Tên Thương Hiệu: Garamycin
Tên Chung: Gentamicin tiêm
Nhóm Thuốc: Kháng sinh aminoglycoside
Gentamicin là gì và hoạt động như thế nào (cơ chế hoạt động)?
Gentamicin là một loại kháng sinh aminoglycoside phổ rộng, có hiệu quả nhất đối với các vi khuẩn gram âm hiếu khí dạng que. Nó cũng được sử dụng kết hợp với các loại kháng sinh khác để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn gram dương, chẳng hạn như Staphylococcus aureus và một số loài liên cầu khuẩn.
Ngoài ra, gentamicin được sử dụng kết hợp với kháng sinh penicillin để điều trị viêm nội tâm mạc (nhiễm trùng tim). Gentamicin tiêu diệt vi khuẩn (tác dụng diệt khuẩn) bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Gentamicin liên kết không hồi phục với tiểu đơn vị ribosome 30S. Sự liên kết này cản trở quá trình hình thành RNA thông tin (mRNA) và sau đó là sự hình thành các protein không chức năng, dẫn đến cái chết của vi khuẩn nhạy cảm.
Gentamicin được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt vào năm 1966.
Các tên thương hiệu nào có sẵn cho gentamicin?
Gentamicin Injection, Garamycin
Gentamicin có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Có
Tôi có cần đơn thuốc để dùng gentamicin không?
Có
Tác dụng phụ của gentamicin là gì?
Các tác dụng phụ liên quan đến việc sử dụng gentamicin bao gồm:
- Phù nề
- Huyết áp cao hoặc thấp
- Vấn đề về thận
- Đau đầu
- Vấn đề về gan
- Phản ứng tại chỗ tiêm
- Rụng tóc
- Ngứa
- Co giật
- Chóng mặt
- Trầm cảm
- Nhầm lẫn
- Rối loạn điện giải
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Tăng tiết nước bọt
- Vấn đề về thị giác
- Suy giảm thính giác
- Vấn đề về hô hấp
- Sốt
- Đau khớp
- Thiếu máu
- Giảm số lượng bạch cầu
- Giảm số lượng tiểu cầu
- Phản ứng dị ứng, và các tác dụng phụ khác.
Liều lượng của gentamicin là bao nhiêu?
Liều gentamicin thường dựa trên cân nặng cơ thể. Tổng liều hàng ngày và thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng hoặc nhiễm trùng đang được điều trị. Cần điều chỉnh liều cho những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận. Liều được điều chỉnh để đạt mức cao điểm và mức đáy cần thiết.
Liều thông thường cho tiêm bắp (IM) hoặc tĩnh mạch (IV):
- Liều truyền thống: Tiêm 1 đến 2,5 mg/kg mỗi liều, mỗi 8-12 giờ.
- Liều hàng ngày: Tiêm 4 đến 7 mg/kg/ngày
Những thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với gentamicin?
Gentamicin có thể làm giảm hiệu quả của vắc xin BCG và vắc xin thương hàn.
Các thuốc cephalosporin, amphotericin B (Amphocin), cisplatin (Platinol), colistimethate, cyclosporin (Sandimmune), thuốc lợi tiểu quai, mannitol (Osmitrol), và vancomycin (Vancocin) có thể làm tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ liên quan đến thận khi sử dụng gentamicin.
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) có thể làm giảm thải trừ gentamicin qua thận. Ví dụ về NSAID bao gồm:
- ibuprofen (Motrin và các loại khác),
- indomethacin (Indocin), và
- naproxen (Naprosyn, Aleve, và các loại khác).
Các thuốc chẹn thần kinh cơ có thể làm tăng nguy cơ gặp vấn đề về hô hấp do ức chế hoạt động của cơ hô hấp khi dùng chung với gentamicin.
Thuốc lợi tiểu quai như furosemide (Lasix), bumetanide (Bumex), và torsemide (Demadex) có thể làm tăng nguy cơ ototoxicity (tổn thương thính giác) liên quan đến điều trị bằng gentamicin.
Gentamicin có an toàn khi sử dụng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Gentamicin được bài tiết vào sữa mẹ. Do thiếu dữ liệu về độ an toàn, gentamicin nên được sử dụng thận trọng ở các bà mẹ đang cho con bú. Khi quyết định có sử dụng gentamicin ở phụ nữ cho con bú hay không, cần cân nhắc lợi ích của việc cho con bú, nguy cơ tiềm ẩn của việc trẻ tiếp xúc với thuốc, và nguy cơ nhiễm trùng không được điều trị hoặc điều trị không đầy đủ.
Tôi cần biết thêm gì về gentamicin?
Các dạng gentamicin có sẵn là gì?
Dung dịch gentamicin sulfate để tiêm: 10 mg/ml, 40 mg/ml
Cách bảo quản gentamicin như thế nào?
Gentamicin thường được tiêm tại bệnh viện, phòng khám hoặc văn phòng bác sĩ. Bệnh nhân sử dụng dung dịch gentamicin tại nhà nên hỏi ý kiến nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe để biết chi tiết về cách bảo quản thuốc đúng cách.
Tóm tắt Tiêm gentamicin (Garamycin) là một loại kháng sinh được kê đơn để điều trị nhiễm khuẩn ở đường hô hấp, xương, da và mô mềm, dạ dày, máu và tim. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, an toàn cho bệnh nhân, liều lượng và thông tin bảo quản cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.