TÊN THUỐC GỐC: Caffeine citrate – Tiêm (kaff-EEN SI-trate)
TÊN THƯƠNG MẠI: Cafcit
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị tạm thời vấn đề về hô hấp (ngưng thở) ở trẻ sơ sinh thiếu tháng. Caffeine ngăn chặn một số protein (thụ thể adenosine) giúp cải thiện việc thở cho những trẻ này.
CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này được tiêm tĩnh mạch (IV), thường một lần mỗi ngày bởi nhân viên y tế. Liều lượng được xác định dựa trên trọng lượng, tình trạng sức khỏe và phản ứng của trẻ đối với liệu pháp. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm này xem có hạt bụi hay sự thay đổi màu sắc nào không. Nếu có, không sử dụng thuốc. Sản phẩm này không chứa chất bảo quản, hãy bỏ thuốc không sử dụng sau khi chuẩn bị liều. Sử dụng thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tối đa. Hãy nhớ sử dụng thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày. Nếu tình trạng của trẻ vẫn tiếp tục hoặc xấu đi, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
TÁC DỤNG PHỤ:
Buồn nôn, ói mửa, đau dạ dày, đau đầu, khó ngủ, bồn chồn, ăn uống kém, phát ban hoặc da khô có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra như: khó thở, thay đổi thị lực, thay đổi lượng nước tiểu. Trong một số trường hợp hiếm (đôi khi là tử vong), thuốc này đã được liên kết với một tình trạng dạ dày nghiêm trọng (viêm ruột hoại tử). Báo ngay cho bác sĩ nếu trẻ có các dấu hiệu như: thiếu năng lượng (mệt mỏi), ói mửa nặng, đầy bụng (phình bụng), phân có máu. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
LƯU Ý TRƯỚC KHI SỬ DỤNG:
Trước khi sử dụng caffeine citrate, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu trẻ có dị ứng với thuốc này, hoặc có dị ứng với các thuốc khác. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của trẻ, đặc biệt là các bệnh như: bệnh tim, bệnh thận, bệnh gan, vấn đề dạ dày (ví dụ, loét dạ dày, viêm ruột hoại tử), co giật. Cẩn trọng khi sử dụng thuốc này cho trẻ sơ sinh vì trẻ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc, đặc biệt là các tác dụng kích thích (ví dụ, khó ngủ, bồn chồn, lo lắng). Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết trong thai kỳ. Hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây tác dụng không mong muốn cho trẻ bú mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn/thảo dược mà trẻ có thể đang sử dụng, đặc biệt là các thuốc như: adenosine, cimetidine, dipyridamole, fluvoxamine, lithium, một số kháng sinh macrolide (ví dụ, clarithromycin, erythromycin), theophylline. Không bắt đầu hoặc ngừng sử dụng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự phê duyệt của bác sĩ hoặc dược sĩ.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm chống độc hoặc phòng cấp cứu. Người dân ở Mỹ có thể gọi đường dây nóng chống độc quốc gia tại số 1-800-222-1222. Người dân Canada nên gọi trực tiếp trung tâm chống độc địa phương. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm phản ứng tại vị trí tiêm, đau bụng, lo âu, kích động, lú lẫn, nhịp tim không đều hoặc nhanh, tiểu nhiều, co giật cơ, ù tai, khó ngủ và co giật.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm y tế và/hoặc phòng thí nghiệm (ví dụ, mức caffeine, đường huyết) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của trẻ hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình dùng thuốc thường xuyên. Không dùng gấp đôi liều để bù đắp.
BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng từ 15-30°C (59-86°F), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng