Apremilast là gì, và nó hoạt động như thế nào (cơ chế tác dụng)?
Apremilast là một loại thuốc uống được sử dụng để điều trị cho người lớn mắc viêm khớp vảy nến hoạt động (một dạng viêm khớp ảnh hưởng đến một số người bị bệnh vảy nến). Nó cũng được sử dụng để điều trị bệnh vảy nến mảng vừa và nặng ở những bệnh nhân đủ điều kiện để điều trị bằng liệu pháp ánh sáng hoặc liệu pháp toàn thân. Apremilast hoạt động bằng cách giảm sản xuất một loại enzyme được gọi là phosphodiesterase 4 (PDE4). Điều này có thể dẫn đến giảm các hóa chất gây viêm trong cơ thể. Tuy nhiên, cơ chế chính xác trong việc điều trị viêm khớp vảy nến và bệnh vảy nến mảng vẫn chưa được biết đến. Trong các nghiên cứu lâm sàng, bệnh nhân mắc viêm khớp vảy nến đã cải thiện tình trạng đau nhức và sưng khớp, cũng như chức năng thể chất. Bệnh nhân mắc bệnh vảy nến mảng đã giảm được độ đỏ, sự thô ráp và độ dày của da.
FDA đã phê duyệt apremilast vào tháng 3 năm 2014.
Các tên thương mại nào có sẵn cho apremilast? Otezla
Apremilast có sẵn dưới dạng thuốc generic không? CÓ THUỐC GENERIC: Không
Tôi có cần đơn thuốc để mua apremilast không? Có
Các tác dụng phụ của apremilast là gì? Các tác dụng phụ thường gặp liên quan đến apremilast bao gồm tiêu chảy, buồn nôn và đau đầu. Nó cũng có thể gây ra nhiễm trùng đường hô hấp trên. Trầm cảm, đau bụng trên và giảm cân cũng đã được báo cáo trong các nghiên cứu lâm sàng.
Liều dùng cho apremilast là gì? Viên nén apremilast nên được nuốt nguyên viên và không nên bẻ, nhai hoặc nghiền trước khi nuốt. Viên nén apremilast có thể được uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Điều trị bắt đầu bằng một bộ khởi đầu trong 14 ngày. Liều khởi đầu là 10 mg vào ngày đầu tiên. Liều lượng sẽ được tăng dần trong 5 ngày cho đến khi đạt được liều khuyến cáo là 30 mg hai lần một ngày.
Ngày 1: 10 mg vào buổi sáng
Ngày 2: 10 mg vào buổi sáng và 10 mg vào buổi tối
Ngày 3: 10 mg vào buổi sáng và 20 mg vào buổi tối
Ngày 4: 20 mg vào buổi sáng và 20 mg vào buổi tối
Ngày 5: 20 mg vào buổi sáng và 30 mg vào buổi tối
Ngày 6 và các ngày sau: 30 mg hai lần một ngày
Sau khi hoàn thành bộ khởi đầu, phần còn lại của viên nén sẽ được cung cấp bởi một hiệu thuốc chuyên biệt. Liều khuyến nghị dài hạn là 30 mg hai lần một ngày. Bệnh nhân bị suy thận chỉ nên dùng tối đa 30 mg mỗi ngày; các liều vào buổi tối nên bị bỏ qua.
Các loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với apremilast?
Rifampin, St. John’s Wort và carbamazepine (Tegretol, Tegretol XR, Equetro, Carbatrol, Epitol, Teril) có thể làm giảm mức apremilast trong máu bằng cách tăng tốc độ phân hủy của nó.
Apremilast có an toàn khi tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Chưa biết liệu apremilast có được tiết vào sữa mẹ hay không.
Tôi còn cần biết gì về apremilast?
Các dạng chế phẩm của apremilast có sẵn là gì?
Viên nén: 10 mg, 20 mg và 30 mg
Tôi nên bảo quản apremilast như thế nào?
Viên nén apremilast nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30°C (86°F).
Tóm tắt
Apremilast (Otezla) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị viêm khớp vảy nến hoạt động ở người lớn và để điều trị bệnh vảy nến mảng vừa và nặng ở những cá nhân không đủ điều kiện để điều trị bằng liệu pháp ánh sáng hoặc liệu pháp toàn thân. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều lượng, bảo quản và thông tin về độ an toàn khi mang thai cần được xem xét trước khi sử dụng loại thuốc này.