Linagliptin là gì? Linagliptin được sử dụng cho những trường hợp nào?
Tradjenta được kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục để cải thiện mức đường huyết ở bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường loại 2.
Thuốc không nên được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường loại 1 hoặc nhiễm toan ceton do tiểu đường vì nó không hiệu quả trong những tình trạng này.
Tradjenta chưa được nghiên cứu ở bệnh nhân có tiền sử viêm tụy. Chưa rõ liệu Tradjenta có làm tăng nguy cơ phát triển viêm tụy ở những bệnh nhân có tiền sử viêm tụy hay không.
Tên thương hiệu của linagliptin
Tradjenta
Linagliptin có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Không
Tôi có cần toa thuốc để sử dụng linagliptin không?
Có
Tác dụng phụ của linagliptin là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của Tradjenta bao gồm:
- Nghẹt mũi hoặc chảy mũi
- Đau họng
- Phản ứng dị ứng
- Đau cơ
- Tiêu chảy
- Tăng mức acid uric
- Ho
- Hạ đường huyết có thể xảy ra khi Tradjenta được kết hợp với insulin hoặc thuốc thuộc nhóm sulfonylurea.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm:
- Viêm tụy
- Đau khớp nghiêm trọng
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (dị ứng phản vệ)
Liều lượng của linagliptin là bao nhiêu?
Tradjenta có thể được uống với hoặc không với thức ăn. Liều dùng khuyến cáo là 5 mg một lần mỗi ngày.
Các loại thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với linagliptin?
Rifampin làm giảm nồng độ trong máu của Tradjenta bằng cách kích thích quá trình phân hủy Tradjenta bởi các enzyme CYP3A4 trong gan. Các thuốc khác làm tăng hoạt động của CYP3A4 cũng có thể làm giảm nồng độ Tradjenta trong máu.
Linagliptin có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
Chưa có đủ nghiên cứu về Tradjenta ở phụ nữ mang thai.
Chưa biết liệu Tradjenta có được bài tiết vào sữa mẹ không.
Những điều cần biết thêm về linagliptin
Các dạng của linagliptin có sẵn
Viên nén: 5 mg
Cách lưu trữ linagliptin
Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15-30°C (59-86°F).
Tóm tắt
Tradjenta (linagliptin) là thuốc được kê đơn kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục để cải thiện mức đường huyết ở người lớn mắc bệnh tiểu đường loại 2. Các tác dụng phụ có thể bao gồm:
- Ho
- Đau cơ
- Đau họng
- Nghẹt mũi hoặc chảy mũi
- Tăng acid uric trong máu
Các tương tác thuốc, thông tin về độ an toàn khi mang thai và cho con bú cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc.