Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Linezolid suspension - Zyvox

Thuốc Linezolid suspension – Zyvox

TÊN THUỐC GỐC: LINEZOLID SUSPENSION – UỐNG (lin-AZE-oh-lid)

TÊN THƯƠNG MẠI: Zyvox

CÔNG DỤNG:
Linezolid là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị một số nhiễm trùng vi khuẩn nghiêm trọng không đáp ứng với các loại kháng sinh khác (nhiễm trùng kháng thuốc). Nó hoạt động bằng cách ngừng sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc kháng sinh này chỉ điều trị nhiễm trùng vi khuẩn. Nó sẽ không có tác dụng đối với các nhiễm trùng virus (ví dụ, cảm cúm, cúm mùa). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ loại kháng sinh nào có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc này với hoặc không có thức ăn, thường là mỗi 12 giờ hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Trước khi uống mỗi liều, hãy lắc nhẹ chai thuốc lên xuống từ 3 đến 5 lần để trộn đều. Không lắc thuốc. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị. Ở trẻ em, liều lượng có thể được tính theo trọng lượng và có thể được chỉ định uống thuốc này mỗi 8 giờ.
Linezolid liên quan đến một nhóm thuốc gọi là thuốc ức chế MAO. Một số thực phẩm tương tác với thuốc ức chế MAO có thể gây đau đầu nghiêm trọng và tăng huyết áp, điều này có thể dẫn đến tình trạng cấp cứu y tế. Vì vậy, quan trọng là tránh hoặc hạn chế tiêu thụ các thực phẩm này để giảm nguy cơ gặp phải các vấn đề nghiêm trọng. (Xem phần Tương tác thuốc). Thuốc kháng sinh có tác dụng tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ở mức độ ổn định. Do đó, uống thuốc đều đặn vào các khoảng thời gian cố định. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Tiếp tục sử dụng thuốc cho đến khi hết lượng thuốc đã được chỉ định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau vài ngày. Việc dừng thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển và dẫn đến tái phát nhiễm trùng. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn tiếp tục hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.

TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể gặp một số tác dụng phụ như tiêu chảy, đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt, khó ngủ hoặc táo bón. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích từ thuốc lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào như: thở sâu/nhanh, buồn ngủ, thay đổi tâm trạng/tinh thần, các cử động không kiểm soát được, tê hoặc ngứa ở tay/chân.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu có các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng như: dễ bầm tím/chảy máu, đau đầu nghiêm trọng, thay đổi thị giác (bao gồm cả mất thị lực), đau họng dai dẳng, mệt mỏi bất thường, co giật.
Thuốc này có thể gây một tình trạng ruột nghiêm trọng (tiêu chảy liên quan đến Clostridium difficile) do vi khuẩn kháng thuốc. Tình trạng này có thể xuất hiện từ vài tuần đến vài tháng sau khi ngừng điều trị. Không sử dụng các sản phẩm chống tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau dạng opioid nếu bạn có các triệu chứng này vì chúng có thể làm tình trạng tồi tệ hơn. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát triển các triệu chứng như: tiêu chảy kéo dài, đau bụng hoặc chuột rút, hoặc có máu/nước nhầy trong phân.
Việc sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc lặp đi lặp lại có thể gây nấm miệng hoặc nhiễm nấm âm đạo mới (nhiễm nấm miệng hoặc âm đạo). Liên hệ với bác sĩ nếu bạn nhận thấy các vết trắng trong miệng, thay đổi dịch âm đạo hoặc các triệu chứng mới khác.
Thuốc này có thể tăng serotonin và hiếm khi gây một tình trạng nghiêm trọng gọi là hội chứng/ngộ độc serotonin. Nguy cơ này tăng lên nếu bạn đang dùng các thuốc khác làm tăng serotonin, vì vậy hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng (xem phần Tương tác thuốc). Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn phát triển một trong các triệu chứng sau: tim đập nhanh, ảo giác, mất phối hợp, chóng mặt nghiêm trọng, buồn nôn/nôn/tiêu chảy nghiêm trọng, cơ bắp co giật, sốt không rõ nguyên nhân, bồn chồn/kích động bất thường.
Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là không phổ biến, nhưng nếu xảy ra, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/phù (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

