Indapamide là gì, và nó hoạt động như thế nào (cơ chế tác dụng)?
Indapamide là một thuốc lợi tiểu (thuốc lợi tiểu) chủ yếu được sử dụng để điều trị huyết áp cao. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn thận tái hấp thu (giữ lại trong cơ thể) muối và nước sẽ được loại bỏ qua nước tiểu. Điều này dẫn đến việc tăng lượng nước tiểu (tiểu nhiều). Indapamide cũng được cho là làm giảm lượng muối trong cơ trơn của thành mạch máu. (Muối cuối cùng sẽ được loại bỏ qua nước tiểu.) Mất muối từ cơ trơn khiến cơ này thư giãn, và sự thư giãn của mạch máu dẫn đến giảm huyết áp. Indapamide được FDA phê duyệt vào năm 1983.
Tên thương hiệu có sẵn cho indapamide?
Lozol (thương hiệu đã ngừng sản xuất)
Indapamide có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
CÓ CÓ SẴN THUỐC GENERIC: Có
Tôi có cần đơn thuốc để mua indapamide không?
Có
Các tác dụng của indapamide là gì?
Indapamide được sử dụng để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp) và tình trạng tích tụ dịch thừa (phù) có thể do suy tim sung huyết gây ra.
Các tác dụng phụ của indapamide là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của indapamide bao gồm mất nước và hạ kali máu (kali máu thấp do loại bỏ kali trong nước tiểu), có thể gây rối loạn nhịp tim. Triệu chứng phổ biến nhất liên quan đến hạ kali máu là yếu cơ. Bệnh nhân sử dụng indapamide có thể cần bổ sung kali để ngăn ngừa hạ kali máu. Cũng có thể gặp tình trạng hạ magnesemia (magnesium trong máu thấp).
Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:
- Hạ huyết áp,
- Mất quá nhiều natri (đặc biệt là ở bệnh nhân cao tuổi),
- Tăng cholesterol (hiệu quả này có xu hướng giảm dần khi sử dụng lâu dài),
- Tăng glucose máu,
- Tăng nồng độ axit uric trong máu,
- Chóng mặt,
- Cảm giác lâng lâng,
- Đau đầu,
- Mờ mắt,
- Tê ngón tay, ngón chân,
- Lo âu,
- Liệt dương,
- Phát ban,
- Tăng độ nhạy cảm với ánh sáng (phát ban do ánh sáng mặt trời),
- Mệt mỏi,
- Cáu kỉnh, và
- Kích động.
Liều dùng của indapamide là gì?
Indapamide được uống một lần mỗi ngày, thường vào buổi sáng trước bữa ăn. Liều khuyến nghị là từ 1,25 đến 5 mg mỗi ngày một lần. Thuốc có thể được uống với hoặc không có thức ăn. Thuốc kháng axit không ảnh hưởng đến hoạt động của indapamide.
Thuốc hoặc bổ sung nào tương tác với indapamide?
Giống như các thuốc lợi tiểu khác, indapamide có thể gây hạ kali máu (kali thấp) và hạ magnesemia (magnesium thấp). Những thay đổi này có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc digoxin (Lanoxin), có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim nguy hiểm đến tính mạng. Việc sử dụng amiodarone (Cordarone) và indapamide cũng có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim. Khả năng của thận trong việc loại bỏ lithium (Lithobid, Eskalith) bị giảm ở những bệnh nhân sử dụng thuốc lợi tiểu, bao gồm cả indapamide. Việc sử dụng hai loại thuốc này cùng nhau có thể dẫn đến ngộ độc lithium.
Indapamide có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?
Việc sử dụng indapamide trong thai kỳ chưa được nghiên cứu đầy đủ. Các bác sĩ có thể quyết định sử dụng nó nếu lợi ích được đánh giá là vượt trội hơn so với các nguy cơ tiềm ẩn. Việc sử dụng indapamide ở phụ nữ cho con bú chưa được nghiên cứu.
Còn gì khác tôi cần biết về indapamide?
Các dạng bào chế của indapamide có sẵn là gì?
Viên nén: 1,25 mg và 2,5 mg.
Cách bảo quản indapamide như thế nào?
Indapamide nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 15-30°C (59-86°F).
Tóm tắt
Indapamide (Lozol [ngừng sản xuất]) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị huyết áp cao và tình trạng phù có thể do suy tim sung huyết gây ra. Hãy xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc và thông tin về liều dùng trước khi sử dụng thuốc này.