Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Cevimeline - Evoxac

Thuốc Cevimeline – Evoxac

TÊN THUỐC CHUNG: Cevimeline – dạng uống (seh-VIMM-eh-leen)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Evoxac

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị các triệu chứng khô miệng do một bệnh tự miễn dịch nhất định (hội chứng Sjogren). Cevimeline thuộc nhóm thuốc được gọi là chất chủ vận cholinergic. Nó hoạt động bằng cách kích thích các dây thần kinh nhất định để tăng lượng nước bọt mà bạn sản xuất, giúp dễ dàng và thoải mái hơn khi nói và nuốt.

CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 3 lần mỗi ngày, có thể dùng kèm hoặc không kèm theo thức ăn.
Liều dùng được dựa trên tình trạng y tế của bạn và phản ứng với điều trị.
Sử dụng thuốc này thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Bạn có thể tiếp tục uống nước hoặc sử dụng các chất thay thế nước bọt khi cần để giữ ẩm cho miệng.
Bạn có thể bắt đầu cảm thấy một số lợi ích trong vòng 1 đến 2 tuần. Tuy nhiên, có thể mất tới 6 tuần để cảm nhận được hiệu quả đầy đủ. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp diễn hoặc xấu đi.

TÁC DỤNG PHỤ: Xem phần “Thận trọng” bên dưới.
Ra mồ hôi, buồn nôn, chảy nước mũi, đỏ mặt, tiểu tiện nhiều, chóng mặt, mệt mỏi, tiêu chảy và nhìn mờ có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Thuốc này có thể gây tăng lượng nước mắt. Điều này có thể có ích nếu bạn bị khô mắt. Tuy nhiên, hãy thông báo cho bác sĩ nếu mắt chảy nước trở thành vấn đề.
Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì đã đánh giá rằng lợi ích mang lại lớn hơn nguy cơ của các tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào hiếm gặp nhưng có thể xảy ra như: nhịp tim chậm/nhanh/không đều, run rẩy, ngất xỉu, các vấn đề về phổi (chẳng hạn như tăng thở khò khè/ho/đờm), thay đổi tâm trạng/tinh thần (chẳng hạn như nhầm lẫn, kích động), đau bụng/dạ dày nghiêm trọng.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

THẬN TRỌNG: Trước khi dùng cevimeline, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các vấn đề hô hấp (chẳng hạn như hen suyễn, viêm phế quản mạn tính, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính-COPD), một số bệnh về mắt (chẳng hạn như quáng gà, viêm mống mắt cấp tính, tăng nhãn áp góc hẹp), bệnh tim (chẳng hạn như đau thắt ngực, suy tim, đau tim, nhịp tim chậm), huyết áp thấp hoặc cao, các vấn đề về gan, bệnh túi mật (chẳng hạn như sỏi mật), sỏi thận, rối loạn tâm thần/tâm trạng (chẳng hạn như trầm cảm, loạn thần, các vấn đề về tư duy/hiểu biết như chứng mất trí, Alzheimer), các vấn đề về dạ dày (chẳng hạn như ợ nóng mạn tính, loét dạ dày).

Cevimeline có thể khiến bạn chóng mặt và gây ra các vấn đề về thị lực, đặc biệt là vào ban đêm. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo hoặc tầm nhìn rõ ràng, đặc biệt vào ban đêm, cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế sử dụng đồ uống có cồn.

Nếu cevimeline khiến bạn ra nhiều mồ hôi, hãy uống nhiều nước để tránh bị mất nước. Nếu bạn không thể uống đủ nước, hãy trao đổi ngay với bác sĩ.

Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược).

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Tác dụng của một số loại thuốc có thể thay đổi nếu bạn dùng các loại thuốc khác hoặc sản phẩm thảo dược cùng lúc. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc khiến thuốc của bạn không hoạt động hiệu quả. Các tương tác thuốc này có thể xảy ra nhưng không phải lúc nào cũng xảy ra. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể ngăn ngừa hoặc quản lý tương tác bằng cách thay đổi cách bạn sử dụng thuốc hoặc theo dõi kỹ lưỡng.

Để giúp bác sĩ và dược sĩ cung cấp cho bạn sự chăm sóc tốt nhất, hãy chắc chắn rằng bạn đã cho họ biết về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị với sản phẩm này. Trong khi sử dụng sản phẩm này, không bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào khác mà bạn đang dùng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: thuốc chẹn beta (chẳng hạn như metoprolol, atenolol).

Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến quá trình đào thải cevimeline khỏi cơ thể bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách cevimeline hoạt động. Ví dụ bao gồm cimetidine, amiodarone, ritonavir, fluoxetine và verapamil.

Cevimeline có thể làm giảm hiệu quả của các loại thuốc có tác dụng “làm khô” (một số thuốc kháng histamine, thuốc kháng cholinergic như một số loại thuốc cho bệnh hen suyễn, bàng quang hoạt động quá mức, và Parkinson). Ví dụ bao gồm chlorpheniramine, diphenhydramine, atropine, alkaloid belladonna, benztropine, ipratropium và tolterodine. Những loại thuốc này cũng có thể làm nặng thêm tình trạng khô miệng, khiến cevimeline kém hiệu quả hơn. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Kiểm tra nhãn của tất cả các loại thuốc bạn dùng (chẳng hạn như các sản phẩm trị ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần có thể gây hiệu ứng khô. Hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng. Chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn để giảm nguy cơ gặp các vấn đề về thuốc nghiêm trọng.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đổ mồ hôi quá nhiều, run rẩy, nhịp tim chậm/không đều, các vấn đề hô hấp nghiêm trọng, lú lẫn, ngất xỉu, co thắt dạ dày/bụng.

LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Hãy giữ tất cả các cuộc hẹn khám bệnh và xét nghiệm định kỳ để bác sĩ có thể theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỎ LỠ: Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không được dùng gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, khoảng 77 độ F (25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Có thể bảo quản trong thời gian ngắn ở nhiệt độ từ 59-86 độ F (15-30 độ C). Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không đổ thuốc xuống bồn cầu hoặc cống trừ khi được yêu cầu. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi đã hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây