TÊN THUỐC: LEUCOVORIN – UỐNG (lew-ko-VORE-in)
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Lưu trữ
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa các rối loạn tế bào máu nghiêm trọng (như giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu) do một số thuốc gây ra (chất đối kháng axit folic như methotrexate, trimethoprim, pyrimethamine).
CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này với hoặc không với thức ăn, thường là mỗi 6 giờ hoặc một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng thuốc dựa trên tình trạng bệnh của bạn và đáp ứng với điều trị. Không khuyến khích sử dụng liều trên 25 milligram. Hãy sử dụng thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tối đa. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn không thể uống thuốc này vì buồn nôn/nôn. Bạn có thể cần được chuyển sang dạng tiêm của thuốc này.
TÁC DỤNG PHỤ: Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì ông/bà đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn vượt trội hơn so với rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/phù nề (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy tác dụng phụ khác chưa được liệt kê trên đây, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi uống leucovorin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các loại thiếu máu nhất định (do thiếu vitamin B12).
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.
Không biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Tác dụng của một số thuốc có thể thay đổi nếu bạn sử dụng thuốc khác hoặc các sản phẩm thảo dược cùng lúc. Điều này có thể làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc làm thuốc không hoạt động đúng cách. Những tương tác thuốc này có thể xảy ra, nhưng không phải lúc nào cũng xảy ra. Bác sĩ hoặc dược sĩ có thể ngăn ngừa hoặc quản lý các tương tác bằng cách thay đổi cách sử dụng thuốc hoặc theo dõi chặt chẽ.
Để giúp bác sĩ và dược sĩ cung cấp cho bạn sự chăm sóc tốt nhất, hãy chắc chắn chia sẻ với họ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị với sản phẩm này. Trong khi sử dụng sản phẩm này, đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào bạn đang sử dụng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn có thể đang dùng, đặc biệt là các thuốc điều trị động kinh (phenobarbital, phenytoin, primidone).
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ để giảm thiểu nguy cơ gặp phải các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến thuốc.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, ngay lập tức liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (như chức năng thận, công thức máu đầy đủ, mức độ chất đối kháng axit folic trong máu) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
LIỀU QUÊN: Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình liều bình thường. Đừng uống gấp đôi liều để bù lại.
LƯU TRỮ: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn cụ thể. Hãy vứt bỏ sản phẩm này một cách an toàn khi hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.