Loratadine/pseudoephedrine là gì? Cơ chế hoạt động của nó như thế nào?
Loratadine/pseudoephedrine là sự kết hợp của hai loại thuốc, một loại thuốc kháng histamine (loratadine) và một loại thuốc thông mũi (pseudoephedrine). Loratadine là một thuốc kháng histamine tác dụng kéo dài, ngăn chặn tác động của histamine – chất gây ra một số triệu chứng của phản ứng dị ứng. Histamine được giải phóng từ các tế bào mast (tế bào lưu trữ histamine) và gắn vào các tế bào khác có thụ thể histamine trên bề mặt. Histamine kích thích các tế bào này giải phóng các hóa chất gây ra các triệu chứng mà chúng ta liên kết với dị ứng. Loratadine chặn một loại thụ thể histamine (thụ thể H1) và ngăn không cho histamine kích hoạt các tế bào có thụ thể H1. Không giống như một số thuốc kháng histamine, loratadine không đi vào não từ máu và do đó không gây buồn ngủ khi sử dụng ở liều khuyến cáo. Nó là một trong những thuốc kháng histamine không gây buồn ngủ. Pseudoephedrine giúp thông mũi bằng cách làm co các mạch máu.
Các tên thương mại của loratadine và pseudoephedrine bao gồm Alavert Allergy & Sinus, Claritin-D, Claritin-D 24 giờ, và nhiều loại khác. Sự kết hợp của loratadine và pseudoephedrine có sẵn dưới dạng thuốc generic và có thể mua không cần kê đơn (OTC).
Loratadine/pseudoephedrine được dùng để làm gì?
Loratadine/pseudoephedrine là sự kết hợp của hai thuốc, một thuốc kháng histamine (loratadine) và một thuốc thông mũi (pseudoephedrine).
Tác dụng phụ của sự kết hợp loratadine và pseudoephedrine là gì?
Các tác dụng phụ của loratadine/pseudoephedrine bao gồm:
- Kích thích hệ thần kinh dẫn đến:
- Lo lắng,
- Bồn chồn,
- Phấn khích,
- Chóng mặt,
- Đau đầu,
- Sợ hãi,
- Lo âu,
- Run,
- Ảo giác, và
- Co giật (động kinh).
Liều dùng của sự kết hợp loratadine và pseudoephedrine là gì?
Loratadine/pseudoephedrine có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Cần sử dụng cẩn thận ở bệnh nhân có bệnh tim (bệnh động mạch vành) và đau thắt ngực (vì pseudoephedrine có thể kích thích tim) cũng như ở bệnh nhân tiểu đường (vì có một nguy cơ nhỏ là pseudoephedrine có thể làm tăng mức đường huyết).
Liều dùng cho trẻ em trên 12 tuổi và người lớn là 1 viên mỗi 12 giờ đối với viên nén giải phóng tức thời hoặc 1 viên mỗi 24 giờ đối với viên nén giải phóng kéo dài.
Thuốc nào hoặc bổ sung nào tương tác với sự kết hợp loratadine và pseudoephedrine?
Loratadine/pseudoephedrine không nên dùng cùng lúc với hoặc trong vòng 14 ngày sau khi dùng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs).
Erythromycin, cimetidine (Tagamet), itraconazole (Sporanox), và ketoconazole (Nizoral) làm tăng nồng độ loratadine trong máu bằng cách ức chế sự thải trừ loratadine. Điều này có thể dẫn đến tăng các tác dụng phụ từ loratadine.
St. John’s wort, carbamazepine, và rifampin làm giảm nồng độ loratadine trong máu.
Loratadine và pseudoephedrine có an toàn khi dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú không?
Pseudoephedrine được tiết vào sữa mẹ. Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ cho rằng pseudoephedrine là tương thích với việc cho con bú.
Những điều khác cần biết về loratadine và pseudoephedrine?
Các dạng chế phẩm của loratadine và pseudoephedrine có sẵn:
- Viên nén chứa 5 mg loratadine và 120 mg pseudoephedrine (dạng 12 giờ) và viên nén chứa 10 mg loratadine và 240 mg pseudoephedrine (dạng 24 giờ).
Cách bảo quản loratadine và pseudoephedrine:
Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
Tóm tắt
Loratadine và pseudoephedrine (Alavert Allergy & Sinus, Claritin-D, Claritin-D 24 giờ và nhiều loại khác) là sự kết hợp của hai loại thuốc được sử dụng để giảm tạm thời triệu chứng sổ mũi, hắt hơi và nghẹt mũi do cảm lạnh thông thường. Nó cũng được sử dụng để giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa và các tình trạng dị ứng khác. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều dùng và cách bảo quản, cùng với thông tin an toàn khi mang thai, nên được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.