TÊN THUỐC GỐC: Xịt Lidocaine – Màng nhầy (LYE-doe-kane)
TÊN THƯƠNG MẠI: Xylocaine
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Cách bảo quản
CÔNG DỤNG:
Xịt Lidocaine được sử dụng để làm tê niêm mạc miệng và họng trước một số thủ tục y tế (ví dụ: nội soi). Đây là một thuốc tê tại chỗ, bắt đầu làm tê niêm mạc miệng và họng sau 1-2 phút khi xịt. Nó cũng giúp ngăn ngừa phản xạ nôn (phản xạ nôn) có thể làm cho thủ tục trở nên khó khăn hơn.
CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này thường được xịt vào miệng bởi nhân viên y tế ngay trước khi thực hiện thủ tục. Thuốc này làm tê mũi và họng, điều này có thể làm nuốt khó khăn và làm tăng nguy cơ nghẹn hoặc nuốt sai cách. Không ăn hoặc nhai kẹo cao su trong 1 giờ sau khi sử dụng thuốc này hoặc cho đến khi miệng/họng không còn tê. Đặc biệt quan trọng để đảm bảo rằng trẻ em không ăn hoặc nhai kẹo cao su trong ít nhất 1 giờ sau thủ tục của chúng. Hãy cẩn thận để không vô tình cắn phải lưỡi hoặc miệng.
TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể xảy ra tình trạng buồn nôn nhẹ, ngứa, sưng, và cảm giác nóng rát. Cũng có thể xảy ra tình trạng chóng mặt và buồn ngủ. Nếu các tác dụng này tiếp tục hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn.
Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: thở chậm/nông, nhịp tim chậm/không đều, thay đổi tinh thần/tâm trạng (ví dụ: buồn ngủ nghiêm trọng, hoang mang, lo lắng), co giật, ngất, thay đổi thị lực (ví dụ: nhìn đôi hoặc mờ).
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng lidocaine, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc với các thuốc tê loại amide khác (ví dụ: bupivacaine, prilocaine); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính (như PABA), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: vết cắn/cắt/trầy/xước/loét trong miệng hoặc họng, bệnh tim (ví dụ: nhịp tim không đều), nhiễm trùng nặng với sốt cao (ví dụ: nhiễm trùng huyết), bệnh gan.
Cẩn thận khi sử dụng thuốc này cho người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc.
Cẩn thận khi sử dụng thuốc này cho trẻ em vì chúng có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ, đặc biệt là buồn ngủ.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích.
Chưa rõ liệu thuốc này có vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
QUÁ LIỀU:
Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ quá liều hoặc nuốt phải thuốc, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: chóng mặt/buồn ngủ nghiêm trọng, co giật, nhịp tim chậm/không đều.
GHI CHÚ:
Chỉ mất 1-2 phút để thuốc này phát huy tác dụng làm tê, và thường kéo dài từ 10-15 phút.
QUÊN LIỀU:
Không áp dụng.
BẢO QUẢN:
Lưu xịt ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và nhiệt độ cao. Vì dung tích của bình xịt có áp suất, không chọc thủng hoặc đốt container. Giữ tất cả thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn. Hãy tiêu hủy thuốc đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách tiêu hủy thuốc một cách an toàn.