Isosorbide dinitrate là gì và cơ chế hoạt động ra sao?
Isosorbide dinitrate thuộc nhóm thuốc gọi là nitrat, được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa cơn đau thắt ngực (angina) hay đau tim. Các nitrat khác bao gồm nitroglycerin (Nitrostat, Nitroquick, Nitrolingual, Nitro-Dur và các loại khác) và isosorbide mononitrate (Imdur, Ismo, Monoket). Trong cơ thể, isosorbide dinitrate được chuyển hóa thành isosorbide mononitrate, là hóa chất có hoạt tính chính.
Nitrat là các thuốc giãn mạch (làm giãn các mạch máu). Máu trở về từ cơ thể qua tĩnh mạch phải được bơm qua tim, đi qua phổi và vào động mạch của cơ thể để chống lại áp lực cao trong các động mạch. Để hoàn thành công việc này, cơ tim cần tạo ra và sử dụng năng lượng (nhiên liệu), và điều này đòi hỏi oxy. Đau thắt ngực hay “đau tim” là do dòng máu (và oxy) đến cơ tim không đủ. Các nitrat, bao gồm isosorbide dinitrate, giúp cải thiện dòng máu và oxy đến tim và giảm bớt công việc mà tim phải làm bằng cách giãn nở các động mạch và tĩnh mạch trong cơ thể. Giãn tĩnh mạch làm giảm lượng máu trở về tim cần phải bơm. Giãn động mạch làm giảm áp lực trong động mạch mà tim phải chống lại. Nhờ cả hai tác động này, tim làm việc ít hơn và cần ít máu và oxy hơn. Ngoài ra, nitrat còn giãn các động mạch cung cấp máu cho tim, giúp tim nhận được nhiều máu và oxy hơn. FDA đã phê duyệt isosorbide dinitrate vào tháng 1 năm 1968.
Các tên thương hiệu của isosorbide dinitrate là gì?
Isordil, Isordil Titradose, Dilatrate-SR
Isosorbide dinitrate có phải là thuốc generic không?
Có
Tôi có cần toa thuốc để mua isosorbide dinitrate không?
Có
Tác dụng phụ của isosorbide dinitrate là gì?
Đau đầu là tác dụng phụ phổ biến nhất của isosorbide dinitrate và thường liên quan đến liều dùng (tăng khi liều cao hơn). Đỏ mặt có thể xảy ra do isosorbide dinitrate làm giãn các mạch máu. Isosorbide dinitrate có thể gây hạ huyết áp khi đứng lên từ tư thế ngồi (tụt huyết áp tư thế đứng), gây chóng mặt, hồi hộp và yếu ớt. Để giảm nguy cơ này, bệnh nhân nên đứng dậy từ từ.
Liều dùng của isosorbide dinitrate là gì?
Viên nén isosorbide dinitrate có thể được dùng kèm hoặc không kèm thức ăn. Viên nén ngậm dưới lưỡi nên được tan dưới lưỡi và không nên nghiền hoặc nhai. Tình trạng dung nạp thuốc (giảm tác dụng sau vài liều) có thể phát triển, do đó khuyến nghị nên có khoảng thời gian không dùng thuốc ít nhất 14 giờ. Các liều khuyến nghị của isosorbide dinitrate bao gồm:
- Viên nén: 5-40 mg, 2 hoặc 3 lần mỗi ngày.
- Viên nén ngậm dưới lưỡi: 2.5-5 mg 15 phút trước các hoạt động có khả năng gây đau ngực. Để điều trị cơn đau ngực, uống 2.5-5 mg mỗi 5 đến 10 phút.
- Viên nén phóng thích kéo dài và viên nang: 40-80 mg, 1 hoặc 2 lần mỗi ngày.
Các thuốc hoặc thực phẩm chức năng tương tác với isosorbide dinitrate là gì?
- Sildenafil (Viagra), tadalafil (Cialis), và vardenafil (Levitra) làm tăng tác dụng hạ huyết áp của isosorbide dinitrate và có thể gây giảm huyết áp quá mức. Bệnh nhân đang dùng isosorbide dinitrate không nên dùng sildenafil (Viagra), tadalafil (Cialis), hoặc vardenafil (Levitra).
- Hạ huyết áp nghiêm trọng, đặc biệt khi thay đổi tư thế, có thể xảy ra khi isosorbide dinitrate được kết hợp với thuốc chẹn kênh canxi như diltiazem (Cardizem, Tiazac) và verapamil (Calan, Verelan), các thuốc này cũng làm giảm huyết áp.
Isosorbide dinitrate có an toàn khi sử dụng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Hiện không có nghiên cứu đầy đủ về isosorbide dinitrate ở phụ nữ mang thai.
Không rõ liệu isosorbide dinitrate có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.
Những điều khác cần biết về isosorbide dinitrate:
- Các dạng bào chế của isosorbide dinitrate:
- Viên nén ngậm dưới lưỡi: 2.5 mg và 5 mg.
- Viên nén phóng thích ngay: 5 mg, 10 mg, 20 mg, 30 mg, và 40 mg.
- Viên nén phóng thích kéo dài: 40 mg.
- Viên nang phóng thích kéo dài: 40 mg.
- Cách bảo quản isosorbide dinitrate:
- Isosorbide dinitrate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
Tóm tắt
Isosorbide dinitrate (Isordil Titradose, Dilatrate-SR, Isochron) là một loại thuốc thuộc nhóm nitrat. Isosorbide dinitrate được kê đơn để điều trị đau thắt ngực, bệnh động mạch vành, và suy tim sung huyết. Thuốc có dạng viên nén, phóng thích kéo dài, và ngậm dưới lưỡi. Trước khi sử dụng thuốc, cần xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, và thông tin an toàn khi mang thai.