TÊN THUỐC: Dung dịch Lidocaine – Màng nhầy (Lye-doe-kane)
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bị bỏ lỡ | Lưu trữ
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để giảm đau và khó chịu do một số vấn đề ở miệng, mũi và họng. Đây là một thuốc gây tê cục bộ (loại amide) có tác dụng làm tê các màng nhầy (da) ở miệng, mũi và họng.
CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc có thể được sử dụng dưới dạng xịt bằng cách đưa dung dịch vào một chai xịt đặc biệt (bình xịt). Thuốc cũng có thể được bôi trực tiếp lên khu vực bị ảnh hưởng bằng dụng cụ vô trùng hoặc bông gòn. Vứt bỏ dụng cụ hoặc bông gòn sau khi sử dụng. Không nuốt thuốc trừ khi có chỉ dẫn từ bác sĩ. Không uống nước hoặc bất kỳ chất lỏng nào sau khi bôi thuốc vào miệng hoặc họng và tránh ăn thức ăn trong ít nhất 1 giờ. Thuốc này sẽ làm tê lưỡi của bạn và ảnh hưởng đến việc nuốt. Quan trọng là không ăn hoặc nhai kẹo cao su khi miệng bạn bị tê để tránh nghẹn hoặc cắn phải lưỡi. Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc thường xuyên hơn so với chỉ định của bác sĩ. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp tục hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.
TÁC DỤNG PHỤ:
Các tác dụng phụ nhẹ có thể bao gồm cảm giác bỏng rát, ngứa và đau khi thuốc được bôi lên miệng, mũi và họng. Các triệu chứng như chóng mặt, buồn ngủ, lâng lâng, nôn mửa hoặc cảm giác nóng, lạnh hoặc tê có thể cũng xuất hiện. Nếu bất kỳ triệu chứng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã chỉ định thuốc này cho bạn vì họ đã đánh giá lợi ích mang lại cho bạn cao hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra, mặc dù chúng rất hiếm, như thay đổi về tinh thần/tâm trạng, ù tai, thay đổi thị lực, nhịp tim chậm hoặc nhanh, thở gấp, sốt, co giật. Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm, nhưng hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu xảy ra. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
LƯU Ý:
Trước khi sử dụng lidocaine, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc với các thuốc gây tê cục bộ khác như bupivacaine hoặc mepivacaine, hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính (như PABA), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy tham khảo dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về tim, nhiễm trùng hoặc vết thương hở nơi thuốc sẽ được sử dụng, bệnh gan nặng. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này cho người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này cho trẻ em vì chúng có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này. Thuốc này có thể bài tiết vào sữa mẹ. Mặc dù chưa có báo cáo về tác hại đối với trẻ bú mẹ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể có. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều thuốc mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: co giật, khó thở, nhịp tim bất thường, mất ý thức.
GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
LIỀU BỊ BỎ LỠ:
Nếu bạn quên liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc bình thường. Không được gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
LƯU TRỮ:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không để đông lạnh. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.