CẢNH BÁO:

Trước khi dùng linezolid, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về lịch sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: cao huyết áp, các bệnh lý về máu (ví dụ, số lượng tế bào máu thấp), một số loại u hoặc các bệnh lý liên quan (ví dụ, pheochromocytoma, hội chứng carcinoid), bệnh tuyến giáp hoạt động quá mức chưa được điều trị (cường giáp), động kinh.

Thuốc này có thể chứa aspartame. Nếu bạn mắc bệnh phenylketonuria (PKU) hoặc bất kỳ tình trạng nào yêu cầu bạn hạn chế lượng aspartame (hoặc phenylalanine) tiêu thụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về cách sử dụng thuốc này một cách an toàn.

Thuốc này có thể làm bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện các hoạt động cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn.

Nếu bạn bị tiểu đường, linezolid có thể làm giảm mức đường huyết của bạn. Kiểm tra đường huyết thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có các triệu chứng của hạ đường huyết như lo lắng, run rẩy, tim đập nhanh, đổ mồ hôi và cảm giác đói. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh thuốc tiểu đường, chương trình tập thể dục hoặc chế độ ăn uống của bạn.

Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược).

Chức năng thận giảm dần khi bạn già đi. Thuốc này được thải qua thận. Do đó, người cao tuổi có thể có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ khi sử dụng thuốc này.

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.

Chưa biết liệu thuốc này có qua được sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn (ví dụ: bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn về vấn đề này. Đừng bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không tham khảo ý kiến của họ trước.

Thuốc này không nên sử dụng cùng với các thuốc sau đây vì có thể xảy ra các tương tác nghiêm trọng (có thể gây tử vong): apraclonidine, atomoxetine, bethanidine, bupropion, buspirone, carbamazepine, cyclobenzaprine, dextromethorphan, một số antihistamines (azatadine, carbetapentane, chlorpheniramine), các sản phẩm thảo dược (ví dụ: ephedra/ma huang), maprotiline, methyldopa, một số thuốc giảm đau gây nghiện (fentanyl, meperidine, methadone, tapentadol), papaverine, thuốc điều trị Parkinson (như entacapone, tolcapone), sympathomimetics (ví dụ: ephedrine, methylphenidate), tetrabenazine, thuốc chống trầm cảm ba vòng (như amitriptyline, doxepin).

Sử dụng các MAO inhibitors khác cùng với thuốc này có thể gây ra tương tác thuốc nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Tránh dùng các MAO inhibitors khác (isocarboxazid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine) trong quá trình điều trị bằng thuốc này. Hầu hết các MAO inhibitors cũng không nên dùng trong hai tuần trước và sau khi điều trị với thuốc này. Hỏi bác sĩ khi nào bạn có thể bắt đầu hoặc ngừng dùng thuốc này.

Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ thuốc nào trong danh sách trên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu dùng linezolid.

Nguy cơ hội chứng serotonin/ngộ độc serotonin tăng lên nếu bạn cũng đang sử dụng các thuốc khác làm tăng serotonin. Ví dụ bao gồm các loại thuốc lắc (MDMA/”ecstasy”), St. John’s wort, một số thuốc chống trầm cảm (bao gồm mirtazapine, trazodone, SSRIs như fluoxetine/paroxetine, SNRIs như duloxetine/venlafaxine), tramadol, “triptans” dùng để điều trị đau nửa đầu (như eletriptan, sumatriptan), tryptophan, và các loại khác. Nguy cơ hội chứng serotonin/ngộ độc serotonin có thể cao hơn khi bạn bắt đầu hoặc tăng liều các thuốc này.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn đang sử dụng, đặc biệt là: bethanidine, indoramin, levodopa, rifampin, các thuốc làm ức chế tủy xương (ví dụ, hóa trị liệu ung thư), các thảo dược khác (như nhân sâm).

