Lurasidone hydrochloride (Latuda) là gì? Latuda được sử dụng để làm gì?
Lurasidone (Latuda) thuộc nhóm thuốc gọi là thuốc chống loạn thần không điển hình. Các thành viên khác trong nhóm này bao gồm clozapine (Clozaril), risperidone (Risperdal), aripiprazole (Abilify) và ziprasidone (Geodon). Thuốc chống loạn thần không điển hình như lurasidone được coi là phương pháp điều trị chuẩn cho bệnh tâm thần phân liệt. Thêm vào đó, trong các nghiên cứu lâm sàng, lurasidone đã chứng tỏ hiệu quả trong việc cải thiện tâm trạng của nhiều người bị trầm cảm lưỡng cực. Lurasidone có thể được dùng đơn độc hoặc kết hợp với lithium (Lithobid) hoặc valproate (Depakote).
Cơ chế chính xác của lurasidone chưa được biết rõ. Nó có thể hoạt động bằng cách chặn các thụ thể của một số chất dẫn truyền thần kinh trong não. Nó liên kết với các thụ thể dopamine và serotonin loại 2 (5-HT2).
Lurasidone đã được FDA phê duyệt để điều trị bệnh tâm thần phân liệt ở người lớn vào tháng 10 năm 2010. Gần ba năm sau, vào tháng 7 năm 2012, FDA cũng phê duyệt lurasidone để điều trị các đợt trầm cảm liên quan đến rối loạn lưỡng cực loại I.
Tên thương mại của lurasidone hydrochloride (Latuda) là gì?
- Latuda
Lurasidone hydrochloride (Latuda) có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
- Không
Có cần toa thuốc để mua lurasidone hydrochloride (Latuda) không?
- Có
Tác dụng phụ của Latuda là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của lurasidone bao gồm:
- Buồn ngủ hoặc mệt mỏi,
- Akathisia (cảm giác bồn chồn hoặc cần phải di chuyển),
- Khó khăn khi di chuyển,
- Chuyển động chậm,
- Cứng cơ,
- Run rẩy,
- Buồn nôn.
Lurasidone có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ dẫn đến tử vong ở bệnh nhân cao tuổi mắc chứng mất trí. Nó cũng liên quan đến nguy cơ tăng suy nghĩ hoặc hành động tự sát, đặc biệt ở trẻ em, thanh thiếu niên và người trưởng thành trẻ tuổi trong vài tháng đầu điều trị. Hội chứng loạn thần ác tính (NMS), một rối loạn hiếm nhưng nghiêm trọng do thuốc chống loạn thần gây ra, có thể xảy ra.
Các tác dụng phụ khác bao gồm:
- Cử động không tự chủ của mặt, lưỡi hoặc các bộ phận cơ thể khác gọi là chứng loạn động muộn (tardive dyskinesia);
- Tăng đường huyết (tăng glucose);
- Tăng cholesterol và triglycerides;
- Tăng cân;
- Tăng mức prolactin;
- Giảm số lượng tế bào bạch cầu;
- Hạ huyết áp, đặc biệt khi đứng dậy quá nhanh từ tư thế ngồi hoặc nằm;
- Co giật;
- Khó nuốt.
Liều dùng của Latuda là gì?
Thuốc lurasidone nên được uống cùng với thức ăn (ít nhất 350 cal) vì việc sử dụng thuốc cùng thức ăn sẽ làm tăng sự hấp thu thuốc.
- Bệnh tâm thần phân liệt: Liều khởi đầu khuyến cáo là 40 mg mỗi ngày, có thể tăng liều dựa trên phản ứng của bệnh nhân hoặc khả năng chịu đựng. Liều hằng ngày hiệu quả với hầu hết bệnh nhân dao động từ 40 đến 160 mg. Liều tối đa khuyến cáo là 160 mg mỗi ngày.
- Các đợt trầm cảm trong rối loạn lưỡng cực loại I: Liều khởi đầu khuyến cáo là 20 mg mỗi ngày, có thể dùng một mình hoặc kết hợp với lithium hoặc valproate. Liều tối đa khuyến cáo là 120 mg mỗi ngày.
- Bệnh thận: Điều chỉnh liều cho bệnh nhân mắc bệnh thận vừa (clearance creatinine từ 30 đến <50 ml/phút) hoặc nặng (clearance creatinine <30 ml/phút). Liều khởi đầu là 20 mg mỗi ngày và không được vượt quá 80 mg mỗi ngày.
- Bệnh gan: Điều chỉnh liều cho bệnh nhân mắc bệnh gan vừa (Child-Pugh Score = 7 đến 9) hoặc nặng (Child-Pugh Score = 10 đến 15). Liều khởi đầu là 20 mg mỗi ngày. Liều tối đa cho bệnh nhân bệnh gan vừa không vượt quá 80 mg mỗi ngày, và cho bệnh nhân bệnh gan nặng không vượt quá 40 mg mỗi ngày.
Tương tác thuốc với Latuda là gì?
Lurasidone chủ yếu được chuyển hóa hoặc phân giải bởi enzyme CYP3A4 trong gan. Việc sử dụng đồng thời với các thuốc làm gián đoạn hoạt động của enzyme này có thể thay đổi nồng độ lurasidone trong máu. Lurasidone không nên được dùng cùng với các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 như ketoconazole, clarithromycin, ritonavir, voriconazole, mibefradil và nhiều thuốc khác do nguy cơ làm tăng nồng độ lurasidone trong máu. Nước ép bưởi cũng có thể ức chế enzyme CYP3A4 và nên tránh khi sử dụng lurasidone.
Lurasidone không nên được dùng cùng với các thuốc kích thích mạnh CYP3A4 như rifampin, St. John’s Wort, phenytoin và carbamazepine vì có thể làm giảm nồng độ lurasidone trong máu, dẫn đến kết quả điều trị không hiệu quả.
Latuda có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?
Việc sử dụng lurasidone ở phụ nữ mang thai chưa được đánh giá đầy đủ. Do thiếu dữ liệu an toàn, lurasidone chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích tiềm năng vượt trội hơn rủi ro đối với thai nhi. Lurasidone được phân loại vào nhóm rủi ro thai kỳ loại B của FDA (không có nghiên cứu trên động vật chứng minh sự gây hại).
Lurasidone đã được phát hiện có mặt trong sữa của chuột trong các nghiên cứu động vật. Tuy nhiên, chưa biết liệu lurasidone có được bài tiết qua sữa mẹ ở người hay không. Vì nhiều loại thuốc có thể được bài tiết vào sữa mẹ và có nguy cơ gây hại cho trẻ sơ sinh, nên cần quyết định ngừng cho con bú hoặc ngừng sử dụng lurasidone.
Thông tin thêm về Latuda:
- Các dạng thuốc lurasidone có sẵn: Viên uống: 20, 40, 60, 80 và 120 mg.
- Cách bảo quản lurasidone: Bảo quản viên thuốc ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
Tóm tắt
Lurasidone hydrochloride (Latuda) là một thuốc chống loạn thần được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Trước khi sử dụng thuốc, bạn nên tham khảo các tác dụng phụ, tương tác thuốc và sự an toàn khi sử dụng trong thai kỳ