Tên thuốc gốc: BUTORPHANOL TARTRATE – XỊT MŨI (bue-TOR-fa-nol TAR-trate)
Tên thương hiệu: Stadol NS
Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Cách bảo quản
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị cơn đau vừa và nặng, bao gồm đau sau phẫu thuật, đau cơ và đau nửa đầu. Butorphanol là một thuốc giảm đau gây nghiện tương tự như morphine. Nó tác động lên một số trung tâm trong não để giảm đau. Butorphanol cũng có thể làm mất tác dụng của các thuốc gây nghiện và có thể gây triệu chứng cai thuốc ở những người phụ thuộc vào thuốc gây nghiện. Nếu có thể, những người đã sử dụng thuốc gây nghiện với liều cao hoặc trong thời gian dài không nên sử dụng butorphanol. (Xem thêm phần Tác dụng phụ.)
CÁCH SỬ DỤNG:
Đọc Hướng dẫn sử dụng thuốc và Tờ thông tin bệnh nhân mà dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu sử dụng butorphanol và mỗi lần nhận lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Thuốc này là dạng xịt mũi. Hãy để bác sĩ hoặc dược sĩ hướng dẫn cách sử dụng xịt mũi đúng cách. Để có kết quả tốt nhất, hãy xì mũi nhẹ nhàng trước khi sử dụng. Làm theo hướng dẫn của tờ thông tin bệnh nhân để chuẩn bị bơm xịt trước khi sử dụng lần đầu. Nếu xịt mũi không được sử dụng trong 48 giờ, bạn có thể cần phải chuẩn bị lại bơm xịt trước khi dùng.
Sử dụng 1 lần xịt vào 1 bên mũi hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Nếu vẫn còn đau sau 60-90 phút, bác sĩ có thể chỉ định bạn sử dụng lần xịt thứ hai vào bên mũi còn lại. Nếu cần, butorphanol có thể được sử dụng lại sau 3-4 giờ kể từ lần xịt thứ hai hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Một số người có thể cần 2 lần xịt (1 lần vào mỗi bên mũi) cùng một lúc. Trong trường hợp này, họ nên nằm nghỉ vì liều cao hơn có thể gây ra buồn ngủ và chóng mặt.
Hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận.
Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị. Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc thường xuyên hơn mức bác sĩ chỉ định. Thuốc giảm đau sẽ hiệu quả nhất khi được sử dụng ngay khi có dấu hiệu đau đầu tiên. Nếu bạn đợi đến khi cơn đau trở nên tồi tệ hơn, thuốc có thể không hiệu quả như mong muốn.
Thuốc này có thể gây giảm huyết áp, đặc biệt là trong giờ đầu sau khi sử dụng. Điều này có thể gây chóng mặt, cảm giác nhẹ đầu và ngất xỉu. Để giảm nguy cơ này, hãy ngồi hoặc nằm xuống sau khi sử dụng thuốc.
Nếu bạn đang sử dụng xịt mũi thông mũi (ví dụ: oxymetazoline), thuốc thông mũi có thể làm giảm tốc độ tác dụng của thuốc giảm đau này. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng đồng thời cả hai loại thuốc.
Nếu bạn cảm thấy buồn nôn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để tìm cách giảm bớt triệu chứng (ví dụ: sử dụng thuốc kháng histamin, nằm nghỉ với ít cử động đầu).
Thuốc này có thể gây ra các triệu chứng cai thuốc, đặc biệt nếu đã sử dụng thường xuyên trong thời gian dài hoặc với liều cao. Trong những trường hợp này, các triệu chứng cai thuốc (chẳng hạn như bồn chồn, chảy nước mũi, nước mắt, khó ngủ, đau bụng/cơ thể nghiêm trọng, buồn nôn, nôn, thở nhanh và tim đập nhanh) có thể xảy ra nếu bạn ngừng sử dụng thuốc đột ngột. Để tránh triệu chứng cai thuốc, bác sĩ có thể giảm liều dần dần. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và báo cáo ngay lập tức bất kỳ triệu chứng cai thuốc nào.
Hiếm khi, có thể xảy ra hành vi tìm thuốc bất thường (nghiện). Không tăng liều, sử dụng thuốc thường xuyên hơn hoặc sử dụng thuốc lâu hơn mức bác sĩ chỉ định. Ngừng sử dụng thuốc đúng cách khi được yêu cầu.
Khi sử dụng thuốc trong thời gian dài, thuốc này có thể không còn hiệu quả và có thể cần thay đổi liều. Hãy nói chuyện với bác sĩ nếu thuốc này không còn hiệu quả tốt như trước.
Thông báo cho bác sĩ nếu cơn đau của bạn kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.
TÁC DỤNG PHỤ:
Buồn ngủ, chóng mặt, mờ mắt, đỏ mặt, đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, táo bón, kích ứng/nghẹt mũi, khó ngủ, miệng khô và ra mồ hôi có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Để ngăn ngừa táo bón, duy trì chế độ ăn uống đủ chất xơ, uống nhiều nước và tập thể dục. Nếu bạn bị táo bón khi sử dụng thuốc này, tham khảo dược sĩ để chọn thuốc nhuận tràng (ví dụ: loại kích thích kết hợp với thuốc làm mềm phân).
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mà bạn nhận được sẽ lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Butorphanol có thể gây ra các triệu chứng cai thuốc ở những người phụ thuộc thể chất vào thuốc gây nghiện. Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng cai thuốc phụ thuộc vào mức độ phụ thuộc và liều butorphanol. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có triệu chứng như lo âu, kích động, khó ngủ, đổ mồ hôi, chuột rút bụng và tiêu chảy.
Thông báo cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: chảy máu mũi, thay đổi tinh thần/tâm trạng (ví dụ: lo âu, bối rối, ảo giác), tim đập nhanh/chậm/không đều, đau bụng nặng, thay đổi lượng nước tiểu.
Hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào, bao gồm: thở khó, thở chậm, thở nông, co giật.
Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
CẢNH BÁO:
Trước khi sử dụng butorphanol, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động (như benzethonium chloride), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về các vấn đề: rối loạn bụng (ví dụ: bệnh túi mật, viêm tụy), vấn đề tuyến thượng thận (ví dụ: bệnh Addison), rối loạn não (ví dụ: co giật, chấn thương đầu, u, tăng áp lực nội sọ), vấn đề tim (ví dụ: nhịp tim không đều, đau ngực, nhồi máu cơ tim gần đây), huyết áp cao, bệnh thận, bệnh gan, vấn đề hô hấp (ví dụ: hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính – COPD), rối loạn tinh thần/tâm trạng (ví dụ: loạn thần độc), một số vấn đề cột sống (ví dụ: vẹo cột sống), vấn đề dạ dày/ruột (ví dụ: tiêu chảy do nhiễm trùng, liệt ruột), tiền sử cá nhân hoặc gia đình sử dụng/ lạm dụng thuốc/ rượu (đặc biệt là thuốc gây nghiện), khó tiểu (ví dụ: do tuyến tiền liệt phì đại hoặc hẹp niệu đạo), tuyến giáp hoạt động kém (suy giáp).
Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện những hoạt động đó một cách an toàn. Tránh uống rượu.
Để giảm nguy cơ chóng mặt và cảm giác choáng váng, hãy đứng dậy từ từ khi chuyển từ tư thế ngồi hoặc nằm.
Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là sự bối rối, chóng mặt, buồn ngủ và thở nông/chậm.
Trước khi sử dụng thuốc này, phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên trao đổi với bác sĩ về các nguy cơ và lợi ích. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai. Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Sử dụng thuốc này trong hai tháng đầu của thai kỳ có thể tăng nhẹ nguy cơ dị tật bẩm sinh. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc với liều cao gần ngày dự sinh có thể gây hại cho thai nhi. Để giảm thiểu nguy cơ, hãy dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào ở em bé mới sinh như thở nông/chậm, dễ cáu gắt, khóc bất thường/dai dẳng, nôn hoặc tiêu chảy.
Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠI TÁC VỚI THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức thuốc của bạn hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm:
- Các thuốc ức chế MAO (ví dụ: isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine)
- Các thuốc chặn narcotic (ví dụ: naltrexone)
- Thuốc thông mũi (ví dụ: oxymetazoline)
Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng (như thở chậm/nông, buồn ngủ/chóng mặt nghiêm trọng) có thể tăng lên nếu thuốc này được dùng cùng với các sản phẩm khác có thể ảnh hưởng đến việc thở hoặc gây buồn ngủ. Do đó, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác như rượu, thuốc ngủ hoặc thuốc chống lo âu (ví dụ: alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ và thuốc giảm đau gây nghiện (ví dụ: codeine).
Kiểm tra nhãn của tất cả các thuốc bạn sử dụng (ví dụ: các sản phẩm trị ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ của bạn về cách sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn.
Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm các xét nghiệm amylase/lipase), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy đảm bảo rằng nhân viên xét nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: thở chậm/nông, ngủ sâu.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Đây là hành vi trái pháp luật.
Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Đừng sử dụng thuốc sau này cho một tình trạng khác trừ khi được bác sĩ chỉ định. Trong trường hợp đó, một loại thuốc khác có thể cần thiết.
QUÊN LIỀU:
Không áp dụng.
LƯU TRỮ:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm.
Giữ tất cả các thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ chúng vào cống nếu không được hướng dẫn. Hủy bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.