Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Doxercalciferol - Hectorol

Thuốc Doxercalciferol – Hectorol

TÊN GỐC: DOXERCALCIFEROL – UỐNG (dox-er-kal-SIF-e-role)
TÊN THƯƠNG MẠI: Hectorol

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị cho những người bị bệnh thận nghiêm trọng có mức độ của một chất tự nhiên (hormon tuyến cận giáp-PTH) cao, mà cơ thể bạn thường sản xuất. Mức PTH cao ảnh hưởng đến sự cân bằng của các khoáng chất khác trong cơ thể bạn (canxi và phốt pho) và có thể dẫn đến xương yếu. Doxercalciferol là một dạng vitamin D tổng hợp. Nó hoạt động bằng cách giảm mức PTH và tăng mức canxi/phốt pho trong cơ thể.

CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc này theo đường miệng, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn, thường là 3 lần mỗi tuần vào các ngày chạy thận (ví dụ: thứ Hai, thứ Tư, thứ Sáu) hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh và phản ứng của bạn đối với điều trị. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều hoặc tạm ngừng thuốc dựa trên kết quả xét nghiệm (mức PTH). Không tăng liều, uống thuốc thường xuyên hơn, hoặc ngừng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Việc tuân thủ chế độ ăn uống do bác sĩ khuyến nghị là rất quan trọng để đạt được hiệu quả tối đa từ thuốc này và ngăn ngừa tác dụng phụ nghiêm trọng. Không uống quá 2 gram canxi mỗi ngày trong khi sử dụng thuốc này. Các nguồn cung cấp canxi bao gồm chế độ ăn uống, thuốc kết hợp phosphate, hoặc thực phẩm bổ sung canxi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về lượng canxi bạn tiêu thụ trong ngày, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ. Không dùng các loại thực phẩm bổ sung/vitamin khác (như vitamin D) trừ khi bác sĩ có chỉ định (Xem thêm phần Tương tác thuốc). Sử dụng thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tối đa. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày khi bạn có liều đã được kê đơn.

TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể gặp các tác dụng phụ như: đau đầu, khó chịu ở dạ dày, táo bón, buồn nôn, nôn, hoặc mệt mỏi. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ đánh giá rằng lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào dưới đây xảy ra: đau xương/khớp/cơ, mất cảm giác thèm ăn, khát nước nhiều, đi tiểu nhiều, nhịp tim nhanh/chậm/bất thường, thay đổi tinh thần/tâm trạng (ví dụ: buồn ngủ, suy nghĩ hoặc niềm tin bị xáo trộn/irrational), vị kim loại trong miệng, yếu cơ, tăng hoặc giảm cân không giải thích được.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm, tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẨN TRỌNG:
Trước khi sử dụng doxercalciferol, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các sản phẩm vitamin D; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: vấn đề tim mạch (ví dụ: nhịp tim không đều), bệnh gan, mức canxi trong máu cao (tăng canxi huyết), mức phốt pho trong máu cao (tăng phốt pho huyết), và động kinh.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn mang thai trước khi sử dụng thuốc này. Không rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về những tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/thảo dược mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là: digoxin, thuốc ảnh hưởng đến enzym gan loại bỏ doxercalciferol khỏi cơ thể bạn (ví dụ: glutethimide, rifampin, thuốc chống nấm azole bao gồm ketoconazole, kháng sinh macrolide bao gồm erythromycin, thuốc chống động kinh bao gồm phenobarbital/phenytoin).
Một số thuốc (ví dụ: thuốc gắn axit mật như cholestyramine/colestipol, dầu khoáng, orlistat) có thể giảm hiệu quả của doxercalciferol nếu uống cùng lúc. Tránh uống các thuốc này trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi uống thuốc này.
Kiểm tra nhãn của tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/thảo dược (ví dụ: thuốc giảm axit, thuốc nhuận tràng, vitamin/thực phẩm bổ sung dinh dưỡng) vì chúng có thể chứa canxi, magiê, phốt pho, hoặc vitamin D. Hỏi dược sĩ của bạn về cách sử dụng các sản phẩm này một cách an toàn.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ một danh sách tất cả các thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: vị kim loại trong miệng, nhịp tim không đều, thay đổi tinh thần/tâm trạng nghiêm trọng.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ: mức PTH, mức canxi/magiê/phốt pho) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tham khảo ý kiến bác sĩ để thiết lập một lịch trình liều mới. Không uống gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng từ 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm này một cách đúng đắn khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.

Bài trước
Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây