Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Hydroxypropyl cellulose - Lacrisert

Thuốc Hydroxypropyl cellulose – Lacrisert

TÊN CHUNG: Hydroxypropyl cellulose dạng đặt – mắt (hye-DROX-ee-PROE-pil SEL-ue-lose)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Lacrisert

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này là một dạng đặt vào mắt để điều trị khô mắt. Thường được sử dụng khi các dung dịch nước mắt nhân tạo không có hiệu quả. Thuốc này cũng có thể được dùng để điều trị một số rối loạn mắt khác (viêm giác mạc, giảm nhạy cảm giác mạc). Thuốc hoạt động bằng cách giữ ẩm cho mắt, giúp bảo vệ mắt khỏi tổn thương và nhiễm trùng, giảm các triệu chứng khô mắt như rát, ngứa và cảm giác có vật lạ trong mắt.

CÁCH SỬ DỤNG: Đọc tờ thông tin bệnh nhân được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần lấy thêm thuốc. Học tất cả các hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng. Nếu có thắc mắc, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Để sử dụng thuốc này, trước tiên hãy rửa tay sạch sẽ. Để tránh nhiễm bẩn, không chạm tay vào viên đặt hoặc để viên đặt chạm vào bất kỳ bề mặt nào ngoài dụng cụ đặt thuốc.

Nếu bạn đeo kính áp tròng, hãy tháo chúng ra trước khi sử dụng thuốc này. Hỏi bác sĩ khi nào bạn có thể đeo lại kính áp tròng.

Sử dụng dụng cụ đi kèm để đặt 1 viên vào mắt, thường là 1 đến 2 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Rửa dụng cụ đặt thuốc dưới nước nóng sau khi sử dụng. Rũ sạch các giọt nước thừa và đặt lại dụng cụ vào hộp đựng.

Tránh dụi mắt khi đang dùng thuốc này. Nếu viên đặt rơi ra, bạn có thể thay thế bằng viên khác.

Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn dùng thêm dung dịch nước mắt nhân tạo hoặc nước muối sinh lý cùng với thuốc này. Sử dụng các loại thuốc đó đúng theo chỉ định.

Sử dụng thuốc này thường xuyên để đạt hiệu quả tối ưu. Để dễ nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày.

Có thể mất vài tuần để thấy được hiệu quả đầy đủ của thuốc. Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Khó chịu/ích mắt, đỏ mắt, chảy nước mắt, mắt nhạy cảm với ánh sáng, lông mi bị dính, hoặc mờ mắt tạm thời có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc xấu đi, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Hãy nhớ rằng bác sĩ kê đơn thuốc này cho bạn vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mà bạn nhận được lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy tháo viên đặt ra và báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào như: đau mắt, đỏ/ích mắt kéo dài, sưng quanh mắt, thay đổi thị lực.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là hiếm gặp. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý: Trước khi sử dụng hydroxypropyl cellulose, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thành phần này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh lý của bạn, đặc biệt là: phẫu thuật mắt/chấn thương/nhiễm trùng/bệnh về mắt.

Sau khi sử dụng thuốc này, thị lực của bạn có thể bị mờ tạm thời. Không lái xe, vận hành máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào cần có tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn.

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Thảo luận về các nguy cơ và lợi ích với bác sĩ của bạn.

Hiện không rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và đang theo dõi tình trạng của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra với họ trước.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/dược thảo mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là các loại thuốc mắt khác.

Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ nuốt phải hoặc quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác.

LIỀU BỊ BỎ LỠ: Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 86 độ F (30 độ C), tránh nhiệt. Giữ tất cả thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây