Cefaclor là gì và cơ chế hoạt động của nó ra sao?
Cefaclor là một loại kháng sinh bán tổng hợp (một phần do con người tạo ra) thuộc nhóm kháng sinh cephalosporin. Nhóm cephalosporin bao gồm các loại như cephalexin (Keflex), cefuroxime (Zinacef), cefpodoxime (Vantin), cefixime (Suprax), cefprozil (Cefzil) cũng như nhiều loại kháng sinh tiêm khác. Giống như các cephalosporin khác, cefaclor ngừng sự sinh sôi của vi khuẩn bằng cách ngăn cản vi khuẩn tạo thành các bức tường bao quanh chúng. Các bức tường này cần thiết để bảo vệ vi khuẩn khỏi môi trường xung quanh và giữ cho các thành phần trong tế bào vi khuẩn gắn kết với nhau. Vi khuẩn không thể tồn tại nếu thiếu thành tế bào. Cefaclor có hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn khác nhau như Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, E. coli, và nhiều loại khác.
Cefaclor có phải là thuốc generic không?
CÓ THUỐC GENERIC: Có.
Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng cefaclor không?
Có.
Cefaclor có những công dụng gì?
Cefaclor là một loại kháng sinh cephalosporin được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng do staph, E. coli, nhiễm trùng tai giữa, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm amidan, viêm phế quản và viêm thanh quản.
Tác dụng phụ của cefaclor là gì?
Cefaclor thường được dung nạp tốt, và các tác dụng phụ thường chỉ là tạm thời. Các tác dụng phụ đã được báo cáo bao gồm:
- Phát ban,
- Sốt,
- Đau khớp,
- Viêm khớp,
- Kết quả xét nghiệm gan bất thường,
- Vàng da,
- Viêm âm đạo,
- Ngứa,
- Lo âu,
- Mất ngủ, và
- Ảo giác.
Cefaclor nên được tránh sử dụng bởi những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các loại kháng sinh cephalosporin. Vì cefaclor có liên quan về hóa học với penicillin, những bệnh nhân dị ứng với penicillin có thể gặp phải phản ứng dị ứng (thậm chí là phản ứng phản vệ) nếu sử dụng cefaclor. Việc điều trị bằng cefaclor và các loại kháng sinh khác có thể làm thay đổi hệ vi khuẩn bình thường trong ruột và tạo điều kiện cho vi khuẩn C. difficile phát triển, gây ra viêm đại tràng giả mạc. Bệnh nhân phát triển viêm đại tràng giả mạc do điều trị bằng kháng sinh có thể gặp các triệu chứng như tiêu chảy, đau bụng, sốt, và đôi khi là sốc.
Liều dùng của cefaclor là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn của cefaclor là 250-500 mg mỗi 8 giờ hoặc 375-500 mg mỗi 12 giờ.
Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với cefaclor?
Các thuốc kháng axit chứa nhôm hoặc magiê có thể làm giảm khả năng hấp thụ cefaclor từ ruột. Việc tách biệt việc sử dụng cefaclor và các thuốc kháng axit này ít nhất một giờ có thể ngăn ngừa tương tác này.
Cefaclor có an toàn khi tôi mang thai hoặc cho con bú không?
Chưa có đủ nghiên cứu về cefaclor trên phụ nữ mang thai.
Một lượng nhỏ cefaclor có thể được tiết vào sữa mẹ. Tác động của lượng nhỏ này đối với trẻ sơ sinh chưa được biết rõ.
Tôi cần lưu ý điều gì khi sử dụng cefaclor?
Các dạng thuốc của cefaclor có sẵn
- Viên nén (dạng nhai): 125, 187, 250 và 375 mg.
- Viên nang: 250 và 500 mg.
- Dung dịch uống: 125, 187, 250 và 375 mg/5ml.
Cách bảo quản cefaclor?
- Viên nang nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 59°F đến 86°F (15°C – 30°C) trong hộp kín.
- Dung dịch uống nên được bảo quản trong tủ lạnh, trong hộp kín.
Tóm tắt
Cefaclor (Raniclor) là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin. Nó được chỉ định để điều trị nhiễm trùng do staph, E. coli, viêm amidan, viêm phế quản, viêm thanh quản, nhiễm trùng tai giữa và nhiễm trùng đường tiết niệu. Các tác dụng phụ, cảnh báo và sự thận trọng, tương tác thuốc, và thông tin an toàn cần được xem xét trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.