TÊN THÔNG DỤNG: LINEZOLID – TIÊM (lin-AZE-oh-lid)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Zyvox
Công Dụng Thuốc | Cách Sử Dụng | Tác Dụng Phụ | Thận Trọng | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Lưu Ý | Liều Dùng Bị Bỏ Lỡ | Bảo Quản
CÔNG DỤNG:
Linezolid là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng đã không đáp ứng với các loại kháng sinh khác (nhiễm khuẩn kháng thuốc). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch theo chỉ định của bác sĩ, thường là mỗi 12 giờ. Nó nên được tiêm từ từ trong khoảng 30 phút đến 2 giờ. Liều lượng dựa trên tình trạng bệnh và phản ứng điều trị. Ở trẻ em, liều lượng cũng có thể dựa trên trọng lượng cơ thể, và chúng có thể được chỉ định tiêm thuốc này mỗi 8 giờ.
Nếu bạn tự tiêm thuốc này tại nhà, hãy học cách chuẩn bị và sử dụng từ chuyên gia y tế của bạn. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm này để đảm bảo không có các hạt hoặc sự đổi màu. Nếu có, không sử dụng dung dịch đó. Học cách bảo quản và vứt bỏ các dụng cụ y tế an toàn.
Linezolid có liên quan đến nhóm thuốc gọi là chất ức chế MAO. Một số loại thực phẩm có thể tương tác với thuốc ức chế MAO, gây ra đau đầu nghiêm trọng và tăng huyết áp. Điều này có thể dẫn đến tình trạng khẩn cấp về y tế. Vì vậy, quan trọng là phải tránh hoặc hạn chế tiêu thụ các thực phẩm này để giảm nguy cơ xảy ra các vấn đề nghiêm trọng. (Xem phần Tương Tác Thuốc).
Kháng sinh hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ở mức ổn định. Do đó, hãy sử dụng thuốc này theo các khoảng thời gian đều đặn.
Tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi kết thúc liều được kê, ngay cả khi triệu chứng đã biến mất sau vài ngày. Ngừng thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm khuẩn.
Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc xấu đi.
TÁC DỤNG PHỤ:
Đau, đỏ, sưng tại vị trí tiêm có thể xảy ra. Ngoài ra, tiêu chảy, đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt, khó ngủ hoặc táo bón cũng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc xấu đi, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.
Nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì đã đánh giá lợi ích của nó cao hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra, bao gồm: thở nhanh/sâu, buồn ngủ, thay đổi tâm trạng/tinh thần, cử động không kiểm soát được, cảm giác tê hoặc ngứa ran ở tay/chân, dễ bị bầm tím/chảy máu, đau đầu nghiêm trọng, thay đổi tầm nhìn (bao gồm mất thị lực), đau họng kéo dài, mệt mỏi không thường xuyên, co giật.
Thuốc này hiếm khi có thể gây ra tình trạng nghiêm trọng về ruột (tiêu chảy do vi khuẩn Clostridium difficile) do vi khuẩn kháng thuốc. Tình trạng này có thể xảy ra sau nhiều tuần hoặc tháng khi ngừng điều trị. Không sử dụng các sản phẩm chống tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau nếu bạn có các triệu chứng sau vì chúng có thể làm tình trạng xấu đi. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn phát triển các triệu chứng như: tiêu chảy kéo dài, đau hoặc chuột rút ở bụng, có máu hoặc chất nhầy trong phân.
Sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc lặp đi lặp lại có thể dẫn đến bệnh tưa miệng hoặc nhiễm nấm men âm đạo mới (nhiễm nấm miệng hoặc âm đạo). Liên hệ với bác sĩ nếu bạn nhận thấy các mảng trắng trong miệng, thay đổi dịch âm đạo hoặc các triệu chứng mới khác.
Thuốc này có thể làm tăng serotonin và hiếm khi gây ra tình trạng rất nghiêm trọng gọi là hội chứng serotonin/ngộ độc serotonin. Nguy cơ tăng lên nếu bạn cũng đang sử dụng các loại thuốc khác làm tăng serotonin, vì vậy hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng (xem phần Tương Tác Thuốc). Nhận sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn phát triển các triệu chứng như: nhịp tim nhanh, ảo giác, mất phối hợp, chóng mặt nghiêm trọng, buồn nôn/nôn mửa/tiêu chảy nghiêm trọng, co giật cơ, sốt không giải thích được, bất an bất thường.
Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm, nhưng hãy nhận sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu nó xảy ra. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ của các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
THẬN TRỌNG:
Trước khi sử dụng linezolid, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: huyết áp cao, các rối loạn máu (ví dụ, số lượng tế bào máu thấp), một số khối u hoặc tình trạng liên quan (ví dụ, pheochromocytoma, hội chứng carcinoid), bệnh cường giáp chưa được điều trị (cường giáp), co giật.
Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Hạn chế uống đồ uống có cồn.
Nếu bạn bị tiểu đường, linezolid có thể làm giảm lượng đường trong máu của bạn. Kiểm tra đường huyết của bạn thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có các triệu chứng của hạ đường huyết như lo lắng, run rẩy, tim đập nhanh, đổ mồ hôi và đói. Bác sĩ của bạn có thể cần điều chỉnh thuốc điều trị tiểu đường, chương trình tập luyện hoặc chế độ ăn uống của bạn.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Chức năng thận suy giảm theo tuổi tác. Thuốc này được loại bỏ qua thận. Do đó, người lớn tuổi có thể có nguy cơ cao hơn đối với các tác dụng phụ khi sử dụng thuốc này.
Trong thời gian mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.
Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc của bạn hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: apraclonidine, atomoxetine, bethanidine, bupropion, buspirone, carbamazepine, cyclobenzaprine, dextromethorphan, một số thuốc kháng histamine (azatadine, carbetapentane, chlorpheniramine), sản phẩm thảo dược (ví dụ, ephedra/ma huang, nhân sâm, tryptophan), indoramin, levodopa, maprotiline, methyldopa, một số thuốc giảm đau gây nghiện (fentanyl, meperidine, methadone, tapentadol), papaverine, thuốc trị Parkinson (như entacapone, tolcapone), rifampin, sympathomimetics (ví dụ, ephedrine, methylphenidate), tetrabenazine, thuốc chống trầm cảm ba vòng (như amitriptyline, doxepin), và các thuốc khác có thể ức chế tủy xương (ví dụ, hóa trị ung thư).
Sử dụng các MAO inhibitors khác cùng với thuốc này có thể gây ra một tương tác thuốc nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Tránh sử dụng các MAO inhibitors khác (như isocarboxazid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine) trong suốt thời gian điều trị bằng thuốc này. Hầu hết các MAO inhibitors cũng không nên sử dụng trong hai tuần trước và sau khi điều trị với thuốc này. Hỏi bác sĩ khi nào nên bắt đầu hoặc ngừng sử dụng thuốc này.
Rủi ro của hội chứng/độc tính serotonin sẽ tăng lên nếu bạn đang sử dụng các thuốc khác làm tăng serotonin. Ví dụ bao gồm các loại thuốc đường phố như MDMA/”ecstasy”, St. John’s wort, một số thuốc chống trầm cảm (bao gồm mirtazapine, trazodone, SSRIs như fluoxetine/paroxetine, SNRIs như duloxetine/venlafaxine), tramadol, “triptans” dùng để điều trị đau nửa đầu (như eletriptan, sumatriptan), tryptophan, và những loại khác. Rủi ro của hội chứng/độc tính serotonin có thể cao hơn khi bạn bắt đầu hoặc tăng liều của những thuốc này.
Kiểm tra nhãn trên tất cả các thuốc bạn dùng (ví dụ, thuốc ho và cảm lạnh, thực phẩm chức năng giảm cân) vì chúng có thể chứa các thành phần có thể làm tăng nhịp tim hoặc huyết áp của bạn. Tránh sử dụng những sản phẩm này trong khi dùng thuốc này. Hỏi dược sĩ để biết thêm thông tin.
Hạn chế tiêu thụ tyramine khi sử dụng thuốc này và trong 2 ngày sau khi ngừng điều trị. Tránh thực phẩm hoặc đồ uống có hàm lượng tyramine cao trong khi sử dụng thuốc vì sự kết hợp này có thể gây tăng huyết áp nghiêm trọng. Các thực phẩm có hàm lượng tyramine cao bao gồm những thực phẩm thay đổi do quá trình lão hóa, lên men, dưa hoặc xông khói. Hàm lượng tyramine của bất kỳ thực phẩm giàu protein nào (thịt, cá và sản phẩm từ sữa) có thể tăng nếu bảo quản lâu hoặc bảo quản không đúng cách. Một số thực phẩm giàu tyramine bao gồm phô mai lâu năm (0 đến 15 milligrams mỗi ounce); thịt lên men hoặc phơi khô (0.1 đến 8 milligrams mỗi ounce); dưa cải (8 milligrams mỗi 8 ounce); nước tương (5 milligrams mỗi 1 muỗng cà phê); bia tap (4 milligrams mỗi 12 ounce); rượu vang đỏ (0 đến 6 milligrams mỗi 8 ounce). Tổng lượng tyramine tiêu thụ không nên vượt quá 100 milligrams mỗi bữa ăn.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn thấy các triệu chứng của huyết áp cao như tim đập nhanh hoặc mạnh, nôn mửa, ra mồ hôi hoặc đau đầu, đau ngực, thay đổi thị lực đột ngột, yếu ở một bên cơ thể hoặc nói lắp.
Liên hệ với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn (ví dụ, bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng) để biết thêm thông tin, bao gồm các khuyến nghị về chế độ ăn uống của bạn.
Mặc dù hầu hết các loại kháng sinh có thể không ảnh hưởng đến biện pháp tránh thai nội tiết tố như viên thuốc, miếng dán hoặc vòng tránh thai, nhưng một số kháng sinh có thể làm giảm hiệu quả của chúng. Điều này có thể gây ra mang thai. Ví dụ bao gồm rifamycins như rifampin hoặc rifabutin. Hãy chắc chắn hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ xem bạn có nên sử dụng thêm các phương pháp tránh thai đáng tin cậy trong khi dùng kháng sinh này không.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý:
Bác sĩ của bạn có thể yêu cầu thực hiện kiểm tra mắt nếu bạn đang sử dụng thuốc này trong hơn 3 tháng hoặc nếu bạn có bất kỳ thay đổi hoặc vấn đề về thị lực. Hãy giữ các cuộc hẹn y tế đầy đủ.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ: CBC, tiểu cầu) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi sự tiến triển của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
BỎ QUÊN LIỀU:
Để đạt được hiệu quả tốt nhất, rất quan trọng là phải nhận mỗi liều thuốc theo lịch trình đã chỉ định. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để thiết lập lại lịch trình liều lượng mới. Không được gấp đôi liều để bù lại.
BẢO QUẢN:
Hãy tham khảo hướng dẫn sản phẩm và dược sĩ của bạn để biết chi tiết về việc bảo quản. Giữ tất cả các thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc vào bồn cầu hoặc đổ xuống cống trừ khi được chỉ dẫn làm như vậy. Hãy bỏ thuốc đúng cách khi thuốc đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương của bạn.