Captopril và Hydrochlorothiazide là gì và có tác dụng gì?
Capozide là sự kết hợp giữa captopril (Capoten) và hydrochlorothiazide (HCTZ), lần lượt là một thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) và một thuốc lợi tiểu (thuốc nước). Thuốc được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp. ACE là một enzyme trong cơ thể có tác dụng tạo ra angiotensin II. Angiotensin II làm cho các động mạch trong cơ thể bị co lại, từ đó làm tăng huyết áp. Các thuốc ức chế ACE, như captopril, giúp giảm huyết áp bằng cách ngăn ngừa sự hình thành angiotensin II, từ đó làm giãn các động mạch. HCTZ là một thuốc lợi tiểu (thuốc nước) được dùng để điều trị tăng huyết áp (tăng huyết áp) và tình trạng tích tụ dịch. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn cản sự tái hấp thu muối và nước tại thận, làm tăng sản xuất nước tiểu (tiểu tiện). Cơ chế giảm huyết áp của thuốc này chưa được hiểu rõ. Sự kết hợp giữa captopril và HCTZ giúp giảm huyết áp hiệu quả hơn so với khi dùng mỗi loại thuốc riêng lẻ. Captopril làm tăng mức kali trong cơ thể trong khi HCTZ làm giảm mức kali; sự kết hợp của cả hai thuốc sẽ có tác dụng ít hơn đối với mức kali.
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt captopril/HCTZ vào tháng 10 năm 1984.
Tên thương mại của captopril và hydrochlorothiazide là gì?
Capozide
Captopril và hydrochlorothiazide có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Có
Tôi có cần toa thuốc để mua captopril và hydrochlorothiazide không?
Có
Tác dụng phụ của captopril và hydrochlorothiazide là gì?
Một tác dụng phụ thường gặp là ho khan kéo dài khi sử dụng các thuốc ức chế ACE. Cơn ho sẽ hết khi ngừng thuốc.
Các tác dụng phụ thường gặp khác bao gồm:
- Tiêu chảy
- Phát ban
- Ngứa
- Chóng mặt
- Mất vị giác
- Giảm cân
- Huyết áp thấp
- Rối loạn chức năng tình dục
Mức đường huyết và kali trong máu có thể tăng lên.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp bao gồm suy gan và phù mạch (sưng môi và họng có thể gây tắc thở).
Capozide có thể làm giảm chức năng thận ở một số bệnh nhân và không nên sử dụng cho những bệnh nhân bị hẹp động mạch thận hai bên (hẹp cả hai động mạch dẫn máu tới thận).
Các trường hợp hiếm gặp của hội chứng ly giải cơ (rối loạn cơ) và viêm tụy cũng đã được báo cáo.
Liều lượng của captopril và hydrochlorothiazide là gì?
Liều khởi đầu là 25/15 mg mỗi ngày một lần. Liều có thể được tăng lên mỗi 6 tuần.
Những thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với captopril và hydrochlorothiazide?
Captopril có thể làm tăng mức kali trong máu (tăng kali huyết). Vì vậy, khi sử dụng captopril cùng với các bổ sung kali hoặc thuốc làm tăng mức kali trong máu (ví dụ, spironolactone [Aldactone]), sẽ có nguy cơ tăng kali huyết.
Có báo cáo về việc tăng mức lithium (Eskalith, Lithobid) khi lithium được sử dụng kết hợp với các thuốc ức chế ACE. Nguyên nhân của tương tác này chưa được biết rõ, nhưng mức lithium tăng có thể dẫn đến ngộ độc lithium.
Ngoài ra, có báo cáo cho rằng aspirin và các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) khác như ibuprofen (Advil, Children’s Advil/Motrin, Medipren, Motrin, Nuprin, PediaCare Fever, v.v.), indomethacin (Indocin, Indocin-SR), và naproxen (Anaprox, Naprelan, Naprosyn, Aleve) có thể làm giảm tác dụng của các thuốc ức chế ACE.
Khi kết hợp captopril hoặc các thuốc ức chế ACE khác với các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) ở bệnh nhân cao tuổi, người bị thiếu thể tích (bao gồm cả bệnh nhân điều trị bằng thuốc lợi tiểu), hoặc người có chức năng thận kém, có thể dẫn đến suy giảm chức năng thận, bao gồm suy thận. Các tác dụng này thường có thể hồi phục.
Phản ứng nitritoid (triệu chứng bao gồm đỏ mặt, buồn nôn, nôn và huyết áp thấp) có thể xảy ra khi kết hợp vàng tiêm (sodium aurothiomalate), dùng trong điều trị viêm khớp dạng thấp, với các thuốc ức chế ACE, bao gồm captopril.
Hydrochlorothiazide làm giảm sự bài tiết lithium (Lithobid) qua thận và có thể dẫn đến ngộ độc lithium. Các thuốc chống viêm không steroid, ví dụ như ibuprofen, có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của hydrochlorothiazide. Mức đường huyết có thể tăng do HCTZ, cần điều chỉnh liều các thuốc điều trị bệnh tiểu đường. Kết hợp HCTZ với corticosteroid có thể làm tăng nguy cơ giảm kali huyết và các điện giải khác. Kali huyết thấp có thể làm tăng độc tính của digoxin (Lanoxin). Cholestyramine (Questran, Questran Light) và colestipol (Colestid) kết hợp với hydrochlorothiazide và giảm sự hấp thu của thuốc này từ đường tiêu hóa từ 43%-85%.
Capozide có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?
Khi sử dụng trong tam cá nguyệt thứ hai hoặc thứ ba của thai kỳ, các thuốc ức chế ACE có thể gây tổn thương và thậm chí tử vong cho thai nhi. Capozide không nên được sử dụng trong thai kỳ.
Cả captopril và HCTZ đều được bài tiết qua sữa mẹ và có thể ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh đang bú.
Những điều gì khác tôi cần biết về captopril và hydrochlorothiazide?
Các dạng bào chế của captopril và hydrochlorothiazide có sẵn là gì?
Viên nén (captopril/HCTZ): 25/15 mg, 25/25 mg, 50/15 mg, và 50/25 mg.
Cách bảo quản captopril và hydrochlorothiazide như thế nào?
Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C – 30°C (59°F – 86°F).
Tóm tắt
Captopril và hydrochlorothiazide (Capozide) là một loại thuốc kết hợp được chỉ định để điều trị tăng huyết áp. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, và các cảnh báo và thận trọng cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi sử dụng thuốc này.