Trang chủSức khỏe đời sốngBệnh Viêm Khớp Thiếu Niên Tự Phát Là Gì?

Bệnh Viêm Khớp Thiếu Niên Tự Phát Là Gì?

Nguyên Nhân

Nếu một đứa trẻ, hoặc thanh thiếu niên dưới 16 tuổi, có tình trạng viêm và cứng khớp kéo dài hơn 6 tuần, có thể đó là bệnh viêm khớp thiếu niên tự phát, trước đây gọi là viêm khớp dạng thấp ở trẻ em.

Viêm có thể gây ra đỏ, sưng, nóng và đau ở các khớp. Nhưng một số trẻ em mắc bệnh này có thể không phàn nàn về cơn đau khớp.

Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến bất kỳ khớp nào, và nó có thể hạn chế chức năng của khớp đó.

Hầu hết trẻ em mắc bệnh viêm khớp thiếu niên tự phát hồi phục hoàn toàn. Với phương pháp điều trị đúng, chúng có khả năng sống khỏe mạnh và có cuộc sống bình thường.

Bệnh viêm khớp thiếu niên tự phát là một rối loạn tự miễn. Điều này có nghĩa là hệ miễn dịch tấn công các tế bào và mô khỏe mạnh, gây ra tình trạng viêm.

Các nhà nghiên cứu không biết chính xác tại sao điều này xảy ra. Nhưng họ nghĩ rằng đó là một quá trình hai bước. Đầu tiên, một yếu tố trong gen của trẻ khiến chúng có khả năng cao hơn bị bệnh. Sau đó, một yếu tố khác, như virus, kích hoạt bệnh viêm khớp.

Bệnh Khác Biệt Như Thế Nào So Với Viêm Khớp Dạng Thấp Ở Người Lớn?

Người lớn mắc bệnh này thường có triệu chứng suốt đời. Nhưng các nghiên cứu cho thấy đến tuổi trưởng thành, 70% trẻ em mắc bệnh viêm khớp thiếu niên tự phát không còn triệu chứng nữa.

Triệu Chứng

Ngoài cơn đau khớp, bệnh có thể gây sốt kéo dài và thiếu máu, tức là sự thiếu hụt tế bào máu đỏ. Nó cũng có thể ảnh hưởng đến tim, phổi, mắt và hệ thần kinh.

Các cơn bùng phát, thời điểm bệnh trở nên tồi tệ hơn, có thể kéo dài vài tuần. Sau đó, triệu chứng có thể giảm. Các triệu chứng bao gồm:

  • Sốt 103 độ F hoặc cao hơn
  • Phát ban hồng hào xuất hiện và biến mất
  • Viêm mắt
  • Đau hoặc cứng khớp
  • Khập khiễng
  • Sưng ở các khớp
  • Ít hoạt động hơn
  • Khó khăn trong việc cử động tay hoặc ngón tay, ảnh hưởng đến các hoạt động như viết tay hoặc tô màu
  • Vấn đề với sự phát triển và tăng trưởng xương

Các Loại Khác Nhau Của Bệnh Viêm Khớp Thiếu Niên Tự Phát

Có ba loại. Mỗi loại dựa trên số lượng khớp bị ảnh hưởng, triệu chứng và một số kháng thể nhất định có thể có trong máu.

  1. Pauciarticular juvenile idiopathic arthritis (Viêm khớp thiếu niên tự phát ít khớp):
    • Liên quan đến bốn khớp hoặc ít hơn. Đây là hình thức phổ biến nhất. Khoảng một nửa trẻ em mắc bệnh viêm khớp thiếu niên tự phát thuộc loại này.
    • Thường ảnh hưởng đến các khớp lớn như đầu gối. Các bé gái dưới 8 tuổi có nguy cơ cao hơn.

    Một số trẻ có loại này có các protein đặc biệt trong máu gọi là kháng thể kháng nhân. Họ có nguy cơ cao hơn mắc các bệnh về mắt như viêm mống mắt, tức là viêm iris, hoặc phần có màu của mắt. Họ cũng có thể bị viêm màng bồ đào, tức là viêm bên trong mắt. Những trẻ này cần được kiểm tra mắt định kỳ bởi bác sĩ nhãn khoa, người chuyên về bệnh mắt.

    Nhiều trẻ em mắc bệnh này sẽ hết bệnh khi đến tuổi trưởng thành. Tuy nhiên, các vấn đề về mắt có thể tiếp tục, và triệu chứng khớp có thể tái phát.

  2. Polyarticular juvenile idiopathic arthritis (Viêm khớp thiếu niên tự phát đa khớp):
    • Liên quan đến năm khớp hoặc nhiều hơn. Khoảng 30% trẻ em mắc bệnh viêm khớp thiếu niên tự phát thuộc loại này. Nó thường ảnh hưởng đến các khớp nhỏ, như ở tay và chân, nhưng đôi khi có thể ảnh hưởng đến các khớp lớn.

    Loại viêm khớp thiếu niên tự phát này thường đối xứng, có nghĩa là nó ảnh hưởng đến cùng một khớp ở cả hai bên cơ thể.

    Một số trẻ mắc loại này có một hóa chất của hệ miễn dịch gọi là yếu tố dạng thấp trong máu. Họ thường có hình thức bệnh nặng hơn.

  3. Systemic juvenile idiopathic arthritis (Viêm khớp thiếu niên tự phát toàn thân):
    • Ảnh hưởng đến phần lớn cơ thể. Các dấu hiệu bao gồm sưng khớp, sốt và phát ban hồng nhẹ. Nó có thể ảnh hưởng đến tim, gan, lách và hạch bạch huyết.

    Một tỷ lệ nhỏ trẻ em mắc bệnh này phát triển viêm khớp ở các khớp của họ. Họ có thể bị viêm khớp nghiêm trọng kéo dài đến tuổi trưởng thành.

Chẩn Đoán

Bệnh viêm khớp thiếu niên tự phát thường khó chẩn đoán. Đôi khi trẻ em mắc bệnh này không phàn nàn về cơn đau. Thực tế, cha mẹ có thể không nhận ra triệu chứng.

Một số triệu chứng tương tự như các tình trạng nghiêm trọng khác như nhiễm trùng, ung thư, rối loạn xương, bệnh Lyme và lupus.

Nếu bác sĩ nghi ngờ một đứa trẻ có thể mắc bệnh viêm khớp thiếu niên tự phát, họ sẽ hỏi về triệu chứng và tiền sử y tế của gia đình. Họ sẽ tiến hành khám lâm sàng cho trẻ để kiểm tra sự sưng khớp, phát ban, dấu hiệu viêm các cơ quan nội tạng và các vấn đề về mắt. Họ cũng có thể lấy mẫu máu và dịch khớp của trẻ, và sử dụng X-quang hoặc các xét nghiệm khác.

Điều Trị

Điều trị thường bao gồm thuốc kết hợp với tập thể dục. Các mục tiêu là:

  • Ngăn chặn viêm
  • Giảm đau và sưng
  • Tăng cường khớp và giúp chúng hoạt động tốt hơn
  • Ngăn ngừa tổn thương khớp và các biến chứng khác

Thuốc

Các loại thuốc điều trị bệnh viêm khớp dạng thiếu niên bao gồm:

NSAIDs (Thuốc Kháng Viêm Không Steroid)

Những loại thuốc này có thể làm giảm đau, sốt và viêm. Chúng có dạng lỏng hoặc viên nén và thường được sử dụng từ một đến bốn lần mỗi ngày. Một số NSAIDs phổ biến là aspirin, ibuprofen và naproxen.

Mặc dù NSAIDs giúp giảm đau và viêm, nhưng chúng cũng có tác dụng phụ, bao gồm đau dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, đau đầu và thiếu máu. Đôi khi bác sĩ sẽ kê thêm thuốc bảo vệ dạ dày để dùng kèm với NSAIDs, giúp giảm nguy cơ chảy máu dạ dày.

Nếu con bạn không phản ứng tốt với NSAIDs, bác sĩ có thể kê một loại thuốc mới gọi là Xatmep. Xatmep là dung dịch uống đầu tiên được phê duyệt cho trẻ em bị viêm khớp dạng thiếu niên đa khớp. Đây là liệu pháp mạnh mẽ, giúp giảm tổn thương khớp và bảo tồn chức năng khớp. Tác dụng phụ có thể bao gồm chóng mặt, mệt mỏi, ớn lạnh và sốt.

Thuốc Ngăn Ngừa Tình Trạng Xấu Hơn

Bác sĩ có thể kê “DMARDs,” viết tắt của Thuốc Kháng Viêm Thay Đổi Bệnh. Chúng cũng giúp giảm tình trạng cứng khớp, đau và sưng. Ví dụ bao gồm hydroxychloroquine (Plaquenil), methotrexate và sulfasalazine (Azulfidine).

Có thể mất khoảng 3 đến 6 tháng để những loại thuốc này có tác dụng.

Vì đây là những loại thuốc mạnh, trẻ em sẽ cần được kiểm tra thường xuyên để theo dõi tác dụng phụ. Chúng có thể bao gồm thiếu máu, số lượng tế bào máu thấp và các vấn đề về thận và gan. Các vấn đề khác có thể xảy ra bao gồm đau bụng, tiêu chảy, nôn mửa, buồn nôn, đau đầu, phát ban, mất cảm giác thèm ăn và yếu sức.

Thuốc Sinh Học cho Hệ Miễn Dịch của Bạn

Những loại thuốc này được kỹ thuật gen để tác động lên hệ miễn dịch. Chúng bao gồm adalimumab (Humira), adalimumab-atto (Amjevita), một loại tương tự của Humira, anakinra (Kineret), etanercept (Enbrel), etanercept-szzs (Ereizi), một loại tương tự của Enbrel, infliximab (Remicade) và infliximab-dyyb (Inflectra), một loại tương tự của Remicade.

Nếu bạn sử dụng chúng, bạn có nguy cơ cao hơn bị nhiễm trùng, bao gồm những bệnh nghiêm trọng như lao. Một số loại thuốc sinh học chỉ được FDA phê duyệt cho người lớn. Hãy hỏi bác sĩ của bạn về những loại nào phù hợp cho trẻ em.

Nếu Bạn Cần Corticosteroids

Đây là những loại thuốc chống viêm mạnh. Bác sĩ thường chỉ kê đơn nếu các phương pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc nếu tình trạng bệnh nặng.

Loại steroid này không phải là loại giúp tăng cơ bắp.

Corticosteroids có dạng viên hoặc lỏng, thường được kê cho thời gian ngắn và liều thấp. Tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra nếu chúng được sử dụng quá lâu, bao gồm tăng trưởng chậm, loét, thay đổi tâm trạng, tăng cân, “mặt trăng,” yếu cơ, huyết áp cao, loãng xương, đục thủy tinh thể và nhiễm trùng.

Ví dụ về steroid bao gồm dexamethasone, hydrocortisone, methylprednisolone, prednisolone và prednisone.

Tập Thể Dục

Tập thể dục và hoạt động thể chất rất quan trọng đối với trẻ em bị viêm khớp dạng thiếu niên. Sự chuyển động giúp giảm đau, tăng cường sức mạnh và giữ cho khớp hoạt động tốt.

Với sự giúp đỡ của các nhà vật lý trị liệu và trị liệu nghề nghiệp, trẻ em sẽ học những cách đơn giản để thực hiện các hoạt động hàng ngày. Các nhà trị liệu dạy cho họ những bài tập nhằm cải thiện sự linh hoạt và sức mạnh.

Sử dụng liệu pháp nóng và lạnh cũng có thể hữu ích. Ví dụ, một miếng chườm ấm có thể làm mềm cơ cứng và một túi đá thường giúp giảm sưng và viêm.

Các nhà trị liệu cũng có thể làm nẹp cho trẻ để định vị chính xác khớp của họ và giảm đau. Chúng có thể được sử dụng trên đầu gối, cổ tay và ngón tay, cũng như ban đêm trong khi ngủ.

Nếu con bạn bị viêm khớp dạng thiếu niên, khuyến khích chúng tham gia hoạt động thể chất. Tránh các môn thể thao tiếp xúc và thay vào đó chọn những hoạt động không gây căng thẳng cho khớp, như bơi lội.

Biến Chứng

Các vấn đề về mắt có liên quan đến một số dạng viêm khớp dạng thiếu niên, vì vậy hãy theo dõi các bài kiểm tra mắt của con bạn.

Tình trạng này cũng có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe răng miệng nếu nó ảnh hưởng đến hàm và làm khó khăn trong việc đánh răng và dùng chỉ nha khoa. Các nha sĩ có thể đề xuất các loại bàn chải và chỉ nha khoa đặc biệt để giúp trẻ chăm sóc răng miệng.

Đau khớp thái dương hàm (TMJ) hoặc đau hàm đôi khi xảy ra với viêm khớp dạng thiếu niên. Một số bài tập có thể giúp giảm đau và cứng khớp hàm. Nếu hàm dưới không phát triển đúng cách, có thể gây ra khớp cắn ngược. Một bác sĩ chỉnh hình thường có thể khắc phục điều này. Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể cần thiết.

Bạn cũng nên kiểm tra với bác sĩ của con bạn về trọng lượng của chúng. Một số trẻ em mắc bệnh này có thể cần nhiều calo hơn. Những trẻ khác có thể tăng cân quá mức vì khó khăn trong việc hoạt động hoặc do tác dụng phụ của thuốc. Trọng lượng thừa gây khó khăn cho các khớp.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây