Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Dipyridamole - Persantine IV

Thuốc Dipyridamole – Persantine IV

TÊN GỐC: DIPYRIDAMOLE – TIÊM (dye-peer-ID-ah-mole)
TÊN THƯƠNG MẠI: Persantine IV

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để kiểm tra tim khi có sự tắc nghẽn động mạch và tổn thương tim (“kiểm tra căng thẳng hóa học”). Trong một bài kiểm tra căng thẳng thông thường, bệnh nhân sẽ tập thể dục để làm tim đập nhanh hơn. Dipyridamole có thể được sử dụng nếu bạn không thể tập thể dục đủ để làm tim đập nhanh hơn. Thuốc này giúp mở rộng các mạch máu trong tim. Các mạch máu bị bệnh không mở rộng tốt như các mạch máu khỏe mạnh, và hiệu ứng này có thể được quan sát qua các hình ảnh của tim trong quá trình kiểm tra.

CÁCH SỬ DỤNG: Tránh uống các loại đồ uống chứa caffeine (cà phê, trà, một số loại nước ngọt) hoặc ăn nhiều chocolate trong 24 giờ trước khi kiểm tra. Caffeine có thể làm gián đoạn tác dụng của thuốc này. Một số thuốc (xanthine như aminophylline/theophylline) cũng có thể can thiệp vào kết quả kiểm tra. Hỏi bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin về các loại thuốc/thực phẩm/đồ uống bạn cần tránh trước khi kiểm tra. Nếu bạn đang sử dụng thuốc, hỏi bác sĩ về việc tiếp tục sử dụng chúng trước khi kiểm tra. Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch bởi nhân viên y tế chuyên nghiệp. Nhân viên y tế phải tuân thủ tất cả các hướng dẫn của nhà sản xuất về cách pha trộn và tiêm thuốc đúng cách. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Trước khi sử dụng, kiểm tra thuốc này xem có hạt hoặc đổi màu không. Nếu có, không sử dụng dung dịch. Liều dùng được xác định dựa trên cân nặng, tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị.

TÁC DỤNG PHỤ: Đau tại vị trí tiêm, buồn nôn, đỏ bừng mặt, đau đầu, tê/nhột, và chóng mặt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nặng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mà bạn nhận được là lớn hơn so với rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau: khó thở/khoanh miệng, ngất xỉu, nhịp tim nhanh/chậm/không đều. Cần tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng nào sau: đau ngực/hàm/một bên cánh tay, yếu một bên cơ thể, nói ngọng, lú lẫn, co giật. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng dipyridamole, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: vấn đề về hô hấp (ví dụ: hen suyễn, viêm phế quản, khí phế thũng), bệnh tim (ví dụ: bệnh động mạch vành nặng, đau thắt ngực), bệnh gan, một số bệnh lý thần kinh/cơ (bệnh nhược cơ). Thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện những hoạt động này một cách an toàn. Tránh uống đồ uống có cồn. Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Thuốc này sẽ đi vào sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Đừng bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ trước. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn/thuốc thảo dược mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là: thuốc chống đông máu (ví dụ: warfarin), thuốc chống kết tập tiểu cầu (ví dụ: aspirin, ticlopidine), một số thuốc trị bệnh nhược cơ (chất ức chế cholinesterase như edrophonium, pyridostigmine), các dẫn xuất xanthine (ví dụ: aminophylline, theophylline). Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ danh sách tất cả các thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu gần nhất.

LƯU Ý: Các xét nghiệm y tế (ví dụ: EKG, huyết áp, nhịp tim) sẽ được thực hiện để theo dõi tiến triển và kiểm tra các tác dụng phụ trong suốt bài kiểm tra và ít nhất 10-15 phút sau bài kiểm tra.

QUÊN LIỀU: Không áp dụng.

BẢO QUẢN: Lưu trữ trong bao bì gốc ở nhiệt độ phòng từ 15-25°C (59-77°F), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không đông lạnh. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Sau khi thuốc này được pha trộn, vứt bỏ bất kỳ dung dịch chưa sử dụng. Không lưu lại để sử dụng sau. Không xả thuốc vào toilet hoặc đổ xuống cống trừ khi có hướng dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây