thai chưa được nghiên cứu đầy đủ. Gemfibrozil chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích tiềm năng vượt trội so với nguy cơ không xác định nhưng có thể có đối với thai nhi.

Không rõ liệu gemfibrozil có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.

Những điều gì khác bạn cần biết về gemfibrozil?

Các dạng chuẩn bị của gemfibrozil có sẵn:
Viên nén: 600 mg

Gemfibrozil nên được bảo quản như thế nào?
Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 20°C đến 25°C (68°F – 77°F).

Gemfibrozil hoạt động như thế nào?
Gemfibrozil được phân loại là một dẫn xuất axit fibric, tương tự như fenofibrate (Tricor). Nó giảm triglyceride và làm tăng cholesterol mang trong lipoprotein mật độ cao (HDL) trong máu. Cholesterol HDL đôi khi được gọi là “cholesterol tốt” vì nồng độ cao của HDL cholesterol trong máu có liên quan đến giảm nguy cơ bệnh tim. Gemfibrozil làm giảm một cách vừa phải cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL hay “cholesterol xấu”). Cơ chế hoạt động của gemfibrozil chưa được biết rõ. Giảm triglyceride được cho là do một phần sự giảm sản xuất triglyceride bởi gan.

Khi nào gemfibrozil được FDA phê duyệt?
Gemfibrozil được phê duyệt vào tháng 9 năm 1993.

Tóm tắt
Gemfibrozil (Lopid) là một loại thuốc dùng để giảm lipid trong máu và điều chỉnh mức cholesterol. Gemfibrozil (Lopid) được kê đơn cho bệnh nhân có mức triglyceride cao đủ để gây viêm tụy và để tăng cholesterol HDL nhằm ngăn ngừa bệnh tim. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và biện pháp phòng ngừa, cũng như thông tin về hiệu quả khi mang thai cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc Gemcitabine – Gemzar

TÊN THUỐC: GEMCITABINE – TIÊM (gem-SITE-uh-bean)
TÊN THƯƠNG MẠI: Gemzar

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều quên | Lưu trữ

CÔNG DỤNG:

Gemcitabine được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị/thuốc khác để điều trị một số loại ung thư (bao gồm ung thư vú, phổi, buồng trứng, tuyến tụy). Đây là một loại thuốc hóa trị tác dụng bằng cách làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của tế bào ung thư. CÁC CÔNG DỤNG KHÁC Phần này chứa các công dụng của thuốc không có trong nhãn chuyên môn đã được phê duyệt, nhưng có thể được bác sĩ kê đơn. Chỉ sử dụng thuốc này cho tình trạng được liệt kê trong phần này nếu bác sĩ của bạn đã kê đơn. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị một số loại ung thư khác, chẳng hạn như ung thư bàng quang.

CÁCH SỬ DỤNG:

Đọc tờ hướng dẫn thông tin bệnh nhân nếu có sẵn từ bác sĩ của bạn trước khi bắt đầu nhận gemcitabine và mỗi lần tiêm theo lịch trình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ của bạn. Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch bởi nhân viên y tế, thường trong vòng 30 phút mỗi tuần một lần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng sẽ dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với phương pháp điều trị. Nếu thuốc này tiếp xúc với da, hãy rửa ngay và kỹ càng với xà phòng và nước.

TÁC DỤNG PHỤ:

Nôn, buồn nôn, tiêu chảy, đau/đỏ tại vị trí tiêm và các triệu chứng giống cảm cúm (ví dụ, sốt, đau cơ) có thể xảy ra. Buồn nôn và nôn có thể nghiêm trọng. Trong một số trường hợp, có thể cần điều trị thuốc để ngăn ngừa hoặc giảm bớt nôn và buồn nôn. Thay đổi chế độ ăn uống và lối sống, chẳng hạn như ăn vài bữa nhỏ hoặc hạn chế hoạt động, có thể giúp giảm một số tác dụng này. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Rụng tóc tạm thời có thể xảy ra. Tóc sẽ mọc lại bình thường sau khi điều trị kết thúc. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì ông/bà đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: chóng mặt/choáng váng, ngất xỉu, loét miệng, tê/ngứa ở tay/chân, tăng cân đột ngột, sưng mắt cá/chân, đau bụng/dạ dày nghiêm trọng, chảy máu/bruising dễ dàng, ho, khó thở (khó thở, thở khò khè), mệt mỏi bất thường, nhịp tim nhanh/không đều, thay đổi lượng nước tiểu, nước tiểu sẫm màu, vàng mắt/da. Cần cấp cứu y tế ngay nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào sau đây: đau ngực, đau hàm/cánh tay trái, yếu một bên cơ thể, nói ngọng, thay đổi thị giác, bối rối. Thuốc này có thể giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của bạn (ức chế tủy xương). Hãy thông báo cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào (ví dụ, sốt cao, ớn lạnh, đau họng kéo dài). Phản ứng dị ứng với thuốc này là không phổ biến, nhưng hãy cấp cứu ngay nếu xảy ra. Các triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn nhận thấy tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng gemcitabine, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về lịch sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về: tủy xương (ví dụ, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu), vấn đề về tim (ví dụ, nhịp tim không đều, suy tim), vấn đề về thận, vấn đề về gan, liệu pháp xạ trị.
Không nên tiêm chủng/vắc xin mà không có sự đồng ý của bác sĩ, và tránh tiếp xúc với những người đã tiêm vắc xin bại liệt đường uống gần đây.
Rửa tay thật kỹ để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng.
Để giảm khả năng bị cắt, bầm tím hoặc bị thương, hãy cẩn thận với các vật sắc nhọn như dao cạo an toàn hoặc dụng cụ cắt móng tay, và tránh các hoạt động như thể thao đối kháng. Sử dụng bàn chải đánh răng lông mềm để giảm nguy cơ chảy máu nướu.
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết và thảo luận về các phương pháp tránh thai hiệu quả. Khuyến cáo nam và nữ sử dụng hai phương pháp tránh thai hiệu quả (ví dụ, bao cao su và thuốc tránh thai) khi sử dụng thuốc này và trong một thời gian sau đó.
Không biết liệu thuốc này có truyền qua sữa mẹ hay không. Do có khả năng gây hại cho trẻ bú mẹ, không khuyến khích cho con bú trong khi sử dụng thuốc này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể có. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:
Cần thực hiện các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ, huyết áp, xét nghiệm công thức máu trước mỗi liều, xét nghiệm chức năng thận, xét nghiệm chức năng gan, albumin huyết thanh) từ thời gian này đến thời gian khác để theo dõi tác dụng phụ và đáp ứng điều trị. Tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết. Hãy tham gia đầy đủ các cuộc hẹn y tế đã lên lịch.

LIỀU QUÊN:
Để có được lợi ích tốt nhất, việc nhận mỗi liều thuốc theo lịch trình là rất quan trọng. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để thiết lập một lịch trình liều mới.

LƯU TRỮ:
Không áp dụng. Thuốc này được tiêm tại phòng khám và sẽ không được lưu trữ tại nhà.

CẢNH BÁO Y TẾ:
Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong tình huống cấp cứu y tế.

Thuốc Gefitinib

Gefitinib là gì và nó hoạt động như thế nào? Các công dụng của gefitinib là gì?
Gefitinib là một loại thuốc được sử dụng để điều trị một số loại ung thư phổi. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn các tế bào ung thư phổi phát triển và phân chia. Nhiều tế bào, bao gồm cả tế bào ung thư, có các thụ thể trên bề mặt của chúng cho yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF), một loại protein bình thường được cơ thể sản xuất và giúp thúc đẩy sự phát triển và phân chia tế bào. Khi EGF gắn vào các thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFRs), nó khiến một enzyme gọi là tyrosine kinase trở nên hoạt động trong các tế bào. Tyrosine kinase kích hoạt các quá trình hóa học khiến các tế bào, bao gồm các tế bào ung thư, phát triển, phân chia và lan rộng. Gefitinib gắn vào EGFRs và do đó ngăn chặn sự gắn kết của EGF và sự kích hoạt tyrosine kinase. Cơ chế này để ngừng sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư rất khác biệt so với các cơ chế của hóa trị và liệu pháp hormone. Gefitinib đã được FDA chấp thuận vào tháng 5 năm 2003.

Các tên thương hiệu nào có sẵn cho gefitinib?
Không có thông tin.

Gefitinib có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
CÓ SẴN THUỐC GENERIC: Không.

Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng gefitinib không?
Có.

Tác dụng phụ của gefitinib là gì?
Khoảng một trong một trăm người sử dụng gefitinib phát triển một tình trạng phổi nghiêm trọng gọi là bệnh phổi kẽ, gây viêm trong phổi. Vì vậy, bệnh nhân sử dụng gefitinib nếu phát hiện ho mới hoặc ho nặng thêm, sốt hoặc khó thở cần liên hệ ngay với bác sĩ.

Kích ứng mắt đã được quan sát ở những bệnh nhân sử dụng gefitinib, và những bệnh nhân phát triển các triệu chứng mắt mới nên liên hệ với bác sĩ.

Tất cả bệnh nhân sử dụng gefitinib nên tìm kiếm lời khuyên y tế ngay lập tức nếu họ gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng hoặc kéo dài như:

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Mất cảm giác thèm ăn
  • Nôn mửa

Liều lượng của gefitinib là gì?
Gefitinib được uống. Liều lượng là 250 mg mỗi ngày một lần. Liều dùng là như nhau đối với nam và nữ ở mọi độ tuổi và cân nặng, và gefitinib có thể được uống với hoặc không có thức ăn.

Những loại thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với gefitinib?
Gefitinib có thể làm tăng tác dụng làm loãng máu của warfarin (Coumadin) và tăng nguy cơ chảy máu. Do đó, bệnh nhân sử dụng gefitinib và warfarin cùng một lúc nên thực hiện xét nghiệm máu thường xuyên để kiểm tra độ loãng của máu.

Bệnh nhân sử dụng các thuốc làm tăng một enzyme trong gan gọi là CYP 3A4, enzyme này phá hủy gefitinib (ví dụ: rifampin hoặc phenytoin (Dilantin)), có thể cần liều gefitinib cao hơn để duy trì hiệu quả của gefitinib.

Tương tự, bệnh nhân sử dụng thuốc làm giảm CYP 3A4, ví dụ như ketoconazole (Nizoral), itraconazole (Sporanox), fluconazole (Diflucan), erythromycin, clarithromycin (Biaxin), ritonavir (Norvir), nelfinavir (Viracept), indinavir (Crixivan), nefazodone (Serzone), cũng như nước ép bưởi, có thể cần giảm liều gefitinib để tránh tác dụng phụ từ nồng độ gefitinib tăng cao.

Gefitinib có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?
Gefitinib không nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai.

Hiện chưa rõ liệu gefitinib có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Vì có khả năng gây độc hại cho trẻ sơ sinh đang bú, nên khuyến cáo ngừng cho con bú nếu mẹ đang được điều trị bằng gefitinib.

Những điều khác tôi cần biết về gefitinib là gì?

Các dạng chuẩn bị của gefitinib có sẵn là gì?
Viên nang trong suốt 50 mg.

Cách lưu trữ gefitinib như thế nào?
Viên nang nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng, từ 15-30°C (59-86°F).

Tóm tắt
Gefitinib (Iressa – đã ngừng lưu hành tại Mỹ) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị một số loại ung thư phổi. Hãy xem xét các tác dụng phụ, liều lượng, tương tác thuốc, cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa, cũng như thông tin an toàn trong thai kỳ trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc Gavreto (pralsetinib)

Gavreto là gì và hoạt động như thế nào?
Gavreto là một loại thuốc kê đơn dùng để điều trị cho người lớn mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) đã:

  • Lan sang các bộ phận khác của cơ thể (di căn), và
  • Do gen bất thường RET (rearranged during transfection) gây ra. Nhà cung cấp dịch vụ y tế sẽ thực hiện xét nghiệm để đảm bảo rằng Gavreto phù hợp với bạn.

Chưa có thông tin liệu Gavreto có an toàn và hiệu quả ở trẻ em hay không.

Tác dụng phụ của Gavreto là gì?

Gavreto có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  1. Vấn đề về phổi: Gavreto có thể gây viêm phổi nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng trong quá trình điều trị, có thể dẫn đến tử vong. Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ triệu chứng mới hoặc nặng hơn, bao gồm:
    • Khó thở
    • Ho
    • Sốt
  2. Huyết áp cao (tăng huyết áp): Huyết áp cao thường gặp khi dùng Gavreto và đôi khi có thể nghiêm trọng. Bạn nên kiểm tra huyết áp thường xuyên trong quá trình điều trị. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn có chỉ số huyết áp tăng hoặc gặp phải bất kỳ triệu chứng nào của huyết áp cao, bao gồm:
    • Nhầm lẫn
    • Đau đầu
    • Khó thở
    • Chóng mặt
    • Đau ngực
  3. Vấn đề về gan: Các vấn đề về gan (tăng kết quả xét nghiệm chức năng gan) có thể xảy ra trong quá trình điều trị với Gavreto và đôi khi có thể nghiêm trọng. Bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm máu trước và trong quá trình điều trị để kiểm tra vấn đề về gan. Báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào liên quan đến vấn đề gan, bao gồm:
    • Da hoặc lòng trắng mắt bị vàng (vàng da)
    • Nước tiểu màu sẫm như “trà”
    • Buồn ngủ
    • Chảy máu hoặc bầm tím
    • Mất cảm giác ngon miệng
    • Buồn nôn hoặc nôn
    • Đau ở phần trên bên phải của bụng
  4. Vấn đề chảy máu: Gavreto có thể gây chảy máu, đôi khi nghiêm trọng và có thể dẫn đến tử vong. Báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của chảy máu trong quá trình điều trị, bao gồm:
    • Nôn ra máu hoặc chất nôn trông giống như bã cà phê
    • Nước tiểu màu hồng hoặc nâu
    • Phân đỏ hoặc đen (trông giống như hắc ín)
    • Ho ra máu hoặc cục máu đông
    • Chảy máu hoặc bầm tím không bình thường trên da
    • Kinh nguyệt ra nhiều hơn bình thường
    • Chảy máu âm đạo bất thường
    • Chảy máu cam thường xuyên
    • Buồn ngủ hoặc khó tỉnh dậy
    • Nhầm lẫn
    • Đau đầu
    • Thay đổi trong giọng nói
  5. Nguy cơ vấn đề lành vết thương: Vết thương có thể không lành đúng cách trong quá trình điều trị với Gavreto. Báo cho bác sĩ nếu bạn dự định phẫu thuật trước hoặc trong quá trình điều trị. Bạn không nên dùng Gavreto ít nhất 5 ngày trước khi phẫu thuật. Bác sĩ sẽ cho bạn biết khi nào có thể bắt đầu dùng lại Gavreto sau phẫu thuật.

Các tác dụng phụ thường gặp của Gavreto bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Táo bón
  • Đau cơ và khớp
  • Huyết áp cao
  • Giảm số lượng tế bào bạch cầu và hồng cầu
  • Giảm mức phosphate trong máu
  • Giảm mức natri trong máu
  • Giảm mức canxi trong máu
  • Xét nghiệm chức năng gan bất thường

Gavreto có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở cả nam và nữ, có thể ảnh hưởng đến khả năng có con. Hãy thảo luận với bác sĩ nếu điều này là mối lo ngại.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể có của Gavreto. Hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ.

Liều dùng của Gavreto là gì?

Liều dùng khuyến nghị
Liều khuyến nghị của Gavreto là 400 mg uống một lần mỗi ngày khi bụng đói (không ăn trong ít nhất 2 giờ trước và ít nhất 1 giờ sau khi dùng Gavreto). Tiếp tục điều trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc cho đến khi có độc tính không thể chấp nhận được.

Nếu bạn quên một liều Gavreto, hãy uống liều đó càng sớm càng tốt trong cùng ngày. Tiếp tục lịch trình dùng liều hàng ngày của Gavreto vào ngày hôm sau.

Không uống thêm liều nếu bạn bị nôn sau khi dùng Gavreto, nhưng hãy tiếp tục dùng liều tiếp theo như đã lên lịch.

Điều chỉnh liều cho các phản ứng có hại
Các khuyến nghị về giảm liều và điều chỉnh liều cho các phản ứng có hại được cung cấp trong Bảng 1 và Bảng 2.

Bảng 1: Khuyến nghị giảm liều Gavreto cho các phản ứng có hại

Giảm liều Liều dùng khuyến nghị
Đầu tiên 300 mg một lần mỗi ngày
Thứ hai 200 mg một lần mỗi ngày
Thứ ba 100 mg một lần mỗi ngày

Ngừng sử dụng Gavreto vĩnh viễn ở những bệnh nhân không thể chịu được 100 mg uống một lần mỗi ngày.

Các điều chỉnh liều khuyến nghị cho các phản ứng có hại được cung cấp trong Bảng 2.

Bảng 2: Điều chỉnh liều khuyến nghị cho Gavreto đối với các phản ứng có hại

Phản ứng có hại Mức độ nghiêm trọng* Điều chỉnh liều
ILD/Viêm phổi mô kẽ Độ 1 hoặc 2 Ngừng sử dụng Gavreto cho đến khi hồi phục. Tiếp tục bằng cách giảm liều như được nêu trong Bảng 1. Ngừng sử dụng Gavreto vĩnh viễn nếu tái phát ILD/viêm phổi mô kẽ.
Độ 3 hoặc 4 Ngừng sử dụng vĩnh viễn đối với ILD/viêm phổi mô kẽ đã được xác nhận.
Tăng huyết áp Độ 3 Ngừng sử dụng Gavreto đối với tăng huyết áp độ 3 kéo dài dù đã điều trị tối ưu. Tiếp tục sử dụng với liều giảm khi huyết áp đã được kiểm soát.
Độ 4 Ngừng sử dụng Gavreto.
Độc tính gan Độ 3 hoặc Độ 4 Ngừng sử dụng Gavreto và theo dõi AST/ALT mỗi tuần cho đến khi hồi phục về Độ 1 hoặc mức cơ bản. Tiếp tục sử dụng với liều giảm (Bảng 1).
Nếu độc tính gan tái phát ở mức độ 3 hoặc cao hơn, ngừng sử dụng Gavreto.
Sự kiện xuất huyết Độ 3 hoặc Độ 4 Ngừng sử dụng Gavreto cho đến khi hồi phục về mức cơ bản hoặc Độ 0 hoặc 1. Ngừng sử dụng Gavreto đối với các sự kiện xuất huyết nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng.
Các phản ứng có hại khác Độ 3 hoặc 4 Ngừng sử dụng Gavreto cho đến khi cải thiện xuống ≤ Độ 2. Tiếp tục sử dụng với liều giảm (Bảng 1). Ngừng sử dụng vĩnh viễn đối với các phản ứng có hại Độ 4 tái phát.
* Các phản ứng có hại được phân loại theo tiêu chuẩn thuật ngữ chung của Viện Ung thư Quốc gia đối với các sự kiện bất lợi (NCI-CTCAE) phiên bản 4.03

 

Điều chỉnh liều khi sử dụng kết hợp với chất ức chế P-glycoprotein (P-gp) và CYP3A mạnh

Tránh dùng đồng thời Gavreto với các chất ức chế P-gp và CYP3A mạnh đã biết. Nếu không thể tránh việc dùng đồng thời với các chất ức chế P-gp và CYP3A mạnh, hãy giảm liều Gavreto hiện tại theo khuyến nghị trong Bảng 3. Sau khi chất ức chế đã ngừng sử dụng trong thời gian 3 đến 5 chu kỳ bán thải, tiếp tục sử dụng Gavreto với liều dùng trước khi bắt đầu chất ức chế P-gp và CYP3A mạnh.

Bảng 3: Điều chỉnh liều khuyến nghị cho Gavreto khi dùng đồng thời với chất ức chế P-gp và CYP3A mạnh

Liều Gavreto hiện tại Liều Gavreto khuyến nghị
400 mg uống mỗi ngày một lần 200 mg uống mỗi ngày một lần
300 mg uống mỗi ngày một lần 200 mg uống mỗi ngày một lần
200 mg uống mỗi ngày một lần 100 mg uống mỗi ngày một lần

 

Điều chỉnh liều lượng khi sử dụng cùng với các chất cảm ứng mạnh CYP3A
Tránh dùng Gavreto cùng với các chất cảm ứng mạnh CYP3A. Nếu không thể tránh việc dùng chung với chất cảm ứng mạnh CYP3A, hãy tăng gấp đôi liều Gavreto hiện tại bắt đầu từ ngày thứ 7 khi sử dụng chung Gavreto với chất cảm ứng mạnh CYP3A. Sau khi ngừng chất cảm ứng trong ít nhất 14 ngày, quay lại sử dụng liều Gavreto như trước khi bắt đầu sử dụng chất cảm ứng mạnh CYP3A.

Tương tác thuốc với Gavreto

Tác động của các thuốc khác lên Gavreto

Chất ức chế mạnh CYP3A
Tránh dùng chung với các chất ức chế mạnh CYP3A. Việc dùng chung Gavreto với chất ức chế mạnh CYP3A làm tăng lượng pralsetinib trong cơ thể, có thể làm tăng mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ của Gavreto.

Tránh dùng chung Gavreto với các chất kết hợp P-gp và chất ức chế mạnh CYP3A. Nếu không thể tránh việc dùng chung, giảm liều Gavreto.

Chất cảm ứng mạnh CYP3A
Việc dùng chung Gavreto với chất cảm ứng mạnh CYP3A làm giảm lượng pralsetinib trong cơ thể, có thể làm giảm hiệu quả của Gavreto. Tránh dùng chung với các chất cảm ứng mạnh CYP3A. Nếu không thể tránh được, hãy tăng liều Gavreto.

Có an toàn khi sử dụng Gavreto trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
Dựa trên các nghiên cứu ở động vật và cơ chế tác động, Gavreto có thể gây hại cho thai nhi khi được dùng cho phụ nữ mang thai. Hiện không có dữ liệu nào về việc sử dụng Gavreto ở phụ nữ mang thai để xác định nguy cơ liên quan đến thuốc.

Hiện không có dữ liệu về sự hiện diện của pralsetinib hoặc các chất chuyển hóa của nó trong sữa mẹ hoặc tác động của chúng lên trẻ bú mẹ hoặc sản xuất sữa. Do khả năng gây ra các phản ứng có hại nghiêm trọng ở trẻ em bú mẹ, phụ nữ nên được khuyến cáo không cho con bú trong quá trình điều trị với Gavreto và trong 1 tuần sau liều cuối cùng.

Tóm tắt
Gavreto là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị cho người lớn bị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) đã di căn và do các gen RET bị sắp xếp lại bất thường gây ra.

Thuốc Gatifloxacin – Tequin

TÊN CHUNG: GATIFLOXACIN – DẠNG UỐNG (gat-ih-FLOX-uh-sin)
TÊN THƯƠNG MẠI: Tequin

CÔNG DỤNG: Gatifloxacin được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc này thuộc nhóm kháng sinh quinolone. Kháng sinh này chỉ điều trị nhiễm khuẩn, không có tác dụng đối với nhiễm virus (như cảm lạnh thông thường, cúm). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ loại kháng sinh nào có thể làm giảm hiệu quả của nó.

CÁCH SỬ DỤNG: Dùng thuốc này bằng đường uống, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn, thường là một lần mỗi ngày, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng và thời gian điều trị dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng của bạn với liệu pháp. Uống nhiều nước khi sử dụng thuốc này, trừ khi bác sĩ yêu cầu khác. Dùng thuốc này ít nhất 4 giờ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào có chứa magiê hoặc nhôm. Một số ví dụ bao gồm quinapril, một số dạng của didanosine (viên nhai hoặc hòa tan có đệm hoặc dung dịch uống dành cho trẻ em), vitamin/khoáng chất và thuốc kháng axit. Thực hiện theo hướng dẫn tương tự nếu bạn cũng dùng bismuth subsalicylate, sucralfate, sắt và kẽm. Các loại thuốc này kết hợp với gatifloxacin và ngăn chặn sự hấp thụ hoàn toàn của nó. Kháng sinh hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được giữ ở mức ổn định. Do đó, hãy uống thuốc này đều đặn (vào cùng một thời điểm mỗi ngày). Tiếp tục dùng thuốc cho đến khi hết lượng thuốc được kê, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau vài ngày. Ngừng thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng. Đọc tờ Hướng dẫn Dùng Thuốc dành cho bệnh nhân có sẵn từ dược sĩ của bạn. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu và chóng mặt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng nào sau đây: tê/bị châm chích/yếu ở tay/chân, sưng mắt cá tay/chân, cử động không kiểm soát (ví dụ, run), thay đổi thị lực. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra: dễ bị bầm tím/chảy máu, nhịp tim nhanh/không đều, ngất xỉu, thay đổi tâm trạng/tinh thần (bao gồm trầm cảm, suy nghĩ tự tử hiếm gặp), dấu hiệu nhiễm trùng mới (ví dụ, sốt, đau họng kéo dài), buồn nôn/nôn kéo dài, vàng mắt hoặc da, co giật, thay đổi lượng nước tiểu.

Thuốc này có thể gây tổn thương gân (ví dụ, đứt gân) hiếm gặp. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức, nghỉ ngơi, và ngừng tập thể dục nếu bạn phát triển đau hoặc sưng ở khớp/cơ/gân. Thuốc này có thể gây thay đổi đường huyết, đặc biệt ở những bệnh nhân đang dùng thuốc điều trị tiểu đường. Thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về cách phát hiện các thay đổi này và theo dõi đường huyết thường xuyên. Triệu chứng của đường huyết cao bao gồm khát nước và đi tiểu nhiều. Triệu chứng của đường huyết thấp bao gồm lo lắng, run rẩy, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh hoặc đói. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ để điều trị đường huyết thấp (ví dụ, ăn nhanh một nguồn đường như đường ăn, mật ong, kẹo, hoặc uống một ly nước cam hoặc nước ngọt không kiêng). Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp triệu chứng của đường huyết cao hoặc thấp khi dùng thuốc này.

