TÊN CHUNG: CETRORELIX – TIÊM (SE-troe-REL-ix)
TÊN THƯƠNG MẠI: Cetrotide
CÔNG DỤNG:
Cetrorelix được sử dụng cho phụ nữ đang điều trị vô sinh (kích thích buồng trứng có kiểm soát). Thuốc này ngăn chặn việc trứng rụng sớm (rụng trứng sớm) bằng cách ức chế hormone (hormone giải phóng gonadotropin-GnRH) gây ra quá trình rụng trứng từ buồng trứng. Điều này giúp trứng phát triển đúng cách. Thuốc này thường được sử dụng cùng với một hormone khác (human chorionic gonadotropin-hCG) để giúp bạn có thai. HCG được sử dụng để kích thích sự phát triển và rụng của một trứng trưởng thành (rụng trứng). Thuốc này không được sử dụng nếu bạn đã mang thai. Bác sĩ có thể yêu cầu làm xét nghiệm thai trước khi bạn bắt đầu sử dụng liều đầu tiên.
CÁCH SỬ DỤNG:
Đọc tờ hướng dẫn sử dụng thuốc mà dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu dùng thuốc này và mỗi lần tái sử dụng. Bạn sẽ được nhân viên y tế hướng dẫn cách sử dụng thuốc đúng cách. Học và hiểu rõ tất cả các hướng dẫn về chuẩn bị và sử dụng.
Tuân theo tất cả các hướng dẫn về cách pha trộn đúng cách với dung dịch đi kèm. Trước khi sử dụng, kiểm tra xem dung dịch có hạt hoặc bị đổi màu không. Nếu có, không sử dụng dung dịch. Dùng ngay sau khi pha trộn thuốc và bỏ đi phần dung dịch còn thừa. Nếu có câu hỏi, hãy hỏi dược sĩ của bạn.
Rửa tay bằng xà phòng và nước trước khi sử dụng thuốc. Trước khi tiêm mỗi liều, làm sạch chỗ tiêm bằng cồn. Nếu bạn tiêm hàng ngày, hãy thay đổi vị trí tiêm mỗi ngày để tránh gây khó chịu và vấn đề dưới da.
Tiêm thuốc này dưới da ở vùng bụng dưới, ít nhất 1 inch (2,5 cm) cách xa rốn, theo chỉ định của bác sĩ. Bác sĩ có thể yêu cầu tiêm một liều duy nhất hoặc tiêm liều nhỏ hàng ngày trong vài ngày. Thời gian tiêm, liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và phản ứng của bạn với điều trị. Khi siêu âm cho thấy bạn đã sẵn sàng, một loại thuốc thứ hai (hCG) thường được tiêm để kích thích trứng trưởng thành và rụng.
Hãy đảm bảo giữ các cuộc hẹn y tế để bác sĩ có thể theo dõi sát phản ứng của bạn và điều chỉnh liều lượng phù hợp, cũng như xác định thời điểm sử dụng thuốc tiếp theo.
Sử dụng thuốc này đúng theo chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất. Nếu bác sĩ yêu cầu tiêm thuốc nhiều hơn một lần, hãy tiêm vào cùng thời điểm mỗi ngày.
Học cách bảo quản và tiêu hủy kim tiêm và vật tư y tế một cách an toàn. Hỏi dược sĩ của bạn để được tư vấn.
TÁC DỤNG PHỤ:
Buồn nôn, đau đầu và đau/bầm đỏ/sưng/ ngứa tại chỗ tiêm có thể xảy ra. Nếu các tác dụng phụ này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy báo cho bác sĩ của bạn ngay lập tức.
Nhớ rằng bác sĩ đã kê thuốc này vì họ đánh giá rằng lợi ích của nó lớn hơn nguy cơ gặp tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng như đau/sưng/co thắt nghiêm trọng ở vùng bụng.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng nào khác, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
LƯU Ý:
Trước khi sử dụng cetrorelix, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc với các hormone khác (ví dụ như GnRH); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác.
Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính (như mannitol), có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy nói cho bác sĩ hoặc dược sĩ về lịch sử y tế của bạn, đặc biệt là: tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bệnh thận.
Thuốc này không được sử dụng trong thời kỳ mang thai. Nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể mang thai, hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức.
Hiện chưa biết liệu thuốc này có qua sữa mẹ hay không. Không khuyến cáo cho con bú trong khi sử dụng thuốc này vì có thể gây hại cho trẻ sơ sinh. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc có thể xảy ra và sẽ theo dõi bạn về chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ trước.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/thảo dược mà bạn có thể sử dụng.
Giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc phòng thí nghiệm (ví dụ như siêu âm) có thể được thực hiện để theo dõi tiến triển của bạn.
LIỀU BỊ BỎ LỠ:
Để đạt hiệu quả tốt nhất, điều quan trọng là phải nhận đúng mỗi liều thuốc theo lịch trình đã được chỉ định. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để thiết lập một lịch trình dùng thuốc mới. Không được dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã bỏ lỡ.
BẢO QUẢN:
Bảo quản loại thuốc có hàm lượng 3 milligram ở nhiệt độ 77°F (25°C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Có thể bảo quản tạm thời trong khoảng từ 59-86°F (15-30°C).
Bảo quản loại thuốc có hàm lượng 0,25 milligram trong tủ lạnh ở nhiệt độ 36-46°F (2-8°C). Tránh ánh sáng.
Không bảo quản thuốc trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ định làm như vậy. Loại bỏ sản phẩm đúng cách khi thuốc đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách tiêu hủy sản phẩm an toàn.