TÊN THUỐC CHUNG: ASPARAGINASE – Tiêm (as-PAR-a-jin-ase)
TÊN THƯƠNG MẠI: Elspar
Sử dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bỏ lỡ | Bảo quản
CÔNG DỤNG:
Asparaginase được sử dụng với hoặc không với các thuốc chống ung thư (hóa trị) khác để điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp (ALL). Nó hoạt động bằng cách khiến các tế bào khối u thiếu hụt chất dinh dưỡng cần thiết và làm chậm sự phát triển của các tế bào khối u.
CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này được tiêm vào cơ bắp, dưới da hoặc vào tĩnh mạch bởi một chuyên gia y tế, thường trong môi trường bệnh viện. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị. Bác sĩ của bạn sẽ cho bạn uống thuốc trước để giúp ngăn ngừa phản ứng dị ứng. Trừ khi bác sĩ hướng dẫn bạn khác, hãy uống nhiều chất lỏng trong khi sử dụng thuốc này.
TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể xảy ra đau hoặc sưng tại vị trí tiêm, buồn nôn, nôn, chuột rút dạ dày, mất cảm giác thèm ăn, đau đầu, thiếu năng lượng hoặc buồn ngủ. Buồn nôn và nôn có thể rất nặng, và trong một số trường hợp, bạn có thể cần thuốc chống buồn nôn. Không ăn trước khi điều trị có thể giúp giảm buồn nôn và nôn. Thay đổi chế độ ăn, chẳng hạn như ăn nhiều bữa nhỏ, hoặc hạn chế hoạt động có thể giúp giảm bớt một số tác dụng này. Nếu các tác dụng này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê toa thuốc này vì ông ấy hoặc bà ấy đã đánh giá rằng lợi ích của bạn lớn hơn rủi ro của tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây xảy ra: đau bụng dữ dội kèm buồn nôn/nôn, thay đổi tâm lý/tâm trạng, run, cứng cơ, đau khớp, sưng tay/chân/bắp chân, vàng da/mắt, chảy máu/bầm tím bất thường (chẳng hạn như chảy máu mũi, phân đen hoặc có máu), khát nước bất thường, tiểu nhiều, thay đổi lượng nước tiểu.
Hãy gọi ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra: sốt cao bất thường, thay đổi thị giác, ngất xỉu, đau đầu dữ dội, chóng mặt nghiêm trọng, co giật, đau ngực. Thuốc này có thể làm giảm khả năng của cơ thể trong việc chống lại nhiễm trùng. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay nếu bạn phát triển bất kỳ dấu hiệu nào của nhiễm trùng như sốt, ớn lạnh, vết loét trong miệng hoặc trên môi, hoặc đau họng kéo dài.
Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là không có khả năng xảy ra. Tuy nhiên, hãy gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi nhận thuốc asparaginase, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: viêm tụy, bệnh gan. Thuốc này có thể khiến bạn buồn ngủ. Đừng lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện những hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn.
Không tiêm phòng/vaccine mà không có sự đồng ý của bác sĩ, và tránh tiếp xúc với những người gần đây đã nhận vaccine bại liệt uống hoặc vaccine cúm hít qua mũi. Rửa tay thật sạch để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng. Hãy cẩn thận với các vật sắc nhọn như dao cạo hoặc kéo cắt móng tay và tránh các hoạt động như thể thao đối kháng để giảm nguy cơ bị cắt, bầm tím hoặc chấn thương.
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc theo đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược). Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi rõ ràng là cần thiết trong thời kỳ mang thai. Nếu sử dụng trong tam cá nguyệt đầu tiên, asparaginase có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn trở nên mang thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể mang thai, hãy báo ngay cho bác sĩ. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên sử dụng một phương pháp kiểm soát sinh sản hiệu quả trong khi sử dụng thuốc này. Thảo luận về các rủi ro, lợi ích và bất kỳ mối quan tâm nào khác với bác sĩ của bạn.
Chưa rõ liệu asparaginase có đi vào sữa mẹ hay không. Do có nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ sơ sinh, không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Các tương tác thuốc có thể thay đổi cách mà thuốc của bạn hoạt động hoặc tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc theo đơn/không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Đừng bắt đầu, dừng lại hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ. Sản phẩm này có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
GHI CHÚ:
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (như xét nghiệm tổng thể tế bào máu, xét nghiệm chức năng gan, mức amylase, đường huyết) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến triển của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
LIỀU THUỐC BỊ BỎ LỠ:
Việc nhận asparaginase theo lịch trình của bác sĩ là rất quan trọng. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ của bạn để có một lịch trình liều thuốc mới.
BẢO QUẢN:
Không áp dụng. Thuốc này được tiêm tại bệnh viện hoặc phòng khám và sẽ không được lưu trữ tại nhà.
CẢNH BÁO Y TẾ:
Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp khẩn cấp y tế.