Isosorbide mononitrate là gì và nó hoạt động như thế nào (cơ chế hoạt động)?
Isosorbide mononitrate thuộc nhóm thuốc nitrat, được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa cơn đau thắt ngực. Các loại thuốc nitrat khác bao gồm nitroglycerin (Nitrostat, NitroQuick, Nitrolingual, Nitro-Dur, và các loại khác) và isosorbide dinitrate (Isordil Titradose, Dilatrate-SR, Isochron). Nitrat là các thuốc giãn mạch (làm giãn các mạch máu). Máu trở về từ cơ thể qua các tĩnh mạch phải được tim bơm qua phổi và vào các động mạch của cơ thể chống lại áp lực cao trong các động mạch. Để hoàn thành công việc này, cơ tim phải sản xuất và sử dụng năng lượng, điều này yêu cầu oxy được cung cấp bởi máu. FDA đã phê duyệt isosorbide mononitrate vào tháng 12 năm 1991.
Đau thắt ngực (angina) hoặc “đau tim” là do dòng máu (và oxy) không đủ đến cơ tim. Nitrat, bao gồm isosorbide mononitrate, khắc phục sự mất cân bằng giữa dòng máu và oxy đến tim và công việc mà tim phải thực hiện bằng cách làm giãn nở các động mạch và tĩnh mạch trong cơ thể. Sự giãn nở của tĩnh mạch giảm lượng máu trở về tim phải được bơm. Sự giãn nở của các động mạch làm giảm áp lực trong các động mạch mà tim phải bơm chống lại. Do cả hai tác động này, tim hoạt động ít hơn và yêu cầu ít máu và oxy hơn.
Các tên thương hiệu của isosorbide mononitrate có sẵn là gì?
- Imdur (thương hiệu đã ngừng),
- Ismo (thương hiệu đã ngừng),
- Monoket.
Isosorbide mononitrate có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
- Có.
Tôi có cần đơn thuốc để mua isosorbide mononitrate không?
- Có.
Tác dụng phụ của isosorbide mononitrate là gì?
Đau đầu là tác dụng phụ phổ biến nhất của isosorbide mononitrate và thường liên quan đến liều lượng (tăng khi liều lượng tăng). Đỏ mặt có thể xảy ra do isosorbide mononitrate làm giãn mạch máu. Isosorbide mononitrate có thể gây tụt huyết áp nghiêm trọng khi đứng dậy từ tư thế ngồi, gây ra:
- Chóng mặt,
- Đánh trống ngực,
- Yếu sức.
Để giảm nguy cơ tụt huyết áp, bệnh nhân nên đứng dậy từ từ từ tư thế ngồi.
Liều dùng của isosorbide mononitrate là gì?
Liều khởi đầu khuyến nghị của isosorbide mononitrate là 5 đến 10 mg dạng viên nén phóng thích nhanh, hai lần mỗi ngày. Liều có thể tăng lên 10 mg hai lần mỗi ngày sau 2 đến 3 ngày. Liều mục tiêu là 20 mg hai lần mỗi ngày. Hai liều nên được uống cách nhau 7 giờ để tránh tình trạng dung nạp (giảm hiệu quả sau nhiều liều). Liều cho viên nén phóng thích kéo dài là 30-240 mg mỗi ngày một lần.
Thuốc hoặc chất bổ sung nào tương tác với isosorbide mononitrate?
Sildenafil (Viagra), tadalafil (Cialis), avanafil (Stendra), và vardenafil (Levitra) làm tăng tác dụng hạ huyết áp của isosorbide mononitrate và có thể gây giảm huyết áp quá mức. Do đó, bệnh nhân đang sử dụng isosorbide mononitrate không nên dùng sildenafil, tadalafil, avanafil hoặc vardenafil.
Giảm huyết áp nghiêm trọng, đặc biệt khi thay đổi tư thế (hạ huyết áp tư thế), có thể xảy ra khi isosorbide mononitrate được kết hợp với các thuốc chẹn kênh canxi [ví dụ, diltiazem (Cardizem, Dilacor, Tiazac và nhiều loại khác), verapamil (Calan, Verelan, Verelan PM, Isoptin, Isoptin SR, Covera-HS)], những thuốc này cũng làm giảm huyết áp.
Isosorbide mononitrate có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?
Hiện không có đủ nghiên cứu về isosorbide mononitrate trên phụ nữ mang thai.
Không rõ liệu isosorbide mononitrate có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.
Những điều khác cần biết về isosorbide mononitrate
Các dạng bào chế của isosorbide mononitrate có sẵn là gì?
- Viên nén (phóng thích nhanh): 10, 20 mg.
- Viên nén (phóng thích kéo dài): 30, 60, 120 mg.
Cách bảo quản isosorbide mononitrate
Isosorbide mononitrate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C – 30°C (59°F – 86°F) trong hộp kín, chống ẩm.
Tóm tắt
Isosorbide mononitrate (Imdur, Ismo, Monoket) thuộc nhóm thuốc nitrat. Isosorbide mononitrate (Imdur, Ismo, Monoket) được sử dụng để điều trị cơn đau thắt ngực (đau tim, đau ngực). Tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa, cũng như tính an toàn trong thai kỳ cần được xem xét trước khi dùng thuốc này.