KỲ ĐÀ
Tên khác: Kỳ đà mốc, kỳ đà nước
Tên khoa học: Varanus salvator Laurenti Họ Kỳ đà (Varanidae)
MÔ TẢ
Loài thằn lằn cỡ lớn có thân dài đến 2m. Đầu và thân có những vảy nhỏ, mõm dài, cổ to. Lưỡi mảnh, chẻ đôi có thể thè ra, thụt vào như lưỡi rắn. Bụng phình và bè ra ở phần giữa, có vảy to. Chân có 5 ngón có móng sắc. Đuôi dài và dẹt bên, thuôn nhọn, có sống nổi rõ. Da màu xám pha xanh và vàng.
PHÂN BỐ, NƠI SỐNG
Trên thế giới, kỳ đà phân bố ở châu Á và châu Đại Dương.
Ở Việt Nam, loài này có ở rừng núi từ các tỉnh phía Bắc, qua Tây Nguyên đến vùng biển Cà Mau. Thường gặp ở khe đá, hang hốc gần sông suối. Kỳ đà bơi lặn và leo trèo giỏi. Thức ăn của nó chủ yếu là cá, động vật thân mềm. Đẻ trứng trong các khe hốc bên bờ nước.
BỘ PHẬN DÙNG, THU HOẠCH, CHẾ BIẾN
Mật kỳ đà, dùng tươi hay phơi khô.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Mật kỳ đà chứa acid mật, muối mật có cấu trúc steroid.
CÔNG DỤNG VÀ LIỀU DÙNG
Mật kỳ đà có vị hơi ngọt, cay, không độc, không đắng, có tác dụng chống co thắt, thông kinh, tiêu độc, chữa hen suyễn, kinh bế, rắn cắn.
Để chữa hen suyễn, lấy một cái mật kỳ đà uống làm 7 – 10 ngày.
Người ta còn cho rằng mật kỳ đà có khả năng chữa bệnh động kinh.
BÀI THUỐC
- Chữa sài giật ở trẻ em: Mài mật kỳ đà cho trẻ uống, rồi lấy lá tiết dê vò nát với lá găng trắng lấy nước đặc cho uống tiếp, bã đắp vào trán.
- Chữa tắc kinh: Mật kỳ đà (7 – 10g), hạt chanh (10g), hạt cau khô (5g). Tất cả giã nhỏ, hòa với rượu, uống trong ngày.
- Chữa rắn cắn: Mật kỳ đà (7g), mật ong (7ml), dịch chanh (3ml), nước sôi để nguội (15ml). Trộn chung, khuấy đều. Uống trong ngày.
Ghi chú: Kỳ đà đã được ghi vào Sách Đỏ quốc gia để bảo vệ.
Cho minh hoi duoi cua con ky da.co tác dụng gì. Cách sử dung duoi ky da ra Sao