Thuốc Leucovorin

TÊN THUỐC: LEUCOVORIN – TIÊM (LOO-koe-VOR-in)

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Lưu trữ

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa các rối loạn tế bào máu nghiêm trọng (như giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu) do một số thuốc gây ra (chất đối kháng axit folic như methotrexate, trimethoprim, pyrimethamine). Nó cũng có thể được sử dụng kết hợp với một loại thuốc trị ung thư (5-fluorouracil) để điều trị bệnh nhân mắc ung thư đại tràng. Leucovorin cũng có thể được sử dụng để điều trị một loại thiếu máu (do thiếu axit folic) khi không thể sử dụng axit folic qua đường uống.

CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch hoặc cơ theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là mỗi 6 giờ hoặc một lần mỗi ngày. Không tiêm thuốc này vào cột sống. Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh của bạn và đáp ứng với điều trị. Hãy sử dụng thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tối đa. Nếu bạn sử dụng thuốc này tại nhà, hãy học tất cả các hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng từ bác sĩ hoặc nhân viên y tế và bao bì sản phẩm. Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra thuốc để xem có bất kỳ hạt hay màu sắc bất thường nào không. Nếu có, không sử dụng thuốc này. Hãy học cách lưu trữ và vứt bỏ các vật dụng y tế một cách an toàn.

TÁC DỤNG PHỤ: Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì ông/bà đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn vượt trội hơn so với rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/phù nề (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy lập tức tìm sự giúp đỡ y tế. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy tác dụng phụ khác chưa được liệt kê trên đây, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng leucovorin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: một loại thiếu máu nhất định (do thiếu vitamin B12).
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích. Không biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể có. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Đừng bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, ngay lập tức liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (như chức năng thận, công thức máu đầy đủ, mức độ chất đối kháng axit folic trong máu) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU QUÊN: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, việc nhận đúng liều thuốc theo lịch trình là rất quan trọng. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để thiết lập lại lịch trình liều. Đừng gấp đôi liều để bù lại.

LƯU TRỮ: Các thương hiệu thuốc này có yêu cầu lưu trữ khác nhau. Hãy kiểm tra bao bì sản phẩm để biết hướng dẫn cách lưu trữ hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn cụ thể. Hãy vứt bỏ sản phẩm này một cách an toàn khi hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.

Bài trước
Bài tiếp theo
Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây