TÊN THUỐC GỐC: DISOPYRAMIDE – UỐNG (dye-soe-PIR-a-mide)
TÊN THƯƠNG MẠI: Norpace
CẢNH BÁO:
Mặc dù thuốc này thường mang lại lợi ích lớn cho những người bị rối loạn nhịp tim, nhưng nó có thể hiếm khi gây ra một rối loạn nhịp tim mới nghiêm trọng. Do đó, khi bắt đầu điều trị bằng thuốc này, bác sĩ có thể khuyên bạn nên ở lại bệnh viện để theo dõi và có thể điều trị y tế khẩn cấp nếu cần. Hãy thảo luận với bác sĩ về lợi ích và rủi ro của việc sử dụng thuốc này.
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại rối loạn nhịp tim nghiêm trọng (có thể gây tử vong), chẳng hạn như loạn nhịp thất dai dẳng. Nó được sử dụng để khôi phục nhịp tim bình thường và duy trì nhịp tim ổn định, đều đặn. Disopyramide là một loại thuốc chống rối loạn nhịp. Nó hoạt động bằng cách chặn một số tín hiệu điện trong tim có thể gây ra nhịp tim không đều. Việc điều trị rối loạn nhịp tim có thể giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, từ đó giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
CÁCH DÙNG:
Uống thuốc này đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ, có thể uống với hoặc không với thức ăn. Nếu bạn đang dùng dạng giải phóng nhanh, bạn sẽ thường xuyên uống 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn đang dùng dạng giải phóng kéo dài, bạn sẽ uống thuốc hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nuốt nguyên viên nang giải phóng kéo dài. Không được nghiền hoặc nhai viên nang giải phóng kéo dài. Việc này có thể giải phóng toàn bộ thuốc một lúc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Ngoài ra, không được chia viên nén giải phóng kéo dài trừ khi viên thuốc có vạch chia và bác sĩ hoặc dược sĩ yêu cầu làm vậy. Nuốt viên thuốc nguyên vẹn hoặc chia mà không nghiền hoặc nhai.
Liều dùng dựa trên độ tuổi, chức năng thận và gan, tình trạng sức khỏe và đáp ứng điều trị của bạn.
Hãy sử dụng thuốc này đều đặn để có hiệu quả tối đa. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một giờ mỗi ngày.
Hãy báo cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.
TÁC DỤNG PHỤ: Xem thêm phần Cảnh báo.
Có thể gặp các tác dụng phụ như khô miệng, táo bón, buồn nôn, đau bụng/ đầy hơi, mờ mắt, khô mũi/mắt/họng, và các vấn đề về tiểu tiện (như khó tiểu hoặc nhu cầu tiểu tiện thường xuyên bất thường). Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ cho rằng lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn rủi ro của các tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng nào sau đây: triệu chứng của hạ đường huyết (như run, đói bất thường/đau đầu/đổ mồ hôi), dấu hiệu của vấn đề về gan (như buồn nôn/vom kéo dài, đau dạ dày/bụng, vàng da/vàng mắt, nước tiểu sẫm màu), yếu cơ, triệu chứng suy tim trở nên tồi tệ hơn (như sưng mắt cá/chân, mệt mỏi tăng, khó thở khi nằm xuống).
Hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng sau đây: ngất xỉu, nhịp tim nhanh/hơn nữa bất thường, chóng mặt nghiêm trọng.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải tác dụng phụ khác không được liệt kê trên đây, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
CẢNH BÁO:
Trước khi sử dụng disopyramide, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh tiểu đường, glaucom (tăng nhãn áp), bệnh thận, vấn đề về gan, bệnh nhược cơ, các vấn đề về tiểu tiện (chẳng hạn như do phì đại tuyến tiền liệt, bí tiểu).
Thuốc này có thể hiếm khi gây chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Hạn chế uống đồ uống có cồn.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Disopyramide có thể gây một tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT). Kéo dài QT có thể hiếm khi dẫn đến nhịp tim nhanh/bất thường nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong) và các triệu chứng khác (chẳng hạn như chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu) cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Nguy cơ kéo dài QT có thể tăng nếu bạn có các vấn đề y tế nhất định hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác có thể gây kéo dài QT. Trước khi sử dụng disopyramide, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây: các vấn đề về tim (suy tim, nhịp tim chậm, kéo dài QT trong EKG), tiền sử gia đình có các vấn đề về tim (kéo dài QT trong EKG, đột tử tim).
Mức kali hoặc magiê thấp trong máu cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng nếu bạn sử dụng một số thuốc (chẳng hạn như thuốc lợi tiểu/thuốc “thải nước”) hoặc nếu bạn có các tình trạng như đổ mồ hôi nặng, tiêu chảy hoặc nôn mửa. Hãy trao đổi với bác sĩ về cách sử dụng disopyramide một cách an toàn.
Thuốc này có thể gây hạ đường huyết (hạ đường huyết), đặc biệt nếu bạn bị tiểu đường, suy tim, chức năng thận/gan giảm hoặc vấn đề dinh dưỡng. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có triệu chứng hạ đường huyết bao gồm đổ mồ hôi đột ngột, run rẩy, nhịp tim nhanh, đói, mờ mắt, chóng mặt, hoặc tay/chân bị tê. Nếu bạn bị tiểu đường, có thể cần điều chỉnh thuốc tiểu đường, chương trình tập thể dục hoặc chế độ ăn uống của bạn.
Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là các vấn đề về tiểu tiện và kéo dài QT (xem trên).
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hiếm khi, disopyramide có thể gây chuyển dạ sớm trong thai kỳ. Hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Thuốc này sẽ đi vào sữa mẹ, và tác dụng đối với trẻ bú mẹ chưa được biết rõ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc của bạn hoặc làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ nó với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: fingolimod, một số thuốc chẹn kênh canxi (diltiazem và verapamil).
Nhiều thuốc khác ngoài disopyramide có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT), bao gồm amiodarone, dofetilide, flecainide, ketoconazole, pimozide, procainamide, quinidine, sotalol, kháng sinh macrolide (như clarithromycin, erythromycin), và một số kháng sinh quinolone (như sparfloxacin), và một số loại thuốc khác. (Xem thêm phần Cảnh báo.)
Các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ disopyramide khỏi cơ thể bạn, điều này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Ví dụ bao gồm phenobarbital, phenytoin, và rifampin, và các thuốc khác.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, ngay lập tức liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: ngất xỉu, nhịp tim bất thường mới, thở chậm.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (như EKG) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều thông thường của bạn. Không gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
BẢO QUẢN:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, khoảng 77 độ F (25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Việc lưu trữ ngắn hạn trong khoảng 59-86 độ F (15-30 độ C) là có thể. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có hướng dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.
CẢNH BÁO Y TẾ:
Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp cấp cứu y tế.