Kiểm tra nhãn tất cả các thuốc bạn đang sử dụng (ví dụ: các sản phẩm trị cảm lạnh và ho, thuốc hỗ trợ giảm cân) vì chúng có thể chứa các thành phần làm tăng nhịp tim hoặc huyết áp của bạn. Tránh sử dụng các sản phẩm này khi đang dùng thuốc này. Hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin.

Hạn chế tiêu thụ tyramine khi sử dụng thuốc này và trong 2 ngày sau khi ngừng điều trị. Đồng thời tránh các thực phẩm hoặc đồ uống có hàm lượng tyramine cao trong quá trình sử dụng thuốc vì kết hợp này có thể gây tăng huyết áp nghiêm trọng.

Các thực phẩm chứa nhiều tyramine bao gồm những thực phẩm có thể thay đổi do quá trình lão hóa, lên men, dưa muối hoặc xông khói. Hàm lượng tyramine của bất kỳ thực phẩm giàu protein nào (thịt, cá và các sản phẩm từ sữa) có thể tăng lên nếu lưu trữ lâu dài hoặc bảo quản không đúng cách. Một số thực phẩm giàu tyramine bao gồm phô mai đã chín (0 đến 15 milligrams mỗi ounce); thịt lên men hoặc phơi khô (0,1 đến 8 milligrams mỗi ounce); dưa cải (8 milligrams mỗi 8 ounces); nước tương (5 milligrams mỗi 1 teaspoon); bia tươi (4 milligrams mỗi 12 ounces); rượu vang đỏ (0 đến 6 milligrams mỗi 8 ounces). Tổng lượng tyramine trong mỗi bữa ăn nên dưới 100 milligrams.

Hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn nhận thấy các triệu chứng của tăng huyết áp như nhịp tim nhanh/mạnh, nôn mửa, đổ mồ hôi, đau đầu, đau ngực, thay đổi thị giác đột ngột, yếu một bên cơ thể hoặc nói lắp.

Liên hệ với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn (ví dụ: bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng) để biết thêm thông tin, bao gồm các khuyến nghị về chế độ ăn uống của bạn.

Mặc dù hầu hết các kháng sinh có thể không ảnh hưởng đến các biện pháp tránh thai nội tiết tố như viên uống, miếng dán, hoặc vòng tránh thai, một số kháng sinh có thể giảm hiệu quả của chúng. Điều này có thể dẫn đến mang thai. Ví dụ bao gồm rifamycins như rifampin hoặc rifabutin. Hãy chắc chắn hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem bạn có nên sử dụng thêm các biện pháp tránh thai đáng tin cậy khác trong khi sử dụng kháng sinh này không.

Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU:

Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:

Không chia sẻ thuốc này với người khác. Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Đừng sử dụng thuốc này cho một nhiễm trùng khác trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Trong trường hợp đó, có thể cần dùng thuốc khác.

Bác sĩ có thể yêu cầu bạn làm các xét nghiệm mắt nếu bạn sử dụng thuốc này quá 3 tháng hoặc nếu bạn có bất kỳ thay đổi hoặc vấn đề nào về thị giác. Hãy giữ tất cả các cuộc hẹn khám bác sĩ. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: CBC, tiểu cầu) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:

Nếu bạn quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch liều bình thường của bạn. Không tăng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

BẢO QUẢN:

Trước khi pha trộn, lưu trữ bột khô và dung dịch pha trộn ở nhiệt độ dưới 77 độ F (25 độ C). Không làm đông lạnh. Sau khi pha trộn, thuốc có thể dùng trong 21 ngày và nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, 77 độ F (25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Có thể lưu trữ ngắn hạn ở nhiệt độ từ 59-86 độ F (15-30 độ C). Không làm đông lạnh. Hủy bỏ thuốc đã bị đông lạnh. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn cụ thể. Hủy bỏ đúng cách sản phẩm này khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách hủy bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây