Thương hiệu Kalbitor: Kalbitor
Thuốc gốc: ecallantide
Nhóm thuốc: Điều hòa miễn dịch
Kalbitor (ecallantide) là gì và nó được sử dụng để làm gì?
Kalbitor (ecallantide) là thuốc kê đơn dùng để điều trị các cơn đột ngột của phù mạch di truyền (HAE) ở những người từ 12 tuổi trở lên. Kalbitor không phải là phương pháp chữa trị HAE. Hiện chưa rõ Kalbitor có an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 12 tuổi hay không.
Tác dụng phụ của Kalbitor là gì?
CẢNH BÁO
Phản vệ (Anaphylaxis)
Phản vệ (phản ứng dị ứng nghiêm trọng) đã được báo cáo sau khi sử dụng Kalbitor. Do nguy cơ phản vệ, Kalbitor chỉ nên được tiêm bởi nhân viên y tế có sự hỗ trợ y tế thích hợp để quản lý phản vệ và phù mạch di truyền.
Nhân viên y tế nên lưu ý sự tương đồng giữa các triệu chứng của phản ứng quá mẫn và phù mạch di truyền, và bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ. Không tiêm Kalbitor cho những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Kalbitor.
Các tác dụng phụ thường gặp của Kalbitor bao gồm:
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Tiêu chảy
- Sốt
- Phản ứng tại vị trí tiêm, như đỏ, phát ban, sưng, ngứa hoặc bầm tím
- Nghẹt mũi
Liều dùng Kalbitor là gì?
Liều đề nghị
Liều đề nghị của Kalbitor là 30 mg (3 mL), tiêm dưới da bằng ba mũi tiêm 10 mg (1 mL).
Nếu cơn tấn công kéo dài, có thể tiêm thêm liều 30 mg trong vòng 24 giờ.
Hướng dẫn sử dụng
Kalbitor chỉ nên được tiêm bởi nhân viên y tế có sự hỗ trợ y tế thích hợp để quản lý phản vệ và phù mạch di truyền.
Kalbitor nên được bảo quản trong tủ lạnh và tránh ánh sáng. Kalbitor là chất lỏng trong suốt, không màu; cần kiểm tra trực quan mỗi lọ trước khi tiêm để đảm bảo không có hạt lơ lửng hoặc đổi màu. Nếu có, lọ thuốc không nên được sử dụng.
Sử dụng kỹ thuật vô trùng, rút 1 mL (10 mg) Kalbitor từ lọ bằng kim tiêm lớn.
Thay kim tiêm bằng loại kim thích hợp cho tiêm dưới da.
Kích thước kim đề nghị là 27 gauge. Tiêm Kalbitor vào da ở vùng bụng, đùi hoặc cánh tay trên.
Lặp lại quy trình này cho mỗi lọ trong liều Kalbitor (3 lọ).
Vị trí tiêm có thể ở cùng hoặc khác vị trí giải phẫu (bụng, đùi, cánh tay trên).
Không cần thay đổi vị trí tiêm. Các vị trí tiêm nên cách nhau ít nhất 2 inch (5 cm) và tránh xa vị trí giải phẫu của cơn tấn công.
Các hướng dẫn này cũng áp dụng cho liều bổ sung trong vòng 24 giờ.
Có thể sử dụng các vị trí tiêm khác hoặc cùng vị trí giải phẫu như lần tiêm đầu tiên.
Tương tác thuốc với Kalbitor là gì?
Chưa có nghiên cứu tương tác thuốc chính thức nào được thực hiện. Không có nghiên cứu chuyển hóa in vitro nào được thực hiện.
Thai kỳ và cho con bú
Dữ liệu có sẵn từ cơ sở dữ liệu giám sát dược phẩm đối với Kalbitor chưa xác định được nguy cơ liên quan đến thuốc về dị tật bẩm sinh nghiêm trọng, sẩy thai hoặc các kết quả bất lợi cho mẹ hoặc thai nhi.
Chưa có dữ liệu về sự hiện diện của ecallantide trong sữa mẹ, tác động lên trẻ bú mẹ, hoặc ảnh hưởng đến sản xuất sữa.
Các lợi ích phát triển và sức khỏe từ việc cho con bú cần được xem xét cùng với nhu cầu lâm sàng của mẹ đối với Kalbitor và bất kỳ tác dụng phụ tiềm tàng nào đối với trẻ bú mẹ từ Kalbitor hoặc từ tình trạng sức khỏe của mẹ.
Tóm tắt
Kalbitor (ecallantide) là một loại thuốc kê đơn dùng để điều trị các cơn đột ngột của phù mạch di truyền (HAE) ở những người từ 12 tuổi trở lên. Kalbitor không phải là phương pháp chữa trị HAE. Hiện chưa rõ Kalbitor có an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 12 tuổi hay không. Tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm phản vệ hoặc các phản ứng dị ứng nghiêm trọng.