Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Dipyridamole - Persantine

Thuốc Dipyridamole – Persantine

TÊN THUỐC GỐC: DIPYRIDAMOLE – UỐNG (DYE-peer-ID-a-mole)
TÊN THƯƠNG MẠI: Persantine

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng kết hợp với “thuốc chống đông máu” như warfarin để ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông sau khi thay van tim. Cục máu đông là một biến chứng nghiêm trọng có thể gây đột quỵ, nhồi máu cơ tim, hoặc tắc nghẽn mạch máu phổi (thuyên tắc phổi). Dipyridamole thuộc nhóm thuốc ức chế tiểu cầu. Nó giúp duy trì dòng chảy máu bằng cách ngừng sự kết tụ của tiểu cầu và giữ cho các mạch máu tim mở. CÁC CÔNG DỤNG KHÁC: Phần này liệt kê các công dụng của thuốc mà không có trong nhãn thuốc chính thức nhưng có thể được bác sĩ kê đơn. Sử dụng thuốc này chỉ khi bác sĩ của bạn kê đơn cho các tình trạng liệt kê trong phần này. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để giảm nguy cơ đột quỵ ở những bệnh nhân có nguy cơ cao bị cục máu đông, như những người đã bị “đột quỵ nhỏ” (cơn thiếu máu não thoáng qua), đột quỵ, nhồi máu cơ tim, phẫu thuật, hoặc bệnh van tim.

CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc này theo đường miệng, thường 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc này tốt nhất nên uống khi bụng đói, nhưng có thể uống cùng bữa ăn nếu bạn bị khó chịu dạ dày. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng của bạn với thuốc. Hãy sử dụng thuốc đều đặn để có hiệu quả tối đa. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng một giờ mỗi ngày. Không ngừng sử dụng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.

TÁC DỤNG PHỤ:
Chóng mặt, khó chịu dạ dày, tiêu chảy, nôn mửa, đau đầu và đỏ bừng mặt có thể xảy ra, đặc biệt là khi cơ thể bạn bắt đầu làm quen với thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, hãy đứng dậy từ từ khi chuyển từ tư thế ngồi hoặc nằm.
Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: yếu, ngất xỉu, đau bụng, tim đập mạnh/nhanh, vàng da/mắt, nước tiểu sẫm màu, chảy máu hoặc bầm tím bất thường.
Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: đau ngực, lú lẫn, đau đầu nghiêm trọng, nói lắp, thay đổi thị lực, yếu ở một bên cơ thể.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý TRƯỚC KHI DÙNG:
Trước khi dùng dipyridamole, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề tim mạch khác (ví dụ: bệnh động mạch vành nặng, nhồi máu cơ tim gần đây, huyết áp thấp), bệnh gan.
Thuốc này có thể gây chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Hạn chế uống đồ uống có cồn.
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết bạn đang sử dụng thuốc này.
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là chóng mặt và nguy cơ chảy máu.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Thuốc này có thể truyền vào sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Nếu bạn đang sử dụng aspirin, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức và hỏi xem có nên tiếp tục hay ngừng sử dụng aspirin cùng với thuốc này cho tình trạng cụ thể của bạn (ví dụ: ngăn ngừa đột quỵ). Nếu bạn chưa sử dụng aspirin, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu dùng thuốc này cho bất kỳ tình trạng y tế nào.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: adenosine, “thuốc chống đông máu” (ví dụ: heparin, enoxaparin, dalteparin, ardeparin, fondaparinux, tinzaparin), các thuốc khác ảnh hưởng đến tiểu cầu (ví dụ: ticlopidine, abciximab, eptifibatide, lepirudin), neostigmine, pyridostigmine, riociguat, acid valproic.
Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Có thể thực hiện các xét nghiệm y tế (ví dụ: xét nghiệm chức năng gan) định kỳ để theo dõi sự tiến triển hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU QUÊN:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN:
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, khoảng 77 độ F (25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Có thể bảo quản tạm thời ở nhiệt độ từ 59-86 độ F (15-30 độ C). Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không xả thuốc vào bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có hướng dẫn cụ thể. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

CẢNH BÁO Y TẾ:
Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp cấp cứu y tế.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây