Tên chung: Captopril
Tên thương mại: Capoten
Lớp thuốc: Ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors)
Captopril là gì và có tác dụng gì?
Captopril là một loại thuốc uống thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors). Các thuốc ức chế ACE được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, suy tim, và phòng ngừa suy thận do huyết áp cao và tiểu đường. Các thuốc ức chế ACE khác bao gồm enalapril (Vasotec), quinapril (Accupril), ramipril (Altace), fosinopril (Monopril), benazepril (Lotensin), lisinopril (Zestril, Prinivil), moexipril (Univasc) và trandolapril (Mavik).
Angiotensin II là một chất hóa học rất mạnh khiến các cơ quanh các mạch máu co lại, từ đó làm hẹp các mạch máu. Sự thu hẹp của các mạch máu làm tăng áp lực bên trong mạch máu, gây ra huyết áp cao (tăng huyết áp). Angiotensin II được hình thành từ angiotensin I trong máu nhờ enzyme angiotensin converting enzyme (ACE). Thuốc ức chế ACE làm chậm (ức chế) hoạt động của enzyme ACE, từ đó giảm sản xuất angiotensin II. Kết quả là các mạch máu giãn ra, và huyết áp giảm. Huyết áp thấp giúp tim dễ dàng bơm máu hơn và có thể cải thiện chức năng của tim bị suy. Ngoài ra, sự tiến triển của bệnh trong các mạch máu của thận do huyết áp cao hoặc tiểu đường cũng sẽ bị làm chậm lại. Captopril được FDA phê duyệt vào tháng 4 năm 1981.
Tác dụng phụ của Captopril
Captopril thường được dung nạp tốt và tác dụng phụ thường nhẹ và tạm thời. Một triệu chứng thường gặp là ho khan kéo dài khi sử dụng captopril và các thuốc ức chế ACE khác. Cơn ho sẽ hết khi ngừng thuốc. Các tác dụng phụ khác bao gồm đau bụng, táo bón, tiêu chảy, phát ban, chóng mặt, mệt mỏi, đau đầu, mất vị giác, mất cảm giác thèm ăn, buồn nôn, nôn, ngất xỉu và tê hoặc ngứa ran ở tay hoặc chân.
Captopril và các thuốc ức chế ACE khác cũng có thể gây suy thận và tăng mức kali trong máu. Các tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp là suy gan và phù mạch (sưng môi và họng có thể gây tắc thở).
Liều lượng của Captopril
Liều khuyến cáo của captopril để điều trị huyết áp cao ở người lớn là 25-150 mg hai hoặc ba lần mỗi ngày. Liều tối đa là 450 mg mỗi ngày. Liều để điều trị suy tim là 6.25 đến 12.5 mg mỗi 8 giờ. Liều mục tiêu là 50 mg mỗi 8 giờ và liều tối đa là 450 mg mỗi ngày. Liều cho bệnh thận do tiểu đường là 25 mg mỗi 8 giờ. Thuốc nên được uống khi bụng đói, một giờ trước hoặc hai giờ sau bữa ăn vì sự hấp thụ của captopril bị giảm khi dùng cùng thức ăn.
Thuốc tương tác với Captopril
- Việc sử dụng thuốc ức chế ACE với các bổ sung kali, thay thế muối hoặc thuốc lợi tiểu, ví dụ như spironolactone (Aldactone), có thể dẫn đến mức kali trong máu quá cao (tăng kali máu). Mức kali nên được theo dõi khi thuốc ức chế ACE được dùng kết hợp với những thuốc này.
- Có báo cáo về mức lithium (Eskalith, Lithobid) tăng cao khi lithium được sử dụng kết hợp với thuốc ức chế ACE. Nguyên nhân của tương tác này chưa rõ, nhưng mức lithium tăng có thể dẫn đến độc tính.
- Có báo cáo rằng aspirin và các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) khác như ibuprofen (Advil, Children’s Advil/Motrin, Medipren, Motrin, Nuprin, PediaCare Fever, vv.), indomethacin (Indocin, Indocin-SR), và naproxen (Anaprox, Naprelan, Naprosyn, Aleve) có thể làm giảm hiệu quả của thuốc ức chế ACE.
- Việc kết hợp captopril hoặc các thuốc ức chế ACE khác với NSAIDs ở những bệnh nhân lớn tuổi, thiếu nước (bao gồm những người đang điều trị bằng thuốc lợi tiểu) hoặc chức năng thận kém có thể dẫn đến giảm chức năng thận, bao gồm suy thận. Những tác dụng này thường có thể hồi phục.
- Phản ứng nitritoid (triệu chứng bao gồm đỏ mặt, buồn nôn, nôn và huyết áp thấp) có thể xảy ra khi kết hợp vàng tiêm (sodium aurothiomalate), được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp, với thuốc ức chế ACE, bao gồm cả captopril.
Captopril có an toàn khi dùng trong thời kỳ mang thai và cho con bú không?
Khi phát hiện mang thai, nên ngừng sử dụng Capoten ngay lập tức. Các thuốc tác động trực tiếp lên hệ thống renin-angiotensin có thể gây tổn thương và tử vong cho thai nhi đang phát triển.
Captopril được bài tiết vào sữa mẹ. Do đó, các bà mẹ đang cho con bú nên tránh sử dụng thuốc này.
Những điều cần biết về Captopril
- Dạng bào chế: Viên nén 12.5, 25, 50, và 100 mg.
- Cách bảo quản: Captopril nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F) và tránh độ ẩm.
Tóm tắt
Captopril là một thuốc ức chế ACE được chỉ định điều trị huyết áp cao, suy tim, và phòng ngừa suy thận do huyết áp cao và tiểu đường. Không nên dùng thuốc này nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và biện pháp phòng ngừa, cũng như hiệu quả khi mang thai cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này