Thuốc này có thể hiếm khi gây ra một tình trạng ruột nghiêm trọng (viêm đại tràng màng giả) do vi khuẩn kháng thuốc. Tình trạng này có thể xảy ra sau nhiều tuần khi ngừng điều trị. Không sử dụng các sản phẩm chống tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau gây nghiện nếu bạn có các triệu chứng sau đây vì những sản phẩm này có thể làm tình trạng tồi tệ hơn. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát triển: tiêu chảy kéo dài, đau dạ dày, phân có máu/chất nhầy.

Việc sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc lặp đi lặp lại có thể dẫn đến nấm miệng hoặc nhiễm trùng nấm âm đạo mới (nhiễm nấm miệng hoặc âm đạo). Liên hệ với bác sĩ nếu bạn nhận thấy các đốm trắng trong miệng, thay đổi dịch âm đạo, hoặc các triệu chứng mới khác.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm, nhưng hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu xảy ra. Triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm: phát ban, ngứa, sưng, chóng mặt nặng, khó thở. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

CẢNH BÁO: Trước khi dùng gatifloxacin, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc với các loại kháng sinh quinolone khác như ciprofloxacin, levofloxacin hoặc moxifloxacin; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Thuốc này không nên sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: các rối loạn nhịp tim (kéo dài QTc), mức kali trong máu thấp.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử y tế của bạn, đặc biệt là: rối loạn não (ví dụ, xơ cứng động mạch não, khối u hoặc tăng áp lực nội sọ), tiểu đường, một số vấn đề tim mạch (ví dụ, nhịp tim chậm, nhồi máu cơ tim), bệnh thận, mất cân bằng khoáng chất (ví dụ, mức magie trong máu thấp), vấn đề cơ/khớp/gân, co giật, tiền sử gia đình về rối loạn nhịp tim (kéo dài QTc).

Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt; nên thận trọng khi thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo như lái xe hoặc sử dụng máy móc. Hạn chế đồ uống có cồn. Thuốc này có thể làm bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Tránh tiếp xúc với ánh nắng kéo dài, giường tắm nắng hoặc đèn chiếu sáng. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo hộ khi ra ngoài trời.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ (ví dụ, vấn đề đường huyết hoặc gân), đặc biệt nếu họ cũng đang dùng corticosteroid (ví dụ, prednisone, hydrocortisone). Thận trọng khi sử dụng thuốc này ở trẻ em vì chúng có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ có thể xảy ra (ví dụ, vấn đề khớp/gân). Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.

Thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết trong thời kỳ mang thai. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Dựa trên thông tin từ các loại thuốc liên quan, gatifloxacin có thể đi vào sữa mẹ. Không nên cho con bú khi đang dùng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần Cách Sử Dụng. Các chuyên gia y tế của bạn (ví dụ, bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi kiểm tra với họ trước.

Thuốc này không nên được sử dụng với các loại thuốc sau vì có thể xảy ra tương tác rất nghiêm trọng: một số loại thuốc chống loạn nhịp tim (ví dụ, quinidine, procainamide, amiodarone, dofetilide, sotalol). Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong số này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu gatifloxacin.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm thuốc kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: corticosteroid (ví dụ, prednisone, hydrocortisone), thuốc điều trị tiểu đường (ví dụ, glyburide, glipizide), digoxin, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs – ví dụ, ibuprofen, naproxen), probenecid, vắc-xin sống, thuốc làm giảm mức kali trong máu (ví dụ, thuốc lợi tiểu như furosemide, hydrochlorothiazide), warfarin.

Các loại thuốc khác ngoài gatifloxacin có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QTc trong điện tâm đồ) bao gồm cisapride, một số loại kháng sinh macrolide (ví dụ, erythromycin, clarithromycin), một số loại thuốc chống loạn thần (ví dụ, pimozide, thioridazine, ziprasidone), và nhiều loại thuốc khác. QTc kéo dài có thể gây ra những cơn loạn nhịp nghiêm trọng, hiếm khi gây tử vong. Tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và hướng dẫn về cách giảm thiểu nguy cơ này.

Cũng hãy báo cáo về việc sử dụng các loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ co giật (giảm ngưỡng co giật) khi kết hợp với gatifloxacin, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ, amitriptyline), isoniazid (INH), và theophylline, cùng các loại thuốc khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc địa phương hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Thuốc này được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng nó sau này cho một nhiễm trùng khác trừ khi được bác sĩ yêu cầu. Trong những trường hợp đó, có thể cần một loại thuốc khác. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc y tế (ví dụ, số lượng máu, đường huyết) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỊ QUÊN: Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy dùng ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, khoảng 77 độ F (25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Có thể bảo quản tạm thời ở nhiệt độ từ 59-86 độ F (15-30 độ C). Không bảo quản trong phòng tắm. Để xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Tỏi (allium sativum l.)

Tên chung: Tỏi (Allium sativum L.) – Dạng uống
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều quên | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Tỏi đã được sử dụng để điều trị xơ vữa động mạch (atherosclerosis) và huyết áp cao (tăng huyết áp). Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn mắc bệnh tim hoặc huyết áp cao. Tỏi cũng đã được sử dụng để phòng ngừa vết cắn của ve. Một số sản phẩm thảo dược/thực phẩm bổ sung có thể chứa tạp chất/thành phần phụ có thể gây hại. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết về nhãn hiệu bạn sử dụng. FDA chưa đánh giá sản phẩm này về độ an toàn và hiệu quả. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

CÁCH SỬ DỤNG: Uống sản phẩm này theo chỉ dẫn. Tuân thủ tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hoặc nếu bạn nghĩ rằng bạn có vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

TÁC DỤNG PHỤ: Hơi thở và cơ thể có mùi, rối loạn dạ dày hoặc ợ nóng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp nào: dễ bầm tím/ra máu bất thường. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với sản phẩm này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban, ngứa/phù (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng tỏi, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với tỏi hoặc bất kỳ thành phần nào khác có thể được liệt kê trên nhãn sản phẩm, hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính (như dầu đậu nành), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào sau đây, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này: vấn đề chảy máu/đông máu, vấn đề dạ dày/bụng (ví dụ, nhiễm trùng đường ruột, bệnh viêm ruột). Tỏi có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các vấn đề về chảy máu. Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng sản phẩm này. Hạn chế sử dụng rượu vì nó có thể làm trầm trọng thêm nguy cơ rối loạn tiêu hóa và vấn đề chảy máu. Các dạng lỏng của sản phẩm này có thể chứa đường và/hoặc rượu. Cần thận trọng nếu bạn bị tiểu đường, nghiện rượu, hoặc bệnh gan. Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng sản phẩm này một cách an toàn. Sản phẩm này không được khuyến khích sử dụng trong thời kỳ mang thai. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này. Sản phẩm này có thể truyền vào sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Sản phẩm này không nên sử dụng với các loại thuốc sau đây vì có thể xảy ra các tương tác nghiêm trọng: các chất ức chế protease (ví dụ, indinavir, saquinavir), các chất ức chế men sao chép ngược không nucleosid (NNRTIs như nevirapine, efavirenz). Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong danh sách trên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng các sản phẩm tỏi. Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/thảo dược bạn đang sử dụng, đặc biệt là: isoniazid, các loại thuốc/thảo dược có thể làm tăng nguy cơ chảy máu (ví dụ, thuốc chống đông máu như warfarin và heparin, thuốc chống kết tập tiểu cầu như clopidogrel, thuốc chống viêm không steroid NSAIDs như ibuprofen, thảo dược như danshen/ginger/ginkgo), các thuốc bị chuyển hóa và loại bỏ khỏi cơ thể bởi các enzyme gan nhất định (như acetaminophen, chlorzoxazone, cyclosporine, theophylline, thuốc chẹn kênh canxi như diltiazem, thuốc kháng nấm azole như ketoconazole). Aspirin cũng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng cùng với sản phẩm này. Nếu bác sĩ của bạn đã kê đơn aspirin liều thấp để phòng ngừa cơn đau tim hoặc đột quỵ (thường ở liều từ 81-325 milligrams mỗi ngày), bạn vẫn nên tiếp tục sử dụng aspirin. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết. Sản phẩm này có thể giảm hiệu quả của biện pháp tránh thai bằng hormone như thuốc viên, miếng dán hoặc vòng tránh thai. Điều này có thể gây ra mang thai. Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về việc sử dụng các phương pháp tránh thai đáng tin cậy bổ sung khi sử dụng thuốc này. Cũng hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ hiện tượng chảy máu bất thường hoặc chảy máu giữa chu kỳ, vì đây có thể là dấu hiệu cho thấy biện pháp tránh thai của bạn không hiệu quả. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý: Hãy giữ tất cả các cuộc hẹn khám định kỳ và các xét nghiệm y tế.

LIỀU QUÊN: Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch uống thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN: Tham khảo thông tin bảo quản in trên bao bì. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc bảo quản, hãy hỏi dược sĩ của bạn. Giữ tất cả các thuốc và sản phẩm thảo dược xa tầm tay trẻ em và thú nuôi. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm này một cách hợp lý khi hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.