Thuốc Loratadine

Tên gốc: loratadine

Tên thương hiệu: Claritin, Claritin RediTabs, Alavert, Claritin Hives Relief, Children’s Claritin và các tên khác

Nhóm thuốc: Thuốc kháng histamine thế hệ 2

Loratadine là gì và nó được sử dụng để làm gì?

Loratadine là thuốc kháng histamine kéo dài tác dụng, không gây buồn ngủ, được sử dụng để điều trị dị ứng.

  • Loratadine được dùng để giảm triệu chứng dị ứng theo mùa, như sổ mũi và các triệu chứng ngoài mũi (viêm mũi dị ứng theo mùa).
  • Nó cũng được dùng để điều trị bệnh nhân bị phát ban mạn tính (mề đay) và viêm da dị ứng.

Histamine là một hóa chất gây ra nhiều dấu hiệu và triệu chứng của dị ứng. Histamine được giải phóng từ các tế bào mast chứa histamine và gắn vào các tế bào có thụ thể histamine trên bề mặt. Histamine kích thích các tế bào này giải phóng các hóa chất gây ra các triệu chứng liên quan đến dị ứng, như phát ban, ngứa và sưng mô.

Loratadine ngăn chặn một loại thụ thể histamine (thụ thể H1) và do đó ngăn không cho histamine kích hoạt các tế bào có thụ thể H1. Không giống như một số thuốc kháng histamine khác, loratadine không đi vào não từ máu, do đó không gây buồn ngủ khi được dùng ở liều khuyến cáo. FDA đã phê duyệt loratadine vào tháng 4 năm 1993.

Tác dụng phụ của loratadine là gì?

Tác dụng phụ phổ biến nhất của loratadine bao gồm:

  • Đau đầu,
  • Buồn ngủ,
  • Mệt mỏi và
  • Khô miệng.

Ngoài ra, cũng có báo cáo về lo lắng và khó ngủ.

Liều dùng loratadine là gì?

Liều thông thường của loratadine là 10 mg mỗi ngày đối với người lớn và trẻ em trên sáu tuổi. Liều cho trẻ em từ 2 đến 6 tuổi là 5 mg mỗi ngày.

Thuốc nào tương tác với loratadine?

  • Erythromycin, cimetidine (Tagamet), và ketoconazole (Nizoral) làm tăng nồng độ loratadine trong máu bằng cách ức chế sự thải trừ của loratadine. Điều này có thể dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • St. John’s wort, carbamazepine (Tegretol, Tegretol XR, Equetro, Carbatrol, Epitol, Teril) và rifampin làm giảm nồng độ loratadine trong máu.

Mang thai và cho con bú

Loratadine được tiết ra trong sữa mẹ với nồng độ tương tự như trong máu. Các bà mẹ đang cho con bú nên cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng dùng loratadine.

Những điều khác cần biết về loratadine?

Dạng chế phẩm loratadine có sẵn:

  • Viên nén: 10 mg.
  • Viên nén tan rã: 5 mg và 10 mg.
  • Viên nhai: 5 mg.
  • Xi-rô: 5 mg/5 ml.

Cách bảo quản loratadine:
Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C đến 30°C (36°F đến 86°F) và xi-rô nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C đến 25°C (36°F đến 77°F).

Tóm tắt

Loratadine là thuốc được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng theo mùa ở mũi và không phải mũi, cũng như mề đay (phát ban hoặc viêm da dị ứng). Các tương tác thuốc, liều dùng và tác dụng phụ đã được thảo luận trong thông tin trên.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây