Cefadroxil là gì và cơ chế hoạt động của nó ra sao?
Cefadroxil là một loại kháng sinh uống thuộc nhóm cephalosporin, bao gồm các loại thuốc như cephalexin (Keflex), cefaclor (Ceclor), cefuroxime (Zinacef), cefpodoxime (Vantin), cefixime (Suprax), và nhiều loại kháng sinh tiêm khác. Các thuốc nhóm cephalosporin ngừng sự sinh sôi của vi khuẩn bằng cách ngăn chặn việc hình thành các bức tường bảo vệ quanh chúng. Những bức tường này là cần thiết để bảo vệ vi khuẩn khỏi môi trường xung quanh và giữ các thành phần trong tế bào vi khuẩn lại với nhau. Vi khuẩn không thể sống sót nếu thiếu thành tế bào. Nhóm cephalosporin đặc biệt hiệu quả khi vi khuẩn đang trong quá trình sinh sôi và tạo thành các bức tường tế bào. Cefadroxil có tác dụng với nhiều loại vi khuẩn, bao gồm Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Moraxella catarrhalis, E. coli, Klebsiella, và Proteus mirabilis.
FDA đã phê duyệt cefadroxil vào năm 1977.
Cefadroxil có phải là thuốc generic không?
CÓ THUỐC GENERIC: Có.
Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng cefadroxil không?
Có.
Cefadroxil có những công dụng gì?
Cefadroxil được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn như Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Moraxella catarrhalis, E. coli, Klebsiella, và Proteus mirabilis, nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), nhiễm trùng họng (đau họng) và viêm amidan.
Tác dụng phụ của cefadroxil là gì?
Cefadroxil thường được dung nạp tốt. Các tác dụng phụ phổ biến nhất là:
- Tiêu chảy hoặc phân lỏng,
- Buồn nôn,
- Đau bụng,
- Nôn,
- Phát ban.
Bệnh nhân đã từng có phản ứng dị ứng với các loại kháng sinh cephalosporin khác không nên sử dụng cefadroxil. Thêm vào đó, những người dị ứng với penicillin hoặc các dẫn xuất của penicillin (ví dụ như amoxicillin [Amoxil, Dispermox, Trimox] hoặc ampicillin [Omnipen, Plycillin, Principen]) cũng có thể bị dị ứng với cefadroxil, mặc dù cefadroxil đã được sử dụng an toàn ở những bệnh nhân này.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp bao gồm:
- Co giật,
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phản vệ),
- Giảm số lượng tiểu cầu hoặc tế bào hồng cầu.
Cefadroxil có thể làm thay đổi hệ vi khuẩn bình thường trong ruột và thúc đẩy sự phát triển quá mức của một số loại vi khuẩn, đặc biệt là Clostridium difficile, gây viêm ruột (viêm đại tràng giả mạc). Bệnh nhân phát hiện các triệu chứng viêm đại tràng giả mạc sau khi dùng cefadroxil (tiêu chảy, sốt, đau bụng và có thể sốc) nên liên hệ ngay với bác sĩ.
Liều dùng của cefadroxil là gì?
Liều dùng khuyến cáo cho người lớn khi điều trị viêm họng, nhiễm trùng da và cấu trúc da, và viêm amidan là 1 gram mỗi ngày dưới dạng liều duy nhất hoặc chia thành hai liều.
Liều dùng cho nhiễm trùng đường tiết niệu là 2 gram mỗi ngày hoặc chia thành hai liều.
Liều dùng để phòng ngừa viêm nội tâm mạc là 2 gram, uống một giờ trước khi làm thủ thuật.
Liều khuyến cáo cho trẻ em là 30 mg/kg/ngày, dưới dạng liều duy nhất hoặc chia thành hai liều.
Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với cefadroxil?
Cefadroxil có thể làm giảm phản ứng miễn dịch với vắc xin BCG (vắc xin lao) và vắc xin sống thương hàn, dẫn đến hiệu quả vắc xin giảm.
Cefadroxil có an toàn khi tôi mang thai hoặc cho con bú không?
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về cefadroxil trên phụ nữ mang thai.
Cefadroxil có thể được tiết vào sữa mẹ.
Tôi cần lưu ý điều gì khi sử dụng cefadroxil?
Các dạng thuốc của cefadroxil có sẵn
- Viên nén: 1 g.
- Viên nang: 500 mg.
- Bột pha hỗn dịch uống: 125, 250 và 500 mg/teaspoon (5 ml).
Cách bảo quản cefadroxil?
Cefadroxil nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F – 86°F). Sau khi pha, hỗn dịch nên được bảo quản trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng 14 ngày.
Tóm tắt
Cefadroxil (Duricef [ngừng sản xuất]) thuộc nhóm thuốc cephalosporin. Cefadroxil (Duricef) được chỉ định để điều trị nhiễm trùng do các loại vi khuẩn như Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Moraxella catarrhalis, E. coli, Klebsiella, và Proteus mirabilis, nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), viêm họng (đau họng), và viêm amidan. Cần xem xét tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và thận trọng, cũng như thông tin về tính hiệu quả trong thai kỳ trước khi sử dụng thuốc này.