Thuốc Loracarbef

Loracarbef là gì và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?
Loracarbef là một loại kháng sinh tổng hợp dạng uống thuộc nhóm kháng sinh cephalosporin. Nhóm kháng sinh cephalosporin bao gồm cephalexin (Keflex), cefaclor (Ceclor), cefuroxime (Zinacef), cefpodoxime (Vantin), cefprozil (Cefzil) và nhiều loại kháng sinh tiêm khác. Tương tự các cephalosporin khác, loracarbef ngăn vi khuẩn sinh sôi bằng cách ngăn cản quá trình hình thành vách tế bào vi khuẩn. Vách tế bào cần thiết để bảo vệ vi khuẩn khỏi môi trường và giữ nguyên vẹn các thành phần bên trong tế bào vi khuẩn. Vi khuẩn không thể tồn tại nếu không có vách tế bào. Loracarbef hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn như Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Haemophilus influenzae, E. coli, và nhiều loại khác. Loracarbef đã được phê duyệt vào tháng 12 năm 1991.

Tên thương hiệu nào có sẵn cho loracarbef?
(Lorabid: Thương hiệu này hiện không còn có sẵn tại Mỹ và không có dạng thuốc gốc.)

Loracarbef có sẵn dưới dạng thuốc gốc không?
KHÔNG CÓ DẠNG THUỐC GỐC.

Tôi có cần toa thuốc để mua loracarbef không?
Có.

Tác dụng phụ của loracarbef là gì?
Loracarbef thường được dung nạp tốt và các tác dụng phụ thường chỉ xảy ra tạm thời. Tác dụng phụ phổ biến bao gồm buồn nôn, đau bụng, nôn mửa, phát ban da, kết quả xét nghiệm gan bất thường, viêm âm đạo, ngứa, đau đầu và chóng mặt.

Loracarbef nên được tránh sử dụng ở bệnh nhân đã biết bị dị ứng với các loại kháng sinh cephalosporin khác. Do loracarbef có liên quan hóa học với penicillin, đôi khi bệnh nhân có thể có phản ứng dị ứng (đôi khi có thể gây sốc phản vệ đe dọa tính mạng) đối với cả hai loại thuốc. Điều trị bằng loracarbef và các loại kháng sinh khác có thể làm thay đổi hệ vi khuẩn bình thường trong ruột kết và dẫn đến sự phát triển quá mức của vi khuẩn Clostridium difficile trong ruột kết. Điều này có thể gây ra viêm ruột kết, được gọi là viêm đại tràng giả mạc do C. difficile. Bệnh nhân phát triển viêm đại tràng giả mạc do điều trị kháng sinh có thể gặp tiêu chảy, đau bụng, sốt và đôi khi bị sốc.

Liều lượng loracarbef là bao nhiêu?
Liều khuyến cáo cho người lớn là 200-400 mg mỗi 12 giờ.

Thuốc nào hoặc chất bổ sung tương tác với loracarbef?
Probenecid (Benemid) có thể làm tăng nồng độ loracarbef trong máu bằng cách giảm bài tiết loracarbef qua thận. Tương tác này đôi khi được sử dụng để tăng cường hiệu quả của cephalosporin.

Loracarbef có an toàn khi tôi mang thai hoặc cho con bú không?
Việc sử dụng an toàn trong thời kỳ mang thai chưa được xác định.

Việc sử dụng an toàn ở phụ nữ đang cho con bú cũng chưa được xác định.

Những thông tin khác cần biết về loracarbef?
Loracarbef có dạng chế phẩm nào?
Viên nang: 200 mg và 400 mg. Hỗn dịch: 100 mg và 200 mg/5 ml.

Tôi nên bảo quản loracarbef như thế nào?
Viên nén và hỗn dịch uống có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F) trong hộp kín.

Tóm tắt
Loracarbef (Lorabid) là một loại kháng sinh đường uống được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn như viêm tai giữa, viêm amidan, viêm họng, viêm thanh quản, viêm phế quản, viêm xoang và viêm phổi. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và thận trọng, cũng như thông tin an toàn khi mang thai cần được xem xét trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.

Bài trước
Bài tiếp theo
Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây