Lupaneta Pack là gì và hoạt động như thế nào?
Lupaneta Pack chứa 2 loại thuốc kê đơn khác nhau:
- Leuprolide acetate dạng tiêm, được tiêm vào cơ và dùng để điều trị đau do lạc nội mạc tử cung.
- Viên nén norethindrone acetate, là thuốc uống giúp giảm tác dụng phụ gây mỏng xương do leuprolide acetate dạng tiêm.
Tác dụng phụ của Lupaneta Pack là gì?
Lupaneta Pack có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:
- Loãng xương (giảm mật độ khoáng chất của xương).
- Gây hại cho thai nhi.
- Vấn đề về thị lực. Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn đột ngột mất thị lực, nhìn đôi, mắt lồi hoặc đau đầu migraine.
- Trầm cảm hoặc trầm cảm trở nên tồi tệ hơn.
- Phản ứng dị ứng. Nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau đây của phản ứng dị ứng nghiêm trọng:
- Sưng mặt, môi, miệng hoặc lưỡi.
- Khó thở.
- Thở khò khè.
- Ngứa nặng.
- Phát ban da, đỏ hoặc sưng.
- Chóng mặt hoặc ngất xỉu.
- Tim đập nhanh hoặc mạnh (nhịp tim nhanh).
- Đổ mồ hôi.
- Triệu chứng lạc nội mạc tử cung trở nên tồi tệ hơn khi bắt đầu sử dụng Lupaneta Pack.
- Sưng (ứ nước).
Các tác dụng phụ thường gặp của Lupaneta Pack bao gồm:
- Nóng bừng và đổ mồ hôi.
- Đau đầu hoặc đau đầu migraine.
- Trầm cảm và thay đổi tâm trạng.
- Buồn nôn và nôn mửa.
- Khó ngủ.
- Căng thẳng hoặc cảm thấy lo lắng.
- Đau.
- Mụn trứng cá.
- Yếu đuối.
- Nhiễm trùng hoặc viêm âm đạo.
- Tăng cân.
- Táo bón hoặc tiêu chảy.
Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào gây khó chịu hoặc không biến mất.
Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể có của Lupaneta Pack. Để biết thêm thông tin, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy gọi cho bác sĩ để nhận tư vấn y tế về tác dụng phụ. Bạn cũng có thể báo cáo tác dụng phụ cho FDA theo số 1-800-FDA-1088.
Liều dùng của Lupaneta Pack là gì?
Thông tin về liều lượng
Lupaneta Pack là sự đóng gói kết hợp giữa leuprolide acetate dạng tiêm bắp và norethindrone acetate dạng viên uống. Cách sử dụng như sau:
- 3,75 mg leuprolide acetate tiêm bắp mỗi tháng một lần, tối đa 6 lần tiêm (6 tháng điều trị); chỉ được thực hiện bởi chuyên viên y tế.
- 5 mg norethindrone acetate uống mỗi ngày một lần trong tối đa 6 tháng điều trị.
Liệu trình điều trị ban đầu với leuprolide acetate dạng tiêm 3,75 mg kết hợp với norethindrone acetate 5 mg hàng ngày không được vượt quá sáu tháng.
Nếu triệu chứng lạc nội mạc tử cung tái phát sau liệu trình điều trị ban đầu, có thể xem xét điều trị lại với Lupaneta Pack tối đa thêm sáu tháng. Nên đánh giá mật độ xương trước khi bắt đầu điều trị lại.
Việc điều trị kéo dài qua hai liệu trình sáu tháng chưa được nghiên cứu và không được khuyến cáo do lo ngại về tác động xấu đến mật độ khoáng chất của xương.
Các dạng bào chế khác của Leuprolide Acetate
Do đặc điểm giải phóng thuốc cụ thể của công thức depot 1 tháng, các chuyên viên y tế không nên tiêm cùng lúc 3 liều 3,75 mg của công thức 1 tháng để bắt chước hồ sơ dược lý của công thức 11,25 mg dành cho 3 tháng.
Thuốc nào tương tác với Lupaneta Pack?
Tương tác thuốc-Thuốc
Leuprolide Acetate dạng tiêm depot
- Chưa có nghiên cứu về tương tác thuốc dược động học được thực hiện với leuprolide acetate dạng tiêm depot.
- Tuy nhiên, không mong đợi có sự tương tác thuốc liên quan đến enzyme cytochrome P-450 hoặc liên kết protein.
Norethindrone Acetate
- Chưa có nghiên cứu dược động học nào về tương tác thuốc của norethindrone acetate được thực hiện.
- Các loại thuốc hoặc sản phẩm thảo dược có thể kích thích hoặc ức chế các enzyme, bao gồm CYP3A4, có thể làm giảm hoặc tăng nồng độ norethindrone trong huyết thanh.
Tương tác thuốc/Xét nghiệm phòng thí nghiệm
Leuprolide Acetate dạng tiêm depot
- Việc sử dụng leuprolide acetate dạng tiêm depot với liều điều trị dẫn đến ức chế hệ thống tuyến yên-sinh dục.
- Chức năng bình thường thường được phục hồi trong vòng ba tháng sau khi ngừng điều trị.
- Vì vậy, các xét nghiệm chẩn đoán về chức năng tuyến yên và tuyến sinh dục được thực hiện trong quá trình điều trị và trong tối đa ba tháng sau khi ngừng điều trị có thể bị ảnh hưởng.
Lupaneta Pack có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
- Lupaneta Pack chống chỉ định ở phụ nữ mang thai hoặc có thể mang thai trong khi đang điều trị.
- Trước khi bắt đầu và trong quá trình điều trị bằng leuprolide acetate dạng tiêm depot, cần xác định xem bệnh nhân có mang thai hay không.
- Leuprolide acetate dạng tiêm depot không phải là một biện pháp tránh thai. Ở phụ nữ có khả năng sinh sản, nên sử dụng phương pháp tránh thai không có hormone.
- Không nên sử dụng Lupaneta Pack cho các bà mẹ đang cho con bú vì chưa xác định được tác động của leuprolide acetate dạng tiêm depot đối với việc cho con bú và/hoặc ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ.
- Chưa biết liệu leuprolide acetate dạng tiêm depot có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.
- Lượng progestin có thể được phát hiện trong sữa của các bà mẹ sử dụng chúng.
Tóm tắt Lupaneta Pack chứa hai loại thuốc kê đơn khác nhau để điều trị lạc nội mạc tử cung. Bộ thuốc này bao gồm leuprolide acetate dạng tiêm depot, một loại thuốc được tiêm vào cơ và dùng để điều trị đau do lạc nội mạc tử cung, và viên nén norethindrone acetate, một loại thuốc uống giúp giảm tác dụng phụ gây mỏng xương do leuprolide acetate gây ra.