TÊN THUỐC GỐC
Ascorbic Acid – Đường uống (as-KORE-bik AS-id)
TÊN THƯƠNG MẠI
Cecon, Vitamin C
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều bỏ lỡ | Bảo quản
CÔNG DỤNG:
Axít ascorbic (vitamin C) được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị nồng độ vitamin C thấp ở những người không nhận đủ vitamin này từ chế độ ăn uống của họ. Hầu hết mọi người ăn một chế độ ăn bình thường không cần bổ sung axít ascorbic. Nồng độ vitamin C thấp có thể dẫn đến một tình trạng gọi là bệnh scorbut. Bệnh scorbut có thể gây ra các triệu chứng như phát ban, yếu cơ, đau khớp, mệt mỏi, hoặc mất răng. Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong cơ thể. Nó cần thiết để duy trì sức khỏe của da, sụn, răng, xương và mạch máu. Nó cũng được sử dụng để bảo vệ các tế bào trong cơ thể khỏi bị tổn thương. Nó được biết đến như một chất chống oxy hóa.
KHÁC:
Phần này chứa các công dụng của thuốc này không được liệt kê trong nhãn hiệu chuyên nghiệp đã được phê duyệt cho thuốc nhưng có thể được bác sĩ của bạn kê đơn. Sử dụng thuốc này cho một tình trạng được liệt kê trong phần này chỉ nếu nó đã được bác sĩ của bạn kê đơn. Vitamin này cũng có thể được sử dụng với các vitamin khác cho một tình trạng mắt nhất định (thoái hóa điểm vàng).
CÁCH SỬ DỤNG:
Uống vitamin này bằng miệng với hoặc không với thức ăn, thường là 1 đến 2 lần mỗi ngày. Tuân theo tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn đang dùng viên nang phóng thích kéo dài, hãy nuốt nguyên viên. Không nghiền hoặc nhai viên nang hoặc viên nén phóng thích kéo dài. Làm như vậy có thể giải phóng toàn bộ thuốc ngay lập tức, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Ngoài ra, không chia viên nén phóng thích kéo dài trừ khi nó có đường vạch và bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn yêu cầu bạn làm như vậy. Nuốt viên nén nguyên hoặc đã chia mà không nghiền hoặc nhai. Uống sản phẩm này với một cốc nước đầy (8 ounces/240 milliliters) trừ khi bác sĩ chỉ định khác. Nếu bạn đang sử dụng viên nén hoặc viên nhai, hãy nhai kỹ và sau đó nuốt. Nếu bạn đang sử dụng viên ngậm, đặt viên ngậm trong miệng và để nó tan từ từ. Nếu bạn đang sử dụng dạng bột, hãy trộn kỹ trong lượng chất lỏng phù hợp và khuấy đều. Uống tất cả lượng chất lỏng ngay lập tức. Không chuẩn bị một lượng dự trữ cho việc sử dụng trong tương lai. Nếu bạn đang sử dụng dạng lỏng của vitamin này, hãy đo liều lượng cẩn thận bằng cách sử dụng dụng cụ/thiết bị đo chuyên dụng. Không sử dụng thìa gia đình vì bạn có thể không nhận được liều chính xác. Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị. Sử dụng vitamin này thường xuyên để nhận được lợi ích tối đa từ nó. Để giúp bạn nhớ, hãy uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
TÁC DỤNG PHỤ:
Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, chuột rút/đau bụng hoặc ợ nóng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc nặng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Nếu bác sĩ đã chỉ định cho bạn sử dụng vitamin này, hãy nhớ rằng họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng vitamin này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra: tiểu đau, nước tiểu có màu hồng/đỏ. Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là trên mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi dùng axít ascorbic, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động (như đậu phộng/đậu nành), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng vitamin này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh thận (như sỏi thận), một loại thiếu hụt enzyme nhất định (thiếu G6PD). Trong thời kỳ mang thai, vitamin này đã được chứng minh là an toàn khi sử dụng với liều lượng khuyến nghị. Các liều cao hơn nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai chỉ khi thực sự cần thiết. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Vitamin này có thể đi vào sữa mẹ và được coi là an toàn trong thời kỳ cho con bú khi được sử dụng với liều lượng khuyến nghị. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Các tác dụng của một số loại thuốc có thể thay đổi nếu bạn sử dụng các loại thuốc hoặc sản phẩm thảo dược khác cùng một lúc. Điều này có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc có thể khiến các thuốc của bạn không hoạt động đúng cách. Những tương tác thuốc này có thể xảy ra, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn thường có thể ngăn ngừa hoặc quản lý các tương tác bằng cách thay đổi cách bạn sử dụng thuốc hoặc theo dõi chặt chẽ. Để giúp bác sĩ và dược sĩ cung cấp cho bạn sự chăm sóc tốt nhất, hãy chắc chắn thông báo cho họ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị với sản phẩm này. Trong khi sử dụng sản phẩm này, không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào khác mà bạn đang sử dụng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ. Vitamin này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm một số xét nghiệm glucose trong nước tiểu), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng. Chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn để giảm nguy cơ gặp phải các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến thuốc.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức.
GHI CHÚ:
Hãy giữ tất cả các cuộc hẹn y tế và xét nghiệm thường xuyên. Sản phẩm này không thay thế cho một chế độ ăn uống hợp lý. Tốt nhất là nhận vitamin từ thực phẩm lành mạnh. Axít ascorbic thường có trong trái cây họ cam quýt (như cam), cà chua, bắp cải brussels, súp lơ và bông cải xanh, cùng nhiều loại khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để biết thêm chi tiết.
LIỀU QUÊN:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch liều thông thường của bạn. Không gấp đôi liều để bù lại.
BẢO QUẢN:
Các thương hiệu khác nhau của vitamin này có nhu cầu bảo quản khác nhau. Kiểm tra bao bì sản phẩm để biết hướng dẫn về cách bảo quản thương hiệu của bạn, hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và thú nuôi. Không vứt thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này một cách đúng đắn khi nó đã hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.