Indinavir là gì, và nó hoạt động như thế nào (cơ chế tác dụng)?
Indinavir là một loại thuốc uống được sử dụng để điều trị nhiễm HIV (virus suy giảm miễn dịch ở người). Nó thuộc nhóm thuốc gọi là thuốc ức chế protease, cùng nhóm với ritonavir (Norvir), nelfinavir (Viracept) và saquinavir (Invirase, Fortovase). Trong nhiễm HIV, virus HIV nhân lên trong các tế bào của cơ thể. Virus được giải phóng khỏi các tế bào và lan ra khắp cơ thể, lây nhiễm sang các tế bào khác. Quá trình này làm cho nhiễm HIV tiếp tục lan truyền trong các tế bào mới mà cơ thể sản xuất ra. Trong quá trình sản xuất virus, các protein mới được tạo ra. Một số protein là protein cấu trúc, tức là các protein tạo thành thân virus. Các protein khác là các enzym có nhiệm vụ tạo ra DNA và các thành phần khác cho các virus mới. Protease là enzym tạo ra các protein cấu trúc và enzym mới. Indinavir ngăn chặn hoạt động của protease, dẫn đến sự hình thành các virus khiếm khuyết không thể lây nhiễm vào tế bào cơ thể. Kết quả là, số lượng virus trong cơ thể (tải lượng virus) giảm. Tuy nhiên, indinavir không ngừng được sự lây truyền HIV giữa các cá nhân và không chữa được nhiễm HIV hoặc AIDS. Indinavir được FDA phê duyệt vào tháng 3 năm 1995.
Các tên thương mại của indinavir là gì?
Crixivan
Indinavir có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
THUỐC GENERIC CÓ SẴN: Không
Tôi có cần đơn thuốc để mua indinavir không?
Có
Indinavir được sử dụng để làm gì?
Indinavir được kê đơn để điều trị nhiễm HIV (virus suy giảm miễn dịch ở người).
Các tác dụng phụ của indinavir là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của indinavir là:
- Đau bụng,
- Yếu,
- Buồn nôn,
- Tiêu chảy,
- Nôn mửa,
- Đau đầu,
- Mất ngủ và
- Cảm giác vị bất thường.
Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:
- Thiếu máu (vỡ hồng cầu),
- Suy gan và
- Sỏi thận.
Giống như các thuốc ức chế protease khác, việc sử dụng indinavir có thể liên quan đến:
- Sự phân bố lại hoặc tích tụ mỡ trong cơ thể,
- Tăng cholesterol máu, và
- Tình trạng bệnh tiểu đường trở nên trầm trọng hơn.
Sỏi thận có thể được ngăn ngừa bằng cách uống đủ nước. Để đạt được lượng nước cần thiết, nên tiêu thụ ít nhất 48 ounce (khoảng 1,4 lít) nước mỗi ngày. Hội chứng tái tạo miễn dịch, một phản ứng viêm với nhiễm trùng, có thể xảy ra ở những bệnh nhân điều trị bằng liệu pháp kháng virus kết hợp.
Liều lượng của indinavir là gì?
Liều khuyến cáo cho người lớn là 800 mg mỗi 8 giờ. Thức ăn làm giảm sự hấp thu của indinavir. Do đó, để hấp thu tối ưu, indinavir nên được uống với nước một giờ trước hoặc hai giờ sau bữa ăn; tuy nhiên, nó cũng có thể được uống với sữa tách béo, nước trái cây, cà phê, trà hoặc một bữa ăn nhẹ như bánh mì nướng khô hoặc ngũ cốc.
Liều của indinavir nên được giảm xuống 600 mg mỗi 8 giờ khi kết hợp với delavirdine (Rescriptor), itraconazole (Sporanox), ketoconazole (Nizoral), hoặc ở những bệnh nhân bị suy gan. Liều của indinavir nên tăng lên 1000 mg mỗi 8 giờ khi kết hợp với rifabutin (Mycobutin).
Indinavir tương tác với những loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào?
Indinavir tương tác với nhiều loại thuốc. Một số tương tác quan trọng được liệt kê dưới đây. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi kết hợp bất kỳ loại thuốc nào với indinavir.
- Triazolam (Halcion), midazolam (Versed), alprazolam (Xanax), pimozide, lovastatin (Mevacor), simvastatin (Zocor), các dẫn xuất ergot (ví dụ: ergotamine, dihydroergotamine) và amiodarone (Cordarone) không nên kết hợp với indinavir do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng khi indinavir làm tăng nồng độ máu của các thuốc này.
- Indinavir làm tăng nồng độ máu của stavudine (Zerit), alfuzosin (Uroxatral), thuốc tránh thai đường uống và clarithromycin (Claritin). Nồng độ máu tăng có thể dẫn đến các tác dụng phụ xảy ra thường xuyên hơn.
- Indinavir làm giảm nồng độ máu của didanosine (Videx) trong cơ thể, do đó có thể làm giảm hiệu quả của didanosine. Vì vậy, khi sử dụng cả didanosine và indinavir cho điều trị, cần phải tách biệt thời gian uống chúng ít nhất một giờ.
- Indinavir cũng có thể ức chế quá trình phân hủy các thuốc giảm cholesterol như lovastatin (Mevacor), simvastatin (Zocor), và atorvastatin (Lipitor). Điều này có thể làm tăng nguy cơ phá vỡ cơ (rhabdomyolysis) khi các thuốc này tích tụ trong cơ thể.
- Ketoconazole (Nizoral), itraconazole (Sporanox), delavirdine (Rescriptor) và clarithromycin (Claritin) có thể làm tăng nồng độ máu của indinavir và dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn từ indinavir.
- Rifampin (Rifadin), rifabutin (Mycobutin), St. John’s Wort và efavirenz (Sustiva) làm giảm nồng độ máu của indinavir, do đó có thể làm giảm hiệu quả của indinavir.
- Indinavir làm tăng nồng độ máu của sildenafil (Revatio) và nguy cơ tác dụng phụ như huyết áp thấp, cương dương kéo dài và ngất xỉu.
Indinavir có an toàn khi sử dụng trong thời gian mang thai hoặc cho con bú không?
Việc sử dụng indinavir trong thời gian mang thai chưa được đánh giá đầy đủ.
Chưa biết liệu indinavir có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, các bà mẹ nhiễm HIV không nên cho con bú vì nguy cơ lây truyền HIV cho trẻ chưa nhiễm.
Những điều gì khác tôi nên biết về indinavir?
Các dạng bào chế của indinavir có sẵn là gì?
Viên nang: 100 mg, 200 mg và 400 mg.
Cách bảo quản indinavir?
Indinavir nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F), trong hộp chứa nguyên bản và tránh độ ẩm. Chất làm khô (desiccant) trong chai ban đầu không nên bị vứt đi.
Tóm tắt
Indinavir (Crixivan) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị nhiễm trùng liên quan đến virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV). Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thảo luận về tác dụng phụ, liều lượng và đặc biệt là các tương tác thuốc với bác sĩ của bạn.